Bách hợp Mới không phải thiên tài thần tượng thiếu nữ Chủ đề tạo bởi: XXX
Mới không phải thiên tài thần tượng thiếu nữ
visibility304357 star4610 313
Hán Việt: Tài bất thị thiên tài ngẫu tượng thiếu nữ
Tác giả: Chính Nghĩa Lẫm Nhiên
Tình trạng: Còn tiếp
Mới nhất: Phần 1455
Thời gian đổi mới: 24-02-2023
Cảm ơn: 1105 lần
Thể loại: Nguyên sang, Bách hợp, Hiện đại , HE , Tình cảm , Manga anime , Xuyên việt , Nam biến nữ , Vampire , Giới giải trí , NP , Vô hạn lưu , Phát sóng trực tiếp , Thế giới song song , Thị giác nữ chủ
Tô Mộng xuyên qua thành song song trong thế giới một cái 12 tuổi tiểu loli, hơn nữa được đến có thể ở trong mộng tiến vào trò chơi thế giới học tập nhân vật kỹ năng năng lực.
Điện ảnh, âm nhạc, văn học, trò chơi, manga anime……
Các fan kinh ngạc phát hiện, bọn họ tiểu thần tượng giống như cái gì đều biết.
Thư hữu đàn: 596030907
- 小苹=Tiểu Bình
- 白丰=Bạch Phong
- 神行步=Thần Hành Bộ
- 吕天平=Lữ Thiên Bình
- 方导=Phương đạo
- 沐青青=Mộc Thanh Thanh
- 徐慧=Từ Tuệ
- 白蛇=Bạch Xà
- 王道灵=Vương Đạo Linh
- 李秋水=Lý Thu Thủy
- 小游=Tiểu Du
- 白晓薇=Bạch Hiểu Vi
- 仙儿=Tiên Nhi
- 宝具=bảo cụ
- 心梦=Tâm Mộng
- 林夕=Lâm Tịch
- 葛朗=Cát Lãng
- 期末考=thi cuối kỳ
- 安子文=An Tử Văn
- 通关=thông quan
- 因特古=Nhân Đặc Cổ
- 天少=Thiên thiếu
- 女警=cảnh sát nữ
- 玉德=Ngọc Đức
- 陈欣=Trần Hân
- 梦梦=Mộng Mộng
- 陈林=Trần Lâm
- 圆舞=Viên Vũ
- 阿贝=A Bối
- 花溪=Hoa Khê
- 花果=Hoa Quả
- 诺斯=North
- 杨妙妙=Dương Diệu Diệu
- 塞西=Ceci
- 亚丝娜=Asuna
- 赫敏=Hermione
- 孙丽=Tôn Lệ
- 珠公主=Châu công chúa
- 王鑫=Vương Hâm
- 高琴=Cao Cầm
- 王总=Vương tổng
- 武神=Võ Thần
- 辛宝宝=Tân Bảo Bảo
- 马佳思=Mã Giai Tư
- 蓬元=Bồng Nguyên
- 苏梦=Tô Mộng
- 菩提老祖=Bồ Đề lão tổ
- 克利夫=Khắc Lợi Phu
- 罗燕=La Yến
- 罗濠=La Hào
- 袁木=Viên Mộc
- 人偶=con rối
- 暗影之王=Lords of Shadow
- 月下夜想曲=Symphony of the Night
- 晓月圆舞曲=Aria of Sorrow
- 陈老师=Trần lão sư
- 老王=lão Vương
- 雪拉=Shera
- 练师=Luyện Sư
- 李逍遥=Lý Tiêu Dao
- 娜美=Nami
- 伊莉丝=Elise
- 卡'兹克=Kha'Zix
- 辛德拉=Syndra
- 雷恩加尔=Rengar
- 黛安娜=Diana
- 婕拉=Zyra
- 德莱厄斯=Darius
- 菲奥娜=Fiora
- 瑟庄妮=Sejuani
- 维克托=Viktor
- 沃利贝尔=Volibear
- 拉克丝=Lux
- 格雷福斯=Graves
- 锐雯=Riven
- 瑞兹=Ryze
- 卡特琳娜=Katarina
- 裟娜=Sona
- 凯特琳=Caitlyn
- 魔腾=Nocturne
- 李青=Lee Sin
- 薇恩=Vayne
- 奥莉安娜=Orianna
- 科'加斯=Cho'Gath
- 努努=Nunu
- 阿木木=Amumu
- 维迦=Veigar
- 辛吉德=Singed
- 泰达米尔=Tryndamere
- 普朗克=Gangplank
- 希维尔=Sivir
- 费德提克=Fiddlesticks
- 凯尔=Kayle
- 艾希=Ashe
- 安妮=Annie
- 贾克斯=Jax
- 库奇=Corki
- 阿利斯塔=Alistar
- 布里茨=Blitzcrank
- 索拉卡=Soraka
- 内瑟斯=Nasus
- 沃里克=Warwick
- 莫甘娜=Morgana
- 拉莫斯=Rammus
- 卡萨丁=Kassadin
- 赛恩=Sion
- 塔里克=Taric
- 迦娜=Janna
- 基兰=Zilean
- 伊芙琳=Evelynn
- 卡尔萨斯=Karthus
- 萨科=Shaco
- 阿卡丽=Akali
- 乌迪尔=Udyr
- 盖伦=Garen
- 凯南=Kennen
- 克格'莫=Kogmaw
- 玛尔扎哈=Malzahar
- 莫德凯撒=Mordekaiser
- 奈德丽=Nidalee
- 伊泽瑞尔=Ezreal
- 古拉加斯=Gragas
- 奥拉夫=Olaf
- 潘森=Pantheon
- 波比=Poppy
- 赵信=Xinzhao
- 弗拉基米尔=Vladimir
- 加里奥=Galio
- 厄加特=Urgot
- 厄运小姐=Miss Fortune
- 卡蜜尔=Camille
- 刀妹=Irelia
- 蛇女=Cassiopeia
- 卡莎=Kai'sa
- 青钢影=Camille
- 老鼠台=Twitch
- 男刀=Talon
- 盲僧=Leesin
- 冰女=Lissandra
- 塔姆=Tahm Kench
- 螳螂=Kha'Zix
- 霞跟洛=Xayah và Rakan
- 鳄鱼=Renekton
- 多兰=Doran
- 塞恩=Sion
- 暮光星灵=Zoe
- 维鲁斯=Varus
- 流浪法师=Ryze
- 男枪=Graves
- 恩静=Eun-jung
- 左伊=Zoe
- 佐伊=Zoe
- 布隆=Braum
- 马尔扎哈=Malzahar
- 金克斯=Jinx
- 岩雀=Taliyah
- 派克=Pyke
- 卡莉斯塔=Kalista
- 凯隐=Kayn
- 皎月=Diana
- 扇子妈=Karma
- 战争女神=Sivir
- 妮蔻=Neeko
- 牧魂人=Yorick
- 时光老头=Zilean
- 琴女=Sona
- 堡垒之夜=Fortnite
- 阿兹尔=Azir
- 霞,洛=Xayah, Rakan
- 亚索=Yasuo
- 黑默丁格=Heimerdinger
- 兹若特传送门=Zz'Rot Portal
- 沙皇=Azir
- 猪妹=Sejuani
- 轮子妈=Sivir
- 冰晶凤凰=Anivia
- 冰鸟=Anivia
- 小鱼人=Fizz
- 发条魔偶=Orianna
- 影流之主=Zed
- 潮汐海灵=Fizz
- 疾风亚索=Yasuo
- 皮城女警=Caitlyn
- 黑暗之女=Annie
- 诺手=Darius
- 众星之子=Soraka
- 麦林炮手=Tristana
- 小炮=Tristana
- 诺克萨斯=Noxus
- 斩仙弟=Trảm Tiên Đệ
- 风云=Phong Vân
- 天下会=Thiên Hạ hội
- 独孤剑=Độc Cô Kiếm
- 宋仲仁=Tống Trọng Nhân
- 雄霸=Hùng Bá
- 南宫雪灵=Nam Cung Tuyết Linh
- 张主任=Trương chủ nhiệm
- 白家=Bạch gia
- 赵猛=Triệu Mãnh
- 宋诚=Tống Thành
- 游常斌=Du Thường Bân
- 曹安国=Tào An Quốc
- 柴俊=Sài Tuấn
- 陈光=Trần Quang
- 吸血鬼=Vampire
- 恶魔城=Castlevania
- 花溪然=Hoa Khê Nhiên
- duyào= độc dược
- 反shè=phản xạ
- lun的jiāo=luân giao
- lun敦=Luân Đôn
- fu女=phụ nữ
- yin mưu = âm mưu.
- zhà mao = tạc mao
- 头痛yu=đau đầu dục
- 中的du=trung độc
- zhà毛=tạc mao
- cāo纵=thao túng
- shè日=xạ nhật
- yin阳jiāo融=âm dương giao dung
- jiāo手=giao thủ
- 感冒yào,=cảm mạo dược,
- 张诗琪=Trương Thi Kỳ
- 张待琪=Trương Thi Kỳ
- 萧然=Tiêu Nhiên
- 顾萧然=Cố Tiêu Nhiên
- --=1
- 琦玉=Saitama
- 杰诺斯=Genos
- 蚊女=Mosquito Girl
- 阿尔格尼=Agoni
- 龙卷=Tatsumaki
- 倚玉=Saitama
- 墙玉=Saitama
- 邦古=Bang
- 吹雪=Fubuki
- B05S?=Boss?
- 垮玉=Saitama
- -定=nhất định
- --战=nhất chiến
- 苏萝=Tô Mộng
- -搜=một lục
- 儿梦平台=Tâm Mộng Ngôi Cao
- B055=BOSS
- 约会大作战=Date A Live
- 《约会大作E战》=《 Date A Live 》
- 高梦=Cao Cầm
- 高梦家=Cao Cầm gia
- 你那是像她身子!=Ngươi đó là thèm nàng thân mình !
- 所i以我就=Ta liền
- cos***=cosplay
- 《Hllsing》=《Hellsing》
- 阿卡特=Alucard
- KHellsing》=《Hellsing》
- (Hellsing》=《Hellsing》
- 因为--..太和平了!=Bởi vì... quá hoà bình!
- Hlling=Hellsing
- KHllsing》=《Hellsing》
- JOJO的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- 空条承太郎=Kujo Jotaro
- (JOJO的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- (JoJo的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- 《JOJO的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- 《OJO的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- 《JOJ0的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- 承太郎=Jotaro
- 恶灵时身了.=ác linh phụ thể
- 恶灵时体=ác linh phụ thể
- 地方吧!情8被他=phương đi!” 2 người bị hắn
- 《猎人》=《Hunter X Hunter》
- 念的修炼方法=niệm( nen) phương pháp tu luyện
- ”凝”=“Ngưng” (gyou)
- 使用”缠”=sử dụng “Ten”
- 贺莉=Holy
- 乔瑟夫乔斯达=Joseph Joestar
- 穆罕默德阿布德尔=Muhammad Avdol
- Magi'sRed,=Magician's Red
- Magi'sRed=Magician's Red
- 魔术师之红的脖子=Magician's Red cổ
- 魔术师之红=Magician's Red
- 乔斯达先生=Joestar tiên sinh
- 乔斯达=Joestar
- 空条=Kujo
- 十六夜=Izayoi
- 联夜=Sakuya
- 朕夜=Sakuya
- 《芙傲江湖》=《 Tiếu Ngạo Giang Hồ 》
- 自遥派=Tiêu Dao Phái
- 耳朵.“自遥派.=tai:” Tiêu Dao Phái”.
- “自遥派.=“Tiêu Dao Phái”.
- 李肖遥=Lý Tiêu Dao
- 李自遥=Lý Tiêu Dao
- 李省遥=Lý Tiêu Dao
- 自遥=Tiêu Dao
- 《西旃2》=《 Tây Du 》
- 艾恩葛朗特=Aincrad
- 艾恩葛朗持=Aincrad
- 风见=Kazami
- 儿U梦=Tô Mộng
- 菲尔=Irisviel
- 阿尔托莉雅=Arturia
- 伊尔迷=Illumi
- 西索=Hisoka
- 《网球王子》=《 Prince Of Tennis 》
- 蛇飧=Jabami
- 梦子=Yumeko
- 蛇嚷=Jabami
- 早乙女=Saotome
- 铃井=Suzui
- 凉太=Ryota
- 铃并=Suzui
- 静会=Suzui
- 百花王=Hyakkaou
- 生志摩妄=Ikishima Midari
- 桃飧=Momobami
- 绮罗莉=Kirari
- 桃娘=Momobami
- 桃嚷=Momobami
- 莉莉香=Ririka
- 莉知香=Ririka
- 五十岚清华=Igarashi Sayaka
- 五十岗清华=Igarashi Sayaka
- 苏曾=Tô Mộng
- 桃食=Momobami
- 雪子=Yumeko
- 桃飨=Momobami
- 绮罗制=Kirari
- 绮罗荆=Kirari
- 《r吱散》=《 Quảng Lăng Tán 》
- 《FppyBird》=《 Flappy Bird 》
- 伊吹萃香=Ibuki Suika
- 伊吹--=Ibuki
- 萃香=Suika
- 《FppyBird》,=《 Flappy Bird 》,
- cospu=cosplay
- 《逍游》.=《 Tiêu Dao Du 》.
- 《天龙1\部》=《 Thiên Long Bát Bộ 》
- 伏元娘=trạng nguyên nương
- 《死神》=《 Bleach 》
- 涅茧利=Kurotsuchi Mayuri
- 浦原喜助=Urahara Kisuke
- 蒲原喜助=Urahara Kisuke
- 四枫院夜一=Shihōin Yoruichi
- 四枫院=Shihōin
- 朽木=Kuchiki
- 白哉=Byakuya
- 夜一=Yoruichi
- 蓝染=Aizen
- 苏箩=Tô Mộng
- 苏禁=Tô Mộng
- 神生+50%=Thần Tính +50%
- 苏弯=Tô Mộng
- 省遥派=Tiêu Dao Phái
- 张琪=Trương Thi Kỳ
- 深窗无比=thâm thúy vô cùng
- 苏驾=Tô Mộng
- 皇堂成员=hoàng thất thành viên
- 金内闪=Gilgamesh
- 金冈闪=Gilgamesh
- 金闪内=Gilgamesh
- 阿鲁鲁=Aruru
- 马尔杜克=Marduk
- 阿鲁胃=Aruru
- 提亚玛特=Tiamat
- 提亚马特=Tiamat
- 巴比1=Babylon
- 阿鲁告=Aruru
- 阿鲁昌=Aruru
- 阿鲁名=Aruru
- 阿昌昌=Aruru
- 巴比化=Babylon
- 巴1e=Babylon
- 创吉=sáng tạo
- 吉尔加美什=Gilgamesh
- 阿昌告=Aruru
- 恩奇都=Enkidu
- 阿普鲁=Aruru
- 苏第=Tô Mộng đệ
- 《角坏》=《 Honkai Impact 》
- 阿智鲁=Aruru
- 金内冈=Gilgamesh
- 金内内=Gilgamesh
- 不欠打=không thiếu đánh
- 吉尔咖0美什=Gilgamesh
- 金冈冈=Gilgamesh
- 金冈内=Gilgamesh
- 吉尔咖美什=Gilgamesh
- ----1伊什尔=Ischtar
- 远坂凛=Tohsaka Rin
- 远坂时臣=Tohsaka Tokiomi
- 古尔伽美什=Gilgamesh
- 金闪冈=Gilgamesh
- 天之公牛=Thiên Chi Công Ngưu( Bull of Heaven)
- 阿普昌=Aruru
- 阿含告=Aruru
- 阿昌曾=Aruru
- 阿普曾=Aruru
- 剑精通=Kiếm Tinh Thông
- 苍子=Cruz
- 此世之恶=Thử Thế Chi Ác
- chā曲=ca khúc
- jiāo待=giao đãi
- kiwi酱=Kiwi-chan
- 中日=Trung Nhật
- 日文=Nhật Văn
- 北极光=Bắc Cực Quang
- 麻之叶=Douji Asanoha
- jiāo杂=giao tạp
- 伊瑟拉=Ysera
- 通灵王=Shaman King
- 植物大战僵尸=Plants vs. Zombies
- 解du=giải độc
- 剑一=Kiếm Nhất
- 剑十八=Kiếm Thập Bát
- jiāo=giao
- 弥娜=Mina
- 李沧海=Lý Thương Hải
- 无崖子=Vô Nhai Tử
- 庄子=giả bệnh
- 飘渺峰=Phiêu Miểu Phong
- 沧海=Thương Hải
- 占有yu=chiếm hữu dục
- 灵鹫宫=Linh Thứu Cung
- 天山折梅手=Thiên Sơn Chiết Mai Thủ
- 天山六阳掌=Thiên Sơn Lục Dương Chưởng
- 小无相功=Tiểu Vô Tướng Công
- 杂学精通=Tạp Học Tinh Thông
- 沃班侯爵=Voban Hầu Tước
- 德丽莎=Theresa
- 托尔=Tohru
- yin影=ám ảnh
- yào=dược
- du=độc
- 小七=Tiểu Thất
- 晓夜圆舞曲=Aria of Sorrow
- 珍珑棋局=Trân Lung Kỳ Trận
- pc=PC
- 鹅伯=Nga Bá
- 鹅叔=Nga thúc
- 晓薇=Hiểu Vi
- 欺负下同学=khi dễ hạ đồng học
- 星木=Tinh Mộc
- 遥かなる梦に~faraway~=Harukanaru Yume Ni~Far away~
- 地道=bản thổ
- 日本刀=Katana
- 刀中鬼神=Đao Trung Quỷ Thần
- 无双剑一=Vô Song Kiếm Nhất
- 刃金之真实=Nhận Kim Chi Chân Thật
- 香坂=Kousaka
- 时雨=Shigure
- 时雨酱=Shigure-chan
- 岬越寺=Kōetsuji
- 风林寺=Fūrinji
- 隼人=Hayato
- 逆鬼至绪=Sakaki Shio
- 阿帕查=Apachai
- 波帕查=Hopachai
- 阿帕=Apa
- 肌rou=cơ bắp
- 苏桑=Tô-san
- rou=thịt
- 和服=Kimono
- 动静如一=Động Tĩnh Như Nhất
- 兼一=Kenichi
- 白滨兼一=Shirahama Kenichi
- 白滨=Shirahama
- du瘤=du nhọt
- 小时雨=Shigure
- 小薇=Tiểu Vi
- 素心=Tố Tâm
- 古3通=Cổ Tam Thông
- 至yin=chí âm
- yin=âm
- 朱无视=Chu Vô Thị
- 东瀛=Nhật Bản
- 宫本=Miyamoto
- 武藏=Musashi
- 段天涯=Đoạn Thiên Nhai
- 天皇=Thiên Hoàng
- 成是非=Thành Thị Phi
- 护龙山庄=Hộ Long Sơn Trang
- 曹正淳=Tào Chính Thuần
- 上官海棠=Thượng Quan Hải Đường
- 金刚不坏神功=Kim Cương Bất Phôi Thần Công
- 铁胆神侯=Thiết Đảm Thần Hầu
- 云罗=Vân La
- 白云城=Bạch Vân Thành
- 最强弟子=Shijō Saikyō no Deshi Ken'ichi
- 贤妻良母=Hiền Thê Lương Mẫu
- bàozhà=bạo tạc
- 弑神者=Campione
- 珈百璃的堕落=Gabriel DropOut
- 葫芦娃=Hồ Lô Oa
- 亚子=Ako
- 成日语=thành Nhật Ngữ
- 日化组=Nhật hóa tổ
- 日化=Nhật hóa
- 贝尔蒙特=Belmont
- 加百列=Gabriel
- 告死天使=Cáo Tử Thiên Sứ
- 《废天使》=《 Gabriel DropOut 》
- 《龙女仆》=《 Kobayashi-san Chi no Maid Dragon 》
- 小林=Kobayashi
- 法夫纳=Fafnir
- 中du=trúng độc
- 雅薇=Nhã Vi
- 灭世号角=Diệt Thế Kèn
- 黑暗之魂=Dark Souls
- 康纳=Kanna
- 露科亚=Lucoa
- 康纳酱=Kanna-chan
- 泷谷=Takiya
- 泷谷君=Takiya-san
- 珈百璃=Gabriel
- 大山猛=Fafnir
- 惰天使=đọa thiên sứ
- 薇奈特=Vignette
- 萨塔妮亚=Satanichia
- 胡桃泽=Kurumizawa
- 麦克威尔=McDowell
- 以撒的结合=The Binding of Isaac
- 《月下》=《 Symphony of the Night 》
- 贝尔蒙德=Belmont
- lol=LOL
- 撒拉弗=Seraphim
- 穿刺公德库拉=Vlad al III-lea Țepeș
- 刷新了她的3观=đổi mới nàng tam quan
- 美羽=Miu
- 定逸师太=Định Dật Sư Thái
- 东方=Đông Phương
- 园田结衣=Sonoda Yui
- 结衣=Yui
- 哈莉=Harley
- 3昧真火=Tam Muội Chân Hỏa
- qiāng=thương
- 莱切斯特=Chester
- 因特古拉范布隆克温盖茨海尔辛=Integral·Fairbrook·Wingates·Helsing
- 是因特古拉范布隆克温盖茨海尔辛=là Integral·Fairbrook·Wingates·Helsing
- jackal=Jackal
- 瓦lun丁=Valentine
- theseed=The Seed
- administrator.=Administrator.
- administrator=Administrator
- 《swordartonline》=《Sword Art Online》
- swordartonline=Sword Art Online
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 茅场=Kayaba
- 晶彦=Akihiko
- 桐人=Kirito
- ai=AI
- cardinal=Cardinal
- 小结衣=Yui
- sao=SAO
- 怪物猎人=Monster Hunter
- npc=NPC
- yse=yes
- kirito=Kirito
- asuna=Asuna
- 珂尔=Coin
- 克莱因=Klein
- 希兹克利夫=Heathcliff
- 莉兹贝特=Lisbeth
- rpg=RPG
- alo=ALO
- 结城=Yuuki
- 明日奈=Asuna
- 桐谷=Kirigaya
- 直叶=Suguha
- 《alfhiemonline》=《ALfheim Online》
- alfhiemonline=ALfheim Online
- orpg=ORPG
- vrmmo=VRMMO
- iwannabethegay=I Wanna Be the Guy
- iwanna=I Wanna
- 剑廿3=Kiếm Nhập Tam
- 田浅=Tencho
- 麻叶=Asaha
- 麻仓=Asakura
- 平安京=Heian Kinh
- 麻仓九代=Asakura Cửu Đại
- 狩衣=Kariginu
- 白马=Bạch Mã
- 安倍=Abe
- 猫又股宗=Matamune
- 股宗=Mune
- 猫又=Mata
- 叶王=Hao
- 苏好=Tô Hảo
- 晴明=Seimei
- 藤原=Fujiwara
- 佐为=Sai
- 花开院=Keikain
- nǎinǎi=nãi nãi
- 菖蒲=Ayame
- 初音=Hatsune
- 初音未来=Hatsune Miku
- mmorpg=MMORPG
- chéngrén=nhân
- 约pào大作战=Date Alive
- 法海=Pháp Hải
- 横田=Yokota
- 神乐坂=Kagurazaka
- 迦楼罗刀=Già Lâu La Đao
- 异世界食堂=Isekai Shokudō
- 尤米=Yumi
- 阿拉斯托=Alastor
- 巴格尔=Bagel
- 克里欧司=Clios
- 山方=Yamagata
- 海德拉=Hydra
- shè=bắn
- 恒娥=Hằng Nga
- 从者=Servants
- 紫薇=Tử Vi
- 金锁=Kim Tỏa
- 五阿哥=Ngũ A Ca
- 尔泰=Nhĩ Thái
- 幻想乡=Gensokyo
- 禅城=Zenjō
- 禅城葵=Zenjō Aoi
- aoi=Aoi
- 型月=Type-Moon
- 间桐=Matou
- 脏砚=Zouken
- 御3家=Ngự Tam Gia
- 玛奇里佐尔根=Makiri Zolgen
- 雁夜=Kariya
- 时臣=Tokiomi
- 间桐樱=Matou Sakura
- 远坂=Tohsaka
- 远坂葵=Tohsaka Aoi
- 藤丸=Fujimaru
- 立香=Ritsuka
- 冬木市=Fuyuki
- 奥德波尔扎克=Odd Vorak
- 卫宫=Emiya
- 切嗣=Kiritsugu
- 娜塔丽雅=Natalia
- 冠位=Quan Vị
- 色位=Sắc Vị
- 典位=Điển Vị
- 祭位=Tế Vị
- 开位=Khai Vị
- 末子=Mạt Tử
- 邪王真眼=Tà Vương Chân Nhãn
- 对立香=đối Ritsuka
- 爱因兹贝lun=Einzbern
- 尤布斯塔库哈依德=Jubstacheit
- 尤布斯塔库哈依德冯爱因兹贝lun=Jubstacheit von Einzbern
- 阿哈德=Galahad
- 葵酱=Aoi-chan
- 康沃尔=Cornwall
- 爱丽丝菲尔=Irisviel
- 爱丽丝菲尔冯爱因兹贝lun=Irisviel von Einzbern
- 爱丽=Iris
- 爱丽丝=Iris
- duang~=Boing~
- 伊莉雅=Illya
- 伊莉雅斯菲尔=Illyasviel
- 伊莉雅斯菲尔冯爱因兹贝lun=Illyasviel von Einzbern
- nǎi=nãi
- 言峰=Kotomine
- 绮礼=Kirei
- 璃正=Risei
- 肯尔沃=Cornwall
- 格尼薇儿=Guinevere
- 艾尔梅洛伊=El-Melloi
- 阿其波卢德=Archibald
- 哈桑萨巴赫=Hassan-i-Sabbah
- assassin=Assassin
- saber=Saber
- 梅林=Merlin
- berserker=Berserker
- 雨生=Uryū
- 龙之介=Ryūnosuke
- caster=Caster
- 螺湮城教本=Prelati's Spellbook
- 深潜者=Deep One
- 达贡=Dagon
- 星之眷族=Star-Spawn
- 佐斯奥摩格=Zoth-Ommog
- 加塔诺托亚=Ghatanothoa
- 克苏鲁=Cthulhu
- 远离尘世的理想乡=Avalon
- 阿尔托莉亚=Artoria
- 迪卢木多奥迪那=Diarmuid Ua Duibhne
- lancer=Lancer
- ex咖喱棒=Ex Excalibur
- 伊斯坎达尔=Iskander
- 征服王=Chinh Phục Vương
- rider=Rider
- master=Master
- 佩琉斯=Peleus
- 忒提斯=Thetis
- aoe=AOE
- archer=Archer
- 神威车轮=Gordius Wheel
- 费奥纳=Fianna
- 潘德拉贡=Pendragon
- ex-calibur!=Ex-calibur!
