Nam sinh Dị Giới Hokage Chiến Ký Chủ đề tạo bởi: XXX
Dị Giới Hokage Chiến Ký
visibility287524 star1134 31
Hán Việt: Dị giới hỏa ảnh chiến ký
Tác giả: Tinh Không Quang Mang
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Nói điểm việc tư, thư hữu đàn các bằng hữu tất xem!
Thời gian đổi mới: 19-11-2021
Cảm ơn: 250 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , HE , Tình cảm , Huyền huyễn , Dị thế , Xuyên việt , Ma pháp , Hệ thống , Naruto , Đấu khí
Sao trời đại lục, một cái khổng lồ dị thế giới, mấy chục vạn năm tới nay vẫn luôn tu luyện đều là ma pháp cùng đấu khí.
Nhưng mà, đương một thiếu niên huề nghịch thiên hỏa ảnh đổi hệ thống xuyên qua mà đến, sao trời đại lục còn có thể không bảo trì dĩ vãng bình tĩnh đâu?
Ma pháp cùng nhẫn thuật, đấu khí cùng thể thuật, huyết mạch chi lực cùng huyết kế giới hạn chi gian lại có thể sát ra như thế nào hỏa hoa? Hết thảy đều ở 《 dị giới hỏa ảnh chiến ký 》.
- 神晶=Thần Tinh
- 天魔猿=Thiên Ma Viên
- 尘老=Trần lão
- 神域=Thần Vực
- 幻羽=Huyễn Vũ
- 司空宇=Tư Không Vũ
- 轮眼=Luân Nhãn
- 赫连霸=Hách Liên Bá
- 诸葛千流=Gia Cát Thiên Lưu
- 黑火教=Hắc Hỏa Giáo
- 幻心儿=Huyễn Tâm Nhi
- 红枫小镇=Hồng Phong Tiểu Trấn
- 天锋总指=Thiên Phong Tổng Chỉ
- 林梓晨=Lâm Tử Thần
- 蓝焰公子=Lam Diễm công tử
- 修炼法=Tu Luyện Pháp
- 天苍=Thiên Thương
- 蓝可儿=Lam Khả Nhi
- 凌剑=Lăng Kiếm
- 剑无极=Kiếm Vô Cực
- 圣域=Thánh Vực
- 龙天=Long Thiên
- 龙战天=Long Chiến Thiên
- 星宇帝国=Tinh Vũ đế quốc
- 曜光塔=Diệu Quang Tháp
- 星辰大陆=Tinh Thần đại lục
- 交流赛=Giao Lưu Tái
- 雷玄=Lôi Huyền
- 冒险小镇=Mạo Hiểm Tiểu Trấn
- 影一=Ảnh Nhất
- 紫罗兰商=Tử La Lan Thương
- 言文=Ngôn Văn
- 火龙凯尔=Hỏa Long Khải Nhĩ
- 林紫萱=Lâm Tử Huyên
- 莫老=Mạc lão
- 仙人模=Tiên Nhân Mô
- 红枫冒=Hồng Phong Mạo
- 傅药文=Phó Dược Văn
- 冷若冰=Lãnh Nhược Băng
- 龙噬天=Long Phệ Thiên
- 风子辰=Phong Tử Thần
- 幻琉璃=Huyễn Lưu Li
- 宇智波佐助=Uchiha Sasuke
- 宇智波家族=Gia tộc Uchiha
- 宇智波富岳=Uchiha Fugaku
- 宇智波带土=Uchiha Obito
- 宇智波止水=Uchiha Shisui
- 宇智波泉奈=Uchiha Izuna
- 宇智波美琴=Uchiha Mikoto
- 掌 金轮转生爆=Kinrin Tensei Baku
- 超大玉螺旋连丸=Chou Odama Rasengan
- ヨ御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 旗木卡卡西 =Hatake Kakashi
- 海野伊鲁卡 =Umino Iruka
- 轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Thuật
- 超大瀑布之术=Siêu Đại Thác Nước Chi Thuật
- 焱龙放歌之术=Diễm Long Phóng Ca Chi Thuật
- 龙炎放歌之术=Long Viêm Phóng Ca Chi Thuật
- 原界剥离之术=Nguyên Giới Bác Ly Chi Thuật
- 心中斩首之术=Tâm Trung Trảm Thủ Chi Thuật
- 八卦三十二掌=Bát Quái 32 Chưởng
- ·岩石硬化术=·Nham Thạch Ngạnh Hóa Thuật
- 凤仙花爪之术=Phượng Tiên Hoa Trảo Chi Thuật
- 龙火放歌之术=Long Hỏa Phóng Ca Chi Thuật
- 乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật
- ‘ 晓 ’=‘ Akatsuki ’
- 不知火炫间=Shiranui Genma
- 大玉螺旋丸=Odama Rasengan
- 山椒鱼半藏=Salamanders Hanzo
- 御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 旗木卡卡西=Hatake Kakashi
- 林檎雨由利=Ringo Ameyuri
- 桃地再不斩=Momochi Zabuza
- 森野伊比喜=Morino Ibiki
- 海野伊鲁卡=Umino Iruka
- 猿飞木叶丸=Sarutobi Konohamaru
- 猿飞琵琶湖=Sarutobi Biwako
- 竹取君麻吕=Kaguya Kimimaro
- 个人柱力=Jinchuriki
- 一乐拉面=Ichikaru mì sợi
- 卯月夕颜=Utsugi Yugao
- 夜神太一=Yagami Taichi
- 天秤重吾=Tenbin no Jugo
- 奈良吉乃=Nara Yoshino
- 奈良家族=Gia tộc Nara
- 奈良盐水=Nara Ensui
- 奈良鹿丸=Nara Shikamaru
- 奈良鹿久=Nara Shikaku
- 宇智波斑=Uchiha Madara
- 山中三田=Yamanaka Santa
- 山中井野=Yamanaka Ino
- 山中亥一=Yamanaka Inoichi
- 山中家族=Gia tộc Yamanaka
- 山中野井=Yamanaka Ino
- 干柿鬼蛟=Hoshigaki Kisame
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 旋涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 旗木朔茂=Hatake Sakumo
- 无梨甚八=Munashi Jinpachi
- 日向宁次=Hyuga Neji
- 日向家族=Gia tộc Hyuga
- 日向日差=Hyuga Hizashi
- 日向日足=Hyuga Hiashi
- 日向花火=Hyuga Hanabi
- 日向雏田=Hyuga Hinata
- 月光疾风=Gekkou Hayate
- 水户门炎=Mitokado Homura
- 油女志乃=Aburame Shino
- 油女志尾=Yuunyo Shibi
- 波峰之门=Namikaze Minato
- 波风水门=Namikaze Minato
- 漩涡家族=Gia tộc Uzumaki
- 漩涡水户=Uzumaki Mito
- 漩涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 秋道丁座=Akimichi Chouza
- 秋道丁次=Akimichi Chouji
- 秋道取风=Akimichi Torifu
- 秋道家族=Gia tộc Akimichi
- 蛤蟆文泰=Gamabunta
- 足并雷同=Ashinami Radio
- 转寐小春=Utatane Koharu
- 转寝小春=Utatane Koharu
- 这水无月=Minatsuki
- 须佐之男=Susano
- 飞竹蜻蜓=Tobitake Tonbo
- 鬼灯水月=Hozuki Suigetsu
- 鬼灯满月=Hozuki Mangetsu
- 黄色闪光=Tia chớp vàng
- 黑锄雷牙=Kurosuki Raiga
- 木人之术=Mộc Nhân Thuật
- 木龙之术=Mộc Long Thuật
- 千手柱间=Senju Hashirama
- 漩涡香磷=Uzumaki Karin
- 伊邪那支=Izanagi
- 真数千手=Shinsu Senju
- 万象天引=Banshou Ten'in
- 轮墓边狱=Rinbo: Hengoku
- 志村团藏=Shimura Danzo
- 水无月白=Minatsuki Haku
- 木叶忍村=Konohagakure
- 砂忍者村=Sunagakure
- 树界降诞=Thụ Giới Hàng Lâm
- 不尸转生=Bất Thi Chuyển Sinh
- 超兽伪画=Siêu Thú Ngụy Họa
- 豪火灭失=Hào Hỏa Diệt Thất
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 千鸟锐枪=Chidori Eiso
- 伊路卡=Iroha
- 伊鲁卡=Iruka
- 剑三隅=Tsurugi Misumi
- 君麻吕=Kimimaro
- 大蛇丸=Orochimaru
- 御手洗=Mitarashi
- 惠比斯=Ebisu
- 手里剑=Shuriken
- 查克拉=Chakra
- 水无月=Minatsuki
- 沙忍村=Sunagakure
- 五食鲛=Ngũ Thực Giao
- 定身术=Định Thân Thuật
- 隐身术=Ẩn Thân Thuật
- 土刺枪=Thổ Thứ Thương
- 硬化术=Ngạnh Hóa Thuật
- 裂空刃=Liệt Không Nhận
- 雨隐村=Amegakure
- 破空击=Phá Không Kích
- 通天拳=Thông Thiên Quyền
- 暴雷拳=Bạo Lôi Quyền
- 练空拳=Luyện Không Quyền
- 变身术=Biến Thân Thuật
- 大炎弹=Đại Viêm Đạn
- 黑秘技=Hắc Bí Kỹ
- 千面风=Thiên Diện Phong
- 练空玉=Luyện Không Ngọc
- 针千本=Châm Thiên Bản
- 空劈掌=Không Phách Chưởng
- 尾兽玉=Vĩ Thú Ngọc
- 星隐村=Hoshigakure
- 草之国=Land of Grass
- 草隐村=Kusagakure
- 人力柱=Jinchuuriki
- 爆炸符=Bạo Tạc Phù
- 表莲华=Biểu Liên Hoa
- 沙隐村=Sunagakure
- 八卦掌=Bát Quái Chưởng
- 血轮眼=Sharingan
- 杰兰特=Geraint
- 胧分身=Lung Phân Thân
- 四代目=Đệ Tứ Mục
- 树缚术=Thụ Phược Thuật
- 阿玛斯=Asuma
- 音隐村=Otogakure
- 云忍村=Kumogakure
- 雾忍村=Kirigakure
- 奔流=Phá Bôn Lưu
- 田之国=Land of Rice Fields
- 天之国=Land of the Sky
- 泷忍村=Takigakure
- 汤之国=Land of Hot Water
- 真空玉=Chân Không Ngọc
- 明神门=Minh Thần Môn
- 十拳剑=Totsuka kiếm
- 铁之国=Land of Iron
- 天地桥=cầu Tenchi
- 地雷拳=Địa Lôi Quyền
- 电磁炮=Điện Từ Pháo
- 千鸟流=Chidori Nagashi
- 千手杀=Senjusatsu
