Nam sinh Khoa kỹ vu sư Chủ đề tạo bởi: XXX
Khoa kỹ vu sư
visibility208015 star1061 20
Hán Việt: Khoa kỹ vu sư
Tác giả: Tôn Nhị Thập Tam
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phiên ngoại gặp lại
Thời gian đổi mới: 26-03-2024
Cảm ơn: 66 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , OE , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Tây huyễn , Dị thế , Xuyên việt , Ma pháp , Dị năng , Thần tiên yêu quái , Vị diện , Hài hước , Phương Tây , Thế giới song song , Thị giác nam chủ , Kỹ thuật lưu
[Đã xong Name cơ bản, nếu thấy lỗi xin PM cho ĐQL]
Xuyên qua đến thời Trung cổ vương tử Richard, thích dùng khoa học giải thích thời đại này hết thảy: Người mặt cá bất quá là gien biến dị, ma trơi bất quá là lân thiêu đốt. Hỏa cầu thuật chỉ là một loại nhưng khống loại nhỏ nổ mạnh, nông phu hóa thân người sói cũng chỉ là bệnh chó dại độc phát tác, nhưng…… Đương lửa cháy nuốt hết toàn bộ cung điện, khổng lồ hai cánh thằn lằn phóng lên cao thời điểm……
“Này giống như không quá phù hợp khoa học a? Cái này hoàn toàn không phù hợp ‘ Kutta điều kiện ’, ‘ vòng cánh hoàn lượng ’, ‘ Kutta–Joukowski định lý ’ cùng ‘ Bernoulli định lý ’ đồ vật, như thế nào bay lên tới? Dựa nội trí động cơ?” Richard nhịn không được ra tiếng nói, cúi đầu nhìn về phía cưỡi ở dưới thân cự long.
“Vừa rồi ngươi nói, sở dĩ bắt cóc ta cái này vương tử, là tưởng cho ngươi long nữ nhi tìm cái bạn chơi cùng? Cái này lý do có điểm quá miễn cưỡng đi? “
“Rống! “Cự long rống giận huy động hai cánh, xông thẳng phía chân trời.
- 维克=Vick
- 银兔=Ngân Thỏ
- 科尔=Cole
- 凯撒=Caesar
- 法源=Pháp Nguyên
- 比尔=Bill
- 罗王=La Vương
- 门罗=Monroe
- 魔纹=Ma Văn
- 免试凭证=Miễn Thí Bằng Chứng
- 李察=Richard
- 安格列=Angele
- 奥斯丁=Austin
- 兰斯特=Lanster
- 曼斯曼=Mansmann
- 长跑=chạy dài
- 拜庭=Court
- 沸血=sôi máu
- 华尔=Wall
- 邓布斯=Dumbles
- 邓普斯=Demps
- 斯巴达斯=Spartas
- 昆顿=Quinton
- 皮蓬=Pippen
- 加尔文=Calvin
- 格里芬=Griffin
- 达内尔=Danner
- 雪莉=Shirley
- 帕克=Parker
- 尤金=Eugene
- 堤姆=Tim
- 麦伦=Mellon
- 提姆=Tim
- 麦克白=Macbeth
- 古塔斯=Gutus
- 巴基=Bucky
- 迷你=mini
- 苏拉底=Suladi
- 蒙克=Monk
- 塑能=tố năng
- 赛门=Simon
- 索门=Somen
- 穆可妮=Mukhni
- 亚力士=Alex
- 兄弟会=huynh đệ hội
- 阿鲁巴克=Arubac
- 阿加=Aga
- 杜尔=Dur
- 莫顿=Merton
- 吱扭=cạch
- 灰月石=nguyệt thạch xám
- 深蓝堡=Thâm Lam Bảo
- 奈丽德=Nileda
- 德丽奈=Daleni
- 亚述=Assyria
- 彼得=Peter
- 耶尔姆=Hjelm
- 佛罗伦=Florent
- 木恩=Muen
- 黑圣山王国=Hắc Thánh Sơn vương quốc
- 露丝=Rose
- 灰钟=Hôi Chung
- 巴德=Bard
- 哈维=Harvey
- 哈莉=Halle
- 亚多德=Atoleles
- 柏图拉=Patula
- 纪伯伦=Gibran
- 亚蒂斯=Altis
- 聚集地=tụ tập địa
- 托罗曼=Toroman
- 昆汀=Quentin
- 普斯特=Postle
- 古洛=Gullose
- 白雾城=Bạch Vụ Thành
- 腓力=Philips
- 瑟西=Searcy
- 万安=Wanan
- 格林=Grimm
- 神鸦教会=Thần Nha Giáo Hội
- 西格=Sieg
- 琳达=Linda
- 梅森=Mason
- 杜鲁克=Duruk
- 菲斯特伦=Festron
- 马斯=Mass
- 多晶硅=Polysilicon
- 单晶硅=Monocrystalline Silicon
- 硅晶体=Silicon tinh thể
- 硅种=chủng Silicon
- 光刻胶=Photoresist
- 蒙板=Mask
- 蒙托克=Montauk
- 范海辛=Van Helsing
- 提风=Typhon
- 爱娃=Eva
- 温莎=Windsor
- 黑灵王=Hắc Linh Vương
- 绿森=Lục Sâm
- 暗森=Ám Sâm
- 法兰克林=Franklin
- 岩棉=bông khoáng
- 辉钼矿=Molybdenite
- 铅灰色=màu xám chì
- 铅矿石=quặng chì
- 镍基=Nickel
- 舍勒=Scheele
- 耐腐蚀性=tính chống ăn mòn
- 航天=hàng không vũ trụ
- 乔斯=Jos
- 西斯科=Cisco
- 汤姆斯=Thomas
- 塔克拉玛干=Taklamakan
- 屠克=Butcher
- 金属氢=Hydro kim loại
- 白石城=Bạch Thạch Thành
- 梅菲丽丝=Mephis
- 巴斯特=Buster
- 海门=Hamon
- 格朗=Grand
- 维科=Vico
- 巴洛=Barlow
- 福尔林=Forlin
- 莫瑙恩=Monoun
- 阿哈吉=Ahaj
- 尼奥斯=Nyos
- 湖泊翻转=lake overturn
- 吊坠=mặt dây chuyền
- 一击必杀=Nhất Kích Tất Sát
- 死亡一指=Tử Vong Nhất Chỉ
- 罗素=Russell
- 加尔=Gars
- 崔斯=Trass
- 阿弗洛狄忒=Aphrodite
- 霍姆=Holm
- 科斯亚=Cossia
- 巴格=Bagh
- 罗尔兰=Roland
- 兰卡斯特=Lancaster
- 兰卡斯塔=Lancaster
- 露西娅=Lucia
- 巴塔=Bata
- 诺尔=Noel
- 珍妮=Jenny
- 马拉加=Malaga
- 乌隆=Udon
- 霍斯克=Hosk
- 卡佩奇=Capecchi
- 迈恩=Mayen
- 墨菲=Murphy
- 多兰斯=Dorrans
- 麦文科=Macinco
- 巴特=Bart
- 铁轮堡=Thiết Luân Bảo
- 多拉=Dora
- 黑金城=Hắc Kim Thành
- 碎砂城=Toái Sa Thành
- 罗科=Rocco
- 白狮城=Bạch Sư Thành
- 加索尔=Gasol
- 昆曼=Kunman
- 隆美尔=Rommel
- 奥本=Auburn
- 克鲁=Crewe
- 落基=Roji
- 土方作业=công tác làm đất
- 勒拿=Lena
- 辛尔=Sins
- 沙林=Sarin
- 灰石城=Hôi Thạch Thành
- 奥利克=Olick
- 玛斯=Mas
- 莫科=Moco
- 拜尔=Bayer
- 诺克=Knock
- 帝林=Dirin
- 曼盾=Mandun
- 戈林=Göring
- 鳄龟=Rùa cá sấu
- 格瓦拉=Guevara
- 达盖尔=Daguerre
- UU看书=
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- com=
- UU看书=
- UU看书=
- com=
- www.uukanshu.=
- 克瑞=Cree
- www.uukanshu.=
- 大6=đại lục
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- com=
- 至序神会=Chí Tự Thần Hội
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- UU看书=
- www.uukanshu.=
- 加布=Gab
- www.uukanshu.=
- 利斯本=Lisbon
- 达尔克=Dalke
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 亚临=Yalin
- www.uukanshu.=
- 山姆=Sam
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 罗克丹=Rockdan
- www.uukanshu.=
- 康沃尔=Cornwall
- 守宝妖精=Spriggan
- www.uukanshu.=
- org=
- www.uukanshu.=
- org=
- 莫克=Mok
- www.uukanshu.=
- org=
- 左舷=mạn trái
- 蓝鲸=cá voi xanh
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 阿拉法=Arafat
- 蓝莺=Lam Oanh
- 塔克塔=Takta
- 夏曼=Chaman
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 梅尔罗斯=Melrose
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 曼斯=Mance
- 托克=Tokke
- www.uukanshu.=
- 加列=Galli
- www.uukanshu.=
- 卡娜=Karna
- 洛林丹=Lorraine
- 泰达=Teda
- www.uukanshu.=
- 伊洛=Ilo
- 托雷=Torre
- www.uukanshu.=
- 银枫叶=Ngân Phong Diệp
- www.uukanshu.=
- 雷蒙=Raymond
- www.uukanshu.=
- 鄂伦多=Orlando
- www.uukanshu.=
- 怀梁王=Hoài Lương Vương
- 威廉一世=William I
- www.uukanshu.=
- 拉尔=Lal
- 劳勃=Robert
- www.uukanshu.=
- 维安=Vian
- www.uukanshu.=
- 索伦=Sauron
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 凯茜=Cathy
- www.uukanshu.=
- 维奇=Vic
- www.uukanshu.=
- 波波博=Bobogo
- 波波波=Bobobo
- 博波波=Gobobo
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 显微眼镜=kính hiển vi
- www.uukanshu.=
- 浮梭诡杀=Phù Toa Quỷ Sát
- 制陆权=quyền khống chế mặt đất
- 吠舍秘闻=Phệ Xá Bí Văn
- www.uukanshu.=
- 诺斯底主义=Thuyết ngộ đạo
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 杰卡西=Jakesi
- 灵视之瞳=Linh Thị Chi Đồng
- 韩斯洛=Hanslow
- 阿南=Anan
- www.uukanshu.=
- 卡农=Canon
- 卢克斯=Lux
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 山德=Sand
- 斯诺克=Snooker
- 诺姆普=Nomp
- 法罗尔=Farol
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 多兰=Dolan
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 伽罗=Galo
- 真理会=Chân Lý Hội
- 蓝湖=Lam Hồ
- www.uukanshu.=
- 梅斯=Metz
- 罗福=Luofu
- 比斯特=Bicester
- www.uukanshu.=
- 德兰=Delan
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 帕顿=Patton
- 维哲徳=Neve Tzedek
- 索玛=Soma
- 卡若琳=Caroline
- 沙尔=Shar
- www.uukanshu.=
- 哈斯=Haas
- 曼克=Mank
- www.uukanshu.=
- 中装=bên trong chứa
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 大德兰=Dadeland
- 北都=Bắc Đô
- 南都=Nam Đô
- 西都=Tây Đô
- 西卡=Sika
- 灰石=Đá Xám
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 宗虎=Tông Hổ
- 混乱山脉=Hỗn Loạn Sơn Mạch
- 自由联邦=Tự Do Liên Bang
- www.uukanshu.=
- 小罗塞=Little Rose
- 达克=Dak
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 庞培=Pompey
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 普罗=Pro
- 学会=học hội
- 波博波=Bogobo
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 火之暴雨=Hỏa chi Bạo Vũ
- www.uukanshu.=
- 金属条=dải kim loại
- 冰雕=tượng băng
- 极地冰寒=Cực Địa Băng Hàn
- www.uukanshu.=
- 梅斯托姆=Mestom
- www.uukanshu.=
- 超视距=vượt đường chân trời
- 导弹=tên lửa
- 近发引信=ngòi nổ gần
- www.uukanshu.=
- 香巴拉=Śambhalaḥ
- 华尔兹=Waltz
- 华诺=Warner
- www.uukanshu.=
- 摩尔斯=Morse
- www.uukanshu.=
- 电磁脉冲=xung điện từ
- 康普顿散射=tán xạ Compton
- 光子散射=quang tử tán xạ
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- 叔本华=Schopenhauer
- 广为人知=được biết đến rộng rãi
- 铅盒=hộp chì
- www.uukanshu.=
- 正电子=positron
- 质子=proton
- 中微子=neutrino
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 迪达克=Didak
- 波飞=Hinami
- www.uukanshu.=
- 汤姆森=Thompson
- 肖恩=Sean
- www.uukanshu.=
- 钚239=Plutoni 239
- 铅箱=rương chì
- 晶质铀矿=quặng Uraninite
- 沥青铀矿=quặng Pitchblende
- 铀黑矿=quặng Black Urani
- 钛铀矿=quặng Brannerite
- 硅钙铀矿=quặng Uranophane
- 铜铀云母矿=quặng Torbernite
- 钒钙铀矿=quặng Tyuyamunite
- 铌钇矿=quặng Samarskite
- 磷钇矿=quặng Xenotime
- 硅铍钇矿=quặng Gadolinite
- 铌钙矿=quặng Fersmite
- 褐钇铌矿=quặng Brown Yttrium Niobium
- 钒钾铀矿=quặng Vanadium Potassium Uranium
- 复稀金矿=quặng Polycrase
- 烧绿石矿=quặng Pyrochlore
- 易解石矿=quặng Aeschynite
- 褐帘石矿=quặng Allanite
- 钍石矿=quặng Thorite
- 的真理会=Chân Lý Hội
- www.uukanshu.=
- 波尔模型=mô hình Bohr
- 波尔=Bohr
- 迪拉克方程式=phương trình Dirac
- 克莱因=Klein
- 佯谬=nghịch lý
- 克莱因佯谬=nghịch lý Klein
- 衰变=phân rã
- 衰变过程中=trong quá trình phân rã
- 奇点=điểm kì dị
- 普朗克温度=nhiệt độ Planck
- 氢的同位素=đồng vị của Hydro
- 氢和氦=Hydro cùng Heli
- 到了氦=tới rồi Heli
- 是氢,=là Hydro,
- 锂6,=Liti 6,
- 锂7.=Liti 7.
- 锂的同位素=đồng vị Liti
- 锂7=Liti 7
- 原恒星=Tiền sao (Protostar)
- 氦元素=nguyên tố Heli
- 核合成=tổng hợp hạt nhân
- 氢元素=nguyên tố Hydro
- 氦聚变=phản ứng nhiệt hạch Heli
- 氦的聚变=phản ứng nhiệt hạch Heli
- 为碳,=thành Carbon,
- 氧等=Oxy các loại
- 氦耗尽=Heli hao hết
- 坍缩=suy sụp hấp dẫn
- 为硅.=thành Silic.
