Ngôn tình 👑 Liệp giả thiên hạ Chủ đề tạo bởi: XXX
👑 Liệp giả thiên hạ
visibility246791 star2441 101
Hán Việt: Liệp giả thiên hạ
Tác giả: Na Thời Yên Hoa
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phần 66
Thời gian đổi mới: 03-04-2018
Cảm ơn: 551 lần
Thể loại: Nguyên sang, Ngôn tình, Tương lai , HE , Tình cảm , Võng du , Khoa học viễn tưởng , Trọng sinh , Song khiết 🕊️ , Làm giàu , Cường cường , Hoan hỉ oan gia , Thăng cấp lưu , Giang hồ ân oán , Đô thị tình duyên , Trò chơi , Nữ cường , Tương ái tương sát , 1v1
Khởi Điểm: 8.2/10 từ 689 người
~~~~~
🔠Trên thế giới hạnh phúc nhất sự, chính là làm sai, có hối hận cơ hội.
Đã từng chơi trò chơi nhất ý cô hành nàng, trọng sinh đến cái kia vẫn là có cha mẹ quan ái thời khắc, vì chiếu cố người nhà, nàng làm nổi lên nho nhỏ chức nghiệp người chơi, chỉ là chức nghiệp lựa chọn không hề là nàng quen thuộc nhân loại pháp sư, mà là tinh linh thợ săn, nàng còn có thể trở thành thần chi tay phải sao?
Mỗ nam: Kỳ thật, ta là thần.
P/s: ĐÃ FIX NAME
- 莫泠=Mạc Linh
- 叶南天=Diệp Nam Thiên
- 花殇=Hoa Thương
- 劣魔=Liệt Ma
- 真水=Chân Thủy
- 叶词=Diệp Từ
- 董音=Đổng Âm
- 白陌=Bạch Mạch
- 飞云=Phi Vân
- 易苍=Dịch Thương
- 方苏苏=Phương Tô Tô
- 刘畅=Lưu Sướng
- 铁戈=Thiết Qua
- 小词=Tiểu Từ
- 何萧=Hà Tiêu
- 何哥=Hà ca
- 楚若=Sở Nhược
- 四海=Tứ Hải
- 谭破浪=Đàm Phá Lãng
- 轻风=Khinh Phong
- 湖上=Hồ Thượng
- 西大陆=Tây đại lục
- 乔梁=Kiều Lương
- 弥鹿=Di Lộc
- 无香=Vô Hương
- 月青丘=Nguyệt Thanh Khâu
- 神武OL=Thần Võ OL
- 柳橙=Liễu Chanh
- 余平=Dư Bình
- 小易=Tiểu Dịch
- 轻尘=Khinh Trần
- 猫仔=Miêu Tử
- 破浪=Phá Lãng
- 莲花=Liên Hoa
- MM=muội muội
- 圣域雪山=Thánh Vực Tuyết Sơn
- 东南部=Đông Nam Bộ
- 莫贾米尔=Jameel
- 啧啧=chậc chậc
- 亚劳拿=Araunah
- 马克=Mark
- 易二宝=Dịch Nhị Bảo
- 黄晶晶=Hoàng Tinh Tinh
- 舒依依=Thư Y Y
- 易幽=Dịch U
- 可乐=coca
- 王者之战=Vương Giả Chi Chiến
- 词词=Từ Từ
- 这个游戏仓=cái này trò chơi thương
- 日下午=ngày buổi chiều
- 这种种族=loại này chủng tộc
- 在后期=tại hậu kỳ
- 整个人物=toàn bộ nhân vật
- 才调出=mới điều ra
- 几个人物=mấy cái nhân vật
- 不知道哪一个新人村里=trong không biết là cái nào Tân Thủ Thôn
- 官网=trang web
- 低速度低敏捷=tốc độ thấp, độ linh hoạt thấp
- 玛珈=Morgan
- 新人村=Tân Thủ Thôn
- 多尔=Dorgon
- 走上荣耀=đi đến vinh quang
- 撒多=Sadie
- 拉米=Lamy
- 玩命运=chơi Vận Mệnh
- 映像=ấn tượng
- 中叶词=trung Diệp Từ
- 持久=độ bền
- 莱米=Tamil
- 霍纳=Horner
- 一管蓝=một ống lam
- 永动机=động cơ vĩnh cửu
- 这种=loại này
- 卓拉=Zoror
- 16点=16 điểm
- 猎人=Thợ săn
- 游侠=Chiến binh
- 这人山人海=này biển người tấp nập
- 14点准时=đúng 14 giờ
- 从新人村=từ Tân Thủ Thôn
- 并不长的路程=lộ trình cũng không dài
- 那达沙=Natasha
- 在屋子的角落里=trong một góc của thụ ốc
- 箭囊=ống tên
- 箭支=mũi tên
- 有数量=có số lượng
- 温开水='Nước Sôi Âm Ấm'
- 摩罗=Moros
- 等下等下=chờ chút chờ chút
- 零度空间=[Linh Độ Không Gian]
- 昔日情怀='Ngày Xưa Cảm Tình'
- 九夜=Cửu Dạ
- 黑手光环=hắc tay quang hoàn
- 两瓶中红=hai bình trung hồng
- 象大=voi lớn
- 没人品=không nhân phẩm
- 多尼=Dorney
- 造箭术=tạo tiễn thuật
- 和易苍=cùng Dịch Thương
- 排行版=bảng xếp hạng
- 上交手=thượng giao thủ
- 放开那个妹纸='Buông Ra Cái Kia Muội Chỉ'
- 一名金人='Nhất Danh Kim Nhân'
- 青天白地='Thanh Thiên Bạch Địa'
- 七叶一枝花='Thất Diệp Nhất Chi Hoa'
- 小狼依人='Tiểu Lang Y Nhân'
- 骑士=Kỵ sĩ
- 箭技能=tiễn kỹ năng
- 白马城=thành Bạch Mã
- 春雨阁=[Xuân Vũ Các]
- 天天吃肉='Mỗi Ngày Ăn Thịt'
- 视线中心=tầm mắt trung tâm
- 屁屁狗毛='Thí Thí Cẩu Mao'
- 天河男='Thiên Hà Nam'
- 钻石闪闪='Kim Cương Lấp Lánh'
- 这个=cái này
- 和平衡=cùng cân bằng
- 野狼谷=Dã Lang Cốc
- 左面='Mặt Trái'
- 晴日微照='Tình Nhật Vi Chiếu'
- 过天天吃肉=quá 'Mỗi Ngày Ăn Thịt'
- 排行榜上=trên bảng xếp hạng
- 西北角=góc Tây Bắc
- 盗贼=Đạo tặc
- 杀那么=sát như vậy
- 弗罗多=Frodo
- 黑山=Hắc Sơn
- 没有可=không có thể
- 老妹=lão Muội
- 高平衡=cao cân bằng
- 上吊门=thượng cửa treo
- 梦想的武器=mơ ước vũ khí
- 在玩命运=ở chơi Vận Mệnh
- 千山斜阳='Thiên Sơn Tà Dương'
- 铁血战戈=[Thiết Huyết Chiến Qua]
- 风雪门=[Phong Tuyết Môn]
- 落月城=thành Lạc Nguyệt
- 那天下线=ngày đó hạ tuyến
- 纳迦=Nagas
- 火焰门=Hỏa Diễm Môn
- 可成长=có thể trưởng thành
- 公说公有理=ông nói ông có lý
- 得中规=đến trung quy
- 哈谢=Hacher
- 孔雀蓝='Khổng Tước Lam'
- 红湖城=thành Hồng Hồ
- 在行政官=tại hành chính quan
- 小手冰凉='Tay Nhỏ Lạnh Lẽo'
- 冰凉小手='Lạnh Lẽo Tay Nhỏ'
- 石斑小鱼='Thạch Ban Tiểu Ngư'
- 冰冷洞穴=hang động Băng Lãnh
- 石板小鱼='Thạch Ban Tiểu Ngư'
- 冰冷洞窟=hang động Băng Lãnh
- 第一击杀=đệ nhất đánh chết
- 潜在力量=[Tiềm Tàng Lực Lượng]
- 覆地=phúc địa
- 明月星='Minh Nguyệt Tinh'
- 看管理=nhìn quản lý
- D大=đại học D
- 争锋社团=Tranh Phong xã đoàn
- 战天下=[Chiến Thiên Hạ]
- 飘飘摇摇='Phiêu Phiêu Diêu Diêu'
- 流沙村=thôn Lưu Sa
- 从命运=từ Vận Mệnh
- 日落城=thành Nhật Lạc
- 绞肉机=máy xay thịt
- 使人物=khiến nhân vật
- 人口水=người nước miếng
- 自己的荣耀=chính mình vinh quang
- 湿地=đầm lầy
- 蓝姐=Lam tỷ
- 从军需=từ quân nhu
- 泡椒凤爪='Phao Ớt Cánh Gà'
- 及时雨='Mưa Đúng Lúc'
- 泡椒鸡爪='Phao Ớt Cánh Gà'
- 提多=Tito
- 打泡椒凤爪=đánh 'Phao Ớt Cánh Gà'
- 零号砒霜='Linh Hào Tì Sương'
- 赤沙城=thành Xích Sa
- 街道办事处=[Đường Phố Phòng Làm Việc]
- 暗黑之刃=[Ám Hắc Chi Nhận]
- 苏苏=Tô Tô
- 水月无殇='Thủy Nguyệt Vô Thương'
- 果冻='Thạch Trái Cây'
- 万宗山=núi Vạn Tông
- 诺丁成=thành Nặc Đinh
- 做法师=làm Pháp sư
- 强尼=Johnny
- 巴拉伊森=Barrett
- 的阳光道=dương quang đạo
- 三个小时候=ba tiếng đồng hồ chờ
- 从那里=từ nơi đó
- 千颗万绛='Thiên Khỏa Vạn Giáng'
- 魅生眉武='Mị Sinh Mi Võ'
- 紫堇花='Tử Cẩn Hoa'
- 命中=đánh trúng
- 疯过无痕='Phong Quá Vô Ngân'
- 西北角落=góc Tây Bắc
- 石塔=thạch tháp
- 暗月='Ám Nguyệt'
- 荣耀和=vinh quang cùng
- 千颗=Thiên Khỏa
- 异域=Dị Vực
- 海上灯='Ngọn Đèn Trên Biển'
- 音音=Âm Âm
- 水蒸气='Hơi Nước'
- 没有怪=không có quái
- 懒人蓝='Kẻ lười nhác • Lam'
- 雪光潋滟='Tuyết Quang Liễm Diễm'
- 爱吃土豆的沙发鱼='Thích Ăn Khoai Tây Sô Pha Cá'
- 沐青='Mộc Thanh'
- 悠悠飞云='Du Du Phi Vân'
- 盛大荣耀=long trọng vinh quang
- 大唐=[Đại Đường]
- 陌水深='Mạch Thủy Thâm'
