Nam sinh Mệt thành nhà giàu số một từ trò chơi bắt đầu Chủ đề tạo bởi: XXX
Mệt thành nhà giàu số một từ trò chơi bắt đầu
visibility529685 star4712 108
Hán Việt: Khuy thành thủ phú tòng du hí khai thủy
Tác giả: Thanh Sam Thủ Túy
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Xong bổn cảm nghĩ
Thời gian đổi mới: 10-08-2021
Cảm ơn: 1362 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , HE , Khoa học viễn tưởng , Hệ thống , Làm giàu , Sảng văn , Nhẹ nhàng , Hài hước , Trò chơi
Ngày gần đây, mời riêng phóng viên đối Đằng Đạt tập đoàn tổng tài Bùi Khiêm làm sưu tầm.
Đằng Đạt tập đoàn trước mắt đánh giá giá trị đã đạt trăm tỷ cấp bậc, nghiệp vụ đề cập trò chơi, Internet, chữ số phần cứng, văn hóa truyền thông, ăn uống chờ nhiều lĩnh vực, khắc sâu mà thay đổi mọi người sinh hoạt các mặt.
Mà Bùi Khiêm, cũng bị coi là “Tuyệt thế hảo lão bản”, “Không xuất thế đầu tư kỳ tài”, “Thiên tài trò chơi chế tác người”, có được “Vô vi mà trị quản lý mới có thể” cùng “Đối ngành sản xuất hướng gió chính xác thấy rõ lực”.
Đối mặt phóng viên, Bùi Khiêm đại phun nước đắng.
“Ta thật không phải cái gì thương nghiệp kỳ tài a!”
“Ta thành công, hoàn hoàn toàn toàn đều là vận khí cho phép!”
“Ta lúc ban đầu mục tiêu, chỉ là tưởng mệt quang năm vạn khối mà thôi……”
Xem, thương nghiệp thiên tài nhân sinh chính là như vậy khiêm tốn mà lại điệu thấp.
- 赵旭明=Triệu Húc Minh
- 通关=thông quan
- 包旭=Bao Húc
- 神华=Thần Hoa
- 崔耿=Thôi Cảnh
- 郝琼=Hách Quỳnh
- 王晓宾=Vương Hiểu Tân
- 陈垒=Trần Lũy
- 陈康拓=Trần Khang Thác
- 孟畅=Mạnh Sướng
- 裴谦=Bùi Khiêm
- 秦义=Tần Nghĩa
- 张元=Trương Nguyên
- 邱鸿=Khâu Hồng
- 玩法=cách chơi
- 胡显斌=Hồ Hiển Bân
- 辛助理=Tân trợ lý
- 张祖廷=Trương Tổ Đình
- 乔梁=Kiều Lương
- 京州=Kinh Châu
- 裴总=Bùi tổng
- 何安=Hà An
- 果立诚=Quả Lập Thành
- 吕明亮=Lữ Minh Lượng
- 乔老湿=Kiều Lão Thấp
- 肖鹏=Tiêu Bằng
- 梁轻帆=Lương Khinh Phàm
- 叶之舟=Diệp Chi Chu
- 黄旺=Hoàng Vượng
- 芮雨晨=Nhuế Vũ Thần
- 热血战歌=Nhiệt Huyết Chiến Ca
- 明云山庄=Minh Vân sơn trang
- 朱小策=Chu Tiểu Sách
- 李总=Lý tổng
- 手游=game mobile
- 常友=Thường Hữu
- 林灿荣=Lâm Xán Vinh
- 李石=Lý Thạch
- 马洋=Mã Dương
- 薛哲斌=Tiết Triết Bân
- 马总=Mã tổng
- 闵静超=Mẫn Tĩnh Siêu
- 黄思博=Hoàng Tư Bác
- 汉东=Hán Đông
- 吴滨=Ngô Tân
- 胡肖=Hồ Tiêu
- 菲尔=Phil
- 网吧=tiệm net
- 阮光建=Nguyễn Quang Kiến
- 林晚=Lâm Vãn
- 李雅达=Lý Nhã Đạt
- 路知遥=Lộ Tri Dao
- 唐亦姝=Đường Diệc Xu
- 林常=Lâm Thường
- 国服=quốc phục
- 逆风物流=Nghịch Phong hậu cần
- 谦哥=Khiêm ca
- 谦儿=Khiêm Nhi
- 腾达=Đằng Đạt
- 千度=Qiandu
- 老王=lão Vương
- 帝都=Đế Đô
- 老马=lão Mã
- 周仓=Chu Thương
- 黄月英=Hoàng Nguyệt Anh
- 许褚=Hứa Chử
- 马超=Mã Siêu
- 徐庶=Từ Thứ
- 太史慈=Thái Sử Từ
- 魔都=Ma Đô
- 老黄=lão Hoàng
- 甲方=Giáp phương
- 光建=Quang Kiến
- 杨奇=Dương Kỳ
- 陈琪=Trần Kỳ
- 辛海璐=Tân Hải Lộ
- 张经理=Trương giám đốc
- 意呆利=Italia
- 杰西亚=Jessia
- 羊城=Dương Thành
- 端游=game client
- 黄哥=Hoàng ca
- 包哥=Bao ca
- 天火=Thiên Hỏa
- 周暮岩=Chu Mộ Nham
- 周总=Chu tổng
- 孙希=Tôn Hi
- 陈沙=Trần Sa
- 捞力士=Rolex
- 路易维登=Louis Vuitton
- 飞黄=Phi Hoàng
- 朱导=Chu đạo
- 新风系统=Tân Phong hệ thống
- 摸鱼网咖=cà phê Internet Sờ Cá
- 觞洋=Thương Dương
- 马一群=Mã Nhất Quần
- 乔老师=Kiều lão sư
- b站=B trạm
- i站=I trạm
- a站=A trạm
- 艾丽岛=Ili đảo
- 胡悦=Hồ Duyệt
- 把马洋=đem Mã Dương
- 周朋=Chu Bằng
- 杜锐杰=Đỗ Duệ Kiệt
- 杜总=Đỗ tổng
- 晓宾=Hiểu Tân
- 摸鱼外卖=Sờ Cá cơm hộp
- tony马=f*ck your mother
- 终点中文网=Chung Điểm Trung Văn Võng
- 无限中文网=Vô Hạn Trung Văn Võng
- 明云=Minh Vân
- 崔经理=Thôi giám đốc
- 林总监=Lâm tổng giám
- 阿健=A Kiện
- 家强=Gia Cường
- 林渝=Lâm Du
- 阿晚=A Vãn
- 王鹏=Vương Bằng
- 逆风驿站=Nghịch Phong trạm dịch
- 夏江=Hạ Giang
- 夏主编=Hạ chủ biên
- 圆梦创投=Giải Mộng Sang Đầu
- 贺得胜=Hạ Đắc Thắng
- 指尖游戏=Fingertip trò chơi
- 富晖=Phú Huy
- otto=OTTO
- 鸿程=Hồng Trình
- 莫帝斯特=Modest
- 郝云=Hách Vân
- 亦姝=Diệc Xu
- 张维=Trương Duy
- 米国=USA
- 茗府家宴=Mính Phủ gia yến
- 张妄=Trương Vọng
- 林城=Lâm Thành
- 寰宇天街=Hoàn Vũ Thiên Nhai
- 背刺=đâm sau lưng
- 雅达=Nhã Đạt
- 铂砂=Bạc Sa
- 姓果=họ Quả
- 果教练=Quả giáo luyện
- 托管健身=Thác Quản Kiện Thân
- 树懒公寓=Con Lười chung cư
- 李娅玲=Lý Á Linh
- 娅玲=Á Linh
- 何总=Hà tổng
- 周南岭=Chu Nam Lĩnh
- 陈总=Trần tổng
- 梁先生=Lương tiên sinh
- 史哲瑞=Sử Triết Thụy
- 惊悸旅舍=Hồi Hộp Lữ Xá
- 贾诺=Giả Nặc
- 马先生=Mã tiên sinh
- 肖总=Tiêu tổng
- 苏领队=Tô lĩnh đội
- 马指导=Mã chỉ đạo
- 张领队=Trương lĩnh đội
- 食·和=Thực · Hòa
- 庞令=Bàng Lệnh
- 达亚克=Dayak
- 指头公司=Fingertip công ty
- 彭彬=Bành Bân
- 时代广场=Time Square
- 邱总=Khâu tổng
- 宋凯=Tống Khải
- 姜焕=Khương Hoán
- 余平安=Dư Bình An
- 樱桃工作室=Anh Đào phòng làm việc
- 蒋帆=Tưởng Phàm
- 杨亮=Dương Lượng
- 帆哥=Phàm ca
- dge=DGE
- 孔哲敏=Khổng Triết Mẫn
- 余总=Dư tổng