- 水清波=Thủy Thanh Ba
- 针地狱=Châm Địa Ngục
- 重暴流=Trọng Bạo Lưu
- 千代舞=Thiên Đại Vũ
- 虚狗炮=Hư Cẩu Pháo
- 萨姆依=Samui
- 雷瞬身=Lôi Thuấn Thân
- 沙缚柩=Sa Phược Cữu
- 泷隐村=Takigakure
- 针地藏=Châm Địa Tàng
- 三田=Santa
- 伊藤=Ito
- 佐倉=Sakura
- 八尾=Bát vĩ
- 兰丸=Ranmaru
- 初代=Đệ Nhất
- 卡多=Gatou
- 取风=Torifu
- 叛忍=phản bội ninja
- 右近=Ukon
- 天秤=Tenbin
- 宗家=tông gia
- 山城=Yamashiro
- 左近=Sakon
- 文泰=Gamabunta
- 旋涡=Uzumaki
- 昼善=Hiruzen
- 晓众=Akatsuki
- 杨过=Dương Quá
- 林檎=Ringo
- 棋木=Hatake
- 樱桃=anh đào
- 河豚=Fuguki
- 泉奈=Izuna
- 波斑=Madara
- 波鼬=Itachi
- 炫间=Genma
- 瞳力=nhãn lực
- 瞳术=nhãn thuật
- 竹取=Kaguya
- 茂朔=Sakumo
- 药师=Yakushi
- 蒜山=Hiruzen
- 赵云=Triệu Vân
- 野井=Ino
- 钢手=Tsunade
- 阳子=Dương Tử
- 阿涉=A Thiệp
- 雾忍=Vụ Nhẫn
- 音隐=Âm Ẩn
- 鬼胶=Kisame
- 鬼蛟=Kisame
- 鸣人=Naruto
- 鼬桑=Itachi
- 龙泽=Long Trạch
- 休门=Hưu Môn
- 生门=Sinh Môn
- 阳遁=Dương Độn
- 岩忍=Nham Nhẫn
- 罗网=La Võng
- 准影=Chuẩn Ảnh
- 石化=Thạch Hóa
- 六道=Lục Đạo
- 暗部=Anbu
- 星夜=Seiya
- 砂忍=Sa Nhẫn
- 磁遁=Từ Độn
- 神飙=Thần Tiêu
- 蛇叔=Xà thúc
- 压害=Áp Hại
- 雨阵=Vũ Trận
- 云忍=Vân Nhẫn
- 天泣=Thiên Khấp
- 地走=Địa Tẩu
- 小楠=Konan
- 沙忍=Sa Nhẫn
- 袁飞=Sarutobi
- 富丘=Fugaku
- 木刺=Mộc Thứ
- 秘术=Bí Thuật
- 班爷=Madara gia
- 神御=Thần Ngự
- 禁术=Cấm Thuật
- 神临=Thần Lâm
- 冻结=Đống Kết
- 麒麟=Kỳ Lân
- 柔拳=Nhu Quyền
- 焱遁=Diễm Độn
- 阴遁=Âm Độn
- 风切=Phong Thiết
- 仙法=Tiên Pháp
- 岚遁=Lam Độn
- 装遁=Trang Độn
- 舍人=Toneri
- 博人=Boruto
- 炎辰=Honotatsu
- 嘴遁=Chủy Độn
- 惠子=Keiko
- 健木=Kenki
- 八卦=Bát Quái
- 翔太=Shouta
- 神返=Thần Phản
- 失仓=Yagura
- 炎门=Homura
- 美纪=Meikiri
- 胶机=Samehada
- 转生=Chuyển Sinh
- 陀罗=Indra
- 张烨=Chousan
- 塑茂=Sakumo
- 体术=Thể Thuật
- 回天=Hồi Thiên
- 二代=Đệ Nhị
- 雷忍=Lôi Nhẫn
- 炎刀=Viêm Đao
- 半月=Bán Nguyệt
- 黑虎=Hắc Hổ
- 雨忍=Vũ Nhẫn
- 加藤=Katou
- 空掌=Không Chưởng
- 爆遁=Bạo Độn
- 灼遁=Chước Độn
- 炎弹=Viêm Đạn
- 草雉=Kusanagi
- 神火=Thần Hỏa
- 镰鼬=Liêm Dứu
- 晶遁=Tinh Độn
- 红莲=Guren
- 沙瀑=Sa Bộc
- 忍术=Nhẫn Thuật
- 忍法=Nhẫn Pháp
- 二尾=Nhị Vĩ
- 幻术=Ảo Thuật
- 伪暗=Ngụy Ám
- 猫又=Matatabi
- 墨遁=Mặc Độn
- 电失=Điện Thất
- 伤门=Thương Môn
- 杜门=Đỗ Môn
- 景门=Cảnh Môn
- 树葬=Thụ Táng
- 疾风=Hayate
- 八歧=Orochi
- 地陆=Chiriku
- 沙金=Sa Kim
- 轮墓=Rinbo
- 边狱=Hengoku
- 岩隐=Nham Ẩn
- 沙隐=Sa Ẩn
- 月白=Nguyệt Bạch
- 白刃=Bạch Nhận
- 白涟=Bạch Liên
- 月舞=Nguyệt Vũ
- 托斯=Dosu
- 音忍=Âm Nhẫn
- 升龙=Thăng Long
- 弘彦=Yahiko
- 宇智波辰=Uchiha Tatsu
- 海军六式=Rokushiki
- 指枪=Shigan
- 小井=Isarai
- 天城=Amagi
- 天城小井=Amagi Isarai
- 沙壁太一=Isagokabe Taichi
- “根”=“Root”
- 壕火球之术=Hào Hỏa Cầu Chi Thuật
- 双蛇相杀=Song Xà Tương Sát
- 软体改造=Nhuyễn Thể Cải Tạo
- 大突破=Đại Đột Phá
- 土分身=Thổ Phân Thân
- 土龙弹=Thổ Long Đạn
- 牙狼牙=Nha Lang Nha
- 影分身之术=Ảnh Phân Thân Chi Thuật
- 分身术=Phân Thân Thuật
- 十指枪=Jusshigan
- 六王枪=Rokuogan
- 真空连波=Chân Không Liên Ba
- 茶之国=Land of Tea
- 藻土吕木=Todoroki
- 宗田=Sōda
- 熊之国=Land of Bears
- 星忍村=Hoshigakure
- 红星=Akahoshi
- 萨奇=Thatch
- 斑爷=Madara gia
- 雨之国=Land of Rain
- 雷虎通杀=Raijū Tsuiga
- 豪火灭却之术=Hào Hỏa Diệt Khước Chi Thuật
- 海德=Haido
- 盖雷尔之石=Stone of Gelel
- 盖雷尔=Gelel
- 特姆迅=Temujin
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
- 堪九郎=Kankurō
- 荆棘杀之术=Kinh Cức Sát Chi Thuật
- 天枰重吾=Tenbin no Jūgo
- 山中井阵=Yamanaka Inojin
- 雷之国=Land Of Lightning
- 倍化之术=Bội Hóa Chi Thuật
- 幽鬼丸=Yūkimaru
- 豪火灭却=Hào Hỏa Diệt Khước
- 榜排之术=Bảng Bài Chi Thuật
- 平目鲽=Hiramekarei
- 雷云峡=Unraikyō
- 达鲁伊=Darui
- 大蛇兜=Orochi Kabuto
- 神月=Kamizuki
- 水云=Minamo
- 原田=Harada
- 花云=Hanamo
- 正彦=Masahiko
- 上川一郎=Uekawa Ichiro
- 雪樱=Sunōcherī
- 漩涡=Uzumaki
- 叶仓=Pakura
- 雪之国=Tuyết Chi Quốc
- 风花=Koyuki
- 砂隐=Sa Ẩn
- 雪隐=Tuyết Ẩn
- 风之国=Phong Chi Quốc
- 土之国=Thổ Chi Quốc
- 火之国=Hỏa Chi Quốc
- 辉林=Keirin
- 云隐村=Vân Ẩn Thôn
- 宇智波泉=Uchiha Izuna
- 两天枰大野木=Ōnoki
- 波之国=Ba Chi Quốc
- 达纳兹=Tazuna
- 佐藤秀中=Sato Hideo
- 秀中=Hideo
- 须佐=Susanoo
- 佩恩=Pain
- 大野木=Ohnoki
- 油女=Aburame
- 小南=Konan
- 柿鲛=Kisame
- 西瓜山鬼=Suikazan Fuguki
- 鲛肌=Samehada
- 西瓜河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 矶怃=Isobu
- 秋道=Akimichi
- 丁座=Chōza
- 雷影=Raikage
- 鹿久=Shikaku
- 小李=Rock Lee
- 水影=Mizukage
- 风影=Kazekage
- 土影=Tsuchikage
- 写轮眼=Sharingan
- 晓组织=Akatsuki tổ chức
- 拉面=Rāmen
- 万花筒=Mangekyou
- 鼬神=Itachi
- 月读=Tsukuyomi
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 辛久奈=Kushina
- 李洛克=Rock Lee
- 药师兜=Yakushi Kabuto
- 富岳=Fugaku
- 苦无=kunai
- 止水=Shisui
- 小樱=Sakura
- 加藤断=Kato Dan
- 日斩=Hiruzen
- 伊比喜=Ibiki
- 蜻蜓=Hagane
- 飞竹=Kotetsu
- 原野琳=Nohara Rin
- 水木=Mizuki
- 白眼=Byakugan
- 绳树=Nawaki
- 佐助=Sasuke
- 团餐=Danzo
- 扉间=Tobirama
- 志村=Shimura
- 转寝=Utatane
- 小春=Koharu
- 水户=Mitokado
- 门炎=Homura
- 宇智波镜=Uchiha Kagami
- 自来也=Jiraiya
- 妙木山=Mount Myōboku
- 夕日=Yuhi
- 鞍马=Yakumo
- 玖辛奈=Kushina
- 柱间=Hashirama
- 帕克=Pakkun
- 琵琶湖=Biwako
- 千鸟=Chidori
- 雷切了=Raikiri
- 奈良=Nara
- 美琴=Mikoto
- 角都=Kakuzu
- 山中=Yamanaka
- 亥一=Inoichi
- 鹿丸=Shikamaru
- 志弥=Shibi
- 犬冢爪=Inuzuka Tsume
- 赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
- 蝎,=Sasori,
- 千代=Chiyo
- 半藏=Hanzo
- 奇拉比=Killer B
- 日足=Hiashi
- 日差=Hizashi
- 伊邪那美=Izanami
- 志微=Shibi
- 犬冢花=Inuzuka Hana
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 山椒鱼=Sanshōuo
- 文太=Gama-Bunta
- 龙地洞=Ryūchi Cave
- 湿骨林=Shikkotsu Forest
- 猿魔=Emma
- 长门=Nagato
- 弥彦=Yahiko
- 晓,=Akatsuki,
- 岸本=Kishimoto
- 鼬,=Itachi,
- 海老藏=Ebizou
- 罗砂=Rasa
- 加瑠罗=Karura
- 我爱罗=Gaara
- 八云=Kurama
- 静音=Shizune
- 丁次=Choji
- 辉夜=Kaguya
- 飞段=Hidan
- 黄土=Kitsuchi
- 头刻苦=Zukokku
- 志麻=Shima
- 深作=Fukasaku
- 阿修罗=Ashura
- 轮回眼=Rinnegan
- 白绝=Shiro-Zetsu
- 外道魔像=Gedō Mazō
- 斩首大刀=Kubikiribōchō
- 缝针=Nuibari
- 兜割=Kabutowari
- 飞沫=Shibuki
- 鲆鲽=Hiramekarei
- 栗霰=Kuriarare
- 串丸=Kushimaru
- 无梨=Munashi
- 甚八=Jinpachi
- 黑锄=Kurosuki
- 雷牙=Raiga
- 西瓜山=Suikazan
- 河豚鬼=Fuguki
- 须佐能乎=Susanoo
- 通草野=Akebino
- 饵人=Jinin
- 不知火=Shiranui
- 玄间=Genma
- 伊邪那岐=Izanagi
- 黑绝=Kuro-Zetsu
- 分福=Bunbuku
- 再不斩=Zabuza
- 桃地=Momochi
- 干柿=Hoshigaki
- 鬼鲛=Kisame
- 守鹤=Shusaku
- 马基=Baki
- 手鞠=Temari
- 勘九郎=Kankuro
- 夜叉丸=Yashamaru
- 老紫=Roshi
- 伊邪纳岐=Izanagi
- 佐井=Sai
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 重吾=Judo