- 白浅='Bạch Thiển'
- 不会变态=sẽ không biến thái
- 多礼拜了=nhiều tuần
- 往日情怀='Ngày Xưa Cảm Tình'
- 我们会=chúng ta hiệp hội
- 很高端=rất cao đoan
- 砒霜=Tì Sương
- 花园公寓=Hoa Viên chung cư
- 淡子=Đạm Tử
- 也知道没信了=cũng biết không tin tức
- 爱樱='Ái Anh'
- 开本开=khai bổn khai
- 阴风阵阵='Âm Phong Từng Trận'
- 有点阴风阵阵=có điểm âm phong từng trận
- 哪里人品=nơi nào nhân phẩm
- 轻歌公子='Khinh Ca Công Tử'
- 魔渡众生='Ma Độ Chúng Sinh'
- 丹恩='Dáin'
- 狼族=[Lang Tộc]
- 退会=lui hiệp hội
- 天天向上=[Mỗi Ngày Hướng Về Phía Trước]
- 一天一苹果='Một Ngày Một Quả Táo'
- 老一=lão Nhất
- 劣皮=Liệt Bì
- 龙巫='Long Vu'
- 将才从=đem mới từ
- 黑石城=thành Hắc Thạch
- 小手夫妻='Tay Nhỏ' phu thê
- 拉比多=Rabbi
- 我的家园=ta gia viên
- 达拉亚大陆=Deraya đại lục
- 道别的大陆=đến khác đại lục
- 拉尔苏城=thành Larsu
- 蒂克=Tike
- 牧笛悠扬='Mục Sáo Du Dương'
- BT=biến thái
- 比伦=Buren
- 埃拉尔=Alar
- 天战=Thiên Chiến
- 汉克=Hank
- 圣水池=hồ nước thánh
- 夕阳残红='Hoàng Hôn Tàn Hồng'
- 葫芦口=hồ lô khẩu
- 锦葵='Cẩm Quỳ'
- 绿洲城=thành Ốc Đảo
- 范特洛夫=Dimitrov
- 过天战=quá Thiên Chiến
- 普鲁斯=Prussia
- 3D大片=phim 3D
- 来天天向上=đến [Mỗi Ngày Hướng Về Phía Trước]
- 中装备=trung trang bị
- 在牌桌上=ở trên bàn chơi bài
- 闭眼不语='Nhắm Mắt Không Nói'
- 龙战天='Long Chiến Thiên'
- 一豆糕='Một Đậu Bánh'
- 好人品=tốt nhân phẩm
- 从中级=từ trung cấp
- 倾言墨='Khuynh Ngôn Mặc'
- 可造=có thể đào tạo
- 流离半世='Lưu Ly Nửa Đời'
- 不会死亡=sẽ không tử vong
- 真实的写照=chân thật hình ảnh
- 萨卡格尔=Siegel
- 萨卡噶尔=Siegel
- 四个大陆=bốn cái đại lục
- 司仪=MC
- 那帮=kia bang
- 牛奶冰棒='Sữa Bò Kem Cây'
- 创世纪=[Sáng Thế Kỷ]
- 暴风图腾=[Bạo Phong Đồ Đằng]
- 匪! 夷! 所! 思=Không! Thể! Tưởng! Tượng
- 北大陆=Bắc đại lục
- 雪碧=sprite
- 黑手=hắc tay
- 东大陆=Đông đại lục
- 光光是为=quang chỉ là vì
- 在左小兰=tại Tả Tiểu Lan
- 谭老头=Đàm lão nhân
- 梦想身高一米七='Mộng Tưởng Thân Cao 1m7'
- 哈默=Hammer
- 波波=Bob
- 不错来=không sai tới
- 索套=bộ dây cáp
- 加里森=Garrison
- 她在尝鲜吧=nàng lại thử đi
- 黑梅世家=[Hắc Mai Thế Gia]
- 南部=phía Nam
- 多利安=Dorian
- 多安利=Dorian
- 战歌部落=chiến ca bộ lạc
- 大地图=bản đồ lớn
- 扬羽红尘='Dương Vũ Hồng Trần'
- 以远程=lấy viễn trình
- 百来号=hơn 100 hào
- 什么鬼使神差=cái gì ma xui quỷ khiến
- 飓风城=thành Cơn Lốc
- 早就该聊到=đã sớm nên đoán đến
- 讲明白=giảng minh bạch
- 侠客岛=[Hiệp Khách Đảo]
- 就这些了=liền này đó
- 南大陆=Nam đại lục
- 睡地下=ngủ dưới đất
- 天干冷=trời lạnh và khô ráo
- king=King
- 一块地=một khu đất
- 二十四桥明月夜=[Nhị Thập Tứ Kiều Minh Nguyệt Dạ]
- 敏敏敏敏='Mẫn Mẫn Mẫn Mẫn'
- 奥术=ảo thuật
- 哥布林=Goblin
- 从动机=từ động cơ
- 于公会=với hiệp hội
- 多玛=Dorma
- 独奏夜上弦='Độc Tấu Dạ Thượng Huyền'
- 白夜黑昼='Ngày Trắng Đêm Đen'
- 黑夜白昼='Ngày Trắng Đêm Đen'
- 出来吧=ra đến đây đi
- 镶嵌师=khảm nạm sư
- 不吃素='Không Ăn Chay'
- 甚至招出=thậm chí chiêu ra
- 鉴定大厅=giám định đại sảnh
- 各个大路=các đại lộ
- 招出=chiêu ra
- 娜迦=Naga
- 穿心脏=xuyên trái tim
- 轻歌=Khinh Ca
- 出山洞=ra sơn động
- 菲尼=Finney
- 菲尼的屋子=Finney nhà ở
- 外乡人=ngoại lai người
- 虚化地图=hư hóa bản đồ
- 不胜还=không thắng hàn
- 就赤裸裸=liền trần trụi
- 让. 费雷=Jean・Ferre
- 一路浅暮向晚='Một Đường Thiển Mộ Hướng Vãn'
- 该死的人际=đáng chết nhân tế
- 开金团=khai kim đoàn
- 漠北城=thành Mạc Bắc
- 比利斯=T'Bilisi
- 名震天下=[Danh Chấn Thiên Hạ]
- 着重复=lặp lại
- D市=thành phố D
- 进本来=tiến bổn
- 北部大陆=phía Bắc đại lục
- 诺兰德=Nolander
- 可爱小柠檬='Chanh Nhỏ Đáng Yêu'
- 凯恩一下=khai ân một chút
- 统战=thống chiến
- 摩尔=Morse
- 讨厌的人际=đáng ghét nhân tế
- 点水=chút nước
- 阳关道=dương quan đạo
- 强会=mạnh hiệp hội
- 和亲人=cùng người thân
- 柳疏狂='Liễu Sơ Cuồng'
- 得手气=đến vận may
- 成法师=thành Pháp sư
- 格鲁=Grus
- 这里人际=tại đây nhân tế
- 安其拉=Angela
- 得手黑=đến tay hắc
- 在次子=ở con thứ
- 得法师=đến Pháp sư
- 这天天向上=này [Mỗi Ngày Hướng Về Phía Trước]
- 多拉斯城=thành Duras
- 西部=phía Tây
- 东南=Đông Nam
- 比那天=so ngày đó
- 新华字典='Từ Điển Tân Hoa'
- 王宫=Vương Cung
- 文山=Văn Sơn
- 莫笑莫言='Mạc Tiếu Mạc Ngôn'
- 玄醉='Huyền Say'
- 莫笑=Mạc Tiếu
- 得对手=đến đối thủ
- 从命中=từ đánh trúng
- 地斗=địa đấu
- 五瓣丁香花='Năm Cánh Hoa Đinh Hương'
- 掌上日光='Chưởng Thượng Nhật Quang'
- 兰德港口=cảng Randi
- 有一点拽='Có Một Chút Túm'
- 北门羽灵='Bắc Môn Vũ Linh'
- 鱼头豆腐汤='Canh Đầu Cá Đậu Hủ'
- 你看不见我='Ngươi Nhìn Không Thấy Ta'
- 便利贴='Giấy Note'
- 野蛮人=Man di
- 北大大陆=Bắc đại lục
- 见过公子幽=thấy quá 'Công Tử U'
- 仙人掌='Xương Rồng Bà'
- 真水无香='Chân Thủy Vô Hương'
- 叫真水无香=kêu 'Chân Thủy Vô Hương'
- 奥特拉=Otto
- 见方苏苏=thấy Phương Tô Tô
- 谢柯=Tạ Kha
- 有方苏苏=có Phương Tô Tô
- 望江南=Vọng Giang Nam
- 林丹=Lâm Đan
- 机子=máy
- 欢迎会=buổi hoan nghênh
- 会计较=sẽ so đo
- 几杯淡酒话悲凉=[Mấy Chén Đạm Rượu Lời Nói Bi Thương]
- 君自故乡来='Quân Tự Cố Hương Lai'
- 要公子幽=muốn 'Công Tử U'
- 奸. 情=gian tình
- 当月青丘=đương Nguyệt Thanh Khâu
- 东北角=góc Đông Bắc
- 布鲁=Bruce
- 荣耀的一刻=thời khắc vinh quang
- 所说明=sở thuyết minh
- 有零号砒霜=có 'Linh Hào Tì Sương'
- 过人下人=quá nhân hạ nhân
- 跟进度=cùng tiến độ
- 柳树狂='Liễu Sơ Cuồng'
- 丹妮=Danny
- 欢乐家='Sung Sướng Gia'
- 天然萌='Thiên Nhiên Manh'
- 凉拌雪里红='Rau Trộn Cải Dưa'
- 糖糖糖='Đường Đường Đường'
- 在倾言墨=tại 'Khuynh Ngôn Mặc'
- 老陌=lão Mạch
- 树欲静='Thụ Dục Tĩnh'
- 二十四码=24 mét
- 冬天鸡鸡很冷='Mùa Đông Kê Kê Thực Lãnh'
- 潮水滔滔='Thủy Triều Thao Thao'
- 白露为霜='Bạch Lộ Vi Sương'
- 说中心事=nói trúng tâm sự
- 成天天向上=thành [Mỗi Ngày Hướng Về Phía Trước]
- 易少爷=Dịch thiếu gia
- 你们家教=các ngươi gia giáo
- 董叔叔=Đổng thúc thúc
- 小兰=Tiểu Lan
- 带电脑=mang máy tính
- 走狗屎运=đi cứt chó vận
- 乐清丘=Nguyệt Thanh Khâu
- 铁血=[Thiết Huyết]
- 战戈=[Chiến Qua]
- 洪湖城=thành Hồng Hồ
- 势利=thế lực
- 多兰=Roland
- 盗贼会=hội Đạo tặc
- 米拉达=Midas
- 半生活=nửa sinh hoạt
- 土匪窝=ổ thổ phỉ
- 这些人形=cái này hình người
- 米达拉=Midas
- 比年轻人=so tuổi trẻ người
- 亚细亚迷雾='Asia Sương Mù'
- 才学的菜谱=mới học thực đơn
- 晓兰=Hiểu Lan
- 左晓兰=Tả Hiểu Lan
- 陌哥=Mạch ca
- 法塔尔=Gaddafi
- 这就是命运=đây là Vận Mệnh
- 左小兰=Tả Hiểu Lan
- 下家长会=hạ buổi họp phụ huynh
- 家长会=buổi họp phụ huynh