- 孔老=Khổng lão
- 陈宇峰=Trần Vũ Phong
- 付总=Phó tổng
- 贺总=Hạ tổng
- 鸥图=Âu Đồ
- 乌志成=Ô Chí Thành
- 张总=Trương tổng
- 丁赣=Đinh Cống
- 陆经理=Lục giám đốc
- 在摸鱼网咖=tại cà phê Internet Sờ Cá
- 丽思卡尔顿=Ritz-Carlton
- 荆海冰=Kinh Hải Băng
- 齐妍=Tề Nghiên
- 兔尾直播=Thỏ Đuôi phát sóng trực tiếp
- 龙宇=Long Vũ
- 刘亮=Lưu Lượng
- 克雷蒂安=Cretian
- 小周=Tiểu Chu
- 小叶=Tiểu Diệp
- 小孙=Tiểu Tôn
- 小唐=Tiểu Đường
- 小余=Tiểu Dư
- 崔哥=Thôi ca
- 铭宇=Minh Vũ
- 张楠=Trương Nam
- 王总=Vương tổng
- 林哥=Lâm ca
- 乞力马扎罗山=Mount Kilimanjaro
- 多面侠=Multiface Man
- 猫耳直播=Tai Mèo phát sóng trực tiếp
- 狼牙直播=Nanh Sói phát sóng trực tiếp
- 摸鱼直播=Sờ Cá phát sóng trực tiếp
- 赵总=Triệu tổng
- 朱岩=Chu Nham
- 吴总=Ngô tổng
- 在摸鱼外卖=tại Sờ Cá cơm hộp
- 有路知遥=có Lộ Tri Dao
- 陈副总=Trần phó tổng
- 朱总=Chu tổng
- 江源=Giang Nguyên
- 讯科=Tấn Khoa
- 张亚辉=Trương Á Huy
- 小高=Tiểu Cao
- 丁总=Đinh tổng
- 梁设计师=Lương thiết kế sư
- 滨湖小区=Tân Hồ tiểu khu
- 沈仁杰=Thẩm Nhân Kiệt
- 驽马=Nô Mã
- 席皓=Tịch Hạo
- 凡齐=Phàm Tề
- 鲁晓平=Lỗ Hiểu Bình
- 鲁总=Lỗ tổng
- 于耀=Vu Diệu
- 路之遥=Lộ Chi Dao
- 有路之遥=có Lộ Chi Dao
- 老乔=lão Kiều
- aeeis=AEEIS
- 林总=Lâm tổng
- 是何安=là Hà An
- 黄总=Hoàng tổng
- 梅西=Messi
- 田默=Điền Mặc
- 田先生=Điền tiên sinh
- 迟行=Trì Hành
- 塞尔达=Zelda
- 蔡家栋=Thái Gia Đống
- 栋子=Đống Tử
- 庄栋=Trang Đống
- 斯坦顿=Standon
- 常总=Thường tổng
- 绿洲四季酒店=khách sạn Lục Châu Tứ Quý
- 林家强=Lâm Gia Cường
- 神话娱乐=Thần Thoại Giải Trí
- 金鼎集团=Kim Đỉnh tập đoàn
- 姚波=Diêu Ba
- 远大天地=Viễn Đại Thiên Địa
- 金盛=Kim Thịnh
- 和田默=cùng Điền Mặc
- 姚金明=Diêu Kim Minh
- 车荣=Xa Vinh
- 星鸟=Tinh Điểu
- 车总=Xa tổng
- 盛运=Thịnh Vận
- 聂云盛=Nhiếp Vân Thịnh
- 弛鹿=Thỉ Lộc
- 胡哥=Hồ ca
- 于飞=Vu Phi
- 梁建筑师=Lương kiến trúc sư
- 田黑犬=Điền hắc khuyển
- 镇狱者=Trấn Ngục Giả
- 舜东=Thuấn Đông
- 金邸华庭=Kim Để Hoa Đình
- 华馨山语=Hoa Hinh Sơn Ngữ
- 城市曙光=Thành Thị Thự Quang
- 亚辉=Á Huy
- 齐总=Tề tổng
- 张丽娴=Trương Lệ Nhàn
- 包兄弟=Bao huynh đệ
- 姓车=họ Xa
- 吉祥花园小区=Cát Tường Hoa Viên tiểu khu
- 惊悸旅社=Hồi Hộp lữ quán
- 小杨=Tiểu Dương
- 跟包旭=cùng Bao Húc
- 画脂=Họa Chi
- 天眼查=Tianyancha
- 撒梓然=Tát Tử Nhiên
- 梓然=Tử Nhiên
- 严奇=Nghiêm Kỳ
- 严总=Nghiêm tổng
- 唐总监=Đường tổng giám
- 朝露游戏=Sương Mai trò chơi
- 朝露平台=Sương Mai ngôi cao
- 田文=Điền Văn
- 跟包哥=cùng Bao ca
- 康总=Khang tổng
- 回京州=hồi Kinh Châu
- 闵兄弟=Mẫn huynh đệ
- 来天火=tới Thiên Hỏa
- 吴川=Ngô Xuyên
- 金永=Kim Vĩnh
- 丁希瑶=Đinh Hi Dao
- 慕容铁栓=Mộ Dung Thiết Xuyên
- 小胡=Tiểu Hồ
- 高总=Cao tổng
- 住家集团=Trụ Gia tập đoàn
- 范小东=Phạm Tiểu Đông
- 逆风快递=Nghịch Phong chuyển phát nhanh
- 庞氏骗局=mô hình Ponzi
- 山口山=WOW
- 基本功能=cơ bản công năng
- 大发明家=đại phát minh gia
- 酒后起=rượu sau khởi
- 从业务=từ nghiệp vụ
- 疯狂卡丁车=CrazyRacing KartRider
- 穿越火线=CrossFire
- 孙哥=Tôn ca
- 实体店=thật thể điếm
- 3A大作=3A đại tác
- 中国式家长=Chinese Parents
- 图吧=Đồ bar
- 卡吧=Tạp bar
- 法餐=cơm Pháp
- 思博=Tư Bác
- 子贡=Tử Cống
- 杜老板=Đỗ lão bản
- 马哥=Mã ca
- 林正南=Lâm Chính Nam
- 天鹅湖=Thiên Nga Hồ
- 李正伟=Lý Chính Vĩ
- 下作业=hạ tác nghiệp
- 宫崎=Miyazaki
- 魂系列=Souls-like
- 魂系=Souls
- 地铁2033=Metro 2033
- 恶魔之魂=Demon's Souls
- 黑暗之魂=Dark Souls
- 血源诅咒=Bloodborne
- 梶井健= Kajii Ken
- 古达=Gundyr
- 页游=webgame
- 微端=vi đoan
- 郭伟=Quách Vĩ
- 考研二战=khảo nghiên nhị chiến
- 朱安兴=Chu An Hưng
- 朱兴安=Chu Hưng An
- 黄泉=Hoàng Tuyền
- 三途=Tam Đồ
- 鬼门关=Quỷ Môn quan
- 察查司=Sát Tra tư
- 罚恶司=Phạt Ác tư
- 阴律司=Âm Luật tư
- 崔珏=Thôi Giác
- 魏征=Ngụy Chinh
- 赏善司=Thưởng Thiện tư
- 陆之道=Lục Chi Đạo
- 土地像=Thổ Địa tượng
- 《回头是岸》=《 Quay Đầu Là Bờ 》
- 《游戏制作人》=《 Người Chế Tác Trò Chơi 》
- 《海上堡垒》=《 Trên Biển Thành Lũy 》
- 钻石白松露=nấm truffle trắng
- 氪金国战=khắc kim quốc chiến
- 《幻想世界》=《 Ảo Tưởng Thế Giới 》
- 《鬼将》=《 Quỷ Tướng 》
- 非独立=phi độc lập
- 白子=shirako
- 帕尔玛=Parma
- 狗东=Cẩu Đông
- 雅达利=Atari
- 星乐=Tinh Nhạc
- 林店长=Lâm cửa hàng trưởng
- 孙爱迪=Tôn Ái Địch
- 爱迪孙=Ái Địch Tôn (Edison)
- 小美=tiểu Mỹ
- 爱迪=Ái Địch
- 黑魂=Dark Souls
- 会阴人=hội âm nhân
- 砸地=tạp đất
- 张叔=Trương thúc
- 林大厨=Lâm đầu bếp
- 《孤独的沙漠公路》=《 Cô Độc Sa Mạc Quốc Lộ 》
- 肝素材=gan
- 薛元庆=Tiết Nguyên Khánh
- 魂类=Souls-like
- 平城=Bình Thành
- 全民点评=Toàn Dân Điểm Bình
- tpdb=TPDB
- dlc=DLC
- 祖廷=Tổ Đình
- 《q萌三国》=《 Q Manh Tam Quốc 》
- 爱将=ái tướng
- 才能=tài năng
- ceo=CEO
- 终点=Chung Điểm
- 郝帅气=Hách Soái Khí
- rof=ROF
- 日文=Nhật văn
- 余航=Dư Hàng
- 老余=lão Dư
- 刷新率=tần số quét
- 电竞屏=màn hình gaming
- 无限=Vô Hạn
- hr=HR
- 守望先锋=Overwatch
- lol=LoL
- dota=DOTA
- cs=CS
- 绝地求生=PUBG
- 德州=Texas
- 《神启》=《 Thần Khải 》
- 任能=nhậm năng
- 横途=Hoành Đồ
- 来鸿程=đến Hồng Trình
- 被执行人=người phải thi hành án
- 而行动力=mà hành động lực
- coc=CoC
- ioi=IoI
- wow=WoW
- gog=GoG
- moba=MOBA
- 高知=cao tri
- 《逃生》=《 Outlast 》