- ex-=Ex-
- 大战略=Daisenryaku
- 遥远的蹂躏制霸=Wheel of Heaven's Authority
- 飞蹄雷牛=Divine Bulls
- rdier=Rdier
- 达戈尼特=Dagonet
- 冬木=Fuyuki
- emumaelish=Emuma Elish
- 维尔维特=Velvet
- 阿瓦隆=Avalon
- 大和抚子=Yamato Nadeshiko
- 禅城凛=Zenjō Rin
- bigtom=BigTom
- ndlord=NDlord
- 圆脸月亮=Viên Kiểm Nguyệt Lượng
- tom=Tom
- jerry=Jerry
- 节立=Tiết Lập
- dolly=Doll
- 警策=Kouzaku
- 看取=Mitori
- 食蜂=Shokuhō
- cāo祈=Misaki
- 某科学的超电磁pào=Toaru Kagaku no Railgun
- 罪恶王冠=Guilty Crown
- 御坂=Misaka
- 美琴=Mikoto
- 小取=Mitori
- 一方通行=Accelerator
- 白井=Shirai
- 黑子=Kuroko
- 萝莉控=lolicon
- 常盘台=Tokiwadai
- 亚雷斯塔=Crowley
- 纳米=Nanômét
- 诗琪=Thi Kỳ
- 露库拉齐亚=Lucretia
- 萨夏=Sāsha
- 德扬斯达尔=Deyansutāru
- 沃班=Voban
- 卡皮塔诺=Kapitanove
- 迦太基=Carthago
- 汪达尔=Vandals
- 萨德=Tát Đức
- 索多玛=Sodom
- 赫利俄斯=Helios
- 伊南娜=Ishtar
- 佐拉=Zola
- 草剃=Kusanagi
- 护堂=Godou
- 曼提利亚=Mantilla
- 萨图尔努斯=Saturn
- 宙斯=Zeus
- kronos=Kronos
- 奎托斯=Kratos
- 奎托丝=Kratos
- fppybird=Flappy Bird
- 士郎=Shirou
- marysu=Mary Su
- su=Su
- sue=Sue
- zhēnrén=chân nhân
- pào=pháo
- 希利亚德=Hilliard
- 普雷斯科特=Prescott
- 普雷斯=Pres
- 元太=Genta
- 光彦=Mitsuhiko
- 花仙子=Hoa Tiên Tử (Hana no Ko Lunlun)
- 哈利=Harry
- 波特=Potter
- 破釜=Leaky Cauldron
- 海格=Hagrid
- dracodormiensnunquam=Draco dormiens nunquam titillandus
- 麦格=McGonagall
- 米勒娃=Minerva
- 邓布利多=Dumbledore
- 菲利乌斯=Filius
- 弗立维=Flitwick
- 冈格尼尔=Gungnir
- jiāo易=giao dịch
- 格兰杰=Granger
- 赫敏简格兰杰=Hermione Jane Granger
- 罗恩=Ron
- 马尔福=Malfoy
- 德拉科=Draco
- 勒梅=Flamel
- 韦斯莱=Weasley
- 卢修斯=Lucius
- 金妮=Ginny
- 霍克沃兹=Hogwarts
- 萨拉查=Salazar
- 珀西=Percy
- 多比=Dobby
- 卢平=Lupin
- 小天狼星=Sirius
- 纳威=Neville
- 博格特=Boggart
- 小矮星=Pettigrew
- 彼得=Peter
- 阿尼马格斯=Animagus
- 奥莱恩=Orion
- 欢乐跳瓶=Ketchapp
- jumpingbird=Jumping Bird
- 暗黑破坏神=Diablo
- 拉姆福德=Rumford
- 佐顿=Zoltun
- 库勒=Kulle
- 彼列=Belial
- 瑞尔=Riel
- 绀野=Konno
- 木棉季=Yuuki
- 炉石传说=Hearthstone
- alfheimonline=ALfheim Online
- 圣母咏叹=Eternal Collection
- 欧尔麦特=All Might
- 叶隐=Hagakure
- 叶隐透=Hagakure Toru
- 小透=Toru
- 欧拉=ora
- 绿谷=Midoriya
- 出久=Izuku
- 透姐=Toru tỷ
- 小久=Izuku
- areyouok=are you ok
- mysterioushero-x=Mysterious Hero-x
- 相泽=Aizawa
- 消太=Shota
- bào豪=Bakugō
- 胜己=Katsuki
- bào=bạo
- 丽日=Uraraka
- 御茶子=Ochaco
- 八百万百=Yaoyorozu Momo
- 八百万=Yaoyorozu
- 轰焦=Todoroki
- 轰焦冻=Todoroki Shoto
- 梅雨=Tsuyu
- 透酱=Toru-chan
- 蛙吹=Asui
- mysterioushero=Mysterious Hero
- mysteriousheroine-x=Mysterious Heroine-X
- allforone=All For One
- oneforall=One For All
- 关东煮=lẩu Oden
- 关东=Kantō
- 安德瓦=Endeavour
- 发目明=Hatsume Mei
- 常暗=Tokoyami
- 踏yin=Fumikage
- zhà=tạc
- 苏子美=Tô Tử Mỹ
- 索林=Zolin
- 贝尔纳德=Bernard
- 塞拉斯=Seras
- chā=đâm
- 过天使=quá Thiên Sứ
- 对光翼=đôi quang cánh
- 安德森=Anderson
- 霍斯特威塞尔=Horst Wessel
- 全能之大天使=Toàn Năng Đại Thiên Sứ
- 圆通=Viên Thông tiểu hòa thượng
- 崩坏3rd=Honkai Impact 3rd
- 崩坏=Honkai
- 卡莲=Kallen
- 卡斯兰娜=Kaslana
- 女武神=Valkyrie
- 琪亚娜=Kiana
- 芽衣=Mei
- 奥托=Otto
- 毗湿奴=Vishnu
- 八重=Yae
- 八重樱=Yae Sakura
- 八重凛=Yae Rin
- 帕凡提=Parvati
- 索尼克=Sonic
- 阿波卡利斯=Apocalypse
- 沙尼亚特=Schariac
- 塞西莉亚=Cecilia
- 齐格飞=Siegfried
- 西琳=Sirin
- 崩坏能=Honkai Energy
- 德丽莎酱=Theresa-chan
- 芙蕾雅=Freya
- 姬子=Himeko
- 朱有为=Chu Hữu Vi
- 苏明远=Tô Minh Viễn
- 明远=Minh Viễn
- 简纤云=Giản Tiêm Vân
- 哥布林=Goblin
- 小哥布林=tiểu Goblin
- 漫威=Marvel
- 灭霸=Thanos
- 敖广=Ngao Quảng
- 刘善财=Lưu Thiện Tài
- 惠岸行者=Huệ Ngạn Hành Giả
- 兰盆会=Lan Bồn Hội
- 路飞=Luffy
- 平天大圣=Bình Thiên Đại Thánh
- 覆海大圣=Phúc Hải Đại Thánh
- 混天大圣=Hỗn Thiên Đại Thánh
- 移山大圣=Di Sơn Đại Thánh
- 通风大圣=Thông Phong Đại Thánh
- 驱神大圣=Khu Thần Đại Thánh
- 葫芦大圣=Hồ Lô Đại Thánh
- 葫芦仙=Hồ Lô Tiên
- 葫芦大王=Hồ Lô Đại Vương
- 金星=Kim Tinh
- 易天恒=Dịch Thiên Hằng
- 无暇功=Vô Hạ Công
- 岳老3=Nhạc Lão Tam
- 木婉清=Mộc Uyển Thanh
- 曼陀山庄=Mạn Đà Sơn Trang
- 鬼泣=Devil May Cry
- 猎天使魔女=Bayonetta
- 卡美拉=Camilla
- soganoyumeko=Sogano Yumeko
- 樱乃=Sakuno
- 菜菜子=Nanako
- 南次郎=Nanjirō
- 龙马=Ryoma
- 卡鲁宾=Karupin
- 任天堂ds=Nintendo DS
- 尤瑟=Uther
- 尤瑟王=Uther Vương
- 艾克托=Aktor
- 阿尔托莉=Altria
- 卡美洛=Camelot
- 摩根勒菲=Morgan le Fay
- 伏提庚=Vortigern
- 高文=Gawain
- 崔斯坦=Tristan
- 兰斯洛持=Lancelot
- 莫德雷德=Mordred
- 盖勒特=Gellert
- 瞿格沃兹=Hogwarts
- 何纭=Hà Vân
- 日服=Nhật Phục
- 夏诧雅=Hạ Sá Nhã
- 夏诺雅=Shanoa
- 阿鲁巴斯=Albus
- 被夺走的刻印=Order of Ecclesia
- 夫望=thất vọng
- 笑傲江湖=Tiếu Ngạo Giang Hồ
- 幽游白书=YuYu Hakusho
- 富坚义博=Togashi Yoshihiro
- 雷欧力=Leorio
- 酷拉皮卡=Kurapika
- 杰富力土=Gon Freecss
- 小杰=Gon
- 奇伢=Killua
- 奇狂=Killua
- 窟卢塔=Kuruta
- 奇讶=Killua
- 卜哈刺=Buhara
- 小哈剌=Buhara
- 门淇=Menchi
- 卜哈剌=Buhara
- 尼特罗=Netero
- 吉良由美=Kira Yumi
- 良由美=Yumi
- 樱桃小丸子=Chibi Maruko-chan
- 小丸子=Maruko
- 杰诺=Genos
- 北斗神拳=Bắc Đấu Thần Quyền
- 由美=Yumi
- 暗黑3=Diablo III
- 太郎=Taro
- 贺赫=Hạ Hách
- 荒木飞吕彦=Hirohiko Araki
- 花京院=Kakyouin
- 典明=Noriaki
- 吉良=Kira
- 吉影=Yoshikage
- 阿斯旺=Aswan
- 波鲁纳雷夫=Polnareff
- 波昌纳雷夫=Polnareff
- 礼大=Lễ Đại
- 明大=Minh Đại
- 三玖=Miku
- 喵飨=Nya
- 喵飧=Nya
- 芽亚=Meari
- 左牵黄=Tả Khiên Hoàng
- 山吹=Yamabuki
- 红叶=Momiji
- 猿柿=Hiyori
- 日世里=Sarugaki
- 甬坏=Honkai
- 山本=Yamamoto
- 元柳亲=Genryuusai
- 重国=Shigekuni
- 卫司理=Vệ Tư Lý
- 须佐=Susanoo
- 八岐=Orochi
- 须佐之男=Susanoo
- 东京=Tokyo
- 阿波克烈=Apocalypse
- 伊什塔尔=Ishtar
- 余杭=Dư Hàng
- 独孤无双=Độc Cô Vô Song
- 龚兰=Cung Lan
- 龚平=Cung Bình
- 无双=Vô Song
- 叫天长地久=kêu Thiên Trường Địa Cửu
- 圣女贞德=Jeanne d'Arc
- 吸功大法=Hấp Công Đại Pháp
- 古三通=Cổ Tam Thông
- 圣灵剑法=Thánh Linh kiếm pháp
- 东方白=Đông Phương Bạch
- 来须苍子=Soma Cruz
- 弥那=Mina
- 阿鲁卡多=Alucard
- 格拉罕=Graham
- 最上层=tầng cao nhất
- 光明会=Illuminati
- 伊卡=Ica
- 佐贝克=Zobek
- 将佐贝克=đập Zobek
- 崩坏的表情=biểu tình sụp đổ
- 吸血魔王=Hấp Huyết ma vương
- 可丽儿=Claire
- 英雄联盟=Liên Minh Huyền Thoại
- 独孤无憾=Độc Cô Vô Hám
- 韩辰轩=Hàn Thần Hiên
- 英雄剑=Anh Hùng Kiếm
- 无双剑=Vô Song Kiếm
- 理老师=Lý lão sư
- 无翼鸟=vô dực điểu
- 梦幻国度=Mộng Huyễn Quốc Độ
- 索妮=Sony
- 夏梦=Hạ Mộng
- 灵视=Linh Thị
- 姜青=Khương Thanh
- 孔波波=Khổng Ba Ba
- 步练师=Bộ Luyện Sư
- 将臣=Tương Thần
- 胸.部=bộ ngực
- 白马弥娜=Hakuba Mina
- 史上最强弟子兼一=Shijō Saikyō No Deshi Kenichi
- 马剑星=Ma Kensei
- 打铁=rèn sắt
- 全英雄全皮肤=full tướng full skin
- 白蔷薇=Bạch Tường Vi
- 瑞雯=Riven
- 小白=Tiểu Bạch
- 柳生=Yagyū
- 但马守=Munenori
- 土下座=dogeza
- 柳生雪姬=Yagyū Yukihime
- 柳生飘絮=Yagyū Hyōjo
- 岬越寺秋雨=Kōetsuji Akisame
- 花老头=Hoa lão đầu
- 溪然=Khê Nhiên
- hentai=hentai
- 同人漫画=truyện đồng nhân
- 菲特=Fate
- 菲特今晚留下来=Fate/stay night
- B站=trạm B
- 房东大佬=Chủ Nhà đại lão
- 吧主=ba chủ
- 小游戏=mini game
- 大师球=Master Ball
- 阿旦=Atan
- 那就旦旦?=vậy Tantan?
- 旦旦=Tantan
- 艾普莉尔=April
- 龙女仆=hầu gái rồng
- 菈菲尔=Raphiel
- 白羽=Shiraha
- 撩阴腿=Liêu Âm Thối
- 地下城与勇士=Dungeon Fighter
- 小吧=tiểu ba
- 薇薇=Vi Vi
- 晓月=Aria
- 热热=hâm nóng
- 鹅老=Nga lão
- 说白晓薇=nói Bạch Hiểu Vi
- 千度=Qiandu
- 以撒=Isaac
- H漫=truyện H
- 是受=là thụ
- 苏受=Tô thụ
- 转校生=học sinh chuyển trường
- 四格漫画=4koma
- Q版=chibi
- 不戒大师=Bất Giới đại sư
- 哑婆婆=Á bà bà
- 东方前辈=Đông Phương tiền bối
- 似水年华=Tự Thủy Niên Hoa
- 东方不败=Đông Phương Bất Bại
- 吸星大法=Hấp Tinh Đại Pháp
- 小田田=Tiểu Điền Điền
- 仪尘=Nghi Trần
- 任大小姐=Nhậm đại tiểu thư
- 姓董=họ Đổng
- 方伯=Phương Bá
- 董方伯=Đổng Phương Bá
- 费彬=Phí Bân
- 曲洋=Khúc Dương
- 回神教了=về thần giáo
- 九剑=Cửu Kiếm
- 和田伯光=cùng Điền Bá Quang
- 武曌=Võ Chiếu
- 童姥=Đồng Mỗ
- 东方红=Đông Phương Hồng
- 吸能=hấp năng
- 回天龙世界=về Thiên Long thế giới
- 蟠桃会=Hội Bàn Đào
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 动画=anime
- 小白脸=tiểu bạch kiểm
- 幽香=Yuuka
- 股幽香=cổ u hương
- 宁夏=Ninh Hạ
- 吴立=Ngô Lập
- 阿姆=Ame
- 时之法师=pháp sư thời gian
- 苏萌=Tô Manh
- 月城=Nguyệt Thành
- 月都=Nguyệt Đô
- 安可=encore
- 八百万之多=hơn tám trăm vạn
- 吴可可=Ngô Khả Khả
- 可可=Khả Khả
- 叫做园田=gọi là Sonoda
- 祈大人=Kỳ đại nhân
- 徐阿姨=Từ a di
- 苏姓=họ Tô
- 黑晓薇=Hắc Hiểu Vi
- 漆黑烈焰使=Dark Flame Master
- 漆黑之翼=The Jet Black Wings
- 孙悟空=Tôn Ngộ Không
- 生命之眼=sinh mệnh chi nhãn
- 旋风咒=Toàn Phong Chú
- 子母泉=Tử Mẫu Tuyền
- 堆填区=bãi rác khu
- 《天下第一》=《 Thiên Hạ Đệ Nhất Kiếm》
- 微步毂=Vi Bộ Cốc
- 南海鳄神=Nam Hải Ngạc Thần
- 撸阿撸=LOL
- 雷迪=Redi
- hellsing=Hellsing
- 因特古拉=Integra
- 范布隆克=Fairbrook
- 温盖茨=Wingates
- 我是因特古拉=ta là Integra
- 海尔辛=Hellsing
- 死神=Tử Thần(Shinigami)
- 同源=đồng nguyên
- 耳鬓厮磨=thân mật cùng nhau
- 信仰崩坏=tín ngưỡng sụp đổ
- 多米纳斯=Dominus
- 当以撒=này Isaac
- 驱魔人=người diệt quỷ
- 盖布欧·范·海辛=Gabriel · Van · Helsing
- 范·海辛=Van · Helsing
- 路克=Luke
- 那人家=vậy nhân gia
- 菲布里佐=Fibrizo
- 因巴斯=Inverse
- 莉娜.因巴斯=Lina Inverse
- 苏攻=Tô công
- 《最强》=《Saikyou》
- 花老师=Hoa lão sư
- 英姿飒爽=tư thế hiên ngang
- 苏白衣=Tô Bạch Y
- 苏百亿=Tô Bách Ức
- 苏萌萌=Tô Manh Manh
- 陈总=Trần tổng
- 《江湖》.=《Giang Hồ》
- 帮战=bang chiến
- 和服从=cùng phục tùng
- “江湖”=“Giang Hồ”
- 能干的妹妹=tài giỏi muội muội
- 红玉宫=Hồng Ngọc Cung
- 记录的地平线=Log Horizon
- 加速世界=Accel World
- 死枪=Death Gun
- 虚拟世界=thế giới ảo
- 蛋黄酱=mayonnaise
- 过封测=close beta
- 封测=beta
- 起始之街=thành phố khởi đầu
- 瞬间崩坏=nháy mắt sụp đổ
- 和服务员=cùng nhân viên phục vụ
- 蛋包饭=Omurice
- 闪光=Tia Chớp
- 黑衣剑士=Hắc Kiếm Sĩ
- 结衣酱=Yui-chan
- 葛莉赛达=Griselda
- 微笑棺木=Tiếu Quan Tài
- 葛利牧罗克=Grimlock
- 锻造师=thợ rèn
- 杂烩兔肉=Ragout Rabbit
- 塞尔穆布鲁格=Selmburg
- 塞尔穆布鲁克=Selmubrook
- 仿佛鬼泣=quảng phất quỷ khóc
- 硬件配置=cấu hình phần cứng
- 我的滑板鞋=đôi giày trượt của tôi
- 文文=Văn Văn
- X战警=X-Men
- 王大壮=Vương Đại Tráng
- 民谣=dân ca
- 猫里奥=Cat Mario
- 剑廿三=Kiếm Nhập Tam
- 有情天地=Hữu Tình Thiên Địa
- 灭天绝地=Diệt Thiên Tuyệt Địa
- 雕的朽木=điêu gỗ mục
- 安卓=Android
- 奇幻=fantasy
- 地狱日记=Nhật Ký Địa Ngục
- 轻小说=light novel
- 林+夕=梦=Lâm + Tịch = Mộng(林+夕=梦)
- 虚拟偶像=thần tượng ảo
- 天平=Thiên Bình
- 包玉龙=Bao Ngọc Long
- 麻叶童子=Asaha Dōji
- 白马神社=Hakuba thần xã
- 天照=Amaterasu
- 《易传》=《 Dịch Truyện 》
- 八百万神灵=tám trăm vạn thần linh
- 安倍晴明=Abe no Seimei
- 藤原佐为=Fujiwara no Sai
- 土御门=Tsuchimikado
- 山田妖精=Yamada Elf
- 歌姬=Diva
- 洋娃娃=búp bê Barbie
- 亏死了=thua thiệt chết
- 然然=Nhiên Nhiên
- 漫展=hội chợ anime
- 和服务器=cùng server
- 纯阳祖师=Thuần Dương tổ sư
- 日华=nhật hoa
- 吕洞宾=Lã Động Tân
- 青蛇=Thanh Xà
- 白娘子=Bạch nương tử
- 七七四十九天后=bảy bảy bốn chín ngày sau
- 小青=Tiểu Thanh
- 黑熊精=Hắc Hùng Tinh
- 截教=Tiệt Giáo
- 燃灯古佛=Nhiên Đăng Cổ Phật
- 苏妹妹=Tô muội muội
- 说法海=nói Pháp Hải
- 黄泉路=Hoàng Tuyền Lộ
- 丰都=Phong Đô
- 乃后土娘娘=chính là Hậu Thổ nương nương
- 后土娘娘=Hậu Thổ nương nương
- 我的世界=Minecraft
- 回到我的世界=trở lại ta thế giới
- 畜生道=súc sinh đạo
- 饿鬼道=ngạ quỷ đạo
- 阿修罗道=A Tu La đạo
- 地狱道=địa ngục đạo
- 安小孩=An tiểu hài
- 山田=Yamada
- 八极拳=Bát Cực Quyền
- 咏春=Vịnh Xuân
- 花爷爷=Hoa gia gia
- 苏大师=Tô đại sư
- 狗尾巴花=Cẩu Vĩ Ba Hoa
- 妮子=Niko
- 张云=Trương Vân
- 中华小当家=Tiểu đầu bếp cung đình
- 刘昴星=Lưu Mão Tinh
- 菊下小吃=Cúc Hạ ăn vặt
- 呼保义=Hô Bảo Nghĩa
- 破魔八阵=Phá Ma Bát Trận
- 嘉万波=Gaganpo
- 加护=gia hộ
- 颜先=Nhan Tiên
- 掘地求升=Getting Over It
- 苏哇=Tô Oa
- 后土=Hậu Thổ
- 人王=Nhân Vương
- 五灵=Ngũ Linh
- 射日=xạ nhật
- 最初之神=ban sơ chi thần
- 《呐喊》=《 tiếng thét 》
- 水上乐园=công viên nước
- 直死魔眼=Trực Tử Ma Nhãn
- 魔术师=ma thuật sư
- 直视魔眼=Kara no Kyoukai
- 襦袢=Juban
- 直死的魔眼=Trực Tử Ma Nhãn
- 晋弥=Shinya
- 魔术回路=mạch ma thuật
- 玛奇里·佐尔根=Makiri Zolgen
- 卡利亚=Caglia
- 圣杯=Chén Thánh
- 圣杯战争=cuộc chiến Chén Thánh
- 肯尼斯=Kayneth
- 索拉=Sola
- 橙子=Touko
- 六花=Rikka
- 六花酱=Rikka-chan
- 奥德·波尔扎克=Odd Borzak
- 死徒=tử đồ
- 鹤野=Byakuya
- 立香酱=Ritsuka-chan
- 羽斯缇萨=Justeaze
- 魔术工房=xưởng ma thuật
- 爱因兹贝伦堡=lâu đài Einzbern
- 英灵殿=Anh Linh Điện
- 御主=Master
- 呆毛=ahoge
- 哈桑·萨巴赫=Hassan Sabbah
- 佐斯·奥摩格=Zoth Ommog
- 迪卢木多·奥迪那=Diarmuid Ua Duibhne
- 韦伯=Waver
- 阿喀琉斯之踵=gót chân Achilles
- 黑saber=Saber Alter
- 电玩=Videogame
- 弹珠机=Pachinko
- 柏青哥=Pachinko
- 娃娃机=máy gắp thú
- 哈桑=Hassan
- 圆桌骑士=Hiệp Sĩ Bàn Tròn
- 人理=Nhân Lý
- 英灵之座=Anh Linh Tọa
- 柳洞=Ryuudou
- 天之锁=Enkidu
- 小皮=Tiểu Pi
- 天外陨铁=Thiên Ngoại Vẫn Thiết
- 日出东方=Nhật Xuất Đông Phương
- 唯我不败=Duy Ngã Bất Bại
- 结梁子=kết cừu oán
- landlord=Landlord
- 多莉=Dolly
- 彻底崩坏=hoàn toàn sụp đổ