- 碳,氧=Carbon, Oxy
- 白矮星=Sao lùn trắng
- 红巨星=Sao khổng lồ đỏ
- 铁元素=nguyên tố Sắt
- 铁核=hạt nhân Sắt
- www.uukanshu.=
- 普朗特温度=nhiệt độ Planck
- www.uukanshu.=
- 迪拉根=Dilagen
- 福特=Ford
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 南茜=Nancy
- 西弗=Sievert
- 黛米=Demi
- 氢氧化钠=Natri hiđroxit
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 维奇斯=Vickis
- 格罗=Gros
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 五唑=Pentazole
- 威尔勃兰德=Wilbrand
- 硝化纤维=Nitroxenlulozơ
- 酸液=dung dịch acid
- 苦味酸=Axit Picric
- 达纳炸药=thuốc nổ Dynamite
- 环三亚甲基三硝胺=Cyclotrimethylene Trinitramine
- 四硝酸酯=Tetranitrat
- 黑索金=Hexogen
- 奥克托今=Octogen
- 环四亚甲基四硝胺=Cyclotetramethylene Tetranitramine
- 太安=PETN
- 氮根=gốc Nitơ
- www.uukanshu.=
- 室温=nhiệt độ phòng
- www.uukanshu.=
- 非牛顿流体=chất lưu phi Newton
- 聚乙烯=Polyetylen
- 聚丙烯=Polypropylen
- 聚氯乙烯=Polyvinyl clorua
- 尼龙6,=Nylon 6
- www.uukanshu.=
- 与相匹敌的爆炸物=tương đương nghịch hướng chất nổ
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 路德=Luther
- 马丁·路德·金=Martin · Luther · King
- 马丁=Martin
- 秘银=Mithril
- www.uukanshu.=
- 金属锇=Osmium
- 金属铱=Iridium
- 锇铱合金=Osmiridium
- 超导=siêu dẫn
- 磁浮列车=tàu đệm từ
- www.uukanshu.=
- 庞波=Pangbo
- www.uukanshu.=
- 泰森=Tyson
- www.uukanshu.=
- 奥康的剃刀=Dao cạo Ockham
- 奥卡姆剃刀=Dao cạo Ockham
- 圣方济各会=Hội Thánh Dòng Phan Sinh
- 诺尔斯克=Norsk
- www.uukanshu.=
- 莫拉托斯=Milatos
- 老马伦=lão Mullen
- &1t;/p>1=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 莫洛托=Moloto
- 马克西韦尔=Maxwell
- 马克=Mark
- www.uukanshu.=
- 土系=Thổ hệ
- 塑能系=Tố Năng hệ
- 二环中阶=Nhị Hoàn trung giai
- www.uukanshu.=
- 罗尔斯=Rawls
- 科波拉=Coppola
- 普罗米修=Promete
- www.uukanshu.=
- 孟克斯=Manx
- 雷克沙=Lexar
- 多姆斯=Domus
- 木铎=Mudo
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 福特思克=Fordsk
- 多姆哈尔扎=Domharza
- 巴克=Buck
- 罗尔曼托列=Rolmantore
- 阿福=AF
- 过后果=quá hậu quả
- 几何=hình học
- www.uukanshu.=
- 契卡夫=Chkav
- www.uukanshu.=
- 卡多=Cardo
- 贝斯蒂=Bastet
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 骨枪=Cốt Thương
- 枪柄=cán thương
- 卢思科=Lusco
- 乌鲁斯=Urus
- www.uukanshu.=
- 图曼托=Tumanto
- www.uukanshu.=
- 华文=Hoa Văn
- 琥珀之泪=Hổ Phách chi Lệ
- www.uukanshu.=
- 戴里克=Dairique
- www.uukanshu.=
- 博·维奇=Bobogo · Vic
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 铅弹=đạn chì
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 罗思=Roth
- 米诺=Minor
- 斯科特=Scott
- www.uukanshu.=
- 莎草纸=giấy Papyrus
- www.uukanshu.=
- 氦气=khí Heli
- 伊恩=Ian
- 法罗城=Faroe thành
- 夏亚=Char
- 托拜=Toby
- 菲利=Frieza
- 穆鲁=Mourou
- 萃取=chiết
- 磷酸三丁酯=Tributyl phosphate
- 水相=pha nước
- 有机相=pha hữu cơ
- 稀硝酸=Axit nitric
- 氧化镁=Magie oxit
- 是镁=là Magie
- 方镁石=Pericla
- 碱式碳酸镁=Bazơ Magiê Cacbonat
- 黄饼=bánh vàng
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 穷举法=phương pháp cạn kiệt
- 六氟化铀=Urani hexafluorua
- 氟元素=nguyên tố Flo
- 离子交换法=phương pháp trao đổi ion
- www.uukanshu.=
- 氟化物=Florua
- 镍等=Niken các loại
- 氟化氢=Hydrogen fluoride
- 外气压=áp suất không khí bên ngoài
- 利玛窦的记忆之宫=Cung điện ký ức của Matteo Ricci
- 西蒙尼特斯=Semonides
- 马泰奥=Matteo
- 里奇=Ricci
- 利玛窦=Lợi Mã Đậu
- 耶稣会=Dòng Tên
- 苏玛=Suma
- 质谱仪=Phương pháp khối phổ
- 斯特拉斯曼=Strassmann
- 哈恩=Hahn
- 核裂变=Phản ứng phân hạch
- 迈特纳=Meitner
- 弗里施=Frisch
- 尼尔=Nier
- 橡树岭=Oak Ridge
- 气体扩散法=Phương pháp khuếch tán khí
- 气体扩散=khuếch tán khí
- 多孔膜=màng xốp
- 多孔得薄膜=màng xốp mỏng
- 压送=thổi qua
- 离心分离法=Phương pháp tách ly tâm
- 喷嘴分离法=Phương pháp tách khí động học
- 激光分离法=Phương pháp tách Laser
- 瓦电量=Watt lượng điện
- 诺娜=Nona
- 鲁斯=Ruth
- 菲克=Fick
- 西亚=Xia
- 霍尔鄂斯=Horgos
- 德克=Dirk
- 凶地=hung địa
- 维恩=Wien
- 哥达=Gotha
- 罗奇=Rouch
- 珈蓝=Ghāra
- 枫叶国=Canada
- 赫萝=Horo
- 外星人手综合征=Hội chứng bàn tay ngoài hành tinh
- 异手症=Hội chứng bàn tay lạ
- uukanshu=
- 太安静=quá an tĩnh
- 空掉=trống không
- 土壤中=trong đất
- www.uukanshu.=
- 朗顿尼克=Langdonnik
- 埃姆斯利=Emsley
- 朗顿尼克之枪=Langdonnik chi Thương
- 埃姆斯利之盾=Emsley chi Thuẫn
- 阿喀琉斯之甲=Achilles chi Giáp
- 克鲁苏=Cthulhu
- www.uukanshu.=
- 预先系=Dự Tiên Hệ
- 黑王蛇=rắn vua đen Mexico
- 游蛇科=họ Rắn nước
- 王蛇属=chi Rắn vua
- 有鳞目=bộ Có vảy
- 王蛇=rắn vua
- 皇帝蛇=rắn Hoàng Đế
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 用光点=dùng quang điểm
- 尤克特拉希尔=Yggdrasill
- 阿尔海顿=Alhaydn
- 锡木=Tinwood
- 半身人=Halfling
- 火焰蟒蛇=Hỏa Diễm Mãng Xà
- 克利=Klee
- 星体投射=Xuất hồn
- 乙醇=Etanol
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 王储=Vương trữ
- 巴格达=Bagdad
- 巴格达电池=pin Bagdad
- 莱顿瓶=chai Leiden
- 马森布罗克=Musschenbroek
- uukanshu=
- 老马克=lão Mark
- 汉弗莱=Humphry
- 戴维=Davy
- 邓肯=Duncan
- 翡翠王国=Phỉ Thúy vương quốc
- 莱斯特=Leicester
- www.uukanshu.=
- 艾金城=Ngải Kim thành
- 翠金城=Thúy Kim thành
- 纳鲁=Naru
- 死灵师=Tử Linh Sư
- 安琪儿=Angel
- 安琪=Ange
- 雷吉德夫=Djedefre
- 阿蒙=Amun
- 胡夫=Khufu
- 凯罗城=thành Keller
- 普埃及=Phổ Ai Cập
- www.uukanshu.=
- 国王=Quốc vương
- 庞贝茨=Pompates
- 沙特伯=Saudber
- 树菇森林=Thụ Cô Sâm Lâm
- 死亡谷=Tử Vong Cốc
- 切克尔=Chequel
- 巨轮=Cự Luân
- 薛定谔猫=Con mèo của Schrödinger
- www.uukanshu.=
- 斯德哥=Stock
- 斯德哥摩尔=Stockholm
- 德克斯=Drax
- 阿留莱斯=Aleules
- 穆克斯=Mukes
- 灭世的手套=Diệt Thế Bao Tay
- www.uukanshu.=
- 熊皮帽子=mũ da gấu
- 崔斯特=Drizzt
- 诺斯=North
- 吸灵鳄=Hấp linh cá sấu
- 鲁克=Luke
- 三眼邪豹=Tam nhãn tà báo
- 亚姆=Yam
- 暗鼠=Ám thử
- 畸变种=Biến dạng loại
- 没有种过树=chưa từng trồng cây
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 供能=cung cấp năng lượng
- 吸能=hút năng lượng
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 穆勒=Müller
- 槭树=Túc Thụ
- 达姆克尔=Dahmker
- 氘=Deuteri
- 氦=Heli
- 罗文=Roman
- 阿伦=Allen
- 灰衣服=đồ xám
- www.=
- 皮特=Pitt
- 白银木=Bạch Ngân Mộc
- 木制品=đồ gỗ
- 西德=Xide
- 灰眼=mắt xám
- 安妮=Anne
- uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 格吉尔=Granger
- 杰·=Jay ·
- 高文=Gawain
- 诺瓦=Nova
- 特朗克=Trunk
- 卡特里娜=Katrina
- 虚空之书=Hư Không chi Thư
- 木台上=trên mộc đài
- www.uukanshu.=
- 稀奶油=kem sữa
- 黄油=bơ
- 涂着槭树糖汁=trang trí sirô lá phong
- 星纹纸=giấy Tinh Văn
- 灰鸦=Quạ Xám
- 槭树糖汁=sirô lá phong
- 加西亚=Garcia
- 太保守=quá bảo thủ
- 斯木朗=Simulon
- 佩琪=Peggy
- 赫克=Heck
- 白兰度=Brando
- 佛丁=Fording
- www.uukanshu=
- 延时炸弹=bom hẹn giờ
- 亚恒=Yahen
- 莫迪=Modi
- www.=
- www.uukanshu.=
- 姜粉=bột gừng
- 肉桂粉=bột quế
- 丁香粉=bột đinh hương
- 克莱尔=Claire
- 斯诺=Snow
- 杜门=Dumont
- 还快采光=còn sắp lấy sạch
- 费奇=Fitch
- 加仑=Gallon
- 这具体=này cụ thể
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 托鲁克=Toruk
- www.uukanshu.=
- 知!道!了!=Biết! Rồi!
- www.uukanshu=
- 西弗郎=Tifran
- www.uukanshu.=
- 不改造=không cải tạo
- 最快捷的方法=phương pháp nhanh chóng nhất
- 甲类一型=loại A mẫu 1
- 甲类二型=loại A mẫu 2
- 甲类三型=loại A mẫu 3
- 甲类四型=loại A mẫu 4
- 甲类五型=loại A mẫu 5
- 乙类一型=loại B mẫu 1
- 乙类二型=loại B mẫu 2
- 丙类一型=loại C mẫu 1
- 丙类二型=loại D mẫu 2
- 丙类三=loại D mẫu 3
- 丁类一型=loại E mẫu 1
- 戊类一型=loại F mẫu 1
- 己类一型=loại G mẫu 1
- 庚类一型=loại H mẫu 1
- 辛类一型=loại I mẫu 1
- 辛类二型=loại J mẫu 2
- 珈蓝城=Ghāra thành
- 钻研着数学=nghiên cứu số học
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 班奇=Banchi
- 光芒之枪=Quang Mang chi Thương
- 荣耀之枪=Vinh Quang chi Thương
- www.=
- 绿莫尔=Green Moore
- 尤根=Jürgen
- www.uukanshu=
- 云爆弹=thuốc nổ nhiệt áp
- 温压弹=vũ khí nhiệt áp
- www.uukanshu=
- www.=
- www.uukanshu.=
- 维苏威达克=Vesuviusdak
- 庞贝=Pompeii
- 维苏威=Vesuvius
- www.uukanshu.=
- 耗能=háo năng
- 伊诺高娃=Inogová
- 戈洛夫=Golov
- 诺姆=Nome
- www.uukanshu.=
- 菲斯=Fes
- 莫格=Mogues
- 莫格之眼=Mogues chi Nhãn
- 凉月=tháng lạnh
- UU看书www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- 铼钨合金=hợp kim Vonfram - Rheni
- 铍=Berili
- 树形拓扑结构=cấu trúc mạng dạng cây
- 纳克=Nak
- 乌鲁=Uru
- 一百八十四=184
- 铼效应=Hiệu ứng Rheni
- 铼=Rheni
- 钨=Vonfram
- 钼=Molypden
- 甜绿石=Điềm Lục Thạch
- 核自旋=cộng hưởng từ hạt nhân
- www.uukanshu.=
- 水鸟=Thủy Điểu
- 钱宁=Channing
- 克林=Krillin
- www.uukanshu.=
- 翠金王国=Thúy Kim vương quốc
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 罗拉喜巴克=Rolla Hibuck
- 达姆克利西亚罗安卡=Damclesia Roanka
- 达尔=Dahl
- 亚依玛=Ayima
- 罗帕=Ropa
- 普盖斯=Pugas
- 克鲁斯姆=Crusm
- 亚伊玛=Ayima
- 西诺=Sino
- 我思=Tôi tư duy
- 故我在=nên tôi tồn tại
- 定积分=tích phân xác định
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 科技巫师=Khoa Kỹ Vu Sư
- 吉斯姬尔奇伽门神=Gisgier Chiggiamenshen
- 伴着核弹=làm bom hạt nhân
- 核武=vũ khí hạt nhân
- 核武器=vũ khí hạt nhân
- 金属块=thỏi kim loại
- 料的核=cung cấp hạt nhân
- 含有核装=bộ phận chứa hạt nhân