- 《生化危机》=《 Resident Evil 》
- TPDb=TPDB
- 路先生=Lộ tiên sinh
- 好人设=hảo nhân thiết
- 林如仪=Lâm Như Nghi
- 印堂=Ấn Đường
- 经贸=Kinh Mậu
- os=OS
- 艾卓=aizhuo
- 唐妹子=Đường muội tử
- 《电锯狂人》=《 Saw 》
- 《鬼影森森》=《 A Haunting 》
- 《复活之夜》=《 Night of the Living Dead 》
- 《灵闪》=《 The Shining 》
- 《鬼魂实录》=《 Paranormal Activity 》
- 《怨咒》=《 The Grudge 》
- 《异虫》=《 Scourge 》
- 《午夜电话》=《 The Call 》
- 抓娃娃机=máy gắp thú bông
- 东西厂=Đông Tây Xưởng
- 显斌=Hiển Bân
- 静超=Tĩnh Siêu
- 小虫=Tiểu Trùng
- 龙爷=Long Gia
- 从心=Tòng Tâm
- 序德=Tự Đức
- 小江=tiểu Giang
- 电大=điện đại
- ui=UI
- quiet=Quiet
- 对路知遥=đối Lộ Tri Dao
- arg=ARG
- 蒂姆=Tim
- 琳恩=Lynn
- 德嘉·莫顿=Deja Morton
- 达里尔=Darier
- 《神之荣耀》=《 Glory of God 》
- 单刀会=đơn đao gặp
- 对消费=đối tiêu phí
- 冲服=trùng phục
- 陈小兄弟=Trần tiểu huynh đệ
- 康拓=Khang Thác
- 《奋斗》=《 Phấn Đấu 》
- 没有提成=không có đề thành
- 轮休=luân hưu
- 高岭设计=Cao Lĩnh thiết kế
- 免灾=Miễn Tai
- 有何老=có Hà lão
- 盟果=Minh Quả
- rpg=RPG
- 精心=tinh tâm
- 沙勒格=Charrag
- 芮总=Nhuế tổng
- 风暴英雄=Heroes of the Storm
- 快乐风男=vui sướng Yasuo
- 托儿索=Yasuo
- 苗教练=Miêu huấn luyện viên
- 摇动作=diêu động tác
- 朱主编=Chu chủ biên
- 小林=tiểu Lâm
- 路影帝=Lộ ảnh đế
- 金棕榈=Cành cọ Vàng
- 史老师=Sử lão sư
- rts=RTS
- mm=MMO
- 老边=lão Biên
- 杨修=Dương Tu
- 过实地=quá thực địa
- 梁老师=Lương lão sư
- kabos=Kabos
- 电竞赛=điện cạnh tái
- rgb=RGB
- 练手速=luyện thủ tốc
- 为达亚克=vì Dayak
- 刀具体=đao cụ thể
- 飓风漫画=Hurricane truyện tranh
- 东非大裂谷=thung lũng Great Rift
- 转会=chuyển hội
- 《幻剑仙缘》=《 Huyễn Kiếm Tiên Duyên 》
- 《黑暗时代2》=《 Hắc Ám Thời Đại 2》
- 《豪杰群侠》=《 Hào Kiệt Quần Hiệp 》
- 《四海风云会》=《 Tứ Hải Phong Vân Hội 》
- esro=Esro
- 杰夫·艾尔诺=Jeff Elnor
- 米切尔=Mitchell
- 杰夫=Jeff
- 布朗克林=Brooklyn
- 波尔金=Polkin
- 奥卡姆=Ockham
- 时来天地=thời lai thiên địa
- 艺能=nghệ năng
- sug=SUG
- ek=EK
- fry=FRY
- 王哲平=Vương Triết Bình
- 白其淼=Bạch Kỳ Miểu
- 《星海》=《 Tinh Hải 》
- 《幻想之战》=《 Huyễn Tưởng Chi Chiến 》
- 《星海2》=《 Tinh Hải 2》
- 《使命与抉择》=《 Sứ Mệnh Cùng Lựa Chọn 》
- 从何安=từ Hà An
- 东木=Toki
- 《指令与征服》=《 Mệnh Lệnh Cùng Chinh Phục 》
- 《自由与荣耀》=《 Tự Do Cùng Vinh Quang 》
- 《血狮》=《 Huyết Sư 》
- cg=CG
- apm=APM
- 有用APP=Hữu Dụng App
- 《动物海岛》=《 Động Vật Hải Đảo 》
- 《命运与抉择》=《 Vận Mệnh Cùng Lựa Chọn 》
- 《魔戒》=《 Ma Giới 》
- fps=FPS
- 徐凯乐=Từ Khải Nhạc
- 孟宇=Mạnh Vũ
- 赵勇秀=Triệu Dũng Tú
- 邬绍钧=Ổ Thiệu Quân
- 商鞅=Thương Ưởng
- 艾伊斯=Ngải Y Tư
- 逼乎=B Hồ
- 有用app=Hữu Dụng App
- 安塞波=Ansible
- 《上班族生存手册》=《 Đi Làm Tộc Sinh Tồn Sổ Tay 》
- gpl=GPL
- gdl=GDL
- 小乌=tiểu Ô
- 《水墨云烟》=《 Thủy Mặc Vân Yên 》
- shg=SHG
- 回音壁=soundbar
- 蓝星=Lam Tinh
- 让路知遥=làm Lộ Tri Dao
- 芳兰居=Phương Lan Cư
- 吃相谈=ăn tướng nói
- 冷面姑娘=Mì Lạnh Cô Nương
- fv=FV
- 潘英=Phan Anh
- 老于=lão Vu
- 周鹏远=Chu Bằng Viễn
- 找钱=trảo tiền
- 万怡酒店=Courtyard khách sạn
- 包机=bao cơ
- 袁博=Viên Bác
- 梁总=Lương tổng
- 小张=tiểu Trương
- cospy=cosplay
- cem=CEM
- bo=BO
- bp=BP
- 混沌厄运=Chaos Doom
- 供能=công năng
- 上马总=thượng Mã tổng
- 分体式=phân thể thức
- 仰天大笑出门去=ngưỡng thiên đại tiếu xuất môn khứ
- 我辈岂是蓬蒿人=ngã bối khởi thị bồng hao nhân
- 一树寒梅雪未干=nhất thụ hàn mai tuyết vị càn
- 暗香疏影月中残=ám hương sơ ảnh nguyệt trung tàn
- 东风不管人憔悴=đông phong bất quản nhân tiều tụy
- 留得清阴伴岁阑=lưu đắc thanh âm bạn tuế lan
- 一片青山落照中=nhất phiến thanh sơn lạc chiếu trung
- 白云流水自西风=bạch vân lưu thủy tự tây phong
- 扁舟欲去还回首=biển chu dục khứ hoàn hồi thủ
- 江上人家烟雨空=giang thượng nhân gia yên vũ không
- 一生心事付沧桑=nhất sinh tâm sự phó thương tang
- 不管人间岁月长=bất quản nhân gian tuế nguyệt trường
- 今日相逢又何处=kim nhật tương phùng hựu hà xử
- 满天风雨下潇湘=mãn thiên phong vũ hạ tiêu tương
- 腾身直上最高峰=đằng thân trực thượng tối cao phong
- 达观万象皆包笼=đạt quan vạn tượng giai bao lung
- 集腋成裘不知老=tập dịch thành cừu bất tri lão
- 团栾笑杀世间翁=đoàn loan tiếu sát thế gian ông
- 裴公台下水如天=bùi công đài hạ thủy như thiên
- 总是当年旧酒船=tổng thị đương niên cựu tửu thuyền
- 马上看山人不见=mã thượng khán sơn nhân bất kiến
- 洋州风景尚依然=Dương châu phong cảnh thượng y nhiên
- 何处春江无过客=hà xử xuân giang vô quá khách
- 此时明月有知音=thử thời minh nguyệt hữu tri âm
- 沉舟侧畔千帆过=trầm chu trắc bạn thiên phàm quá
- 落叶阶前万木秋=lạc diệp giai tiền vạn mộc thu
- 刀锋之翼=Blade's Wings
- 狂风武神=Wind Valkyrie
- 死亡之镰=Death Sickle
- 上路=thượng lộ
- 熔岩古树=Lava Tree
- 爆炸工匠=Explosion Craftsman
- 死神之镰=Death Sickle
- 周教练=Chu huấn luyện viên
- 风暴剑客=Storm Swordsman
- 幽灵铁匠=Ghost Blacksmith
- 走上路=đi thượng lộ
- 走下路=đi hạ lộ
- 拿下路=lấy hạ lộ
- 段位移=đoạn vị di
- 机械战警=Robocop
- 《财富》=《 Fortune 》
- 费尔=Phil
- 《健身大作战》=《 Kiện Thân Đại Tác Chiến 》
- 《反恐计划》=《 Chống Khủng Bố Kế Hoạch 》
- 王哥=Vương ca
- 北米=Bắc Mỹ
- 冲腾达=trùng Đằng Đạt
- 苏秦=Tô Tần