- 操祈=Misaki
- 某科学的超电磁炮=Toaru Kagaku no Railgun
- 心理掌握=Mental Out
- 复制人=người nhân bản
- 御坂网络=Misaka Network
- 缺陷电气=Radio Noise
- 电击使=Electromaster
- 黑白什么的=Kuro Shiro gì đó
- 铃科百合子=Suzushina Yuriko
- 滞空回线=Andārain
- 纳米技术=kỹ thuật nano
- 梁龙飞=Lương Long Phi
- 金元俊=Kim Nguyên Tuấn
- 君をのせて=Kimi wo Nosete
- 子美=Tử Mỹ
- 日系=Nhật hệ
- 王之财宝=Gate of Babylon
- 螺旋剑=Caladbolg
- 破魔的红蔷薇=Gae Dearg
- 风王结界=Invisible Air
- 射杀百头=Nine Lives
- 不从之神=Dị Thần
- 奥西里斯=Osiris
- 死之仆从牢笼=Undead Servant
- 日属性=mặt trời thuộc tính
- 风伯=Phong Bá
- 不从神=Dị Thần
- 死河=Tử Hà
- 某科学的电磁炮=Toaru Kagaku no Railgun
- 五狱圣教=Ngũ Ngục Thánh Giáo
- 翠莲=Thúy Liên
- 天道晴明=thiên đạo tình minh
- 五狱教=Ngũ Ngục Giáo
- 黑日=Hắc Nhật
- 龙卷风=lốc xoáy
- 朱庇特=Jupiter
- 克洛诺斯=Chronos
- 缩地=Súc Địa
- 虚竹=Hư Trúc
- 难念的经=Kinh Khó Niệm
- “林+夕”就是梦字=“Lâm(林) + Tịch(夕)” chính là chữ Mộng(梦)
- 明心寺=Minh Tâm Tự
- 水管=ống nước
- 返璞归真=Phản Phác Quy Chân
- 十二试炼=mười hai kỳ công
- 快递员=shipper
- 豌豆射手=Peashooter
- 坚果墙=Wall-nut
- 寒冰射手=Snow Pea
- 胆小菇=Scaredy-shroom
- 催眠蘑菇=Hypno-Shroom
- 希斯=Hilli
- 少年侦探团=đội thám tử nhí
- 对角巷=Diagon Alley
- 摩金夫人=Madam Malkin
- 加隆=Galleon
- 奥利=Olli
- 奥利凡德=Ollivander
- 世界树=Yggdrasil
- 咿啦=Eeylops
- titillandus=titillandus
- 预言家日报=Daily Prophet
- 魁地奇杯=Quidditch
- 魁地奇=Quidditch
- 金色飞贼=Golden Snitch
- 罗兰达=Rolanda
- 阿拉霍洞开=Alohomora
- 张秋=Trương Thu
- 西比尔=Sybill
- 阿瓦达索命=Avada Kedavra
- 赫敏·简·格兰杰=Hermione · Jane · Granger
- 奇洛=Quirrell
- 尼可=Nicolas
- 厄里斯魔镜=Mirror Of Erised
- 贤者之石=hòn đá triết gia
- “年月日”=“năm tháng ngày”
- 蛇佬腔=Parselmouth
- 曼德拉草=Mandrake
- 摄魂怪=Dementor
- 呼神护卫=Expecto Patronum
- 时间转换器=Time Turner
- 炽天覆七重圆环=Rho Aias
- 干将=Can Tương
- 心梦的缩写=Tâm Mộng(xīn mèng) viết tắt
- 苏总=Tô tổng
- 净衣咒=Tịnh Y Chú
- “十七”是她名字诗琪的谐音=“Mười bảy(shí qī)” là nàng tên Thi Kỳ(shī qí) đồng âm
- 甩锅房东=ném nồi chủ nhà
- 苏器=Tô Khí
- 苏承=Tô Thừa
- 苏照日=Tô Chiếu Nhật
- 日哥=Nhật ca
- 刚三君=Cương Tam Quân
- 一日三刚=Nhất Nhật Tam Cương
- 崔斯特姆=Tristram
- 新崔斯特姆=New Tristram
- 暗黑和炉石=Diablo cùng Hearthstone
- 炉石=Hearthstone
- 萨满=Shaman
- 李奥瑞克=Leoric
- 海德格=Haedrig
- 埃蒙=Eamon
- 米拉=Mira
- 寇马克=Kormac
- 阿尔布雷克特=Albrecht
- 艾丹=Aidan
- 卡尔蒂姆=Caldeum
- 哈坎=Hakan
- 达尔戈=Dahlgur
- 艾莉娜=Eirena
- 麦格妲=Maghda
- 爱德莉娅=Adria
- 艾德莉娅=Adria
- 将佐顿库勒=đem Zoltun Kulle
- 大菠萝=Dabolo
- 巴斯廷=Bastion
- 辛迪娅=Cydaea
- 米诺陶斯=Minotaur
- 爱德莉亚=Adria
- 奇塔拉=Chiltara
- 维特的牛铃=Wirt's Bell
- 液体彩虹=Liquid Rainbow
- 胡诌宝石=Gibbering Gemstone
- 牧牛杖=Staff of Herding
- 奇想郡=Whimsyshire
- 优纪=Yuuki
- 游戏王=Yu-Gi-Oh
- 所累哇多卡拉=sore wa dou kana
- 智九=Trí Cửu
- 惠惠=Huệ Huệ
- 热血JUMP=Shōnen Jump
- 我的英雄学院=Boku no Hero Academia
- 叶隐静=Hagakure Shizu
- 纯二=Junji
- 木大木大=muda muda
- 雄英高中=cao trung U.A
- 静和纯二=Shizu cùng Junji
- 小皮鞋=giày da nhỏ
- 爆豪=Bakugou
- 死柄木=Shigaraki Tomura
- 雄英的职业=U.A chức nghiệp
- 迷之英雄-X=Mysterious Hero-X
- 一生万物=nhất sinh vạn vật
- 万物归一=vạn vật quy nhất
- 章鱼烧=Takoyaki
- 铜锣烧=Dorayaki
- 午夜老师=Midnight lão sư
- 踏阴=Fumikage
- 上鸣=Kaminari
- 物间宁人=Monoma Neito
- 轰同学=Todoroki đồng học
- 轰小队=Todoroki tiểu đội
- 轰君=Todoroki-kun
- 心操=Shinso
- 切岛=Kirishima
- 寒玉床=giường Hàn Ngọc
- 奇异博士=Doctor Strange
- 迷之英雄-Y=Mysterious Hero-Y
- 保须市=thành phố Hosu
- 武士刀=katana
- 赤黑血染=Akaguro Chizome
- 欧鲁迈特为=All Might
- 把死柄木=đem Shigaraki Tomura
- 座敷童子=Zashiki Warashi
- 苏陈=Tô Trần
- 上京=Thượng Kinh
- 妙妙=Diệu Diệu
- 九川=Cửu Xuyên
- 羊喵喵=Dương Miêu Miêu
- 套连招=combo
- 多情剑客无情剑=Đa Tình Kiếm Khách Vô Tình Kiếm
- 林仙儿=Lâm Tiên Nhi
- 诗音=Thi Âm
- 乐高=Lego
- 乐高是什么意思=Lego(nhạc cao) là có ý tứ gì
- 黄沙十二盗=Hoàng Sa Thập Nhị Đạo
- 梅二先生=Mai Nhị tiên sinh
- 在心梦=tại Tâm Mộng
- 陈全=Trần Toàn
- 欣欣=Hân Hân
- 竹蜻蜓=chong chóng tre
- 德国纳粹=Đức Quốc Xã
- 范·海尔辛=Van · Helsing
- 霍斯特=Horst
- 威塞尔=Wessel
- 布鲁夫=Bruff
- 顺丰=Thuận Phong
- 吉特达=Gestalta
- 不就是受=không phải là thụ
- 能动画化=có thể anime hóa
- 犹大的誓约=Oath of Judah
- 崩坏学园=Houkai Gakuen
- 犹大=Judah
- 犹大酱=Judah-chan
- 逆熵=Anti-Entropy
- 泰坦机甲=Titan Mech
- 樱和凛=Sakura cùng Rin
- 第一视角=góc nhìn thứ nhất
- 妖精之弓=Alberich's Bows
- 勾玉=Magatama
- 彼岸樱=Higanzakura
- 伽梨=Kali
- 剑四=Kiếm Tứ
- 虚空万藏=Void Archives
- 理之律者=Herrscher of Reason
- 巴比伦塔=tháp Babel
- 黑渊白花=Hắc Uyên Bạch Hoa
- 律者=Herrscher
- 贝纳勒斯=Benares
- 雪狼=Tuyết Lang
- 血赚不亏=huyết kiếm không lỗ
- 能量鞭=roi năng lượng
- 樱咲夜=Sakura Sakuya
- 绝刀=Tuyệt Đao
- 始解=Shikai
- 斩魂刀=Zanpakuto
- 上心梦=lên Tâm Mộng
- 传真=máy fax
- 立河=Lập Hà
- 范方方=Phạm Phương Phương
- 律者核心=Herrscher hạch tâm
- 僵尸女侠=Cương Thi Nữ Hiệp
- 死神来了=Final Destination
- 纤云=Tiêm Vân
- 小伟哥=Tiểu Vĩ ca
- 顾大根=Cố Đại Căn
- 对……不……起=thực…… xin…… lỗi
- 小荷=Tiểu Hà
- 苏苏=Tô Tô
- 版心梦=bản Tâm Mộng
- 顺发=Thuận Phát
- 拔火罐=giác hơi
- 母子河=Mẫu Tử Hà
- 非彼=không phải kia
- 目连=Mục Liên
- 傲来国=Ngạo Lai quốc
- 斜月三星洞=Tà Nguyệt Tam Tinh Động
- 苏悟梦=Tô Ngộ Mộng
- 苏妹子=Tô muội tử
- 老孙=lão Tôn
- 玛尔加尼斯=Mal'Ganis
- 放电脑=đặt máy tính
- 打气枪=súng hơi
- 僵尸·女侠=Cương Thi · Nữ Hiệp
- 张姐=Trương tỷ
- 商朝=Thương triều
- 藕断丝连=ngẫu đoạn ti liên
- 莲花童子=Liên Hoa Đồng Tử
- 燃灯道人=Nhiên Đăng Đạo Nhân
- 猴子偷桃=hầu tử thâu đào
- 银角=Ngân Giác
- 金角=Kim Giác
- 霓裳=Nghê Thường
- 身外化身=thân ngoại hóa thân
- 梦魇=Nightmare
- 巴洛尔=Balore
- 悉达多=Tất Đạt Đa
- 真佛=Chân Phật
- 临下=Lâm Hạ
- 庄静=Trang Tĩnh
- 周航=Chu Hàng
- 朱承欢=Chu Thừa Hoan
- 易前辈=Dịch tiền bối
- 闪电貂=Thiểm Điện Điêu
- 钟灵=Chung Linh
- 左子穆=Tả Tử Mục
- 无量派=Vô Lượng Phái
- 无量山=Vô Lượng Sơn
- 莽牯朱蛤=Mãng Cổ Chu Cáp
- 段郎=Đoàn lang
- 大理=Đại Lý
- 慕容复=Mộ Dung Phục
- 汪啸风=Uông Khiếu Phong
- 云中鹤=Vân Trung Hạc
- 擒龙功=Cầm Long Công
- 黑苗=Hắc Miêu
- 白苗=Bạch Miêu
- 星宿派=Tinh Túc Phái
- 天龙寺=Thiên Long Tự
- 姓段=họ Đoàn
- 李青萝=Lý Thanh La
- 杏子林=Hạnh Tử Lâm
- 斗转星移=Đấu Chuyển Tinh Di
- 康敏=Khang Mẫn
- 赫连铁树=Hách Liên Thiết Thụ
- 李延宗=Lý Diên Tông
- 段思平=Đoạn Tư Bình
- 萧峰=Tiêu Phong
- 天长地久长春功=Thiên Trường Địa Cửu Trường Xuân Công
- 擂鼓山=Lôi Cổ Sơn
- 在擂鼓山=tại Lôi Cổ Sơn
- 兼一种=kiêm một loại
- 土鸡瓦狗=gà đất chó sành
- 渔樵耕读=Ngư Tiều Canh Độc
- 游坦之=Du Thản Chi
- 全冠清=Toàn Quan Thanh
- 玄难=Huyền Nan
- 方圆公司=Phương Viên công ty
- 越前菜菜子=Meino Nanako
- 梦酱=Yume-chan
- 越前=Echizen
- 张怡宁=Trương Di Ninh
- 任天堂DS=Nintendo DS
- 薇薇安=Vivian
- 不列颠尼亚=Britannia
- 绿萝莉=lục loli
- 亚瑟=Arthur
- 阿尔托利亚=Artoria
- 断钢剑=Excalibur
- 咖喱棒=Excalibur
- 必胜之黄金剑=Tất Thắng Hoàng Kim Chi Kiếm
- 无毁的湖光=Aroundight
- 背德=Immoral
- 梅里亚冈特=Maleagant
- 哆啦=Dora
- 小红=Tiểu Hồng
- 田宇=Điền Vũ
- 和叔=Hòa thúc
- 杨凯=Dương Khải
- 巴隆=Balowe
- 超级赛亚人=Super Saiyan
- 欧小欣=Âu Tiểu Hân
- 石磊=Thạch Lỗi
- 日语=tiếng Nhật
- 奥德赛=Odyssey
- 牵丝戏=Khiên Ti Hí
- 李墨=Lý Mặc
- 富力士=Freecss
- 幻影旅团=Phantom Troupe
- 失美乐湿地=Milsy Wetlands
- 奇犽=Killua
- 理伯=Lippo
- 奇牙=Killua
- 云古=Uingu
- 尤依=Vưu Y
- 艾情=Ngải Tình
- 肥宅快乐琪=Phì Trạch Khoái Nhạc Kỳ
- 刘巨浪=Lưu Cự Lãng
- 小橙子=Tiểu Chanh Tử
- 浪导=Lãng đạo
- 艾家=Ngải gia
- 程橙=Trình Chanh
- 沈心萍=Thẩm Tâm Bình
- 把马佳思=đem Mã Giai Tư
- 从简纤云=từ Giản Tiêm Vân
- 平心大大=Bình Tâm đại đại
- 颐萧然=Cố Tiêu Nhiên
- 《竹取物语》=《 nàng tiên ống tre 》
- 战栗的龙卷=Đứa Con của Bão
- z市=thành phố Z
- 打折活动=hoạt động giảm giá
- 进化之家=ngôi nhà thời đại mới
- 阿修罗独角仙=bọ hung Ashura
- 颤栗的龙卷=bão tố kinh hoàng Tatsumaki
- 额栗的龙卷=bão tố kinh hoàng tatsumaki
- 魔鬼改造人=Quỷ Nhân Máy
- 秃头披风侠=Áo Choàng Hói
- Z市=thành phố Z
- 银色獠牙=Nanh Bạc
- 流水岩碎拳=Lưu Thủy Nham Toái Quyền
- 地狱吹雪=bão tuyết địa ngục Fubuki
- 原子武土=Samurai nguyên tử
- 波罗斯=Boros
- 角星咆哮炮=Hōsei Hōkōhō
- 陆仁=Lục Nhân
- 任地狱=Nintendo
- 叶干贤=Diệp Càn Hiền
- 何子=Hà Tử
- 孙三山=Tôn Tam Sơn
- 尤总=Vưu tổng
- 慕容诚=Mộ Dung Thành
- 苏无=Tô Vô
- 苏圈圈=Tô Quyển Quyển
- 苏蛋=Tô Đản
- 苏零=Tô Linh
- 小零=Tiểu Linh
- 魏光曦=Ngụy Quang Hi
- 小艾=Tiểu Ngải
- 街机厅=tiệm Arcade
- 星尘斗士=Stardust Crusaders
- 替身使者=Stand User
- JOJO立=Jojo pose
- 阿布德尔=Avdol
- 龙舌兰酒姑娘=Tequila cô nương
- 卡兹=Kars
- DIO=Dio
- 东方系列=Touhou Project
- “世界”=“The World”
- 恩雅婆婆=Enya bà bà
- 钢铁阿丹=Steely Dan
- 死神13=DEATH 13
- 蜜朵拉=Midler
- 欧因哥=Oingo
- 波因哥=Boingo
- 达比=D'Arby
- 华尼拉=Vanilla
- 装B=trang bức
- 伊奇更是=Iggy
- 砸瓦鲁多=Za Warudo
- 娇娇立=kiều kiều pose
- duang~=duang~
- 小慧慧=Tiểu Tuệ Tuệ
- 有令狐冲=có Lệnh Hồ Xung
- 方磊=Phương Lỗi
- 傅青柠=Phó Thanh Nịnh
- 老陈=lão Trần
- 林青儿=Lâm Thanh Nhi
- 姜嬷嬷=Khương ma ma
- 紫金丹=Tử Kim Đan
- 酒剑仙=Tửu Kiếm Tiên
- “干里眼”=“Thiên Lý Nhãn”
- 御剑术=Ngự Kiếm Thuật
- 酒经=Tửu Kinh
- 十里坡=Thập Lý Pha
- 姜麽磨=Khương ma ma
- 飞龙探云手=Phi Long Tham Vân Thủ
- 李三思=Lý Tam Tư
- 逍遥=Tiêu Dao
- 乾坤一掷=Càn Khôn Nhất Trịch
- 银花和长贵=Ngân Hoa cùng Trường Quý
- 月如=Nguyệt Như
- 刘晋元=Lưu Tấn Nguyên
- 彩依=Thải Y
- 独孤宇云=Độc Cô Vũ Vân
- 锁妖塔=Tỏa Yêu Tháp
- 剑五=Kiếm Ngũ
- 剑十三=Kiếm Thập Tam
- 灵月=Linh Nguyệt
- 姜清=Khương Thanh
- 月柔霞=Nguyệt Nhu Hà
- 姜婉儿=Khương Uyển Nhi
- 镇狱明王=Trấn Ngục Minh Vương
- 灵儿=Linh Nhi
- 水灵珠=Thủy Linh Châu
- 巫后娘娘=Vu Hậu nương nương
- 巫王=Vu Vương
- 巫后=Vu Hậu
- 抢亲=cướp dâu
- 容磨磨=Dung ma ma
- 托尔巴纳=Tolbana
- 修改器=mod
- 沙盒=Sandbox
- 秦教授=Tần giáo sư
- 水平方阵斩=Thủy Bình Phương Trận Trảm
- 新手帮助=hướng dẫn tân thủ
- 陈规=Trần Quy
- 明心市=thành phố Minh Tâm
- 百花王学园=học viện Hyakkaou
- 学生会=hội học sinh
- 三玖酱=Miku-chan
- 清华=Sayaka
- 一拳超人=One-Punch Man
- 太阳神教=Thái Dương Thần Giáo
- 圆圆=Viên Viên
- 一剑两断=nhất kiếm lưỡng đoạn
- 小高=Tiểu Cao
- 明心=Minh Tâm
- 田主任=Điền chủ nhiệm
- 贫乏神=Thần Nghèo
- 福神=Phúc Thần
- 贫乏神长=Thần Nghèo trưởng
- 黑百合=Kuroyuri
- 尸魂界=Soul Society
- 静灵廷=Seireitei
- 义骸=Gigai
- 十二番队=Đội 12
- 连斩魂刀=liền Zanpakuto
- 己解=Bankai
- 樱联夜=Sakura Sakuya
- 二番队=Đội 2
- 隐秘机动=Onmitsukidō
- 第一分队=Đội 1
- 要石=Kaname-ishi
- 八百万神明=tám trăm vạn thần minh
- 伊吹=Ibuki
- 妮可妮可=Nico Nico
- 小文=Tiểu Văn
- 林小夕=Lâm Tiểu Tịch
- 卫校长=Vệ hiệu trưởng
- 肖浩吾=Tiêu Hạo Ngô
- 李仁=Lý Nhân
- 把子美=đem Tử Mỹ
- 梅姐=Mai tỷ
- 韩梅=Hàn Mai
- 祗园祭=lễ hội Gion
- 民宿=Homestay
- 明治维新=Minh Trị Duy tân
- 京都=Kyōto
- 五山送神火=Gozan no Okuribi
- 秋叶原=Akihabara
- 鸭川的河=sông Kamo
- 八坂=Yasaka
- “祗园”=“Gion”
- 神佛判然之令=Shinbutsu Bunri
- 只园神社=Gion thần xã
- 明治=Minh Trị
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 八岐大蛇=Yamata no Orochi
- 三年坂=Sannenzaka
- 二年坂=Ninenzaka
- 鸭川=Kamo
- 小陈=Tiểu Trần
- 扭蛋会馆=Gachapon hội quán
- 扭蛋机=Gachapon
- LOVELOV=Love Love
- 天丛云剑=Kusanagi no Tsurugi
- 八尺琼勾玉=Yasakani no Magatama
- 八咫镜=Yata no Kagami
- 苏酱=Tô-chan
- 鸟居=cổng Torii
- 平安时代=thời kỳ Heian
- 侍神巫女=thị thần Vu nữ
- 高天原=Takama-ga-hara
- 下鸭神社=Shimogamo thần xã
- 伏见稻荷=Fushimi Inari
- 稻荷=Inari
- 仓稻魂命=Ukanomitama no Mikoto
- 巴比城=thành Babylon
- 巴比论=Babylon
- 西游2=Tây Du Ký
- 瑞玛特宁孙=Rimat Ninsun
- 卢加尔班达=Lugalbanda
- 苏美尔=Sumer
- 吉尔伽美什=Gilgamesh
- 吉尔=Gil
- 小皮裤=quần da nhỏ
- 凛和樱=Rin cùng Sakura
- 阿鲁曾=Aruru
- 宁孙=Ninsun
- 古伽兰那=Gugalanna
- EA=Ea
- 天地乖离开辟之星=Enuma Elish
- 把马尔杜克=đem Marduk
- 恩利勒=Enlil
- 伊亚神=Ea thần
- 沙马什=Shamash
- 阿普苏=Apsu
- 无瑕功=Vô Hà Công
- 苏,白,陈,卫=Tô, Bạch, Trần, Vệ
- 卫家=Vệ gia
- 卫凰=Vệ Hoàng
- 卫龙=Vệ Long
- 灌篮高手=Slam Dunk
- 冉秋=Nhiễm Thu
- 杨柳=Dương Liễu
- 黄亭玉=Hoàng Đình Ngọc
- 非高峰期时间=không phải giờ cao điểm
- 小郭=Tiểu Quách
- 王姐=Vương tỷ
- 剧烈活动=hoạt động mạnh
- 剧烈运动=vận động mạnh
- 哆啦A梦=Doraemon
- 六剑神脉=Lục Mạch Kiếm Thần
- 卖鸡小子雷德=Mago Vermelho
- 一白金之星=Star Platinum
- 白金之星=Star Platinum
- 隐者之紫=Hermit Purple
- 乖离剑=Enuma Elish
- 密涅瓦号=MINERVA
- 吉贝尔=Belmondo
- 天网=Sky
- 奥创=Ultron
- 夏娜=Shana
- 灼眼的夏娜=Shakugan no Shana
- 苏紫=Tô Tử
- 萨茨=Satotz
- 哦嚯嚯=ohoho
- 林加夕=Lâm Gia Tịch
- 咲夜=Sakuya
- 狂赌之渊=Kakegurui
- 萨诺斯=Thanos
- 艾普莉=April
- 玉女=Ngọc Nữ
- 时计塔=Clock Tower
- 千里眼=Thiên Lí Nhãn
- 贞德=Jeanne d'Arc
- 石中剑=Caliburn
- 誓约胜利之剑=Excalibur
- 露西=Lucy
- 手游=game mobile
- 神之眼=Vision
- 神之心=Gnosis
- 梦想一心=Mộng Tưởng Nhất Tâm
- 七神=Thất Thần
- 阴阳鱼=Âm Dương Ngư
- 阴鱼=Âm Ngư
- 阳鱼=Dương Ngư
- 璃月=Liyue
- 璃月港=cảng Liyue