- 印钞机=máy in tiền
- 词姐=Từ tỷ
- 左小青=Tả Hiểu Thanh
- 白子轩=Bạch Tử Hiên
- 南天=Nam Thiên
- 警察局=cảnh sát cục
- 出猎人=ra Thợ săn
- 盛.世=[Thịnh Thế]
- 并不光光=cũng không quang quang
- 二百七十九=279
- 北望江山='Bắc Vọng Giang Sơn'
- 美人冢='Mỹ Nhân Trủng'
- 风云归来='Phong Vân Quy Lai'
- 小五=Tiểu Ngũ
- 漫漫月色='Mạn Mạn Ánh Trăng'
- 有何萧=có Hà Tiêu
- 他的人脉=hắn nhân mạch
- 这些人脉=này đó nhân mạch
- 那些人脉=những cái đó nhân mạch
- 说白陌=nói Bạch Mạch
- 而后行=mà làm sau
- 秘银=mithril
- 东西两个大陆=Đông Tây hai cái đại lục
- 茉莉=Jasmine
- 红火矮人=hồng hỏa người lùn
- 莫克莫多=Chrono
- 参合=tham gia
- 和美酒=cùng rượu ngon
- 布兰镇=trấn Bran
- 布兰=Bran
- 百分之50=50%
- 家和西归=quy về Tây Thiên
- 黑风山=núi Hắc Phong
- 哈尔=Hal
- 我的荣耀=ta vinh quang
- 荣耀=Vinh Quang
- 废弃矿坑=hầm mỏ bỏ hoang
- 北部=phía Bắc
- 开火车=khai xe lửa
- 百夫长=đại đội trưởng
- 着地图=bản đồ
- 嘟.嘟=Doodle
- 黑铁矮人=hắc thiết người lùn
- 铁桥=cầu sắt
- 守桥=thủ cầu
- 桥边=gần cây cầu
- 冲技能=luyện kỹ năng
- 荣耀集团=Vinh Quang tập đoàn
- 十万人的小会=10 vạn người tiểu hiệp hội
- 奥尔图斯=Ortus
- 德菲莱=Delphi
- 地精世界=địa tinh thế giới
- 在地精编年史=tại 'Địa tinh biên niên sử'
- 在地精通年史=tại 'Địa tinh biên niên sử'
- 地精通年史='Địa tinh biên niên sử'
- 切尔=Thatcher
- 在地精=tại địa tinh
- 沃索科=Socovos
- 科尔德莱=Cordele
- 地精皇宫=địa tinh hoàng cung
- 圣光城=thành Thánh Quang
- 可多林=rừng Calin
- 桥下面=dưới gầm cầu
- 亚克=Yakr
- 来过年=tới ăn tết
- 酸苹果='Toan Quả Táo'
- 覆盆子=quả mâm xôi
- 马奥雪山=núi tuyết Maou
- 夜阑酒=rượu Dạ Lan
- 高寿已经=tuổi lớn đã
- 夜尽天明='Đêm Tẫn Bình Minh'
- 那夜阑酒=kia rượu Dạ Lan
- 里面的货柜=bên trong kho hàng
- 而亡灵=mà vong linh
- 尼奇=Nicky
- 人人情=người nhân tình
- 只有一点七秒=chỉ có 1.7 giây
- 卓尔=Drow
- 行长=hành trường
- 石长书=Thạch Trường Thư
- 胡晓=Hồ Hiểu
- 白家=Bạch gia
- 雷漫=Lôi Mạn
- 易中=Dịch Trung
- 华尔银行=Hoa Nhĩ ngân hàng
- 帝国大厦=Đế Quốc cao ốc
- 不! ! 可=Không !! Thể
- 玫瑰=Rose
- 雷斯尼芬=Resney
- 雷斯蒂芬=Resney
- 尼芬=Resney
- 回答圣光城=trở về thành Thánh Quang
- 外乡冒险者=ngoại lai nhà thám hiểm
- 外乡的冒险者=ngoại lai nhà thám hiểm
- 一枚骨哨=một cái còi
- 密龙族=Mật Long tộc
- 鬼猫='Quỷ Miêu'
- 森林小屋='Rừng Rậm Phòng Nhỏ'
- 索多玛=Sadan
- 索多玛城=thành Sadan
- 藏龙='Tàng Long'
- 不解锁=không giải khoá
- 飓风之城=thành Cơn Lốc
- 泡泡糖='Phao Phao Đường'
- 圣诞夜='Đêm Giáng Sinh'
- SOLO王=SOLO Vương
- 魔法塔=ma pháp tháp
- 波比起=sóng so khởi
- 玛迦=Morgan
- 拉达=Midas
- 黑暗世界=hắc ám thế giới
- 拉法=Rafah
- 会计算=sẽ tính toán
- 关二哥=Quan Nhị ca
- 女人鱼=nữ nhân ngư
- 那个=cái kia
- 达鲁法尔=Dallas
- 卜雷达=Borden
- 天使之歌=[Thiên Sứ Chi Ca]
- 烙铁='Bàn Ủi'
- 多罗族=tộc Doral
- 神交通=Thần giao thông
- 萨满=Shaman
- 库塔=Kursa
- 多罗=Doral
- 玛法=Morgan
- 为人鱼=vì nhân ngư
- 巴力=Baal
- 利亚=Leah
- 挪伯=Nova
- 底罗=Dera
- 约兰=Jordan
- 专精=chuyên tinh
- 和约兰=cùng Jordan
- 玛拉=Mala
- 鲁法尔=Dallas
- 撒加=Saga
- 下神庙=hạ thần miếu
- 人算不算天算=người tính không bằng trời tính
- 和好感=cùng hảo cảm
- 残部=tàn bộ
- 翡翠岛=đảo Jadeite
- 若干地图之一=trong số các bản đồ chi nhất
- 星巴达='Sinbad'
- 冠军城=thành Quán Quân
- 莫若山谷=thung lũng Mạc Nhược
- 绿色之舟=vành đai xanh
- 蛮夷沼泽=đầm lầy Barbarian
- 柠檬小可爱='Chanh Nhỏ Đáng Yêu'
- 死亡深渊=vực thẳm Tử Vong
- 沙砾平原=bình nguyên Gravel
- 绝望平原=bình nguyên Despair
- 日落森林=rừng Nhật Lạc
- 灼热平原=bình nguyên Scorching
- 修道院=tu viện
- 蓝衣修道院=tu viện Blueshirts
- 旧历年=Tết âm lịch
- 长藤沼泽=đầm lầy Garland
- 油腻平原=bình nguyên Greasy
- 燃烧裂缝=khe sâu Kindle
- 燃烧裂谷=khe sâu Kindle
- 藏宝海湾=vịnh Treasure
- 休斯沙漠=sa mạc Hughes
- 黑泥城=thành Heini
- 刀锋丘陵=ngọn đồi Blade
- 忧伤沼泽=đầm lầy Miserable
- 古兰竞技场=đấu trường Cổ Lan
- 鲜血旷野=cánh đồng Bloody
- 幽香荒野=cánh đồng Fragrant
- 鲜血平原=bình nguyên Bloody
- 遗忘之地=Forgotten Land
- 拉大市长=Midas thị trưởng
- 多罗部落=bộ lạc Doral
- 风特别的大=gió đặc biệt mạnh
- 塔库=Kursa
- 泛特尔=Finnick
- 开大会开小会会会=khai đại hội khai tiểu hội liên tiếp
- 左前方=phía trước bên trái
- 七八码=7-8 mã
- 八码=8 mã
- 副本群=phó bản đàn
- 多罗人的部落里=người trong bộ lạc Doral
- 鱼人的保护=nhân ngư bảo hộ
- 通年史=biên niên sử
- 玛珈大陆=đại lục Morgan
- 波克波克=Bucks
- 戈尔=Gonza
- 其人类=này nhân loại
- 撒拉铁=Sharron
- 把马克=đem Mark
- 玛迦大陆=đại lục Morgan
- 挪伯已经纠结=Nova đã câu kết
- 祭祀给恶魔=hiến tế cho ác ma
- 那你要领=vậy ngươi muốn lãnh
- 要想使=muốn tưởng sử
- 多罗人=người Doral
- 你的家园=ngươi gia viên
- 才望天=mới nhìn trời
- 精灵王=Tinh linh vương
- 泰达尔=Thadar
- 崔莱=Torah
- 章平=Chương Bình
- F市=thành phố F
- 柳子=Liễu Tử
- 舒先生=Thư tiên sinh
- 无数游戏=vô số trò chơi
- 多拉米=Darrell
- 多拉米平原=bình nguyên Darrell
- 珈蓝神殿=[Thần Điện Già Lam]
- 血雨飘香=[Huyết Vũ Phiêu Hương]
- 梦回千里='Mộng Hồi Ngàn Dặm'
- 珈蓝公会=[Già Lam] hiệp hội
- 太公主病=quá công chúa bệnh
- 眼水=ánh mắt
- 凹地=ao đất
- 没有路上去=không có đường để đi
- 所为的死灵=sở vì tử linh
- 拉比=Lavie
- 以利亚兰=Elijah
- 索罗巴博=Silva
- 当以利亚兰=đương Elijah
- 比索罗巴博=so Silva
- 光明世界=quang minh thế giới
- 黑暗女王=Hắc Ám Nữ Vương
- 等等等等=chờ chút chờ chút
- 烧红的烙铁=thiêu hồng bàn ủi
- 一道白眼=một tia ánh sáng
- 勇士城=thành Dũng Sĩ
- 栖息的地方=định cư địa phương
- 四时八小时=48 giờ
- 舒总=Thư tổng
- 卓尔部落=bộ lạc Drow
- 不大神=không đại thần
- 赶着会=vội vàng trở về
- 说法师=nói Pháp sư
- 奴隶船=thuyền nô lệ
- 精灵部落=tinh linh bộ lạc
- 在说明=đang thuyết minh
- 不掉落=không rơi xuống
- 会审时度势=sẽ xem xét tình thế
- 英雄城=thành Anh Hùng
- 星辰公会=[Tinh Thần]
- 剧.毒='Kịch Độc'
- 莫贾米尔平原=bình nguyên Jameel
- 红眼睛=đôi mắt đỏ
- 套马=bắt ngựa
- 荒城的城防图=bản đồ phòng thủ thành hoang
- 却步这么认为=không cho rằng như vậy
- 不小心被套马=không cẩn thận bị bắt ngựa
- 星.辰=[Tinh Thần]
- 有时候该博=có đôi khi nên bác
- 大.张=Đại Trương
- 天.地=Thiên Địa
- 舒老板=Thư lão bản
- 卖命运=bán Vận Mệnh
- 烈风峡谷=hẻm núi Gale
- 置死地而后生=đưa vào chỗ chết rồi tái sinh
- 置死地于后生=đưa vào chỗ chết rồi tái sinh
- 扫地出门=đuổi ra khỏi cửa
- 对战时候=đối chiến thời điểm
- 提慢荒城=thành hoang Đề Mạn
- 被烙铁=bị bàn ủi
- 紫藤花园=hoa viên tử đằng
- 长得象鬼=lớn lên giống quỷ
