Nam sinh Khai cục diễn tội phạm, cảnh sát dựa ta phá án vô số Chủ đề tạo bởi: XXX
Khai cục diễn tội phạm, cảnh sát dựa ta phá án vô số
visibility8071 star112 10
Hán Việt: Khai cục diễn tội phạm, cảnh quan kháo ngã phá án vô sổ
Tác giả: Bì Thường Sơn
Tình trạng: Còn tiếp
Mới nhất: Chương 270 ngươi chính là ta mộng tưởng
Thời gian đổi mới: 03-05-2024
Cảm ơn: 52 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , HE , Tình cảm , Xuyên việt , Nhẹ nhàng
Tội phạm hộ chuyên nghiệp khương hãn văn xuyên qua, làm lại nghề cũ chụp nổi lên video ngắn.
Nhưng video phong cách có điểm thanh kỳ.
Điên phê cát người cuồng bên đường truy chém người qua đường.
Biến thái ác ma quay chụp bầm thây video công nhiên khiêu khích cảnh sát.
Đuôi cảnh tượng lang theo dõi bắt cóc nữ đại sinh.
Táo bạo tiểu ca lễ hỏi nói băng, bàn tiệc sa mỏng mẹ vợ.
Này hết thảy là nhân tính vặn vẹo vẫn là đạo đức chôn vùi.
Đại mỹ tây hoàn, đến tột cùng tại sao trở thành phương đông ca đàm.
Dục biết tình hình cụ thể và tỉ mỉ, thỉnh chú ý khương hãn văn mỗ âm tài khoản, mỗi tuần chia sẻ một cái ấm lòng tiểu chuyện xưa.
Bút tâm ❤
Người xem: “Khương hãn văn tội ác tày trời, cần thiết nghiêm trị, không được, ta trước điểm cái chú ý.”
Cảnh sát: “Năm nay tây hoàn thị phá án suất bị khương hãn văn xoát bạo, các huynh đệ nhất đẳng công cầm đến mỏi tay, khương hãn văn nhất cử nhất động cần thiết theo dõi, không thể làm hắn bị cái khác thị đào đi lạc.”
Khương hãn văn: “” Kiếp trước như vậy nhiều phá án đại án án treo, ta bất quá chiếu tùy tiện chụp mấy cái video ngắn, lại xứng với mười mấy năm tội phạm hộ chuyên nghiệp kỹ thuật diễn, là có thể hỏa thành như vậy?
- 姜哥=Khương ca
- 王哥=Vương ca
- 王胖子=Vương béo
- 姜瀚文=Khương Hãn Văn
- 当场务=đương người phụ trách
- 姜文翰=Khương Văn Hàn
- 王乐乐=Vương Nhạc Nhạc
- 老宅女=lão trạch nữ
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 西莞=Tây Hoàn
- 丁国华=Đinh Quốc Hoa
- 丁局=Đinh cục
- 朱治松=Chu Trị Tùng
- 小朱=Tiểu Chu
- 朱志松=Chu Chí Tùng
- 丁局长=Đinh cục trưởng
- 松子=Tùng Tử
- 安嘉和=An Gia Hòa
- 无才=vô tài
- 姜某=Khương mỗ
- 小姜=Tiểu Khương
- 什么人质=cái gì con tin
- 梁队=Lương đội
- 林乐清=Lâm Nhạc Thanh
- 圣人=Thánh nhân
- 威信=uy tín (WeChat)
- (╯▔皿▔)╯=(╯▔皿▔)╯
- 霸王茶ji=CHAGEE
- 朱警官=Chu cảnh sát
- 姜导=Khương đạo
- 个案情=cái vụ án
- 围脖=Weibo
- 范永鹏=Phạm Vĩnh Bằng
- 拍下一集=chụp tiếp theo tập
- 高新区=Cao Tân khu
- 益民花园=Ích Dân hoa viên
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 邵雪=Thiệu Tuyết
- 王小鹿=Vương Tiểu Lộc
- 朱哥=Chu ca
- 公安部门=Công An bộ môn
- 亚得里亚海=biển Adriatic
- 燕双鹰=Yến Song Ưng
- 尤拉=Eula
- 八仙饭店=Bát Tiên tiệm cơm
- 黄某=Hoàng mỗ
- 南澳=Nam Úc
- 刘老板=Lưu lão bản
- 兰省=Lan tỉnh
- 后手机=sau di động
- 郑哲茂=Trịnh Triết Mậu
- 镇兴餐厅=Trấn Hưng nhà ăn
- 八贤饭店=Bát Hiền tiệm cơm
- 葡式=Bồ thức
- 黄哥=Hoàng ca
- 阿郑=A Trịnh
- 郑林=Trịnh Lâm
- 人爱才=nhân ái tài
- 小窦=Tiểu Đậu
- 林总=Lâm tổng
- 小林=Tiểu Lâm
- 瑞星=Thụy Tinh
- 拉布拉哈=Labraha
- 孙小义=Tôn Tiểu Nghĩa
- 娱乐爆点早发现=Giải Trí Bạo Điểm Sớm Phát Hiện
- 瀚文=Hãn Văn
- 卡拉米=Kalami
- 孙大=Tôn đại
- 姜某人=Khương mỗ nhân
- 孙编辑=Tôn biên tập
- 周娜娜=Chu Na Na
- 人传人=người truyền người
- 表演系=Biểu Diễn hệ
- 小王=Tiểu Vương
- 那个人影=cái kia bóng người
- 就连接警=ngay cả tiếp cảnh
- 维密天使=Victoria's Secret Angels
- 赵六=Triệu Lục
- 虎哥=Hổ ca
- 朱治送=Chu Trị Tống
- 佛陀=Phật Đà
- 明王=Minh Vương
- 到案发=đến án phát
- 大局长=đại cục trưởng
- 把兄弟=đem huynh đệ
- 冚家铲=Hầm Gia Sạn
- 老丁=lão Đinh
- 高铁=tàu cao tốc
- 翟天临=Địch Thiên Lâm
- 优菈=Eula
- 娱乐爆点早知道=Giải Trí Bạo Điểm Sớm Biết Rằng
- 小义=Tiểu Nghĩa
- 博主=blogger
- 烊城=Dương Thành
- 郑伊健=Trịnh Y Kiện
- 常山=Thường Sơn
- 布鲁斯李=Bruce Lee
- 张胖子=Trương béo
- 快信仰=mau tín ngưỡng
- 盱眙十三香=Hu Dị Thập Tam Hương
- 莞香阁=Hoàn Hương Các
- 小王八蛋=tiểu vương bát đản
- 狄阁老=Địch các lão
- 包龙图=Bao long đồ
- ren肉=thịt người
- 南方肉业联盟=Phương Nam thịt nghiệp liên minh
- 10到15万万左右=10 đến 15 vạn tả hữu
- 小刘=Tiểu Lưu
- 这个事起头=chuyện này khởi đầu
- 小李=Tiểu Lý
- 娱乐早知道=Giải Trí Sớm Biết Rằng
- 蒙德=Mondstadt
- 贝洛伯格=Belobog
- 三体=Tam Thể
- 氪星=Krypton
- 腾龙=Đằng Long
- 乱星海=Loạn Tinh Hải
- 云省=Vân tỉnh
- 布林布林=bling bling
- 躲在后排=tránh ở hàng phía sau
- 娜娜=Na Na
- 姜瀚=Khương Hãn
- 莞香楼=Hoàn Hương Lâu
- 林国府=Lâm Quốc Phủ
- 莲花山=Liên Hoa sơn
- 林德民=Lâm Đức Dân
- 茶顶山=Trà Đỉnh sơn
- 姜小哥=Khương tiểu ca
- 老陈=lão Trần
- 林副总=Lâm phó tổng
- 朱总=Chu tổng
- 病娇=Yandere
- 陈某人=Trần mỗ nhân
- 女神=Nữ Thần
- 莲花峰=Liên Hoa phong
- 姜总=Khương tổng
- 维恩=Vayne
- 凯特琳=Caitlyn
- 提莫=Teemo
- 战神=Chiến Thần
- 姜大=Khương đại
- 往后排=hướng hàng phía sau
- 雅迪=Nhã Địch
- 松哥=Tùng ca
- 朱主任=Chu chủ nhiệm
- 春城=Xuân Thành
- 地勤=mặt đất hậu cần
- 赵西来=Triệu Tây Lai
- 官渡=Quan Độ
- 紫云=Tử Vân
- 广省=Quảng tỉnh
- 山航=Sơn Hàng
- 萨勒芬妮=Seraphine
- 在案发=ở án phát
- 钟某=Chung mỗ
- 百分百九十九=99%
- 没收你学费=không thu ngươi học phí
- 周队=Chu đội
- 赵东来=Triệu Đông Lai
- 双峰酒吧=Song Phong quán bar
- 熊某=Hùng mỗ
- 马爹利=Martell
- 周八福=Chu Bát Phúc
- 黑色皇冠=Black Crown
- 在后背=ở phía sau lưng
- 殷某人=Ân mỗ nhân
- 54式=Type-54
- 南强街=Nam Cường phố
- 王记=Vương Ký
- 小鹿=Tiểu Lộc
- 阳山=Dương sơn
- 姓钟=họ Chung
- 阳山别墅=Dương Sơn biệt thự
- 小涛=Tiểu Đào
- 上上上上上=thượng thượng thượng thượng thượng
- 雪梨=Tuyết Lê
- 公安厅=Công An Thính
- 女人质=nữ con tin
- 花都大酒店=Hoa Đô khách sạn lớn