- 孙悟空=Yonbi
- 穆王=Kokuo
- 红豆=Anko
- 卑留呼=Hiruko
- 因陀罗=Indora
- 井野=Ino
- 九喇叭=Kurama
- 山中风=Yamanaka Fū
- 九喇嘛=Kurama
- 由木人=Nii Yugito
- 又旅=Matatabi
- 重明=Shichibi
- 雏田=Hinata
- 宁次=Neji
- 羽高=Utakata
- 犀犬=Rokubi
- 转生眼=Tenseigan
- 花火=Hanabi
- 木叶丸=Konohamaru
- 和马=Kazuma
- 大和=Yamato
- 夏日星=Natsuhi
- 萤火星=Hotarubi
- 赤星=Akahoshi
- 斯麦尔=Sumaru
- 志乃=Shino
- 春野樱=Haruno Sakura
- 雷传=Raiden
- 卯月=Uzuki
- 夕颜=Yuugao
- 黑土=Kurotsuchi
- 赤土=Akatsuchi
- 绯流琥=Hiruko
- 鬼芽罗=Kimera no Jutsu
- 草雉剑=Kusanagi no Tsurugi
- 鬼童丸=Kidomaru
- 次郎坊=Jirobo
- 多由也=Tayuya
- 赤铜铠=Yoroi Akado
- 达兹纳=Tazuna
- 萌黄=Moegi
- 长森乃=Morino
- 寒衣=Kōrudo
- 香磷=Karin
- 春野=Haruno
- 芽吹=Mebuki
- 海野=Umino
- 赤丸=Akamaru
- 狮子连弹=Shishi Rendan
- 一糸灯阵=Isshi Tōjin
- 尸鬼封尽=Shiki Fūjin
- 大同木=Ōtsutsuki
- 神乐心眼=Kagura Shingan
- 迈特戴=Might Duy
- 忍刀七人众=Kiri no Shinobigatana Shichinin Shū
- 森乃=Morino
- 创造再生=Sōzō Saisei
- 豚豚=Tonton
- 千本=senbon
- 古介=Kosuke
- 盐水=Ensui
- 百豪之术=Byakugō no Jutsu
- 手打=Teuchi
- 神月出云=Kamizuki Izumo
- 钢子铁=Hagane Kotetsu
- 出云=Izumo
- 小铁=Kotetsu
- 三船=Mifune
- 樱花冲=Ōkashō
- 百豪之印=Byakugō no In
- 照美冥=Terumi Mei
- 长十郎=Chōjūrō
- 金角=Kinkaku
- 银角=Ginkaku
- 菖蒲=Ayame
- 千绘椿=Tsubaki
- 青叶=Aoba
- 雷切=Raikiri
- 剑美澄=Tsurugi Misumi
- 草薙剑=Kusanagi no Tsurugi
- 万蛇=Manda
- 练空弹=Renkūdan
- 桃式=Momoshiki
- 羽衣=Hagoromo
- 八卦封印=Hakke Fūin
- 天藏=Yamato
- 灵化术=Reika no Jutsu
- 百机操演=Hyakki no Sōen
- 矢仓=Yagura
- 砂铁界法=Satetsu Kaihō
- 伊耶那美=Izanami
- 伊耶那岐=Izanagi
- 阿飞=Tobi
- 波太君=Moffle
- 鬼人=Quỷ Nhân
- 七霜=Shimo
- 鬼灯=Hōzuki
- 幻月=Gengetsu
- 金色闪光=Tia Chớp Vàng
- 小林=Shaorin
- 冰遁=Băng Độn
- 水遁=Thủy Độn
- 神谷木=Thần Cốc Mộc
- 尘遁=Trần Độn
- 琥珀净瓶=Kohaku no Jōhei
- 起爆符=bùa nổ
- 土遁=Thổ Độn
- 雾隐=Vụ Ẩn
- 上村=Thượng Thôn
- 夏树=Hạ Thụ
- 雾隐之术=Kirigakure no Jutsu
- 水龙弹之术=Suiryūdan no Jutsu
- 土流壁=Doryūheki
- 无声杀人术=Sairento Kiringu
- 水分身=Thủy Phân Thân
- 水阵壁=Suijinheki
- 宇智波太=Uchiha Thái
- 四脚之术=Shikyaku no Jutsu
- 通牙=Gatsūga
- 八卦掌回天=Bát Quái Chưởng Hồi Thiên
- 溶遁=Dung Độn
- 溶怪之术=Yōkai no Jutsu
- 水乱波=Mizurappa
- 青队长=Ao đội trưởng
- 青小队=Ao tiểu đội
- 八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
- 琵琶十藏=Biwa Jūzō
- 弦间=Genma
- 十藏=Biwa
- 死门=tử môn
- 瞬身=Thuấn Thân
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 蛤蟆文太=Gama-Bunta
- 蛤蟆油炎弹=Gamayu Endan
- 潜影多蛇手=Sen'ei Tajashu
- 水阵柱=Suijinchū
- 扦插之术=Thiên Sáp Chi Thuật
- 神罗天征=Thần La Thiên Chinh
- 六道仙人=Lục Đạo Tiên Nhân
- 轻重岩之术=Khinh Trọng Nham Chi Thuật
- 人柱力=jinchūriki
- 暴雨冰杀=Bạo Vũ Băng Sát
- 木遁=Mộc Độn
- 木叶旋风=Mộc Diệp Toàn Phong
- 轮回天生=Luân Hồi Thiên Sinh
- 枸橘=Karatachi
- 矶抚=Isobu
- 寒霜之壁=Hàn Sương Chi Bích
- 水化之术=Thủy Hóa Chi Thuật
- 照美=Terumi
- 满月=Mangetsu
- 水化秘术=Thủy Hóa Bí Thuật
- 大瀑布之术=Daibakufu no Jutsu
- 抽空了查克拉=hút không chakra
- 水牢之术=Suirō no Jutsu
- 地蜘蛛缝=Jigumo Nui
- 珊瑚掌=Sangoshō
- 水流鞭=Thủy Lưu Tiên
- 熔遁=Dung Độn
- 漩涡玖辛奈=Uzumaki Kushina
- 魔镜冰晶=Makyō Hyōshō
- 白蛇仙人=Hakuja Sennin
- 田心神姬=Tagorihime
- 市杵岛姬=Ichikishimahime
- 湍津姬=Tagitsuhime
- 万蛇之王=vạn xà chi vương
- 刹那芳华=Sát Na Phương Hoa
- 潜影蛇手=Sen'ei Jashu
- 蛤蟆丸=Gamamaru
- 大蛤蟆仙人=Ōgama Sennin
- 水断波=Suidanha
- 互乘起爆符=Gojō Kibaku Fuda
- 羽村=Hamura
- 沸遁=Phí Độn
- 无机转生=Muki Tensei
- 化龙池=Hóa Long Trì
- 半流体冰沙=bán lưu thể băng sa
- 别天神=Biệt Thiên Thần
- 漩涡一族=Uzumaki nhất tộc
- 仙人模式=Tiên Nhân Hình Thức
- 一打七=Itachi
- 伊邪那歧=Izanagi
- 辛牙=Garaga
- 龙心封印=Long Tâm Phong Ấn
- 巧雾之术=Kōmu no Jutsu
- 两天秤=Lưỡng Thiên Xứng
- 阴空矢=Âm Không Thỉ
- 刀术=Đao Thuật
- 波一=Ba Nhất
- 性质变化=Tính Chất Biến Hóa
- 阴空银矢=Kumori Gin
- 木叶=Konoha
- 银矢=Gin
- 夕日红=Yuhi Kurenai
- 夕日真红=Yuhi Shinku
- 三忍=Tam Nhẫn
- 宇智波=Uchiha
- 旗木=Hatake
- 朔茂=Sakumo
- 野原=Nohara
- 春美=Harumi
- 卡卡西=Kakashi
- 火影=Hokage
- 三代火影=Hokage Đệ Tam
- 野原琳=Nohara Rin
- 沐川泽间=Yuzuke Igawa
- 猪鹿蝶=Ino-Shika-Chou
- 日向=Hyuga
- 犬冢=Inuzuka
- 阴空=Kumori
- 山城青叶=Yamashiro Aoba
- 森乃伊比喜=Morino Ibiki
- 不知火玄间=Shiranui Genma
- 惠比寿=Ebisu
- 猿飞日斩=Hiruzen Sarutobi
- 千手扉间=Senju Tobirama
- 千手=Senju
- 真红=Shinku
- 雾影村=Thôn Sương Mù
- 西瓜山河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 豪火球术=Hào Hỏa Cầu Thuật
- 火遁=Hỏa Độn
- 豪火球之术=Hào Hỏa Cầu Chi Thuật
- 激流=Kích Lưu
- 猿飞阿斯玛=Sarutobi Asuma
- 猿飞=Sarutobi
- 通灵术=Thông Linh Thuật
- 阿斯玛=Asuma
- 迈特=Might
- 迈特凯=Might Guy
- 纲手=Tsunade
- 带土=Obito
- 自来=Jiraiya
- 电走=Điện Tẩu
- 团藏=Danzo
- 根部=Căn Bộ
- 河之国=Hà Chi Quốc
- 电遁=Điện Độn
- 雷遁=Lôi Độn
- 雷鸟=Lôi Điểu Phi
- 激流电刃=Kích Lưu Điện Nhận
- 水门=Minato
- 波风=Namikaze
- 风遁=Phong Độn
- 唐竹=Đường Trúc
- 上挑=Thượng Thiêu
- 拔刀术=Bạt Đao Thuật
- 阿凯=Guy
- 穿云=Xuyên Vân
- 青木=Aoki
- 激流电印=Kích Lưu Điện Ấn
- 野乃宇=Nonou
- 白牙=Nanh Trắng
- 一乐=Ichikaru
- 火影战记=Hỏa Ảnh Chiến Ký
- 神帝=Thần Đế
- 傅药=Phó Dược
- 荒帝=Hoang Đế
- 异界火影=Dị Giới Hỏa Ảnh
- 异界战记=Dị Giới Chiến Ký
- 灵帝=Linh Đế
- 莱斯帝国=Lai Tư đế quốc
- 剑帝=Kiếm Đế
- 神王境=Thần Vương Cảnh
- 李落枫=Lý Lạc Phong
- 天玉王=Thiên Ngọc Vương
- 伍源=Ngũ Nguyên
- 凯尔=Kyle
- 界魔一族=Giới Ma nhất tộc
- 龙奇长老=Long Kỳ trưởng lão
- 天锋=Thiên Phong
- 墨玄=Mặc Huyền
- 光塔=Quang Tháp
- 天帝剑=Thiên Đế Kiếm
- 蓝焰=Lam Diễm
- 苏墨白=Tô Mặc Bạch
- 总指=Tổng Chỉ
- 魔帝=Ma Đế
- 弑帝=Thí Đế
- 草稚剑=Kusanagi (Thảo Trĩ Kiếm)
- 紫衣=Tử Y
- 天星路上=Thiên Tinh Lộ
- 天星路考核=Thiên Tinh Lộ Khảo Hạch
- 陨落之森=Vẫn Lạc Chi Sâm
- 撕天魔猿=Tê Thiên Ma Viên
- 九重雷击木=Cửu Trọng Lôi Kích Mộc
- 雷龙之怒=Lôi Long Chi Nộ
- 无间雷狱=Vô Gian Lôi Ngục
- 土流城壁=Thổ Lưu Bích
- 紫雷天降=Tử Lôi Thiên Hàng
- 烈风兽波掌=Liệt Phong Thú Ba Chưởng
- 魅心=Mị Tâm
- 雷帝降临=Lôi Đế Hàng Lâm
- 破魔光=Phá Ma Quang
- 紫萱=Tử Huyên
- 千杀水翔=Thiên Sát Thủy Tường
- 一为妙木山=Nhất Vi Diệu Mộc Sơn
- 思维冷却=Tư Duy Lãnh Khước
- 冰之千本=Băng Chi Thiên Bổn
- 灭世大磨观想法=Diệt Thế Đại Ma Quan Tưởng Pháp
- 三眼=Tam Nhãn
- 紫瞳=Tử Đồng
- 冰之领域内=Băng Chi Lĩnh Vực
- 风刃=Phong Nhận
- 黄金猿王=Hoàng Kim Viên Vương
- 神威=Kamui (Thần Uy)
- 陨星剑=Vẫn Tinh Kiếm
- 为我爱罗=Gaara
- 若冰=Nhược Băng
- 可儿=Khả Nhi
- 封火=Phong Hỏa
- 紫空=Tử Không
- 加具土命=Kagutsuchi (Gia Cụ Thổ Mệnh)