- 已经断定照片=đã biết ảnh chụp
- 倾身体=cúi người
- 卫兵长=vệ binh trưởng
- 麦丽素='Maltesers'
- 挂机=treo máy
- 综合实力排行榜=tổng hợp thực lực bảng xếp hạng
- 迷雾之森=rừng Sương Mù
- 凌霄飞车=lăng tiêu xe bay
- 耗子洞=hang chuột
- 皱了皱眉毛=nhíu nhíu lông mày
- 越来越淡定=càng ngày càng bình tĩnh
- 最好吞并=tốt nhất thôn tính
- 左氏=Tả thị
- 骂人家人家=mắng nhân gia nhân gia
- 过天天向上=quá [Mỗi Ngày Hướng Về Phía Trước]
- 老六=lão Lục
- 大解剖=đại giải phẩu
- 常青藤=dây thường xuân
- 城防图=sơ đồ phòng thủ thành
- 水来土掩=thủy tới thổ ngăn
- 将来兵挡=tướng đến binh chặn
- 大修道院=đại tu viện
- 怀特=White
- 黑钱逃命=hắc tiền đào mệnh
- 王城=Vương Thành
- 城防=thành phòng thủ
- 祭司=Tư tế
- 摇头晃脑=lắc đầu hoảng não
- 悖逆的建筑师=Tà đạo kiến trúc sư
- 长方体=hình hộp
- 以及蔡晓=cùng với thảo luận
- 加来利=Galilio
- 陌老大=Mạch lão đại
- 龙的归属感=long quy chúc cảm
- 珈.蓝=[Già Lam]
- 杀那头龙=giết này đầu long
- 打空战=đánh không chiến
- 空骑=toạ kỵ trên không
- 天地集团=Thiên Địa tập đoàn
- 舒董=Thư đổng
- 听到这高消息=nghe đến này tin tức
- 大办公室=đại văn phòng
- 对天下集团=đối Thiên Địa tập đoàn
- 幕后黑手=sau màn độc thủ
- 天地公司=Thiên Địa công ty
- npc=NPC
- 驴打滚=lăn một vòng
- 上官方=thượng trang web
- 就算死亡=cho dù tử vong
- 悲凉峡谷=hẻm núi Sadness
- 八十级=80 cấp
- 一百到一百二=100 đến 120
- 塔姆拉=Tamra
- 追随者=tùy tùng giả
- 何种族=gì chủng tộc
- 刺蜂=Squab
- 绝望沼泽=đầm lầy Despair
- 中部大陆=Trung bộ đại lục
- 和解决=cùng giải quyết
- 已经作对=đã làm đúng
- 这座坟墓=này tòa phần mộ
- 回到家乡=về đến quê nhà
- 带回家乡=mang về quê nhà
- 能避免被=có thể tránh bị
- 工会=hiệp hội
- 罗纳尔=Ronald
- 龙舌兰=Tequila
- 锱铢必究=có tiền tất vớt
- 荣光大教堂=Vinh Quang nhà thờ lớn
- 召唤师=Triệu hoán sư
- 莉拉提提=Leslie
- 祷告室=phòng cầu nguyện
- 就我亡=liền ta vong
- 遥感=viễn thám
- 从中部大陆=từ Trung bộ đại lục
- 踢她出会=đá nàng ra hiệp hội
- 基拉山脉=dãy núi Kira
- 红衣修道院=tu viện Redshirt
- 黑寡妇=Black Widow
- 审美底下=thẩm mỹ thấp kém
- 背叛平原=bình nguyên Betray
- 血.雨=[Huyết Vũ]
- 斥巨资=ra đại khoản
- 财大力大=tài đại lực đại
- 余头=Dư đầu
- 乔董=Kiều đổng
- 神武=Thần Võ
- 落基山脉=dãy núi Kira
- 落基山=núi Kira
- 四叶草=cỏ bốn lá
- 圣台=thánh đài
- 不下线=không offline
- 的话下线=nói offline
- 游戏展=lễ hội trò chơi
- 细高跟小踝靴=bốt cổ ngắn đế nhọn
- 高的跟=cao giày
- KING=King
- 黄奇=Hoàng Kỳ
- 前世界=trước thế giới
- 开心颜=khai tâm nhan
- 小百花=tiểu bạch hoa
- 没到过年过节=một khi đến tết nhất lễ lạc
- 易轻尘=Dịch Khinh Trần
- 夏摧眉=Dịch Khinh Trần
- 小夏=Tiểu Dịch
- 个好人品=cái hảo nhân phẩm
- 年过了之后=quá năm mới sau
- 周到了刺蜂=vòng đến Squab
- 珍妮=Jenny
- 荣耀感=vinh quang cảm
- 难道是等人=chẳng lẽ là chờ người
- 有等人=có chờ người
- 场场赢=mỗi tràng đều thắng
- 达纳斯=Danas
- 卓谷圣山=núi thánh Zoren
- 浮华之心=[Phù Hoa Chi Tâm]
- 与公与私=về công về tư
- 莫卡尔=Mocal
- 柳橙妹妹='Liễu Chanh Muội Muội'
- 白头小蘑菇='Đầu Bạc Cái Nấm Nhỏ'
- 吼间=cổ họng
- 浊骨圣山=núi thánh Zoren
- 中原本=trung nguyên bản
- 唐南=Đường Nam
- 杜宇主=đối với chủ
- 经理的战事=kinh nghiệm đối chiến
- 包的果冻=bao thạch trái cây
- 一口蓝山=một ngụm blue mountains
- 罗小姐=La tiểu thư
- 相得多少=thân cận nhiều ít
- 法师之塔=tháp Pháp sư
- 法师塔=tháp Pháp sư
- 私人频道=Kênh Tư Nhân
- 系统频道=Kênh Hệ Thống
- 花.束=Hoa Thúc
- 从来不路面=chưa bao giờ lộ diện
- 宠物店=cửa hàng sủng vật
- 所有人一栏=người sở hữu một lan
- 异域风情=dị vực phong tình
- 紫藤花=hoa tử đằng
- 秋水=Thu Thủy
- 从中划出=từ trong đó lấy ra
- 肖邦=Chopin
- 地图频道=Kênh Bản Đồ
- 大卫=David
- 标徽=logo
- 光明界=Quang Minh Giới
- 有空骑=có tọa kỹ trên không
- 左晓青=Tả Hiểu Thanh
- NC=não tàn
- 阿Q=AQ
- 地图和世界频道=Kênh Bản Đồ cùng Kênh Thế Giới
- 一合作=một hợp tác
- 重犯区=khu trọng phạm
- 在前期=ở giai đoạn trước
- 世界和地图频道=Kênh Thế Giới cùng Kênh Bản Đồ
- 目的地=đích đến
- 炽热峡谷=hẻm núi Blazing
- 闹市杀人=khu náo nhiệt giết người
- 在左晓兰=tại Tả Hiểu Lan
- 机房=phòng máy
- 火眼精睛=hỏa nhãn kim tinh
- 小王=Tiểu Vương
- 吐司=bánh mì nướng
- 方丛书=Phương Tùng Thư
- 丹丹=Đan Đan
- 方从书=Phương Tùng Thư
- 六子=Lục Tử
- 老方=lão Phương
- 这个小青年=cái này tiểu thanh niên
- 西北风=gió Tây Bắc
- 小陌=Tiểu Mạch
- 灼热峡谷=hẻm núi Blazing
- 亚兰德=Aland
- 淡淡的玫瑰红=nhàn nhạt hoa hồng hồng
- 多拉=Dora
- 为个位数=vì số hàng đơn vị
- 野猫酒馆=quán rượu Mèo Hoang
- 酒馆=quán rượu
- 而下任女朋友=mà hạ nhậm bạn gái
- 竟然将才刚刚开服不就=thế nhưng đem mới vừa khai phục không lâu
- 两组分别=hai tổ phân biệt
- 坐在红湖边的木板上=ngồi ở trên tấm ván gỗ bên bờ Hồng Hồ
- 在了模板之上=ở trên tấm ván gỗ
- 在模板之上=ở trên tấm ván gỗ
- 会被记为平一局=sẽ bị nhớ vì hòa một ván
- 被记为负两局=bị nhớ vì thua hai ván
- 会被记为负一场=sẽ bị nhớ vì thua một ván
- 三次齐全比赛的机会=ba lần bỏ quyền thi đấu cơ hội
- 我的下场对手=ta trận sau đối thủ
- 做点补偿=làm chút bồi thường
- 孔老夫子=Khổng lão phu tử
- 打得主意=đánh đến chủ ý
- 拉达尔=Ladar
- 似乎有阴风阵阵=tựa hồ có âm phong từng trận
- 一猜就中=một đoán liền trúng
- 一条道走到黑=một đường đi đến hắc
- 就想收手=liền muốn thu tay
- 猎神=Săn Thần
- 上将已经烤=thượng đem đã nướng
- 奶汁椰子=sữa dừa
- 暮霭城=thành Mộ Ải
- 母爱城=thành Mộ Ải
- 四周年=đầy 4 năm
- 无论错对=vô luận đúng sai
- 和易轻尘=cùng Dịch Khinh Trần
- 不信命运=không tin vận mệnh
- 指挥官=Quan chỉ huy
- 周.二='Thứ Ba'
- 小七=Tiểu Thất
- 梦想=Mộng Tưởng
- 老三=Lão Tam
- 醉梦言=Túy Mộng Ngôn
- 一把刀=Nhất Bả Đao
- 公子=Công Tử
- 疯狂飞车=Phong Cuồng Phi Xa
- 千山=Thiên Sơn
- 苍崖=Thương Nhai
- 老四=Lão Tứ
- 斜阳=Tà Dương
- 水无月殇=Thủy Vô Nguyệt Thương
- 合流年=hợp Lưu Niên
- 长牙的绵羊=Trường Nha Cừu
- 在押沙龙=tại Absalom
- 兰花婶婶=Lan Hoa Thẩm Thẩm
- 泡脚凤爪=Phao Ớt Cánh Gà
- 片刻忧伤=Một Lát Ưu Thương
- 押沙龙=Absalom
- 梦醒身高一米七=Mộng Tưởng Thân Cao 1m7
- 月色漫漫=Mạn Mạn Ánh Trăng
- 秋水不染尘=Thu Thủy Bất Nhiễm Trần
- 豆腐乳西施=Đậu Hủ Tây Thi
- 所罗门纹章=Huy Chương Solomon
- 易初莲花=Dịch Sơ Liên Hoa
- 公子易=Công Tử Dịch
- 芦苇荡=Cỏ Lau Đãng
- 三月春风=Xuân Phong Tháng Ba
- 蜜糖芭比=Mật Đường Babi
- 打流年=đánh Lưu Niên
- 八月樱桃=Anh Đào Tháng Tám
- 繁星满天=Bầu Trời Đầy Sao
- 流年=Lưu Niên
- 上流年=thượng Lưu Niên
- 枯.骨=Xương Khô
- 南宫云飞=Nam Cung Vân Phi