- 《地主游戏》=《 Địa Chủ Trò Chơi 》
- 《群侠风云》=《 Đàn Hiệp Phong Vân 》
- 《御剑情缘》=《 Ngự Kiếm Tình Duyên 》
- 《三国征服》=《 Tam Quốc Chinh Phục 》
- 《魔兽争霸》=《 Warcraft 》
- 《幻想之战重制版》=《 Huyễn Tưởng Chi Chiến trọng chế bản 》
- 番薯网=Khoai Lang võng
- DE摸=demo
- 《怒海战舰》=《 Nộ Hải Chiến Hạm 》
- 旷野之息》=Breath of the Wild 》
- 《塞尔达传说:=《 The Legend of Zelda:
- 狗眼=Cẩu Nhãn
- 断档=đoạn đương
- 《飞星之旅》=《 Phi Tinh Chi Lữ 》
- 云霄祥龙=Sky Dragons
- 《永恒猎人》=《 Vĩnh Hằng Thợ Săn 》
- 《海上堡垒手游版》=《 Trên Biển Thành Lũy game mobile bản 》
- 金鼎=Kim Đỉnh
- boss=Boss
- 能耗=năng háo
- 格栅化=rasterize
- 菜鸟驿站=Thái Điểu dịch trạm
- 无厘头=vô li đầu
- 《永堕轮回》=《 Vĩnh Đọa Luân Hồi 》
- 《继任者》=《 Kế Nhiệm Giả 》
- 《代行者学院》=《 Đại Hành Giả Học Viện 》
- 摸BA=MOBA
- pose=pose
- 蒸汽科技=Hơi Nước khoa học kỹ thuật
- 平台=nền tảng
- 炒房客=xào phòng khách
- 有机能=hữu cơ năng
- 下店=hạ điếm
- 《房产中介模拟器》=《 Bất Động Sản Người Môi Giới Bắt Chước Khí 》
- 沙盒游戏=sandbox game
- 拉力赛=Rally Racing
- 《安全文明驾驶》=《 An Toàn Văn Minh Điều Khiển 》
- 直驱=trực khu
- 给大家发红包=
- 现在到微信公众号=
- 可以领红包=
- [书友大本营]=
- 受苦旅行=Chịu Khổ lữ hành
- 《英杰战歌》=《 Anh Kiệt Chiến Ca 》
- 《帝国之刃》=《 Đế Quốc Chi Nhận 》
- 送福利,=
- 去微信公众号=
- 【书友大本营】,=
- 可以领888红包!=
- 《美好明天》=《 Tốt Đẹp Ngày Mai 》
- [书粉基地]=
- 给大家发年终福利!=
- 可以去看看!=
- 我建了个微信公众号=
- 看到此消息的都能领现金.=
- 关注微信公众号=
- 【书粉基地】,=
- 有一个微信公众号=
- 先到先得!=
- 和点币,=
- 音游=music game
- 拳霸=Quyền Bá
- 《鬼将2》=《 Quỷ Tướng 2》
- 《弹痕》=《 Vết Đạn 》
- 坐商务=ngồi thương vụ
- 《弹痕2》=《 Vết Đạn 2》
- 朱燕=Chu Yến
- 杨玉华=Dương Ngọc Hoa
- 《黑暗幻想》=《 Hắc Ám Huyễn Tưởng 》
- 向秀=Hướng Tú
- 刘禹锡=Lưu Vũ Tích
- 姜夔=Khương Quỳ
- 《黍离》=《 Thử Ly 》
- 高明=Cao Minh
- 《回头是岸2》=《 Quay Đầu Lại Là Bờ 2》
- 爱丽岛=Ái Lệ Đảo
- 【书友大本营】=
- 送福利=
- 钱某=Tiền Mỗ
- 尤克拉亚=Ukraya
- 小东=Tiểu Đông
- 大瓦西里=Davasley
- 章燕=Chương Yến
- 帕沙特=Passat
- 老崔=lão Thôi
- 徐总=Từ tổng
- 徐虎=Từ Hổ
- 恒远=Hằng Viễn
- 蔡弘=Thái Hoằng
- 施特弗=Steff
- 谭应玖=Đàm Ứng Cửu
- 谭新章=Đàm Tân Chương
- 何老前辈=Hà lão tiền bối
- 科蒂克=Kotick
- 黎锰=Lê Mạnh
- 宅居外卖=Trạch Cư cơm hộp
- 皓享=Hạo Hưởng
- 老康=lão Khang
- 郑豪=Trịnh Hào
- 卫景辉=Vệ Cảnh Huy
- 博群传媒=Bác Quần Truyền Thông
- 卫总=Vệ tổng
- 章父=Chương phụ
- 章母=Chương mẫu
- 魔狱=Ma Ngục
- 鹏城=Bằng Thành
- 晓狐=Hiểu Hồ
- 希望市=thành phố Hi Vọng
- 奥雷良诺·布恩地亚=Aureliano · Buendía
- 卢德=Ludd
- 虚空隐者=Void Reaver
- 和点币=
- 殇洋=Thương Dương
- 黎明市=Lê Minh thị
- 吸能=hấp năng
- 波SS=Boss
- 波ss=Boss
- 华雄=Hoa Hùng
- 张角=Trương Giác
- 孙坚=Tôn Kiên
- 《鬼将1》=《 Quỷ Tướng 1》
- 薮猫=mèo hươu
- 安格鲁=Angola
- 冷暖自知=Ấm Lạnh Tự Biết
- 极锋=Cực Phong
- 老陈=lão Trần
- 《弹痕1》=《 Vết Đạn 1》
- 开曼=Cayman
- 初济计划=Sơ Tế kế hoạch
- 地标=địa tiêu
- 露xury=Luxury
- 你选的未来=Ngươi Tuyển Tương Lai
- 超能=siêu năng
- 《负责人说》=《 Người Phụ Trách Nói 》
- 快卖奶茶=Mau Bán trà sữa
- 路由器=router
- 路由机=router
- revo露tion=revolution
- a肉色=arouse
- 闵大爷=Mẫn đại gia
- 光驱=ổ đĩa quang
- 无光驱=không ổ đĩa quang
- 小燕=tiểu Yến
- 土拨鼠=sóc đất
- 老果=lão Quả
- 拆家=sách gia
- 《量体裁衣》=《 Lượng Thể Tài Y 》
- 成王=Thành Vương
- 《我的财产》=《 Ta Tài Sản 》
- OO色=Choose
- CHOO色=Choose
- 兵家=Binh gia
- 首富=thủ phú
- 监督会=giam đốc hội
- 【见本章说】=
- 高岭建筑工程设计有限公司=công ty hữu hạn thiết kế công trình kiến trúc Cao Lĩnh
- 魔力瞎=Lee Sin
- 圣女果=cà chua bi
- 光环工作室=Quang Hoàn phòng làm việc
- 从心底里=từ tâm bên trong
- 《灵魂的旅途》=《 Linh Hồn Lữ Đồ 》
- 《美丽人生》=《 Mỹ Lệ Nhân Sinh 》
- 边教练=Biên huấn luyện viên
- 手办=mô hình
- 亚索=Yasuo
- 果总=Quả tổng
- 小苏=Tiểu Tô
- 把马总=đem Mã tổng
- 寰球=Hoàn Cầu
- 果断从心嘛=quyết đoán từ tâm sao
- 就从心=liền từ tâm
- 从心理=từ tâm lý
- zz直播=ZZ livestream
- 歪歪直播=Oai Oai livestream
- 汉东省=tỉnh Hán Đông
- 京州市=thành phố Kinh Châu
- 庞队=Bàng đội
- 多语言版本=nhiều ngôn ngữ phiên bản
- 地上心=mà để bụng
- eric=Eric
- 歪歪这里=Oai Oai nơi này
- zz杯=cúp ZZ
- 在手游=tại game mobile
- 整地狱难度=làm địa ngục khó khăn
- ‘住家’的安心房=‘ Trụ Gia ’ an tâm phòng
- 住家的安心房=Trụ Gia an tâm phòng
- 孔教授=giáo sư Khổng
- 捞经理=giám đốc Law
- 日料=đồ ăn Nhật
- 杨经理=giám đốc Dương
- 帕菲特=Parfitt
- 地上演过=mà trình diễn quá
- 亨利警长=cảnh sát trưởng Henry
- 而飞黄工作室=mà Phi Hoàng phòng làm việc
- 诸神峡谷=hẻm núi Chư Thần
- 蜗牛公寓=Ốc Sên chung cư
- 主机=CPU
- 用更高端=dùng càng cao cấp
- 张哥=Trương ca
- 白其淼教授=giáo sư Bạch Kỳ Miểu
- 白教授=giáo sư Bạch
- 星云奖=Giải thưởng Tinh Vân
- 雨果奖=Giải thưởng Vũ Quả
- 类似于飞船=cùng loại với phi thuyền
- 小黄=Tiểu Hoàng
- 小姜=Tiểu Khương
- 姜宝=Khương bảo
- 黄宝=Hoàng bảo
- 亮子=Lượng Tử
- 掉马洋=rớt Mã Dương
- 汉东大学=đại học Hán Đông
- 研究所所长=viện nghiên cứu sở trưởng
- 水印广告测试=
- 苏经理=giám đốc Tô
- 李经理=giám đốc Lý
- h4俱乐部=câu lạc bộ H4
- sug俱乐部=câu lạc bộ SUG
- dge俱乐部=câu lạc bộ DGE
- ek俱乐部=câu lạc bộ EK