- 帝君=Đế Quân
- 钟离=Zhongli
- 留云借风真君=Lưu Vân Tá Phong Chân Quân
- 狐斋宫=Kitsune Saiguu
- 鸣神大社=đền Narukami
- 稻妻=Inazuma
- 岩神=Nham Thần
- 天守阁=Thiên Thủ Các
- 沧海桑田=Thương Hải Tang Điền
- 眼白晓薇=mắt Bạch Hiểu Vi
- 月亮惹的祸=tai họa từ ánh trăng
- 梦宝=Mộng Bảo
- 小僵尸=tiểu Cương Thi
- 夜之仪式=Ritual of the Night
- 米莉娅姆=Miriam
- 圣会=Thánh Hội
- 血污=Bloodstained
- 用阴影当子弹=dùng bóng ma làm đạn
- 林赛=Lindsay
- 石鬼面=mặt nạ đá
- 斩月=Zangetsu
- 杰洛特=Geralt
- 格莫瑞=Gremory
- 苏西=Susie
- 卡米拉=Carmilla
- 夏诺娅=Shanoa
- 众王之王=vua của các vị vua
- 五十岚孝司=Koji Igarashi
- 时停=dừng thời gian
- 麻吉亚巴库内=Majiyabakune
- 巴钦=Bathin
- 银色战车=Silver Chariot
- 安德雷菲斯=Andrealphus
- 盛夏的果实=trái chín mùa hạ
- 纵横天少=Tung Hoành Thiên Thiếu
- 手柄=tay cầm
- 用心梦=dùng Tâm Mộng
- 光曦=Quang Hi
- 苏宝=Tô Bảo
- 宝箱怪=Mimic
- 桃饱链接=link Taobao
- 胡州=Hồ Châu
- 澜州=Lan Châu
- 七 七=Qiqi
- 祭礼之蛇=Sairei no Hebi
- 沙哈尔=Shaher
- 天壤劫火=Tenjou no Gouka
- 火雾战士=Flame Haze
- 黑卡蒂=Hecate
- 贝露佩欧露=Lupei Oulu
- 修德南=Sydonay
- 贝露佩欧=Lupei Oulu
- 李耳=Lý Nhĩ
- 威尔艾米娜=Wilhelmina
- 星黎殿=Seireiden
- 艾米娜=Imina
- 老亚=lão A
- 无路赛=urusai
- 悠二=Yuji
- 亚拉斯托尔=Alastor
- 玛蒂尔达=Mathilde
- 梅利希姆=Merihim
- 大太刀=Odachi
- 太刀=Tachi
- 封绝=Fūzetsu
- 红世之徒=hồng thế sứ đồ
- 天目一个=Tenmoku Ikko
- 贽殿遮那=Nietono no Shana
- 星尘十字军=Stardust Crusaders
- 免许皆传=menkyo kaiden
- 免许=mekyo
- 圆明流=Enmei lưu
- 莫水仙=Mạc Thủy Tiên
- 雷杰=Lôi Kiệt
- 笑傲=Tiếu Ngạo
- 齐佳绘=Tề Giai Hội
- 小透明=tiểu trong suốt
- 古剑道=cổ kiếm đạo
- 天真正传香取神道流=Katori Shinto-ryu
- 飞天御剑流=Hiten Mitsurugi-ryu
- 无明神风流=Mumyo Jinpuu-ryu
- 齐木=Saiki
- 楠雄=Kusuo
- 小楠=Kusuo
- 一紫一黑=một tím một đen
- 国春=Kuniharu
- 久留美=Kurumi
- 猫和老鼠=Tom và Jerry
- 空助=Kusuke
- 超能=siêu năng
- 找齐木=tìm Saiki
- 翔阳=Shoyo
- 湘北=Shohuku
- 石井=Satoshi
- 神奈川=Kanagawa
- 高中篮球全国联赛=giải bóng rổ cao trung toàn quốc
- 响指=búng tay
- 宫城良田=Miyagi Ryota
- 安西=Anzai
- 彩子=Ayako
- 樱木=Sakuragi
- 赤木晴子=Akagi Haruko
- 赤木刚宪=Akagi Takenori
- 樱木花道=Sakuragi Hanamichi
- 魔人布欧=Majin Buu
- 而飞天御剑流=mà Hiten Mitsurugi-ryu
- 丁龙昌=Đinh Long Xương
- 布欧=Buu
- 欣欣向荣=vui vẻ phồn vinh
- 涂山=Đồ Sơn
- 苏弑=Tô Thí
- 狐二=Hồ Nhị
- 狐大=Hồ Đại
- 如来=Như Lai
- 弑姐=Thí tỷ
- 苏式=Tô Shiki
- 式姐=Shiki tỷ
- 卷帘大将=Quyển Liêm Đại Tương
- 阿傩=A Na
- 伽叶=Già Diệp
- 西游=Tây Du
- 七巧节=Thất Xảo Tiết
- 七姐节=Thất Tỷ Tiết
- 女儿节=Nữ Nhi Tiết
- 七七四十九=bảy bảy bốn chín
- 苏璃=Tô Ly
- 接引=Tiếp Dẫn
- 范海辛=Van Helsing
- 盖布欧范海辛=Gabriel Helsing
- 羽人=Vũ Nhân
- 毗卢遮那佛咒=Bì Lư Già Na Phật Chú
- 灵山=Linh Sơn
- 陈妈=Trần mụ
- 六通三障身=Lục Thông Tam Chướng Thân
- 青轴键盘=bàn phím blue switch
- 原神=Genshin
- 吃口布丁=ăn pudding
- 北辰一刀流=Hokushin Itto-ryu
- 无外流=Mugai-ryu
- 《晓夜》,=《 Aria 》
- 小花=tiểu Hoa
- 血盟骑士团=Huyết Thệ Kỵ Sĩ Đoàn
- 伊尔凡古=Illfang
- “疾风”=“Tật Phong”
- 疾风公会=Tật Phong hiệp hội
- 狗头人=Kobold
- 乌拉=huzzah
- 乌拉拉=Huzzaahh
- 星爆气流斩=Star Burst Stream
- 疾风剑豪=Yasuo
- 丽丽=Lệ Lệ
- 苏我=Soga
- 姓苏我=họ Soga
- 贝卡斯=Pegasus
- 海马=Kaiba
- 武藤游戏=Muto Yugi
- 游香=Yuka
- 所累哇多卡纳=sore wa dou kana
- 濑人=Seto
- 貘良=Bakura
- 心 变=Change of Heart
- E・HERO羽翼侠=Elemental HERO Avian
- 燃烧士兵=Darkfire Soldier #1
- 恶魔之斧=Axe of Despair
- 守备封印=Stop Defense
- 盗贼的七道具=Seven Tools of the Bandit
- 咒眼领域=Domain of the Evil Eye
- 纳尼=nà ní
- 善变的裁缝=Tailor of the Fickle
- 欧贝利斯克的巨神兵=Obelisk the Tormentor
- 巨神兵=Cự Thần Binh
- 利希德=Rishid
- 马利克=Marik
- 阿斯利亚=Aslla piscu
- 把马利克=đem Marik
- 葛温=Gwyn
- 伊扎里斯=Izalith
- 亚尔特留斯=Artorias
- 黑魂=Dark Souls
- 马林梵多=MARINE
- 波雅=Boa
- 汉库克=Hancock
- 黄猿=Borsalino
- 亚马逊·百合=Amazon Lily
- 萨罗梅=Salome
- 古罗莉欧萨=Gloriosa
- 克洛克达尔=Crocodile
- 巴拉蒂= Baratie
- 哲普=Zeff
- 山治=Sanji
- 哥尔=Gol
- 亚尔丽塔=Alvida
- 巴基=Buggy
- 索隆=Zoro
- 乌索普=Usopp
- 贝利=Berry
- 达斯琪=Tashigi
- 黄金梅利=Going Merry
- 青雉=Kuzan
- 赤犬=Sakazuki
- 游 戏=Yugi
- 千年锡杖=quyền trượng ngàn năm
- 血斧魔人=Vorse Raider
- X-首领加农=X-Head Cannon
- 死之卡组破坏病毒=Crush Card Virus
- 沉默的死者=Silent Doom
- 青眼白龙=Blue-Eyes White Dragon
- 削命的宝牌=Card of Demise
- 刺客信条=Assassin's Creed
- 灭绝师太=Diệt Tuyệt Sư Thái
- 赛丽亚=Seria
- 万宝槌=Magical Mallet
- 占卜魔女小暗=Fortune Fairy Ann
- 占卜魔女小水=Fortune Fairy Swee
- 一黑一蓝=một đen một xanh
- 命运女郎=Fortune Lady
- 莱蒂=Light
- 菲莉=Fire
- 青眼究极龙=Blue-Eyes Ultimate Dragon
- 命运视界=Fortune Vision
- 沃特莉=Water
- 命运女郎倒回=Fortune Lady Rewind
- 厄希=Earth
- 马萨卡=masaka (chẳng lẽ là)
- 太阳神的翼神龙=The Winged Dragon of Ra
- 黑暗大法师=Exodia
- 乃亚=Noah
- 童实野=Domino
- 天空龙=Rồng Thiên Không
- 机械复制术=Machine Duplication
- 史莱姆增殖炉=Jam Breeding Machine
- 怨灵的湿地带=Vengeful Bog Spirit
- 万力魔神·死亡拷问=tử vong khảo vấn Viser Des
- 光辉青苔=Glow Moss
- 黑魔导和黑魔导女孩=Dark Magician cùng Dark Magician Girl
- 杏子=Anzu
- 娇娇=Kiều Kiều
- 小芳=tiểu Phương
- 林导=Lâm đạo
- 孙老师=Tôn lão sư
- 电贝司=ghi-ta bass
- 电吉他=ghi-ta điện
- 电子合成器=đàn synthesizer
- 小玉=tiểu Ngọc
- 何老=Hà lão
- 小伊=tiểu Y
- 小尼=tiểu Ni
- 小矮=tiểu Ải
- 阿拉蕾=Arale
- 《阿拉蕾》=《 Dr. Slump 》
- 则卷=Senbei
- 千兵卫=Norimaki
- 企鹅村=Chim Cánh Cụt Thôn
- 七龙珠=Dragon Ball
- 琪琪=Chi-Chi
- 孙悟饭=Son Gohan
- 克林=Krillin
- 龟仙人=Quy Tiên Nhân
- 短笛=Piccolo
- 拉美克星=Namek Tinh
- 雅木茶=Yamcha
- 天津饭=Tenshinhan
- 卡卡罗特=Kakalot
- 拉蒂兹=Radditz
- 弗利萨=Frieza
- 布玛=Bunma
- 美克星=Namek Tinh
- 沙鲁=Cell
- 饺子=Chiaotzu
- 基纽=Ginyu
- 亚斯塔禄=Astaroth
- 提瓦特=Teyvat
- 尘世七执政=Trần Thế Thất Chấp Chính
- 千代=Chiyo
- 御舆=Mikoshi
- 巴尔泽布=Beelzebul
- 雷电真=Raiden Makoto
- 雷电影=Raiden Ei
- 浅濑响=Asase Hibiki
- 摩拉克斯=Morax
- 甘雨=Ganyu
- 摩拉=Mora
- 七七=Qiqi
- 温迪=Venti
- 蒙德=Mondstadt
- 上古卷轴=The Elder Scrolls
- 做东方=làm Đông Phương
- 艾俄洛斯=Aiolos
- 城户=Kido
- 光政=Mitsumasa
- 沙织=Saori
- 星矢=Seiya
- 迪斯马斯克=Mephisto
- 艾奥里亚=Aiolia
- 沙加=Shaka
- 撒加=Saga
- 阿鲁迪巴=Aldebaran
- 纱织=Saori
- 修普诺斯=Hypnos
- 瑞亚=Rhea
- 元素瓶=Estus Flask
- 小苏=tiểu Tô
- 小苏梦=tiểu Tô Mộng
- 小梦梦=tiểu Mộng Mộng
- 小梦=tiểu Mộng
- 辛老师=Tân lão sư
- 苦心梦=khổ Tâm Mộng
- 苏姐=Tô tỷ
- 显卡=card đồ họa
- 建华=Kiến Hoa
- 莫这个姓氏=dòng họ Mạc này
- 《极乐净土》=《 Gokurakujoudo 》
- 鹰眼=Mắt Diều Hâu
- 恶魔果实=trái ác quỷ
- 七武海=Thất Vũ Hải
- 黑刀=Hắc Kiếm
- 橙 子=quả cam
- 波噜=bờ lụp
- 电话虫=điện thoại ốc sên
- 草帽海贼团=băng hải tặc Mũ Rơm
- 天龙人=Thiên Long Nhân
- 香波地=Sabaody
- 伟大航路=Đại Hải Trình
- 红土大陆=Hồng Tuyến
- 海军总部=Tổng Bộ Hải Quân
- 物以稀为贵=vật hiếm thì quý
- 那天龙人=Thiên Long Nhân kia
- 新世界=Tân Thế Giới
- 世界政府=Chính Quyền Thế Giới
- 大 将=đô đốc
- 橡胶果实=trái Gomu Gomu
- 闪闪果实=trái Pika Pika
- 白胡子=Râu Trắng
- 海贼团=băng hải tặc
- 纽盖特=Newgate
- 咕啦啦啦=Gurarara
- 霸气=Haki
- 见闻色=sắc màu quan sát
- 武装色=sắc màu vũ trang
- 霸王色=sắc màu bá vương
- 震震果实=trái Gura Gura
- 海贼王=Vua Hải Tặc
- 中校=trung tá
- 莫多=Moudo
- 革命军=Quân Cách Mạng
- 九蛇海贼团=băng hải tặc Kuja
- 四零四海贼团=băng hải tặc 404
- 悬赏令=lệnh truy nã
- 六式=Lục Thức
- 甜甜果实=trái Mero Mero
- 核按钮=nút bấm hạt nhân
- 阿拉巴斯坦= Alabasta
- 沙沙果实=trái Suna Suna
- 罗格镇=Logue Town
- 对路飞=thích Luffy
- 上校=thượng tá
- 冒烟果实=trái Moku Moku
- 人人果实=trái Hito Hito
- 成林仙儿=thành Lâm Tiên Nhi
- 《东方》=《 Touhou 》
- 曾萌=Tằng Manh
- 尼克=Nick
- 弗瑞=Fury
- 齐塔瑞=Chitauri
- 梅·帕克=May Parker
- 帕克=Parker
- 浩克=Hulk
- 黑寡妇=Black Widow
- 神矛局=S.P.E.A.R
- 噬元兽=Flerken
- 古一=Ancient One
- 卡罗尔=Carol
- 丹弗斯=Danvers
- 惊奇队长=Captain Marvel
- 班纳=Banner
- 复仇者联盟=Avengers
- 卡魔拉=Gamora
- 星云=Nebula
- 五虎将=Ngũ Hổ Tương
- 卧龙=Ngọa Long
- 凤雏=Phượng Sồ
- 圆桌骑士团=Hội Hiệp Sĩ Bàn Tròn
- 有方磊=có Phương Lỗi
- 竟有些小巫见大巫=lại có chút tiểu vu gặp đại vu
- 青柠=Thanh Nịnh
- 樱兰=Ouran
- 藤冈=Fujioka
- 春绯=Haruhi
- 凉二=Ryouji
- 镜夜=Ootori
- 凤镜夜=Kyoya Ootori
- 小惠=Megumi
- 木叶=Konoha
- 卡多=Gato
- 桃地再=Momochi
- 达兹纳=Tazuna
- 佐助=Sasuke
- 我爱罗=Gaara
- 小樱=Sakura
- 森乃伊=Morino
- 比喜=Ibiki
- 日向=Hyuga
- 宁次=Neji
- 山中=Yamanaka
- 井野=Ino
- 油女=Aburame
- 志乃=Shino
- 再不斩=Zabuza
- 纲手=Tsunade
- 自来也=Jiraiya
- 猿飞=Sarutobi
- 日斩=Hiruzen
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 辉夜=Kaguya
- 黑绝=Zetsu
- 顾羽=Cố Vũ
- 小次郎=Kojirō
- 宝可梦=Pokemon
- 火斑喵=Litten
- 阿柏怪=Arbok
- 双弹瓦斯=Weezing
- 喷火龙=Charizard
- 阿罗拉=Alola
- 精灵球=Pokeball
- 吉利蛋=Chansey
- 差不多娃娃=Audino
- 爱管侍=Indeedee
- 君莎=Junsar
- 卡咪龟=Wartortle
- 电灯怪=Lanturn
- 煤炭龟=Torkoal
- 妙蛙花=Fushigibana
- 炽焰咆哮虎=Incineroar
- 小猫怪=Shinx
- 古月鸟=Cramorant
- 伽勒尔=Galar
- 帕奇利兹=Pachirisu
- 小火马=Ponyta
- 丘比=Kyubey
- 火斑猫=Litten
- 百变怪=Ditto
- 姆克儿=Starly
- 暖暖猪=Tepig
- 小火龙=Charmander
- 火球鼠=Cyndaquil
- 波加曼=Piplup
- 水跃鱼=Mudkip
- 回电话虫=về điện thoại ốc sên
- 惠妹子=Huệ muội tử
- 许强=Hứa Cường
- 许飞=Hứa Phi
- 许静=Hứa Tĩnh
- 刘艳芬=Lưu Diễm Phân
- 老许=lão Hứa
- 摩多摩多=motto motto
- 小飞=tiểu Phi
- 电玩城=phòng game arcade
- 电玩店里=phòng game arcade bên trong
- 盲盒=hộp mù
- 刺客兄弟会=The Assassin Brotherhood
- 暗杀教团=Hiệp Hội Sát Thủ
- 兄弟会=Brotherhood
- 元帝国=Nguyên đế quốc
- 元朝=Nguyên triều
- 山中老人=Sơn Trung lão nhân
- 杨逍=Dương Tiêu
- 静静=Tĩnh Tĩnh
- 灭绝=Diệt Tuyệt
- 千蛛万毒手=Thiên Chu Vạn Độc Thủ
- 丁敏君=Đinh Mẫn Quân
- 苏静=Tô Tĩnh
- 蛛儿=Chu Nhi
- 周姐姐=Chu tỷ tỷ
- 锐金旗=Duệ Kim Kỳ
- 飘雪穿云掌=Phiêu Tuyết Xuyên Vân Chưởng
- 金顶绵掌=Kim Đỉnh Miên Chưởng
- 四象掌=Tứ Tượng Chưởng
- 九阳功=Cửu Dương Công
- 成昆=Thành Côn
- 天鹰教=Thiên Ưng Giáo
- 唐文亮=Đường Văn Lượng
- 鲜于通=Tiên Vu Thông
- 胡青羊=Hồ Thanh Dương
- 班淑娴=Ban Thục Nhàn
- 何太冲=Hà Thái Xung
- 反两仪刀法=Phản Lưỡng Nghi Đao Pháp
- 小昭=Tiểu Chiêu
- 范遥=Phạm Dao
- 金花婆婆=Kim Hoa bà bà
- 说明教=nói Minh Giáo
- 玄冥=Huyền Minh
- 鹿杖客=Lộc Trượng Khách
- 鹤笔翁=Hạc Bút Ông
- 十香软筋散=Thập Hương Nhuyễn Cân Tán
- 龙象般若功=Long Tượng Bàn Nhược Công
- 万安寺=Vạn An Tự
- 苦头陀=Khổ Đầu Đà
- 倚天=Ỷ Thiên
- 郭襄=Quách Tương
- 流云使=Lưu Vân Sứ
- 妙风使=Diệu Phong Sứ
- 辉月使=Huy Nguyệt Sứ
- 三使=Tam Sứ
- 袖剑=Hidden Blade
- 霍山=Hoắc Sơn
- 打狗棒=Đả Cẩu Bổng
- 姓谢=họ Tạ
- 神雕=Thần Điêu
- 玄铁重剑=Huyền Thiết Trọng Kiếm
- 史火龙=Sử Hỏa Long
- 史红石=Sử Hồng Thạch
- 古墓=Cổ Mộ
- 谢长老=Tạ trưởng lão
- 国风·郑风·风雨=Quốc Phong · Trịnh Phong · Phong Vũ
- 阳安=Dương An
- 倚天屠龙记=Ỷ Thiên Đồ Long Ký
- 小周=tiểu Chu
- 周粥=Chu Chúc
- 爱莉=Ely
- 梅比乌斯=Mobius
- 爱莉希雅=Elysia
- 帕朵=Pardo
- 菲莉丝=Felis
- 帕朵菲莉丝=Pardofelis
- 逐火之蛾=Fire Moth
- 往世乐土=Vùng Đất Xưa Cũ
- 前文明=tiền văn minh
- 天命=Destiny
- 维尔薇=Vill-V
- 千劫=Kalpas
- 千界一乘=Thiên Giới Nhất Thừa
- 阿波尼亚=Aponia
- 至深之处=nơi sâu thẳm
- 格蕾修=Griseo
- 科斯魔=Kosma
- 圣芙蕾雅=St. Freya
- 百味=Bách Vị
- 量子之海=Biển Lượng Tử
- 虚数之树=Số Ảo Thụ
- 世界蛇=Jormungand
- 克莱茵=Klein
- 融合战士=Dung Hợp Chiến Sĩ
- 崩坏兽=Honkai Beast
- 约束律者=Herrscher of Binding
- 神之键=God Key
- 布洛妮娅=Bronya
- 幽兰黛尔=Durandal
- 希儿=Seele
- 阿琳=Alin
- 休伯利安=Hyperion
- 千羽=Senba
- 九霄=Kyuusyou
- 蓬莱寺=Houraiji
- 侵蚀律者=Herrscher of Corruption
- 侵蚀之律者=Herrscher of Corruption
- 第十二律者=12th Herrscher
- 小兰=Ran
- 新出=Araide
- 京极=Kyogoku
- 京极真=Kyogoku Makoto
- 帝丹=Teitan
- 沙耶=Saya
- 贝尔摩得=Vermouth
- 灰原=Haibara
- 黑衣组织=Tổ chức Áo Đen
- 琴酒=Gin
- 茱蒂=Jodie
- 佐藤=Sato
- 高木=Takagi
- 目暮=Megure
- 米花=Beika
- 基德=Kid
- 贝尔摩=Vermouth
- 哀酱=Ai-chan
- 宫野=Miyano
- 志保=Shiho
- 卡尔瓦多斯=Calvados
- 雪莉=Sherry
- 工藤=Kudo
- 优作=Yusaku
- 有希子=Yukiko
- 新一=Shinichi
- 禹步=Yuu
- 禹步七七=Yuu Nana
- 千花=Chika
- 清澄=Kiyosumi
- 竹井=Takei
- 竹井久=Takei Hisa
- 宫永=Miyanaga
- 宫永咲=Miyanaga Saki
- 原村=Haramura
- 原村和=Haramura Nodoka
- 染谷=Someya
- 真子=Mako
- 片冈=Kataoka
- 优希=Yuuki
- 藤田=Fujita
- 靖子=Yasuko
- 龙门渕=Ryuumonbuchi
- 福路美穗子=Fukuji Mihoko
- 井上纯=Inoue Jun
- 天江衣=Amae Koromo
- 风月=Kazekoshi
- 风越=Kazekoshi
- 鹤贺=Tsuruga
- 白糸台=Shiraitodai
- 宫永照=Miyanaga Teru
- 木头哥=Mộc ca
- 爷们妹子=Nam Muội Tử
-
Biến thân song bào thai nữ tinh, vì giải trí dâng lên nội cuốn
visibility30544 star497 16
-
Binh khí thiếu nữ vô hạn thế giới
visibility26527 star408 14
-
Sở hữu mỹ thiếu nữ đều muốn cùng ta dán dán
visibility107342 star2275 81
-
Biến thành ma pháp thiếu nữ ta không có khả năng biến không quay về
visibility38031 star1409 39
-
Biến thân nguyên thần nhân vật ta vô hạn luân hồi
visibility34580 star780 33
-
Lão tử chính là Alice!