- 说亲亲我的宝贝=nói Thân Thân Bảo Bối
- 珈蓝风情=Già Lam Phong Tình
- 亲亲我的宝贝=Thân Thân Bảo Bối
- 流氓兔一号=Lưu Manh Thỏ Nhất Hào
- 一树开花=Một Cây Ra Hoa
- 一树花开=Một Cây Ra Hoa
- 白色童话=Bạch Sắc Đồng Thoại
- 公子幽=Công Tử U
- 浅唱低吟=Thiển Xướng Đê Ngâm
- 对流年=đối Lưu Niên
- 浅唱=Thiển Xướng
- 命运游戏=Vận Mệnh trò chơi
- 靠,=cmn,
-
Trọng sinh thiên kim thực phúc hắc: Cố thiếu, tự trọng
visibility1046902 star253 10
-
Thiên tai duy nhất vú em [ nữ công ]
visibility22153 star542 10
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Trọng sinh thiên kim thực phúc hắc: Cố thiếu, tự trọng
visibility1046902 star253 10
-
Thiên tai duy nhất vú em [ nữ công ]
visibility22153 star542 10
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 992
- 莫泠=Mạc Linh
- 叶南天=Diệp Nam Thiên
- 花殇=Hoa Thương
- 劣魔=Liệt Ma
- 真水=Chân Thủy
- 叶词=Diệp Từ
- 董音=Đổng Âm
- 白陌=Bạch Mạch
- 飞云=Phi Vân
- 易苍=Dịch Thương
- 方苏苏=Phương Tô Tô
- 刘畅=Lưu Sướng
- 铁戈=Thiết Qua
- 小词=Tiểu Từ
- 何萧=Hà Tiêu
- 何哥=Hà ca
- 楚若=Sở Nhược
- 四海=Tứ Hải
- 谭破浪=Đàm Phá Lãng
- 轻风=Khinh Phong
- 湖上=Hồ Thượng
- 西大陆=Tây đại lục
- 乔梁=Kiều Lương
- 弥鹿=Di Lộc
- 无香=Vô Hương
- 月青丘=Nguyệt Thanh Khâu
- 神武OL=Thần Võ OL
- 柳橙=Liễu Chanh
- 余平=Dư Bình
- 小易=Tiểu Dịch
- 轻尘=Khinh Trần
- 猫仔=Miêu Tử
- 破浪=Phá Lãng
- 莲花=Liên Hoa
- MM=muội muội
- 圣域雪山=Thánh Vực Tuyết Sơn
- 东南部=Đông Nam Bộ
- 莫贾米尔=Jameel
- 啧啧=chậc chậc
- 亚劳拿=Araunah
- 马克=Mark
- 易二宝=Dịch Nhị Bảo
- 黄晶晶=Hoàng Tinh Tinh
- 舒依依=Thư Y Y
- 易幽=Dịch U
- 可乐=coca
- 王者之战=Vương Giả Chi Chiến
- 词词=Từ Từ
- 这个游戏仓=cái này trò chơi thương
- 日下午=ngày buổi chiều
- 这种种族=loại này chủng tộc
- 在后期=tại hậu kỳ
- 整个人物=toàn bộ nhân vật
- 才调出=mới điều ra
- 几个人物=mấy cái nhân vật
- 不知道哪一个新人村里=trong không biết là cái nào Tân Thủ Thôn
- 官网=trang web
- 低速度低敏捷=tốc độ thấp, độ linh hoạt thấp
- 玛珈=Morgan
- 新人村=Tân Thủ Thôn
- 多尔=Dorgon
- 走上荣耀=đi đến vinh quang
- 撒多=Sadie
- 拉米=Lamy
- 玩命运=chơi Vận Mệnh
- 映像=ấn tượng
- 中叶词=trung Diệp Từ
- 持久=độ bền
- 莱米=Tamil
- 霍纳=Horner
- 一管蓝=một ống lam
- 永动机=động cơ vĩnh cửu
- 这种=loại này
- 卓拉=Zoror
- 16点=16 điểm
- 猎人=Thợ săn
- 游侠=Chiến binh
- 这人山人海=này biển người tấp nập
- 14点准时=đúng 14 giờ
- 从新人村=từ Tân Thủ Thôn
- 并不长的路程=lộ trình cũng không dài
- 那达沙=Natasha
- 在屋子的角落里=trong một góc của thụ ốc
- 箭囊=ống tên
- 箭支=mũi tên
- 有数量=có số lượng
- 温开水='Nước Sôi Âm Ấm'
- 摩罗=Moros
- 等下等下=chờ chút chờ chút
- 零度空间=[Linh Độ Không Gian]
- 昔日情怀='Ngày Xưa Cảm Tình'
- 九夜=Cửu Dạ
- 黑手光环=hắc tay quang hoàn
- 两瓶中红=hai bình trung hồng
- 象大=voi lớn
- 没人品=không nhân phẩm
- 多尼=Dorney
- 造箭术=tạo tiễn thuật
- 和易苍=cùng Dịch Thương
- 排行版=bảng xếp hạng
- 上交手=thượng giao thủ
- 放开那个妹纸='Buông Ra Cái Kia Muội Chỉ'
- 一名金人='Nhất Danh Kim Nhân'
- 青天白地='Thanh Thiên Bạch Địa'
- 七叶一枝花='Thất Diệp Nhất Chi Hoa'
- 小狼依人='Tiểu Lang Y Nhân'
- 骑士=Kỵ sĩ
- 箭技能=tiễn kỹ năng
- 白马城=thành Bạch Mã
- 春雨阁=[Xuân Vũ Các]
- 天天吃肉='Mỗi Ngày Ăn Thịt'
- 视线中心=tầm mắt trung tâm
- 屁屁狗毛='Thí Thí Cẩu Mao'
- 天河男='Thiên Hà Nam'
- 钻石闪闪='Kim Cương Lấp Lánh'
- 这个=cái này
- 和平衡=cùng cân bằng
- 野狼谷=Dã Lang Cốc
- 左面='Mặt Trái'
- 晴日微照='Tình Nhật Vi Chiếu'
- 过天天吃肉=quá 'Mỗi Ngày Ăn Thịt'
- 排行榜上=trên bảng xếp hạng
- 西北角=góc Tây Bắc
- 盗贼=Đạo tặc
- 杀那么=sát như vậy
- 弗罗多=Frodo
- 黑山=Hắc Sơn
- 没有可=không có thể
- 老妹=lão Muội
- 高平衡=cao cân bằng
- 上吊门=thượng cửa treo
- 梦想的武器=mơ ước vũ khí
- 在玩命运=ở chơi Vận Mệnh
- 千山斜阳='Thiên Sơn Tà Dương'
- 铁血战戈=[Thiết Huyết Chiến Qua]
- 风雪门=[Phong Tuyết Môn]
- 落月城=thành Lạc Nguyệt
- 那天下线=ngày đó hạ tuyến
- 纳迦=Nagas
- 火焰门=Hỏa Diễm Môn
- 可成长=có thể trưởng thành
- 公说公有理=ông nói ông có lý
- 得中规=đến trung quy
- 哈谢=Hacher
- 孔雀蓝='Khổng Tước Lam'
- 红湖城=thành Hồng Hồ
- 在行政官=tại hành chính quan
- 小手冰凉='Tay Nhỏ Lạnh Lẽo'
- 冰凉小手='Lạnh Lẽo Tay Nhỏ'
- 石斑小鱼='Thạch Ban Tiểu Ngư'
- 冰冷洞穴=hang động Băng Lãnh
- 石板小鱼='Thạch Ban Tiểu Ngư'
- 冰冷洞窟=hang động Băng Lãnh
- 第一击杀=đệ nhất đánh chết
- 潜在力量=[Tiềm Tàng Lực Lượng]
- 覆地=phúc địa
- 明月星='Minh Nguyệt Tinh'
- 看管理=nhìn quản lý
- D大=đại học D
- 争锋社团=Tranh Phong xã đoàn
- 战天下=[Chiến Thiên Hạ]
- 飘飘摇摇='Phiêu Phiêu Diêu Diêu'
- 流沙村=thôn Lưu Sa
- 从命运=từ Vận Mệnh
- 日落城=thành Nhật Lạc
- 绞肉机=máy xay thịt
- 使人物=khiến nhân vật
- 人口水=người nước miếng
- 自己的荣耀=chính mình vinh quang
- 湿地=đầm lầy
- 蓝姐=Lam tỷ
- 从军需=từ quân nhu
- 泡椒凤爪='Phao Ớt Cánh Gà'
- 及时雨='Mưa Đúng Lúc'
- 泡椒鸡爪='Phao Ớt Cánh Gà'
- 提多=Tito
- 打泡椒凤爪=đánh 'Phao Ớt Cánh Gà'
- 零号砒霜='Linh Hào Tì Sương'
- 赤沙城=thành Xích Sa
- 街道办事处=[Đường Phố Phòng Làm Việc]
- 暗黑之刃=[Ám Hắc Chi Nhận]
- 苏苏=Tô Tô
- 水月无殇='Thủy Nguyệt Vô Thương'
- 果冻='Thạch Trái Cây'
- 万宗山=núi Vạn Tông
- 诺丁成=thành Nặc Đinh
- 做法师=làm Pháp sư
- 强尼=Johnny
- 巴拉伊森=Barrett
- 的阳光道=dương quang đạo
- 三个小时候=ba tiếng đồng hồ chờ
- 从那里=từ nơi đó
- 千颗万绛='Thiên Khỏa Vạn Giáng'
- 魅生眉武='Mị Sinh Mi Võ'
- 紫堇花='Tử Cẩn Hoa'
- 命中=đánh trúng
- 疯过无痕='Phong Quá Vô Ngân'
- 西北角落=góc Tây Bắc
- 石塔=thạch tháp
- 暗月='Ám Nguyệt'
- 荣耀和=vinh quang cùng
- 千颗=Thiên Khỏa
- 异域=Dị Vực
- 海上灯='Ngọn Đèn Trên Biển'
- 音音=Âm Âm
- 水蒸气='Hơi Nước'
- 没有怪=không có quái
- 懒人蓝='Kẻ lười nhác • Lam'
- 雪光潋滟='Tuyết Quang Liễm Diễm'
- 爱吃土豆的沙发鱼='Thích Ăn Khoai Tây Sô Pha Cá'
- 沐青='Mộc Thanh'
- 悠悠飞云='Du Du Phi Vân'
- 盛大荣耀=long trọng vinh quang
- 大唐=[Đại Đường]
- 陌水深='Mạch Thủy Thâm'
- 白浅='Bạch Thiển'
- 不会变态=sẽ không biến thái
- 多礼拜了=nhiều tuần
- 往日情怀='Ngày Xưa Cảm Tình'
- 我们会=chúng ta hiệp hội
- 很高端=rất cao đoan
- 砒霜=Tì Sương
- 花园公寓=Hoa Viên chung cư
- 淡子=Đạm Tử
- 也知道没信了=cũng biết không tin tức
- 爱樱='Ái Anh'
- 开本开=khai bổn khai
- 阴风阵阵='Âm Phong Từng Trận'
- 有点阴风阵阵=có điểm âm phong từng trận