- 内爆式=phương pháp nổ hướng nội
- 二硝基=Dinitro
- 氧化偶氮呋咱=Diazenofuroxan
- 六硝基六氮杂异伍兹烷=Hexanitro-hexaazaisowurtzitane
- 究极爆炸物=siêu cấp chất nổ
- 凹陷=khoảng trống
- uukanshu=
- 5唑=Pentazole
- 灵能=Linh Năng
- .=
- 事务点=sự vụ điểm
- 修斯特=Schuster
- 奥马克=Omak
- 延后=kéo dài
- 出体=Xuất Thể
- 序神会=Chí Tự Thần Hội
- www.uukanshu=
- uukanshu.=
- 日心说=Thuyết Nhật Tâm
- 布鲁诺=Bruno
- 鲜花广场=Campo de' Fiori
- 天国=Thiên Quốc
- 自由联盟=Tự Do Liên Minh
- 焚风=Gió Phơn
- www.uukanshu.com=
- www.uukanshu=
- 与组织做对=cùng tổ chức đối nghịch
- 自然平衡=Tự Nhiên Cân Bằng
- uukanshu=
- 火星=sao Hỏa
- 偏心圆=quỹ đạo không đồng tâm
- 周转圆=ngoại luân
- 开普勒=Kepler
- www.uukanshu=
- 内爆式原子弹=bom nguyên tử nổ nội hướng
- 坐困兽之斗=tuyệt cảnh cầu sinh
- www.uukanshu=
- 中都=Trung Đô
- 炸药引爆器中=bên trong bộ kích nổ
- www.uukanshu=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 沙扬娜拉=Sayonara
- 彩指环=Nhẫn Màu
- 死海=Biển Chết
- 阿尔伯特=Albert
- 把死海=đem Biển Chết
- 到死海=đến Biển Chết
- 卡诺=Kano
- 龙树=Long Thụ
- 金指环=Nhẫn Vàng
- 一加一等于二更=một cộng một bằng hai
- 银指环=Nhẫn Bạc
- 铁指环=Nhẫn Sắt
- 花匠=người làm vườn
- 休斯克=Husk
- 泰斯勒=Tesler
- 卢姆=Lum
- www=
- 魔偶=Ma Ngẫu
- 碧碧=Bebe
- 瓦伦=Valen
- 多尔塔=Dorta
- 超凡因子=siêu phàm nhân tử
- 碳原子=Carbon nguyên tử
- 把铅炼成金=đem chì luyện thành vàng
- 铅很便宜=chì rất rẻ
- 金很贵=vàng rất quý
- 铅和金=chì cùng vàng
- 铅是蓝灰=chì là xanh xám
- 铅=chì
- 硫磺水=nước lưu huỳnh
- 道尔顿=Dalton
- 门捷列夫=Mendeleev
- 原子说=Thuyết Nguyên Tử
- 合成氨=Tổng hợp Amoniac
- 近现代=cận hiện đại
- uukanshu.=
- 纽堡=Newburgh
- 摩罗=Moro
- 塔门=Tamon
- 切斯特=Chester
- 克……纳什……罗斯=K…… nash…… ros
- 图戴斯=Tudes
- 柯如特=Kerut
- 托卡=Tok
- 乌姆亚=Umya
- 法罗=Faroe
- 法洛=Faro
- 暖月=Ấm Nguyệt
- 马尾辫=tóc cột đuôi ngựa
- 染布=nhuộm vải
- 第二百四十三=đệ 243
- 西顿=Sidon
- 雷斯=Reiss
- 索姆=Somme
- 亚伯=Abel
- 文明棍=gậy batoong
- 伊丽莎白三世=Elizabeth III
- 新81中文网=
- 更新最快=
- 电脑端:https://=
- https://=
- 手机端:=
- https:/=
- uukanshu=
- 殒身爆裂=Vẫn Thân Bạo Liệt
- 戊子=Mậu tử
- 新戊=tân Mậu
- 新庚子=tân Canh tử
- 偏辛子=Thiên Tân tử
- 巴里=Barry
- 杰奥利尔=Georil
- 祖灵会=Tổ Linh Hội
- 血典=Huyết Điển
- 付诸于=giao các Pháp sư
- 诺安=Noan
- 一任祖灵会的首领=một đời Tổ Linh Hội thủ lĩnh
- 一任头领=một đời đầu lĩnh
- 一任首领=một đời thủ lĩnh
- 利尿剂=thuốc lợi tiểu
- 法力拮抗剂=thuốc ức chế pháp lực
- 巴克罗=Barkero
- 会内=trong hội
- 易登=Edom
- 摩西=Moses
- 杰夫=Jeff
- 哈特=Hart
- 储能=trữ năng
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.com=
- 不归还都行=không trả lại cũng được
- UU看书www.uukanshu.=
- 六角雪花=lục giác tuyết hoa
- 归零药剂=về không dược tề
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 沙沙沙=sa sa sa
- 尤卡=Yuka
- 从小城=từ tiểu thành
- www.uukanshu.com=
- 股三头肌=cơ tam đầu đùi
- 股四头肌=cơ tứ đầu đùi
- 保证人类群体内=bảo chứng trong nhân loại quần thể
- 制造商=nhà sản xuất
- 唐卡=Thangka
- 摩多=Modo
- 菲洛=Filo
- 柯西=Cauchy
- 嘉顿=Garden
- 白谷=Bạch Cốc
- 私人花园=tư nhân hoa viên
- 纪念馆=nhà lưu niệm
- 波卡多=Pocado
- 北荒=Bắc Hoang
- 三地=ba vùng đất
- 灰木=Graywood
- 黑灵=Hắc Linh
- www.uukanshu.=
- 玻璃管=ống pha lê
- .uukanshu.=
- 黑钉=Blacknail
- 砂石=Sandrock
- 诺克斯=Knox
- 绿水河=sông Lục Thủy
- 灰木镇=Graywood trấn
- www.uukanshu.com=
- 蒸汽朋克=Steampunk
- .uukanshu=
- 浩克=Hulk
- 茉莉=Moli
- 各一半=mỗi bên một nửa
- uukanshu=
- 人脸=mặt người
- 巴洛克=Baroque
- 蒙古死亡蠕虫=giun tử thần Mông Cổ
- .uukanshu.=
- 西哲=Xide
- 时速=tốc độ thời gian
- 飚车=đua xe
- uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 蘑菇田=cánh đồng nấm
- 阿芙洛比特=Aphrodite
- www.uukanshu.=
- 高二十多米=cao hai mươi mấy mét
- www.uukanshu=
- 很快死亡=thực mau tử vong
- 记诅咒=dấu nguyền rủa
- 阿比努=Abinu
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.com=
- 水晶人=thủy tinh nhân
- 授人以鱼=dạy người bắt cá
- uukanshu=
- .uukanshu.=
- 毫米=milimét
- www.uukanshu.=
- 西堡=Tây Bảo
- 血公主=Huyết công chúa
- www.uukanshu=
- 百年前=trăm năm trước
- 后半段=nửa đoạn sau
- uukanshu=
- .uukanshu.=
- 惠子=Huệ Tử
- 哦喝乌瓦呵=Au revoir
- 阿迪由=Addio
- 体院馆=nhà thi đấu thể thao
- 超巨型=siêu cự hình
- 幽格姆=Yogemu
- 欧迪纳德=Odinard
- 苏安多斯罗吉思迪高=Suandos Rogis Digo
- 迪高=Digo
- 巴别=Babel
- 巴别塔=tháp Babel
- 土台=đài đất
- uukanshu=
- .uukanshu=
- 执政官=Chấp chính quan
- 性价比=tỉ lệ giá và hiệu suất
- 飞蛾=bướm đêm
- .uukanshu.com=
- 个人偶=cái con rối
- 人偶=con rối
- 索马=Soma
- 约什=Josh
- 约翰=John
- 尤达=Yoda
- 彩环=Nhẫn Màu
- 金环=Nhẫn Vàng
- 银环=Nhẫn Bạc
- 炎月=Viêm Nguyệt
- .uukanshu.=
- 罗曼诺夫=Romanov
- 毕克思=Bix
- 哲思=tư tưởng triết học
- 亚里士多德=Aristoteles
- 犬儒学派=chủ nghĩa yếm thế
- 伊壁鸠鲁=Epicurus
- 莫特斯=Mortes
- 莫斯特=Mortes
- 戈壁滩=sa mạc Gobi
- 灰雾=Sương Xám
- 红月=Hồng Nguyệt
- 安德=Ander
- 莫斯=Moss
- 礁岩堡=Reefburg
- 诺莎=Nossa
- .uukanshu.=
- 血石山=Huyết Thạch Sơn
- www.uukanshu=
- 波拿巴=Bonaparte
- 哥达多=Godado
- 拉兹=Raz
- 培诺=Peino
- 蓝水山=Lam Thủy Sơn
- 红枫=Hồng Phong
- 温特=Wendt
- 达尔西=Darcy
- 昆·达尔西=Kun · Darcy
- 昆先生=Kun tiên sinh
- 十夫长=Thập phu trưởng
- www.uukanshu.=
- 巴斯塔娜=Bastana
- 托姆=Thomm
- 特拉菲尔=Trafal
- 戴斯=Days
- 黑血军团=Hắc Huyết quân đoàn
- 科尔森=Coulson
- 风沙堡=Sandwindburg
- 库科奇=Kukoč
- 银砂城=Ngân Sa Thành
- 萨尔斯特=Salst
- 荣耀之盾=Vinh Quang chi Thuẫn
- 希诺=Heenoor
- 黑枪魔装骑士团=Hắc Thương ma trang kỵ sĩ đoàn
- 哈珀河=sông Harper
- www.uukanshu.=
- 卡沙=Kasha
- 西卡王国的卡=Sika vương quốc Ka
- 一线部队=nhất tuyến bộ đội
- uukanshu=
- www.uukanshu.com=
- www.uukanshu=
- .uukanshu.=
- 机组=tổ máy
- 龙德施泰德=Longdested
- 纳特=Nate
- uukanshu=
- www.uukanshu.=
- uukanshu=
- 苏=Sue
- uukanshu=
- 黑铁指环=Nhẫn Sắt Đen
- 可不是不会变通=cũng không phải là sẽ không thông hiểu
- 失语再死亡=mất tiếng rồi tử vong
- 将对将=tướng đối tướng
- 在身前生成=tại trước người sinh thành
- www.uukanshu=
- 恩罗史克莫多思达拓=Enro Skomodosta
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- uukanshu=
- 黑山王国=Hắc Sơn vương quốc
- 蓝礼=Ranli
- 诺西=Noki
- www.uukanshu.=
- 阿斯特=Astor
- 迪夫=Diff
- .uukanshu=
- 布兹=Buz
- 拜伦=Byron
- 博格=Borg
- 斐瑞=Ferry
- 兰科=Ranke
- 把土压实=đem đất ép chặt
- 压实土=ép chặt đất
- 东方曦光=ánh bình minh phương Đông
- 黑水=Hắc Thủy
- 枯石=Khô Thạch
- 克顿=Croton
- 乌尔科=Vulko
- 托尔斯=Tols
- www.uukanshu.com=
- 毒地=đất độc
- 沃克沃斯=Warkworth
- 塔克里=Tuckley
- www.uukanshu.=
- 戏剧院=hí kịch viện
- 艾凡=Evan
- 托玛士=Thomas
- 巴伦=Baelen
- 艾狄生=Addison
- 麦尔=Mile
- 格罗佛=Grover
- 铁恩=Tian
- 林恩=Lynn
- 凯特=Kate
- 直辖地=nơi trực thuộc
- 管辖地=quản hạt địa
- 肖克=Shock
- 托列=Torre
- 连地都种不好的=liền đất đều loại không tốt
- 墨石=Mặc Thạch
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.com=
- www.uukanshu.=
- 有后面=có mặt sau
- 圆脸=mặt tròn
- 雷蒙特=Reymont
- 马尔福克鲁=Malfucrewe
- 鲁比克斯泰曼=Rubixtyman
- 罗斯=Roth
- 大罗斯=đại Roth
- 泰兰德=Tyrande
- www.uukanshu.com=
- 咯嘣=rộp rộp
- 面瘫=mặt đen
- 我思考=ta tự hỏi
- 要数学=muốn toán học
- 亚特兰=Atlan
- 亚特兰克斯曼蒂诺=Atlankesmantino
- 和平之城=Hòa Bình chi Thành
- 永恒之城=Vĩnh Hằng chi Thành
- 文明之城=Văn Minh chi Thành
- 霍林斯特=Hollinster
- 守时=đúng giờ
- 托斯克=Tosk
- 博维奇=Bovic
- www.uukanshu=
- 诺尔士=Norse
- www.uukanshu.com=
- 马丘=Machu
- 菲利普=Felipe
- 托克斯太=Toxta
- 未规划用地=đất sử dụng chưa quy hoạch
- 吉安娜=Janna
- 照像馆=tiệm chụp ảnh
- 照相馆=tiệm chụp ảnh
- 茱莉娅=Julia
- 霍尔特=Holt
- .uukanshu=
- 马粪兜=túi phân ngựa
- 人力车夫=người kéo xe
- 一个人力车=một cái xe người kéo
- 二三十名人力车夫=hai ba mươi người kéo xe
- 安卡=Anka
- 唐娜=Donna
- 诺拉=Nora
- www.uukanshu.=
- 苏宝来=Subolai
- ChéngRén=người lớn
- 塞丽娜=Serina
- 裁决法庭=Tài Quyết Toà Án
- www.uukanshu.=
- 斯巴克=Spark
- 鲁姆=Rum
- 波文=Bowen
- .uukanshu.=
- 菲尔=Phil
- 汉米敦=Hamilton
- 卡尔=Carl
- 法林=Fallin
- 副裁决长=Phó Chánh án
- 亚夏=Yasha
- 雷安=Lean
- 巴斯汀=Bastin
- 治安长=trị an trưởng
- www.uukanshu=
- .uukanshu=
- 裁决长=Chánh án
- .uukanshu.=
- 光芒之轮=Quang Mang chi Luân
- 灰烬之手=Tro Tàn chi Thủ
- 校方=phía nhà trường
- 毒心皇后=Độc Tâm Hoàng Hậu
- 厄尔=Earl
- 阿卜=Abo
- 于勒=Jules
- 夏佐=Kasanobu
- www.uukanshu.com=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.com=
- 三六二=362
- 派出所谓=phái ra cái gọi là
- 火能=Hỏa Năng
- 水能=Thủy Năng
- 风能=Phong Năng
- 血能=Huyết Năng
- 强子=Hadron
- 对撞机=máy gia tốc hạt
- 暗物质=vật chất tối
- 维度=chiều
- 最新网址=
- “咕隆隆……”=
- 阿科=Ake
- 爱默生=Emerson
- 天坑=hố sụt
- www.uukanshu.=
- 情报中=tình báo bên trong
- uukanshu=
- 三六一=361
- www.uukanshu.com=
- 第谷=Tycho
- 布兰科=Blanco
- 勒首雷=LeSoleil
- 黑日=Hắc Nhật
- 费米=Fermi
- 奥斯海默=Osheimer
- 汉考克=Hancock
- 罗曼洛夫=Romanov
- www=
- .uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 灰岩=Hôi Nham
- 海曼=Hyman
- 银十字=Ngân Thập Tự
- 灰眼领地=Mắt Xám lãnh địa
- 纳斯特=Neste
- 巴姆=Bam
- 穆罗城=Muro thành
- uukanshu.=
- 哀嚎山=Aihao sơn