- 老罗=lão La
- 莲花区=Liên Hoa khu
- 罗局长=La cục trưởng
- 孙局=Tôn cục
- 莲华区=Liên Hoa khu
- 高新局=Cao Tân Cục
- 化境=Hóa Cảnh
- 三分之一=1/3
- 蛐蛐=dế mèn
- 沙县=Sa huyện
- 杨铭宇=Dương Minh Vũ
- 老乡鸡=Lão Hương Kê
- 海底捞=lẩu hải sản
- 好婆=Hảo Bà
- 吃饭点发视频=ăn cơm điểm phát video
- 刘艳艳=Lưu Diễm Diễm
- 姜圣=Khương Thánh
- 钟美女=Chung mỹ nữ
- 刘一飞=Lưu Nhất Phi
- 宋茜=Tống Thiến
- 钟美人=Chung mỹ nhân
- 这帮人渣=đám này nhân tra
- 金酸莓网=Kim Toan Môi Võng
- 三地=tam địa
- 给水军=cấp thủy quân
- 张导=Trương đạo
- 赵某人=Triệu mỗ nhân
- 卡雷拉斯=Carreras
- 姜顾问=Khương cố vấn
- 小传媒=tiểu truyền thông
- 鹰酱=Ưng - chan
- 霓虹=Nghê Hồng
- 红星二锅头=Hồng Tinh rượu xái
- 霸王茶姬=Bá Vương Trà Cơ
- 伯牙绝弦=Bá Nha Tuyệt Huyền
- 逆风快递=Nghịch Phong chuyển phát nhanh
- 凯越饭店=Khải Việt tiệm cơm
- 璃月=Liyue
- 精东=Tinh Đông
- 天美=Thiên Mỹ
- 无忧传媒=Vô Ưu truyền thông
- 凯夫拉=Kevlar
- 徐云=Từ Vân
- 刘德划=Lưu Đức Hoa
- 韶关=Thiều Quan
- 放水泡澡=phóng thủy phao táo
- 彭于晏=Bành Vu Yến
- 加冠希哥=thêm Quan Hi ca
- 加彦祖=thêm Ngạn Tổ
- 彦祖=Ngạn Tổ
- 刘华强=Lưu Hoa Cường
- 影帝=Ảnh Đế
- 李明qi=Lý Minh Qi
- 姜美男=Khương mỹ nam
- 拍摄地=nơi quay chụp
- 从小演员=từ tiểu diễn viên
- 京影厂=Kinh Ảnh xưởng
- 古楼区=Cổ Lâu khu
- 悬溺=Huyền Nịch
- 叶问=Diệp Vấn
- 张颂闻=Trương Tụng Văn
- SG市=thành phố SG
- 武磊=Võ Lỗi
- 年生人=năm sinh người
- 《狂biao》=《 Cuồng Phong 》
- ur=UR
- sr=SR
- 应天城=Ứng Thiên Thành
- 秦怀=Tần Hoài
- 玄午=Huyền Ngọ
- 应天=Ứng Thiên
- 朱其玉=Chu Kỳ Ngọc
- 苏省=Tô tỉnh
- 张仪=Trương Nghi
- 苏秦=Tô Tần
- 汉文帝=Hán Văn Đế
- 贾谊=Giả Nghị
- 何晏=Hà Yến
- 肖一刀=Tiêu Nhất Đao
- 列侬=Lennon
- 黄色潜水艇=Yellow Submarine
- 小野洋子=Ono Youko
- 黄油=bơ
- 【酥】北=Tô Bắc
- 手术刀具=phẫu thuật đao cụ
- 古楼=Cổ Lâu
- 不停机=không quay xong
- 公wu=công vụ
- da案=đại án
- hong底=hồng đế
- 秦淮河边=Tần Hoài bờ sông
- 神佛=Thần Phật
- 马祥兴=Mã Tường Hưng
- 指挥部=Bộ Chỉ Huy
- 没收错=không thu sai
- 海王=Hải Vương
- 天堂=Thiên đường
- 威尔刚=Viagra
- 拆家=hủy đi nhà cửa
- 圣城=Thánh thành
- 圣母=Thánh mẫu
- 总统=Tổng thống
- 十三香=Thập Tam Hương
- 西地那非=Sildenafil
- 达泊西汀=Dapoxetine
- 希爱力=Cialis
- 马上的战士=trên ngựa chiến sĩ
- 匹马力=thất mã lực
- 葛优=Cát Ưu
- 陈太=Trần thái
- 天龙=Thiên Long
- 龙景轩=Long Cảnh Hiên
- 毛毛=Mao Mao
- 警察局长=Cảnh Sát cục trưởng
- 河源=Hà Nguyên
- 某地=mỗ địa
- 日系=Nhật hệ
- 乐清=Nhạc Thanh
- 朱队长=Chu đội trưởng
- 宾利添越=Bentley Bentayga
- 玉芝兰=Ngọc Chi Lan
- 和牛=bò Nhật
- 湘赣=Tương Cống
- 清文传媒=Thanh Văn Truyền Thông
- 警务处=Cảnh Vụ Xử
- 新界=Tân Giới
- 二三号=hai ba hào
- 邝智力=Quảng Trí Lực
- 东九龙=Đông Cửu Long
- 庄定国=Trang Định Quốc
- 邝主任=Quảng chủ nhiệm
- 赤柱=Xích Trụ
- 邝某=Quảng mỗ
- 邝处长=Quảng trưởng phòng
- 讲法治=giảng pháp trị
- 保护人权=bảo hộ nhân quyền
- 脸书=Facebook
- 老头环=lão nhân hoàn (Elden Ring)
- 司法部门=Tư Pháp bộ môn
- 立fa=lập pháp
- 拉姆=Ram
- 德州=bang Texas
- 十四亿=1.4 tỷ
- 监狱长=giám ngục trưởng
- 阿乐=A Nhạc
- 阿嫲=A Ma
- 推进会=đẩy mạnh hội
- 双城区=Song Thành khu
- 哈城=Cáp Thành
- 九牛制药=Cửu Ngưu chế dược
- 赵有德=Triệu Hữu Đức
- 一二楼=lầu một hai
- 包爱民=Bao Ái Dân
- 这锅炉工=này nồi hơi công
- 姓包=họ Bao
- 姜,=Khương,
- 邝处=Quảng xử
- 地狱=Địa ngục
- 某抖=mỗ run (Douyin)
- 某音=mỗ âm (Douyin)
- 某哔=mỗ tất (Bilibili)
- 某博=mỗ bác (Weibo)
- 姜烂老贼=Khương lạn lão tặc
- 某乎=mỗ chăng (Zhihu)
- 某b=mỗ b (Bilibili)
- 阿芳=A Phương
- 陈哥=Trần ca
- 阿祖=A Tổ
- 连威老道=Granville Road
- 西九龙=Tây Cửu Long
- 老庄=lão Trang
- 庄sir=Trang sir
- 王德发=Vương Đức Phát (What the Fuck)
- 队服务=đội phục vụ
- 老陶=lão Đào
- 莲香居=Liên Hương Cư
- 陆羽=Lục Vũ
- 阿成=A Thành
- 南北=Nam Bắc
- 大法官=Đại pháp quan
- 大不列颠=Đại Anh Quốc
- 阿美莉卡=America
- 阿美=A Mỹ
- 英伦=England
- 昂撒=Anglo-Saxon
- 高等法院=Cao đẳng Toà án
- 梁某祖=Lương mỗ Tổ
- 梁某伦=Lương mỗ Luân
- 神明=Thần minh
- 老邝=lão Quảng
- 乔帮主=Kiều bang chủ
- 邝大=Quảng đại
- 唐装=Đường trang
- 邝sir=Quảng sir
- 跟上面=cùng mặt trên
- 狮子山=Sư Tử sơn
- 鲁菜=Lỗ đồ ăn
- 赣南=Cống Nam
- 不动明王=Bất Động Minh Vương
- 虎门镇=Hổ Môn trấn
- 选帝侯=Tuyển đế Hầu
- 三张合影=tam trương hợp ảnh
- 社保=bảo hiểm xã hội
- gao丸=tinh hoàn
- 无shen=vô Thần
- 黔省=Kiềm tỉnh
- 亚太区=Châu Á - Thái Bình Dương khu
- 动画=anime
- 王会计=Vương kế toán
- 排行程=xếp hành trình
- 林姐姐=Lâm tỷ tỷ
- 金紫荆=Kim Tử Kinh
- 湾仔道=Wan Chai Road
- 敏华冰厅=Mẫn Hoa Băng Thính
- 潮式=Triều thức
- 海港城=Harbour City
- 发生地=nơi phát sinh
- 沙贾汗=Shah Jahan
- 莫高=Mogul
- 皇帝=Hoàng đế
- 泰姬陵=Taj Mahal
- 真有才=thật có tài
- 上帝=Thượng đế
- 东长安=Đông Trường An
- 公安bu=Công An Bộ
- 公安部=Công An Bộ
- 悬办=Huyền Bạn
- 鼓楼区=Cổ Lâu khu
- 林老=Lâm lão
- 长城=Trường Thành
- 朱局=Chu cục
- 黑省=Hắc tỉnh
- 冰城=Băng Thành
- 哈商大=Cáp Thương Đại
- 哈省=Cáp tỉnh
- 老王=lão Vương
- 老墨=lão Mặc
- 油管=YouTube
- ins=Ins
- 点击下方=điểm đánh phía dưới
- 万寿帝君=Vạn Thọ Đế Quân
- qq=QQ
- 珠三角=đồng bằng Châu Giang
- 案发地=án phát địa
- 哈市=Cáp thị
- 京城=Kinh Thành
- 李昌钰=Lý Xương Ngọc
- 珠林=Châu Lâm
- 刘名扬=Lưu Danh Dương
- 投du=đầu độc
- 分析会=phân tích hội
- 天兵=Thiên binh
- gong安分局=Cong An phân cục
- 包某=Bao mỗ
- 山城=Sơn Thành
- 烧锅炉=thiêu nồi hơi
- 赵有得=Triệu Hữu Đắc
- 小敏=Tiểu Mẫn
- 上衣衫=thượng quần áo
- 赵总=Triệu tổng
- 陈小幺=Trần Tiểu Yêu
- 陈敏=Trần Mẫn
- 好几十亿=mấy tỷ
- 十之一二=1-2/10
- 彼得堡=Peterborough
- 赵有才=Triệu Hữu Tài
- 小点更好=nhỏ điểm càng tốt
- 门上方=môn phía trên
- 郑刚=Trịnh Cương
- 有德,=Hữu Đức,
- shi农gong商=sĩ nông công thương
- 九牛制造=Cửu Ngưu chế tạo
- 二虎=Nhị Hổ
- 赵大保=Triệu Đại Bảo
- 赵董=Triệu đổng
- 五百亿=50 tỷ
- 海龙舟=Hải Long Chu
- 佛跳墙=Phật Khiêu Tường