- 哪里人品=nơi nào nhân phẩm
- 轻歌公子='Khinh Ca Công Tử'
- 魔渡众生='Ma Độ Chúng Sinh'
- 丹恩='Dáin'
- 狼族=[Lang Tộc]
- 退会=lui hiệp hội
- 天天向上=[Mỗi Ngày Hướng Về Phía Trước]
- 一天一苹果='Một Ngày Một Quả Táo'
- 老一=lão Nhất
- 劣皮=Liệt Bì
- 龙巫='Long Vu'
- 将才从=đem mới từ
- 黑石城=thành Hắc Thạch
- 小手夫妻='Tay Nhỏ' phu thê
- 拉比多=Rabbi
- 我的家园=ta gia viên
- 达拉亚大陆=Deraya đại lục
- 道别的大陆=đến khác đại lục
- 拉尔苏城=thành Larsu
- 蒂克=Tike
- 牧笛悠扬='Mục Sáo Du Dương'
- BT=biến thái
- 比伦=Buren
- 埃拉尔=Alar
- 天战=Thiên Chiến
- 汉克=Hank
- 圣水池=hồ nước thánh
- 夕阳残红='Hoàng Hôn Tàn Hồng'
- 葫芦口=hồ lô khẩu
- 锦葵='Cẩm Quỳ'
- 绿洲城=thành Ốc Đảo
- 范特洛夫=Dimitrov
- 过天战=quá Thiên Chiến
- 普鲁斯=Prussia
- 3D大片=phim 3D
- 来天天向上=đến [Mỗi Ngày Hướng Về Phía Trước]
- 中装备=trung trang bị
- 在牌桌上=ở trên bàn chơi bài
- 闭眼不语='Nhắm Mắt Không Nói'
- 龙战天='Long Chiến Thiên'
- 一豆糕='Một Đậu Bánh'
- 好人品=tốt nhân phẩm
- 从中级=từ trung cấp
- 倾言墨='Khuynh Ngôn Mặc'
- 可造=có thể đào tạo
- 流离半世='Lưu Ly Nửa Đời'
- 不会死亡=sẽ không tử vong
- 真实的写照=chân thật hình ảnh
- 萨卡格尔=Siegel
- 萨卡噶尔=Siegel
- 四个大陆=bốn cái đại lục
- 司仪=MC
- 那帮=kia bang
- 牛奶冰棒='Sữa Bò Kem Cây'
- 创世纪=[Sáng Thế Kỷ]
- 暴风图腾=[Bạo Phong Đồ Đằng]
- 匪! 夷! 所! 思=Không! Thể! Tưởng! Tượng
- 北大陆=Bắc đại lục
- 雪碧=sprite
- 黑手=hắc tay
- 东大陆=Đông đại lục
- 光光是为=quang chỉ là vì
- 在左小兰=tại Tả Tiểu Lan
- 谭老头=Đàm lão nhân
- 梦想身高一米七='Mộng Tưởng Thân Cao 1m7'
- 哈默=Hammer
- 波波=Bob
- 不错来=không sai tới
- 索套=bộ dây cáp
- 加里森=Garrison
- 她在尝鲜吧=nàng lại thử đi
- 黑梅世家=[Hắc Mai Thế Gia]
- 南部=phía Nam
- 多利安=Dorian
- 多安利=Dorian
- 战歌部落=chiến ca bộ lạc
- 大地图=bản đồ lớn
- 扬羽红尘='Dương Vũ Hồng Trần'
- 以远程=lấy viễn trình
- 百来号=hơn 100 hào
- 什么鬼使神差=cái gì ma xui quỷ khiến
- 飓风城=thành Cơn Lốc
- 早就该聊到=đã sớm nên đoán đến
- 讲明白=giảng minh bạch
- 侠客岛=[Hiệp Khách Đảo]
- 就这些了=liền này đó
- 南大陆=Nam đại lục
- 睡地下=ngủ dưới đất
- 天干冷=trời lạnh và khô ráo
- king=King
- 一块地=một khu đất
- 二十四桥明月夜=[Nhị Thập Tứ Kiều Minh Nguyệt Dạ]
- 敏敏敏敏='Mẫn Mẫn Mẫn Mẫn'
- 奥术=ảo thuật
- 哥布林=Goblin
- 从动机=từ động cơ
- 于公会=với hiệp hội
- 多玛=Dorma
- 独奏夜上弦='Độc Tấu Dạ Thượng Huyền'
- 白夜黑昼='Ngày Trắng Đêm Đen'
- 黑夜白昼='Ngày Trắng Đêm Đen'
- 出来吧=ra đến đây đi
- 镶嵌师=khảm nạm sư
- 不吃素='Không Ăn Chay'
- 甚至招出=thậm chí chiêu ra
- 鉴定大厅=giám định đại sảnh
- 各个大路=các đại lộ
- 招出=chiêu ra
- 娜迦=Naga
- 穿心脏=xuyên trái tim
- 轻歌=Khinh Ca
- 出山洞=ra sơn động
- 菲尼=Finney
- 菲尼的屋子=Finney nhà ở
- 外乡人=ngoại lai người
- 虚化地图=hư hóa bản đồ
- 不胜还=không thắng hàn
- 就赤裸裸=liền trần trụi
- 让. 费雷=Jean・Ferre
- 一路浅暮向晚='Một Đường Thiển Mộ Hướng Vãn'
- 该死的人际=đáng chết nhân tế
- 开金团=khai kim đoàn
- 漠北城=thành Mạc Bắc
- 比利斯=T'Bilisi
- 名震天下=[Danh Chấn Thiên Hạ]
- 着重复=lặp lại
- D市=thành phố D
- 进本来=tiến bổn
- 北部大陆=phía Bắc đại lục
- 诺兰德=Nolander
- 可爱小柠檬='Chanh Nhỏ Đáng Yêu'
- 凯恩一下=khai ân một chút
- 统战=thống chiến
- 摩尔=Morse
- 讨厌的人际=đáng ghét nhân tế
- 点水=chút nước
- 阳关道=dương quan đạo
- 强会=mạnh hiệp hội
- 和亲人=cùng người thân
- 柳疏狂='Liễu Sơ Cuồng'
- 得手气=đến vận may
- 成法师=thành Pháp sư
- 格鲁=Grus
- 这里人际=tại đây nhân tế
- 安其拉=Angela
- 得手黑=đến tay hắc
- 在次子=ở con thứ
- 得法师=đến Pháp sư
- 这天天向上=này [Mỗi Ngày Hướng Về Phía Trước]
- 多拉斯城=thành Duras
- 西部=phía Tây
- 东南=Đông Nam
- 比那天=so ngày đó
- 新华字典='Từ Điển Tân Hoa'
- 王宫=Vương Cung
- 文山=Văn Sơn
- 莫笑莫言='Mạc Tiếu Mạc Ngôn'
- 玄醉='Huyền Say'
- 莫笑=Mạc Tiếu
- 得对手=đến đối thủ
- 从命中=từ đánh trúng
- 地斗=địa đấu
- 五瓣丁香花='Năm Cánh Hoa Đinh Hương'
- 掌上日光='Chưởng Thượng Nhật Quang'
- 兰德港口=cảng Randi
- 有一点拽='Có Một Chút Túm'
- 北门羽灵='Bắc Môn Vũ Linh'
- 鱼头豆腐汤='Canh Đầu Cá Đậu Hủ'
- 你看不见我='Ngươi Nhìn Không Thấy Ta'
- 便利贴='Giấy Note'
- 野蛮人=Man di
- 北大大陆=Bắc đại lục
- 见过公子幽=thấy quá 'Công Tử U'
- 仙人掌='Xương Rồng Bà'
- 真水无香='Chân Thủy Vô Hương'
- 叫真水无香=kêu 'Chân Thủy Vô Hương'
- 奥特拉=Otto
- 见方苏苏=thấy Phương Tô Tô
- 谢柯=Tạ Kha
- 有方苏苏=có Phương Tô Tô
- 望江南=Vọng Giang Nam
- 林丹=Lâm Đan
- 机子=máy
- 欢迎会=buổi hoan nghênh
- 会计较=sẽ so đo
- 几杯淡酒话悲凉=[Mấy Chén Đạm Rượu Lời Nói Bi Thương]
- 君自故乡来='Quân Tự Cố Hương Lai'
- 要公子幽=muốn 'Công Tử U'
- 奸. 情=gian tình
- 当月青丘=đương Nguyệt Thanh Khâu
- 东北角=góc Đông Bắc
- 布鲁=Bruce
- 荣耀的一刻=thời khắc vinh quang
- 所说明=sở thuyết minh
- 有零号砒霜=có 'Linh Hào Tì Sương'
- 过人下人=quá nhân hạ nhân
- 跟进度=cùng tiến độ
- 柳树狂='Liễu Sơ Cuồng'
- 丹妮=Danny
- 欢乐家='Sung Sướng Gia'
- 天然萌='Thiên Nhiên Manh'
- 凉拌雪里红='Rau Trộn Cải Dưa'
- 糖糖糖='Đường Đường Đường'
- 在倾言墨=tại 'Khuynh Ngôn Mặc'
- 老陌=lão Mạch
- 树欲静='Thụ Dục Tĩnh'
- 二十四码=24 mét
- 冬天鸡鸡很冷='Mùa Đông Kê Kê Thực Lãnh'
- 潮水滔滔='Thủy Triều Thao Thao'
- 白露为霜='Bạch Lộ Vi Sương'
- 说中心事=nói trúng tâm sự
- 成天天向上=thành [Mỗi Ngày Hướng Về Phía Trước]
- 易少爷=Dịch thiếu gia
- 你们家教=các ngươi gia giáo
- 董叔叔=Đổng thúc thúc
- 小兰=Tiểu Lan
- 带电脑=mang máy tính
- 走狗屎运=đi cứt chó vận
- 乐清丘=Nguyệt Thanh Khâu
- 铁血=[Thiết Huyết]
- 战戈=[Chiến Qua]
- 洪湖城=thành Hồng Hồ
- 势利=thế lực
- 多兰=Roland
- 盗贼会=hội Đạo tặc
- 米拉达=Midas
- 半生活=nửa sinh hoạt
- 土匪窝=ổ thổ phỉ
- 这些人形=cái này hình người
- 米达拉=Midas
- 比年轻人=so tuổi trẻ người
- 亚细亚迷雾='Asia Sương Mù'
- 才学的菜谱=mới học thực đơn
- 晓兰=Hiểu Lan
- 左晓兰=Tả Hiểu Lan
- 陌哥=Mạch ca
- 法塔尔=Gaddafi
- 这就是命运=đây là Vận Mệnh
- 左小兰=Tả Hiểu Lan
- 下家长会=hạ buổi họp phụ huynh
- 家长会=buổi họp phụ huynh
- 印钞机=máy in tiền
- 词姐=Từ tỷ
- 左小青=Tả Hiểu Thanh
- 白子轩=Bạch Tử Hiên
- 南天=Nam Thiên
- 警察局=cảnh sát cục
- 出猎人=ra Thợ săn
- 盛.世=[Thịnh Thế]
- 并不光光=cũng không quang quang
- 二百七十九=279
- 北望江山='Bắc Vọng Giang Sơn'
- 美人冢='Mỹ Nhân Trủng'
- 风云归来='Phong Vân Quy Lai'
- 小五=Tiểu Ngũ
- 漫漫月色='Mạn Mạn Ánh Trăng'