visibility43624 star1053 68
-
Ta, Takamachi Nanoha, Starlight Breaker máy phát xạ
visibility43188 star1052 33
-
Nhị thứ nguyên hỏa diễm vương tọa
visibility15645 star559 26
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Biến thân song bào thai nữ tinh, vì giải trí dâng lên nội cuốn
visibility30544 star497 16
-
Binh khí thiếu nữ vô hạn thế giới
visibility26527 star408 14
-
Sở hữu mỹ thiếu nữ đều muốn cùng ta dán dán
visibility107342 star2275 81
-
Biến thành ma pháp thiếu nữ ta không có khả năng biến không quay về
visibility38031 star1409 39
-
Biến thân nguyên thần nhân vật ta vô hạn luân hồi
visibility34580 star780 33
-
Lão tử chính là Alice!
visibility43624 star1053 68
-
Ta, Takamachi Nanoha, Starlight Breaker máy phát xạ
visibility43188 star1052 33
-
Nhị thứ nguyên hỏa diễm vương tọa
visibility15645 star559 26
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2528
- 小苹=Tiểu Bình
- 白丰=Bạch Phong
- 神行步=Thần Hành Bộ
- 吕天平=Lữ Thiên Bình
- 方导=Phương đạo
- 沐青青=Mộc Thanh Thanh
- 徐慧=Từ Tuệ
- 白蛇=Bạch Xà
- 王道灵=Vương Đạo Linh
- 李秋水=Lý Thu Thủy
- 小游=Tiểu Du
- 白晓薇=Bạch Hiểu Vi
- 仙儿=Tiên Nhi
- 宝具=bảo cụ
- 心梦=Tâm Mộng
- 林夕=Lâm Tịch
- 葛朗=Cát Lãng
- 期末考=thi cuối kỳ
- 安子文=An Tử Văn
- 通关=thông quan
- 因特古=Nhân Đặc Cổ
- 天少=Thiên thiếu
- 女警=cảnh sát nữ
- 玉德=Ngọc Đức
- 陈欣=Trần Hân
- 梦梦=Mộng Mộng
- 陈林=Trần Lâm
- 圆舞=Viên Vũ
- 阿贝=A Bối
- 花溪=Hoa Khê
- 花果=Hoa Quả
- 诺斯=North
- 杨妙妙=Dương Diệu Diệu
- 塞西=Ceci
- 亚丝娜=Asuna
- 赫敏=Hermione
- 孙丽=Tôn Lệ
- 珠公主=Châu công chúa
- 王鑫=Vương Hâm
- 高琴=Cao Cầm
- 王总=Vương tổng
- 武神=Võ Thần
- 辛宝宝=Tân Bảo Bảo
- 马佳思=Mã Giai Tư
- 蓬元=Bồng Nguyên
- 苏梦=Tô Mộng
- 菩提老祖=Bồ Đề lão tổ
- 克利夫=Khắc Lợi Phu
- 罗燕=La Yến
- 罗濠=La Hào
- 袁木=Viên Mộc
- 人偶=con rối
- 暗影之王=Lords of Shadow
- 月下夜想曲=Symphony of the Night
- 晓月圆舞曲=Aria of Sorrow
- 陈老师=Trần lão sư
- 老王=lão Vương
- 雪拉=Shera
- 练师=Luyện Sư
- 李逍遥=Lý Tiêu Dao
- 娜美=Nami
- 伊莉丝=Elise
- 卡'兹克=Kha'Zix
- 辛德拉=Syndra
- 雷恩加尔=Rengar
- 黛安娜=Diana
- 婕拉=Zyra
- 德莱厄斯=Darius
- 菲奥娜=Fiora
- 瑟庄妮=Sejuani
- 维克托=Viktor
- 沃利贝尔=Volibear
- 拉克丝=Lux
- 格雷福斯=Graves
- 锐雯=Riven
- 瑞兹=Ryze
- 卡特琳娜=Katarina
- 裟娜=Sona
- 凯特琳=Caitlyn
- 魔腾=Nocturne
- 李青=Lee Sin
- 薇恩=Vayne
- 奥莉安娜=Orianna
- 科'加斯=Cho'Gath
- 努努=Nunu
- 阿木木=Amumu
- 维迦=Veigar
- 辛吉德=Singed
- 泰达米尔=Tryndamere
- 普朗克=Gangplank
- 希维尔=Sivir
- 费德提克=Fiddlesticks
- 凯尔=Kayle
- 艾希=Ashe
- 安妮=Annie
- 贾克斯=Jax
- 库奇=Corki
- 阿利斯塔=Alistar
- 布里茨=Blitzcrank
- 索拉卡=Soraka
- 内瑟斯=Nasus
- 沃里克=Warwick
- 莫甘娜=Morgana
- 拉莫斯=Rammus
- 卡萨丁=Kassadin
- 赛恩=Sion
- 塔里克=Taric
- 迦娜=Janna
- 基兰=Zilean
- 伊芙琳=Evelynn
- 卡尔萨斯=Karthus
- 萨科=Shaco
- 阿卡丽=Akali
- 乌迪尔=Udyr
- 盖伦=Garen
- 凯南=Kennen
- 克格'莫=Kogmaw
- 玛尔扎哈=Malzahar
- 莫德凯撒=Mordekaiser
- 奈德丽=Nidalee
- 伊泽瑞尔=Ezreal
- 古拉加斯=Gragas
- 奥拉夫=Olaf
- 潘森=Pantheon
- 波比=Poppy
- 赵信=Xinzhao
- 弗拉基米尔=Vladimir
- 加里奥=Galio
- 厄加特=Urgot
- 厄运小姐=Miss Fortune
- 卡蜜尔=Camille
- 刀妹=Irelia
- 蛇女=Cassiopeia
- 卡莎=Kai'sa
- 青钢影=Camille
- 老鼠台=Twitch
- 男刀=Talon
- 盲僧=Leesin
- 冰女=Lissandra
- 塔姆=Tahm Kench
- 螳螂=Kha'Zix
- 霞跟洛=Xayah và Rakan
- 鳄鱼=Renekton
- 多兰=Doran
- 塞恩=Sion
- 暮光星灵=Zoe
- 维鲁斯=Varus
- 流浪法师=Ryze
- 男枪=Graves
- 恩静=Eun-jung
- 左伊=Zoe
- 佐伊=Zoe
- 布隆=Braum
- 马尔扎哈=Malzahar
- 金克斯=Jinx
- 岩雀=Taliyah
- 派克=Pyke
- 卡莉斯塔=Kalista
- 凯隐=Kayn
- 皎月=Diana
- 扇子妈=Karma
- 战争女神=Sivir
- 妮蔻=Neeko
- 牧魂人=Yorick
- 时光老头=Zilean
- 琴女=Sona
- 堡垒之夜=Fortnite
- 阿兹尔=Azir
- 霞,洛=Xayah, Rakan
- 亚索=Yasuo
- 黑默丁格=Heimerdinger
- 兹若特传送门=Zz'Rot Portal
- 沙皇=Azir
- 猪妹=Sejuani
- 轮子妈=Sivir
- 冰晶凤凰=Anivia
- 冰鸟=Anivia
- 小鱼人=Fizz
- 发条魔偶=Orianna
- 影流之主=Zed
- 潮汐海灵=Fizz
- 疾风亚索=Yasuo
- 皮城女警=Caitlyn
- 黑暗之女=Annie
- 诺手=Darius
- 众星之子=Soraka
- 麦林炮手=Tristana
- 小炮=Tristana
- 诺克萨斯=Noxus
- 斩仙弟=Trảm Tiên Đệ
- 风云=Phong Vân
- 天下会=Thiên Hạ hội
- 独孤剑=Độc Cô Kiếm
- 宋仲仁=Tống Trọng Nhân
- 雄霸=Hùng Bá
- 南宫雪灵=Nam Cung Tuyết Linh
- 张主任=Trương chủ nhiệm
- 白家=Bạch gia
- 赵猛=Triệu Mãnh
- 宋诚=Tống Thành
- 游常斌=Du Thường Bân
- 曹安国=Tào An Quốc
- 柴俊=Sài Tuấn
- 陈光=Trần Quang
- 吸血鬼=Vampire
- 恶魔城=Castlevania
- 花溪然=Hoa Khê Nhiên
- duyào= độc dược
- 反shè=phản xạ
- lun的jiāo=luân giao
- lun敦=Luân Đôn
- fu女=phụ nữ
- yin mưu = âm mưu.
- zhà mao = tạc mao
- 头痛yu=đau đầu dục
- 中的du=trung độc
- zhà毛=tạc mao
- cāo纵=thao túng
- shè日=xạ nhật
- yin阳jiāo融=âm dương giao dung
- jiāo手=giao thủ
- 感冒yào,=cảm mạo dược,
- 张诗琪=Trương Thi Kỳ
- 张待琪=Trương Thi Kỳ
- 萧然=Tiêu Nhiên
- 顾萧然=Cố Tiêu Nhiên
- --=1
- 琦玉=Saitama
- 杰诺斯=Genos
- 蚊女=Mosquito Girl
- 阿尔格尼=Agoni
- 龙卷=Tatsumaki
- 倚玉=Saitama
- 墙玉=Saitama
- 邦古=Bang
- 吹雪=Fubuki
- B05S?=Boss?
- 垮玉=Saitama
- -定=nhất định
- --战=nhất chiến
- 苏萝=Tô Mộng
- -搜=một lục
- 儿梦平台=Tâm Mộng Ngôi Cao
- B055=BOSS
- 约会大作战=Date A Live
- 《约会大作E战》=《 Date A Live 》
- 高梦=Cao Cầm
- 高梦家=Cao Cầm gia
- 你那是像她身子!=Ngươi đó là thèm nàng thân mình !
- 所i以我就=Ta liền
- cos***=cosplay
- 《Hllsing》=《Hellsing》
- 阿卡特=Alucard
- KHellsing》=《Hellsing》
- (Hellsing》=《Hellsing》
- 因为--..太和平了!=Bởi vì... quá hoà bình!
- Hlling=Hellsing
- KHllsing》=《Hellsing》
- JOJO的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- 空条承太郎=Kujo Jotaro
- (JOJO的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- (JoJo的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- 《JOJO的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- 《OJO的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- 《JOJ0的奇妙冒险》=《JoJo's Bizarre Adventure》
- 承太郎=Jotaro
- 恶灵时身了.=ác linh phụ thể
- 恶灵时体=ác linh phụ thể
- 地方吧!情8被他=phương đi!” 2 người bị hắn
- 《猎人》=《Hunter X Hunter》
- 念的修炼方法=niệm( nen) phương pháp tu luyện
- ”凝”=“Ngưng” (gyou)
- 使用”缠”=sử dụng “Ten”
- 贺莉=Holy
- 乔瑟夫乔斯达=Joseph Joestar
- 穆罕默德阿布德尔=Muhammad Avdol
- Magi'sRed,=Magician's Red
- Magi'sRed=Magician's Red
- 魔术师之红的脖子=Magician's Red cổ
- 魔术师之红=Magician's Red
- 乔斯达先生=Joestar tiên sinh
- 乔斯达=Joestar
- 空条=Kujo
- 十六夜=Izayoi
- 联夜=Sakuya
- 朕夜=Sakuya
- 《芙傲江湖》=《 Tiếu Ngạo Giang Hồ 》
- 自遥派=Tiêu Dao Phái
- 耳朵.“自遥派.=tai:” Tiêu Dao Phái”.
- “自遥派.=“Tiêu Dao Phái”.
- 李肖遥=Lý Tiêu Dao
- 李自遥=Lý Tiêu Dao
- 李省遥=Lý Tiêu Dao
- 自遥=Tiêu Dao
- 《西旃2》=《 Tây Du 》
- 艾恩葛朗特=Aincrad
- 艾恩葛朗持=Aincrad
- 风见=Kazami
- 儿U梦=Tô Mộng
- 菲尔=Irisviel
- 阿尔托莉雅=Arturia
- 伊尔迷=Illumi
- 西索=Hisoka
- 《网球王子》=《 Prince Of Tennis 》
- 蛇飧=Jabami
- 梦子=Yumeko
- 蛇嚷=Jabami
- 早乙女=Saotome
- 铃井=Suzui
- 凉太=Ryota
- 铃并=Suzui
- 静会=Suzui
- 百花王=Hyakkaou
- 生志摩妄=Ikishima Midari
- 桃飧=Momobami
- 绮罗莉=Kirari
- 桃娘=Momobami
- 桃嚷=Momobami
- 莉莉香=Ririka
- 莉知香=Ririka
- 五十岚清华=Igarashi Sayaka
- 五十岗清华=Igarashi Sayaka
- 苏曾=Tô Mộng
- 桃食=Momobami
- 雪子=Yumeko
- 桃飨=Momobami
- 绮罗制=Kirari
- 绮罗荆=Kirari
- 《r吱散》=《 Quảng Lăng Tán 》
- 《FppyBird》=《 Flappy Bird 》
- 伊吹萃香=Ibuki Suika
- 伊吹--=Ibuki
- 萃香=Suika
- 《FppyBird》,=《 Flappy Bird 》,
- cospu=cosplay
- 《逍游》.=《 Tiêu Dao Du 》.
- 《天龙1\部》=《 Thiên Long Bát Bộ 》
- 伏元娘=trạng nguyên nương
- 《死神》=《 Bleach 》
- 涅茧利=Kurotsuchi Mayuri
- 浦原喜助=Urahara Kisuke
- 蒲原喜助=Urahara Kisuke
- 四枫院夜一=Shihōin Yoruichi
- 四枫院=Shihōin
- 朽木=Kuchiki
- 白哉=Byakuya
- 夜一=Yoruichi
- 蓝染=Aizen
- 苏箩=Tô Mộng
- 苏禁=Tô Mộng
- 神生+50%=Thần Tính +50%
- 苏弯=Tô Mộng
- 省遥派=Tiêu Dao Phái
- 张琪=Trương Thi Kỳ
- 深窗无比=thâm thúy vô cùng
- 苏驾=Tô Mộng
- 皇堂成员=hoàng thất thành viên
- 金内闪=Gilgamesh
- 金冈闪=Gilgamesh
- 金闪内=Gilgamesh
- 阿鲁鲁=Aruru
- 马尔杜克=Marduk
- 阿鲁胃=Aruru
- 提亚玛特=Tiamat
- 提亚马特=Tiamat
- 巴比1=Babylon
- 阿鲁告=Aruru
- 阿鲁昌=Aruru
- 阿鲁名=Aruru
- 阿昌昌=Aruru
- 巴比化=Babylon
- 巴1e=Babylon
- 创吉=sáng tạo
- 吉尔加美什=Gilgamesh
- 阿昌告=Aruru
- 恩奇都=Enkidu
- 阿普鲁=Aruru
- 苏第=Tô Mộng đệ
- 《角坏》=《 Honkai Impact 》
- 阿智鲁=Aruru
- 金内冈=Gilgamesh
- 金内内=Gilgamesh
- 不欠打=không thiếu đánh
- 吉尔咖0美什=Gilgamesh
- 金冈冈=Gilgamesh
- 金冈内=Gilgamesh
- 吉尔咖美什=Gilgamesh
- ----1伊什尔=Ischtar
- 远坂凛=Tohsaka Rin
- 远坂时臣=Tohsaka Tokiomi
- 古尔伽美什=Gilgamesh
- 金闪冈=Gilgamesh
- 天之公牛=Thiên Chi Công Ngưu( Bull of Heaven)
- 阿普昌=Aruru
- 阿含告=Aruru
- 阿昌曾=Aruru
- 阿普曾=Aruru
- 剑精通=Kiếm Tinh Thông
- 苍子=Cruz
- 此世之恶=Thử Thế Chi Ác
- chā曲=ca khúc
- jiāo待=giao đãi
- kiwi酱=Kiwi-chan
- 中日=Trung Nhật
- 日文=Nhật Văn
- 北极光=Bắc Cực Quang
- 麻之叶=Douji Asanoha
- jiāo杂=giao tạp
- 伊瑟拉=Ysera
- 通灵王=Shaman King
- 植物大战僵尸=Plants vs. Zombies
- 解du=giải độc
- 剑一=Kiếm Nhất
- 剑十八=Kiếm Thập Bát
- jiāo=giao
- 弥娜=Mina
- 李沧海=Lý Thương Hải
- 无崖子=Vô Nhai Tử
- 庄子=giả bệnh
- 飘渺峰=Phiêu Miểu Phong
- 沧海=Thương Hải
- 占有yu=chiếm hữu dục
- 灵鹫宫=Linh Thứu Cung
- 天山折梅手=Thiên Sơn Chiết Mai Thủ
- 天山六阳掌=Thiên Sơn Lục Dương Chưởng
- 小无相功=Tiểu Vô Tướng Công
- 杂学精通=Tạp Học Tinh Thông
- 沃班侯爵=Voban Hầu Tước
- 德丽莎=Theresa
- 托尔=Tohru
- yin影=ám ảnh
- yào=dược
- du=độc
- 小七=Tiểu Thất
- 晓夜圆舞曲=Aria of Sorrow
- 珍珑棋局=Trân Lung Kỳ Trận
- pc=PC
- 鹅伯=Nga Bá
- 鹅叔=Nga thúc
- 晓薇=Hiểu Vi
- 欺负下同学=khi dễ hạ đồng học
- 星木=Tinh Mộc
- 遥かなる梦に~faraway~=Harukanaru Yume Ni~Far away~
- 地道=bản thổ
- 日本刀=Katana
- 刀中鬼神=Đao Trung Quỷ Thần
- 无双剑一=Vô Song Kiếm Nhất
- 刃金之真实=Nhận Kim Chi Chân Thật
- 香坂=Kousaka
- 时雨=Shigure
- 时雨酱=Shigure-chan
- 岬越寺=Kōetsuji
- 风林寺=Fūrinji
- 隼人=Hayato
- 逆鬼至绪=Sakaki Shio
- 阿帕查=Apachai
- 波帕查=Hopachai
- 阿帕=Apa
- 肌rou=cơ bắp
- 苏桑=Tô-san
- rou=thịt
- 和服=Kimono
- 动静如一=Động Tĩnh Như Nhất
- 兼一=Kenichi
- 白滨兼一=Shirahama Kenichi
- 白滨=Shirahama
- du瘤=du nhọt
- 小时雨=Shigure
- 小薇=Tiểu Vi
- 素心=Tố Tâm
- 古3通=Cổ Tam Thông
- 至yin=chí âm
- yin=âm
- 朱无视=Chu Vô Thị
- 东瀛=Nhật Bản
- 宫本=Miyamoto
- 武藏=Musashi
- 段天涯=Đoạn Thiên Nhai
- 天皇=Thiên Hoàng
- 成是非=Thành Thị Phi
- 护龙山庄=Hộ Long Sơn Trang
- 曹正淳=Tào Chính Thuần
- 上官海棠=Thượng Quan Hải Đường
- 金刚不坏神功=Kim Cương Bất Phôi Thần Công
- 铁胆神侯=Thiết Đảm Thần Hầu
- 云罗=Vân La
- 白云城=Bạch Vân Thành
- 最强弟子=Shijō Saikyō no Deshi Ken'ichi
- 贤妻良母=Hiền Thê Lương Mẫu
- bàozhà=bạo tạc
- 弑神者=Campione
- 珈百璃的堕落=Gabriel DropOut
- 葫芦娃=Hồ Lô Oa
- 亚子=Ako
- 成日语=thành Nhật Ngữ
- 日化组=Nhật hóa tổ
- 日化=Nhật hóa
- 贝尔蒙特=Belmont
- 加百列=Gabriel
- 告死天使=Cáo Tử Thiên Sứ
- 《废天使》=《 Gabriel DropOut 》
- 《龙女仆》=《 Kobayashi-san Chi no Maid Dragon 》
- 小林=Kobayashi
- 法夫纳=Fafnir
- 中du=trúng độc
- 雅薇=Nhã Vi
- 灭世号角=Diệt Thế Kèn
- 黑暗之魂=Dark Souls
- 康纳=Kanna
- 露科亚=Lucoa
- 康纳酱=Kanna-chan
- 泷谷=Takiya
- 泷谷君=Takiya-san
- 珈百璃=Gabriel
- 大山猛=Fafnir
- 惰天使=đọa thiên sứ
- 薇奈特=Vignette
- 萨塔妮亚=Satanichia
- 胡桃泽=Kurumizawa
- 麦克威尔=McDowell
- 以撒的结合=The Binding of Isaac
- 《月下》=《 Symphony of the Night 》
- 贝尔蒙德=Belmont
- lol=LOL
- 撒拉弗=Seraphim
- 穿刺公德库拉=Vlad al III-lea Țepeș
- 刷新了她的3观=đổi mới nàng tam quan
- 美羽=Miu
- 定逸师太=Định Dật Sư Thái
- 东方=Đông Phương
- 园田结衣=Sonoda Yui
- 结衣=Yui
- 哈莉=Harley
- 3昧真火=Tam Muội Chân Hỏa
- qiāng=thương
- 莱切斯特=Chester
- 因特古拉范布隆克温盖茨海尔辛=Integral·Fairbrook·Wingates·Helsing
- 是因特古拉范布隆克温盖茨海尔辛=là Integral·Fairbrook·Wingates·Helsing
- jackal=Jackal
- 瓦lun丁=Valentine
- theseed=The Seed
- administrator.=Administrator.
- administrator=Administrator
- 《swordartonline》=《Sword Art Online》
- swordartonline=Sword Art Online
- 刀剑神域=Sword Art Online
- 茅场=Kayaba
- 晶彦=Akihiko
- 桐人=Kirito
- ai=AI
- cardinal=Cardinal
- 小结衣=Yui
- sao=SAO
- 怪物猎人=Monster Hunter
- npc=NPC
- yse=yes
- kirito=Kirito
- asuna=Asuna
- 珂尔=Coin
- 克莱因=Klein
- 希兹克利夫=Heathcliff
- 莉兹贝特=Lisbeth
- rpg=RPG
- alo=ALO
- 结城=Yuuki
- 明日奈=Asuna
- 桐谷=Kirigaya
- 直叶=Suguha
- 《alfhiemonline》=《ALfheim Online》
- alfhiemonline=ALfheim Online
- orpg=ORPG
- vrmmo=VRMMO
- iwannabethegay=I Wanna Be the Guy
- iwanna=I Wanna
- 剑廿3=Kiếm Nhập Tam
- 田浅=Tencho
- 麻叶=Asaha
- 麻仓=Asakura
- 平安京=Heian Kinh
- 麻仓九代=Asakura Cửu Đại
- 狩衣=Kariginu
- 白马=Bạch Mã
- 安倍=Abe
- 猫又股宗=Matamune
- 股宗=Mune
- 猫又=Mata
- 叶王=Hao
- 苏好=Tô Hảo
- 晴明=Seimei
- 藤原=Fujiwara
- 佐为=Sai
- 花开院=Keikain
- nǎinǎi=nãi nãi
- 菖蒲=Ayame
- 初音=Hatsune
- 初音未来=Hatsune Miku
- mmorpg=MMORPG
- chéngrén=nhân
- 约pào大作战=Date Alive
- 法海=Pháp Hải
- 横田=Yokota
- 神乐坂=Kagurazaka
- 迦楼罗刀=Già Lâu La Đao
- 异世界食堂=Isekai Shokudō
- 尤米=Yumi
- 阿拉斯托=Alastor
- 巴格尔=Bagel
- 克里欧司=Clios
- 山方=Yamagata
- 海德拉=Hydra
- shè=bắn
- 恒娥=Hằng Nga
- 从者=Servants
- 紫薇=Tử Vi
- 金锁=Kim Tỏa
- 五阿哥=Ngũ A Ca
- 尔泰=Nhĩ Thái
- 幻想乡=Gensokyo
- 禅城=Zenjō
- 禅城葵=Zenjō Aoi
- aoi=Aoi
- 型月=Type-Moon
- 间桐=Matou
- 脏砚=Zouken
- 御3家=Ngự Tam Gia
- 玛奇里佐尔根=Makiri Zolgen
- 雁夜=Kariya
- 时臣=Tokiomi
- 间桐樱=Matou Sakura
- 远坂=Tohsaka
- 远坂葵=Tohsaka Aoi
- 藤丸=Fujimaru
- 立香=Ritsuka
- 冬木市=Fuyuki
- 奥德波尔扎克=Odd Vorak
- 卫宫=Emiya
- 切嗣=Kiritsugu
- 娜塔丽雅=Natalia
- 冠位=Quan Vị
- 色位=Sắc Vị
- 典位=Điển Vị
- 祭位=Tế Vị
- 开位=Khai Vị
- 末子=Mạt Tử
- 邪王真眼=Tà Vương Chân Nhãn
- 对立香=đối Ritsuka
- 爱因兹贝lun=Einzbern
- 尤布斯塔库哈依德=Jubstacheit
- 尤布斯塔库哈依德冯爱因兹贝lun=Jubstacheit von Einzbern
- 阿哈德=Galahad
- 葵酱=Aoi-chan
- 康沃尔=Cornwall
- 爱丽丝菲尔=Irisviel
- 爱丽丝菲尔冯爱因兹贝lun=Irisviel von Einzbern
- 爱丽=Iris
- 爱丽丝=Iris
- duang~=Boing~
- 伊莉雅=Illya
- 伊莉雅斯菲尔=Illyasviel
- 伊莉雅斯菲尔冯爱因兹贝lun=Illyasviel von Einzbern
- nǎi=nãi
- 言峰=Kotomine
- 绮礼=Kirei
- 璃正=Risei
- 肯尔沃=Cornwall
- 格尼薇儿=Guinevere
- 艾尔梅洛伊=El-Melloi
- 阿其波卢德=Archibald
- 哈桑萨巴赫=Hassan-i-Sabbah
- assassin=Assassin
- saber=Saber
- 梅林=Merlin
- berserker=Berserker
- 雨生=Uryū
- 龙之介=Ryūnosuke
- caster=Caster
- 螺湮城教本=Prelati's Spellbook
- 深潜者=Deep One
- 达贡=Dagon
- 星之眷族=Star-Spawn
- 佐斯奥摩格=Zoth-Ommog
- 加塔诺托亚=Ghatanothoa
- 克苏鲁=Cthulhu
- 远离尘世的理想乡=Avalon
- 阿尔托莉亚=Artoria
- 迪卢木多奥迪那=Diarmuid Ua Duibhne
- lancer=Lancer
- ex咖喱棒=Ex Excalibur
- 伊斯坎达尔=Iskander
- 征服王=Chinh Phục Vương
- rider=Rider
- master=Master
- 佩琉斯=Peleus
- 忒提斯=Thetis
- aoe=AOE
- archer=Archer
- 神威车轮=Gordius Wheel
- 费奥纳=Fianna
- 潘德拉贡=Pendragon
- ex-calibur!=Ex-calibur!