- 周队长=Chu đội trưởng
- 玉泉=Ngọc Tuyền
- 刘名杨=Lưu Danh Dương
- 云视听=Vân Thị Thính
- 北境=Bắc Cảnh
- 权游=Game of Thrones
- 小鹿哒哒哒=Nai Con Lộc Cộc
- 大宝sod蜜=Dabao SOD milk
- 魁北克=Québec
- 这种人流=loại này dòng người
- 国足=đội tuyển bóng đá quốc gia
- 菲律bing=Philippines
- 吉利的刀片=Gillette lưỡi dao
- 玛德=Mother
- 老美=lão Mỹ
- 新闻处=Tin Tức Xử
- 黑网吧=hắc tiệm net
- cg=CG
- 刘伟明=Lưu Vĩ Minh
- 齐鲁=Tề Lỗ
- 小霍=Tiểu Hoắc
- 小张=Tiểu Trương
- 外小里大=ngoài nhỏ trong lớn
- 金龙镇=Kim Long trấn
- 精ye=tinh dịch
- 这么惨绝人寰=như vậy cực kỳ bi thảm
- 性本shan=tính bổn thiện
- 付某=Phó mỗ
- 茹房=ngực
- 阴di=âm đạo
- 星星网吧=Tinh Tinh tiệm net
- 军哥=Quân ca
- 刚子=Cương Tử
- ling辱=lăng nhục
- 登门槛效应=Foot In The Door hiệu ứng
- wc年=vị thành niên
- 金龙=Kim Long
- liu守=lưu thủ
- 教育局=Giáo Dục Cục
- 联合会=liên hợp hội
- 中山=Trung Sơn
- 阿卡林=Akarin
- 川妹子=Xuyên muội tử
- 云霄香烟=Vân Tiêu thuốc lá
- 刺桐城=Thứ Đồng Thành
- 榕城=Dung Thành
- 福威=Phúc Uy
- 厦大=Hạ Đại
- 金华=Kim Hoa
- 永康=Vĩnh Khang
- 东兴=Đông Hưng
- 小宵虎南=Koyoi Konan
- 砍人流水=chém người chảy nước
- 铃原爱蜜莉=Suzuhara Emiri
- 涩谷=Shibuya
- 姜桑=Khương - san
- 琦玉=Saitama
- 河北彩花=Kawakita Saika
- 南棒=Nam Bổng
- 张那英=Jang Nayoung
- 三代鹿人=Tam Đại Lộc Nhân
- 八嘎=Baka (ngu ngốc)
- 电报=Telegram
- 静香=Shizuka
- 肯打鸡=Kenda Chicken
- nv=nữ
- 大han冥国=Đại Hàn Minh Quốc
- 华城=Hwaseong
- 安宁哈赛有=Annyeong haseyo (xin chào)
- 美刀=USD
- 朴总=Park tổng
- 马东锡=Ma Dong-seok
- 三星=Samsung
- rmb=RMB
- 京畿道=Gyeonggi-do
- 太安镇=Taian trấn
- 探员=thám tử
- 朴探员=Park thám tử
- 河探员=Ha thám tử
- 大寒民国=Đại Hàn Dân Quốc
- 河警员=Ha cảnh sát
- 姓朴=họ Park
- 警察厅=Cảnh Sát Thính
- 朴兄=Park huynh
- 江户=Edo
- 李氏=Lee thị
- 陆丰=Lục Phong
- 寒国=Hàn Quốc
- 青龙会=Thanh Long Hội
- 湾流=Gulfstream
- 东京=Tokyo
- 东京都=Tōkyō-to
- 北上广深=Bắc Thượng Quảng Thâm
- 西八=Ssibal (fuck)
- 天网系统=Thiên Võng hệ thống
- 奔驰车=Benz xe
- 老河=lão Ha
- 乐天世界大厦=Lotte World Tower
- 乐天娱乐=Lotte Entertainment
- 奉俊昊=Bong Joon-ho
- 宋康昊=Song Kang-ho
- 河德河能=hà đức hà năng
- 高丽酒店=Koryo khách sạn
- 乐天摄影棚=Lotte studio
- 李舜臣=Yi Sun-sin
- 鸣梁=Myeongnyang
- 乐天的制作团队=Lotte chế tác đoàn đội
- 朴警官=Park cảnh sát
- 河警官=Ha cảnh sát
- 老朴=lão Park
- 巨人观=xác chết trương phình
- 阿西八=Assibal (fuck)
- 巫师=phù thủy
- 老曹=lão Jo
- 光昊=Gwang-ho
- 香淑=Hyang-suk
- 朴兴圭=Park Heung-kyu
- 朴义君=Park Yi-yeong
- 河升均=Ha Seong-jun
- 河总监=Ha tổng giám
- 这么多年轻=nhiều như vậy tuổi trẻ
- 河大人=Ha đại nhân
- 啊西八=Assibal (fuck)
- 火车道=xe lửa đạo
- yin道=âm đạo
- 一比一=1:1
- 神迹=Thần tích
- 大寒冥国=Đại Hàn Minh Quốc
- 青瓦wa台=Cheongwadae
- 世越号=Sewol hào
- 教hui=giáo hội
- 真神=Chân Thần
- 国防部=Bộ Quốc Phòng
- 青wa台=Cheongwadae
- 天国=Thiên quốc
- 肯星顿=Kensington
- 巴拉特=Bhārata
- 乐天玛特=Lotte Mart
- 光~~昊=Gwang ~~ ho
- 推特=Twitter
- 中寒=Trung Hàn
- 赛博=Cyber
- 中低层=trung thấp tầng
- 江南区=Gangnam-gu
- 明洞=Myeong-dong
- 九龙村=Guryong thôn
- 汉江=Han-gang
- 赵秉顺=Cho Byung-sun
- 永登浦=Yeongdeungpo
- 光华门=Gwanghwamun
- 景福宫=Gyeongbokgung
- 9比1=9:1
- 朴先生=Park tiên sinh
- 何总监=Ha tổng giám
- 议员=Nghị viên
- 朴帮主=Park bang chủ
- zhengzhi=chính trị
- si刑=tư hình
- guan场=quan trường
- guan=quan
- 姜主编=Khương chủ biên
- 金秘书=Kim bí thư
- 崔议长=Choi chủ tịch quốc hội
- 检察长=Kiểm sát trưởng
- 韩城=Hwaseong
- 铜雀=Dongjak
- 恩平=Eunpyeong
- 江西, 江南=Gangseo, Gangnam
- 国会大厦=Quốc Hội cao ốc
- kangyi=kháng nghị
- 大宇=Daewoo
- 乐天=Lotte
- 国会广场=quảng trường Quốc Hội
- 阿宁哈赛哟=Annyeong haseyo (xin chào)
- 胸zhao=áo ngực
- 政fu=chính phủ
- 奸sha=gian sát
- 检察总长=Kiểm Sát tổng trưởng
- 麦凯恩=McCain
- 驻寒=trú Hàn
- 检察官=kiểm sát quan
- 梨泰院=Itaewon
- 地检署=Địa Kiểm Thự
- 白光德=Baek Gwang-deok
- 新罗=Shilla
- 吃冷面=ăn mì lạnh
- 高丽冷面=Cao Ly mì lạnh
- 吃着冷面=ăn mì lạnh
- 碗冷面=chén mì lạnh
- 姜兄弟=Khương huynh đệ
- 河bei=Hà Bắc
- 徽省=Huy tỉnh
- 杜塞尔多夫=Düsseldorf
- 彼特=Peter
- 科顿=Cotton
- 饮血魔=Uống Huyết Ma
- 安德烈·奇卡提洛=Andrei · Chikatilo
- chu州=Chu Châu
- 来安=Lai An
- 天网=Thiên Võng
- 一行凶=một hành hung
- 政tan=chính đàn
- nong村=nông thôn
- 过shen=quá thẩm
- sha害=sát hại
- 官chang=quan trường
- 灵光寺=Linh Quang Tự
- 鸡鸣寺=Kê Minh Tự
- 宝塔镇=Bảo Tháp trấn
- 苏皖=Tô Hoàn
- 裴三民=Bùi Tam Dân
- 另一个人口=một cái khác dân cư
- 禄口=Lộc Khẩu
- 杰伦=Kiệt Luân
- 杨俊关=Dương Tuấn Quan
- 批评会=phê bình hội
- 美式=Mỹ thức
- 天jin=Thiên Tân
- 平安县=Bình An huyện
- 足浴=rửa chân
- 老杨=lão Dương
- 宝塔派出所=Bảo Tháp đồn công an
- 裴某人=Bùi mỗ nhân
- 依维柯=Iveco
- 中间人气=trung gian nhân khí
- 红旗H5=Hồng Kỳ H5
- 红旗车=Hồng Kỳ xe
- 这天天=này mỗi ngày
- 办办案子=phá phá án tử
- 豫省=Dự tỉnh
- 动员会=động viên hội
- 平安,=Bình An,
- sao味=mùi khai
- 荷花=Hà Hoa
- luoti=loã thể
- 来平安=tới Bình An
- 农民gong=nông dân công
- sha人=sát nhân
- 平安镇=Bình An trấn
- 裴所长=Bùi sở trưởng
- 指虎=Knuck
- 池塘荷花=hồ nước hoa sen
- 我爹妈=ta cha mẹ
- 杨某=Dương mỗ
- 廊坊=Lang Phường
- 我心坎=ta tâm khảm
- 问案件=hỏi án kiện
- 上报复核=đăng báo duyệt lại
- 少尉=Thiếu úy
- 中尉=Trung úy
- 庭长=đình trưởng
- 无遗言=không di ngôn
- LH市=thành phố LH
- gao ji=cao cấp
- 宣判会=tuyên án hội
- 东西走向=Đông Tây đi hướng
- 泡吧=phao bar
- 过大街=quá đường cái
- 张屠户=Trương đồ tể
- 徽菜=Huy đồ ăn
- 张旭=Trương Húc
- gui=quỳ
- 丁建民=Đinh Kiến Dân
- 丁小伟=Đinh Tiểu Vĩ
- 1.8焦,=1.8 Jun,
- 雪feng=Tuyết Phong
- 朱队=Chu đội
- 丁大局长=Đinh đại cục trường
- 塔利斯卡=Talisca
- 利雅得胜利=Riyadh Al-Nassr
- bao岛=Bao đảo
- 平方厘米=cm²
- 秦皇=Tần Hoàng
- 翠湖=Thúy hồ
- 烧刀子=rượu cao lương
- 坤子=Khôn Tử
- 小舟=Tiểu Chu