- 有何萧=có Hà Tiêu
- 他的人脉=hắn nhân mạch
- 这些人脉=này đó nhân mạch
- 那些人脉=những cái đó nhân mạch
- 说白陌=nói Bạch Mạch
- 而后行=mà làm sau
- 秘银=mithril
- 东西两个大陆=Đông Tây hai cái đại lục
- 茉莉=Jasmine
- 红火矮人=hồng hỏa người lùn
- 莫克莫多=Chrono
- 参合=tham gia
- 和美酒=cùng rượu ngon
- 布兰镇=trấn Bran
- 布兰=Bran
- 百分之50=50%
- 家和西归=quy về Tây Thiên
- 黑风山=núi Hắc Phong
- 哈尔=Hal
- 我的荣耀=ta vinh quang
- 荣耀=Vinh Quang
- 废弃矿坑=hầm mỏ bỏ hoang
- 北部=phía Bắc
- 开火车=khai xe lửa
- 百夫长=đại đội trưởng
- 着地图=bản đồ
- 嘟.嘟=Doodle
- 黑铁矮人=hắc thiết người lùn
- 铁桥=cầu sắt
- 守桥=thủ cầu
- 桥边=gần cây cầu
- 冲技能=luyện kỹ năng
- 荣耀集团=Vinh Quang tập đoàn
- 十万人的小会=10 vạn người tiểu hiệp hội
- 奥尔图斯=Ortus
- 德菲莱=Delphi
- 地精世界=địa tinh thế giới
- 在地精编年史=tại 'Địa tinh biên niên sử'
- 在地精通年史=tại 'Địa tinh biên niên sử'
- 地精通年史='Địa tinh biên niên sử'
- 切尔=Thatcher
- 在地精=tại địa tinh
- 沃索科=Socovos
- 科尔德莱=Cordele
- 地精皇宫=địa tinh hoàng cung
- 圣光城=thành Thánh Quang
- 可多林=rừng Calin
- 桥下面=dưới gầm cầu
- 亚克=Yakr
- 来过年=tới ăn tết
- 酸苹果='Toan Quả Táo'
- 覆盆子=quả mâm xôi
- 马奥雪山=núi tuyết Maou
- 夜阑酒=rượu Dạ Lan
- 高寿已经=tuổi lớn đã
- 夜尽天明='Đêm Tẫn Bình Minh'
- 那夜阑酒=kia rượu Dạ Lan
- 里面的货柜=bên trong kho hàng
- 而亡灵=mà vong linh
- 尼奇=Nicky
- 人人情=người nhân tình
- 只有一点七秒=chỉ có 1.7 giây
- 卓尔=Drow
- 行长=hành trường
- 石长书=Thạch Trường Thư
- 胡晓=Hồ Hiểu
- 白家=Bạch gia
- 雷漫=Lôi Mạn
- 易中=Dịch Trung
- 华尔银行=Hoa Nhĩ ngân hàng
- 帝国大厦=Đế Quốc cao ốc
- 不! ! 可=Không !! Thể
- 玫瑰=Rose
- 雷斯尼芬=Resney
- 雷斯蒂芬=Resney
- 尼芬=Resney
- 回答圣光城=trở về thành Thánh Quang
- 外乡冒险者=ngoại lai nhà thám hiểm
- 外乡的冒险者=ngoại lai nhà thám hiểm
- 一枚骨哨=một cái còi
- 密龙族=Mật Long tộc
- 鬼猫='Quỷ Miêu'
- 森林小屋='Rừng Rậm Phòng Nhỏ'
- 索多玛=Sadan
- 索多玛城=thành Sadan
- 藏龙='Tàng Long'
- 不解锁=không giải khoá
- 飓风之城=thành Cơn Lốc
- 泡泡糖='Phao Phao Đường'
- 圣诞夜='Đêm Giáng Sinh'
- SOLO王=SOLO Vương
- 魔法塔=ma pháp tháp
- 波比起=sóng so khởi
- 玛迦=Morgan
- 拉达=Midas
- 黑暗世界=hắc ám thế giới
- 拉法=Rafah
- 会计算=sẽ tính toán
- 关二哥=Quan Nhị ca
- 女人鱼=nữ nhân ngư
- 那个=cái kia
- 达鲁法尔=Dallas
- 卜雷达=Borden
- 天使之歌=[Thiên Sứ Chi Ca]
- 烙铁='Bàn Ủi'
- 多罗族=tộc Doral
- 神交通=Thần giao thông
- 萨满=Shaman
- 库塔=Kursa
- 多罗=Doral
- 玛法=Morgan
- 为人鱼=vì nhân ngư
- 巴力=Baal
- 利亚=Leah
- 挪伯=Nova
- 底罗=Dera
- 约兰=Jordan
- 专精=chuyên tinh
- 和约兰=cùng Jordan
- 玛拉=Mala
- 鲁法尔=Dallas
- 撒加=Saga
- 下神庙=hạ thần miếu
- 人算不算天算=người tính không bằng trời tính
- 和好感=cùng hảo cảm
- 残部=tàn bộ
- 翡翠岛=đảo Jadeite
- 若干地图之一=trong số các bản đồ chi nhất
- 星巴达='Sinbad'
- 冠军城=thành Quán Quân
- 莫若山谷=thung lũng Mạc Nhược
- 绿色之舟=vành đai xanh
- 蛮夷沼泽=đầm lầy Barbarian
- 柠檬小可爱='Chanh Nhỏ Đáng Yêu'
- 死亡深渊=vực thẳm Tử Vong
- 沙砾平原=bình nguyên Gravel
- 绝望平原=bình nguyên Despair
- 日落森林=rừng Nhật Lạc
- 灼热平原=bình nguyên Scorching
- 修道院=tu viện
- 蓝衣修道院=tu viện Blueshirts
- 旧历年=Tết âm lịch
- 长藤沼泽=đầm lầy Garland
- 油腻平原=bình nguyên Greasy
- 燃烧裂缝=khe sâu Kindle
- 燃烧裂谷=khe sâu Kindle
- 藏宝海湾=vịnh Treasure
- 休斯沙漠=sa mạc Hughes
- 黑泥城=thành Heini
- 刀锋丘陵=ngọn đồi Blade
- 忧伤沼泽=đầm lầy Miserable
- 古兰竞技场=đấu trường Cổ Lan
- 鲜血旷野=cánh đồng Bloody
- 幽香荒野=cánh đồng Fragrant
- 鲜血平原=bình nguyên Bloody
- 遗忘之地=Forgotten Land
- 拉大市长=Midas thị trưởng
- 多罗部落=bộ lạc Doral
- 风特别的大=gió đặc biệt mạnh
- 塔库=Kursa
- 泛特尔=Finnick
- 开大会开小会会会=khai đại hội khai tiểu hội liên tiếp
- 左前方=phía trước bên trái
- 七八码=7-8 mã
- 八码=8 mã
- 副本群=phó bản đàn
- 多罗人的部落里=người trong bộ lạc Doral
- 鱼人的保护=nhân ngư bảo hộ
- 通年史=biên niên sử
- 玛珈大陆=đại lục Morgan
- 波克波克=Bucks
- 戈尔=Gonza
- 其人类=này nhân loại
- 撒拉铁=Sharron
- 把马克=đem Mark
- 玛迦大陆=đại lục Morgan
- 挪伯已经纠结=Nova đã câu kết
- 祭祀给恶魔=hiến tế cho ác ma
- 那你要领=vậy ngươi muốn lãnh
- 要想使=muốn tưởng sử
- 多罗人=người Doral
- 你的家园=ngươi gia viên
- 才望天=mới nhìn trời
- 精灵王=Tinh linh vương
- 泰达尔=Thadar
- 崔莱=Torah
- 章平=Chương Bình
- F市=thành phố F
- 柳子=Liễu Tử
- 舒先生=Thư tiên sinh
- 无数游戏=vô số trò chơi
- 多拉米=Darrell
- 多拉米平原=bình nguyên Darrell
- 珈蓝神殿=[Thần Điện Già Lam]
- 血雨飘香=[Huyết Vũ Phiêu Hương]
- 梦回千里='Mộng Hồi Ngàn Dặm'
- 珈蓝公会=[Già Lam] hiệp hội
- 太公主病=quá công chúa bệnh
- 眼水=ánh mắt
- 凹地=ao đất
- 没有路上去=không có đường để đi
- 所为的死灵=sở vì tử linh
- 拉比=Lavie
- 以利亚兰=Elijah
- 索罗巴博=Silva
- 当以利亚兰=đương Elijah
- 比索罗巴博=so Silva
- 光明世界=quang minh thế giới
- 黑暗女王=Hắc Ám Nữ Vương
- 等等等等=chờ chút chờ chút
- 烧红的烙铁=thiêu hồng bàn ủi
- 一道白眼=một tia ánh sáng
- 勇士城=thành Dũng Sĩ
- 栖息的地方=định cư địa phương
- 四时八小时=48 giờ
- 舒总=Thư tổng
- 卓尔部落=bộ lạc Drow
- 不大神=không đại thần
- 赶着会=vội vàng trở về
- 说法师=nói Pháp sư
- 奴隶船=thuyền nô lệ
- 精灵部落=tinh linh bộ lạc
- 在说明=đang thuyết minh
- 不掉落=không rơi xuống
- 会审时度势=sẽ xem xét tình thế
- 英雄城=thành Anh Hùng
- 星辰公会=[Tinh Thần]
- 剧.毒='Kịch Độc'
- 莫贾米尔平原=bình nguyên Jameel
- 红眼睛=đôi mắt đỏ
- 套马=bắt ngựa
- 荒城的城防图=bản đồ phòng thủ thành hoang
- 却步这么认为=không cho rằng như vậy
- 不小心被套马=không cẩn thận bị bắt ngựa
- 星.辰=[Tinh Thần]
- 有时候该博=có đôi khi nên bác
- 大.张=Đại Trương
- 天.地=Thiên Địa
- 舒老板=Thư lão bản
- 卖命运=bán Vận Mệnh
- 烈风峡谷=hẻm núi Gale
- 置死地而后生=đưa vào chỗ chết rồi tái sinh
- 置死地于后生=đưa vào chỗ chết rồi tái sinh
- 扫地出门=đuổi ra khỏi cửa
- 对战时候=đối chiến thời điểm
- 提慢荒城=thành hoang Đề Mạn
- 被烙铁=bị bàn ủi
- 紫藤花园=hoa viên tử đằng
- 长得象鬼=lớn lên giống quỷ
- 已经断定照片=đã biết ảnh chụp
- 倾身体=cúi người
- 卫兵长=vệ binh trưởng
- 麦丽素='Maltesers'
- 挂机=treo máy
- 综合实力排行榜=tổng hợp thực lực bảng xếp hạng
- 迷雾之森=rừng Sương Mù
- 凌霄飞车=lăng tiêu xe bay
- 耗子洞=hang chuột
- 皱了皱眉毛=nhíu nhíu lông mày
- 越来越淡定=càng ngày càng bình tĩnh
- 最好吞并=tốt nhất thôn tính
- 左氏=Tả thị