- 秽土转生=Edo Tensei (Uế Thổ Chuyển Sinh)
- 墨迹=Mặc Tích
- 水幕天降=Thủy Mạc Thiên Hàng
- 四代=đệ tứ
- 紫罗兰商会=Tử La Lan Thương Hội
- 八咫镜=Bát Chỉ Kính
- 星宇=Tinh Vũ
- 天之麻迦古箭=Thiên Chi Ma Già Cổ Tiễn
- 紫月=Tử Nguyệt
- 巨剑破天式=Cự Kiếm Phá Thiên Thức
- 战剑一闪=Chiến Kiếm Nhất Thiểm
- 夜心雨=Dạ Tâm Vũ
- 飓风之刃=Cụ Phong Chi Nhận
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 夜小雪=Dạ Tiểu Tuyết
- 多重=Đa Trọng
- 凌云=Lăng Vân
- 火云=Hỏa Vân
- 火龙之怒=Hỏa Long Chi Nộ
- 剑十字斩=Kiếm Thập Tự Trảm
- 紫炎=Tử Viêm
- 荧紫色=Huỳnh Tử Sắc
- 朱同=Chu Đồng
- 开门=Khai Môn
- 凯皇=Might Guy
- 六道斑=Lục Đạo Madara
- 五门=Ngũ Môn
- 极寒月刃=Cực Hàn Nguyệt Nhận
- 风雷铠甲=Phong Lôi Khải Giáp
- 冷-若-冰=Lãnh - Nhược - Băng
- 七杀剑诀=Thất Sát Kiếm Quyết
- 六杀剑灭=Lục Sát Kiếm Diệt
- 七杀尽灭=Thất Sát Tẫn Diệt
- 冷陌颜=Lãnh Mạch Nhan
- 夜无幻=Dạ Vô Huyễn
- 五彩=Ngũ Thải
- 星陨=Tinh Vẫn
- 千诩=Thiên Hủ
- 飞鸿=Phi Hồng
- 初入神域境=Sơ Nhập Thần Vực Cảnh
- 神域小成境=Thần Vực Tiểu Thành Cảnh
- 暗夜星辰=Ám Dạ Tinh Thần
- 化玉手=Hóa Ngọc Thủ
- 夜长空=Dạ Trường Không
- 顶峰=Đỉnh Phong
- 偷天换地=Thâu Thiên Hoán Địa
- 一尾=Nhất Vĩ
- 尾兽=Vĩ Thú
- 四尾=Tứ Vĩ
- 五尾=Ngũ Vĩ
- 沙时雨=Sa Thời Vũ
- 凯尔特=Celtic
- 火龙凯尔特=Hỏa Long Celtic
- 暴风袭=Bạo Phong Tập
- 弈皇=Dịch Hoàng
- 弈皇冕下=Dịch Hoàng Điện Hạ
- 夜玲珑=Dạ Linh Lung
- 瞳类=Đồng Thuật
- 玲珑=Linh Lung
- 雷尔=Rael
- 艾雷=Aire
- 洛特=Lot
- 紫发=Tử Phát
- 七幻琉璃=Thất Huyễn Lưu Li
- 花如醉=Hoa Như Túy
- 六大上位法则=Lục Đại Thượng Vị Pháp Tắc
- 战天穹=Chiến Thiên Khung
- 火陨剑杀=Hỏa Vẫn Kiếm Sát
- 木神天缚=Mộc Thần Thiên Phược
- 飓风神刃=Cụ Phong Thần Nhận
- 木之束缚=Mộc Chi Thúc Phược
- 斗转星棋领域=Đấu Chuyển Tinh Kỳ Lĩnh Vực
- 斗转星棋=Đấu Chuyển Tinh Kỳ
- 森罗万象=Sâm La Vạn Tượng
- 风雷之光=Phong Lôi Chi Quang
- 八翼=Bát Dực
- 寂灭=Tịch Diệt
- 石虎=Thạch Hổ
- 水龙卷=Thủy Long Quyển
- 萨诺斯=Sanos
- 星空=Tinh Không
- 洛奇=Lodge
- 发布星空必杀令=Phát Bố Tinh Không Tất Sát Lệnh
- 零葬=Rei (Linh Táng)
- 姬艾伦=Ji Allen
- 晓之零葬=Akatsuki Linh
- 死寂灭之光=Tử Tịch Diệt Chi Quang
- 死亡之眼=Tử Vong Chi Nhãn
- 死寂灭之眼=Tử Tịch Diệt Chi Nhãn
- 归位=Quy Vị
- 晓之朱雀=Akatsuki Chu Tước
- 死痕=Tử Ngân
- 晓之玉女=Akatsuki Ngọc Nữ
- 晓之=Akatsuki
- 黑底红云袍=Áo choàng đen thêu mây đỏ
- 水浪滔天=Thủy Lãng Thao Thiên
- 幻灯身之术=Huyễn Đăng Thân Chi Thuật
- 在暗夜=Tại Ám Dạ
- 天道=Tendo
- 人间道=Ningendo
- 畜生道=Chikushodo
- 地狱道=Jigokudo
- 饿鬼道=Gakido
- 绞杀=Giảo Sát
- 位移=Vị Di
- 血继网罗=Huyết Kế Võng La
- 最顶峰=Tối Đỉnh Phong
- 苏九魅=Tô Cửu Mị
- 月满莲=Nguyệt Mãn Liên
- 星辰大世界=Tinh Thần Đại Thế Giới
- 彼岸之花=Bỉ Ngạn Chi Hoa
- 九觉=Cửu Giác
- 血眸=Huyết Mâu
- 魔兵裂长空=Ma Binh Liệt Trường Không
- 冷月=Lãnh Nguyệt
- 本源火种=Bổn Nguyên Hỏa Chủng
- 温婉儿=Ôn Uyển Nhi
- 地魔王=Địa Ma Vương
- 天梯=Thiên Thê
- 九重天梯=Cửu Trọng Thiên Thê
- 一步一登天=Nhất Bộ Nhất Đăng Thiên
- 星辰之主=Tinh Thần Chi Chủ
- 地魔=Địa Ma
- 天星学院=Thiên Tinh học viện
- 泰尔=Thiel
- 秩序之城=Trật Tự Chi Thành
- 水漪=Thủy Y
- 冷晨=Lãnh Thần
- 战天=Chiến Thiên
- 螺旋手里剑=Rasen Shuriken
- 周青=Chu Thanh
- 周阳=Chu Dương
- 万象殿=Vạn Tượng Điện
- 冰神宫=Băng Thần Cung
- 天幻宗=Thiên Huyễn Tông
- 绝魂谷=Tuyệt Hồn Cốc
- 杀神殿=Sát Thần Điện
- 黄泉之林=Hoàng Tuyền Chi Lâm
- 圣武宗=Thánh Võ Tông
- 剑门=Kiếm Môn
- 血杀佣兵团=Huyết Sát Dong Binh Đoàn
- 火法者佣兵团=Hỏa Pháp Giả Dong Binh Đoàn
- 幻界佣兵团=Huyễn Giới Dong Binh Đoàn
- 星空冥想术=Tinh Không Minh Tưởng Thuật
- 上古天河冥想术=Thượng Cổ Thiên Hà Minh Tưởng Thuật
- 凝神药剂=Ngưng Thần Dược Tề
- 武尊=Võ Tôn
- 通灵卷轴=Thông Linh Quyển Trục
- 磐石=Bàn Thạch
- 黎析=Lê Tích
- 幽凌=U Lăng
- 剑刃风暴=Kiếm Nhận Phong Bạo
- 王彪=Vương Bưu
- 诺克=Nặc Khắc
- 武铭=Võ Minh
- 钻地金刚鼠=Toản Địa Kim Cương Thử
- 虎蛟=Hổ Giao
- 三眼金刚猿=Tam Nhãn Kim Cương Viên
- 罗生门=La Sinh Môn
- 三重罗生门=Tam Trọng La Sinh Môn
- 风雷狼王=Phong Lôi Lang Vương
- 紫瞳火狮王=Tử Đồng Hỏa Sư Vương
- 千变狐王=Thiên Biến Hồ Vương
- 破星弩=Phá Tinh Nỏ
- 震空拳=Chấn Không Quyền
- 无情=Vô Tình
- 天星剑神=Thiên Tinh Kiếm Thần
- 蓝风=Lam Phong
- 血脉圣榜=Huyết Mạch Thánh Bảng
- 法则之力=Pháp Tắc Chi Lực
- 影级=Ảnh cấp
- 超影级=Siêu Ảnh cấp
- 幻影天苍剑=Huyễn Ảnh Thiên Thương Kiếm
- 李浩=Lý Hạo
- 血杀剑脉=Huyết Sát Kiếm Mạch
- 法莱斯=Farezu
- 战神学院=Chiến Thần Học Viện
- 星月城=Tinh Nguyệt Thành
- 水月=Thủy Nguyệt
- 黎火=Lê Hỏa
- 萧风=Tiêu Phong
- 天照=Thiên Chiếu
- 紫家=Tử gia
- 白晨=Bạch Thần
- 黄奏=Hoàng Tấu
- 炎火=Viêm Hỏa
- 炎无烬=Viêm Vô Tẫn
- 周峰=Chu Phong
- 绝炎山=Tuyệt Viêm Sơn
- 东方寒=Đông Phương Hàn
- 勇气之城=Dũng Khí Chi Thành
- 东方奇=Đông Phương Kỳ
- 半神级=Bán Thần cấp
- 明月区=Minh Nguyệt Khu
- 风大哥=Phong đại ca
- 明月酒楼=Minh Nguyệt Tửu Lâu
- 黑火本源=Hắc Hỏa Bổn Nguyên
- 子辰=Tử Thần
- 冰神守护=Băng Thần Thủ Hộ
- 冰神血脉=Băng Thần Huyết Mạch
- 八坂之勾玉=Bát Bản Chi Câu Ngọc
- 林峰=Lâm Phong
- 云空=Vân Không
- 冰之女神=Băng Chi Nữ Thần
- 金币卡=Kim Tệ Tạp
- 云老=Vân lão
- 天星=Thiên Tinh
- 幻尊=Huyễn Tôn
- 墨云=Mặc Vân
- 石陨=Thạch Vẫn
- 夏鸿鸣=Hạ Hồng Minh
- 古尘=Cổ Trần
- 古老=Cổ lão
- 雷之主宰=Lôi Chi Chúa Tể
- 剑之君主=Kiếm Chi Quân Chủ
- 李小倩=Lý Tiểu Thiến
- 林不凡=Lâm Bất Phàm
- 言老=Ngôn Lão
- 天剑宗=Thiên Kiếm Tông
- 至尊神榜=Chí Tôn Thần Bảng
- 黑火山脉=Hắc Hỏa Sơn Mạch
- 黑火蓝焰=Hắc Hỏa Lam Diễm
- 黑火扇=Hắc Hỏa Phiến
- 李天涯=Lý Thiên Nhai
- 常旭=Thường Húc
- 青羽=Thanh Vũ
- 慕容熙=Mộ Dung Hi
- 木叶大旋风=Konoha Đại Toàn Phong
- 绝煞武装=Tuyệt Sát Võ Trang
- 圣焱血脉=Thánh Diễm Huyết Mạch
- 影三=Ảnh Tam
- 刑鹫天=Hình Thứu Thiên
- 水火冥想术=Thủy Hỏa Minh Tưởng Thuật
- 云雀=Vân Tước
- 冷云凤=Lãnh Vân Phượng
- 法神塔=Pháp Thần Tháp
- 尼古拉斯·曜光=Nicolas · Diệu Quang
- 禁魔之域=Cấm Ma Chi Vực
- 风速鹰=Phong Tốc Ưng
- 五彩圣元药剂=Ngũ Thải Thánh Nguyên Dược Tề
- 龙腾霄=Long Đằng Tiêu
- 林寰宇=Lâm Hoàn Vũ
- 孤独飞鸿=Độc Cô Phi Hồng
- 龙弑天=Long Thí Thiên
- 冰魄雪狐=Băng Phách Tuyết Hồ
- 月无幻=Nguyệt Vô Huyễn
- 血凡尘=Huyết Phàm Trần
- 炎瀛=Viêm Doanh
- 东方彧=Đông Phương Úc
- 龙溟=Long Minh
- 幻心学院=Huyễn Tâm Học Viện
- 月曦=Nguyệt Hi
- 万剑宗=Vạn Kiếm Tông
- 神玄派=Thần Huyền Phái
- 玄天阁=Huyền Thiên Các
- 雷元=Lôi Nguyên
- 苏魅=Tô Mị
- 惑心幻神=Hoặc Tâm Huyễn Thần
- 傲天=Ngạo Thiên
- 心儿=Tâm Nhi
- 七幻琉璃瞳=Thất Huyễn Lưu Li Đồng
- 飞雷神之术=Phi Lôi Thần Chi Thuật
- 时空领域=Thời Không Lĩnh Vực
- 如醉=Như Túy
- 五行魔法学院=Ngũ Hành Ma Pháp Học Viện
- 四灵魔法学院=Tứ Linh Ma Pháp Học Viện
- 九剑学院=Cửu Kiếm Học Viện