- 洛克斯=Rocks
- 阿西斯=Assis
- 冯诺依曼=Von Neumann
- 绿源=Lục Nguyên
- 尼奥=Neo
- 赫鲁维尔=Hroville
- 科博=Kebo
- 米斯=Meath
- 白沙=Bạch Sa
- 普多=Puto
- www.uukanshu.=
- 核冬天=mùa đông hạt nhân
- 黑纪元=Hắc Kỷ Nguyên
- 新纪元=Tân Kỷ Nguyên
- 光明镇=Quang Minh trấn
- www.uukanshu.com=
- 干谷城=Dry Valley thành
- 灰林城=Gray Forest thành
- 红石城=Red Stone thành
- uukanshu=
- 多伦=Doron
- 菲利斯=Phyllis
- 光纪元=Quang Kỷ Nguyên
- 万特=Vanth
- 克鲁一型=Crewe Type-1
- 马克三型=Mark Type-3
- 马克一型=Mark Type-1
- 李察金叶=Richard Lá Vàng
- 李察银叶=Richard Lá Bạc
- 机车=xe máy
- 罗什=Roche
- 罗什二型=Roche Type-2
- 机车长=trưởng xe máy
- 管理着数千名员工=quản lý mấy ngàn tên công nhân
- 拜达克=Badaki
- 月台=thềm đường tàu
- 是押运员=là người áp tải
- 押运员=người áp tải
- 渡鸦=Độ Nha
- 蓝鹊=Lam Thước
- 狂灾级=Cuồng Tai cấp
- 狂兽级=Cuồng Thú cấp
- 狂潮级=Cuồng Triều cấp
- 麦粒=hạt mạch
- 烘烤麦粒=hạt mạch nướng đỏ
- 有多达=có không ít hơn
- 詹特=Jent
- 钢拳=Nắm Đấm Thép
- 巴迪=Badi
- 棕鼠=chuột nâu
- 灰鹦鹉=Vẹt Xám
- uukanshu=
- 三成都不到=ba thành đều không đến
- 三成多=hơn ba thành
- 莱克斯=Lex
- 秃毛巨鼠=chuột lớn không lông
- 熊形巨鼠=chuột lớn hình gấu
- 小我十多岁=thua ta mười mấy tuổi
- 通讯兵=lính thông tin
- uukanshu=
- 风暴鸟=Stormbird
- 风暴飞艇=Storm Airship
- 飞艇=airship
- 白下来了一趟=không công tới một chuyến
- 灰影=Bóng Xám
- 厚嘴唇=môi dày
- 伊万=Ivan
- 黑色圆洞=động tròn màu đen
- uukanshu=
- www.uukanshu=
- www.=
- .com=
- 不太安逸=không quá an tĩnh
- 光明城堡=Quang Minh lâu đài
- 洛伦兹=Lorentz
- .com=
- 狄拉格=Dirag
- 薛定勒=Schrödinger
- uukanshu=
- 诺克特=Nokert
- 白隼=White Falcon
- 蓝鹰=Blue Eagle
- 威斯坦=Westin
- 哈姆克=Hamke
- 灰雀=Grey Sparow
- 银叶=Lá Bạc
- uukanshu=
- .uukanshu=
- 西门子=Siemens
- 可控=có thể khống chế
- 氚=Triti
- 大伊万=Big Ivan
- 灰头山=Hôi Đầu Sơn
- 暗纪元=Ám Kỷ Nguyên
- 闪锌矿=quặng Sphalerit
- 方铅矿=quặng Galen
- .uukanshu=
- 二型钢拳=Nắm Đấm Thép Type-2
- 阿图什=Artux
- 奥拓纳斯=Autonas
- 格罗米修=Grometheus
- 白亚山=Bạch Á Sơn
- 紫杜娟鸟山=Tử Đỗ Quyên Điểu Sơn
- 紫杜鹃鸟山=Tử Đỗ Quyên Điểu Sơn
- 米伽罗=Megaro
- 路西克=Lusick
- 克伯格=Kerberg
- 世界时间线=thế giới thời gian tuyến
- 真神=Chân Thần
- 汉诺塔=Tháp Hà Nội
- 娜姆尤达=Namyoda
- 阿图什塔姆克罗斯克=Atushtam Crosk
- 这天国=này Thiên Quốc
- 高格=Gaoge
- 浮空城=Phù Không Thành
- 巴伦斯=Baelen's
- 巴尔塔=tháp Baal
- 瓦克=Wack
- 血管中=trong mạch máu
- 曙光计划=Ánh Rạng Đông Kế Hoạch
- 曙光巫师=Ánh Rạng Đông Pháp sư
- 在位面=tại vị diện
- 诺兰=Nolan
- 泰斯科=Teisko
- 第一位面=đệ nhất vị diện
- 苏醒=thức tỉnh
- 空间跳跃=bước nhảy không gian
- 让位面=để cho vị diện
- 艺能=nghệ năng
- 鲁鲁修=Lelouch
- uukanshu=
- 巴鲁库=Baruku
- 绿兮=Lục Hề
- 猫人=người mèo
- 艾鲁库木=Erukum
- 卡姆=Kamu
- 顿马=Dunma
- 鼠人=người chuột
- 黑图=Heifu
- 派克=Parker
- 泰斯特=Teisko
- 老虎人=người hổ
- 圣域=Thánh Vực
- 剑宗=Kiếm Tông
- 鬼狼王=Quỷ Lang Vương
- 一号=số 1
- uukanshu=
- 地标=địa tiêu
- 奥太=Ota
- 塔克斯纳=Taxner
- 白水=White Water
- 熵增原理=nguyên lý tăng Entropy
- www.uukanshu=
- 蚂蚁巢=tổ kiến
- 蚂蚁窝=tổ kiến
- 亚特兰蒂斯=Atlantis
- 高尔德=Gold
- 高德尔=Gold
- 吉忒儿=Jitter
- 达拉科斯=Darakos
- 科瑞德=Create
- 科瑞特=Create
- 斯曼斯=Smanth
- 曼恩=Main
- 曼尼=Many
- 阿蒙德=Almond
- .uukanshu=
- 维哲德=Wizard
- 尼克曼斯=Necromancer
- 尼克斯曼=Necromancer
- 皂瑟若=Sorcerer
- 把死亡=đem tử vong
- 把死神=đem Tử Thần
- 因忏特=Enchanter
- 摩镇森=Magician
- 三十万千=ba trăm triệu
- 厄斯=Earth
- 汉斯=Hans
- 哈巴克斯=Habacus
- 黝帘石=đá Zoisit
- 锰=Mangan
- 锰黝帘石=đá Thulite
- 买珠还椟=lấy gùi bỏ ngọc
- 钴蓝玻璃=thủy tinh xanh Cobalt
- 5个多金币=hơn 5 cái đồng vàng
- 钛=Titan
- 铬=Crom
- 怀疑含有金属铬的青铜灯座=chân đèn thanh đồng hoài nghi đựng kim loại Crom
- 被怀疑含有金属钛的银像=tượng bạc bị hoài nghi đựng kim loại Titan
- 梦之少女=Mộng chi Thiếu Nữ
- 希尔德=Heard
- 静若寒蝉=tĩnh như ve sầu mùa đông
- 约翰·加尔文·乔=John · Calvin · Joe
- 摩黛丝提=Modesty
- 摩黛丝堤=Modesty
- 希伯恩=Hebern
- 阿马尔=Amal
- 阿马尔的人=người Amal
- 安格古斯塔夫=Angegustav
- 亚希伯恩=Ashburn
- 泰伦=Tyron
- 朱利=Jolie
- 亚希=Ash
- 约翰逊=Johnson
- 肯恩=Kean
- 史丹佛=Stanford
- 昆尼=Quinn
- 亚摩斯=Amos
- 哈马斯=Hamas
- 赫克达=Heckda
- 托斯科=Tosco
- 拉奇=Laky
- 奎因思=Queens
- 人皮录=Nhân Bì Lục
- 托尔泰=Tolte
- 克多地=Katadi
- 盐与火=Muối cùng Lửa
- 特农=Tenon
- 1秒记住爱尚小说网=
- 手机版阅读网址=
- 马伦=Mullen
- 艾普里=Aipri
- 橘子酱=mứt quất
- 威弗=Weave
- 黑特=Heit
- 温克尔=Winkel
- 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织=Những con hổ giải phóng Tamil Eelam
- 法兰克=Frank
- 哈帝=Hardy
- 哈根斯=Hagens
- 黎曼猜想=giả thuyết Riemann
- 庞加莱猜想=giả thuyết Poincare
- 利克瑞尔数=số Lychrel
- 回文数=số nguyên tố Palindrome
- 依娃=Eva
- 米奇=Mickey
- 苏拉中正弓着身=Suladi đang khom người
- 白岩城=Bạch Nham Thành
- 拉迪=Radi
- 苏拉=Sula
- 名叫做苏拉=tên gọi là Sula
- 从左向右读=đọc từ trái sang phải
- 从右向左读=đọc từ trái sang phải
- 史帝文=Steven
- 帕蒂斯=Patis
- 科巴=Coba
- 图坦卡蒙=Tutankhamun
- 图坦卡蒙墓=mộ Tutankhamun
- 弗莱明=Fleming
- 钱恩=Chain
- 弗洛里=Florey
- 希特利=Hitler
- 弗洛里及希特利=Florey và Hitler
- 青霉菌=nấm Penicillium
- 首株青霉素苗=đầu gốc giống Penicillin
- 玉米浆培养液=dịch chiết từ ngô
- 杭特=Hunt
- 玛莉=Mary
- 伊利诺伊州=bang Illinois
- 皮奥里亚=Peoria
- 菌苗=hạt giống nấm
- 温斯顿=Winston
- 磺胺=Sulfanilamide
- 格哈德=Gerhard
- 法本公司=công ty Farben
- 法本=Farben
- 德拉诺=Delano
- 罗斯福=Roosevelt
- 小富兰克林·德拉诺·罗斯福=Franklin · Delano · Roosevelt Jr.
- 染色剂=thuốc nhuộm
- 百浪多息=Prontosil
- 对氨基苯甲酸=axit Para-Aminobenzoic
- 对氨基苯磺酰胺=p-Aminobenzenesulfonamide
- 铁氰化钾=Kali Ferricyanua
- 浓盐酸=axit Clohydric đậm đặc
- 伊普尔=Ypres
- 比利时西部伊普尔地区=khu vực Ypres phía Tây nước Bỉ
- 德军=quân Đức
- 氢氧化钙=Canxi Hydroxit
- 氧化钙=Canxi Oxit
- 一个月隐星稀的漆黑夜晚=một cái ban đêm đen nhánh không trăng ít sao
- 可接受=có thể tiếp thu
- 沙娜拉=Shannara
- 毕拉斯=Billups
- 暗影斗篷=Ám Ảnh Áo Choàng
- 风之蛮力=Phong chi Man Lực
- 风之轻灵=Phong chi Khinh Linh
- 风之排斥=Phong chi Bài Xích
- 风之屏障=Phong chi Bình Chướng
- 风之领主=Phong chi Lĩnh Chủ
- 凝视之眼=Ngưng Thị chi Nhãn
- 基洛=Kilo
- 费尔=Verl
- 厄莱=Olay
- 圣山=Thánh Sơn
- 天才本站地址=
- 厄尔诺=Ernő
- 鲁比克=Rubik
- 格雷厄姆=Graham
- 穆克奇=Mukerji
- 卢拉=Lula
- 多尔斯=Doles
- 泰勒=Taylor
- 菲立克=Felix
- 哈萨克=Kazakh
- 穆库拉=Mukur
- 斯德哥尔摩=Stockholm
- 斯德哥尔摩综合征=hội chứng Stockholm
- 梅拉伦湖=hồ Mälaren
- 锡格蒂纳=Sigtuna
- 摩尔=Holm
- 巴隆=Balon
- 巴克斯=Bucks
- 瓦西=Vathy
- 艾森=Eisen
- 博特=Bot
- 乌尔=Ur
- 拉姆=Ram
- 穆尔斯塔=Murska
- 洛夫=Love
- 比利=Billy
- 托卡奇=Tokac
- 娜妮=Nani
- uukanshu=
- 霜月=Sương Nguyệt
- 海牙=Den Haag
- 哈尔=Hal
- 杜克=Duke
- 皮斯特=Peiste
- 黑荆棘=Bụi Gai Đen
- 大阿尔克那=Major Arcana
- 小阿尔克那=Minor Arcana
- 球鼻艏=mũi quả lê
- 每种花色有数字2到数字10的牌=mỗi chất bài có từ số 2 đến số 10
- 这56张牌又分成4种花色=56 lá bài này lại chia làm 4 loại chất
- 波普尔=Popper
- 卡尔·波普尔=Karl · Popper
- www.uukanshu.com=
- 九九表=bảng cửu chương
- 一二得二=một hai là hai
- 二二得四=hai hai là bốn
- 一一得一=một một là một
- 一三得三=một ba là ba
- 二三得六=hai ba là sáu
- 四四一十六=bốn bốn mười sáu
- 一五得五=một năm là năm
- 二五一十=hai năm là mười
- 巴特斯=Butters
- 加鲁斯=Gahruj
- 普鲁达=Pruda
- 升起辅帆=kéo buồm phụ lên
- 升尾帆=kéo buồm đuôi
- 托姆亚=Tomya
- 海哲=Jellyfish
- 多利=Dolly
- 克隆羊=cừu clone
- 塞贝克效应=hiệu ứng Seebeck
- 汤姆逊效应=hiệu ứng Thomson
- 珀尔帖效应=hiệu ứng Peltier
- 笛福=Defoe
- 鲁宾逊=Robinson
- 诺普思=Knopps
- 苜蓿港=cảng Cỏ Linh Lăng
- 海牙港=cảng Den Haag
- 凯利=Kelly
- 韦恩=Wayne
- 迪科斯=Dijks
- 马匹落蹄=ngựa tung vó
- 大猪草=ngò tây khổng lồ
- 奥列弗=Oliver
- 麦基=McGee
- 艾美=Amy
- 泰恩=Tain
- 斯达=Sida
- 安提塞尼斯=Antisthenes
- 戴奥基尼斯=Diogenes
- 犬儒哲学=triết học khuyển nho
- 苏格拉底=Sokrates
- 犬儒流派=khuyển nho lưu phái
- uukanshu=
- 理性主义=chủ nghĩa duy lý
- 纳加=Naga
- 纳加港=cảng Naga
- 布鲁斯克=Broussek
- 伯尼克拉=Beniklas
- 摩尔港=cảng Holm
- 冰亚=Băng Á
- 菲吉斯=Figgis
- 慕斯=Mousse
- 匹克你=Pikeny
- 艾亚=Aiea
- 鲁劳克斯=Roulaux
- 奴鲁克=Nuluk
- 巴德司库=Badsik
- 休斯=Hughes
- 艾莉丝=Alice
- 阿克亚=Aqua
- www.uukanshu.com=
- 好望角=mũi Hảo Vọng
- 不太安全=không quá an toàn
- 玛特=Ma'at
- 杜厄特=Duat
- 【卐】=【 卐 】
- 修斯特纳=Theustena
- 迪特=Dieter
- 马丹·德罗林=Martin · Drolling
- 路易十三=Louis XIII
- 路易十四=Louis XIV
- 路易十八=Louis XVIII
- 圣马丁=Saint Martin
- 零下196摄氏度=âm 196 độ C
- 零下两百多摄氏度=thấp hơn âm 200 độ C
- 钽铪合金=hợp kim Tantan-Hafni
- 碳化钽铪合金=carbon hóa hợp kim Tantan-Hafni
- 铂族金属=kim loại nhóm Platin
- 钯=Paladi
- 金属钯=Palladium
- 钌=Rutheni
- 金属钌=Ruthenium
- 铑=Rhodi
- 金属铑=Rhodium
- 金属铂=Platinum
- 铂=Platin
- 铂族=nhóm Platin
- 巴拉斯=Balas
- 巴拉斯银=bạc Balas
- 雷克=Rehage
- 木托=Muto
- 铁罐子=lon sắt
- uukanshu=
- 普罗米=Prome
- 汤姆士=Thoms
- 汤姆师=Thomaz
- 汤多思=Thomos
- 唐尼=Downey
- 休伦=Huron
- 照顾好古洛=chiếu cố tốt Gullose
- 罗恩=Ron
- 伯特斯=Bötts
- 卡斯嘉=Casca
- 魏尔斯特拉斯=Weierstrass
- 魏尔斯特拉斯函数=hàm Weierstrass
- 黑尔=Hare
- 科索=Corso
- 奎克因=Quinquen
- 菲斯特伦河沿岸=ven bờ sông Festron
- 阿塔纳索夫贝瑞=Atanasoff–Berry
- 奥尔=Ors
- 菲尔斯=Vils
- 默克尔=Merkel
- 默克尔镇=Merkel trấn
- 厄斯拉=Ezra