- 骂人家人家=mắng nhân gia nhân gia
- 过天天向上=quá [Mỗi Ngày Hướng Về Phía Trước]
- 老六=lão Lục
- 大解剖=đại giải phẩu
- 常青藤=dây thường xuân
- 城防图=sơ đồ phòng thủ thành
- 水来土掩=thủy tới thổ ngăn
- 将来兵挡=tướng đến binh chặn
- 大修道院=đại tu viện
- 怀特=White
- 黑钱逃命=hắc tiền đào mệnh
- 王城=Vương Thành
- 城防=thành phòng thủ
- 祭司=Tư tế
- 摇头晃脑=lắc đầu hoảng não
- 悖逆的建筑师=Tà đạo kiến trúc sư
- 长方体=hình hộp
- 以及蔡晓=cùng với thảo luận
- 加来利=Galilio
- 陌老大=Mạch lão đại
- 龙的归属感=long quy chúc cảm
- 珈.蓝=[Già Lam]
- 杀那头龙=giết này đầu long
- 打空战=đánh không chiến
- 空骑=toạ kỵ trên không
- 天地集团=Thiên Địa tập đoàn
- 舒董=Thư đổng
- 听到这高消息=nghe đến này tin tức
- 大办公室=đại văn phòng
- 对天下集团=đối Thiên Địa tập đoàn
- 幕后黑手=sau màn độc thủ
- 天地公司=Thiên Địa công ty
- npc=NPC
- 驴打滚=lăn một vòng
- 上官方=thượng trang web
- 就算死亡=cho dù tử vong
- 悲凉峡谷=hẻm núi Sadness
- 八十级=80 cấp
- 一百到一百二=100 đến 120
- 塔姆拉=Tamra
- 追随者=tùy tùng giả
- 何种族=gì chủng tộc
- 刺蜂=Squab
- 绝望沼泽=đầm lầy Despair
- 中部大陆=Trung bộ đại lục
- 和解决=cùng giải quyết
- 已经作对=đã làm đúng
- 这座坟墓=này tòa phần mộ
- 回到家乡=về đến quê nhà
- 带回家乡=mang về quê nhà
- 能避免被=có thể tránh bị
- 工会=hiệp hội
- 罗纳尔=Ronald
- 龙舌兰=Tequila
- 锱铢必究=có tiền tất vớt
- 荣光大教堂=Vinh Quang nhà thờ lớn
- 召唤师=Triệu hoán sư
- 莉拉提提=Leslie
- 祷告室=phòng cầu nguyện
- 就我亡=liền ta vong
- 遥感=viễn thám
- 从中部大陆=từ Trung bộ đại lục
- 踢她出会=đá nàng ra hiệp hội
- 基拉山脉=dãy núi Kira
- 红衣修道院=tu viện Redshirt
- 黑寡妇=Black Widow
- 审美底下=thẩm mỹ thấp kém
- 背叛平原=bình nguyên Betray
- 血.雨=[Huyết Vũ]
- 斥巨资=ra đại khoản
- 财大力大=tài đại lực đại
- 余头=Dư đầu
- 乔董=Kiều đổng
- 神武=Thần Võ
- 落基山脉=dãy núi Kira
- 落基山=núi Kira
- 四叶草=cỏ bốn lá
- 圣台=thánh đài
- 不下线=không offline
- 的话下线=nói offline
- 游戏展=lễ hội trò chơi
- 细高跟小踝靴=bốt cổ ngắn đế nhọn
- 高的跟=cao giày
- KING=King
- 黄奇=Hoàng Kỳ
- 前世界=trước thế giới
- 开心颜=khai tâm nhan
- 小百花=tiểu bạch hoa
- 没到过年过节=một khi đến tết nhất lễ lạc
- 易轻尘=Dịch Khinh Trần
- 夏摧眉=Dịch Khinh Trần
- 小夏=Tiểu Dịch
- 个好人品=cái hảo nhân phẩm
- 年过了之后=quá năm mới sau
- 周到了刺蜂=vòng đến Squab
- 珍妮=Jenny
- 荣耀感=vinh quang cảm
- 难道是等人=chẳng lẽ là chờ người
- 有等人=có chờ người
- 场场赢=mỗi tràng đều thắng
- 达纳斯=Danas
- 卓谷圣山=núi thánh Zoren
- 浮华之心=[Phù Hoa Chi Tâm]
- 与公与私=về công về tư
- 莫卡尔=Mocal
- 柳橙妹妹='Liễu Chanh Muội Muội'
- 白头小蘑菇='Đầu Bạc Cái Nấm Nhỏ'
- 吼间=cổ họng
- 浊骨圣山=núi thánh Zoren
- 中原本=trung nguyên bản
- 唐南=Đường Nam
- 杜宇主=đối với chủ
- 经理的战事=kinh nghiệm đối chiến
- 包的果冻=bao thạch trái cây
- 一口蓝山=một ngụm blue mountains
- 罗小姐=La tiểu thư
- 相得多少=thân cận nhiều ít
- 法师之塔=tháp Pháp sư
- 法师塔=tháp Pháp sư
- 私人频道=Kênh Tư Nhân
- 系统频道=Kênh Hệ Thống
- 花.束=Hoa Thúc
- 从来不路面=chưa bao giờ lộ diện
- 宠物店=cửa hàng sủng vật
- 所有人一栏=người sở hữu một lan
- 异域风情=dị vực phong tình
- 紫藤花=hoa tử đằng
- 秋水=Thu Thủy
- 从中划出=từ trong đó lấy ra
- 肖邦=Chopin
- 地图频道=Kênh Bản Đồ
- 大卫=David
- 标徽=logo
- 光明界=Quang Minh Giới
- 有空骑=có tọa kỹ trên không
- 左晓青=Tả Hiểu Thanh
- NC=não tàn
- 阿Q=AQ
- 地图和世界频道=Kênh Bản Đồ cùng Kênh Thế Giới
- 一合作=một hợp tác
- 重犯区=khu trọng phạm
- 在前期=ở giai đoạn trước
- 世界和地图频道=Kênh Thế Giới cùng Kênh Bản Đồ
- 目的地=đích đến
- 炽热峡谷=hẻm núi Blazing
- 闹市杀人=khu náo nhiệt giết người
- 在左晓兰=tại Tả Hiểu Lan
- 机房=phòng máy
- 火眼精睛=hỏa nhãn kim tinh
- 小王=Tiểu Vương
- 吐司=bánh mì nướng
- 方丛书=Phương Tùng Thư
- 丹丹=Đan Đan
- 方从书=Phương Tùng Thư
- 六子=Lục Tử
- 老方=lão Phương
- 这个小青年=cái này tiểu thanh niên
- 西北风=gió Tây Bắc
- 小陌=Tiểu Mạch
- 灼热峡谷=hẻm núi Blazing
- 亚兰德=Aland
- 淡淡的玫瑰红=nhàn nhạt hoa hồng hồng
- 多拉=Dora
- 为个位数=vì số hàng đơn vị
- 野猫酒馆=quán rượu Mèo Hoang
- 酒馆=quán rượu
- 而下任女朋友=mà hạ nhậm bạn gái
- 竟然将才刚刚开服不就=thế nhưng đem mới vừa khai phục không lâu
- 两组分别=hai tổ phân biệt
- 坐在红湖边的木板上=ngồi ở trên tấm ván gỗ bên bờ Hồng Hồ
- 在了模板之上=ở trên tấm ván gỗ
- 在模板之上=ở trên tấm ván gỗ
- 会被记为平一局=sẽ bị nhớ vì hòa một ván
- 被记为负两局=bị nhớ vì thua hai ván
- 会被记为负一场=sẽ bị nhớ vì thua một ván
- 三次齐全比赛的机会=ba lần bỏ quyền thi đấu cơ hội
- 我的下场对手=ta trận sau đối thủ
- 做点补偿=làm chút bồi thường
- 孔老夫子=Khổng lão phu tử
- 打得主意=đánh đến chủ ý
- 拉达尔=Ladar
- 似乎有阴风阵阵=tựa hồ có âm phong từng trận
- 一猜就中=một đoán liền trúng
- 一条道走到黑=một đường đi đến hắc
- 就想收手=liền muốn thu tay
- 猎神=Săn Thần
- 上将已经烤=thượng đem đã nướng
- 奶汁椰子=sữa dừa
- 暮霭城=thành Mộ Ải
- 母爱城=thành Mộ Ải
- 四周年=đầy 4 năm
- 无论错对=vô luận đúng sai
- 和易轻尘=cùng Dịch Khinh Trần
- 不信命运=không tin vận mệnh
- 指挥官=Quan chỉ huy
- 周.二='Thứ Ba'
- 小七=Tiểu Thất
- 梦想=Mộng Tưởng
- 老三=Lão Tam
- 醉梦言=Túy Mộng Ngôn
- 一把刀=Nhất Bả Đao
- 公子=Công Tử
- 疯狂飞车=Phong Cuồng Phi Xa
- 千山=Thiên Sơn
- 苍崖=Thương Nhai
- 老四=Lão Tứ
- 斜阳=Tà Dương
- 水无月殇=Thủy Vô Nguyệt Thương
- 合流年=hợp Lưu Niên
- 长牙的绵羊=Trường Nha Cừu
- 在押沙龙=tại Absalom
- 兰花婶婶=Lan Hoa Thẩm Thẩm
- 泡脚凤爪=Phao Ớt Cánh Gà
- 片刻忧伤=Một Lát Ưu Thương
- 押沙龙=Absalom
- 梦醒身高一米七=Mộng Tưởng Thân Cao 1m7
- 月色漫漫=Mạn Mạn Ánh Trăng
- 秋水不染尘=Thu Thủy Bất Nhiễm Trần
- 豆腐乳西施=Đậu Hủ Tây Thi
- 所罗门纹章=Huy Chương Solomon
- 易初莲花=Dịch Sơ Liên Hoa
- 公子易=Công Tử Dịch
- 芦苇荡=Cỏ Lau Đãng
- 三月春风=Xuân Phong Tháng Ba
- 蜜糖芭比=Mật Đường Babi
- 打流年=đánh Lưu Niên
- 八月樱桃=Anh Đào Tháng Tám
- 繁星满天=Bầu Trời Đầy Sao
- 流年=Lưu Niên
- 上流年=thượng Lưu Niên
- 枯.骨=Xương Khô
- 南宫云飞=Nam Cung Vân Phi
- 说亲亲我的宝贝=nói Thân Thân Bảo Bối
- 珈蓝风情=Già Lam Phong Tình
- 亲亲我的宝贝=Thân Thân Bảo Bối
- 流氓兔一号=Lưu Manh Thỏ Nhất Hào
- 一树开花=Một Cây Ra Hoa
- 一树花开=Một Cây Ra Hoa
- 白色童话=Bạch Sắc Đồng Thoại
- 公子幽=Công Tử U
- 浅唱低吟=Thiển Xướng Đê Ngâm
- 对流年=đối Lưu Niên
- 浅唱=Thiển Xướng
- 命运游戏=Vận Mệnh trò chơi
- 靠,=cmn,