- 小东西=tiểu đông tây
- 跟足球=cùng bóng đá
- 小胡子=ria mép
- 高明之处=cao minh chỗ
- 冷面=mì lạnh
- 烤冷面=mì lạnh nướng
- 配送人员=xứng tặng nhân viên
- 艾先生=Ngải tiên sinh
- 亚克=Yak
- 无限制=không hạn chế
- 其他的人工智能=mặt khác trí tuệ nhân tạo
- DGE俱乐部=câu lạc bộ DGE
- 小高潮=tiểu cao trào
- 从心底=từ tâm đế
- 光明区=Quang Minh khu
- 返利=hạ giá
- 假发货=giả giao hàng
-
Ta người chơi đều là kỹ thuật diễn phái
visibility24490 star322 15
-
Khi ta viết cái BUG lại biến thành trung tâm chơi pháp
visibility6276 star45 13
-
Chế tác siêu thú võ trang trò chơi, chủ bá nhóm chơi điên rồi
visibility5571 star184 3
-
Vô hạn chi điện ảnh giết chóc
visibility13797 star0 2
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta người chơi đều là kỹ thuật diễn phái
visibility24490 star322 15
-
Khi ta viết cái BUG lại biến thành trung tâm chơi pháp
visibility6276 star45 13
-
Chế tác siêu thú võ trang trò chơi, chủ bá nhóm chơi điên rồi
visibility5571 star184 3
-
Vô hạn chi điện ảnh giết chóc
visibility13797 star0 2
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 852
- 赵旭明=Triệu Húc Minh
- 通关=thông quan
- 包旭=Bao Húc
- 神华=Thần Hoa
- 崔耿=Thôi Cảnh
- 郝琼=Hách Quỳnh
- 王晓宾=Vương Hiểu Tân
- 陈垒=Trần Lũy
- 陈康拓=Trần Khang Thác
- 孟畅=Mạnh Sướng
- 裴谦=Bùi Khiêm
- 秦义=Tần Nghĩa
- 张元=Trương Nguyên
- 邱鸿=Khâu Hồng
- 玩法=cách chơi
- 胡显斌=Hồ Hiển Bân
- 辛助理=Tân trợ lý
- 张祖廷=Trương Tổ Đình
- 乔梁=Kiều Lương
- 京州=Kinh Châu
- 裴总=Bùi tổng
- 何安=Hà An
- 果立诚=Quả Lập Thành
- 吕明亮=Lữ Minh Lượng
- 乔老湿=Kiều Lão Thấp
- 肖鹏=Tiêu Bằng
- 梁轻帆=Lương Khinh Phàm
- 叶之舟=Diệp Chi Chu
- 黄旺=Hoàng Vượng
- 芮雨晨=Nhuế Vũ Thần
- 热血战歌=Nhiệt Huyết Chiến Ca
- 明云山庄=Minh Vân sơn trang
- 朱小策=Chu Tiểu Sách
- 李总=Lý tổng
- 手游=game mobile
- 常友=Thường Hữu
- 林灿荣=Lâm Xán Vinh
- 李石=Lý Thạch
- 马洋=Mã Dương
- 薛哲斌=Tiết Triết Bân
- 马总=Mã tổng
- 闵静超=Mẫn Tĩnh Siêu
- 黄思博=Hoàng Tư Bác
- 汉东=Hán Đông
- 吴滨=Ngô Tân
- 胡肖=Hồ Tiêu
- 菲尔=Phil
- 网吧=tiệm net
- 阮光建=Nguyễn Quang Kiến
- 林晚=Lâm Vãn
- 李雅达=Lý Nhã Đạt
- 路知遥=Lộ Tri Dao
- 唐亦姝=Đường Diệc Xu
- 林常=Lâm Thường
- 国服=quốc phục
- 逆风物流=Nghịch Phong hậu cần
- 谦哥=Khiêm ca
- 谦儿=Khiêm Nhi
- 腾达=Đằng Đạt
- 千度=Qiandu
- 老王=lão Vương
- 帝都=Đế Đô
- 老马=lão Mã
- 周仓=Chu Thương
- 黄月英=Hoàng Nguyệt Anh
- 许褚=Hứa Chử
- 马超=Mã Siêu
- 徐庶=Từ Thứ
- 太史慈=Thái Sử Từ
- 魔都=Ma Đô
- 老黄=lão Hoàng
- 甲方=Giáp phương
- 光建=Quang Kiến
- 杨奇=Dương Kỳ
- 陈琪=Trần Kỳ
- 辛海璐=Tân Hải Lộ
- 张经理=Trương giám đốc
- 意呆利=Italia
- 杰西亚=Jessia
- 羊城=Dương Thành
- 端游=game client
- 黄哥=Hoàng ca
- 包哥=Bao ca
- 天火=Thiên Hỏa
- 周暮岩=Chu Mộ Nham
- 周总=Chu tổng
- 孙希=Tôn Hi
- 陈沙=Trần Sa
- 捞力士=Rolex
- 路易维登=Louis Vuitton
- 飞黄=Phi Hoàng
- 朱导=Chu đạo
- 新风系统=Tân Phong hệ thống
- 摸鱼网咖=cà phê Internet Sờ Cá
- 觞洋=Thương Dương
- 马一群=Mã Nhất Quần
- 乔老师=Kiều lão sư
- b站=B trạm
- i站=I trạm
- a站=A trạm
- 艾丽岛=Ili đảo
- 胡悦=Hồ Duyệt
- 把马洋=đem Mã Dương
- 周朋=Chu Bằng
- 杜锐杰=Đỗ Duệ Kiệt
- 杜总=Đỗ tổng
- 晓宾=Hiểu Tân
- 摸鱼外卖=Sờ Cá cơm hộp
- tony马=f*ck your mother
- 终点中文网=Chung Điểm Trung Văn Võng
- 无限中文网=Vô Hạn Trung Văn Võng
- 明云=Minh Vân
- 崔经理=Thôi giám đốc
- 林总监=Lâm tổng giám
- 阿健=A Kiện
- 家强=Gia Cường
- 林渝=Lâm Du
- 阿晚=A Vãn
- 王鹏=Vương Bằng
- 逆风驿站=Nghịch Phong trạm dịch
- 夏江=Hạ Giang
- 夏主编=Hạ chủ biên
- 圆梦创投=Giải Mộng Sang Đầu
- 贺得胜=Hạ Đắc Thắng
- 指尖游戏=Fingertip trò chơi
- 富晖=Phú Huy
- otto=OTTO
- 鸿程=Hồng Trình
- 莫帝斯特=Modest
- 郝云=Hách Vân
- 亦姝=Diệc Xu
- 张维=Trương Duy
- 米国=USA
- 茗府家宴=Mính Phủ gia yến
- 张妄=Trương Vọng
- 林城=Lâm Thành
- 寰宇天街=Hoàn Vũ Thiên Nhai
- 背刺=đâm sau lưng
- 雅达=Nhã Đạt
- 铂砂=Bạc Sa
- 姓果=họ Quả
- 果教练=Quả giáo luyện
- 托管健身=Thác Quản Kiện Thân
- 树懒公寓=Con Lười chung cư
- 李娅玲=Lý Á Linh
- 娅玲=Á Linh
- 何总=Hà tổng
- 周南岭=Chu Nam Lĩnh
- 陈总=Trần tổng
- 梁先生=Lương tiên sinh
- 史哲瑞=Sử Triết Thụy
- 惊悸旅舍=Hồi Hộp Lữ Xá
- 贾诺=Giả Nặc
- 马先生=Mã tiên sinh
- 肖总=Tiêu tổng
- 苏领队=Tô lĩnh đội
- 马指导=Mã chỉ đạo
- 张领队=Trương lĩnh đội
- 食·和=Thực · Hòa
- 庞令=Bàng Lệnh
- 达亚克=Dayak
- 指头公司=Fingertip công ty
- 彭彬=Bành Bân
- 时代广场=Time Square
- 邱总=Khâu tổng
- 宋凯=Tống Khải
- 姜焕=Khương Hoán
- 余平安=Dư Bình An
- 樱桃工作室=Anh Đào phòng làm việc
- 蒋帆=Tưởng Phàm
- 杨亮=Dương Lượng
- 帆哥=Phàm ca
- dge=DGE
- 孔哲敏=Khổng Triết Mẫn
- 余总=Dư tổng
- 孔老=Khổng lão
- 陈宇峰=Trần Vũ Phong
- 付总=Phó tổng
- 贺总=Hạ tổng
- 鸥图=Âu Đồ
- 乌志成=Ô Chí Thành
- 张总=Trương tổng
- 丁赣=Đinh Cống
- 陆经理=Lục giám đốc
- 在摸鱼网咖=tại cà phê Internet Sờ Cá
- 丽思卡尔顿=Ritz-Carlton
- 荆海冰=Kinh Hải Băng
- 齐妍=Tề Nghiên
- 兔尾直播=Thỏ Đuôi phát sóng trực tiếp
- 龙宇=Long Vũ
- 刘亮=Lưu Lượng
- 克雷蒂安=Cretian
- 小周=Tiểu Chu