- 格纳=Genna
- 图科=Tuck
- 安吉=Angie
- 安德鲁=Andrew
- 玫瑰城=Hoa Hồng Thành
- 腐烂沼泽=Hư Thối Đầm Lầy
- 黑厄堡=Hắc Ách Bảo
- 巫毒之心=Vu Độc chi Tâm
- 咒怨之源=Chú Oán chi Nguyên
- 金玫瑰=Kim Hoa Hồng
- 杀人骨=Sát Nhân Cốt
- 水灵=Thủy Linh
- 风系=Phong hệ
- 火系=Hỏa hệ
- 水系=Thủy hệ
- 海卓拉或者许德拉=Hải Trác Lạp hoặc là Hứa Đức Lạp (đều là phiên âm của từ Hydra)
- 菱花镇=Lăng Hoa trấn
- 游离能量元素=Tự Do Năng Lượng Nguyên Tố
- 风洞=hầm khí động học
- 天才一秒记住本站地址=
- (顶点中文)=
- 最快更新=
- 无广告=
- 最快更新!=
- 无广告!?=
- 天才一秒记住本站地址:=
- ,最快更新!=
-
Siêu hiện thực trò chơi: Ta là công trình sư
visibility47516 star803 9
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Siêu hiện thực trò chơi: Ta là công trình sư
visibility47516 star803 9
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1875
- 维克=Vick
- 银兔=Ngân Thỏ
- 科尔=Cole
- 凯撒=Caesar
- 法源=Pháp Nguyên
- 比尔=Bill
- 罗王=La Vương
- 门罗=Monroe
- 魔纹=Ma Văn
- 免试凭证=Miễn Thí Bằng Chứng
- 李察=Richard
- 安格列=Angele
- 奥斯丁=Austin
- 兰斯特=Lanster
- 曼斯曼=Mansmann
- 长跑=chạy dài
- 拜庭=Court
- 沸血=sôi máu
- 华尔=Wall
- 邓布斯=Dumbles
- 邓普斯=Demps
- 斯巴达斯=Spartas
- 昆顿=Quinton
- 皮蓬=Pippen
- 加尔文=Calvin
- 格里芬=Griffin
- 达内尔=Danner
- 雪莉=Shirley
- 帕克=Parker
- 尤金=Eugene
- 堤姆=Tim
- 麦伦=Mellon
- 提姆=Tim
- 麦克白=Macbeth
- 古塔斯=Gutus
- 巴基=Bucky
- 迷你=mini
- 苏拉底=Suladi
- 蒙克=Monk
- 塑能=tố năng
- 赛门=Simon
- 索门=Somen
- 穆可妮=Mukhni
- 亚力士=Alex
- 兄弟会=huynh đệ hội
- 阿鲁巴克=Arubac
- 阿加=Aga
- 杜尔=Dur
- 莫顿=Merton
- 吱扭=cạch
- 灰月石=nguyệt thạch xám
- 深蓝堡=Thâm Lam Bảo
- 奈丽德=Nileda
- 德丽奈=Daleni
- 亚述=Assyria
- 彼得=Peter
- 耶尔姆=Hjelm
- 佛罗伦=Florent
- 木恩=Muen
- 黑圣山王国=Hắc Thánh Sơn vương quốc
- 露丝=Rose
- 灰钟=Hôi Chung
- 巴德=Bard
- 哈维=Harvey
- 哈莉=Halle
- 亚多德=Atoleles
- 柏图拉=Patula
- 纪伯伦=Gibran
- 亚蒂斯=Altis
- 聚集地=tụ tập địa
- 托罗曼=Toroman
- 昆汀=Quentin
- 普斯特=Postle
- 古洛=Gullose
- 白雾城=Bạch Vụ Thành
- 腓力=Philips
- 瑟西=Searcy
- 万安=Wanan
- 格林=Grimm
- 神鸦教会=Thần Nha Giáo Hội
- 西格=Sieg
- 琳达=Linda
- 梅森=Mason
- 杜鲁克=Duruk
- 菲斯特伦=Festron
- 马斯=Mass
- 多晶硅=Polysilicon
- 单晶硅=Monocrystalline Silicon
- 硅晶体=Silicon tinh thể
- 硅种=chủng Silicon
- 光刻胶=Photoresist
- 蒙板=Mask
- 蒙托克=Montauk
- 范海辛=Van Helsing
- 提风=Typhon
- 爱娃=Eva
- 温莎=Windsor
- 黑灵王=Hắc Linh Vương
- 绿森=Lục Sâm
- 暗森=Ám Sâm
- 法兰克林=Franklin
- 岩棉=bông khoáng
- 辉钼矿=Molybdenite
- 铅灰色=màu xám chì
- 铅矿石=quặng chì
- 镍基=Nickel
- 舍勒=Scheele
- 耐腐蚀性=tính chống ăn mòn
- 航天=hàng không vũ trụ
- 乔斯=Jos
- 西斯科=Cisco
- 汤姆斯=Thomas
- 塔克拉玛干=Taklamakan
- 屠克=Butcher
- 金属氢=Hydro kim loại
- 白石城=Bạch Thạch Thành
- 梅菲丽丝=Mephis
- 巴斯特=Buster
- 海门=Hamon
- 格朗=Grand
- 维科=Vico
- 巴洛=Barlow
- 福尔林=Forlin
- 莫瑙恩=Monoun
- 阿哈吉=Ahaj
- 尼奥斯=Nyos
- 湖泊翻转=lake overturn
- 吊坠=mặt dây chuyền
- 一击必杀=Nhất Kích Tất Sát
- 死亡一指=Tử Vong Nhất Chỉ
- 罗素=Russell
- 加尔=Gars
- 崔斯=Trass
- 阿弗洛狄忒=Aphrodite
- 霍姆=Holm
- 科斯亚=Cossia
- 巴格=Bagh
- 罗尔兰=Roland
- 兰卡斯特=Lancaster
- 兰卡斯塔=Lancaster
- 露西娅=Lucia
- 巴塔=Bata
- 诺尔=Noel
- 珍妮=Jenny
- 马拉加=Malaga
- 乌隆=Udon
- 霍斯克=Hosk
- 卡佩奇=Capecchi
- 迈恩=Mayen
- 墨菲=Murphy
- 多兰斯=Dorrans
- 麦文科=Macinco
- 巴特=Bart
- 铁轮堡=Thiết Luân Bảo
- 多拉=Dora
- 黑金城=Hắc Kim Thành
- 碎砂城=Toái Sa Thành
- 罗科=Rocco
- 白狮城=Bạch Sư Thành
- 加索尔=Gasol
- 昆曼=Kunman
- 隆美尔=Rommel
- 奥本=Auburn
- 克鲁=Crewe
- 落基=Roji
- 土方作业=công tác làm đất
- 勒拿=Lena
- 辛尔=Sins
- 沙林=Sarin
- 灰石城=Hôi Thạch Thành
- 奥利克=Olick
- 玛斯=Mas
- 莫科=Moco
- 拜尔=Bayer
- 诺克=Knock
- 帝林=Dirin
- 曼盾=Mandun
- 戈林=Göring
- 鳄龟=Rùa cá sấu
- 格瓦拉=Guevara
- 达盖尔=Daguerre
- UU看书=
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- com=
- UU看书=
- UU看书=
- com=
- www.uukanshu.=
- 克瑞=Cree
- www.uukanshu.=
- 大6=đại lục
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- com=
- 至序神会=Chí Tự Thần Hội
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- UU看书=
- www.uukanshu.=
- 加布=Gab
- www.uukanshu.=
- 利斯本=Lisbon
- 达尔克=Dalke
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 亚临=Yalin
- www.uukanshu.=
- 山姆=Sam
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 罗克丹=Rockdan
- www.uukanshu.=
- 康沃尔=Cornwall
- 守宝妖精=Spriggan
- www.uukanshu.=
- org=
- www.uukanshu.=
- org=
- 莫克=Mok
- www.uukanshu.=
- org=
- 左舷=mạn trái
- 蓝鲸=cá voi xanh
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 阿拉法=Arafat
- 蓝莺=Lam Oanh
- 塔克塔=Takta
- 夏曼=Chaman
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 梅尔罗斯=Melrose
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 曼斯=Mance
- 托克=Tokke
- www.uukanshu.=
- 加列=Galli
- www.uukanshu.=
- 卡娜=Karna
- 洛林丹=Lorraine
- 泰达=Teda
- www.uukanshu.=
- 伊洛=Ilo
- 托雷=Torre
- www.uukanshu.=
- 银枫叶=Ngân Phong Diệp
- www.uukanshu.=
- 雷蒙=Raymond
- www.uukanshu.=
- 鄂伦多=Orlando
- www.uukanshu.=
- 怀梁王=Hoài Lương Vương
- 威廉一世=William I
- www.uukanshu.=
- 拉尔=Lal
- 劳勃=Robert
- www.uukanshu.=
- 维安=Vian
- www.uukanshu.=
- 索伦=Sauron
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 凯茜=Cathy
- www.uukanshu.=
- 维奇=Vic
- www.uukanshu.=
- 波波博=Bobogo
- 波波波=Bobobo
- 博波波=Gobobo
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 显微眼镜=kính hiển vi
- www.uukanshu.=
- 浮梭诡杀=Phù Toa Quỷ Sát
- 制陆权=quyền khống chế mặt đất
- 吠舍秘闻=Phệ Xá Bí Văn
- www.uukanshu.=
- 诺斯底主义=Thuyết ngộ đạo
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 杰卡西=Jakesi
- 灵视之瞳=Linh Thị Chi Đồng
- 韩斯洛=Hanslow
- 阿南=Anan
- www.uukanshu.=
- 卡农=Canon
- 卢克斯=Lux
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 山德=Sand
- 斯诺克=Snooker
- 诺姆普=Nomp
- 法罗尔=Farol
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 多兰=Dolan
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 伽罗=Galo
- 真理会=Chân Lý Hội
- 蓝湖=Lam Hồ
- www.uukanshu.=
- 梅斯=Metz
- 罗福=Luofu
- 比斯特=Bicester
- www.uukanshu.=
- 德兰=Delan
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 帕顿=Patton
- 维哲徳=Neve Tzedek
- 索玛=Soma
- 卡若琳=Caroline
- 沙尔=Shar
- www.uukanshu.=
- 哈斯=Haas
- 曼克=Mank
- www.uukanshu.=
- 中装=bên trong chứa
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 大德兰=Dadeland
- 北都=Bắc Đô
- 南都=Nam Đô
- 西都=Tây Đô
- 西卡=Sika
- 灰石=Đá Xám
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 宗虎=Tông Hổ
- 混乱山脉=Hỗn Loạn Sơn Mạch
- 自由联邦=Tự Do Liên Bang
- www.uukanshu.=
- 小罗塞=Little Rose
- 达克=Dak
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 庞培=Pompey
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 普罗=Pro
- 学会=học hội
- 波博波=Bogobo
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 火之暴雨=Hỏa chi Bạo Vũ
- www.uukanshu.=
- 金属条=dải kim loại
- 冰雕=tượng băng
- 极地冰寒=Cực Địa Băng Hàn
- www.uukanshu.=
- 梅斯托姆=Mestom
- www.uukanshu.=
- 超视距=vượt đường chân trời
- 导弹=tên lửa
- 近发引信=ngòi nổ gần
- www.uukanshu.=
- 香巴拉=Śambhalaḥ
- 华尔兹=Waltz
- 华诺=Warner
- www.uukanshu.=
- 摩尔斯=Morse
- www.uukanshu.=
- 电磁脉冲=xung điện từ
- 康普顿散射=tán xạ Compton
- 光子散射=quang tử tán xạ
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- 叔本华=Schopenhauer
- 广为人知=được biết đến rộng rãi
- 铅盒=hộp chì
- www.uukanshu.=
- 正电子=positron
- 质子=proton
- 中微子=neutrino
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 迪达克=Didak
- 波飞=Hinami
- www.uukanshu.=
- 汤姆森=Thompson
- 肖恩=Sean
- www.uukanshu.=
- 钚239=Plutoni 239
- 铅箱=rương chì
- 晶质铀矿=quặng Uraninite
- 沥青铀矿=quặng Pitchblende
- 铀黑矿=quặng Black Urani
- 钛铀矿=quặng Brannerite
- 硅钙铀矿=quặng Uranophane
- 铜铀云母矿=quặng Torbernite
- 钒钙铀矿=quặng Tyuyamunite
- 铌钇矿=quặng Samarskite
- 磷钇矿=quặng Xenotime
- 硅铍钇矿=quặng Gadolinite
- 铌钙矿=quặng Fersmite
- 褐钇铌矿=quặng Brown Yttrium Niobium
- 钒钾铀矿=quặng Vanadium Potassium Uranium
- 复稀金矿=quặng Polycrase
- 烧绿石矿=quặng Pyrochlore
- 易解石矿=quặng Aeschynite
- 褐帘石矿=quặng Allanite
- 钍石矿=quặng Thorite
- 的真理会=Chân Lý Hội
- www.uukanshu.=
- 波尔模型=mô hình Bohr
- 波尔=Bohr
- 迪拉克方程式=phương trình Dirac
- 克莱因=Klein
- 佯谬=nghịch lý
- 克莱因佯谬=nghịch lý Klein
- 衰变=phân rã
- 衰变过程中=trong quá trình phân rã
- 奇点=điểm kì dị
- 普朗克温度=nhiệt độ Planck
- 氢的同位素=đồng vị của Hydro
- 氢和氦=Hydro cùng Heli
- 到了氦=tới rồi Heli
- 是氢,=là Hydro,
- 锂6,=Liti 6,
- 锂7.=Liti 7.
- 锂的同位素=đồng vị Liti
- 锂7=Liti 7
- 原恒星=Tiền sao (Protostar)
- 氦元素=nguyên tố Heli
- 核合成=tổng hợp hạt nhân
- 氢元素=nguyên tố Hydro
- 氦聚变=phản ứng nhiệt hạch Heli
- 氦的聚变=phản ứng nhiệt hạch Heli
- 为碳,=thành Carbon,
- 氧等=Oxy các loại
- 氦耗尽=Heli hao hết
- 坍缩=suy sụp hấp dẫn
- 为硅.=thành Silic.