- ex-=Ex-
- 大战略=Daisenryaku
- 遥远的蹂躏制霸=Wheel of Heaven's Authority
- 飞蹄雷牛=Divine Bulls
- rdier=Rdier
- 达戈尼特=Dagonet
- 冬木=Fuyuki
- emumaelish=Emuma Elish
- 维尔维特=Velvet
- 阿瓦隆=Avalon
- 大和抚子=Yamato Nadeshiko
- 禅城凛=Zenjō Rin
- bigtom=BigTom
- ndlord=NDlord
- 圆脸月亮=Viên Kiểm Nguyệt Lượng
- tom=Tom
- jerry=Jerry
- 节立=Tiết Lập
- dolly=Doll
- 警策=Kouzaku
- 看取=Mitori
- 食蜂=Shokuhō
- cāo祈=Misaki
- 某科学的超电磁pào=Toaru Kagaku no Railgun
- 罪恶王冠=Guilty Crown
- 御坂=Misaka
- 美琴=Mikoto
- 小取=Mitori
- 一方通行=Accelerator
- 白井=Shirai
- 黑子=Kuroko
- 萝莉控=lolicon
- 常盘台=Tokiwadai
- 亚雷斯塔=Crowley
- 纳米=Nanômét
- 诗琪=Thi Kỳ
- 露库拉齐亚=Lucretia
- 萨夏=Sāsha
- 德扬斯达尔=Deyansutāru
- 沃班=Voban
- 卡皮塔诺=Kapitanove
- 迦太基=Carthago
- 汪达尔=Vandals
- 萨德=Tát Đức
- 索多玛=Sodom
- 赫利俄斯=Helios
- 伊南娜=Ishtar
- 佐拉=Zola
- 草剃=Kusanagi
- 护堂=Godou
- 曼提利亚=Mantilla
- 萨图尔努斯=Saturn
- 宙斯=Zeus
- kronos=Kronos
- 奎托斯=Kratos
- 奎托丝=Kratos
- fppybird=Flappy Bird
- 士郎=Shirou
- marysu=Mary Su
- su=Su
- sue=Sue
- zhēnrén=chân nhân
- pào=pháo
- 希利亚德=Hilliard
- 普雷斯科特=Prescott
- 普雷斯=Pres
- 元太=Genta
- 光彦=Mitsuhiko
- 花仙子=Hoa Tiên Tử (Hana no Ko Lunlun)
- 哈利=Harry
- 波特=Potter
- 破釜=Leaky Cauldron
- 海格=Hagrid
- dracodormiensnunquam=Draco dormiens nunquam titillandus
- 麦格=McGonagall
- 米勒娃=Minerva
- 邓布利多=Dumbledore
- 菲利乌斯=Filius
- 弗立维=Flitwick
- 冈格尼尔=Gungnir
- jiāo易=giao dịch
- 格兰杰=Granger
- 赫敏简格兰杰=Hermione Jane Granger
- 罗恩=Ron
- 马尔福=Malfoy
- 德拉科=Draco
- 勒梅=Flamel
- 韦斯莱=Weasley
- 卢修斯=Lucius
- 金妮=Ginny
- 霍克沃兹=Hogwarts
- 萨拉查=Salazar
- 珀西=Percy
- 多比=Dobby
- 卢平=Lupin
- 小天狼星=Sirius
- 纳威=Neville
- 博格特=Boggart
- 小矮星=Pettigrew
- 彼得=Peter
- 阿尼马格斯=Animagus
- 奥莱恩=Orion
- 欢乐跳瓶=Ketchapp
- jumpingbird=Jumping Bird
- 暗黑破坏神=Diablo
- 拉姆福德=Rumford
- 佐顿=Zoltun
- 库勒=Kulle
- 彼列=Belial
- 瑞尔=Riel
- 绀野=Konno
- 木棉季=Yuuki
- 炉石传说=Hearthstone
- alfheimonline=ALfheim Online
- 圣母咏叹=Eternal Collection
- 欧尔麦特=All Might
- 叶隐=Hagakure
- 叶隐透=Hagakure Toru
- 小透=Toru
- 欧拉=ora
- 绿谷=Midoriya
- 出久=Izuku
- 透姐=Toru tỷ
- 小久=Izuku
- areyouok=are you ok
- mysterioushero-x=Mysterious Hero-x
- 相泽=Aizawa
- 消太=Shota
- bào豪=Bakugō
- 胜己=Katsuki
- bào=bạo
- 丽日=Uraraka
- 御茶子=Ochaco
- 八百万百=Yaoyorozu Momo
- 八百万=Yaoyorozu
- 轰焦=Todoroki
- 轰焦冻=Todoroki Shoto
- 梅雨=Tsuyu
- 透酱=Toru-chan
- 蛙吹=Asui
- mysterioushero=Mysterious Hero
- mysteriousheroine-x=Mysterious Heroine-X
- allforone=All For One
- oneforall=One For All
- 关东煮=lẩu Oden
- 关东=Kantō
- 安德瓦=Endeavour
- 发目明=Hatsume Mei
- 常暗=Tokoyami
- 踏yin=Fumikage
- zhà=tạc
- 苏子美=Tô Tử Mỹ
- 索林=Zolin
- 贝尔纳德=Bernard
- 塞拉斯=Seras
- chā=đâm
- 过天使=quá Thiên Sứ
- 对光翼=đôi quang cánh
- 安德森=Anderson
- 霍斯特威塞尔=Horst Wessel
- 全能之大天使=Toàn Năng Đại Thiên Sứ
- 圆通=Viên Thông tiểu hòa thượng
- 崩坏3rd=Honkai Impact 3rd
- 崩坏=Honkai
- 卡莲=Kallen
- 卡斯兰娜=Kaslana
- 女武神=Valkyrie
- 琪亚娜=Kiana
- 芽衣=Mei
- 奥托=Otto
- 毗湿奴=Vishnu
- 八重=Yae
- 八重樱=Yae Sakura
- 八重凛=Yae Rin
- 帕凡提=Parvati
- 索尼克=Sonic
- 阿波卡利斯=Apocalypse
- 沙尼亚特=Schariac
- 塞西莉亚=Cecilia
- 齐格飞=Siegfried
- 西琳=Sirin
- 崩坏能=Honkai Energy
- 德丽莎酱=Theresa-chan
- 芙蕾雅=Freya
- 姬子=Himeko
- 朱有为=Chu Hữu Vi
- 苏明远=Tô Minh Viễn
- 明远=Minh Viễn
- 简纤云=Giản Tiêm Vân
- 哥布林=Goblin
- 小哥布林=tiểu Goblin
- 漫威=Marvel
- 灭霸=Thanos
- 敖广=Ngao Quảng
- 刘善财=Lưu Thiện Tài
- 惠岸行者=Huệ Ngạn Hành Giả
- 兰盆会=Lan Bồn Hội
- 路飞=Luffy
- 平天大圣=Bình Thiên Đại Thánh
- 覆海大圣=Phúc Hải Đại Thánh
- 混天大圣=Hỗn Thiên Đại Thánh
- 移山大圣=Di Sơn Đại Thánh
- 通风大圣=Thông Phong Đại Thánh
- 驱神大圣=Khu Thần Đại Thánh
- 葫芦大圣=Hồ Lô Đại Thánh
- 葫芦仙=Hồ Lô Tiên
- 葫芦大王=Hồ Lô Đại Vương
- 金星=Kim Tinh
- 易天恒=Dịch Thiên Hằng
- 无暇功=Vô Hạ Công
- 岳老3=Nhạc Lão Tam
- 木婉清=Mộc Uyển Thanh
- 曼陀山庄=Mạn Đà Sơn Trang
- 鬼泣=Devil May Cry
- 猎天使魔女=Bayonetta
- 卡美拉=Camilla
- soganoyumeko=Sogano Yumeko
- 樱乃=Sakuno
- 菜菜子=Nanako
- 南次郎=Nanjirō
- 龙马=Ryoma
- 卡鲁宾=Karupin
- 任天堂ds=Nintendo DS
- 尤瑟=Uther
- 尤瑟王=Uther Vương
- 艾克托=Aktor
- 阿尔托莉=Altria
- 卡美洛=Camelot
- 摩根勒菲=Morgan le Fay
- 伏提庚=Vortigern
- 高文=Gawain
- 崔斯坦=Tristan
- 兰斯洛持=Lancelot
- 莫德雷德=Mordred
- 盖勒特=Gellert
- 瞿格沃兹=Hogwarts
- 何纭=Hà Vân
- 日服=Nhật Phục
- 夏诧雅=Hạ Sá Nhã
- 夏诺雅=Shanoa
- 阿鲁巴斯=Albus
- 被夺走的刻印=Order of Ecclesia
- 夫望=thất vọng
- 笑傲江湖=Tiếu Ngạo Giang Hồ
- 幽游白书=YuYu Hakusho
- 富坚义博=Togashi Yoshihiro
- 雷欧力=Leorio
- 酷拉皮卡=Kurapika
- 杰富力土=Gon Freecss
- 小杰=Gon
- 奇伢=Killua
- 奇狂=Killua
- 窟卢塔=Kuruta
- 奇讶=Killua
- 卜哈刺=Buhara
- 小哈剌=Buhara
- 门淇=Menchi
- 卜哈剌=Buhara
- 尼特罗=Netero
- 吉良由美=Kira Yumi
- 良由美=Yumi
- 樱桃小丸子=Chibi Maruko-chan
- 小丸子=Maruko
- 杰诺=Genos
- 北斗神拳=Bắc Đấu Thần Quyền
- 由美=Yumi
- 暗黑3=Diablo III
- 太郎=Taro
- 贺赫=Hạ Hách
- 荒木飞吕彦=Hirohiko Araki
- 花京院=Kakyouin
- 典明=Noriaki
- 吉良=Kira
- 吉影=Yoshikage
- 阿斯旺=Aswan
- 波鲁纳雷夫=Polnareff
- 波昌纳雷夫=Polnareff
- 礼大=Lễ Đại
- 明大=Minh Đại
- 三玖=Miku
- 喵飨=Nya
- 喵飧=Nya
- 芽亚=Meari
- 左牵黄=Tả Khiên Hoàng
- 山吹=Yamabuki
- 红叶=Momiji
- 猿柿=Hiyori
- 日世里=Sarugaki
- 甬坏=Honkai
- 山本=Yamamoto
- 元柳亲=Genryuusai
- 重国=Shigekuni
- 卫司理=Vệ Tư Lý
- 须佐=Susanoo
- 八岐=Orochi
- 须佐之男=Susanoo
- 东京=Tokyo
- 阿波克烈=Apocalypse
- 伊什塔尔=Ishtar
- 余杭=Dư Hàng
- 独孤无双=Độc Cô Vô Song
- 龚兰=Cung Lan
- 龚平=Cung Bình
- 无双=Vô Song
- 叫天长地久=kêu Thiên Trường Địa Cửu
- 圣女贞德=Jeanne d'Arc
- 吸功大法=Hấp Công Đại Pháp
- 古三通=Cổ Tam Thông
- 圣灵剑法=Thánh Linh kiếm pháp
- 东方白=Đông Phương Bạch
- 来须苍子=Soma Cruz
- 弥那=Mina
- 阿鲁卡多=Alucard
- 格拉罕=Graham
- 最上层=tầng cao nhất
- 光明会=Illuminati
- 伊卡=Ica
- 佐贝克=Zobek
- 将佐贝克=đập Zobek
- 崩坏的表情=biểu tình sụp đổ
- 吸血魔王=Hấp Huyết ma vương
- 可丽儿=Claire
- 英雄联盟=Liên Minh Huyền Thoại
- 独孤无憾=Độc Cô Vô Hám
- 韩辰轩=Hàn Thần Hiên
- 英雄剑=Anh Hùng Kiếm
- 无双剑=Vô Song Kiếm
- 理老师=Lý lão sư
- 无翼鸟=vô dực điểu
- 梦幻国度=Mộng Huyễn Quốc Độ
- 索妮=Sony
- 夏梦=Hạ Mộng
- 灵视=Linh Thị
- 姜青=Khương Thanh
- 孔波波=Khổng Ba Ba
- 步练师=Bộ Luyện Sư
- 将臣=Tương Thần
- 胸.部=bộ ngực
- 白马弥娜=Hakuba Mina
- 史上最强弟子兼一=Shijō Saikyō No Deshi Kenichi
- 马剑星=Ma Kensei
- 打铁=rèn sắt
- 全英雄全皮肤=full tướng full skin
- 白蔷薇=Bạch Tường Vi
- 瑞雯=Riven
- 小白=Tiểu Bạch
- 柳生=Yagyū
- 但马守=Munenori
- 土下座=dogeza
- 柳生雪姬=Yagyū Yukihime
- 柳生飘絮=Yagyū Hyōjo
- 岬越寺秋雨=Kōetsuji Akisame
- 花老头=Hoa lão đầu
- 溪然=Khê Nhiên
- hentai=hentai
- 同人漫画=truyện đồng nhân
- 菲特=Fate
- 菲特今晚留下来=Fate/stay night
- B站=trạm B
- 房东大佬=Chủ Nhà đại lão
- 吧主=ba chủ
- 小游戏=mini game
- 大师球=Master Ball
- 阿旦=Atan
- 那就旦旦?=vậy Tantan?
- 旦旦=Tantan
- 艾普莉尔=April
- 龙女仆=hầu gái rồng
- 菈菲尔=Raphiel
- 白羽=Shiraha
- 撩阴腿=Liêu Âm Thối
- 地下城与勇士=Dungeon Fighter
- 小吧=tiểu ba
- 薇薇=Vi Vi
- 晓月=Aria
- 热热=hâm nóng
- 鹅老=Nga lão
- 说白晓薇=nói Bạch Hiểu Vi
- 千度=Qiandu
- 以撒=Isaac
- H漫=truyện H
- 是受=là thụ
- 苏受=Tô thụ
- 转校生=học sinh chuyển trường
- 四格漫画=4koma
- Q版=chibi
- 不戒大师=Bất Giới đại sư
- 哑婆婆=Á bà bà
- 东方前辈=Đông Phương tiền bối
- 似水年华=Tự Thủy Niên Hoa
- 东方不败=Đông Phương Bất Bại
- 吸星大法=Hấp Tinh Đại Pháp
- 小田田=Tiểu Điền Điền
- 仪尘=Nghi Trần
- 任大小姐=Nhậm đại tiểu thư
- 姓董=họ Đổng
- 方伯=Phương Bá
- 董方伯=Đổng Phương Bá
- 费彬=Phí Bân
- 曲洋=Khúc Dương
- 回神教了=về thần giáo
- 九剑=Cửu Kiếm
- 和田伯光=cùng Điền Bá Quang
- 武曌=Võ Chiếu
- 童姥=Đồng Mỗ
- 东方红=Đông Phương Hồng
- 吸能=hấp năng
- 回天龙世界=về Thiên Long thế giới
- 蟠桃会=Hội Bàn Đào
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 动画=anime
- 小白脸=tiểu bạch kiểm
- 幽香=Yuuka
- 股幽香=cổ u hương
- 宁夏=Ninh Hạ
- 吴立=Ngô Lập
- 阿姆=Ame
- 时之法师=pháp sư thời gian
- 苏萌=Tô Manh
- 月城=Nguyệt Thành
- 月都=Nguyệt Đô
- 安可=encore
- 八百万之多=hơn tám trăm vạn
- 吴可可=Ngô Khả Khả
- 可可=Khả Khả
- 叫做园田=gọi là Sonoda
- 祈大人=Kỳ đại nhân
- 徐阿姨=Từ a di
- 苏姓=họ Tô
- 黑晓薇=Hắc Hiểu Vi
- 漆黑烈焰使=Dark Flame Master
- 漆黑之翼=The Jet Black Wings
- 孙悟空=Tôn Ngộ Không
- 生命之眼=sinh mệnh chi nhãn
- 旋风咒=Toàn Phong Chú
- 子母泉=Tử Mẫu Tuyền
- 堆填区=bãi rác khu
- 《天下第一》=《 Thiên Hạ Đệ Nhất Kiếm》
- 微步毂=Vi Bộ Cốc
- 南海鳄神=Nam Hải Ngạc Thần
- 撸阿撸=LOL
- 雷迪=Redi
- hellsing=Hellsing
- 因特古拉=Integra
- 范布隆克=Fairbrook
- 温盖茨=Wingates
- 我是因特古拉=ta là Integra
- 海尔辛=Hellsing
- 死神=Tử Thần(Shinigami)
- 同源=đồng nguyên
- 耳鬓厮磨=thân mật cùng nhau
- 信仰崩坏=tín ngưỡng sụp đổ
- 多米纳斯=Dominus
- 当以撒=này Isaac
- 驱魔人=người diệt quỷ
- 盖布欧·范·海辛=Gabriel · Van · Helsing
- 范·海辛=Van · Helsing
- 路克=Luke
- 那人家=vậy nhân gia
- 菲布里佐=Fibrizo
- 因巴斯=Inverse
- 莉娜.因巴斯=Lina Inverse
- 苏攻=Tô công
- 《最强》=《Saikyou》
- 花老师=Hoa lão sư
- 英姿飒爽=tư thế hiên ngang
- 苏白衣=Tô Bạch Y
- 苏百亿=Tô Bách Ức
- 苏萌萌=Tô Manh Manh
- 陈总=Trần tổng
- 《江湖》.=《Giang Hồ》
- 帮战=bang chiến
- 和服从=cùng phục tùng
- “江湖”=“Giang Hồ”
- 能干的妹妹=tài giỏi muội muội
- 红玉宫=Hồng Ngọc Cung
- 记录的地平线=Log Horizon
- 加速世界=Accel World
- 死枪=Death Gun
- 虚拟世界=thế giới ảo
- 蛋黄酱=mayonnaise
- 过封测=close beta
- 封测=beta
- 起始之街=thành phố khởi đầu
- 瞬间崩坏=nháy mắt sụp đổ
- 和服务员=cùng nhân viên phục vụ
- 蛋包饭=Omurice
- 闪光=Tia Chớp
- 黑衣剑士=Hắc Kiếm Sĩ
- 结衣酱=Yui-chan
- 葛莉赛达=Griselda
- 微笑棺木=Tiếu Quan Tài
- 葛利牧罗克=Grimlock
- 锻造师=thợ rèn
- 杂烩兔肉=Ragout Rabbit
- 塞尔穆布鲁格=Selmburg
- 塞尔穆布鲁克=Selmubrook
- 仿佛鬼泣=quảng phất quỷ khóc
- 硬件配置=cấu hình phần cứng
- 我的滑板鞋=đôi giày trượt của tôi
- 文文=Văn Văn
- X战警=X-Men
- 王大壮=Vương Đại Tráng
- 民谣=dân ca
- 猫里奥=Cat Mario
- 剑廿三=Kiếm Nhập Tam
- 有情天地=Hữu Tình Thiên Địa
- 灭天绝地=Diệt Thiên Tuyệt Địa
- 雕的朽木=điêu gỗ mục
- 安卓=Android
- 奇幻=fantasy
- 地狱日记=Nhật Ký Địa Ngục
- 轻小说=light novel
- 林+夕=梦=Lâm + Tịch = Mộng(林+夕=梦)
- 虚拟偶像=thần tượng ảo
- 天平=Thiên Bình
- 包玉龙=Bao Ngọc Long
- 麻叶童子=Asaha Dōji
- 白马神社=Hakuba thần xã
- 天照=Amaterasu
- 《易传》=《 Dịch Truyện 》
- 八百万神灵=tám trăm vạn thần linh
- 安倍晴明=Abe no Seimei
- 藤原佐为=Fujiwara no Sai
- 土御门=Tsuchimikado
- 山田妖精=Yamada Elf
- 歌姬=Diva
- 洋娃娃=búp bê Barbie
- 亏死了=thua thiệt chết
- 然然=Nhiên Nhiên
- 漫展=hội chợ anime
- 和服务器=cùng server
- 纯阳祖师=Thuần Dương tổ sư
- 日华=nhật hoa
- 吕洞宾=Lã Động Tân
- 青蛇=Thanh Xà
- 白娘子=Bạch nương tử
- 七七四十九天后=bảy bảy bốn chín ngày sau
- 小青=Tiểu Thanh
- 黑熊精=Hắc Hùng Tinh
- 截教=Tiệt Giáo
- 燃灯古佛=Nhiên Đăng Cổ Phật
- 苏妹妹=Tô muội muội
- 说法海=nói Pháp Hải
- 黄泉路=Hoàng Tuyền Lộ
- 丰都=Phong Đô
- 乃后土娘娘=chính là Hậu Thổ nương nương
- 后土娘娘=Hậu Thổ nương nương
- 我的世界=Minecraft
- 回到我的世界=trở lại ta thế giới
- 畜生道=súc sinh đạo
- 饿鬼道=ngạ quỷ đạo
- 阿修罗道=A Tu La đạo
- 地狱道=địa ngục đạo
- 安小孩=An tiểu hài
- 山田=Yamada
- 八极拳=Bát Cực Quyền
- 咏春=Vịnh Xuân
- 花爷爷=Hoa gia gia
- 苏大师=Tô đại sư
- 狗尾巴花=Cẩu Vĩ Ba Hoa
- 妮子=Niko
- 张云=Trương Vân
- 中华小当家=Tiểu đầu bếp cung đình
- 刘昴星=Lưu Mão Tinh
- 菊下小吃=Cúc Hạ ăn vặt
- 呼保义=Hô Bảo Nghĩa
- 破魔八阵=Phá Ma Bát Trận
- 嘉万波=Gaganpo
- 加护=gia hộ
- 颜先=Nhan Tiên
- 掘地求升=Getting Over It
- 苏哇=Tô Oa
- 后土=Hậu Thổ
- 人王=Nhân Vương
- 五灵=Ngũ Linh
- 射日=xạ nhật
- 最初之神=ban sơ chi thần
- 《呐喊》=《 tiếng thét 》
- 水上乐园=công viên nước
- 直死魔眼=Trực Tử Ma Nhãn
- 魔术师=ma thuật sư
- 直视魔眼=Kara no Kyoukai
- 襦袢=Juban
- 直死的魔眼=Trực Tử Ma Nhãn
- 晋弥=Shinya
- 魔术回路=mạch ma thuật
- 玛奇里·佐尔根=Makiri Zolgen
- 卡利亚=Caglia
- 圣杯=Chén Thánh
- 圣杯战争=cuộc chiến Chén Thánh
- 肯尼斯=Kayneth
- 索拉=Sola
- 橙子=Touko
- 六花=Rikka
- 六花酱=Rikka-chan
- 奥德·波尔扎克=Odd Borzak
- 死徒=tử đồ
- 鹤野=Byakuya
- 立香酱=Ritsuka-chan
- 羽斯缇萨=Justeaze
- 魔术工房=xưởng ma thuật
- 爱因兹贝伦堡=lâu đài Einzbern
- 英灵殿=Anh Linh Điện
- 御主=Master
- 呆毛=ahoge
- 哈桑·萨巴赫=Hassan Sabbah
- 佐斯·奥摩格=Zoth Ommog
- 迪卢木多·奥迪那=Diarmuid Ua Duibhne
- 韦伯=Waver
- 阿喀琉斯之踵=gót chân Achilles
- 黑saber=Saber Alter
- 电玩=Videogame
- 弹珠机=Pachinko
- 柏青哥=Pachinko
- 娃娃机=máy gắp thú
- 哈桑=Hassan
- 圆桌骑士=Hiệp Sĩ Bàn Tròn
- 人理=Nhân Lý
- 英灵之座=Anh Linh Tọa
- 柳洞=Ryuudou
- 天之锁=Enkidu
- 小皮=Tiểu Pi