- 天幻学院=Thiên Huyễn Học Viện
- 殷罗=Ân La
- 孕神养心药剂=Dựng Thần Dưỡng Tâm Dược Tề
- 乾坤世界=Càn Khôn Thế Giới
- 蛤蟆影=Cóc Ảnh
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 龙神王=Long Thần Vương
- 雪剑尘=Tuyết Kiếm Trần
-
Triệu hoán hỏa ảnh đương lĩnh chủ
visibility4912 star1 1
-
Tiến hóa thời đại: Khai cục thức tỉnh chuyển sinh mắt
visibility31256 star117 12
-
Từ mỹ thực video bắt đầu dị thế giới sinh hoạt
visibility26414 star507 1
-
Lĩnh Chủ Tấm Card Có Điểm Đồ Vật
visibility55034 star5 2
-
Đấu phá thương khung chi trí năng hệ thống
visibility3222 star5 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Triệu hoán hỏa ảnh đương lĩnh chủ
visibility4912 star1 1
-
Tiến hóa thời đại: Khai cục thức tỉnh chuyển sinh mắt
visibility31256 star117 12
-
Từ mỹ thực video bắt đầu dị thế giới sinh hoạt
visibility26414 star507 1
-
Lĩnh Chủ Tấm Card Có Điểm Đồ Vật
visibility55034 star5 2
-
Đấu phá thương khung chi trí năng hệ thống
visibility3222 star5 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1167
- 神晶=Thần Tinh
- 天魔猿=Thiên Ma Viên
- 尘老=Trần lão
- 神域=Thần Vực
- 幻羽=Huyễn Vũ
- 司空宇=Tư Không Vũ
- 轮眼=Luân Nhãn
- 赫连霸=Hách Liên Bá
- 诸葛千流=Gia Cát Thiên Lưu
- 黑火教=Hắc Hỏa Giáo
- 幻心儿=Huyễn Tâm Nhi
- 红枫小镇=Hồng Phong Tiểu Trấn
- 天锋总指=Thiên Phong Tổng Chỉ
- 林梓晨=Lâm Tử Thần
- 蓝焰公子=Lam Diễm công tử
- 修炼法=Tu Luyện Pháp
- 天苍=Thiên Thương
- 蓝可儿=Lam Khả Nhi
- 凌剑=Lăng Kiếm
- 剑无极=Kiếm Vô Cực
- 圣域=Thánh Vực
- 龙天=Long Thiên
- 龙战天=Long Chiến Thiên
- 星宇帝国=Tinh Vũ đế quốc
- 曜光塔=Diệu Quang Tháp
- 星辰大陆=Tinh Thần đại lục
- 交流赛=Giao Lưu Tái
- 雷玄=Lôi Huyền
- 冒险小镇=Mạo Hiểm Tiểu Trấn
- 影一=Ảnh Nhất
- 紫罗兰商=Tử La Lan Thương
- 言文=Ngôn Văn
- 火龙凯尔=Hỏa Long Khải Nhĩ
- 林紫萱=Lâm Tử Huyên
- 莫老=Mạc lão
- 仙人模=Tiên Nhân Mô
- 红枫冒=Hồng Phong Mạo
- 傅药文=Phó Dược Văn
- 冷若冰=Lãnh Nhược Băng
- 龙噬天=Long Phệ Thiên
- 风子辰=Phong Tử Thần
- 幻琉璃=Huyễn Lưu Li
- 宇智波佐助=Uchiha Sasuke
- 宇智波家族=Gia tộc Uchiha
- 宇智波富岳=Uchiha Fugaku
- 宇智波带土=Uchiha Obito
- 宇智波止水=Uchiha Shisui
- 宇智波泉奈=Uchiha Izuna
- 宇智波美琴=Uchiha Mikoto
- 掌 金轮转生爆=Kinrin Tensei Baku
- 超大玉螺旋连丸=Chou Odama Rasengan
- ヨ御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 旗木卡卡西 =Hatake Kakashi
- 海野伊鲁卡 =Umino Iruka
- 轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Thuật
- 超大瀑布之术=Siêu Đại Thác Nước Chi Thuật
- 焱龙放歌之术=Diễm Long Phóng Ca Chi Thuật
- 龙炎放歌之术=Long Viêm Phóng Ca Chi Thuật
- 原界剥离之术=Nguyên Giới Bác Ly Chi Thuật
- 心中斩首之术=Tâm Trung Trảm Thủ Chi Thuật
- 八卦三十二掌=Bát Quái 32 Chưởng
- ·岩石硬化术=·Nham Thạch Ngạnh Hóa Thuật
- 凤仙花爪之术=Phượng Tiên Hoa Trảo Chi Thuật
- 龙火放歌之术=Long Hỏa Phóng Ca Chi Thuật
- 乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật
- ‘ 晓 ’=‘ Akatsuki ’
- 不知火炫间=Shiranui Genma
- 大玉螺旋丸=Odama Rasengan
- 山椒鱼半藏=Salamanders Hanzo
- 御手洗红豆=Mitarashi Anko
- 旗木卡卡西=Hatake Kakashi
- 林檎雨由利=Ringo Ameyuri
- 桃地再不斩=Momochi Zabuza
- 森野伊比喜=Morino Ibiki
- 海野伊鲁卡=Umino Iruka
- 猿飞木叶丸=Sarutobi Konohamaru
- 猿飞琵琶湖=Sarutobi Biwako
- 竹取君麻吕=Kaguya Kimimaro
- 个人柱力=Jinchuriki
- 一乐拉面=Ichikaru mì sợi
- 卯月夕颜=Utsugi Yugao
- 夜神太一=Yagami Taichi
- 天秤重吾=Tenbin no Jugo
- 奈良吉乃=Nara Yoshino
- 奈良家族=Gia tộc Nara
- 奈良盐水=Nara Ensui
- 奈良鹿丸=Nara Shikamaru
- 奈良鹿久=Nara Shikaku
- 宇智波斑=Uchiha Madara
- 山中三田=Yamanaka Santa
- 山中井野=Yamanaka Ino
- 山中亥一=Yamanaka Inoichi
- 山中家族=Gia tộc Yamanaka
- 山中野井=Yamanaka Ino
- 干柿鬼蛟=Hoshigaki Kisame
- 干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame
- 旋涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 旗木朔茂=Hatake Sakumo
- 无梨甚八=Munashi Jinpachi
- 日向宁次=Hyuga Neji
- 日向家族=Gia tộc Hyuga
- 日向日差=Hyuga Hizashi
- 日向日足=Hyuga Hiashi
- 日向花火=Hyuga Hanabi
- 日向雏田=Hyuga Hinata
- 月光疾风=Gekkou Hayate
- 水户门炎=Mitokado Homura
- 油女志乃=Aburame Shino
- 油女志尾=Yuunyo Shibi
- 波峰之门=Namikaze Minato
- 波风水门=Namikaze Minato
- 漩涡家族=Gia tộc Uzumaki
- 漩涡水户=Uzumaki Mito
- 漩涡鸣人=Uzumaki Naruto
- 秋道丁座=Akimichi Chouza
- 秋道丁次=Akimichi Chouji
- 秋道取风=Akimichi Torifu
- 秋道家族=Gia tộc Akimichi
- 蛤蟆文泰=Gamabunta
- 足并雷同=Ashinami Radio
- 转寐小春=Utatane Koharu
- 转寝小春=Utatane Koharu
- 这水无月=Minatsuki
- 须佐之男=Susano
- 飞竹蜻蜓=Tobitake Tonbo
- 鬼灯水月=Hozuki Suigetsu
- 鬼灯满月=Hozuki Mangetsu
- 黄色闪光=Tia chớp vàng
- 黑锄雷牙=Kurosuki Raiga
- 木人之术=Mộc Nhân Thuật
- 木龙之术=Mộc Long Thuật
- 千手柱间=Senju Hashirama
- 漩涡香磷=Uzumaki Karin
- 伊邪那支=Izanagi
- 真数千手=Shinsu Senju
- 万象天引=Banshou Ten'in
- 轮墓边狱=Rinbo: Hengoku
- 志村团藏=Shimura Danzo
- 水无月白=Minatsuki Haku
- 木叶忍村=Konohagakure
- 砂忍者村=Sunagakure
- 树界降诞=Thụ Giới Hàng Lâm
- 不尸转生=Bất Thi Chuyển Sinh
- 超兽伪画=Siêu Thú Ngụy Họa
- 豪火灭失=Hào Hỏa Diệt Thất
- 八歧大蛇=Yamata no Orochi
- 千鸟锐枪=Chidori Eiso
- 伊路卡=Iroha
- 伊鲁卡=Iruka
- 剑三隅=Tsurugi Misumi
- 君麻吕=Kimimaro
- 大蛇丸=Orochimaru
- 御手洗=Mitarashi
- 惠比斯=Ebisu
- 手里剑=Shuriken
- 查克拉=Chakra
- 水无月=Minatsuki
- 沙忍村=Sunagakure
- 五食鲛=Ngũ Thực Giao
- 定身术=Định Thân Thuật
- 隐身术=Ẩn Thân Thuật
- 土刺枪=Thổ Thứ Thương
- 硬化术=Ngạnh Hóa Thuật
- 裂空刃=Liệt Không Nhận
- 雨隐村=Amegakure
- 破空击=Phá Không Kích
- 通天拳=Thông Thiên Quyền
- 暴雷拳=Bạo Lôi Quyền
- 练空拳=Luyện Không Quyền
- 变身术=Biến Thân Thuật
- 大炎弹=Đại Viêm Đạn
- 黑秘技=Hắc Bí Kỹ
- 千面风=Thiên Diện Phong
- 练空玉=Luyện Không Ngọc
- 针千本=Châm Thiên Bản
- 空劈掌=Không Phách Chưởng
- 尾兽玉=Vĩ Thú Ngọc
- 星隐村=Hoshigakure
- 草之国=Land of Grass
- 草隐村=Kusagakure
- 人力柱=Jinchuuriki
- 爆炸符=Bạo Tạc Phù
- 表莲华=Biểu Liên Hoa
- 沙隐村=Sunagakure
- 八卦掌=Bát Quái Chưởng
- 血轮眼=Sharingan
- 杰兰特=Geraint
- 胧分身=Lung Phân Thân
- 四代目=Đệ Tứ Mục
- 树缚术=Thụ Phược Thuật
- 阿玛斯=Asuma
- 音隐村=Otogakure
- 云忍村=Kumogakure
- 雾忍村=Kirigakure
- 奔流=Phá Bôn Lưu
- 田之国=Land of Rice Fields
- 天之国=Land of the Sky
- 泷忍村=Takigakure
- 汤之国=Land of Hot Water
- 真空玉=Chân Không Ngọc
- 明神门=Minh Thần Môn
- 十拳剑=Totsuka kiếm
- 铁之国=Land of Iron
- 天地桥=cầu Tenchi
- 地雷拳=Địa Lôi Quyền
- 电磁炮=Điện Từ Pháo
- 千鸟流=Chidori Nagashi
- 千手杀=Senjusatsu