- 碳,氧=Carbon, Oxy
- 白矮星=Sao lùn trắng
- 红巨星=Sao khổng lồ đỏ
- 铁元素=nguyên tố Sắt
- 铁核=hạt nhân Sắt
- www.uukanshu.=
- 普朗特温度=nhiệt độ Planck
- www.uukanshu.=
- 迪拉根=Dilagen
- 福特=Ford
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 南茜=Nancy
- 西弗=Sievert
- 黛米=Demi
- 氢氧化钠=Natri hiđroxit
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 维奇斯=Vickis
- 格罗=Gros
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 五唑=Pentazole
- 威尔勃兰德=Wilbrand
- 硝化纤维=Nitroxenlulozơ
- 酸液=dung dịch acid
- 苦味酸=Axit Picric
- 达纳炸药=thuốc nổ Dynamite
- 环三亚甲基三硝胺=Cyclotrimethylene Trinitramine
- 四硝酸酯=Tetranitrat
- 黑索金=Hexogen
- 奥克托今=Octogen
- 环四亚甲基四硝胺=Cyclotetramethylene Tetranitramine
- 太安=PETN
- 氮根=gốc Nitơ
- www.uukanshu.=
- 室温=nhiệt độ phòng
- www.uukanshu.=
- 非牛顿流体=chất lưu phi Newton
- 聚乙烯=Polyetylen
- 聚丙烯=Polypropylen
- 聚氯乙烯=Polyvinyl clorua
- 尼龙6,=Nylon 6
- www.uukanshu.=
- 与相匹敌的爆炸物=tương đương nghịch hướng chất nổ
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 路德=Luther
- 马丁·路德·金=Martin · Luther · King
- 马丁=Martin
- 秘银=Mithril
- www.uukanshu.=
- 金属锇=Osmium
- 金属铱=Iridium
- 锇铱合金=Osmiridium
- 超导=siêu dẫn
- 磁浮列车=tàu đệm từ
- www.uukanshu.=
- 庞波=Pangbo
- www.uukanshu.=
- 泰森=Tyson
- www.uukanshu.=
- 奥康的剃刀=Dao cạo Ockham
- 奥卡姆剃刀=Dao cạo Ockham
- 圣方济各会=Hội Thánh Dòng Phan Sinh
- 诺尔斯克=Norsk
- www.uukanshu.=
- 莫拉托斯=Milatos
- 老马伦=lão Mullen
- &1t;/p>1=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 莫洛托=Moloto
- 马克西韦尔=Maxwell
- 马克=Mark
- www.uukanshu.=
- 土系=Thổ hệ
- 塑能系=Tố Năng hệ
- 二环中阶=Nhị Hoàn trung giai
- www.uukanshu.=
- 罗尔斯=Rawls
- 科波拉=Coppola
- 普罗米修=Promete
- www.uukanshu.=
- 孟克斯=Manx
- 雷克沙=Lexar
- 多姆斯=Domus
- 木铎=Mudo
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 福特思克=Fordsk
- 多姆哈尔扎=Domharza
- 巴克=Buck
- 罗尔曼托列=Rolmantore
- 阿福=AF
- 过后果=quá hậu quả
- 几何=hình học
- www.uukanshu.=
- 契卡夫=Chkav
- www.uukanshu.=
- 卡多=Cardo
- 贝斯蒂=Bastet
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 骨枪=Cốt Thương
- 枪柄=cán thương
- 卢思科=Lusco
- 乌鲁斯=Urus
- www.uukanshu.=
- 图曼托=Tumanto
- www.uukanshu.=
- 华文=Hoa Văn
- 琥珀之泪=Hổ Phách chi Lệ
- www.uukanshu.=
- 戴里克=Dairique
- www.uukanshu.=
- 博·维奇=Bobogo · Vic
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 铅弹=đạn chì
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 罗思=Roth
- 米诺=Minor
- 斯科特=Scott
- www.uukanshu.=
- 莎草纸=giấy Papyrus
- www.uukanshu.=
- 氦气=khí Heli
- 伊恩=Ian
- 法罗城=Faroe thành
- 夏亚=Char
- 托拜=Toby
- 菲利=Frieza
- 穆鲁=Mourou
- 萃取=chiết
- 磷酸三丁酯=Tributyl phosphate
- 水相=pha nước
- 有机相=pha hữu cơ
- 稀硝酸=Axit nitric
- 氧化镁=Magie oxit
- 是镁=là Magie
- 方镁石=Pericla
- 碱式碳酸镁=Bazơ Magiê Cacbonat
- 黄饼=bánh vàng
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 穷举法=phương pháp cạn kiệt
- 六氟化铀=Urani hexafluorua
- 氟元素=nguyên tố Flo
- 离子交换法=phương pháp trao đổi ion
- www.uukanshu.=
- 氟化物=Florua
- 镍等=Niken các loại
- 氟化氢=Hydrogen fluoride
- 外气压=áp suất không khí bên ngoài
- 利玛窦的记忆之宫=Cung điện ký ức của Matteo Ricci
- 西蒙尼特斯=Semonides
- 马泰奥=Matteo
- 里奇=Ricci
- 利玛窦=Lợi Mã Đậu
- 耶稣会=Dòng Tên
- 苏玛=Suma
- 质谱仪=Phương pháp khối phổ
- 斯特拉斯曼=Strassmann
- 哈恩=Hahn
- 核裂变=Phản ứng phân hạch
- 迈特纳=Meitner
- 弗里施=Frisch
- 尼尔=Nier
- 橡树岭=Oak Ridge
- 气体扩散法=Phương pháp khuếch tán khí
- 气体扩散=khuếch tán khí
- 多孔膜=màng xốp
- 多孔得薄膜=màng xốp mỏng
- 压送=thổi qua
- 离心分离法=Phương pháp tách ly tâm
- 喷嘴分离法=Phương pháp tách khí động học
- 激光分离法=Phương pháp tách Laser
- 瓦电量=Watt lượng điện
- 诺娜=Nona
- 鲁斯=Ruth
- 菲克=Fick
- 西亚=Xia
- 霍尔鄂斯=Horgos
- 德克=Dirk
- 凶地=hung địa
- 维恩=Wien
- 哥达=Gotha
- 罗奇=Rouch
- 珈蓝=Ghāra
- 枫叶国=Canada
- 赫萝=Horo
- 外星人手综合征=Hội chứng bàn tay ngoài hành tinh
- 异手症=Hội chứng bàn tay lạ
- uukanshu=
- 太安静=quá an tĩnh
- 空掉=trống không
- 土壤中=trong đất
- www.uukanshu.=
- 朗顿尼克=Langdonnik
- 埃姆斯利=Emsley
- 朗顿尼克之枪=Langdonnik chi Thương
- 埃姆斯利之盾=Emsley chi Thuẫn
- 阿喀琉斯之甲=Achilles chi Giáp
- 克鲁苏=Cthulhu
- www.uukanshu.=
- 预先系=Dự Tiên Hệ
- 黑王蛇=rắn vua đen Mexico
- 游蛇科=họ Rắn nước
- 王蛇属=chi Rắn vua
- 有鳞目=bộ Có vảy
- 王蛇=rắn vua
- 皇帝蛇=rắn Hoàng Đế
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 用光点=dùng quang điểm
- 尤克特拉希尔=Yggdrasill
- 阿尔海顿=Alhaydn
- 锡木=Tinwood
- 半身人=Halfling
- 火焰蟒蛇=Hỏa Diễm Mãng Xà
- 克利=Klee
- 星体投射=Xuất hồn
- 乙醇=Etanol
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 王储=Vương trữ
- 巴格达=Bagdad
- 巴格达电池=pin Bagdad
- 莱顿瓶=chai Leiden
- 马森布罗克=Musschenbroek
- uukanshu=
- 老马克=lão Mark
- 汉弗莱=Humphry
- 戴维=Davy
- 邓肯=Duncan
- 翡翠王国=Phỉ Thúy vương quốc
- 莱斯特=Leicester
- www.uukanshu.=
- 艾金城=Ngải Kim thành
- 翠金城=Thúy Kim thành
- 纳鲁=Naru
- 死灵师=Tử Linh Sư
- 安琪儿=Angel
- 安琪=Ange
- 雷吉德夫=Djedefre
- 阿蒙=Amun
- 胡夫=Khufu
- 凯罗城=thành Keller
- 普埃及=Phổ Ai Cập
- www.uukanshu.=
- 国王=Quốc vương
- 庞贝茨=Pompates
- 沙特伯=Saudber
- 树菇森林=Thụ Cô Sâm Lâm
- 死亡谷=Tử Vong Cốc
- 切克尔=Chequel
- 巨轮=Cự Luân
- 薛定谔猫=Con mèo của Schrödinger
- www.uukanshu.=
- 斯德哥=Stock
- 斯德哥摩尔=Stockholm
- 德克斯=Drax
- 阿留莱斯=Aleules
- 穆克斯=Mukes
- 灭世的手套=Diệt Thế Bao Tay
- www.uukanshu.=
- 熊皮帽子=mũ da gấu
- 崔斯特=Drizzt
- 诺斯=North
- 吸灵鳄=Hấp linh cá sấu
- 鲁克=Luke
- 三眼邪豹=Tam nhãn tà báo
- 亚姆=Yam
- 暗鼠=Ám thử
- 畸变种=Biến dạng loại
- 没有种过树=chưa từng trồng cây
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 供能=cung cấp năng lượng
- 吸能=hút năng lượng
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 穆勒=Müller
- 槭树=Túc Thụ
- 达姆克尔=Dahmker
- 氘=Deuteri
- 氦=Heli
- 罗文=Roman
- 阿伦=Allen
- 灰衣服=đồ xám
- www.=
- 皮特=Pitt
- 白银木=Bạch Ngân Mộc
- 木制品=đồ gỗ
- 西德=Xide
- 灰眼=mắt xám
- 安妮=Anne
- uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 格吉尔=Granger
- 杰·=Jay ·
- 高文=Gawain
- 诺瓦=Nova
- 特朗克=Trunk
- 卡特里娜=Katrina
- 虚空之书=Hư Không chi Thư
- 木台上=trên mộc đài
- www.uukanshu.=
- 稀奶油=kem sữa
- 黄油=bơ
- 涂着槭树糖汁=trang trí sirô lá phong
- 星纹纸=giấy Tinh Văn
- 灰鸦=Quạ Xám
- 槭树糖汁=sirô lá phong
- 加西亚=Garcia
- 太保守=quá bảo thủ
- 斯木朗=Simulon
- 佩琪=Peggy
- 赫克=Heck
- 白兰度=Brando
- 佛丁=Fording
- www.uukanshu=
- 延时炸弹=bom hẹn giờ
- 亚恒=Yahen
- 莫迪=Modi
- www.=
- www.uukanshu.=
- 姜粉=bột gừng
- 肉桂粉=bột quế
- 丁香粉=bột đinh hương
- 克莱尔=Claire
- 斯诺=Snow
- 杜门=Dumont
- 还快采光=còn sắp lấy sạch
- 费奇=Fitch
- 加仑=Gallon
- 这具体=này cụ thể
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 托鲁克=Toruk
- www.uukanshu.=
- 知!道!了!=Biết! Rồi!
- www.uukanshu=
- 西弗郎=Tifran
- www.uukanshu.=
- 不改造=không cải tạo
- 最快捷的方法=phương pháp nhanh chóng nhất
- 甲类一型=loại A mẫu 1
- 甲类二型=loại A mẫu 2
- 甲类三型=loại A mẫu 3
- 甲类四型=loại A mẫu 4
- 甲类五型=loại A mẫu 5
- 乙类一型=loại B mẫu 1
- 乙类二型=loại B mẫu 2
- 丙类一型=loại C mẫu 1
- 丙类二型=loại D mẫu 2
- 丙类三=loại D mẫu 3
- 丁类一型=loại E mẫu 1
- 戊类一型=loại F mẫu 1
- 己类一型=loại G mẫu 1
- 庚类一型=loại H mẫu 1
- 辛类一型=loại I mẫu 1
- 辛类二型=loại J mẫu 2
- 珈蓝城=Ghāra thành
- 钻研着数学=nghiên cứu số học
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 班奇=Banchi
- 光芒之枪=Quang Mang chi Thương
- 荣耀之枪=Vinh Quang chi Thương
- www.=
- 绿莫尔=Green Moore
- 尤根=Jürgen
- www.uukanshu=
- 云爆弹=thuốc nổ nhiệt áp
- 温压弹=vũ khí nhiệt áp
- www.uukanshu=
- www.=
- www.uukanshu.=
- 维苏威达克=Vesuviusdak
- 庞贝=Pompeii
- 维苏威=Vesuvius
- www.uukanshu.=
- 耗能=háo năng
- 伊诺高娃=Inogová
- 戈洛夫=Golov
- 诺姆=Nome
- www.uukanshu.=
- 菲斯=Fes
- 莫格=Mogues
- 莫格之眼=Mogues chi Nhãn
- 凉月=tháng lạnh
- UU看书www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- 铼钨合金=hợp kim Vonfram - Rheni
- 铍=Berili
- 树形拓扑结构=cấu trúc mạng dạng cây
- 纳克=Nak
- 乌鲁=Uru
- 一百八十四=184
- 铼效应=Hiệu ứng Rheni
- 铼=Rheni
- 钨=Vonfram
- 钼=Molypden
- 甜绿石=Điềm Lục Thạch
- 核自旋=cộng hưởng từ hạt nhân
- www.uukanshu.=
- 水鸟=Thủy Điểu
- 钱宁=Channing
- 克林=Krillin
- www.uukanshu.=
- 翠金王国=Thúy Kim vương quốc
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 罗拉喜巴克=Rolla Hibuck
- 达姆克利西亚罗安卡=Damclesia Roanka
- 达尔=Dahl
- 亚依玛=Ayima
- 罗帕=Ropa
- 普盖斯=Pugas
- 克鲁斯姆=Crusm
- 亚伊玛=Ayima
- 西诺=Sino
- 我思=Tôi tư duy
- 故我在=nên tôi tồn tại
- 定积分=tích phân xác định
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 科技巫师=Khoa Kỹ Vu Sư
- 吉斯姬尔奇伽门神=Gisgier Chiggiamenshen
- 伴着核弹=làm bom hạt nhân
- 核武=vũ khí hạt nhân
- 核武器=vũ khí hạt nhân
- 金属块=thỏi kim loại
- 料的核=cung cấp hạt nhân
- 含有核装=bộ phận chứa hạt nhân
- 内爆式=phương pháp nổ hướng nội
- 二硝基=Dinitro
- 氧化偶氮呋咱=Diazenofuroxan
- 六硝基六氮杂异伍兹烷=Hexanitro-hexaazaisowurtzitane
- 究极爆炸物=siêu cấp chất nổ
- 凹陷=khoảng trống
- uukanshu=
- 5唑=Pentazole