- 小林总=Tiểu Lâm tổng
- 转战电影=chuyển chiến điện ảnh
- 高院长=Cao viện trưởng
- 讲法条=giảng pháp điều
- 从无期=từ không hẹn
- 宝岛=Bảo đảo
- 这人情=này nhân tình
- 清末=Thanh mạt
- 杨乃武=Dương Nãi Võ
- 杨乃武与小白菜=Dương Nãi Võ cùng Tiểu Bạch Thái
- 小白菜家破人亡=Tiểu Bạch Thái cửa nát nhà tan
- 住治松=Trụ Trị Tùng
- 帅磊=soái Lỗi
- 王大勇=Vương Đại Dũng
- 王二勇=Vương Nhị Dũng
- 张海子=Trương Hải Tử
- 聚集地=nơi tụ tập
- jing局=Cảnh Cục
- jing官=cảnh sát
- 杨总=Dương tổng
- 案件高发=án kiện cao phát
- jing=cảnh
- 半仙=Bán Tiên
- 周大队长=Chu đại đội trưởng
- 王总=Vương tổng
- 沙比=SB
- 老马=lão Mã
- 陈队=Trần đội
- 小徐=Tiểu Từ
- 王二=Vương Nhị
- 曹丞相=Tào thừa tướng
- 毒fan=ma tuý
- 中mian=Trung Miến
- 林场小区=Lâm Tràng tiểu khu
- 囡囡=Niếp Niếp
- 王大=Vương Đại
- 贵省=Quý tỉnh
- 德阳=Đức Dương
- 一家家居城=một nhà bán nội thất
- 陈队长=Trần đội trưởng
- gui州=Quỳ Châu
- 软妹币=RMB
- 黄盖鹅膏=Amanita gemmata
- 橙盖鹅膏=Amanita caesarea
- 鸡枞=nấm mối
- 牛肝菌=nấm thông
- 羊肚菌=Morchella
- 扫把菌=Ramaria botrytoides
- 荞面菌=Xerocomus morrisii
- 公an部=Công An Bộ
- 同袍=đồng bào
- 区分局=khu phân cục
- 陈兵=Trần Binh
- 表彰会=khen ngợi hội
- 一个人口=một cái dân cư
- 冯导=Phùng đạo
- 唐国强=Đường Quốc Cường
- 陈宝国=Trần Bảo Quốc
- 清文娱乐=Thanh Văn Ngu Nhạc
- 朝阳区=Triều Dương khu
- 广dian=Quảng Điện
- 成天龙人=thành Thiên Long nhân
- 朝阳qu=Triều Dương khu
- 捣蛋猫=Cattiva
- 花都=Hoa Đô
- 魔都=Ma Đô
- 大宝=Dabao
- 冰冰=Băng Băng
- 热巴=Nhiệt Ba
- 娜扎=Na Trát
- 圆圆=Viên Viên
- 颖宝=Dĩnh Bảo
- 大幂幂=Đại Mịch Mịch
- 丫丫=Nha Nha
- 广d=Quảng Điện
- 未成nian=vị thành niên
- 恭文府=Cung Văn Phủ
- 老冯=lão Phùng
- 清远=Thanh Viễn
- 太古=Thái Cổ
- 圣地=Thánh địa
- 安福路=An Phúc Lộ
- 蓝蛙餐厅=Lam Oa nhà ăn
- 姓邝=họ Quảng
- 盛国文=Thịnh Quốc Văn
- 中环=Central
- 盛总=Thịnh tổng
- 做出格=làm khác người
- 怡和=Jardine
- 菊花坊=Cúc Hoa Phường
- 荷花坊=Hà Hoa Phường
- O记=OCTB
- 兰挂坊=Lan Quải Phường
- 法餐=cơm Pháp
- 小惠=Tiểu Huệ
- 天zhu=Thiên phụ
- 渣打=Standard Chartered
- 花旗=Citibank
- ziben=tư bản
- 没收尾=không kết thúc
- 可鉴识科=nhưng khoa pháp y
- 调度会=điều hành hội
- 南方航空=Southern Airlines
- 警长=cảnh sát trưởng
- 坡豪=To Be Number One
- 总督=Tổng đốc
- ying籍=Anh tịch
- 的士=taxi
- 柯达=Kodak
- hui产=màu xám sản nghiệp
- 三个月光=ba cái ánh trăng
- 加麻大=Canada cần sa
- 性nu=tính nô
- 中dong=Trung Đông
- 林姓=Lâm họ
- 威信够重=uy tín đủ trọng
- 新记=Tân Ký
- tou颅=đầu
- 飞虎队=Phi Hổ đội
- 保安局=Bảo An Cục
- 东区=Đông khu
- 湾仔区=Loan Tử khu
- 中西区=Trung Tây khu
- 夏特=Shit
- Piter黄=Piter Hoàng
- 黄小鸣=Hoàng Tiểu Minh
- 黄侦探=Hoàng trinh thám
- 谢特=Shit
- 乳fang=ngực
- 黄姓=Hoàng họ
- 陈x云=Trần X Vân
- 陈大=Trần đại
- 鹰籍=Ưng tịch
- 太平绅士=Thái Bình thân sĩ
- 审判庭=Thẩm Phán Đình
- zz=chính trị
- 邝智=Quảng Trí
- zf=chính phủ
- 苹果日报=Apple Daily
- 向前方=hướng phía trước
- 小女生=tiểu nữ sinh
- 老盛=lão Thịnh
- 跟上层=cùng thượng tầng
- 将出庭=đem ra tòa
- tvb=TVB
- 张茂才=Trương Mậu Tài
- 张同学=Trương đồng học
- 演角色=diễn nhân vật
- 刘欣欣=Lưu Hân Hân
- 茂才=Mậu Tài
- 张欣欣=Trương Hân Hân
- 王阳明=Vương Dương Minh
- 特特斯=Tetes
- 税务部门=Thuế Vụ bộ môn
- 加护病房=ICU
- 下ti=hạ thể
- 这个人影=cái này bóng người
- 大G=Big G
- 欣欣=Hân Hân
- 神医=Thần y
- 黄医师=Hoàng y sư
- 老头陀=lão đầu đà
- 寒文=Hàn văn
- 釜山行=Busanhaeng
- 深城=Thâm Thành
- 右美沙芬=Dextromethorphan
- 姜sir=Khương sir
- 姜处=Khương xử
- 李一桐=Lý Nhất Đồng
- 没少喝=không ít uống
- 枇杷露=Tì Ba Lộ
- 赤色要塞=Jackal
- 双截龙=Double Dragon
- 拳皇=The King of Fighters
- 劲舞团=Audition Online
- 地下城=Dungeon
- 止咳水=khỏi ho nước
- 李维斯=Levi's
- 张总=Trương tổng
- 厚街国际=Hậu Nhai Quốc Tế
- 水濂山=Thủy Liêm sơn
- 武大=Võ Đại
- 鲁东=Lỗ Đông
- 土木工程=thổ mộc công trình
- 李铁军=Lý Thiết Quân
- 在世纪佳缘=ở Thế Kỷ Giai Duyên
- 在世纪jia缘=ở Thế Kỷ Giai Duyên
- 世纪jia缘=Thế Kỷ Giai Duyên
- 了账户=tài khoản
- byd=BYD
- xing=tính
- 冯大=Phùng đại
- 姜处长=Khương trưởng phòng
- 三分之二=2/3
- 冯裤子=Phùng Khố Tử
- 楚地=Sở địa
- 王领导=Vương lãnh đạo
- 东方卫视=Phương Đông truyền hình
- 朱处长=Chu trưởng phòng
- 电影协会=Điện Ảnh Hiệp Hội
- jing务处=Cảnh Vụ Xử
- 大红袍=Đại Hồng Bào
- 铁罗汉=Thiết La Hán
- 飞天茅=Phi Thiên Mao
- 南少林=Nam Thiếu Lâm
- 资福寺=Tư Phúc Tự
- 慧明=Tuệ Minh
- 魔罗=Ma La
- 白龙涎香=Bạch Long Tiên Hương
- 佐罗=Zorro
- 李三=Lý Tam
- 当天王=đương Thiên Vương
- 郭解=Quách Giải
- 永信大师=Vĩnh Tín đại sư
- 北少林=Bắc Thiếu Lâm
- 水陆大会=Thủy Lục đại hội
- 慧能=Tuệ Năng
- 六祖=Lục Tổ
- 虎门=Hổ Môn
- 红塔=Hồng tháp
- 东南西北=Đông Nam Tây Bắc
- 张医生=Trương bác sĩ
- 到场务=đến người phụ trách
- 叫天敌=kêu thiên địch
- 小文=Tiểu Văn
- 这人命关天=này nhân mệnh quan thiên
- 医保=bảo hiểm y tế
- 替死人追凶=thay người chết truy hung
- 梁勇=Lương Dũng
- 瑞银=UBS
- 香雅=Hương Nhã
- 梁某人=Lương mỗ nhân
- 有名医=có danh y
- 长某人=Trường mỗ nhân
- 圣手=Thánh thủ
- 张主任=Trương chủ nhiệm
- 张翔峰=Trương Tường Phong
- yisheng=bác sĩ
- 李兰娟=Lý Lan Quyên
- 钟n山=Chung N Sơn
- 姜处, 长=Khương trưởng, phòng
- 怡儿=Di Nhi
- 巴曲亭=Ba Khúc Đình
- 有过度=có quá độ
- 羊城=Dương Thành
- 宋红玉=Tống Hồng Ngọc
- 红玉=Hồng Ngọc
- 王姐=Vương tỷ
- 暨南=Ký Nam
- 王姨=Vương dì
- 老梁=lão Lương
- 鲁队=Lỗ đội
- 国华=Quốc Hoa
-
Ta có thể phục chế máy móc năng lực
visibility714 star1 1
-
Khuyên phụ về nước, bị bắt lưu lại đương tài phiệt
visibility7655 star1 0
-
Mỹ thực: Vì đoạt ta, thanh bắc hai giáo điên rồi
visibility4589 star26 16
-
Giải Trí Chi Toàn Năng Minh Tinh Lão Công
visibility9127 star0 1
-
Công nghệ đen đại quốc hàng thiên
visibility3089 star47 3
-
Mỹ thực: Bày quán ta như thế nào thành Trù Thần?