- 天外陨铁=Thiên Ngoại Vẫn Thiết
- 日出东方=Nhật Xuất Đông Phương
- 唯我不败=Duy Ngã Bất Bại
- 结梁子=kết cừu oán
- landlord=Landlord
- 多莉=Dolly
- 彻底崩坏=hoàn toàn sụp đổ
- 操祈=Misaki
- 某科学的超电磁炮=Toaru Kagaku no Railgun
- 心理掌握=Mental Out
- 复制人=người nhân bản
- 御坂网络=Misaka Network
- 缺陷电气=Radio Noise
- 电击使=Electromaster
- 黑白什么的=Kuro Shiro gì đó
- 铃科百合子=Suzushina Yuriko
- 滞空回线=Andārain
- 纳米技术=kỹ thuật nano
- 梁龙飞=Lương Long Phi
- 金元俊=Kim Nguyên Tuấn
- 君をのせて=Kimi wo Nosete
- 子美=Tử Mỹ
- 日系=Nhật hệ
- 王之财宝=Gate of Babylon
- 螺旋剑=Caladbolg
- 破魔的红蔷薇=Gae Dearg
- 风王结界=Invisible Air
- 射杀百头=Nine Lives
- 不从之神=Dị Thần
- 奥西里斯=Osiris
- 死之仆从牢笼=Undead Servant
- 日属性=mặt trời thuộc tính
- 风伯=Phong Bá
- 不从神=Dị Thần
- 死河=Tử Hà
- 某科学的电磁炮=Toaru Kagaku no Railgun
- 五狱圣教=Ngũ Ngục Thánh Giáo
- 翠莲=Thúy Liên
- 天道晴明=thiên đạo tình minh
- 五狱教=Ngũ Ngục Giáo
- 黑日=Hắc Nhật
- 龙卷风=lốc xoáy
- 朱庇特=Jupiter
- 克洛诺斯=Chronos
- 缩地=Súc Địa
- 虚竹=Hư Trúc
- 难念的经=Kinh Khó Niệm
- “林+夕”就是梦字=“Lâm(林) + Tịch(夕)” chính là chữ Mộng(梦)
- 明心寺=Minh Tâm Tự
- 水管=ống nước
- 返璞归真=Phản Phác Quy Chân
- 十二试炼=mười hai kỳ công
- 快递员=shipper
- 豌豆射手=Peashooter
- 坚果墙=Wall-nut
- 寒冰射手=Snow Pea
- 胆小菇=Scaredy-shroom
- 催眠蘑菇=Hypno-Shroom
- 希斯=Hilli
- 少年侦探团=đội thám tử nhí
- 对角巷=Diagon Alley
- 摩金夫人=Madam Malkin
- 加隆=Galleon
- 奥利=Olli
- 奥利凡德=Ollivander
- 世界树=Yggdrasil
- 咿啦=Eeylops
- titillandus=titillandus
- 预言家日报=Daily Prophet
- 魁地奇杯=Quidditch
- 魁地奇=Quidditch
- 金色飞贼=Golden Snitch
- 罗兰达=Rolanda
- 阿拉霍洞开=Alohomora
- 张秋=Trương Thu
- 西比尔=Sybill
- 阿瓦达索命=Avada Kedavra
- 赫敏·简·格兰杰=Hermione · Jane · Granger
- 奇洛=Quirrell
- 尼可=Nicolas
- 厄里斯魔镜=Mirror Of Erised
- 贤者之石=hòn đá triết gia
- “年月日”=“năm tháng ngày”
- 蛇佬腔=Parselmouth
- 曼德拉草=Mandrake
- 摄魂怪=Dementor
- 呼神护卫=Expecto Patronum
- 时间转换器=Time Turner
- 炽天覆七重圆环=Rho Aias
- 干将=Can Tương
- 心梦的缩写=Tâm Mộng(xīn mèng) viết tắt
- 苏总=Tô tổng
- 净衣咒=Tịnh Y Chú
- “十七”是她名字诗琪的谐音=“Mười bảy(shí qī)” là nàng tên Thi Kỳ(shī qí) đồng âm
- 甩锅房东=ném nồi chủ nhà
- 苏器=Tô Khí
- 苏承=Tô Thừa
- 苏照日=Tô Chiếu Nhật
- 日哥=Nhật ca
- 刚三君=Cương Tam Quân
- 一日三刚=Nhất Nhật Tam Cương
- 崔斯特姆=Tristram
- 新崔斯特姆=New Tristram
- 暗黑和炉石=Diablo cùng Hearthstone
- 炉石=Hearthstone
- 萨满=Shaman
- 李奥瑞克=Leoric
- 海德格=Haedrig
- 埃蒙=Eamon
- 米拉=Mira
- 寇马克=Kormac
- 阿尔布雷克特=Albrecht
- 艾丹=Aidan
- 卡尔蒂姆=Caldeum
- 哈坎=Hakan
- 达尔戈=Dahlgur
- 艾莉娜=Eirena
- 麦格妲=Maghda
- 爱德莉娅=Adria
- 艾德莉娅=Adria
- 将佐顿库勒=đem Zoltun Kulle
- 大菠萝=Dabolo
- 巴斯廷=Bastion
- 辛迪娅=Cydaea
- 米诺陶斯=Minotaur
- 爱德莉亚=Adria
- 奇塔拉=Chiltara
- 维特的牛铃=Wirt's Bell
- 液体彩虹=Liquid Rainbow
- 胡诌宝石=Gibbering Gemstone
- 牧牛杖=Staff of Herding
- 奇想郡=Whimsyshire
- 优纪=Yuuki
- 游戏王=Yu-Gi-Oh
- 所累哇多卡拉=sore wa dou kana
- 智九=Trí Cửu
- 惠惠=Huệ Huệ
- 热血JUMP=Shōnen Jump
- 我的英雄学院=Boku no Hero Academia
- 叶隐静=Hagakure Shizu
- 纯二=Junji
- 木大木大=muda muda
- 雄英高中=cao trung U.A
- 静和纯二=Shizu cùng Junji
- 小皮鞋=giày da nhỏ
- 爆豪=Bakugou
- 死柄木=Shigaraki Tomura
- 雄英的职业=U.A chức nghiệp
- 迷之英雄-X=Mysterious Hero-X
- 一生万物=nhất sinh vạn vật
- 万物归一=vạn vật quy nhất
- 章鱼烧=Takoyaki
- 铜锣烧=Dorayaki
- 午夜老师=Midnight lão sư
- 踏阴=Fumikage
- 上鸣=Kaminari
- 物间宁人=Monoma Neito
- 轰同学=Todoroki đồng học
- 轰小队=Todoroki tiểu đội
- 轰君=Todoroki-kun
- 心操=Shinso
- 切岛=Kirishima
- 寒玉床=giường Hàn Ngọc
- 奇异博士=Doctor Strange
- 迷之英雄-Y=Mysterious Hero-Y
- 保须市=thành phố Hosu
- 武士刀=katana
- 赤黑血染=Akaguro Chizome
- 欧鲁迈特为=All Might
- 把死柄木=đem Shigaraki Tomura
- 座敷童子=Zashiki Warashi
- 苏陈=Tô Trần
- 上京=Thượng Kinh
- 妙妙=Diệu Diệu
- 九川=Cửu Xuyên
- 羊喵喵=Dương Miêu Miêu
- 套连招=combo
- 多情剑客无情剑=Đa Tình Kiếm Khách Vô Tình Kiếm
- 林仙儿=Lâm Tiên Nhi
- 诗音=Thi Âm
- 乐高=Lego
- 乐高是什么意思=Lego(nhạc cao) là có ý tứ gì
- 黄沙十二盗=Hoàng Sa Thập Nhị Đạo
- 梅二先生=Mai Nhị tiên sinh
- 在心梦=tại Tâm Mộng
- 陈全=Trần Toàn
- 欣欣=Hân Hân
- 竹蜻蜓=chong chóng tre
- 德国纳粹=Đức Quốc Xã
- 范·海尔辛=Van · Helsing
- 霍斯特=Horst
- 威塞尔=Wessel
- 布鲁夫=Bruff
- 顺丰=Thuận Phong
- 吉特达=Gestalta
- 不就是受=không phải là thụ
- 能动画化=có thể anime hóa
- 犹大的誓约=Oath of Judah
- 崩坏学园=Houkai Gakuen
- 犹大=Judah
- 犹大酱=Judah-chan
- 逆熵=Anti-Entropy
- 泰坦机甲=Titan Mech
- 樱和凛=Sakura cùng Rin
- 第一视角=góc nhìn thứ nhất
- 妖精之弓=Alberich's Bows
- 勾玉=Magatama
- 彼岸樱=Higanzakura
- 伽梨=Kali
- 剑四=Kiếm Tứ
- 虚空万藏=Void Archives
- 理之律者=Herrscher of Reason
- 巴比伦塔=tháp Babel
- 黑渊白花=Hắc Uyên Bạch Hoa
- 律者=Herrscher
- 贝纳勒斯=Benares
- 雪狼=Tuyết Lang
- 血赚不亏=huyết kiếm không lỗ
- 能量鞭=roi năng lượng
- 樱咲夜=Sakura Sakuya
- 绝刀=Tuyệt Đao
- 始解=Shikai
- 斩魂刀=Zanpakuto
- 上心梦=lên Tâm Mộng
- 传真=máy fax
- 立河=Lập Hà
- 范方方=Phạm Phương Phương
- 律者核心=Herrscher hạch tâm
- 僵尸女侠=Cương Thi Nữ Hiệp
- 死神来了=Final Destination
- 纤云=Tiêm Vân
- 小伟哥=Tiểu Vĩ ca
- 顾大根=Cố Đại Căn
- 对……不……起=thực…… xin…… lỗi
- 小荷=Tiểu Hà
- 苏苏=Tô Tô
- 版心梦=bản Tâm Mộng
- 顺发=Thuận Phát
- 拔火罐=giác hơi
- 母子河=Mẫu Tử Hà
- 非彼=không phải kia
- 目连=Mục Liên
- 傲来国=Ngạo Lai quốc
- 斜月三星洞=Tà Nguyệt Tam Tinh Động
- 苏悟梦=Tô Ngộ Mộng
- 苏妹子=Tô muội tử
- 老孙=lão Tôn
- 玛尔加尼斯=Mal'Ganis
- 放电脑=đặt máy tính
- 打气枪=súng hơi
- 僵尸·女侠=Cương Thi · Nữ Hiệp
- 张姐=Trương tỷ
- 商朝=Thương triều
- 藕断丝连=ngẫu đoạn ti liên
- 莲花童子=Liên Hoa Đồng Tử
- 燃灯道人=Nhiên Đăng Đạo Nhân
- 猴子偷桃=hầu tử thâu đào
- 银角=Ngân Giác
- 金角=Kim Giác
- 霓裳=Nghê Thường
- 身外化身=thân ngoại hóa thân
- 梦魇=Nightmare
- 巴洛尔=Balore
- 悉达多=Tất Đạt Đa
- 真佛=Chân Phật
- 临下=Lâm Hạ
- 庄静=Trang Tĩnh
- 周航=Chu Hàng
- 朱承欢=Chu Thừa Hoan
- 易前辈=Dịch tiền bối
- 闪电貂=Thiểm Điện Điêu
- 钟灵=Chung Linh
- 左子穆=Tả Tử Mục
- 无量派=Vô Lượng Phái
- 无量山=Vô Lượng Sơn
- 莽牯朱蛤=Mãng Cổ Chu Cáp
- 段郎=Đoàn lang
- 大理=Đại Lý
- 慕容复=Mộ Dung Phục
- 汪啸风=Uông Khiếu Phong
- 云中鹤=Vân Trung Hạc
- 擒龙功=Cầm Long Công
- 黑苗=Hắc Miêu
- 白苗=Bạch Miêu
- 星宿派=Tinh Túc Phái
- 天龙寺=Thiên Long Tự
- 姓段=họ Đoàn
- 李青萝=Lý Thanh La
- 杏子林=Hạnh Tử Lâm
- 斗转星移=Đấu Chuyển Tinh Di
- 康敏=Khang Mẫn
- 赫连铁树=Hách Liên Thiết Thụ
- 李延宗=Lý Diên Tông
- 段思平=Đoạn Tư Bình
- 萧峰=Tiêu Phong
- 天长地久长春功=Thiên Trường Địa Cửu Trường Xuân Công
- 擂鼓山=Lôi Cổ Sơn
- 在擂鼓山=tại Lôi Cổ Sơn
- 兼一种=kiêm một loại
- 土鸡瓦狗=gà đất chó sành
- 渔樵耕读=Ngư Tiều Canh Độc
- 游坦之=Du Thản Chi
- 全冠清=Toàn Quan Thanh
- 玄难=Huyền Nan
- 方圆公司=Phương Viên công ty
- 越前菜菜子=Meino Nanako
- 梦酱=Yume-chan
- 越前=Echizen
- 张怡宁=Trương Di Ninh
- 任天堂DS=Nintendo DS
- 薇薇安=Vivian
- 不列颠尼亚=Britannia
- 绿萝莉=lục loli
- 亚瑟=Arthur
- 阿尔托利亚=Artoria
- 断钢剑=Excalibur
- 咖喱棒=Excalibur
- 必胜之黄金剑=Tất Thắng Hoàng Kim Chi Kiếm
- 无毁的湖光=Aroundight
- 背德=Immoral
- 梅里亚冈特=Maleagant
- 哆啦=Dora
- 小红=Tiểu Hồng
- 田宇=Điền Vũ
- 和叔=Hòa thúc
- 杨凯=Dương Khải
- 巴隆=Balowe
- 超级赛亚人=Super Saiyan
- 欧小欣=Âu Tiểu Hân
- 石磊=Thạch Lỗi
- 日语=tiếng Nhật
- 奥德赛=Odyssey
- 牵丝戏=Khiên Ti Hí
- 李墨=Lý Mặc
- 富力士=Freecss
- 幻影旅团=Phantom Troupe
- 失美乐湿地=Milsy Wetlands
- 奇犽=Killua
- 理伯=Lippo
- 奇牙=Killua
- 云古=Uingu
- 尤依=Vưu Y
- 艾情=Ngải Tình
- 肥宅快乐琪=Phì Trạch Khoái Nhạc Kỳ
- 刘巨浪=Lưu Cự Lãng
- 小橙子=Tiểu Chanh Tử
- 浪导=Lãng đạo
- 艾家=Ngải gia
- 程橙=Trình Chanh
- 沈心萍=Thẩm Tâm Bình
- 把马佳思=đem Mã Giai Tư
- 从简纤云=từ Giản Tiêm Vân
- 平心大大=Bình Tâm đại đại
- 颐萧然=Cố Tiêu Nhiên
- 《竹取物语》=《 nàng tiên ống tre 》
- 战栗的龙卷=Đứa Con của Bão
- z市=thành phố Z
- 打折活动=hoạt động giảm giá
- 进化之家=ngôi nhà thời đại mới
- 阿修罗独角仙=bọ hung Ashura
- 颤栗的龙卷=bão tố kinh hoàng Tatsumaki
- 额栗的龙卷=bão tố kinh hoàng tatsumaki
- 魔鬼改造人=Quỷ Nhân Máy
- 秃头披风侠=Áo Choàng Hói
- Z市=thành phố Z
- 银色獠牙=Nanh Bạc
- 流水岩碎拳=Lưu Thủy Nham Toái Quyền
- 地狱吹雪=bão tuyết địa ngục Fubuki
- 原子武土=Samurai nguyên tử
- 波罗斯=Boros
- 角星咆哮炮=Hōsei Hōkōhō
- 陆仁=Lục Nhân
- 任地狱=Nintendo
- 叶干贤=Diệp Càn Hiền
- 何子=Hà Tử
- 孙三山=Tôn Tam Sơn
- 尤总=Vưu tổng
- 慕容诚=Mộ Dung Thành
- 苏无=Tô Vô
- 苏圈圈=Tô Quyển Quyển
- 苏蛋=Tô Đản
- 苏零=Tô Linh
- 小零=Tiểu Linh
- 魏光曦=Ngụy Quang Hi
- 小艾=Tiểu Ngải
- 街机厅=tiệm Arcade
- 星尘斗士=Stardust Crusaders
- 替身使者=Stand User
- JOJO立=Jojo pose
- 阿布德尔=Avdol
- 龙舌兰酒姑娘=Tequila cô nương
- 卡兹=Kars
- DIO=Dio
- 东方系列=Touhou Project
- “世界”=“The World”
- 恩雅婆婆=Enya bà bà
- 钢铁阿丹=Steely Dan
- 死神13=DEATH 13
- 蜜朵拉=Midler
- 欧因哥=Oingo
- 波因哥=Boingo
- 达比=D'Arby
- 华尼拉=Vanilla
- 装B=trang bức
- 伊奇更是=Iggy
- 砸瓦鲁多=Za Warudo
- 娇娇立=kiều kiều pose
- duang~=duang~
- 小慧慧=Tiểu Tuệ Tuệ
- 有令狐冲=có Lệnh Hồ Xung
- 方磊=Phương Lỗi
- 傅青柠=Phó Thanh Nịnh
- 老陈=lão Trần
- 林青儿=Lâm Thanh Nhi
- 姜嬷嬷=Khương ma ma
- 紫金丹=Tử Kim Đan
- 酒剑仙=Tửu Kiếm Tiên
- “干里眼”=“Thiên Lý Nhãn”
- 御剑术=Ngự Kiếm Thuật
- 酒经=Tửu Kinh
- 十里坡=Thập Lý Pha
- 姜麽磨=Khương ma ma
- 飞龙探云手=Phi Long Tham Vân Thủ
- 李三思=Lý Tam Tư
- 逍遥=Tiêu Dao
- 乾坤一掷=Càn Khôn Nhất Trịch
- 银花和长贵=Ngân Hoa cùng Trường Quý
- 月如=Nguyệt Như
- 刘晋元=Lưu Tấn Nguyên
- 彩依=Thải Y
- 独孤宇云=Độc Cô Vũ Vân
- 锁妖塔=Tỏa Yêu Tháp
- 剑五=Kiếm Ngũ
- 剑十三=Kiếm Thập Tam
- 灵月=Linh Nguyệt
- 姜清=Khương Thanh
- 月柔霞=Nguyệt Nhu Hà
- 姜婉儿=Khương Uyển Nhi
- 镇狱明王=Trấn Ngục Minh Vương
- 灵儿=Linh Nhi
- 水灵珠=Thủy Linh Châu
- 巫后娘娘=Vu Hậu nương nương
- 巫王=Vu Vương
- 巫后=Vu Hậu
- 抢亲=cướp dâu
- 容磨磨=Dung ma ma
- 托尔巴纳=Tolbana
- 修改器=mod
- 沙盒=Sandbox
- 秦教授=Tần giáo sư
- 水平方阵斩=Thủy Bình Phương Trận Trảm
- 新手帮助=hướng dẫn tân thủ
- 陈规=Trần Quy
- 明心市=thành phố Minh Tâm
- 百花王学园=học viện Hyakkaou
- 学生会=hội học sinh
- 三玖酱=Miku-chan
- 清华=Sayaka
- 一拳超人=One-Punch Man
- 太阳神教=Thái Dương Thần Giáo
- 圆圆=Viên Viên
- 一剑两断=nhất kiếm lưỡng đoạn
- 小高=Tiểu Cao
- 明心=Minh Tâm
- 田主任=Điền chủ nhiệm
- 贫乏神=Thần Nghèo
- 福神=Phúc Thần
- 贫乏神长=Thần Nghèo trưởng
- 黑百合=Kuroyuri
- 尸魂界=Soul Society
- 静灵廷=Seireitei
- 义骸=Gigai
- 十二番队=Đội 12
- 连斩魂刀=liền Zanpakuto
- 己解=Bankai
- 樱联夜=Sakura Sakuya
- 二番队=Đội 2
- 隐秘机动=Onmitsukidō
- 第一分队=Đội 1
- 要石=Kaname-ishi
- 八百万神明=tám trăm vạn thần minh
- 伊吹=Ibuki
- 妮可妮可=Nico Nico
- 小文=Tiểu Văn
- 林小夕=Lâm Tiểu Tịch
- 卫校长=Vệ hiệu trưởng
- 肖浩吾=Tiêu Hạo Ngô
- 李仁=Lý Nhân
- 把子美=đem Tử Mỹ
- 梅姐=Mai tỷ
- 韩梅=Hàn Mai
- 祗园祭=lễ hội Gion
- 民宿=Homestay
- 明治维新=Minh Trị Duy tân
- 京都=Kyōto
- 五山送神火=Gozan no Okuribi
- 秋叶原=Akihabara
- 鸭川的河=sông Kamo
- 八坂=Yasaka
- “祗园”=“Gion”
- 神佛判然之令=Shinbutsu Bunri
- 只园神社=Gion thần xã
- 明治=Minh Trị
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 八岐大蛇=Yamata no Orochi
- 三年坂=Sannenzaka
- 二年坂=Ninenzaka
- 鸭川=Kamo
- 小陈=Tiểu Trần
- 扭蛋会馆=Gachapon hội quán
- 扭蛋机=Gachapon
- LOVELOV=Love Love
- 天丛云剑=Kusanagi no Tsurugi
- 八尺琼勾玉=Yasakani no Magatama
- 八咫镜=Yata no Kagami
- 苏酱=Tô-chan
- 鸟居=cổng Torii
- 平安时代=thời kỳ Heian
- 侍神巫女=thị thần Vu nữ
- 高天原=Takama-ga-hara
- 下鸭神社=Shimogamo thần xã
- 伏见稻荷=Fushimi Inari
- 稻荷=Inari
- 仓稻魂命=Ukanomitama no Mikoto
- 巴比城=thành Babylon
- 巴比论=Babylon
- 西游2=Tây Du Ký
- 瑞玛特宁孙=Rimat Ninsun
- 卢加尔班达=Lugalbanda
- 苏美尔=Sumer
- 吉尔伽美什=Gilgamesh
- 吉尔=Gil
- 小皮裤=quần da nhỏ
- 凛和樱=Rin cùng Sakura
- 阿鲁曾=Aruru
- 宁孙=Ninsun
- 古伽兰那=Gugalanna
- EA=Ea
- 天地乖离开辟之星=Enuma Elish
- 把马尔杜克=đem Marduk
- 恩利勒=Enlil
- 伊亚神=Ea thần
- 沙马什=Shamash
- 阿普苏=Apsu
- 无瑕功=Vô Hà Công
- 苏,白,陈,卫=Tô, Bạch, Trần, Vệ
- 卫家=Vệ gia
- 卫凰=Vệ Hoàng
- 卫龙=Vệ Long
- 灌篮高手=Slam Dunk
- 冉秋=Nhiễm Thu
- 杨柳=Dương Liễu
- 黄亭玉=Hoàng Đình Ngọc
- 非高峰期时间=không phải giờ cao điểm
- 小郭=Tiểu Quách
- 王姐=Vương tỷ
- 剧烈活动=hoạt động mạnh
- 剧烈运动=vận động mạnh
- 哆啦A梦=Doraemon
- 六剑神脉=Lục Mạch Kiếm Thần
- 卖鸡小子雷德=Mago Vermelho
- 一白金之星=Star Platinum
- 白金之星=Star Platinum
- 隐者之紫=Hermit Purple
- 乖离剑=Enuma Elish
- 密涅瓦号=MINERVA
- 吉贝尔=Belmondo
- 天网=Sky
- 奥创=Ultron
- 夏娜=Shana
- 灼眼的夏娜=Shakugan no Shana
- 苏紫=Tô Tử
- 萨茨=Satotz
- 哦嚯嚯=ohoho
- 林加夕=Lâm Gia Tịch
- 咲夜=Sakuya
- 狂赌之渊=Kakegurui