- 水清波=Thủy Thanh Ba
- 针地狱=Châm Địa Ngục
- 重暴流=Trọng Bạo Lưu
- 千代舞=Thiên Đại Vũ
- 虚狗炮=Hư Cẩu Pháo
- 萨姆依=Samui
- 雷瞬身=Lôi Thuấn Thân
- 沙缚柩=Sa Phược Cữu
- 泷隐村=Takigakure
- 针地藏=Châm Địa Tàng
- 三田=Santa
- 伊藤=Ito
- 佐倉=Sakura
- 八尾=Bát vĩ
- 兰丸=Ranmaru
- 初代=Đệ Nhất
- 卡多=Gatou
- 取风=Torifu
- 叛忍=phản bội ninja
- 右近=Ukon
- 天秤=Tenbin
- 宗家=tông gia
- 山城=Yamashiro
- 左近=Sakon
- 文泰=Gamabunta
- 旋涡=Uzumaki
- 昼善=Hiruzen
- 晓众=Akatsuki
- 杨过=Dương Quá
- 林檎=Ringo
- 棋木=Hatake
- 樱桃=anh đào
- 河豚=Fuguki
- 泉奈=Izuna
- 波斑=Madara
- 波鼬=Itachi
- 炫间=Genma
- 瞳力=nhãn lực
- 瞳术=nhãn thuật
- 竹取=Kaguya
- 茂朔=Sakumo
- 药师=Yakushi
- 蒜山=Hiruzen
- 赵云=Triệu Vân
- 野井=Ino
- 钢手=Tsunade
- 阳子=Dương Tử
- 阿涉=A Thiệp
- 雾忍=Vụ Nhẫn
- 音隐=Âm Ẩn
- 鬼胶=Kisame
- 鬼蛟=Kisame
- 鸣人=Naruto
- 鼬桑=Itachi
- 龙泽=Long Trạch
- 休门=Hưu Môn
- 生门=Sinh Môn
- 阳遁=Dương Độn
- 岩忍=Nham Nhẫn
- 罗网=La Võng
- 准影=Chuẩn Ảnh
- 石化=Thạch Hóa
- 六道=Lục Đạo
- 暗部=Anbu
- 星夜=Seiya
- 砂忍=Sa Nhẫn
- 磁遁=Từ Độn
- 神飙=Thần Tiêu
- 蛇叔=Xà thúc
- 压害=Áp Hại
- 雨阵=Vũ Trận
- 云忍=Vân Nhẫn
- 天泣=Thiên Khấp
- 地走=Địa Tẩu
- 小楠=Konan
- 沙忍=Sa Nhẫn
- 袁飞=Sarutobi
- 富丘=Fugaku
- 木刺=Mộc Thứ
- 秘术=Bí Thuật
- 班爷=Madara gia
- 神御=Thần Ngự
- 禁术=Cấm Thuật
- 神临=Thần Lâm
- 冻结=Đống Kết
- 麒麟=Kỳ Lân
- 柔拳=Nhu Quyền
- 焱遁=Diễm Độn
- 阴遁=Âm Độn
- 风切=Phong Thiết
- 仙法=Tiên Pháp
- 岚遁=Lam Độn
- 装遁=Trang Độn
- 舍人=Toneri
- 博人=Boruto
- 炎辰=Honotatsu
- 嘴遁=Chủy Độn
- 惠子=Keiko
- 健木=Kenki
- 八卦=Bát Quái
- 翔太=Shouta
- 神返=Thần Phản
- 失仓=Yagura
- 炎门=Homura
- 美纪=Meikiri
- 胶机=Samehada
- 转生=Chuyển Sinh
- 陀罗=Indra
- 张烨=Chousan
- 塑茂=Sakumo
- 体术=Thể Thuật
- 回天=Hồi Thiên
- 二代=Đệ Nhị
- 雷忍=Lôi Nhẫn
- 炎刀=Viêm Đao
- 半月=Bán Nguyệt
- 黑虎=Hắc Hổ
- 雨忍=Vũ Nhẫn
- 加藤=Katou
- 空掌=Không Chưởng
- 爆遁=Bạo Độn
- 灼遁=Chước Độn
- 炎弹=Viêm Đạn
- 草雉=Kusanagi
- 神火=Thần Hỏa
- 镰鼬=Liêm Dứu
- 晶遁=Tinh Độn
- 红莲=Guren
- 沙瀑=Sa Bộc
- 忍术=Nhẫn Thuật
- 忍法=Nhẫn Pháp
- 二尾=Nhị Vĩ
- 幻术=Ảo Thuật
- 伪暗=Ngụy Ám
- 猫又=Matatabi
- 墨遁=Mặc Độn
- 电失=Điện Thất
- 伤门=Thương Môn
- 杜门=Đỗ Môn
- 景门=Cảnh Môn
- 树葬=Thụ Táng
- 疾风=Hayate
- 八歧=Orochi
- 地陆=Chiriku
- 沙金=Sa Kim
- 轮墓=Rinbo
- 边狱=Hengoku
- 岩隐=Nham Ẩn
- 沙隐=Sa Ẩn
- 月白=Nguyệt Bạch
- 白刃=Bạch Nhận
- 白涟=Bạch Liên
- 月舞=Nguyệt Vũ
- 托斯=Dosu
- 音忍=Âm Nhẫn
- 升龙=Thăng Long
- 弘彦=Yahiko
- 宇智波辰=Uchiha Tatsu
- 海军六式=Rokushiki
- 指枪=Shigan
- 小井=Isarai
- 天城=Amagi
- 天城小井=Amagi Isarai
- 沙壁太一=Isagokabe Taichi
- “根”=“Root”
- 壕火球之术=Hào Hỏa Cầu Chi Thuật
- 双蛇相杀=Song Xà Tương Sát
- 软体改造=Nhuyễn Thể Cải Tạo
- 大突破=Đại Đột Phá
- 土分身=Thổ Phân Thân
- 土龙弹=Thổ Long Đạn
- 牙狼牙=Nha Lang Nha
- 影分身之术=Ảnh Phân Thân Chi Thuật
- 分身术=Phân Thân Thuật
- 十指枪=Jusshigan
- 六王枪=Rokuogan
- 真空连波=Chân Không Liên Ba
- 茶之国=Land of Tea
- 藻土吕木=Todoroki
- 宗田=Sōda
- 熊之国=Land of Bears
- 星忍村=Hoshigakure
- 红星=Akahoshi
- 萨奇=Thatch
- 斑爷=Madara gia
- 雨之国=Land of Rain
- 雷虎通杀=Raijū Tsuiga
- 豪火灭却之术=Hào Hỏa Diệt Khước Chi Thuật
- 海德=Haido
- 盖雷尔之石=Stone of Gelel
- 盖雷尔=Gelel
- 特姆迅=Temujin
- 树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm
- 堪九郎=Kankurō
- 荆棘杀之术=Kinh Cức Sát Chi Thuật
- 天枰重吾=Tenbin no Jūgo
- 山中井阵=Yamanaka Inojin
- 雷之国=Land Of Lightning
- 倍化之术=Bội Hóa Chi Thuật
- 幽鬼丸=Yūkimaru
- 豪火灭却=Hào Hỏa Diệt Khước
- 榜排之术=Bảng Bài Chi Thuật
- 平目鲽=Hiramekarei
- 雷云峡=Unraikyō
- 达鲁伊=Darui
- 大蛇兜=Orochi Kabuto
- 神月=Kamizuki
- 水云=Minamo
- 原田=Harada
- 花云=Hanamo
- 正彦=Masahiko
- 上川一郎=Uekawa Ichiro
- 雪樱=Sunōcherī
- 漩涡=Uzumaki
- 叶仓=Pakura
- 雪之国=Tuyết Chi Quốc
- 风花=Koyuki
- 砂隐=Sa Ẩn
- 雪隐=Tuyết Ẩn
- 风之国=Phong Chi Quốc
- 土之国=Thổ Chi Quốc
- 火之国=Hỏa Chi Quốc
- 辉林=Keirin
- 云隐村=Vân Ẩn Thôn
- 宇智波泉=Uchiha Izuna
- 两天枰大野木=Ōnoki
- 波之国=Ba Chi Quốc
- 达纳兹=Tazuna
- 佐藤秀中=Sato Hideo
- 秀中=Hideo
- 须佐=Susanoo
- 佩恩=Pain
- 大野木=Ohnoki
- 油女=Aburame
- 小南=Konan
- 柿鲛=Kisame
- 西瓜山鬼=Suikazan Fuguki
- 鲛肌=Samehada
- 西瓜河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 矶怃=Isobu
- 秋道=Akimichi
- 丁座=Chōza
- 雷影=Raikage
- 鹿久=Shikaku
- 小李=Rock Lee
- 水影=Mizukage
- 风影=Kazekage
- 土影=Tsuchikage
- 写轮眼=Sharingan
- 晓组织=Akatsuki tổ chức
- 拉面=Rāmen
- 万花筒=Mangekyou
- 鼬神=Itachi
- 月读=Tsukuyomi
- 宇智波鼬=Uchiha Itachi
- 辛久奈=Kushina
- 李洛克=Rock Lee
- 药师兜=Yakushi Kabuto
- 富岳=Fugaku
- 苦无=kunai
- 止水=Shisui
- 小樱=Sakura
- 加藤断=Kato Dan
- 日斩=Hiruzen
- 伊比喜=Ibiki
- 蜻蜓=Hagane
- 飞竹=Kotetsu
- 原野琳=Nohara Rin
- 水木=Mizuki
- 白眼=Byakugan
- 绳树=Nawaki
- 佐助=Sasuke
- 团餐=Danzo
- 扉间=Tobirama
- 志村=Shimura
- 转寝=Utatane
- 小春=Koharu
- 水户=Mitokado
- 门炎=Homura
- 宇智波镜=Uchiha Kagami
- 自来也=Jiraiya
- 妙木山=Mount Myōboku
- 夕日=Yuhi
- 鞍马=Yakumo
- 玖辛奈=Kushina
- 柱间=Hashirama
- 帕克=Pakkun
- 琵琶湖=Biwako
- 千鸟=Chidori
- 雷切了=Raikiri
- 奈良=Nara
- 美琴=Mikoto
- 角都=Kakuzu
- 山中=Yamanaka
- 亥一=Inoichi
- 鹿丸=Shikamaru
- 志弥=Shibi
- 犬冢爪=Inuzuka Tsume
- 赤砂之蝎=Akasuna no Sasori
- 蝎,=Sasori,
- 千代=Chiyo
- 半藏=Hanzo
- 奇拉比=Killer B
- 日足=Hiashi
- 日差=Hizashi
- 伊邪那美=Izanami
- 志微=Shibi
- 犬冢花=Inuzuka Hana
- 犬冢牙=Inuzuka Kiba
- 山椒鱼=Sanshōuo
- 文太=Gama-Bunta
- 龙地洞=Ryūchi Cave
- 湿骨林=Shikkotsu Forest
- 猿魔=Emma
- 长门=Nagato
- 弥彦=Yahiko
- 晓,=Akatsuki,
- 岸本=Kishimoto
- 鼬,=Itachi,
- 海老藏=Ebizou
- 罗砂=Rasa
- 加瑠罗=Karura
- 我爱罗=Gaara
- 八云=Kurama
- 静音=Shizune
- 丁次=Choji
- 辉夜=Kaguya
- 飞段=Hidan
- 黄土=Kitsuchi
- 头刻苦=Zukokku
- 志麻=Shima
- 深作=Fukasaku
- 阿修罗=Ashura
- 轮回眼=Rinnegan
- 白绝=Shiro-Zetsu
- 外道魔像=Gedō Mazō
- 斩首大刀=Kubikiribōchō
- 缝针=Nuibari
- 兜割=Kabutowari
- 飞沫=Shibuki
- 鲆鲽=Hiramekarei
- 栗霰=Kuriarare
- 串丸=Kushimaru
- 无梨=Munashi
- 甚八=Jinpachi
- 黑锄=Kurosuki
- 雷牙=Raiga
- 西瓜山=Suikazan
- 河豚鬼=Fuguki
- 须佐能乎=Susanoo
- 通草野=Akebino
- 饵人=Jinin
- 不知火=Shiranui
- 玄间=Genma
- 伊邪那岐=Izanagi
- 黑绝=Kuro-Zetsu
- 分福=Bunbuku
- 再不斩=Zabuza
- 桃地=Momochi
- 干柿=Hoshigaki
- 鬼鲛=Kisame
- 守鹤=Shusaku
- 马基=Baki
- 手鞠=Temari
- 勘九郎=Kankuro
- 夜叉丸=Yashamaru
- 老紫=Roshi
- 伊邪纳岐=Izanagi
- 佐井=Sai
- 大筒木=Ōtsutsuki
- 重吾=Judo
- 孙悟空=Yonbi
- 穆王=Kokuo
- 红豆=Anko
- 卑留呼=Hiruko
- 因陀罗=Indora
- 井野=Ino
- 九喇叭=Kurama
- 山中风=Yamanaka Fū