visibility7727 star38 9
-
Hắc hóa từ lưu kim năm tháng bắt đầu
visibility479 star0 0
-
Đồng thời xuyên qua từ phồn hoa thời đại bắt đầu
visibility288 star0 0
-
Tứ hợp viện chi thập phần vui sướng niên đại
visibility2261 star0 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta có thể phục chế máy móc năng lực
visibility714 star1 1
-
Khuyên phụ về nước, bị bắt lưu lại đương tài phiệt
visibility7655 star1 0
-
Mỹ thực: Vì đoạt ta, thanh bắc hai giáo điên rồi
visibility4589 star26 16
-
Giải Trí Chi Toàn Năng Minh Tinh Lão Công
visibility9127 star0 1
-
Công nghệ đen đại quốc hàng thiên
visibility3089 star47 3
-
Mỹ thực: Bày quán ta như thế nào thành Trù Thần?
visibility7727 star38 9
-
Hắc hóa từ lưu kim năm tháng bắt đầu
visibility479 star0 0
-
Đồng thời xuyên qua từ phồn hoa thời đại bắt đầu
visibility288 star0 0
-
Tứ hợp viện chi thập phần vui sướng niên đại
visibility2261 star0 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 987
- 姜哥=Khương ca
- 王哥=Vương ca
- 王胖子=Vương béo
- 姜瀚文=Khương Hãn Văn
- 当场务=đương người phụ trách
- 姜文翰=Khương Văn Hàn
- 王乐乐=Vương Nhạc Nhạc
- 老宅女=lão trạch nữ
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 西莞=Tây Hoàn
- 丁国华=Đinh Quốc Hoa
- 丁局=Đinh cục
- 朱治松=Chu Trị Tùng
- 小朱=Tiểu Chu
- 朱志松=Chu Chí Tùng
- 丁局长=Đinh cục trưởng
- 松子=Tùng Tử
- 安嘉和=An Gia Hòa
- 无才=vô tài
- 姜某=Khương mỗ
- 小姜=Tiểu Khương
- 什么人质=cái gì con tin
- 梁队=Lương đội
- 林乐清=Lâm Nhạc Thanh
- 圣人=Thánh nhân
- 威信=uy tín (WeChat)
- (╯▔皿▔)╯=(╯▔皿▔)╯
- 霸王茶ji=CHAGEE
- 朱警官=Chu cảnh sát
- 姜导=Khương đạo
- 个案情=cái vụ án
- 围脖=Weibo
- 范永鹏=Phạm Vĩnh Bằng
- 拍下一集=chụp tiếp theo tập
- 高新区=Cao Tân khu
- 益民花园=Ích Dân hoa viên
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 邵雪=Thiệu Tuyết
- 王小鹿=Vương Tiểu Lộc
- 朱哥=Chu ca
- 公安部门=Công An bộ môn
- 亚得里亚海=biển Adriatic
- 燕双鹰=Yến Song Ưng
- 尤拉=Eula
- 八仙饭店=Bát Tiên tiệm cơm
- 黄某=Hoàng mỗ
- 南澳=Nam Úc
- 刘老板=Lưu lão bản
- 兰省=Lan tỉnh
- 后手机=sau di động
- 郑哲茂=Trịnh Triết Mậu
- 镇兴餐厅=Trấn Hưng nhà ăn
- 八贤饭店=Bát Hiền tiệm cơm
- 葡式=Bồ thức
- 黄哥=Hoàng ca
- 阿郑=A Trịnh
- 郑林=Trịnh Lâm
- 人爱才=nhân ái tài
- 小窦=Tiểu Đậu
- 林总=Lâm tổng
- 小林=Tiểu Lâm
- 瑞星=Thụy Tinh
- 拉布拉哈=Labraha
- 孙小义=Tôn Tiểu Nghĩa
- 娱乐爆点早发现=Giải Trí Bạo Điểm Sớm Phát Hiện
- 瀚文=Hãn Văn
- 卡拉米=Kalami
- 孙大=Tôn đại
- 姜某人=Khương mỗ nhân
- 孙编辑=Tôn biên tập
- 周娜娜=Chu Na Na
- 人传人=người truyền người
- 表演系=Biểu Diễn hệ
- 小王=Tiểu Vương
- 那个人影=cái kia bóng người
- 就连接警=ngay cả tiếp cảnh
- 维密天使=Victoria's Secret Angels
- 赵六=Triệu Lục
- 虎哥=Hổ ca
- 朱治送=Chu Trị Tống
- 佛陀=Phật Đà
- 明王=Minh Vương
- 到案发=đến án phát
- 大局长=đại cục trưởng
- 把兄弟=đem huynh đệ
- 冚家铲=Hầm Gia Sạn
- 老丁=lão Đinh
- 高铁=tàu cao tốc
- 翟天临=Địch Thiên Lâm
- 优菈=Eula
- 娱乐爆点早知道=Giải Trí Bạo Điểm Sớm Biết Rằng
- 小义=Tiểu Nghĩa
- 博主=blogger
- 烊城=Dương Thành
- 郑伊健=Trịnh Y Kiện
- 常山=Thường Sơn
- 布鲁斯李=Bruce Lee
- 张胖子=Trương béo
- 快信仰=mau tín ngưỡng
- 盱眙十三香=Hu Dị Thập Tam Hương
- 莞香阁=Hoàn Hương Các
- 小王八蛋=tiểu vương bát đản
- 狄阁老=Địch các lão
- 包龙图=Bao long đồ
- ren肉=thịt người
- 南方肉业联盟=Phương Nam thịt nghiệp liên minh
- 10到15万万左右=10 đến 15 vạn tả hữu
- 小刘=Tiểu Lưu
- 这个事起头=chuyện này khởi đầu
- 小李=Tiểu Lý
- 娱乐早知道=Giải Trí Sớm Biết Rằng
- 蒙德=Mondstadt
- 贝洛伯格=Belobog
- 三体=Tam Thể
- 氪星=Krypton
- 腾龙=Đằng Long
- 乱星海=Loạn Tinh Hải
- 云省=Vân tỉnh
- 布林布林=bling bling
- 躲在后排=tránh ở hàng phía sau
- 娜娜=Na Na
- 姜瀚=Khương Hãn
- 莞香楼=Hoàn Hương Lâu
- 林国府=Lâm Quốc Phủ
- 莲花山=Liên Hoa sơn
- 林德民=Lâm Đức Dân
- 茶顶山=Trà Đỉnh sơn
- 姜小哥=Khương tiểu ca
- 老陈=lão Trần
- 林副总=Lâm phó tổng
- 朱总=Chu tổng
- 病娇=Yandere
- 陈某人=Trần mỗ nhân
- 女神=Nữ Thần
- 莲花峰=Liên Hoa phong
- 姜总=Khương tổng
- 维恩=Vayne
- 凯特琳=Caitlyn
- 提莫=Teemo
- 战神=Chiến Thần
- 姜大=Khương đại
- 往后排=hướng hàng phía sau
- 雅迪=Nhã Địch
- 松哥=Tùng ca
- 朱主任=Chu chủ nhiệm
- 春城=Xuân Thành
- 地勤=mặt đất hậu cần
- 赵西来=Triệu Tây Lai
- 官渡=Quan Độ
- 紫云=Tử Vân
- 广省=Quảng tỉnh
- 山航=Sơn Hàng
- 萨勒芬妮=Seraphine
- 在案发=ở án phát
- 钟某=Chung mỗ
- 百分百九十九=99%
- 没收你学费=không thu ngươi học phí
- 周队=Chu đội
- 赵东来=Triệu Đông Lai
- 双峰酒吧=Song Phong quán bar
- 熊某=Hùng mỗ
- 马爹利=Martell
- 周八福=Chu Bát Phúc
- 黑色皇冠=Black Crown
- 在后背=ở phía sau lưng
- 殷某人=Ân mỗ nhân
- 54式=Type-54
- 南强街=Nam Cường phố
- 王记=Vương Ký
- 小鹿=Tiểu Lộc
- 阳山=Dương sơn
- 姓钟=họ Chung
- 阳山别墅=Dương Sơn biệt thự
- 小涛=Tiểu Đào
- 上上上上上=thượng thượng thượng thượng thượng
- 雪梨=Tuyết Lê
- 公安厅=Công An Thính
- 女人质=nữ con tin
- 花都大酒店=Hoa Đô khách sạn lớn
- 老罗=lão La
- 莲花区=Liên Hoa khu
- 罗局长=La cục trưởng
- 孙局=Tôn cục
- 莲华区=Liên Hoa khu
- 高新局=Cao Tân Cục
- 化境=Hóa Cảnh
- 三分之一=1/3
- 蛐蛐=dế mèn
- 沙县=Sa huyện
- 杨铭宇=Dương Minh Vũ
- 老乡鸡=Lão Hương Kê
- 海底捞=lẩu hải sản
- 好婆=Hảo Bà
- 吃饭点发视频=ăn cơm điểm phát video
- 刘艳艳=Lưu Diễm Diễm
- 姜圣=Khương Thánh
- 钟美女=Chung mỹ nữ
- 刘一飞=Lưu Nhất Phi
- 宋茜=Tống Thiến
- 钟美人=Chung mỹ nhân
- 这帮人渣=đám này nhân tra
- 金酸莓网=Kim Toan Môi Võng