- 萨诺斯=Thanos
- 艾普莉=April
- 玉女=Ngọc Nữ
- 时计塔=Clock Tower
- 千里眼=Thiên Lí Nhãn
- 贞德=Jeanne d'Arc
- 石中剑=Caliburn
- 誓约胜利之剑=Excalibur
- 露西=Lucy
- 手游=game mobile
- 神之眼=Vision
- 神之心=Gnosis
- 梦想一心=Mộng Tưởng Nhất Tâm
- 七神=Thất Thần
- 阴阳鱼=Âm Dương Ngư
- 阴鱼=Âm Ngư
- 阳鱼=Dương Ngư
- 璃月=Liyue
- 璃月港=cảng Liyue
- 帝君=Đế Quân
- 钟离=Zhongli
- 留云借风真君=Lưu Vân Tá Phong Chân Quân
- 狐斋宫=Kitsune Saiguu
- 鸣神大社=đền Narukami
- 稻妻=Inazuma
- 岩神=Nham Thần
- 天守阁=Thiên Thủ Các
- 沧海桑田=Thương Hải Tang Điền
- 眼白晓薇=mắt Bạch Hiểu Vi
- 月亮惹的祸=tai họa từ ánh trăng
- 梦宝=Mộng Bảo
- 小僵尸=tiểu Cương Thi
- 夜之仪式=Ritual of the Night
- 米莉娅姆=Miriam
- 圣会=Thánh Hội
- 血污=Bloodstained
- 用阴影当子弹=dùng bóng ma làm đạn
- 林赛=Lindsay
- 石鬼面=mặt nạ đá
- 斩月=Zangetsu
- 杰洛特=Geralt
- 格莫瑞=Gremory
- 苏西=Susie
- 卡米拉=Carmilla
- 夏诺娅=Shanoa
- 众王之王=vua của các vị vua
- 五十岚孝司=Koji Igarashi
- 时停=dừng thời gian
- 麻吉亚巴库内=Majiyabakune
- 巴钦=Bathin
- 银色战车=Silver Chariot
- 安德雷菲斯=Andrealphus
- 盛夏的果实=trái chín mùa hạ
- 纵横天少=Tung Hoành Thiên Thiếu
- 手柄=tay cầm
- 用心梦=dùng Tâm Mộng
- 光曦=Quang Hi
- 苏宝=Tô Bảo
- 宝箱怪=Mimic
- 桃饱链接=link Taobao
- 胡州=Hồ Châu
- 澜州=Lan Châu
- 七 七=Qiqi
- 祭礼之蛇=Sairei no Hebi
- 沙哈尔=Shaher
- 天壤劫火=Tenjou no Gouka
- 火雾战士=Flame Haze
- 黑卡蒂=Hecate
- 贝露佩欧露=Lupei Oulu
- 修德南=Sydonay
- 贝露佩欧=Lupei Oulu
- 李耳=Lý Nhĩ
- 威尔艾米娜=Wilhelmina
- 星黎殿=Seireiden
- 艾米娜=Imina
- 老亚=lão A
- 无路赛=urusai
- 悠二=Yuji
- 亚拉斯托尔=Alastor
- 玛蒂尔达=Mathilde
- 梅利希姆=Merihim
- 大太刀=Odachi
- 太刀=Tachi
- 封绝=Fūzetsu
- 红世之徒=hồng thế sứ đồ
- 天目一个=Tenmoku Ikko
- 贽殿遮那=Nietono no Shana
- 星尘十字军=Stardust Crusaders
- 免许皆传=menkyo kaiden
- 免许=mekyo
- 圆明流=Enmei lưu
- 莫水仙=Mạc Thủy Tiên
- 雷杰=Lôi Kiệt
- 笑傲=Tiếu Ngạo
- 齐佳绘=Tề Giai Hội
- 小透明=tiểu trong suốt
- 古剑道=cổ kiếm đạo
- 天真正传香取神道流=Katori Shinto-ryu
- 飞天御剑流=Hiten Mitsurugi-ryu
- 无明神风流=Mumyo Jinpuu-ryu
- 齐木=Saiki
- 楠雄=Kusuo
- 小楠=Kusuo
- 一紫一黑=một tím một đen
- 国春=Kuniharu
- 久留美=Kurumi
- 猫和老鼠=Tom và Jerry
- 空助=Kusuke
- 超能=siêu năng
- 找齐木=tìm Saiki
- 翔阳=Shoyo
- 湘北=Shohuku
- 石井=Satoshi
- 神奈川=Kanagawa
- 高中篮球全国联赛=giải bóng rổ cao trung toàn quốc
- 响指=búng tay
- 宫城良田=Miyagi Ryota
- 安西=Anzai
- 彩子=Ayako
- 樱木=Sakuragi
- 赤木晴子=Akagi Haruko
- 赤木刚宪=Akagi Takenori
- 樱木花道=Sakuragi Hanamichi
- 魔人布欧=Majin Buu
- 而飞天御剑流=mà Hiten Mitsurugi-ryu
- 丁龙昌=Đinh Long Xương
- 布欧=Buu
- 欣欣向荣=vui vẻ phồn vinh
- 涂山=Đồ Sơn
- 苏弑=Tô Thí
- 狐二=Hồ Nhị
- 狐大=Hồ Đại
- 如来=Như Lai
- 弑姐=Thí tỷ
- 苏式=Tô Shiki
- 式姐=Shiki tỷ
- 卷帘大将=Quyển Liêm Đại Tương
- 阿傩=A Na
- 伽叶=Già Diệp
- 西游=Tây Du
- 七巧节=Thất Xảo Tiết
- 七姐节=Thất Tỷ Tiết
- 女儿节=Nữ Nhi Tiết
- 七七四十九=bảy bảy bốn chín
- 苏璃=Tô Ly
- 接引=Tiếp Dẫn
- 范海辛=Van Helsing
- 盖布欧范海辛=Gabriel Helsing
- 羽人=Vũ Nhân
- 毗卢遮那佛咒=Bì Lư Già Na Phật Chú
- 灵山=Linh Sơn
- 陈妈=Trần mụ
- 六通三障身=Lục Thông Tam Chướng Thân
- 青轴键盘=bàn phím blue switch
- 原神=Genshin
- 吃口布丁=ăn pudding
- 北辰一刀流=Hokushin Itto-ryu
- 无外流=Mugai-ryu
- 《晓夜》,=《 Aria 》
- 小花=tiểu Hoa
- 血盟骑士团=Huyết Thệ Kỵ Sĩ Đoàn
- 伊尔凡古=Illfang
- “疾风”=“Tật Phong”
- 疾风公会=Tật Phong hiệp hội
- 狗头人=Kobold
- 乌拉=huzzah
- 乌拉拉=Huzzaahh
- 星爆气流斩=Star Burst Stream
- 疾风剑豪=Yasuo
- 丽丽=Lệ Lệ
- 苏我=Soga
- 姓苏我=họ Soga
- 贝卡斯=Pegasus
- 海马=Kaiba
- 武藤游戏=Muto Yugi
- 游香=Yuka
- 所累哇多卡纳=sore wa dou kana
- 濑人=Seto
- 貘良=Bakura
- 心 变=Change of Heart
- E・HERO羽翼侠=Elemental HERO Avian
- 燃烧士兵=Darkfire Soldier #1
- 恶魔之斧=Axe of Despair
- 守备封印=Stop Defense
- 盗贼的七道具=Seven Tools of the Bandit
- 咒眼领域=Domain of the Evil Eye
- 纳尼=nà ní
- 善变的裁缝=Tailor of the Fickle
- 欧贝利斯克的巨神兵=Obelisk the Tormentor
- 巨神兵=Cự Thần Binh
- 利希德=Rishid
- 马利克=Marik
- 阿斯利亚=Aslla piscu
- 把马利克=đem Marik
- 葛温=Gwyn
- 伊扎里斯=Izalith
- 亚尔特留斯=Artorias
- 黑魂=Dark Souls
- 马林梵多=MARINE
- 波雅=Boa
- 汉库克=Hancock
- 黄猿=Borsalino
- 亚马逊·百合=Amazon Lily
- 萨罗梅=Salome
- 古罗莉欧萨=Gloriosa
- 克洛克达尔=Crocodile
- 巴拉蒂= Baratie
- 哲普=Zeff
- 山治=Sanji
- 哥尔=Gol
- 亚尔丽塔=Alvida
- 巴基=Buggy
- 索隆=Zoro
- 乌索普=Usopp
- 贝利=Berry
- 达斯琪=Tashigi
- 黄金梅利=Going Merry
- 青雉=Kuzan
- 赤犬=Sakazuki
- 游 戏=Yugi
- 千年锡杖=quyền trượng ngàn năm
- 血斧魔人=Vorse Raider
- X-首领加农=X-Head Cannon
- 死之卡组破坏病毒=Crush Card Virus
- 沉默的死者=Silent Doom
- 青眼白龙=Blue-Eyes White Dragon
- 削命的宝牌=Card of Demise
- 刺客信条=Assassin's Creed
- 灭绝师太=Diệt Tuyệt Sư Thái
- 赛丽亚=Seria
- 万宝槌=Magical Mallet
- 占卜魔女小暗=Fortune Fairy Ann
- 占卜魔女小水=Fortune Fairy Swee
- 一黑一蓝=một đen một xanh
- 命运女郎=Fortune Lady
- 莱蒂=Light
- 菲莉=Fire
- 青眼究极龙=Blue-Eyes Ultimate Dragon
- 命运视界=Fortune Vision
- 沃特莉=Water
- 命运女郎倒回=Fortune Lady Rewind
- 厄希=Earth
- 马萨卡=masaka (chẳng lẽ là)
- 太阳神的翼神龙=The Winged Dragon of Ra
- 黑暗大法师=Exodia
- 乃亚=Noah
- 童实野=Domino
- 天空龙=Rồng Thiên Không
- 机械复制术=Machine Duplication
- 史莱姆增殖炉=Jam Breeding Machine
- 怨灵的湿地带=Vengeful Bog Spirit
- 万力魔神·死亡拷问=tử vong khảo vấn Viser Des
- 光辉青苔=Glow Moss
- 黑魔导和黑魔导女孩=Dark Magician cùng Dark Magician Girl
- 杏子=Anzu
- 娇娇=Kiều Kiều
- 小芳=tiểu Phương
- 林导=Lâm đạo
- 孙老师=Tôn lão sư
- 电贝司=ghi-ta bass
- 电吉他=ghi-ta điện
- 电子合成器=đàn synthesizer
- 小玉=tiểu Ngọc
- 何老=Hà lão
- 小伊=tiểu Y
- 小尼=tiểu Ni
- 小矮=tiểu Ải
- 阿拉蕾=Arale
- 《阿拉蕾》=《 Dr. Slump 》
- 则卷=Senbei
- 千兵卫=Norimaki
- 企鹅村=Chim Cánh Cụt Thôn
- 七龙珠=Dragon Ball
- 琪琪=Chi-Chi
- 孙悟饭=Son Gohan
- 克林=Krillin
- 龟仙人=Quy Tiên Nhân
- 短笛=Piccolo
- 拉美克星=Namek Tinh
- 雅木茶=Yamcha
- 天津饭=Tenshinhan
- 卡卡罗特=Kakalot
- 拉蒂兹=Radditz
- 弗利萨=Frieza
- 布玛=Bunma
- 美克星=Namek Tinh
- 沙鲁=Cell
- 饺子=Chiaotzu
- 基纽=Ginyu
- 亚斯塔禄=Astaroth
- 提瓦特=Teyvat
- 尘世七执政=Trần Thế Thất Chấp Chính
- 千代=Chiyo
- 御舆=Mikoshi
- 巴尔泽布=Beelzebul
- 雷电真=Raiden Makoto
- 雷电影=Raiden Ei
- 浅濑响=Asase Hibiki
- 摩拉克斯=Morax
- 甘雨=Ganyu
- 摩拉=Mora
- 七七=Qiqi
- 温迪=Venti
- 蒙德=Mondstadt
- 上古卷轴=The Elder Scrolls
- 做东方=làm Đông Phương
- 艾俄洛斯=Aiolos
- 城户=Kido
- 光政=Mitsumasa
- 沙织=Saori
- 星矢=Seiya
- 迪斯马斯克=Mephisto
- 艾奥里亚=Aiolia
- 沙加=Shaka
- 撒加=Saga
- 阿鲁迪巴=Aldebaran
- 纱织=Saori
- 修普诺斯=Hypnos
- 瑞亚=Rhea
- 元素瓶=Estus Flask
- 小苏=tiểu Tô
- 小苏梦=tiểu Tô Mộng
- 小梦梦=tiểu Mộng Mộng
- 小梦=tiểu Mộng
- 辛老师=Tân lão sư
- 苦心梦=khổ Tâm Mộng
- 苏姐=Tô tỷ
- 显卡=card đồ họa
- 建华=Kiến Hoa
- 莫这个姓氏=dòng họ Mạc này
- 《极乐净土》=《 Gokurakujoudo 》
- 鹰眼=Mắt Diều Hâu
- 恶魔果实=trái ác quỷ
- 七武海=Thất Vũ Hải
- 黑刀=Hắc Kiếm
- 橙 子=quả cam
- 波噜=bờ lụp
- 电话虫=điện thoại ốc sên
- 草帽海贼团=băng hải tặc Mũ Rơm
- 天龙人=Thiên Long Nhân
- 香波地=Sabaody
- 伟大航路=Đại Hải Trình
- 红土大陆=Hồng Tuyến
- 海军总部=Tổng Bộ Hải Quân
- 物以稀为贵=vật hiếm thì quý
- 那天龙人=Thiên Long Nhân kia
- 新世界=Tân Thế Giới
- 世界政府=Chính Quyền Thế Giới
- 大 将=đô đốc
- 橡胶果实=trái Gomu Gomu
- 闪闪果实=trái Pika Pika
- 白胡子=Râu Trắng
- 海贼团=băng hải tặc
- 纽盖特=Newgate
- 咕啦啦啦=Gurarara
- 霸气=Haki
- 见闻色=sắc màu quan sát
- 武装色=sắc màu vũ trang
- 霸王色=sắc màu bá vương
- 震震果实=trái Gura Gura
- 海贼王=Vua Hải Tặc
- 中校=trung tá
- 莫多=Moudo
- 革命军=Quân Cách Mạng
- 九蛇海贼团=băng hải tặc Kuja
- 四零四海贼团=băng hải tặc 404
- 悬赏令=lệnh truy nã
- 六式=Lục Thức
- 甜甜果实=trái Mero Mero
- 核按钮=nút bấm hạt nhân
- 阿拉巴斯坦= Alabasta
- 沙沙果实=trái Suna Suna
- 罗格镇=Logue Town
- 对路飞=thích Luffy
- 上校=thượng tá
- 冒烟果实=trái Moku Moku
- 人人果实=trái Hito Hito
- 成林仙儿=thành Lâm Tiên Nhi
- 《东方》=《 Touhou 》
- 曾萌=Tằng Manh
- 尼克=Nick
- 弗瑞=Fury
- 齐塔瑞=Chitauri
- 梅·帕克=May Parker
- 帕克=Parker
- 浩克=Hulk
- 黑寡妇=Black Widow
- 神矛局=S.P.E.A.R
- 噬元兽=Flerken
- 古一=Ancient One
- 卡罗尔=Carol
- 丹弗斯=Danvers
- 惊奇队长=Captain Marvel
- 班纳=Banner
- 复仇者联盟=Avengers
- 卡魔拉=Gamora
- 星云=Nebula
- 五虎将=Ngũ Hổ Tương
- 卧龙=Ngọa Long
- 凤雏=Phượng Sồ
- 圆桌骑士团=Hội Hiệp Sĩ Bàn Tròn
- 有方磊=có Phương Lỗi
- 竟有些小巫见大巫=lại có chút tiểu vu gặp đại vu
- 青柠=Thanh Nịnh
- 樱兰=Ouran
- 藤冈=Fujioka
- 春绯=Haruhi
- 凉二=Ryouji
- 镜夜=Ootori
- 凤镜夜=Kyoya Ootori
- 小惠=Megumi
- 木叶=Konoha
- 卡多=Gato
- 桃地再=Momochi
- 达兹纳=Tazuna
- 佐助=Sasuke
- 我爱罗=Gaara
- 小樱=Sakura
- 森乃伊=Morino
- 比喜=Ibiki
- 日向=Hyuga
- 宁次=Neji
- 山中=Yamanaka
- 井野=Ino
- 油女=Aburame
- 志乃=Shino
- 再不斩=Zabuza
- 纲手=Tsunade
- 自来也=Jiraiya
- 猿飞=Sarutobi
- 日斩=Hiruzen
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 辉夜=Kaguya
- 黑绝=Zetsu
- 顾羽=Cố Vũ
- 小次郎=Kojirō
- 宝可梦=Pokemon
- 火斑喵=Litten
- 阿柏怪=Arbok
- 双弹瓦斯=Weezing
- 喷火龙=Charizard
- 阿罗拉=Alola
- 精灵球=Pokeball
- 吉利蛋=Chansey
- 差不多娃娃=Audino
- 爱管侍=Indeedee
- 君莎=Junsar
- 卡咪龟=Wartortle
- 电灯怪=Lanturn
- 煤炭龟=Torkoal
- 妙蛙花=Fushigibana
- 炽焰咆哮虎=Incineroar
- 小猫怪=Shinx
- 古月鸟=Cramorant
- 伽勒尔=Galar
- 帕奇利兹=Pachirisu
- 小火马=Ponyta
- 丘比=Kyubey
- 火斑猫=Litten
- 百变怪=Ditto
- 姆克儿=Starly
- 暖暖猪=Tepig
- 小火龙=Charmander
- 火球鼠=Cyndaquil
- 波加曼=Piplup
- 水跃鱼=Mudkip
- 回电话虫=về điện thoại ốc sên
- 惠妹子=Huệ muội tử
- 许强=Hứa Cường
- 许飞=Hứa Phi
- 许静=Hứa Tĩnh
- 刘艳芬=Lưu Diễm Phân
- 老许=lão Hứa
- 摩多摩多=motto motto
- 小飞=tiểu Phi
- 电玩城=phòng game arcade
- 电玩店里=phòng game arcade bên trong
- 盲盒=hộp mù
- 刺客兄弟会=The Assassin Brotherhood
- 暗杀教团=Hiệp Hội Sát Thủ
- 兄弟会=Brotherhood
- 元帝国=Nguyên đế quốc
- 元朝=Nguyên triều
- 山中老人=Sơn Trung lão nhân
- 杨逍=Dương Tiêu
- 静静=Tĩnh Tĩnh
- 灭绝=Diệt Tuyệt
- 千蛛万毒手=Thiên Chu Vạn Độc Thủ
- 丁敏君=Đinh Mẫn Quân
- 苏静=Tô Tĩnh
- 蛛儿=Chu Nhi
- 周姐姐=Chu tỷ tỷ
- 锐金旗=Duệ Kim Kỳ
- 飘雪穿云掌=Phiêu Tuyết Xuyên Vân Chưởng
- 金顶绵掌=Kim Đỉnh Miên Chưởng
- 四象掌=Tứ Tượng Chưởng
- 九阳功=Cửu Dương Công
- 成昆=Thành Côn
- 天鹰教=Thiên Ưng Giáo
- 唐文亮=Đường Văn Lượng
- 鲜于通=Tiên Vu Thông
- 胡青羊=Hồ Thanh Dương
- 班淑娴=Ban Thục Nhàn
- 何太冲=Hà Thái Xung
- 反两仪刀法=Phản Lưỡng Nghi Đao Pháp
- 小昭=Tiểu Chiêu
- 范遥=Phạm Dao
- 金花婆婆=Kim Hoa bà bà
- 说明教=nói Minh Giáo
- 玄冥=Huyền Minh
- 鹿杖客=Lộc Trượng Khách
- 鹤笔翁=Hạc Bút Ông
- 十香软筋散=Thập Hương Nhuyễn Cân Tán
- 龙象般若功=Long Tượng Bàn Nhược Công
- 万安寺=Vạn An Tự
- 苦头陀=Khổ Đầu Đà
- 倚天=Ỷ Thiên
- 郭襄=Quách Tương
- 流云使=Lưu Vân Sứ
- 妙风使=Diệu Phong Sứ
- 辉月使=Huy Nguyệt Sứ
- 三使=Tam Sứ
- 袖剑=Hidden Blade
- 霍山=Hoắc Sơn
- 打狗棒=Đả Cẩu Bổng
- 姓谢=họ Tạ
- 神雕=Thần Điêu
- 玄铁重剑=Huyền Thiết Trọng Kiếm
- 史火龙=Sử Hỏa Long
- 史红石=Sử Hồng Thạch
- 古墓=Cổ Mộ
- 谢长老=Tạ trưởng lão
- 国风·郑风·风雨=Quốc Phong · Trịnh Phong · Phong Vũ
- 阳安=Dương An
- 倚天屠龙记=Ỷ Thiên Đồ Long Ký
- 小周=tiểu Chu
- 周粥=Chu Chúc
- 爱莉=Ely
- 梅比乌斯=Mobius
- 爱莉希雅=Elysia
- 帕朵=Pardo
- 菲莉丝=Felis
- 帕朵菲莉丝=Pardofelis
- 逐火之蛾=Fire Moth
- 往世乐土=Vùng Đất Xưa Cũ
- 前文明=tiền văn minh
- 天命=Destiny
- 维尔薇=Vill-V
- 千劫=Kalpas
- 千界一乘=Thiên Giới Nhất Thừa
- 阿波尼亚=Aponia
- 至深之处=nơi sâu thẳm
- 格蕾修=Griseo
- 科斯魔=Kosma
- 圣芙蕾雅=St. Freya
- 百味=Bách Vị
- 量子之海=Biển Lượng Tử
- 虚数之树=Số Ảo Thụ
- 世界蛇=Jormungand
- 克莱茵=Klein
- 融合战士=Dung Hợp Chiến Sĩ
- 崩坏兽=Honkai Beast
- 约束律者=Herrscher of Binding
- 神之键=God Key
- 布洛妮娅=Bronya
- 幽兰黛尔=Durandal
- 希儿=Seele
- 阿琳=Alin
- 休伯利安=Hyperion
- 千羽=Senba
- 九霄=Kyuusyou
- 蓬莱寺=Houraiji
- 侵蚀律者=Herrscher of Corruption
- 侵蚀之律者=Herrscher of Corruption
- 第十二律者=12th Herrscher
- 小兰=Ran
- 新出=Araide
- 京极=Kyogoku
- 京极真=Kyogoku Makoto
- 帝丹=Teitan
- 沙耶=Saya
- 贝尔摩得=Vermouth
- 灰原=Haibara
- 黑衣组织=Tổ chức Áo Đen
- 琴酒=Gin
- 茱蒂=Jodie
- 佐藤=Sato
- 高木=Takagi
- 目暮=Megure
- 米花=Beika
- 基德=Kid
- 贝尔摩=Vermouth
- 哀酱=Ai-chan
- 宫野=Miyano
- 志保=Shiho
- 卡尔瓦多斯=Calvados
- 雪莉=Sherry
- 工藤=Kudo
- 优作=Yusaku
- 有希子=Yukiko
- 新一=Shinichi
- 禹步=Yuu
- 禹步七七=Yuu Nana
- 千花=Chika
- 清澄=Kiyosumi
- 竹井=Takei
- 竹井久=Takei Hisa
- 宫永=Miyanaga
- 宫永咲=Miyanaga Saki
- 原村=Haramura
- 原村和=Haramura Nodoka
- 染谷=Someya
- 真子=Mako
- 片冈=Kataoka
- 优希=Yuuki
- 藤田=Fujita
- 靖子=Yasuko
- 龙门渕=Ryuumonbuchi
- 福路美穗子=Fukuji Mihoko
- 井上纯=Inoue Jun
- 天江衣=Amae Koromo
- 风月=Kazekoshi
- 风越=Kazekoshi
- 鹤贺=Tsuruga
- 白糸台=Shiraitodai
- 宫永照=Miyanaga Teru
- 木头哥=Mộc ca
- 爷们妹子=Nam Muội Tử