- 九喇嘛=Kurama
- 由木人=Nii Yugito
- 又旅=Matatabi
- 重明=Shichibi
- 雏田=Hinata
- 宁次=Neji
- 羽高=Utakata
- 犀犬=Rokubi
- 转生眼=Tenseigan
- 花火=Hanabi
- 木叶丸=Konohamaru
- 和马=Kazuma
- 大和=Yamato
- 夏日星=Natsuhi
- 萤火星=Hotarubi
- 赤星=Akahoshi
- 斯麦尔=Sumaru
- 志乃=Shino
- 春野樱=Haruno Sakura
- 雷传=Raiden
- 卯月=Uzuki
- 夕颜=Yuugao
- 黑土=Kurotsuchi
- 赤土=Akatsuchi
- 绯流琥=Hiruko
- 鬼芽罗=Kimera no Jutsu
- 草雉剑=Kusanagi no Tsurugi
- 鬼童丸=Kidomaru
- 次郎坊=Jirobo
- 多由也=Tayuya
- 赤铜铠=Yoroi Akado
- 达兹纳=Tazuna
- 萌黄=Moegi
- 长森乃=Morino
- 寒衣=Kōrudo
- 香磷=Karin
- 春野=Haruno
- 芽吹=Mebuki
- 海野=Umino
- 赤丸=Akamaru
- 狮子连弹=Shishi Rendan
- 一糸灯阵=Isshi Tōjin
- 尸鬼封尽=Shiki Fūjin
- 大同木=Ōtsutsuki
- 神乐心眼=Kagura Shingan
- 迈特戴=Might Duy
- 忍刀七人众=Kiri no Shinobigatana Shichinin Shū
- 森乃=Morino
- 创造再生=Sōzō Saisei
- 豚豚=Tonton
- 千本=senbon
- 古介=Kosuke
- 盐水=Ensui
- 百豪之术=Byakugō no Jutsu
- 手打=Teuchi
- 神月出云=Kamizuki Izumo
- 钢子铁=Hagane Kotetsu
- 出云=Izumo
- 小铁=Kotetsu
- 三船=Mifune
- 樱花冲=Ōkashō
- 百豪之印=Byakugō no In
- 照美冥=Terumi Mei
- 长十郎=Chōjūrō
- 金角=Kinkaku
- 银角=Ginkaku
- 菖蒲=Ayame
- 千绘椿=Tsubaki
- 青叶=Aoba
- 雷切=Raikiri
- 剑美澄=Tsurugi Misumi
- 草薙剑=Kusanagi no Tsurugi
- 万蛇=Manda
- 练空弹=Renkūdan
- 桃式=Momoshiki
- 羽衣=Hagoromo
- 八卦封印=Hakke Fūin
- 天藏=Yamato
- 灵化术=Reika no Jutsu
- 百机操演=Hyakki no Sōen
- 矢仓=Yagura
- 砂铁界法=Satetsu Kaihō
- 伊耶那美=Izanami
- 伊耶那岐=Izanagi
- 阿飞=Tobi
- 波太君=Moffle
- 鬼人=Quỷ Nhân
- 七霜=Shimo
- 鬼灯=Hōzuki
- 幻月=Gengetsu
- 金色闪光=Tia Chớp Vàng
- 小林=Shaorin
- 冰遁=Băng Độn
- 水遁=Thủy Độn
- 神谷木=Thần Cốc Mộc
- 尘遁=Trần Độn
- 琥珀净瓶=Kohaku no Jōhei
- 起爆符=bùa nổ
- 土遁=Thổ Độn
- 雾隐=Vụ Ẩn
- 上村=Thượng Thôn
- 夏树=Hạ Thụ
- 雾隐之术=Kirigakure no Jutsu
- 水龙弹之术=Suiryūdan no Jutsu
- 土流壁=Doryūheki
- 无声杀人术=Sairento Kiringu
- 水分身=Thủy Phân Thân
- 水阵壁=Suijinheki
- 宇智波太=Uchiha Thái
- 四脚之术=Shikyaku no Jutsu
- 通牙=Gatsūga
- 八卦掌回天=Bát Quái Chưởng Hồi Thiên
- 溶遁=Dung Độn
- 溶怪之术=Yōkai no Jutsu
- 水乱波=Mizurappa
- 青队长=Ao đội trưởng
- 青小队=Ao tiểu đội
- 八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp
- 琵琶十藏=Biwa Jūzō
- 弦间=Genma
- 十藏=Biwa
- 死门=tử môn
- 瞬身=Thuấn Thân
- 飞雷神=Phi Lôi Thần
- 蛤蟆文太=Gama-Bunta
- 蛤蟆油炎弹=Gamayu Endan
- 潜影多蛇手=Sen'ei Tajashu
- 水阵柱=Suijinchū
- 扦插之术=Thiên Sáp Chi Thuật
- 神罗天征=Thần La Thiên Chinh
- 六道仙人=Lục Đạo Tiên Nhân
- 轻重岩之术=Khinh Trọng Nham Chi Thuật
- 人柱力=jinchūriki
- 暴雨冰杀=Bạo Vũ Băng Sát
- 木遁=Mộc Độn
- 木叶旋风=Mộc Diệp Toàn Phong
- 轮回天生=Luân Hồi Thiên Sinh
- 枸橘=Karatachi
- 矶抚=Isobu
- 寒霜之壁=Hàn Sương Chi Bích
- 水化之术=Thủy Hóa Chi Thuật
- 照美=Terumi
- 满月=Mangetsu
- 水化秘术=Thủy Hóa Bí Thuật
- 大瀑布之术=Daibakufu no Jutsu
- 抽空了查克拉=hút không chakra
- 水牢之术=Suirō no Jutsu
- 地蜘蛛缝=Jigumo Nui
- 珊瑚掌=Sangoshō
- 水流鞭=Thủy Lưu Tiên
- 熔遁=Dung Độn
- 漩涡玖辛奈=Uzumaki Kushina
- 魔镜冰晶=Makyō Hyōshō
- 白蛇仙人=Hakuja Sennin
- 田心神姬=Tagorihime
- 市杵岛姬=Ichikishimahime
- 湍津姬=Tagitsuhime
- 万蛇之王=vạn xà chi vương
- 刹那芳华=Sát Na Phương Hoa
- 潜影蛇手=Sen'ei Jashu
- 蛤蟆丸=Gamamaru
- 大蛤蟆仙人=Ōgama Sennin
- 水断波=Suidanha
- 互乘起爆符=Gojō Kibaku Fuda
- 羽村=Hamura
- 沸遁=Phí Độn
- 无机转生=Muki Tensei
- 化龙池=Hóa Long Trì
- 半流体冰沙=bán lưu thể băng sa
- 别天神=Biệt Thiên Thần
- 漩涡一族=Uzumaki nhất tộc
- 仙人模式=Tiên Nhân Hình Thức
- 一打七=Itachi
- 伊邪那歧=Izanagi
- 辛牙=Garaga
- 龙心封印=Long Tâm Phong Ấn
- 巧雾之术=Kōmu no Jutsu
- 两天秤=Lưỡng Thiên Xứng
- 阴空矢=Âm Không Thỉ
- 刀术=Đao Thuật
- 波一=Ba Nhất
- 性质变化=Tính Chất Biến Hóa
- 阴空银矢=Kumori Gin
- 木叶=Konoha
- 银矢=Gin
- 夕日红=Yuhi Kurenai
- 夕日真红=Yuhi Shinku
- 三忍=Tam Nhẫn
- 宇智波=Uchiha
- 旗木=Hatake
- 朔茂=Sakumo
- 野原=Nohara
- 春美=Harumi
- 卡卡西=Kakashi
- 火影=Hokage
- 三代火影=Hokage Đệ Tam
- 野原琳=Nohara Rin
- 沐川泽间=Yuzuke Igawa
- 猪鹿蝶=Ino-Shika-Chou
- 日向=Hyuga
- 犬冢=Inuzuka
- 阴空=Kumori
- 山城青叶=Yamashiro Aoba
- 森乃伊比喜=Morino Ibiki
- 不知火玄间=Shiranui Genma
- 惠比寿=Ebisu
- 猿飞日斩=Hiruzen Sarutobi
- 千手扉间=Senju Tobirama
- 千手=Senju
- 真红=Shinku
- 雾影村=Thôn Sương Mù
- 西瓜山河豚鬼=Suikazan Fuguki
- 豪火球术=Hào Hỏa Cầu Thuật
- 火遁=Hỏa Độn
- 豪火球之术=Hào Hỏa Cầu Chi Thuật
- 激流=Kích Lưu
- 猿飞阿斯玛=Sarutobi Asuma
- 猿飞=Sarutobi
- 通灵术=Thông Linh Thuật
- 阿斯玛=Asuma
- 迈特=Might
- 迈特凯=Might Guy
- 纲手=Tsunade
- 带土=Obito
- 自来=Jiraiya
- 电走=Điện Tẩu
- 团藏=Danzo
- 根部=Căn Bộ
- 河之国=Hà Chi Quốc
- 电遁=Điện Độn
- 雷遁=Lôi Độn
- 雷鸟=Lôi Điểu Phi
- 激流电刃=Kích Lưu Điện Nhận
- 水门=Minato
- 波风=Namikaze
- 风遁=Phong Độn
- 唐竹=Đường Trúc
- 上挑=Thượng Thiêu
- 拔刀术=Bạt Đao Thuật
- 阿凯=Guy
- 穿云=Xuyên Vân
- 青木=Aoki
- 激流电印=Kích Lưu Điện Ấn
- 野乃宇=Nonou
- 白牙=Nanh Trắng
- 一乐=Ichikaru
- 火影战记=Hỏa Ảnh Chiến Ký
- 神帝=Thần Đế
- 傅药=Phó Dược
- 荒帝=Hoang Đế
- 异界火影=Dị Giới Hỏa Ảnh
- 异界战记=Dị Giới Chiến Ký
- 灵帝=Linh Đế
- 莱斯帝国=Lai Tư đế quốc
- 剑帝=Kiếm Đế
- 神王境=Thần Vương Cảnh
- 李落枫=Lý Lạc Phong
- 天玉王=Thiên Ngọc Vương
- 伍源=Ngũ Nguyên
- 凯尔=Kyle
- 界魔一族=Giới Ma nhất tộc
- 龙奇长老=Long Kỳ trưởng lão
- 天锋=Thiên Phong
- 墨玄=Mặc Huyền
- 光塔=Quang Tháp
- 天帝剑=Thiên Đế Kiếm
- 蓝焰=Lam Diễm
- 苏墨白=Tô Mặc Bạch
- 总指=Tổng Chỉ
- 魔帝=Ma Đế
- 弑帝=Thí Đế
- 草稚剑=Kusanagi (Thảo Trĩ Kiếm)
- 紫衣=Tử Y
- 天星路上=Thiên Tinh Lộ
- 天星路考核=Thiên Tinh Lộ Khảo Hạch
- 陨落之森=Vẫn Lạc Chi Sâm
- 撕天魔猿=Tê Thiên Ma Viên
- 九重雷击木=Cửu Trọng Lôi Kích Mộc
- 雷龙之怒=Lôi Long Chi Nộ
- 无间雷狱=Vô Gian Lôi Ngục
- 土流城壁=Thổ Lưu Bích
- 紫雷天降=Tử Lôi Thiên Hàng
- 烈风兽波掌=Liệt Phong Thú Ba Chưởng
- 魅心=Mị Tâm
- 雷帝降临=Lôi Đế Hàng Lâm
- 破魔光=Phá Ma Quang
- 紫萱=Tử Huyên
- 千杀水翔=Thiên Sát Thủy Tường
- 一为妙木山=Nhất Vi Diệu Mộc Sơn
- 思维冷却=Tư Duy Lãnh Khước
- 冰之千本=Băng Chi Thiên Bổn
- 灭世大磨观想法=Diệt Thế Đại Ma Quan Tưởng Pháp
- 三眼=Tam Nhãn
- 紫瞳=Tử Đồng
- 冰之领域内=Băng Chi Lĩnh Vực
- 风刃=Phong Nhận
- 黄金猿王=Hoàng Kim Viên Vương
- 神威=Kamui (Thần Uy)
- 陨星剑=Vẫn Tinh Kiếm
- 为我爱罗=Gaara
- 若冰=Nhược Băng
- 可儿=Khả Nhi
- 封火=Phong Hỏa
- 紫空=Tử Không
- 加具土命=Kagutsuchi (Gia Cụ Thổ Mệnh)
- 秽土转生=Edo Tensei (Uế Thổ Chuyển Sinh)
- 墨迹=Mặc Tích
- 水幕天降=Thủy Mạc Thiên Hàng
- 四代=đệ tứ
- 紫罗兰商会=Tử La Lan Thương Hội
- 八咫镜=Bát Chỉ Kính
- 星宇=Tinh Vũ
- 天之麻迦古箭=Thiên Chi Ma Già Cổ Tiễn