- 小叶=Tiểu Diệp
- 小孙=Tiểu Tôn
- 小唐=Tiểu Đường
- 小余=Tiểu Dư
- 崔哥=Thôi ca
- 铭宇=Minh Vũ
- 张楠=Trương Nam
- 王总=Vương tổng
- 林哥=Lâm ca
- 乞力马扎罗山=Mount Kilimanjaro
- 多面侠=Multiface Man
- 猫耳直播=Tai Mèo phát sóng trực tiếp
- 狼牙直播=Nanh Sói phát sóng trực tiếp
- 摸鱼直播=Sờ Cá phát sóng trực tiếp
- 赵总=Triệu tổng
- 朱岩=Chu Nham
- 吴总=Ngô tổng
- 在摸鱼外卖=tại Sờ Cá cơm hộp
- 有路知遥=có Lộ Tri Dao
- 陈副总=Trần phó tổng
- 朱总=Chu tổng
- 江源=Giang Nguyên
- 讯科=Tấn Khoa
- 张亚辉=Trương Á Huy
- 小高=Tiểu Cao
- 丁总=Đinh tổng
- 梁设计师=Lương thiết kế sư
- 滨湖小区=Tân Hồ tiểu khu
- 沈仁杰=Thẩm Nhân Kiệt
- 驽马=Nô Mã
- 席皓=Tịch Hạo
- 凡齐=Phàm Tề
- 鲁晓平=Lỗ Hiểu Bình
- 鲁总=Lỗ tổng
- 于耀=Vu Diệu
- 路之遥=Lộ Chi Dao
- 有路之遥=có Lộ Chi Dao
- 老乔=lão Kiều
- aeeis=AEEIS
- 林总=Lâm tổng
- 是何安=là Hà An
- 黄总=Hoàng tổng
- 梅西=Messi
- 田默=Điền Mặc
- 田先生=Điền tiên sinh
- 迟行=Trì Hành
- 塞尔达=Zelda
- 蔡家栋=Thái Gia Đống
- 栋子=Đống Tử
- 庄栋=Trang Đống
- 斯坦顿=Standon
- 常总=Thường tổng
- 绿洲四季酒店=khách sạn Lục Châu Tứ Quý
- 林家强=Lâm Gia Cường
- 神话娱乐=Thần Thoại Giải Trí
- 金鼎集团=Kim Đỉnh tập đoàn
- 姚波=Diêu Ba
- 远大天地=Viễn Đại Thiên Địa
- 金盛=Kim Thịnh
- 和田默=cùng Điền Mặc
- 姚金明=Diêu Kim Minh
- 车荣=Xa Vinh
- 星鸟=Tinh Điểu
- 车总=Xa tổng
- 盛运=Thịnh Vận
- 聂云盛=Nhiếp Vân Thịnh
- 弛鹿=Thỉ Lộc
- 胡哥=Hồ ca
- 于飞=Vu Phi
- 梁建筑师=Lương kiến trúc sư
- 田黑犬=Điền hắc khuyển
- 镇狱者=Trấn Ngục Giả
- 舜东=Thuấn Đông
- 金邸华庭=Kim Để Hoa Đình
- 华馨山语=Hoa Hinh Sơn Ngữ
- 城市曙光=Thành Thị Thự Quang
- 亚辉=Á Huy
- 齐总=Tề tổng
- 张丽娴=Trương Lệ Nhàn
- 包兄弟=Bao huynh đệ
- 姓车=họ Xa
- 吉祥花园小区=Cát Tường Hoa Viên tiểu khu
- 惊悸旅社=Hồi Hộp lữ quán
- 小杨=Tiểu Dương
- 跟包旭=cùng Bao Húc
- 画脂=Họa Chi
- 天眼查=Tianyancha
- 撒梓然=Tát Tử Nhiên
- 梓然=Tử Nhiên
- 严奇=Nghiêm Kỳ
- 严总=Nghiêm tổng
- 唐总监=Đường tổng giám
- 朝露游戏=Sương Mai trò chơi
- 朝露平台=Sương Mai ngôi cao
- 田文=Điền Văn
- 跟包哥=cùng Bao ca
- 康总=Khang tổng
- 回京州=hồi Kinh Châu
- 闵兄弟=Mẫn huynh đệ
- 来天火=tới Thiên Hỏa
- 吴川=Ngô Xuyên
- 金永=Kim Vĩnh
- 丁希瑶=Đinh Hi Dao
- 慕容铁栓=Mộ Dung Thiết Xuyên
- 小胡=Tiểu Hồ
- 高总=Cao tổng
- 住家集团=Trụ Gia tập đoàn
- 范小东=Phạm Tiểu Đông
- 逆风快递=Nghịch Phong chuyển phát nhanh
- 庞氏骗局=mô hình Ponzi
- 山口山=WOW
- 基本功能=cơ bản công năng
- 大发明家=đại phát minh gia
- 酒后起=rượu sau khởi
- 从业务=từ nghiệp vụ
- 疯狂卡丁车=CrazyRacing KartRider
- 穿越火线=CrossFire
- 孙哥=Tôn ca
- 实体店=thật thể điếm
- 3A大作=3A đại tác
- 中国式家长=Chinese Parents
- 图吧=Đồ bar
- 卡吧=Tạp bar
- 法餐=cơm Pháp
- 思博=Tư Bác
- 子贡=Tử Cống
- 杜老板=Đỗ lão bản
- 马哥=Mã ca
- 林正南=Lâm Chính Nam
- 天鹅湖=Thiên Nga Hồ
- 李正伟=Lý Chính Vĩ
- 下作业=hạ tác nghiệp
- 宫崎=Miyazaki
- 魂系列=Souls-like
- 魂系=Souls
- 地铁2033=Metro 2033
- 恶魔之魂=Demon's Souls
- 黑暗之魂=Dark Souls
- 血源诅咒=Bloodborne
- 梶井健= Kajii Ken
- 古达=Gundyr
- 页游=webgame
- 微端=vi đoan
- 郭伟=Quách Vĩ
- 考研二战=khảo nghiên nhị chiến
- 朱安兴=Chu An Hưng
- 朱兴安=Chu Hưng An
- 黄泉=Hoàng Tuyền
- 三途=Tam Đồ
- 鬼门关=Quỷ Môn quan
- 察查司=Sát Tra tư
- 罚恶司=Phạt Ác tư
- 阴律司=Âm Luật tư
- 崔珏=Thôi Giác
- 魏征=Ngụy Chinh
- 赏善司=Thưởng Thiện tư
- 陆之道=Lục Chi Đạo
- 土地像=Thổ Địa tượng
- 《回头是岸》=《 Quay Đầu Là Bờ 》
- 《游戏制作人》=《 Người Chế Tác Trò Chơi 》
- 《海上堡垒》=《 Trên Biển Thành Lũy 》
- 钻石白松露=nấm truffle trắng
- 氪金国战=khắc kim quốc chiến
- 《幻想世界》=《 Ảo Tưởng Thế Giới 》
- 《鬼将》=《 Quỷ Tướng 》
- 非独立=phi độc lập
- 白子=shirako
- 帕尔玛=Parma
- 狗东=Cẩu Đông
- 雅达利=Atari
- 星乐=Tinh Nhạc
- 林店长=Lâm cửa hàng trưởng
- 孙爱迪=Tôn Ái Địch
- 爱迪孙=Ái Địch Tôn (Edison)
- 小美=tiểu Mỹ
- 爱迪=Ái Địch
- 黑魂=Dark Souls
- 会阴人=hội âm nhân
- 砸地=tạp đất
- 张叔=Trương thúc
- 林大厨=Lâm đầu bếp
- 《孤独的沙漠公路》=《 Cô Độc Sa Mạc Quốc Lộ 》
- 肝素材=gan
- 薛元庆=Tiết Nguyên Khánh
- 魂类=Souls-like
- 平城=Bình Thành
- 全民点评=Toàn Dân Điểm Bình
- tpdb=TPDB
- dlc=DLC
- 祖廷=Tổ Đình
- 《q萌三国》=《 Q Manh Tam Quốc 》
- 爱将=ái tướng
- 才能=tài năng
- ceo=CEO
- 终点=Chung Điểm
- 郝帅气=Hách Soái Khí
- rof=ROF
- 日文=Nhật văn
- 余航=Dư Hàng
- 老余=lão Dư
- 刷新率=tần số quét
- 电竞屏=màn hình gaming
- 无限=Vô Hạn
- hr=HR
- 守望先锋=Overwatch
- lol=LoL
- dota=DOTA
- cs=CS
- 绝地求生=PUBG
- 德州=Texas
- 《神启》=《 Thần Khải 》
- 任能=nhậm năng
- 横途=Hoành Đồ
- 来鸿程=đến Hồng Trình
- 被执行人=người phải thi hành án
- 而行动力=mà hành động lực
- coc=CoC
- ioi=IoI
- wow=WoW
- gog=GoG
- moba=MOBA
- 高知=cao tri
- 《逃生》=《 Outlast 》
- 《生化危机》=《 Resident Evil 》
- TPDb=TPDB
- 路先生=Lộ tiên sinh
- 好人设=hảo nhân thiết
- 林如仪=Lâm Như Nghi
- 印堂=Ấn Đường
- 经贸=Kinh Mậu
- os=OS
- 艾卓=aizhuo
- 唐妹子=Đường muội tử
- 《电锯狂人》=《 Saw 》
- 《鬼影森森》=《 A Haunting 》
- 《复活之夜》=《 Night of the Living Dead 》
- 《灵闪》=《 The Shining 》
- 《鬼魂实录》=《 Paranormal Activity 》
- 《怨咒》=《 The Grudge 》