- 三地=tam địa
- 给水军=cấp thủy quân
- 张导=Trương đạo
- 赵某人=Triệu mỗ nhân
- 卡雷拉斯=Carreras
- 姜顾问=Khương cố vấn
- 小传媒=tiểu truyền thông
- 鹰酱=Ưng - chan
- 霓虹=Nghê Hồng
- 红星二锅头=Hồng Tinh rượu xái
- 霸王茶姬=Bá Vương Trà Cơ
- 伯牙绝弦=Bá Nha Tuyệt Huyền
- 逆风快递=Nghịch Phong chuyển phát nhanh
- 凯越饭店=Khải Việt tiệm cơm
- 璃月=Liyue
- 精东=Tinh Đông
- 天美=Thiên Mỹ
- 无忧传媒=Vô Ưu truyền thông
- 凯夫拉=Kevlar
- 徐云=Từ Vân
- 刘德划=Lưu Đức Hoa
- 韶关=Thiều Quan
- 放水泡澡=phóng thủy phao táo
- 彭于晏=Bành Vu Yến
- 加冠希哥=thêm Quan Hi ca
- 加彦祖=thêm Ngạn Tổ
- 彦祖=Ngạn Tổ
- 刘华强=Lưu Hoa Cường
- 影帝=Ảnh Đế
- 李明qi=Lý Minh Qi
- 姜美男=Khương mỹ nam
- 拍摄地=nơi quay chụp
- 从小演员=từ tiểu diễn viên
- 京影厂=Kinh Ảnh xưởng
- 古楼区=Cổ Lâu khu
- 悬溺=Huyền Nịch
- 叶问=Diệp Vấn
- 张颂闻=Trương Tụng Văn
- SG市=thành phố SG
- 武磊=Võ Lỗi
- 年生人=năm sinh người
- 《狂biao》=《 Cuồng Phong 》
- ur=UR
- sr=SR
- 应天城=Ứng Thiên Thành
- 秦怀=Tần Hoài
- 玄午=Huyền Ngọ
- 应天=Ứng Thiên
- 朱其玉=Chu Kỳ Ngọc
- 苏省=Tô tỉnh
- 张仪=Trương Nghi
- 苏秦=Tô Tần
- 汉文帝=Hán Văn Đế
- 贾谊=Giả Nghị
- 何晏=Hà Yến
- 肖一刀=Tiêu Nhất Đao
- 列侬=Lennon
- 黄色潜水艇=Yellow Submarine
- 小野洋子=Ono Youko
- 黄油=bơ
- 【酥】北=Tô Bắc
- 手术刀具=phẫu thuật đao cụ
- 古楼=Cổ Lâu
- 不停机=không quay xong
- 公wu=công vụ
- da案=đại án
- hong底=hồng đế
- 秦淮河边=Tần Hoài bờ sông
- 神佛=Thần Phật
- 马祥兴=Mã Tường Hưng
- 指挥部=Bộ Chỉ Huy
- 没收错=không thu sai
- 海王=Hải Vương
- 天堂=Thiên đường
- 威尔刚=Viagra
- 拆家=hủy đi nhà cửa
- 圣城=Thánh thành
- 圣母=Thánh mẫu
- 总统=Tổng thống
- 十三香=Thập Tam Hương
- 西地那非=Sildenafil
- 达泊西汀=Dapoxetine
- 希爱力=Cialis
- 马上的战士=trên ngựa chiến sĩ
- 匹马力=thất mã lực
- 葛优=Cát Ưu
- 陈太=Trần thái
- 天龙=Thiên Long
- 龙景轩=Long Cảnh Hiên
- 毛毛=Mao Mao
- 警察局长=Cảnh Sát cục trưởng
- 河源=Hà Nguyên
- 某地=mỗ địa
- 日系=Nhật hệ
- 乐清=Nhạc Thanh
- 朱队长=Chu đội trưởng
- 宾利添越=Bentley Bentayga
- 玉芝兰=Ngọc Chi Lan
- 和牛=bò Nhật
- 湘赣=Tương Cống
- 清文传媒=Thanh Văn Truyền Thông
- 警务处=Cảnh Vụ Xử
- 新界=Tân Giới
- 二三号=hai ba hào
- 邝智力=Quảng Trí Lực
- 东九龙=Đông Cửu Long
- 庄定国=Trang Định Quốc
- 邝主任=Quảng chủ nhiệm
- 赤柱=Xích Trụ
- 邝某=Quảng mỗ
- 邝处长=Quảng trưởng phòng
- 讲法治=giảng pháp trị
- 保护人权=bảo hộ nhân quyền
- 脸书=Facebook
- 老头环=lão nhân hoàn (Elden Ring)
- 司法部门=Tư Pháp bộ môn
- 立fa=lập pháp
- 拉姆=Ram
- 德州=bang Texas
- 十四亿=1.4 tỷ
- 监狱长=giám ngục trưởng
- 阿乐=A Nhạc
- 阿嫲=A Ma
- 推进会=đẩy mạnh hội
- 双城区=Song Thành khu
- 哈城=Cáp Thành
- 九牛制药=Cửu Ngưu chế dược
- 赵有德=Triệu Hữu Đức
- 一二楼=lầu một hai
- 包爱民=Bao Ái Dân
- 这锅炉工=này nồi hơi công
- 姓包=họ Bao
- 姜,=Khương,
- 邝处=Quảng xử
- 地狱=Địa ngục
- 某抖=mỗ run (Douyin)
- 某音=mỗ âm (Douyin)
- 某哔=mỗ tất (Bilibili)
- 某博=mỗ bác (Weibo)
- 姜烂老贼=Khương lạn lão tặc
- 某乎=mỗ chăng (Zhihu)
- 某b=mỗ b (Bilibili)
- 阿芳=A Phương
- 陈哥=Trần ca
- 阿祖=A Tổ
- 连威老道=Granville Road
- 西九龙=Tây Cửu Long
- 老庄=lão Trang
- 庄sir=Trang sir
- 王德发=Vương Đức Phát (What the Fuck)
- 队服务=đội phục vụ
- 老陶=lão Đào
- 莲香居=Liên Hương Cư
- 陆羽=Lục Vũ
- 阿成=A Thành
- 南北=Nam Bắc
- 大法官=Đại pháp quan
- 大不列颠=Đại Anh Quốc
- 阿美莉卡=America
- 阿美=A Mỹ
- 英伦=England
- 昂撒=Anglo-Saxon
- 高等法院=Cao đẳng Toà án
- 梁某祖=Lương mỗ Tổ
- 梁某伦=Lương mỗ Luân
- 神明=Thần minh
- 老邝=lão Quảng
- 乔帮主=Kiều bang chủ
- 邝大=Quảng đại
- 唐装=Đường trang
- 邝sir=Quảng sir
- 跟上面=cùng mặt trên
- 狮子山=Sư Tử sơn
- 鲁菜=Lỗ đồ ăn
- 赣南=Cống Nam
- 不动明王=Bất Động Minh Vương
- 虎门镇=Hổ Môn trấn
- 选帝侯=Tuyển đế Hầu
- 三张合影=tam trương hợp ảnh
- 社保=bảo hiểm xã hội
- gao丸=tinh hoàn
- 无shen=vô Thần
- 黔省=Kiềm tỉnh
- 亚太区=Châu Á - Thái Bình Dương khu
- 动画=anime
- 王会计=Vương kế toán
- 排行程=xếp hành trình
- 林姐姐=Lâm tỷ tỷ
- 金紫荆=Kim Tử Kinh
- 湾仔道=Wan Chai Road
- 敏华冰厅=Mẫn Hoa Băng Thính
- 潮式=Triều thức
- 海港城=Harbour City
- 发生地=nơi phát sinh
- 沙贾汗=Shah Jahan
- 莫高=Mogul
- 皇帝=Hoàng đế
- 泰姬陵=Taj Mahal
- 真有才=thật có tài
- 上帝=Thượng đế
- 东长安=Đông Trường An
- 公安bu=Công An Bộ
- 公安部=Công An Bộ
- 悬办=Huyền Bạn
- 鼓楼区=Cổ Lâu khu
- 林老=Lâm lão
- 长城=Trường Thành
- 朱局=Chu cục
- 黑省=Hắc tỉnh
- 冰城=Băng Thành
- 哈商大=Cáp Thương Đại
- 哈省=Cáp tỉnh
- 老王=lão Vương
- 老墨=lão Mặc
- 油管=YouTube
- ins=Ins
- 点击下方=điểm đánh phía dưới
- 万寿帝君=Vạn Thọ Đế Quân
- qq=QQ
- 珠三角=đồng bằng Châu Giang
- 案发地=án phát địa
- 哈市=Cáp thị
- 京城=Kinh Thành
- 李昌钰=Lý Xương Ngọc
- 珠林=Châu Lâm
- 刘名扬=Lưu Danh Dương
- 投du=đầu độc
- 分析会=phân tích hội
- 天兵=Thiên binh
- gong安分局=Cong An phân cục
- 包某=Bao mỗ
- 山城=Sơn Thành
- 烧锅炉=thiêu nồi hơi
- 赵有得=Triệu Hữu Đắc
- 小敏=Tiểu Mẫn
- 上衣衫=thượng quần áo
- 赵总=Triệu tổng
- 陈小幺=Trần Tiểu Yêu
- 陈敏=Trần Mẫn
- 好几十亿=mấy tỷ
- 十之一二=1-2/10
- 彼得堡=Peterborough
- 赵有才=Triệu Hữu Tài
- 小点更好=nhỏ điểm càng tốt
- 门上方=môn phía trên
- 郑刚=Trịnh Cương
- 有德,=Hữu Đức,
- shi农gong商=sĩ nông công thương
- 九牛制造=Cửu Ngưu chế tạo
- 二虎=Nhị Hổ
- 赵大保=Triệu Đại Bảo
- 赵董=Triệu đổng
- 五百亿=50 tỷ
- 海龙舟=Hải Long Chu
- 佛跳墙=Phật Khiêu Tường
- 周队长=Chu đội trưởng
- 玉泉=Ngọc Tuyền
- 刘名杨=Lưu Danh Dương
- 云视听=Vân Thị Thính
- 北境=Bắc Cảnh
- 权游=Game of Thrones
- 小鹿哒哒哒=Nai Con Lộc Cộc
- 大宝sod蜜=Dabao SOD milk