- 灵能=Linh Năng
- .=
- 事务点=sự vụ điểm
- 修斯特=Schuster
- 奥马克=Omak
- 延后=kéo dài
- 出体=Xuất Thể
- 序神会=Chí Tự Thần Hội
- www.uukanshu=
- uukanshu.=
- 日心说=Thuyết Nhật Tâm
- 布鲁诺=Bruno
- 鲜花广场=Campo de' Fiori
- 天国=Thiên Quốc
- 自由联盟=Tự Do Liên Minh
- 焚风=Gió Phơn
- www.uukanshu.com=
- www.uukanshu=
- 与组织做对=cùng tổ chức đối nghịch
- 自然平衡=Tự Nhiên Cân Bằng
- uukanshu=
- 火星=sao Hỏa
- 偏心圆=quỹ đạo không đồng tâm
- 周转圆=ngoại luân
- 开普勒=Kepler
- www.uukanshu=
- 内爆式原子弹=bom nguyên tử nổ nội hướng
- 坐困兽之斗=tuyệt cảnh cầu sinh
- www.uukanshu=
- 中都=Trung Đô
- 炸药引爆器中=bên trong bộ kích nổ
- www.uukanshu=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 沙扬娜拉=Sayonara
- 彩指环=Nhẫn Màu
- 死海=Biển Chết
- 阿尔伯特=Albert
- 把死海=đem Biển Chết
- 到死海=đến Biển Chết
- 卡诺=Kano
- 龙树=Long Thụ
- 金指环=Nhẫn Vàng
- 一加一等于二更=một cộng một bằng hai
- 银指环=Nhẫn Bạc
- 铁指环=Nhẫn Sắt
- 花匠=người làm vườn
- 休斯克=Husk
- 泰斯勒=Tesler
- 卢姆=Lum
- www=
- 魔偶=Ma Ngẫu
- 碧碧=Bebe
- 瓦伦=Valen
- 多尔塔=Dorta
- 超凡因子=siêu phàm nhân tử
- 碳原子=Carbon nguyên tử
- 把铅炼成金=đem chì luyện thành vàng
- 铅很便宜=chì rất rẻ
- 金很贵=vàng rất quý
- 铅和金=chì cùng vàng
- 铅是蓝灰=chì là xanh xám
- 铅=chì
- 硫磺水=nước lưu huỳnh
- 道尔顿=Dalton
- 门捷列夫=Mendeleev
- 原子说=Thuyết Nguyên Tử
- 合成氨=Tổng hợp Amoniac
- 近现代=cận hiện đại
- uukanshu.=
- 纽堡=Newburgh
- 摩罗=Moro
- 塔门=Tamon
- 切斯特=Chester
- 克……纳什……罗斯=K…… nash…… ros
- 图戴斯=Tudes
- 柯如特=Kerut
- 托卡=Tok
- 乌姆亚=Umya
- 法罗=Faroe
- 法洛=Faro
- 暖月=Ấm Nguyệt
- 马尾辫=tóc cột đuôi ngựa
- 染布=nhuộm vải
- 第二百四十三=đệ 243
- 西顿=Sidon
- 雷斯=Reiss
- 索姆=Somme
- 亚伯=Abel
- 文明棍=gậy batoong
- 伊丽莎白三世=Elizabeth III
- 新81中文网=
- 更新最快=
- 电脑端:https://=
- https://=
- 手机端:=
- https:/=
- uukanshu=
- 殒身爆裂=Vẫn Thân Bạo Liệt
- 戊子=Mậu tử
- 新戊=tân Mậu
- 新庚子=tân Canh tử
- 偏辛子=Thiên Tân tử
- 巴里=Barry
- 杰奥利尔=Georil
- 祖灵会=Tổ Linh Hội
- 血典=Huyết Điển
- 付诸于=giao các Pháp sư
- 诺安=Noan
- 一任祖灵会的首领=một đời Tổ Linh Hội thủ lĩnh
- 一任头领=một đời đầu lĩnh
- 一任首领=một đời thủ lĩnh
- 利尿剂=thuốc lợi tiểu
- 法力拮抗剂=thuốc ức chế pháp lực
- 巴克罗=Barkero
- 会内=trong hội
- 易登=Edom
- 摩西=Moses
- 杰夫=Jeff
- 哈特=Hart
- 储能=trữ năng
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.com=
- 不归还都行=không trả lại cũng được
- UU看书www.uukanshu.=
- 六角雪花=lục giác tuyết hoa
- 归零药剂=về không dược tề
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 沙沙沙=sa sa sa
- 尤卡=Yuka
- 从小城=từ tiểu thành
- www.uukanshu.com=
- 股三头肌=cơ tam đầu đùi
- 股四头肌=cơ tứ đầu đùi
- 保证人类群体内=bảo chứng trong nhân loại quần thể
- 制造商=nhà sản xuất
- 唐卡=Thangka
- 摩多=Modo
- 菲洛=Filo
- 柯西=Cauchy
- 嘉顿=Garden
- 白谷=Bạch Cốc
- 私人花园=tư nhân hoa viên
- 纪念馆=nhà lưu niệm
- 波卡多=Pocado
- 北荒=Bắc Hoang
- 三地=ba vùng đất
- 灰木=Graywood
- 黑灵=Hắc Linh
- www.uukanshu.=
- 玻璃管=ống pha lê
- .uukanshu.=
- 黑钉=Blacknail
- 砂石=Sandrock
- 诺克斯=Knox
- 绿水河=sông Lục Thủy
- 灰木镇=Graywood trấn
- www.uukanshu.com=
- 蒸汽朋克=Steampunk
- .uukanshu=
- 浩克=Hulk
- 茉莉=Moli
- 各一半=mỗi bên một nửa
- uukanshu=
- 人脸=mặt người
- 巴洛克=Baroque
- 蒙古死亡蠕虫=giun tử thần Mông Cổ
- .uukanshu.=
- 西哲=Xide
- 时速=tốc độ thời gian
- 飚车=đua xe
- uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 蘑菇田=cánh đồng nấm
- 阿芙洛比特=Aphrodite
- www.uukanshu.=
- 高二十多米=cao hai mươi mấy mét
- www.uukanshu=
- 很快死亡=thực mau tử vong
- 记诅咒=dấu nguyền rủa
- 阿比努=Abinu
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.com=
- 水晶人=thủy tinh nhân
- 授人以鱼=dạy người bắt cá
- uukanshu=
- .uukanshu.=
- 毫米=milimét
- www.uukanshu.=
- 西堡=Tây Bảo
- 血公主=Huyết công chúa
- www.uukanshu=
- 百年前=trăm năm trước
- 后半段=nửa đoạn sau
- uukanshu=
- .uukanshu.=
- 惠子=Huệ Tử
- 哦喝乌瓦呵=Au revoir
- 阿迪由=Addio
- 体院馆=nhà thi đấu thể thao
- 超巨型=siêu cự hình
- 幽格姆=Yogemu
- 欧迪纳德=Odinard
- 苏安多斯罗吉思迪高=Suandos Rogis Digo
- 迪高=Digo
- 巴别=Babel
- 巴别塔=tháp Babel
- 土台=đài đất
- uukanshu=
- .uukanshu=
- 执政官=Chấp chính quan
- 性价比=tỉ lệ giá và hiệu suất
- 飞蛾=bướm đêm
- .uukanshu.com=
- 个人偶=cái con rối
- 人偶=con rối
- 索马=Soma
- 约什=Josh
- 约翰=John
- 尤达=Yoda
- 彩环=Nhẫn Màu
- 金环=Nhẫn Vàng
- 银环=Nhẫn Bạc
- 炎月=Viêm Nguyệt
- .uukanshu.=
- 罗曼诺夫=Romanov
- 毕克思=Bix
- 哲思=tư tưởng triết học
- 亚里士多德=Aristoteles
- 犬儒学派=chủ nghĩa yếm thế
- 伊壁鸠鲁=Epicurus
- 莫特斯=Mortes
- 莫斯特=Mortes
- 戈壁滩=sa mạc Gobi
- 灰雾=Sương Xám
- 红月=Hồng Nguyệt
- 安德=Ander
- 莫斯=Moss
- 礁岩堡=Reefburg
- 诺莎=Nossa
- .uukanshu.=
- 血石山=Huyết Thạch Sơn
- www.uukanshu=
- 波拿巴=Bonaparte
- 哥达多=Godado
- 拉兹=Raz
- 培诺=Peino
- 蓝水山=Lam Thủy Sơn
- 红枫=Hồng Phong
- 温特=Wendt
- 达尔西=Darcy
- 昆·达尔西=Kun · Darcy
- 昆先生=Kun tiên sinh
- 十夫长=Thập phu trưởng
- www.uukanshu.=
- 巴斯塔娜=Bastana
- 托姆=Thomm
- 特拉菲尔=Trafal
- 戴斯=Days
- 黑血军团=Hắc Huyết quân đoàn
- 科尔森=Coulson
- 风沙堡=Sandwindburg
- 库科奇=Kukoč
- 银砂城=Ngân Sa Thành
- 萨尔斯特=Salst
- 荣耀之盾=Vinh Quang chi Thuẫn
- 希诺=Heenoor
- 黑枪魔装骑士团=Hắc Thương ma trang kỵ sĩ đoàn
- 哈珀河=sông Harper
- www.uukanshu.=
- 卡沙=Kasha
- 西卡王国的卡=Sika vương quốc Ka
- 一线部队=nhất tuyến bộ đội
- uukanshu=
- www.uukanshu.com=
- www.uukanshu=
- .uukanshu.=
- 机组=tổ máy
- 龙德施泰德=Longdested
- 纳特=Nate
- uukanshu=
- www.uukanshu.=
- uukanshu=
- 苏=Sue
- uukanshu=
- 黑铁指环=Nhẫn Sắt Đen
- 可不是不会变通=cũng không phải là sẽ không thông hiểu
- 失语再死亡=mất tiếng rồi tử vong
- 将对将=tướng đối tướng
- 在身前生成=tại trước người sinh thành
- www.uukanshu=
- 恩罗史克莫多思达拓=Enro Skomodosta
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- uukanshu=
- 黑山王国=Hắc Sơn vương quốc
- 蓝礼=Ranli
- 诺西=Noki
- www.uukanshu.=
- 阿斯特=Astor
- 迪夫=Diff
- .uukanshu=
- 布兹=Buz
- 拜伦=Byron
- 博格=Borg
- 斐瑞=Ferry
- 兰科=Ranke
- 把土压实=đem đất ép chặt
- 压实土=ép chặt đất
- 东方曦光=ánh bình minh phương Đông
- 黑水=Hắc Thủy
- 枯石=Khô Thạch
- 克顿=Croton
- 乌尔科=Vulko
- 托尔斯=Tols
- www.uukanshu.com=
- 毒地=đất độc
- 沃克沃斯=Warkworth
- 塔克里=Tuckley
- www.uukanshu.=
- 戏剧院=hí kịch viện
- 艾凡=Evan
- 托玛士=Thomas
- 巴伦=Baelen
- 艾狄生=Addison
- 麦尔=Mile
- 格罗佛=Grover
- 铁恩=Tian
- 林恩=Lynn
- 凯特=Kate
- 直辖地=nơi trực thuộc
- 管辖地=quản hạt địa
- 肖克=Shock
- 托列=Torre
- 连地都种不好的=liền đất đều loại không tốt
- 墨石=Mặc Thạch
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.com=
- www.uukanshu.=
- 有后面=có mặt sau
- 圆脸=mặt tròn
- 雷蒙特=Reymont
- 马尔福克鲁=Malfucrewe
- 鲁比克斯泰曼=Rubixtyman
- 罗斯=Roth
- 大罗斯=đại Roth
- 泰兰德=Tyrande
- www.uukanshu.com=
- 咯嘣=rộp rộp
- 面瘫=mặt đen
- 我思考=ta tự hỏi
- 要数学=muốn toán học
- 亚特兰=Atlan
- 亚特兰克斯曼蒂诺=Atlankesmantino
- 和平之城=Hòa Bình chi Thành
- 永恒之城=Vĩnh Hằng chi Thành
- 文明之城=Văn Minh chi Thành
- 霍林斯特=Hollinster
- 守时=đúng giờ
- 托斯克=Tosk
- 博维奇=Bovic
- www.uukanshu=
- 诺尔士=Norse
- www.uukanshu.com=
- 马丘=Machu
- 菲利普=Felipe
- 托克斯太=Toxta
- 未规划用地=đất sử dụng chưa quy hoạch
- 吉安娜=Janna
- 照像馆=tiệm chụp ảnh
- 照相馆=tiệm chụp ảnh
- 茱莉娅=Julia
- 霍尔特=Holt
- .uukanshu=
- 马粪兜=túi phân ngựa
- 人力车夫=người kéo xe
- 一个人力车=một cái xe người kéo
- 二三十名人力车夫=hai ba mươi người kéo xe
- 安卡=Anka
- 唐娜=Donna
- 诺拉=Nora
- www.uukanshu.=
- 苏宝来=Subolai
- ChéngRén=người lớn
- 塞丽娜=Serina
- 裁决法庭=Tài Quyết Toà Án
- www.uukanshu.=
- 斯巴克=Spark
- 鲁姆=Rum
- 波文=Bowen
- .uukanshu.=
- 菲尔=Phil
- 汉米敦=Hamilton
- 卡尔=Carl
- 法林=Fallin
- 副裁决长=Phó Chánh án
- 亚夏=Yasha
- 雷安=Lean
- 巴斯汀=Bastin
- 治安长=trị an trưởng
- www.uukanshu=
- .uukanshu=
- 裁决长=Chánh án
- .uukanshu.=
- 光芒之轮=Quang Mang chi Luân
- 灰烬之手=Tro Tàn chi Thủ
- 校方=phía nhà trường
- 毒心皇后=Độc Tâm Hoàng Hậu
- 厄尔=Earl
- 阿卜=Abo
- 于勒=Jules
- 夏佐=Kasanobu
- www.uukanshu.com=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.com=
- 三六二=362
- 派出所谓=phái ra cái gọi là
- 火能=Hỏa Năng
- 水能=Thủy Năng
- 风能=Phong Năng
- 血能=Huyết Năng
- 强子=Hadron
- 对撞机=máy gia tốc hạt
- 暗物质=vật chất tối
- 维度=chiều
- 最新网址=
- “咕隆隆……”=
- 阿科=Ake
- 爱默生=Emerson
- 天坑=hố sụt
- www.uukanshu.=
- 情报中=tình báo bên trong
- uukanshu=
- 三六一=361
- www.uukanshu.com=
- 第谷=Tycho
- 布兰科=Blanco
- 勒首雷=LeSoleil
- 黑日=Hắc Nhật
- 费米=Fermi
- 奥斯海默=Osheimer
- 汉考克=Hancock
- 罗曼洛夫=Romanov
- www=
- .uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 灰岩=Hôi Nham
- 海曼=Hyman
- 银十字=Ngân Thập Tự
- 灰眼领地=Mắt Xám lãnh địa
- 纳斯特=Neste
- 巴姆=Bam
- 穆罗城=Muro thành
- uukanshu.=
- 哀嚎山=Aihao sơn
- 洛克斯=Rocks
- 阿西斯=Assis
- 冯诺依曼=Von Neumann
- 绿源=Lục Nguyên
- 尼奥=Neo
- 赫鲁维尔=Hroville
- 科博=Kebo
- 米斯=Meath
- 白沙=Bạch Sa
- 普多=Puto
- www.uukanshu.=
- 核冬天=mùa đông hạt nhân
- 黑纪元=Hắc Kỷ Nguyên
- 新纪元=Tân Kỷ Nguyên
- 光明镇=Quang Minh trấn
- www.uukanshu.com=
- 干谷城=Dry Valley thành
- 灰林城=Gray Forest thành
- 红石城=Red Stone thành