- 紫月=Tử Nguyệt
- 巨剑破天式=Cự Kiếm Phá Thiên Thức
- 战剑一闪=Chiến Kiếm Nhất Thiểm
- 夜心雨=Dạ Tâm Vũ
- 飓风之刃=Cụ Phong Chi Nhận
- 小雪=Tiểu Tuyết
- 夜小雪=Dạ Tiểu Tuyết
- 多重=Đa Trọng
- 凌云=Lăng Vân
- 火云=Hỏa Vân
- 火龙之怒=Hỏa Long Chi Nộ
- 剑十字斩=Kiếm Thập Tự Trảm
- 紫炎=Tử Viêm
- 荧紫色=Huỳnh Tử Sắc
- 朱同=Chu Đồng
- 开门=Khai Môn
- 凯皇=Might Guy
- 六道斑=Lục Đạo Madara
- 五门=Ngũ Môn
- 极寒月刃=Cực Hàn Nguyệt Nhận
- 风雷铠甲=Phong Lôi Khải Giáp
- 冷-若-冰=Lãnh - Nhược - Băng
- 七杀剑诀=Thất Sát Kiếm Quyết
- 六杀剑灭=Lục Sát Kiếm Diệt
- 七杀尽灭=Thất Sát Tẫn Diệt
- 冷陌颜=Lãnh Mạch Nhan
- 夜无幻=Dạ Vô Huyễn
- 五彩=Ngũ Thải
- 星陨=Tinh Vẫn
- 千诩=Thiên Hủ
- 飞鸿=Phi Hồng
- 初入神域境=Sơ Nhập Thần Vực Cảnh
- 神域小成境=Thần Vực Tiểu Thành Cảnh
- 暗夜星辰=Ám Dạ Tinh Thần
- 化玉手=Hóa Ngọc Thủ
- 夜长空=Dạ Trường Không
- 顶峰=Đỉnh Phong
- 偷天换地=Thâu Thiên Hoán Địa
- 一尾=Nhất Vĩ
- 尾兽=Vĩ Thú
- 四尾=Tứ Vĩ
- 五尾=Ngũ Vĩ
- 沙时雨=Sa Thời Vũ
- 凯尔特=Celtic
- 火龙凯尔特=Hỏa Long Celtic
- 暴风袭=Bạo Phong Tập
- 弈皇=Dịch Hoàng
- 弈皇冕下=Dịch Hoàng Điện Hạ
- 夜玲珑=Dạ Linh Lung
- 瞳类=Đồng Thuật
- 玲珑=Linh Lung
- 雷尔=Rael
- 艾雷=Aire
- 洛特=Lot
- 紫发=Tử Phát
- 七幻琉璃=Thất Huyễn Lưu Li
- 花如醉=Hoa Như Túy
- 六大上位法则=Lục Đại Thượng Vị Pháp Tắc
- 战天穹=Chiến Thiên Khung
- 火陨剑杀=Hỏa Vẫn Kiếm Sát
- 木神天缚=Mộc Thần Thiên Phược
- 飓风神刃=Cụ Phong Thần Nhận
- 木之束缚=Mộc Chi Thúc Phược
- 斗转星棋领域=Đấu Chuyển Tinh Kỳ Lĩnh Vực
- 斗转星棋=Đấu Chuyển Tinh Kỳ
- 森罗万象=Sâm La Vạn Tượng
- 风雷之光=Phong Lôi Chi Quang
- 八翼=Bát Dực
- 寂灭=Tịch Diệt
- 石虎=Thạch Hổ
- 水龙卷=Thủy Long Quyển
- 萨诺斯=Sanos
- 星空=Tinh Không
- 洛奇=Lodge
- 发布星空必杀令=Phát Bố Tinh Không Tất Sát Lệnh
- 零葬=Rei (Linh Táng)
- 姬艾伦=Ji Allen
- 晓之零葬=Akatsuki Linh
- 死寂灭之光=Tử Tịch Diệt Chi Quang
- 死亡之眼=Tử Vong Chi Nhãn
- 死寂灭之眼=Tử Tịch Diệt Chi Nhãn
- 归位=Quy Vị
- 晓之朱雀=Akatsuki Chu Tước
- 死痕=Tử Ngân
- 晓之玉女=Akatsuki Ngọc Nữ
- 晓之=Akatsuki
- 黑底红云袍=Áo choàng đen thêu mây đỏ
- 水浪滔天=Thủy Lãng Thao Thiên
- 幻灯身之术=Huyễn Đăng Thân Chi Thuật
- 在暗夜=Tại Ám Dạ
- 天道=Tendo
- 人间道=Ningendo
- 畜生道=Chikushodo
- 地狱道=Jigokudo
- 饿鬼道=Gakido
- 绞杀=Giảo Sát
- 位移=Vị Di
- 血继网罗=Huyết Kế Võng La
- 最顶峰=Tối Đỉnh Phong
- 苏九魅=Tô Cửu Mị
- 月满莲=Nguyệt Mãn Liên
- 星辰大世界=Tinh Thần Đại Thế Giới
- 彼岸之花=Bỉ Ngạn Chi Hoa
- 九觉=Cửu Giác
- 血眸=Huyết Mâu
- 魔兵裂长空=Ma Binh Liệt Trường Không
- 冷月=Lãnh Nguyệt
- 本源火种=Bổn Nguyên Hỏa Chủng
- 温婉儿=Ôn Uyển Nhi
- 地魔王=Địa Ma Vương
- 天梯=Thiên Thê
- 九重天梯=Cửu Trọng Thiên Thê
- 一步一登天=Nhất Bộ Nhất Đăng Thiên
- 星辰之主=Tinh Thần Chi Chủ
- 地魔=Địa Ma
- 天星学院=Thiên Tinh học viện
- 泰尔=Thiel
- 秩序之城=Trật Tự Chi Thành
- 水漪=Thủy Y
- 冷晨=Lãnh Thần
- 战天=Chiến Thiên
- 螺旋手里剑=Rasen Shuriken
- 周青=Chu Thanh
- 周阳=Chu Dương
- 万象殿=Vạn Tượng Điện
- 冰神宫=Băng Thần Cung
- 天幻宗=Thiên Huyễn Tông
- 绝魂谷=Tuyệt Hồn Cốc
- 杀神殿=Sát Thần Điện
- 黄泉之林=Hoàng Tuyền Chi Lâm
- 圣武宗=Thánh Võ Tông
- 剑门=Kiếm Môn
- 血杀佣兵团=Huyết Sát Dong Binh Đoàn
- 火法者佣兵团=Hỏa Pháp Giả Dong Binh Đoàn
- 幻界佣兵团=Huyễn Giới Dong Binh Đoàn
- 星空冥想术=Tinh Không Minh Tưởng Thuật
- 上古天河冥想术=Thượng Cổ Thiên Hà Minh Tưởng Thuật
- 凝神药剂=Ngưng Thần Dược Tề
- 武尊=Võ Tôn
- 通灵卷轴=Thông Linh Quyển Trục
- 磐石=Bàn Thạch
- 黎析=Lê Tích
- 幽凌=U Lăng
- 剑刃风暴=Kiếm Nhận Phong Bạo
- 王彪=Vương Bưu
- 诺克=Nặc Khắc
- 武铭=Võ Minh
- 钻地金刚鼠=Toản Địa Kim Cương Thử
- 虎蛟=Hổ Giao
- 三眼金刚猿=Tam Nhãn Kim Cương Viên
- 罗生门=La Sinh Môn
- 三重罗生门=Tam Trọng La Sinh Môn
- 风雷狼王=Phong Lôi Lang Vương
- 紫瞳火狮王=Tử Đồng Hỏa Sư Vương
- 千变狐王=Thiên Biến Hồ Vương
- 破星弩=Phá Tinh Nỏ
- 震空拳=Chấn Không Quyền
- 无情=Vô Tình
- 天星剑神=Thiên Tinh Kiếm Thần
- 蓝风=Lam Phong
- 血脉圣榜=Huyết Mạch Thánh Bảng
- 法则之力=Pháp Tắc Chi Lực
- 影级=Ảnh cấp
- 超影级=Siêu Ảnh cấp
- 幻影天苍剑=Huyễn Ảnh Thiên Thương Kiếm
- 李浩=Lý Hạo
- 血杀剑脉=Huyết Sát Kiếm Mạch
- 法莱斯=Farezu
- 战神学院=Chiến Thần Học Viện
- 星月城=Tinh Nguyệt Thành
- 水月=Thủy Nguyệt
- 黎火=Lê Hỏa
- 萧风=Tiêu Phong
- 天照=Thiên Chiếu
- 紫家=Tử gia
- 白晨=Bạch Thần
- 黄奏=Hoàng Tấu
- 炎火=Viêm Hỏa
- 炎无烬=Viêm Vô Tẫn
- 周峰=Chu Phong
- 绝炎山=Tuyệt Viêm Sơn
- 东方寒=Đông Phương Hàn
- 勇气之城=Dũng Khí Chi Thành
- 东方奇=Đông Phương Kỳ
- 半神级=Bán Thần cấp
- 明月区=Minh Nguyệt Khu
- 风大哥=Phong đại ca
- 明月酒楼=Minh Nguyệt Tửu Lâu
- 黑火本源=Hắc Hỏa Bổn Nguyên
- 子辰=Tử Thần
- 冰神守护=Băng Thần Thủ Hộ
- 冰神血脉=Băng Thần Huyết Mạch
- 八坂之勾玉=Bát Bản Chi Câu Ngọc
- 林峰=Lâm Phong
- 云空=Vân Không
- 冰之女神=Băng Chi Nữ Thần
- 金币卡=Kim Tệ Tạp
- 云老=Vân lão
- 天星=Thiên Tinh
- 幻尊=Huyễn Tôn
- 墨云=Mặc Vân
- 石陨=Thạch Vẫn
- 夏鸿鸣=Hạ Hồng Minh
- 古尘=Cổ Trần
- 古老=Cổ lão
- 雷之主宰=Lôi Chi Chúa Tể
- 剑之君主=Kiếm Chi Quân Chủ
- 李小倩=Lý Tiểu Thiến
- 林不凡=Lâm Bất Phàm
- 言老=Ngôn Lão
- 天剑宗=Thiên Kiếm Tông
- 至尊神榜=Chí Tôn Thần Bảng
- 黑火山脉=Hắc Hỏa Sơn Mạch
- 黑火蓝焰=Hắc Hỏa Lam Diễm
- 黑火扇=Hắc Hỏa Phiến
- 李天涯=Lý Thiên Nhai
- 常旭=Thường Húc
- 青羽=Thanh Vũ
- 慕容熙=Mộ Dung Hi
- 木叶大旋风=Konoha Đại Toàn Phong
- 绝煞武装=Tuyệt Sát Võ Trang
- 圣焱血脉=Thánh Diễm Huyết Mạch
- 影三=Ảnh Tam
- 刑鹫天=Hình Thứu Thiên
- 水火冥想术=Thủy Hỏa Minh Tưởng Thuật
- 云雀=Vân Tước
- 冷云凤=Lãnh Vân Phượng
- 法神塔=Pháp Thần Tháp
- 尼古拉斯·曜光=Nicolas · Diệu Quang
- 禁魔之域=Cấm Ma Chi Vực
- 风速鹰=Phong Tốc Ưng
- 五彩圣元药剂=Ngũ Thải Thánh Nguyên Dược Tề
- 龙腾霄=Long Đằng Tiêu
- 林寰宇=Lâm Hoàn Vũ
- 孤独飞鸿=Độc Cô Phi Hồng
- 龙弑天=Long Thí Thiên
- 冰魄雪狐=Băng Phách Tuyết Hồ
- 月无幻=Nguyệt Vô Huyễn
- 血凡尘=Huyết Phàm Trần
- 炎瀛=Viêm Doanh
- 东方彧=Đông Phương Úc
- 龙溟=Long Minh
- 幻心学院=Huyễn Tâm Học Viện
- 月曦=Nguyệt Hi
- 万剑宗=Vạn Kiếm Tông
- 神玄派=Thần Huyền Phái
- 玄天阁=Huyền Thiên Các
- 雷元=Lôi Nguyên
- 苏魅=Tô Mị
- 惑心幻神=Hoặc Tâm Huyễn Thần
- 傲天=Ngạo Thiên
- 心儿=Tâm Nhi
- 七幻琉璃瞳=Thất Huyễn Lưu Li Đồng
- 飞雷神之术=Phi Lôi Thần Chi Thuật
- 时空领域=Thời Không Lĩnh Vực
- 如醉=Như Túy
- 五行魔法学院=Ngũ Hành Ma Pháp Học Viện
- 四灵魔法学院=Tứ Linh Ma Pháp Học Viện
- 九剑学院=Cửu Kiếm Học Viện
- 天幻学院=Thiên Huyễn Học Viện
- 殷罗=Ân La
- 孕神养心药剂=Dựng Thần Dưỡng Tâm Dược Tề
- 乾坤世界=Càn Khôn Thế Giới
- 蛤蟆影=Cóc Ảnh
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 龙神王=Long Thần Vương
- 雪剑尘=Tuyết Kiếm Trần