- 魁北克=Québec
- 这种人流=loại này dòng người
- 国足=đội tuyển bóng đá quốc gia
- 菲律bing=Philippines
- 吉利的刀片=Gillette lưỡi dao
- 玛德=Mother
- 老美=lão Mỹ
- 新闻处=Tin Tức Xử
- 黑网吧=hắc tiệm net
- cg=CG
- 刘伟明=Lưu Vĩ Minh
- 齐鲁=Tề Lỗ
- 小霍=Tiểu Hoắc
- 小张=Tiểu Trương
- 外小里大=ngoài nhỏ trong lớn
- 金龙镇=Kim Long trấn
- 精ye=tinh dịch
- 这么惨绝人寰=như vậy cực kỳ bi thảm
- 性本shan=tính bổn thiện
- 付某=Phó mỗ
- 茹房=ngực
- 阴di=âm đạo
- 星星网吧=Tinh Tinh tiệm net
- 军哥=Quân ca
- 刚子=Cương Tử
- ling辱=lăng nhục
- 登门槛效应=Foot In The Door hiệu ứng
- wc年=vị thành niên
- 金龙=Kim Long
- liu守=lưu thủ
- 教育局=Giáo Dục Cục
- 联合会=liên hợp hội
- 中山=Trung Sơn
- 阿卡林=Akarin
- 川妹子=Xuyên muội tử
- 云霄香烟=Vân Tiêu thuốc lá
- 刺桐城=Thứ Đồng Thành
- 榕城=Dung Thành
- 福威=Phúc Uy
- 厦大=Hạ Đại
- 金华=Kim Hoa
- 永康=Vĩnh Khang
- 东兴=Đông Hưng
- 小宵虎南=Koyoi Konan
- 砍人流水=chém người chảy nước
- 铃原爱蜜莉=Suzuhara Emiri
- 涩谷=Shibuya
- 姜桑=Khương - san
- 琦玉=Saitama
- 河北彩花=Kawakita Saika
- 南棒=Nam Bổng
- 张那英=Jang Nayoung
- 三代鹿人=Tam Đại Lộc Nhân
- 八嘎=Baka (ngu ngốc)
- 电报=Telegram
- 静香=Shizuka
- 肯打鸡=Kenda Chicken
- nv=nữ
- 大han冥国=Đại Hàn Minh Quốc
- 华城=Hwaseong
- 安宁哈赛有=Annyeong haseyo (xin chào)
- 美刀=USD
- 朴总=Park tổng
- 马东锡=Ma Dong-seok
- 三星=Samsung
- rmb=RMB
- 京畿道=Gyeonggi-do
- 太安镇=Taian trấn
- 探员=thám tử
- 朴探员=Park thám tử
- 河探员=Ha thám tử
- 大寒民国=Đại Hàn Dân Quốc
- 河警员=Ha cảnh sát
- 姓朴=họ Park
- 警察厅=Cảnh Sát Thính
- 朴兄=Park huynh
- 江户=Edo
- 李氏=Lee thị
- 陆丰=Lục Phong
- 寒国=Hàn Quốc
- 青龙会=Thanh Long Hội
- 湾流=Gulfstream
- 东京=Tokyo
- 东京都=Tōkyō-to
- 北上广深=Bắc Thượng Quảng Thâm
- 西八=Ssibal (fuck)
- 天网系统=Thiên Võng hệ thống
- 奔驰车=Benz xe
- 老河=lão Ha
- 乐天世界大厦=Lotte World Tower
- 乐天娱乐=Lotte Entertainment
- 奉俊昊=Bong Joon-ho
- 宋康昊=Song Kang-ho
- 河德河能=hà đức hà năng
- 高丽酒店=Koryo khách sạn
- 乐天摄影棚=Lotte studio
- 李舜臣=Yi Sun-sin
- 鸣梁=Myeongnyang
- 乐天的制作团队=Lotte chế tác đoàn đội
- 朴警官=Park cảnh sát
- 河警官=Ha cảnh sát
- 老朴=lão Park
- 巨人观=xác chết trương phình
- 阿西八=Assibal (fuck)
- 巫师=phù thủy
- 老曹=lão Jo
- 光昊=Gwang-ho
- 香淑=Hyang-suk
- 朴兴圭=Park Heung-kyu
- 朴义君=Park Yi-yeong
- 河升均=Ha Seong-jun
- 河总监=Ha tổng giám
- 这么多年轻=nhiều như vậy tuổi trẻ
- 河大人=Ha đại nhân
- 啊西八=Assibal (fuck)
- 火车道=xe lửa đạo
- yin道=âm đạo
- 一比一=1:1
- 神迹=Thần tích
- 大寒冥国=Đại Hàn Minh Quốc
- 青瓦wa台=Cheongwadae
- 世越号=Sewol hào
- 教hui=giáo hội
- 真神=Chân Thần
- 国防部=Bộ Quốc Phòng
- 青wa台=Cheongwadae
- 天国=Thiên quốc
- 肯星顿=Kensington
- 巴拉特=Bhārata
- 乐天玛特=Lotte Mart
- 光~~昊=Gwang ~~ ho
- 推特=Twitter
- 中寒=Trung Hàn
- 赛博=Cyber
- 中低层=trung thấp tầng
- 江南区=Gangnam-gu
- 明洞=Myeong-dong
- 九龙村=Guryong thôn
- 汉江=Han-gang
- 赵秉顺=Cho Byung-sun
- 永登浦=Yeongdeungpo
- 光华门=Gwanghwamun
- 景福宫=Gyeongbokgung
- 9比1=9:1
- 朴先生=Park tiên sinh
- 何总监=Ha tổng giám
- 议员=Nghị viên
- 朴帮主=Park bang chủ
- zhengzhi=chính trị
- si刑=tư hình
- guan场=quan trường
- guan=quan
- 姜主编=Khương chủ biên
- 金秘书=Kim bí thư
- 崔议长=Choi chủ tịch quốc hội
- 检察长=Kiểm sát trưởng
- 韩城=Hwaseong
- 铜雀=Dongjak
- 恩平=Eunpyeong
- 江西, 江南=Gangseo, Gangnam
- 国会大厦=Quốc Hội cao ốc
- kangyi=kháng nghị
- 大宇=Daewoo
- 乐天=Lotte
- 国会广场=quảng trường Quốc Hội
- 阿宁哈赛哟=Annyeong haseyo (xin chào)
- 胸zhao=áo ngực
- 政fu=chính phủ
- 奸sha=gian sát
- 检察总长=Kiểm Sát tổng trưởng
- 麦凯恩=McCain
- 驻寒=trú Hàn
- 检察官=kiểm sát quan
- 梨泰院=Itaewon
- 地检署=Địa Kiểm Thự
- 白光德=Baek Gwang-deok
- 新罗=Shilla
- 吃冷面=ăn mì lạnh
- 高丽冷面=Cao Ly mì lạnh
- 吃着冷面=ăn mì lạnh
- 碗冷面=chén mì lạnh
- 姜兄弟=Khương huynh đệ
- 河bei=Hà Bắc
- 徽省=Huy tỉnh
- 杜塞尔多夫=Düsseldorf
- 彼特=Peter
- 科顿=Cotton
- 饮血魔=Uống Huyết Ma
- 安德烈·奇卡提洛=Andrei · Chikatilo
- chu州=Chu Châu
- 来安=Lai An
- 天网=Thiên Võng
- 一行凶=một hành hung
- 政tan=chính đàn
- nong村=nông thôn
- 过shen=quá thẩm
- sha害=sát hại
- 官chang=quan trường
- 灵光寺=Linh Quang Tự
- 鸡鸣寺=Kê Minh Tự
- 宝塔镇=Bảo Tháp trấn
- 苏皖=Tô Hoàn
- 裴三民=Bùi Tam Dân
- 另一个人口=một cái khác dân cư
- 禄口=Lộc Khẩu
- 杰伦=Kiệt Luân
- 杨俊关=Dương Tuấn Quan
- 批评会=phê bình hội
- 美式=Mỹ thức
- 天jin=Thiên Tân
- 平安县=Bình An huyện
- 足浴=rửa chân
- 老杨=lão Dương
- 宝塔派出所=Bảo Tháp đồn công an
- 裴某人=Bùi mỗ nhân
- 依维柯=Iveco
- 中间人气=trung gian nhân khí
- 红旗H5=Hồng Kỳ H5
- 红旗车=Hồng Kỳ xe
- 这天天=này mỗi ngày
- 办办案子=phá phá án tử
- 豫省=Dự tỉnh
- 动员会=động viên hội
- 平安,=Bình An,
- sao味=mùi khai
- 荷花=Hà Hoa
- luoti=loã thể
- 来平安=tới Bình An
- 农民gong=nông dân công
- sha人=sát nhân
- 平安镇=Bình An trấn
- 裴所长=Bùi sở trưởng
- 指虎=Knuck
- 池塘荷花=hồ nước hoa sen
- 我爹妈=ta cha mẹ
- 杨某=Dương mỗ
- 廊坊=Lang Phường
- 我心坎=ta tâm khảm
- 问案件=hỏi án kiện
- 上报复核=đăng báo duyệt lại
- 少尉=Thiếu úy
- 中尉=Trung úy
- 庭长=đình trưởng
- 无遗言=không di ngôn
- LH市=thành phố LH
- gao ji=cao cấp
- 宣判会=tuyên án hội
- 东西走向=Đông Tây đi hướng
- 泡吧=phao bar
- 过大街=quá đường cái
- 张屠户=Trương đồ tể
- 徽菜=Huy đồ ăn
- 张旭=Trương Húc
- gui=quỳ
- 丁建民=Đinh Kiến Dân
- 丁小伟=Đinh Tiểu Vĩ
- 1.8焦,=1.8 Jun,
- 雪feng=Tuyết Phong
- 朱队=Chu đội
- 丁大局长=Đinh đại cục trường
- 塔利斯卡=Talisca