- uukanshu=
- 多伦=Doron
- 菲利斯=Phyllis
- 光纪元=Quang Kỷ Nguyên
- 万特=Vanth
- 克鲁一型=Crewe Type-1
- 马克三型=Mark Type-3
- 马克一型=Mark Type-1
- 李察金叶=Richard Lá Vàng
- 李察银叶=Richard Lá Bạc
- 机车=xe máy
- 罗什=Roche
- 罗什二型=Roche Type-2
- 机车长=trưởng xe máy
- 管理着数千名员工=quản lý mấy ngàn tên công nhân
- 拜达克=Badaki
- 月台=thềm đường tàu
- 是押运员=là người áp tải
- 押运员=người áp tải
- 渡鸦=Độ Nha
- 蓝鹊=Lam Thước
- 狂灾级=Cuồng Tai cấp
- 狂兽级=Cuồng Thú cấp
- 狂潮级=Cuồng Triều cấp
- 麦粒=hạt mạch
- 烘烤麦粒=hạt mạch nướng đỏ
- 有多达=có không ít hơn
- 詹特=Jent
- 钢拳=Nắm Đấm Thép
- 巴迪=Badi
- 棕鼠=chuột nâu
- 灰鹦鹉=Vẹt Xám
- uukanshu=
- 三成都不到=ba thành đều không đến
- 三成多=hơn ba thành
- 莱克斯=Lex
- 秃毛巨鼠=chuột lớn không lông
- 熊形巨鼠=chuột lớn hình gấu
- 小我十多岁=thua ta mười mấy tuổi
- 通讯兵=lính thông tin
- uukanshu=
- 风暴鸟=Stormbird
- 风暴飞艇=Storm Airship
- 飞艇=airship
- 白下来了一趟=không công tới một chuyến
- 灰影=Bóng Xám
- 厚嘴唇=môi dày
- 伊万=Ivan
- 黑色圆洞=động tròn màu đen
- uukanshu=
- www.uukanshu=
- www.=
- .com=
- 不太安逸=không quá an tĩnh
- 光明城堡=Quang Minh lâu đài
- 洛伦兹=Lorentz
- .com=
- 狄拉格=Dirag
- 薛定勒=Schrödinger
- uukanshu=
- 诺克特=Nokert
- 白隼=White Falcon
- 蓝鹰=Blue Eagle
- 威斯坦=Westin
- 哈姆克=Hamke
- 灰雀=Grey Sparow
- 银叶=Lá Bạc
- uukanshu=
- .uukanshu=
- 西门子=Siemens
- 可控=có thể khống chế
- 氚=Triti
- 大伊万=Big Ivan
- 灰头山=Hôi Đầu Sơn
- 暗纪元=Ám Kỷ Nguyên
- 闪锌矿=quặng Sphalerit
- 方铅矿=quặng Galen
- .uukanshu=
- 二型钢拳=Nắm Đấm Thép Type-2
- 阿图什=Artux
- 奥拓纳斯=Autonas
- 格罗米修=Grometheus
- 白亚山=Bạch Á Sơn
- 紫杜娟鸟山=Tử Đỗ Quyên Điểu Sơn
- 紫杜鹃鸟山=Tử Đỗ Quyên Điểu Sơn
- 米伽罗=Megaro
- 路西克=Lusick
- 克伯格=Kerberg
- 世界时间线=thế giới thời gian tuyến
- 真神=Chân Thần
- 汉诺塔=Tháp Hà Nội
- 娜姆尤达=Namyoda
- 阿图什塔姆克罗斯克=Atushtam Crosk
- 这天国=này Thiên Quốc
- 高格=Gaoge
- 浮空城=Phù Không Thành
- 巴伦斯=Baelen's
- 巴尔塔=tháp Baal
- 瓦克=Wack
- 血管中=trong mạch máu
- 曙光计划=Ánh Rạng Đông Kế Hoạch
- 曙光巫师=Ánh Rạng Đông Pháp sư
- 在位面=tại vị diện
- 诺兰=Nolan
- 泰斯科=Teisko
- 第一位面=đệ nhất vị diện
- 苏醒=thức tỉnh
- 空间跳跃=bước nhảy không gian
- 让位面=để cho vị diện
- 艺能=nghệ năng
- 鲁鲁修=Lelouch
- uukanshu=
- 巴鲁库=Baruku
- 绿兮=Lục Hề
- 猫人=người mèo
- 艾鲁库木=Erukum
- 卡姆=Kamu
- 顿马=Dunma
- 鼠人=người chuột
- 黑图=Heifu
- 派克=Parker
- 泰斯特=Teisko
- 老虎人=người hổ
- 圣域=Thánh Vực
- 剑宗=Kiếm Tông
- 鬼狼王=Quỷ Lang Vương
- 一号=số 1
- uukanshu=
- 地标=địa tiêu
- 奥太=Ota
- 塔克斯纳=Taxner
- 白水=White Water
- 熵增原理=nguyên lý tăng Entropy
- www.uukanshu=
- 蚂蚁巢=tổ kiến
- 蚂蚁窝=tổ kiến
- 亚特兰蒂斯=Atlantis
- 高尔德=Gold
- 高德尔=Gold
- 吉忒儿=Jitter
- 达拉科斯=Darakos
- 科瑞德=Create
- 科瑞特=Create
- 斯曼斯=Smanth
- 曼恩=Main
- 曼尼=Many
- 阿蒙德=Almond
- .uukanshu=
- 维哲德=Wizard
- 尼克曼斯=Necromancer
- 尼克斯曼=Necromancer
- 皂瑟若=Sorcerer
- 把死亡=đem tử vong
- 把死神=đem Tử Thần
- 因忏特=Enchanter
- 摩镇森=Magician
- 三十万千=ba trăm triệu
- 厄斯=Earth
- 汉斯=Hans
- 哈巴克斯=Habacus
- 黝帘石=đá Zoisit
- 锰=Mangan
- 锰黝帘石=đá Thulite
- 买珠还椟=lấy gùi bỏ ngọc
- 钴蓝玻璃=thủy tinh xanh Cobalt
- 5个多金币=hơn 5 cái đồng vàng
- 钛=Titan
- 铬=Crom
- 怀疑含有金属铬的青铜灯座=chân đèn thanh đồng hoài nghi đựng kim loại Crom
- 被怀疑含有金属钛的银像=tượng bạc bị hoài nghi đựng kim loại Titan
- 梦之少女=Mộng chi Thiếu Nữ
- 希尔德=Heard
- 静若寒蝉=tĩnh như ve sầu mùa đông
- 约翰·加尔文·乔=John · Calvin · Joe
- 摩黛丝提=Modesty
- 摩黛丝堤=Modesty
- 希伯恩=Hebern
- 阿马尔=Amal
- 阿马尔的人=người Amal
- 安格古斯塔夫=Angegustav
- 亚希伯恩=Ashburn
- 泰伦=Tyron
- 朱利=Jolie
- 亚希=Ash
- 约翰逊=Johnson
- 肯恩=Kean
- 史丹佛=Stanford
- 昆尼=Quinn
- 亚摩斯=Amos
- 哈马斯=Hamas
- 赫克达=Heckda
- 托斯科=Tosco
- 拉奇=Laky
- 奎因思=Queens
- 人皮录=Nhân Bì Lục
- 托尔泰=Tolte
- 克多地=Katadi
- 盐与火=Muối cùng Lửa
- 特农=Tenon
- 1秒记住爱尚小说网=
- 手机版阅读网址=
- 马伦=Mullen
- 艾普里=Aipri
- 橘子酱=mứt quất
- 威弗=Weave
- 黑特=Heit
- 温克尔=Winkel
- 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织=Những con hổ giải phóng Tamil Eelam
- 法兰克=Frank
- 哈帝=Hardy
- 哈根斯=Hagens
- 黎曼猜想=giả thuyết Riemann
- 庞加莱猜想=giả thuyết Poincare
- 利克瑞尔数=số Lychrel
- 回文数=số nguyên tố Palindrome
- 依娃=Eva
- 米奇=Mickey
- 苏拉中正弓着身=Suladi đang khom người
- 白岩城=Bạch Nham Thành
- 拉迪=Radi
- 苏拉=Sula
- 名叫做苏拉=tên gọi là Sula
- 从左向右读=đọc từ trái sang phải
- 从右向左读=đọc từ trái sang phải
- 史帝文=Steven
- 帕蒂斯=Patis
- 科巴=Coba
- 图坦卡蒙=Tutankhamun
- 图坦卡蒙墓=mộ Tutankhamun
- 弗莱明=Fleming
- 钱恩=Chain
- 弗洛里=Florey
- 希特利=Hitler
- 弗洛里及希特利=Florey và Hitler
- 青霉菌=nấm Penicillium
- 首株青霉素苗=đầu gốc giống Penicillin
- 玉米浆培养液=dịch chiết từ ngô
- 杭特=Hunt
- 玛莉=Mary
- 伊利诺伊州=bang Illinois
- 皮奥里亚=Peoria
- 菌苗=hạt giống nấm
- 温斯顿=Winston
- 磺胺=Sulfanilamide
- 格哈德=Gerhard
- 法本公司=công ty Farben
- 法本=Farben
- 德拉诺=Delano
- 罗斯福=Roosevelt
- 小富兰克林·德拉诺·罗斯福=Franklin · Delano · Roosevelt Jr.
- 染色剂=thuốc nhuộm
- 百浪多息=Prontosil
- 对氨基苯甲酸=axit Para-Aminobenzoic
- 对氨基苯磺酰胺=p-Aminobenzenesulfonamide
- 铁氰化钾=Kali Ferricyanua
- 浓盐酸=axit Clohydric đậm đặc
- 伊普尔=Ypres
- 比利时西部伊普尔地区=khu vực Ypres phía Tây nước Bỉ
- 德军=quân Đức
- 氢氧化钙=Canxi Hydroxit
- 氧化钙=Canxi Oxit
- 一个月隐星稀的漆黑夜晚=một cái ban đêm đen nhánh không trăng ít sao
- 可接受=có thể tiếp thu
- 沙娜拉=Shannara
- 毕拉斯=Billups
- 暗影斗篷=Ám Ảnh Áo Choàng
- 风之蛮力=Phong chi Man Lực
- 风之轻灵=Phong chi Khinh Linh
- 风之排斥=Phong chi Bài Xích
- 风之屏障=Phong chi Bình Chướng
- 风之领主=Phong chi Lĩnh Chủ
- 凝视之眼=Ngưng Thị chi Nhãn
- 基洛=Kilo
- 费尔=Verl
- 厄莱=Olay
- 圣山=Thánh Sơn
- 天才本站地址=
- 厄尔诺=Ernő
- 鲁比克=Rubik
- 格雷厄姆=Graham
- 穆克奇=Mukerji
- 卢拉=Lula
- 多尔斯=Doles
- 泰勒=Taylor
- 菲立克=Felix
- 哈萨克=Kazakh
- 穆库拉=Mukur
- 斯德哥尔摩=Stockholm
- 斯德哥尔摩综合征=hội chứng Stockholm
- 梅拉伦湖=hồ Mälaren
- 锡格蒂纳=Sigtuna
- 摩尔=Holm
- 巴隆=Balon
- 巴克斯=Bucks
- 瓦西=Vathy
- 艾森=Eisen
- 博特=Bot
- 乌尔=Ur
- 拉姆=Ram
- 穆尔斯塔=Murska
- 洛夫=Love
- 比利=Billy
- 托卡奇=Tokac
- 娜妮=Nani
- uukanshu=
- 霜月=Sương Nguyệt
- 海牙=Den Haag
- 哈尔=Hal
- 杜克=Duke
- 皮斯特=Peiste
- 黑荆棘=Bụi Gai Đen
- 大阿尔克那=Major Arcana
- 小阿尔克那=Minor Arcana
- 球鼻艏=mũi quả lê
- 每种花色有数字2到数字10的牌=mỗi chất bài có từ số 2 đến số 10
- 这56张牌又分成4种花色=56 lá bài này lại chia làm 4 loại chất
- 波普尔=Popper
- 卡尔·波普尔=Karl · Popper
- www.uukanshu.com=
- 九九表=bảng cửu chương
- 一二得二=một hai là hai
- 二二得四=hai hai là bốn
- 一一得一=một một là một
- 一三得三=một ba là ba
- 二三得六=hai ba là sáu
- 四四一十六=bốn bốn mười sáu
- 一五得五=một năm là năm
- 二五一十=hai năm là mười
- 巴特斯=Butters
- 加鲁斯=Gahruj
- 普鲁达=Pruda
- 升起辅帆=kéo buồm phụ lên
- 升尾帆=kéo buồm đuôi
- 托姆亚=Tomya
- 海哲=Jellyfish
- 多利=Dolly
- 克隆羊=cừu clone
- 塞贝克效应=hiệu ứng Seebeck
- 汤姆逊效应=hiệu ứng Thomson
- 珀尔帖效应=hiệu ứng Peltier
- 笛福=Defoe
- 鲁宾逊=Robinson
- 诺普思=Knopps
- 苜蓿港=cảng Cỏ Linh Lăng
- 海牙港=cảng Den Haag
- 凯利=Kelly
- 韦恩=Wayne
- 迪科斯=Dijks
- 马匹落蹄=ngựa tung vó
- 大猪草=ngò tây khổng lồ
- 奥列弗=Oliver
- 麦基=McGee
- 艾美=Amy
- 泰恩=Tain
- 斯达=Sida
- 安提塞尼斯=Antisthenes
- 戴奥基尼斯=Diogenes
- 犬儒哲学=triết học khuyển nho
- 苏格拉底=Sokrates
- 犬儒流派=khuyển nho lưu phái
- uukanshu=
- 理性主义=chủ nghĩa duy lý
- 纳加=Naga
- 纳加港=cảng Naga
- 布鲁斯克=Broussek
- 伯尼克拉=Beniklas
- 摩尔港=cảng Holm
- 冰亚=Băng Á
- 菲吉斯=Figgis
- 慕斯=Mousse
- 匹克你=Pikeny
- 艾亚=Aiea
- 鲁劳克斯=Roulaux
- 奴鲁克=Nuluk
- 巴德司库=Badsik
- 休斯=Hughes
- 艾莉丝=Alice
- 阿克亚=Aqua
- www.uukanshu.com=
- 好望角=mũi Hảo Vọng
- 不太安全=không quá an toàn
- 玛特=Ma'at
- 杜厄特=Duat
- 【卐】=【 卐 】
- 修斯特纳=Theustena
- 迪特=Dieter
- 马丹·德罗林=Martin · Drolling
- 路易十三=Louis XIII
- 路易十四=Louis XIV
- 路易十八=Louis XVIII
- 圣马丁=Saint Martin
- 零下196摄氏度=âm 196 độ C
- 零下两百多摄氏度=thấp hơn âm 200 độ C
- 钽铪合金=hợp kim Tantan-Hafni
- 碳化钽铪合金=carbon hóa hợp kim Tantan-Hafni
- 铂族金属=kim loại nhóm Platin
- 钯=Paladi
- 金属钯=Palladium
- 钌=Rutheni
- 金属钌=Ruthenium
- 铑=Rhodi
- 金属铑=Rhodium
- 金属铂=Platinum
- 铂=Platin
- 铂族=nhóm Platin
- 巴拉斯=Balas
- 巴拉斯银=bạc Balas
- 雷克=Rehage
- 木托=Muto
- 铁罐子=lon sắt
- uukanshu=
- 普罗米=Prome
- 汤姆士=Thoms
- 汤姆师=Thomaz
- 汤多思=Thomos
- 唐尼=Downey
- 休伦=Huron
- 照顾好古洛=chiếu cố tốt Gullose
- 罗恩=Ron
- 伯特斯=Bötts
- 卡斯嘉=Casca
- 魏尔斯特拉斯=Weierstrass
- 魏尔斯特拉斯函数=hàm Weierstrass
- 黑尔=Hare
- 科索=Corso
- 奎克因=Quinquen
- 菲斯特伦河沿岸=ven bờ sông Festron
- 阿塔纳索夫贝瑞=Atanasoff–Berry
- 奥尔=Ors
- 菲尔斯=Vils
- 默克尔=Merkel
- 默克尔镇=Merkel trấn
- 厄斯拉=Ezra
- 格纳=Genna
- 图科=Tuck
- 安吉=Angie
- 安德鲁=Andrew
- 玫瑰城=Hoa Hồng Thành
- 腐烂沼泽=Hư Thối Đầm Lầy
- 黑厄堡=Hắc Ách Bảo
- 巫毒之心=Vu Độc chi Tâm
- 咒怨之源=Chú Oán chi Nguyên
- 金玫瑰=Kim Hoa Hồng
- 杀人骨=Sát Nhân Cốt
- 水灵=Thủy Linh
- 风系=Phong hệ
- 火系=Hỏa hệ
- 水系=Thủy hệ
- 海卓拉或者许德拉=Hải Trác Lạp hoặc là Hứa Đức Lạp (đều là phiên âm của từ Hydra)
- 菱花镇=Lăng Hoa trấn
- 游离能量元素=Tự Do Năng Lượng Nguyên Tố
- 风洞=hầm khí động học
- 天才一秒记住本站地址=
- (顶点中文)=
- 最快更新=
- 无广告=
- 最快更新!=
- 无广告!?=
- 天才一秒记住本站地址:=
- ,最快更新!=