- 《异虫》=《 Scourge 》
- 《午夜电话》=《 The Call 》
- 抓娃娃机=máy gắp thú bông
- 东西厂=Đông Tây Xưởng
- 显斌=Hiển Bân
- 静超=Tĩnh Siêu
- 小虫=Tiểu Trùng
- 龙爷=Long Gia
- 从心=Tòng Tâm
- 序德=Tự Đức
- 小江=tiểu Giang
- 电大=điện đại
- ui=UI
- quiet=Quiet
- 对路知遥=đối Lộ Tri Dao
- arg=ARG
- 蒂姆=Tim
- 琳恩=Lynn
- 德嘉·莫顿=Deja Morton
- 达里尔=Darier
- 《神之荣耀》=《 Glory of God 》
- 单刀会=đơn đao gặp
- 对消费=đối tiêu phí
- 冲服=trùng phục
- 陈小兄弟=Trần tiểu huynh đệ
- 康拓=Khang Thác
- 《奋斗》=《 Phấn Đấu 》
- 没有提成=không có đề thành
- 轮休=luân hưu
- 高岭设计=Cao Lĩnh thiết kế
- 免灾=Miễn Tai
- 有何老=có Hà lão
- 盟果=Minh Quả
- rpg=RPG
- 精心=tinh tâm
- 沙勒格=Charrag
- 芮总=Nhuế tổng
- 风暴英雄=Heroes of the Storm
- 快乐风男=vui sướng Yasuo
- 托儿索=Yasuo
- 苗教练=Miêu huấn luyện viên
- 摇动作=diêu động tác
- 朱主编=Chu chủ biên
- 小林=tiểu Lâm
- 路影帝=Lộ ảnh đế
- 金棕榈=Cành cọ Vàng
- 史老师=Sử lão sư
- rts=RTS
- mm=MMO
- 老边=lão Biên
- 杨修=Dương Tu
- 过实地=quá thực địa
- 梁老师=Lương lão sư
- kabos=Kabos
- 电竞赛=điện cạnh tái
- rgb=RGB
- 练手速=luyện thủ tốc
- 为达亚克=vì Dayak
- 刀具体=đao cụ thể
- 飓风漫画=Hurricane truyện tranh
- 东非大裂谷=thung lũng Great Rift
- 转会=chuyển hội
- 《幻剑仙缘》=《 Huyễn Kiếm Tiên Duyên 》
- 《黑暗时代2》=《 Hắc Ám Thời Đại 2》
- 《豪杰群侠》=《 Hào Kiệt Quần Hiệp 》
- 《四海风云会》=《 Tứ Hải Phong Vân Hội 》
- esro=Esro
- 杰夫·艾尔诺=Jeff Elnor
- 米切尔=Mitchell
- 杰夫=Jeff
- 布朗克林=Brooklyn
- 波尔金=Polkin
- 奥卡姆=Ockham
- 时来天地=thời lai thiên địa
- 艺能=nghệ năng
- sug=SUG
- ek=EK
- fry=FRY
- 王哲平=Vương Triết Bình
- 白其淼=Bạch Kỳ Miểu
- 《星海》=《 Tinh Hải 》
- 《幻想之战》=《 Huyễn Tưởng Chi Chiến 》
- 《星海2》=《 Tinh Hải 2》
- 《使命与抉择》=《 Sứ Mệnh Cùng Lựa Chọn 》
- 从何安=từ Hà An
- 东木=Toki
- 《指令与征服》=《 Mệnh Lệnh Cùng Chinh Phục 》
- 《自由与荣耀》=《 Tự Do Cùng Vinh Quang 》
- 《血狮》=《 Huyết Sư 》
- cg=CG
- apm=APM
- 有用APP=Hữu Dụng App
- 《动物海岛》=《 Động Vật Hải Đảo 》
- 《命运与抉择》=《 Vận Mệnh Cùng Lựa Chọn 》
- 《魔戒》=《 Ma Giới 》
- fps=FPS
- 徐凯乐=Từ Khải Nhạc
- 孟宇=Mạnh Vũ
- 赵勇秀=Triệu Dũng Tú
- 邬绍钧=Ổ Thiệu Quân
- 商鞅=Thương Ưởng
- 艾伊斯=Ngải Y Tư
- 逼乎=B Hồ
- 有用app=Hữu Dụng App
- 安塞波=Ansible
- 《上班族生存手册》=《 Đi Làm Tộc Sinh Tồn Sổ Tay 》
- gpl=GPL
- gdl=GDL
- 小乌=tiểu Ô
- 《水墨云烟》=《 Thủy Mặc Vân Yên 》
- shg=SHG
- 回音壁=soundbar
- 蓝星=Lam Tinh
- 让路知遥=làm Lộ Tri Dao
- 芳兰居=Phương Lan Cư
- 吃相谈=ăn tướng nói
- 冷面姑娘=Mì Lạnh Cô Nương
- fv=FV
- 潘英=Phan Anh
- 老于=lão Vu
- 周鹏远=Chu Bằng Viễn
- 找钱=trảo tiền
- 万怡酒店=Courtyard khách sạn
- 包机=bao cơ
- 袁博=Viên Bác
- 梁总=Lương tổng
- 小张=tiểu Trương
- cospy=cosplay
- cem=CEM
- bo=BO
- bp=BP
- 混沌厄运=Chaos Doom
- 供能=công năng
- 上马总=thượng Mã tổng
- 分体式=phân thể thức
- 仰天大笑出门去=ngưỡng thiên đại tiếu xuất môn khứ
- 我辈岂是蓬蒿人=ngã bối khởi thị bồng hao nhân
- 一树寒梅雪未干=nhất thụ hàn mai tuyết vị càn
- 暗香疏影月中残=ám hương sơ ảnh nguyệt trung tàn
- 东风不管人憔悴=đông phong bất quản nhân tiều tụy
- 留得清阴伴岁阑=lưu đắc thanh âm bạn tuế lan
- 一片青山落照中=nhất phiến thanh sơn lạc chiếu trung
- 白云流水自西风=bạch vân lưu thủy tự tây phong
- 扁舟欲去还回首=biển chu dục khứ hoàn hồi thủ
- 江上人家烟雨空=giang thượng nhân gia yên vũ không
- 一生心事付沧桑=nhất sinh tâm sự phó thương tang
- 不管人间岁月长=bất quản nhân gian tuế nguyệt trường
- 今日相逢又何处=kim nhật tương phùng hựu hà xử
- 满天风雨下潇湘=mãn thiên phong vũ hạ tiêu tương
- 腾身直上最高峰=đằng thân trực thượng tối cao phong
- 达观万象皆包笼=đạt quan vạn tượng giai bao lung
- 集腋成裘不知老=tập dịch thành cừu bất tri lão
- 团栾笑杀世间翁=đoàn loan tiếu sát thế gian ông
- 裴公台下水如天=bùi công đài hạ thủy như thiên
- 总是当年旧酒船=tổng thị đương niên cựu tửu thuyền
- 马上看山人不见=mã thượng khán sơn nhân bất kiến
- 洋州风景尚依然=Dương châu phong cảnh thượng y nhiên
- 何处春江无过客=hà xử xuân giang vô quá khách
- 此时明月有知音=thử thời minh nguyệt hữu tri âm
- 沉舟侧畔千帆过=trầm chu trắc bạn thiên phàm quá
- 落叶阶前万木秋=lạc diệp giai tiền vạn mộc thu
- 刀锋之翼=Blade's Wings
- 狂风武神=Wind Valkyrie
- 死亡之镰=Death Sickle
- 上路=thượng lộ
- 熔岩古树=Lava Tree
- 爆炸工匠=Explosion Craftsman
- 死神之镰=Death Sickle
- 周教练=Chu huấn luyện viên
- 风暴剑客=Storm Swordsman
- 幽灵铁匠=Ghost Blacksmith
- 走上路=đi thượng lộ
- 走下路=đi hạ lộ
- 拿下路=lấy hạ lộ
- 段位移=đoạn vị di
- 机械战警=Robocop
- 《财富》=《 Fortune 》
- 费尔=Phil
- 《健身大作战》=《 Kiện Thân Đại Tác Chiến 》
- 《反恐计划》=《 Chống Khủng Bố Kế Hoạch 》
- 王哥=Vương ca
- 北米=Bắc Mỹ
- 冲腾达=trùng Đằng Đạt
- 苏秦=Tô Tần
- 《地主游戏》=《 Địa Chủ Trò Chơi 》
- 《群侠风云》=《 Đàn Hiệp Phong Vân 》
- 《御剑情缘》=《 Ngự Kiếm Tình Duyên 》
- 《三国征服》=《 Tam Quốc Chinh Phục 》
- 《魔兽争霸》=《 Warcraft 》
- 《幻想之战重制版》=《 Huyễn Tưởng Chi Chiến trọng chế bản 》
- 番薯网=Khoai Lang võng
- DE摸=demo
- 《怒海战舰》=《 Nộ Hải Chiến Hạm 》
- 旷野之息》=Breath of the Wild 》
- 《塞尔达传说:=《 The Legend of Zelda:
- 狗眼=Cẩu Nhãn
- 断档=đoạn đương
- 《飞星之旅》=《 Phi Tinh Chi Lữ 》
- 云霄祥龙=Sky Dragons
- 《永恒猎人》=《 Vĩnh Hằng Thợ Săn 》
- 《海上堡垒手游版》=《 Trên Biển Thành Lũy game mobile bản 》
- 金鼎=Kim Đỉnh
- boss=Boss
- 能耗=năng háo
- 格栅化=rasterize
- 菜鸟驿站=Thái Điểu dịch trạm
- 无厘头=vô li đầu
- 《永堕轮回》=《 Vĩnh Đọa Luân Hồi 》
- 《继任者》=《 Kế Nhiệm Giả 》
- 《代行者学院》=《 Đại Hành Giả Học Viện 》
- 摸BA=MOBA
- pose=pose
- 蒸汽科技=Hơi Nước khoa học kỹ thuật
- 平台=nền tảng
- 炒房客=xào phòng khách
- 有机能=hữu cơ năng
- 下店=hạ điếm
- 《房产中介模拟器》=《 Bất Động Sản Người Môi Giới Bắt Chước Khí 》
- 沙盒游戏=sandbox game
- 拉力赛=Rally Racing
- 《安全文明驾驶》=《 An Toàn Văn Minh Điều Khiển 》
- 直驱=trực khu
- 给大家发红包=
- 现在到微信公众号=
- 可以领红包=
- [书友大本营]=
- 受苦旅行=Chịu Khổ lữ hành
- 《英杰战歌》=《 Anh Kiệt Chiến Ca 》
- 《帝国之刃》=《 Đế Quốc Chi Nhận 》
- 送福利,=
- 去微信公众号=
- 【书友大本营】,=
- 可以领888红包!=
- 《美好明天》=《 Tốt Đẹp Ngày Mai 》
- [书粉基地]=
- 给大家发年终福利!=
- 可以去看看!=
- 我建了个微信公众号=
- 看到此消息的都能领现金.=
- 关注微信公众号=
- 【书粉基地】,=
- 有一个微信公众号=
- 先到先得!=
- 和点币,=
- 音游=music game
- 拳霸=Quyền Bá
- 《鬼将2》=《 Quỷ Tướng 2》
- 《弹痕》=《 Vết Đạn 》
- 坐商务=ngồi thương vụ
- 《弹痕2》=《 Vết Đạn 2》
- 朱燕=Chu Yến
- 杨玉华=Dương Ngọc Hoa
- 《黑暗幻想》=《 Hắc Ám Huyễn Tưởng 》
- 向秀=Hướng Tú
- 刘禹锡=Lưu Vũ Tích
- 姜夔=Khương Quỳ
- 《黍离》=《 Thử Ly 》
- 高明=Cao Minh
- 《回头是岸2》=《 Quay Đầu Lại Là Bờ 2》
- 爱丽岛=Ái Lệ Đảo
- 【书友大本营】=
- 送福利=
- 钱某=Tiền Mỗ
- 尤克拉亚=Ukraya
- 小东=Tiểu Đông
- 大瓦西里=Davasley
- 章燕=Chương Yến
- 帕沙特=Passat
- 老崔=lão Thôi
- 徐总=Từ tổng
- 徐虎=Từ Hổ
- 恒远=Hằng Viễn
- 蔡弘=Thái Hoằng
- 施特弗=Steff
- 谭应玖=Đàm Ứng Cửu
- 谭新章=Đàm Tân Chương
- 何老前辈=Hà lão tiền bối
- 科蒂克=Kotick
- 黎锰=Lê Mạnh
- 宅居外卖=Trạch Cư cơm hộp
- 皓享=Hạo Hưởng
- 老康=lão Khang
- 郑豪=Trịnh Hào
- 卫景辉=Vệ Cảnh Huy
- 博群传媒=Bác Quần Truyền Thông
- 卫总=Vệ tổng
- 章父=Chương phụ
- 章母=Chương mẫu
- 魔狱=Ma Ngục
- 鹏城=Bằng Thành
- 晓狐=Hiểu Hồ
- 希望市=thành phố Hi Vọng
- 奥雷良诺·布恩地亚=Aureliano · Buendía
- 卢德=Ludd
- 虚空隐者=Void Reaver
- 和点币=
- 殇洋=Thương Dương
- 黎明市=Lê Minh thị
- 吸能=hấp năng
- 波SS=Boss
- 波ss=Boss
- 华雄=Hoa Hùng
- 张角=Trương Giác
- 孙坚=Tôn Kiên
- 《鬼将1》=《 Quỷ Tướng 1》
- 薮猫=mèo hươu
- 安格鲁=Angola
- 冷暖自知=Ấm Lạnh Tự Biết
- 极锋=Cực Phong
- 老陈=lão Trần
- 《弹痕1》=《 Vết Đạn 1》
- 开曼=Cayman
- 初济计划=Sơ Tế kế hoạch
- 地标=địa tiêu
- 露xury=Luxury
- 你选的未来=Ngươi Tuyển Tương Lai
- 超能=siêu năng
- 《负责人说》=《 Người Phụ Trách Nói 》
- 快卖奶茶=Mau Bán trà sữa
- 路由器=router
- 路由机=router
- revo露tion=revolution
- a肉色=arouse
- 闵大爷=Mẫn đại gia
- 光驱=ổ đĩa quang
- 无光驱=không ổ đĩa quang
- 小燕=tiểu Yến
- 土拨鼠=sóc đất
- 老果=lão Quả
- 拆家=sách gia
- 《量体裁衣》=《 Lượng Thể Tài Y 》
- 成王=Thành Vương
- 《我的财产》=《 Ta Tài Sản 》
- OO色=Choose
- CHOO色=Choose
- 兵家=Binh gia
- 首富=thủ phú
- 监督会=giam đốc hội
- 【见本章说】=
- 高岭建筑工程设计有限公司=công ty hữu hạn thiết kế công trình kiến trúc Cao Lĩnh
- 魔力瞎=Lee Sin
- 圣女果=cà chua bi
- 光环工作室=Quang Hoàn phòng làm việc
- 从心底里=từ tâm bên trong
- 《灵魂的旅途》=《 Linh Hồn Lữ Đồ 》
- 《美丽人生》=《 Mỹ Lệ Nhân Sinh 》
- 边教练=Biên huấn luyện viên
- 手办=mô hình
- 亚索=Yasuo
- 果总=Quả tổng
- 小苏=Tiểu Tô
- 把马总=đem Mã tổng
- 寰球=Hoàn Cầu
- 果断从心嘛=quyết đoán từ tâm sao
- 就从心=liền từ tâm
- 从心理=từ tâm lý
- zz直播=ZZ livestream
- 歪歪直播=Oai Oai livestream
- 汉东省=tỉnh Hán Đông
- 京州市=thành phố Kinh Châu
- 庞队=Bàng đội
- 多语言版本=nhiều ngôn ngữ phiên bản
- 地上心=mà để bụng
- eric=Eric
- 歪歪这里=Oai Oai nơi này
- zz杯=cúp ZZ
- 在手游=tại game mobile
- 整地狱难度=làm địa ngục khó khăn
- ‘住家’的安心房=‘ Trụ Gia ’ an tâm phòng
- 住家的安心房=Trụ Gia an tâm phòng
- 孔教授=giáo sư Khổng
- 捞经理=giám đốc Law
- 日料=đồ ăn Nhật
- 杨经理=giám đốc Dương
- 帕菲特=Parfitt
- 地上演过=mà trình diễn quá
- 亨利警长=cảnh sát trưởng Henry
- 而飞黄工作室=mà Phi Hoàng phòng làm việc
- 诸神峡谷=hẻm núi Chư Thần
- 蜗牛公寓=Ốc Sên chung cư
- 主机=CPU
- 用更高端=dùng càng cao cấp
- 张哥=Trương ca
- 白其淼教授=giáo sư Bạch Kỳ Miểu
- 白教授=giáo sư Bạch
- 星云奖=Giải thưởng Tinh Vân
- 雨果奖=Giải thưởng Vũ Quả
- 类似于飞船=cùng loại với phi thuyền
- 小黄=Tiểu Hoàng
- 小姜=Tiểu Khương
- 姜宝=Khương bảo
- 黄宝=Hoàng bảo
- 亮子=Lượng Tử
- 掉马洋=rớt Mã Dương
- 汉东大学=đại học Hán Đông
- 研究所所长=viện nghiên cứu sở trưởng
- 水印广告测试=
- 苏经理=giám đốc Tô
- 李经理=giám đốc Lý
- h4俱乐部=câu lạc bộ H4
- sug俱乐部=câu lạc bộ SUG
- dge俱乐部=câu lạc bộ DGE
- ek俱乐部=câu lạc bộ EK
- 小东西=tiểu đông tây
- 跟足球=cùng bóng đá
- 小胡子=ria mép
- 高明之处=cao minh chỗ
- 冷面=mì lạnh
- 烤冷面=mì lạnh nướng
- 配送人员=xứng tặng nhân viên
- 艾先生=Ngải tiên sinh
- 亚克=Yak
- 无限制=không hạn chế
- 其他的人工智能=mặt khác trí tuệ nhân tạo
- DGE俱乐部=câu lạc bộ DGE
- 小高潮=tiểu cao trào
- 从心底=từ tâm đế
- 光明区=Quang Minh khu
- 返利=hạ giá
- 假发货=giả giao hàng