- 利雅得胜利=Riyadh Al-Nassr
- bao岛=Bao đảo
- 平方厘米=cm²
- 秦皇=Tần Hoàng
- 翠湖=Thúy hồ
- 烧刀子=rượu cao lương
- 坤子=Khôn Tử
- 小舟=Tiểu Chu
- 小林总=Tiểu Lâm tổng
- 转战电影=chuyển chiến điện ảnh
- 高院长=Cao viện trưởng
- 讲法条=giảng pháp điều
- 从无期=từ không hẹn
- 宝岛=Bảo đảo
- 这人情=này nhân tình
- 清末=Thanh mạt
- 杨乃武=Dương Nãi Võ
- 杨乃武与小白菜=Dương Nãi Võ cùng Tiểu Bạch Thái
- 小白菜家破人亡=Tiểu Bạch Thái cửa nát nhà tan
- 住治松=Trụ Trị Tùng
- 帅磊=soái Lỗi
- 王大勇=Vương Đại Dũng
- 王二勇=Vương Nhị Dũng
- 张海子=Trương Hải Tử
- 聚集地=nơi tụ tập
- jing局=Cảnh Cục
- jing官=cảnh sát
- 杨总=Dương tổng
- 案件高发=án kiện cao phát
- jing=cảnh
- 半仙=Bán Tiên
- 周大队长=Chu đại đội trưởng
- 王总=Vương tổng
- 沙比=SB
- 老马=lão Mã
- 陈队=Trần đội
- 小徐=Tiểu Từ
- 王二=Vương Nhị
- 曹丞相=Tào thừa tướng
- 毒fan=ma tuý
- 中mian=Trung Miến
- 林场小区=Lâm Tràng tiểu khu
- 囡囡=Niếp Niếp
- 王大=Vương Đại
- 贵省=Quý tỉnh
- 德阳=Đức Dương
- 一家家居城=một nhà bán nội thất
- 陈队长=Trần đội trưởng
- gui州=Quỳ Châu
- 软妹币=RMB
- 黄盖鹅膏=Amanita gemmata
- 橙盖鹅膏=Amanita caesarea
- 鸡枞=nấm mối
- 牛肝菌=nấm thông
- 羊肚菌=Morchella
- 扫把菌=Ramaria botrytoides
- 荞面菌=Xerocomus morrisii
- 公an部=Công An Bộ
- 同袍=đồng bào
- 区分局=khu phân cục
- 陈兵=Trần Binh
- 表彰会=khen ngợi hội
- 一个人口=một cái dân cư
- 冯导=Phùng đạo
- 唐国强=Đường Quốc Cường
- 陈宝国=Trần Bảo Quốc
- 清文娱乐=Thanh Văn Ngu Nhạc
- 朝阳区=Triều Dương khu
- 广dian=Quảng Điện
- 成天龙人=thành Thiên Long nhân
- 朝阳qu=Triều Dương khu
- 捣蛋猫=Cattiva
- 花都=Hoa Đô
- 魔都=Ma Đô
- 大宝=Dabao
- 冰冰=Băng Băng
- 热巴=Nhiệt Ba
- 娜扎=Na Trát
- 圆圆=Viên Viên
- 颖宝=Dĩnh Bảo
- 大幂幂=Đại Mịch Mịch
- 丫丫=Nha Nha
- 广d=Quảng Điện
- 未成nian=vị thành niên
- 恭文府=Cung Văn Phủ
- 老冯=lão Phùng
- 清远=Thanh Viễn
- 太古=Thái Cổ
- 圣地=Thánh địa
- 安福路=An Phúc Lộ
- 蓝蛙餐厅=Lam Oa nhà ăn
- 姓邝=họ Quảng
- 盛国文=Thịnh Quốc Văn
- 中环=Central
- 盛总=Thịnh tổng
- 做出格=làm khác người
- 怡和=Jardine
- 菊花坊=Cúc Hoa Phường
- 荷花坊=Hà Hoa Phường
- O记=OCTB
- 兰挂坊=Lan Quải Phường
- 法餐=cơm Pháp
- 小惠=Tiểu Huệ
- 天zhu=Thiên phụ
- 渣打=Standard Chartered
- 花旗=Citibank
- ziben=tư bản
- 没收尾=không kết thúc
- 可鉴识科=nhưng khoa pháp y
- 调度会=điều hành hội
- 南方航空=Southern Airlines
- 警长=cảnh sát trưởng
- 坡豪=To Be Number One
- 总督=Tổng đốc
- ying籍=Anh tịch
- 的士=taxi
- 柯达=Kodak
- hui产=màu xám sản nghiệp
- 三个月光=ba cái ánh trăng
- 加麻大=Canada cần sa
- 性nu=tính nô
- 中dong=Trung Đông
- 林姓=Lâm họ
- 威信够重=uy tín đủ trọng
- 新记=Tân Ký
- tou颅=đầu
- 飞虎队=Phi Hổ đội
- 保安局=Bảo An Cục
- 东区=Đông khu
- 湾仔区=Loan Tử khu
- 中西区=Trung Tây khu
- 夏特=Shit
- Piter黄=Piter Hoàng
- 黄小鸣=Hoàng Tiểu Minh
- 黄侦探=Hoàng trinh thám
- 谢特=Shit
- 乳fang=ngực
- 黄姓=Hoàng họ
- 陈x云=Trần X Vân
- 陈大=Trần đại
- 鹰籍=Ưng tịch
- 太平绅士=Thái Bình thân sĩ
- 审判庭=Thẩm Phán Đình
- zz=chính trị
- 邝智=Quảng Trí
- zf=chính phủ
- 苹果日报=Apple Daily
- 向前方=hướng phía trước
- 小女生=tiểu nữ sinh
- 老盛=lão Thịnh
- 跟上层=cùng thượng tầng
- 将出庭=đem ra tòa
- tvb=TVB
- 张茂才=Trương Mậu Tài
- 张同学=Trương đồng học
- 演角色=diễn nhân vật
- 刘欣欣=Lưu Hân Hân
- 茂才=Mậu Tài
- 张欣欣=Trương Hân Hân
- 王阳明=Vương Dương Minh
- 特特斯=Tetes
- 税务部门=Thuế Vụ bộ môn
- 加护病房=ICU
- 下ti=hạ thể
- 这个人影=cái này bóng người
- 大G=Big G
- 欣欣=Hân Hân
- 神医=Thần y
- 黄医师=Hoàng y sư
- 老头陀=lão đầu đà
- 寒文=Hàn văn
- 釜山行=Busanhaeng
- 深城=Thâm Thành
- 右美沙芬=Dextromethorphan
- 姜sir=Khương sir
- 姜处=Khương xử
- 李一桐=Lý Nhất Đồng
- 没少喝=không ít uống
- 枇杷露=Tì Ba Lộ
- 赤色要塞=Jackal
- 双截龙=Double Dragon
- 拳皇=The King of Fighters
- 劲舞团=Audition Online
- 地下城=Dungeon
- 止咳水=khỏi ho nước
- 李维斯=Levi's
- 张总=Trương tổng
- 厚街国际=Hậu Nhai Quốc Tế
- 水濂山=Thủy Liêm sơn
- 武大=Võ Đại
- 鲁东=Lỗ Đông
- 土木工程=thổ mộc công trình
- 李铁军=Lý Thiết Quân
- 在世纪佳缘=ở Thế Kỷ Giai Duyên
- 在世纪jia缘=ở Thế Kỷ Giai Duyên
- 世纪jia缘=Thế Kỷ Giai Duyên
- 了账户=tài khoản
- byd=BYD
- xing=tính
- 冯大=Phùng đại
- 姜处长=Khương trưởng phòng
- 三分之二=2/3
- 冯裤子=Phùng Khố Tử
- 楚地=Sở địa
- 王领导=Vương lãnh đạo
- 东方卫视=Phương Đông truyền hình
- 朱处长=Chu trưởng phòng
- 电影协会=Điện Ảnh Hiệp Hội
- jing务处=Cảnh Vụ Xử
- 大红袍=Đại Hồng Bào
- 铁罗汉=Thiết La Hán
- 飞天茅=Phi Thiên Mao
- 南少林=Nam Thiếu Lâm
- 资福寺=Tư Phúc Tự
- 慧明=Tuệ Minh
- 魔罗=Ma La
- 白龙涎香=Bạch Long Tiên Hương
- 佐罗=Zorro
- 李三=Lý Tam
- 当天王=đương Thiên Vương
- 郭解=Quách Giải
- 永信大师=Vĩnh Tín đại sư
- 北少林=Bắc Thiếu Lâm
- 水陆大会=Thủy Lục đại hội
- 慧能=Tuệ Năng
- 六祖=Lục Tổ
- 虎门=Hổ Môn
- 红塔=Hồng tháp
- 东南西北=Đông Nam Tây Bắc
- 张医生=Trương bác sĩ
- 到场务=đến người phụ trách
- 叫天敌=kêu thiên địch
- 小文=Tiểu Văn
- 这人命关天=này nhân mệnh quan thiên
- 医保=bảo hiểm y tế
- 替死人追凶=thay người chết truy hung
- 梁勇=Lương Dũng
- 瑞银=UBS
- 香雅=Hương Nhã
- 梁某人=Lương mỗ nhân
- 有名医=có danh y
- 长某人=Trường mỗ nhân
- 圣手=Thánh thủ
- 张主任=Trương chủ nhiệm
- 张翔峰=Trương Tường Phong
- yisheng=bác sĩ
- 李兰娟=Lý Lan Quyên
- 钟n山=Chung N Sơn
- 姜处, 长=Khương trưởng, phòng
- 怡儿=Di Nhi
- 巴曲亭=Ba Khúc Đình
- 有过度=có quá độ
- 羊城=Dương Thành
- 宋红玉=Tống Hồng Ngọc
- 红玉=Hồng Ngọc
- 王姐=Vương tỷ
- 暨南=Ký Nam
- 王姨=Vương dì
- 老梁=lão Lương
- 鲁队=Lỗ đội
- 国华=Quốc Hoa