Bách hợp Biến thân chi nữ hiệp thời đại Chủ đề tạo bởi: XXX
Biến thân chi nữ hiệp thời đại
visibility77302 star313 8
Hán Việt: Biến thân chi nữ hiệp thời đại
Tác giả: Long Chi Cung
Tình trạng: Chưa xác minh
Mới nhất: Chương 1051 thế giới chi tử ( sách mới hắc động kiếm tiên đã thượng truyền )
Thời gian đổi mới: 24-08-2022
Cảm ơn: 230 lần
Thể loại: Nguyên sang, Bách hợp, Cổ đại , OE , Võ hiệp , Tiên hiệp , Huyền huyễn , Dị thế , Xuyên việt , Làm ruộng , Làm giàu , Nam biến nữ , Hào môn thế gia , Thị giác nữ chủ
Thanh Thạch Sơn xuyên qua thành Thanh Thạch San, không chỉ có biến thành nữ tử, càng là trở thành quả phụ, võ lâm đệ nhất thiếu hiệp trượng phu mới bái xong đường đã bị võ ma giết chết.
- 道一教=Đạo Nhất Giáo
- 昆园=Côn Viên
- 易为=Dịch Vi
- 一剑随风=Nhất Kiếm Tùy Phong
- 张保=Trương Bảo
- 陵子风=Lăng Tử Phong
- 林萱苏=Lâm Huyên Tô
- 李贤=Lý Hiền
- 刘洞九=Lưu Động Cửu
- 夏招=Hạ Chiêu
- 王安=Vương An
- 石青珊=Thạch Thanh San
- 何幼晴=Hà Ấu Tình
- 珊和=San Hòa
- 骆明=Lạc Minh
- 剑格=Kiếm Cách
- 猪婆龙=Trư Bà Long
- 狂生=Cuồng Sinh
- 张婉君=Trương Uyển Quân
- 鉴宝=Giám Bảo
- 季涛=Quý Đào
- 张家明=Trương Gia Minh
- 陵府=Lăng phủ
- 陵家=Lăng gia
- 王文芳=Vương Văn Phương
- 秦姬=Tần Cơ
- 楚秋心=Sở Thu Tâm
- 石青山=Thạch Thanh Sơn
- 石壮=Thạch Tráng
- 陵正豪=Lăng Chính Hào
- 大米=Đại Mễ
- 青珊=Thanh San
- 柳絮=Liễu Nhứ
- 临江=Lâm Giang
- 子风=Tử Phong
- 秋风=Thu Phong
- 听剑阁=Thính Kiếm Các
- 飘渺=Phiêu Miểu
- 百纳功=Bách Nạp Công
- 幼晴=Ấu Tình
- 方世荣=Phương Thế Vinh
- 海沙帮=Hải Sa Bang
- 星海崖=Tinh Hải Nhai
- 吴长轲=Ngô Trường Kha
- 穆置天=Mục Trí Thiên
- 霜迟=Sương Trì
- 家明=Gia Minh
- 望天观=Vọng Thiên Quan
- 不神医=Bất thần y
- 古腾堡=Gutenberg
- 不生生=Bất Sinh Sinh
- 不先生=Bất tiên sinh
- 遮阳山脉=Già Dương sơn mạch
- 龚鉴=Cung Giám
- 四名=Tứ Danh
- 宝马=bảo mã
- 遮阳山=Già Dương sơn
- 芍药=Thược Dược
- 蕙兰=Huệ Lan
- 采苹=Thải Bình
- 顺天=Thuận Thiên
- 侯一刀=Hầu Nhất Đao
- 文谷子=Văn Cốc Tử
- 一鹤轩=Nhất Hạc Hiên
- 石韵轩=Thạch Vận Hiên
- 无闻轩=Vô Văn Hiên
- 小千楼=Tiểu Thiên Lâu
- 毛遂古=Mao Toại Cổ
- 毛朝奉=Mao Triều Phụng
- 四皓=Tứ Hạo
- 易为玉=Dịch Vi Ngọc
- 夏招娣=Hạ Chiêu Đệ
- 盛可大=Thịnh Khả Đại
- 何二狗=Hà Nhị Cẩu
- 易女侠=Dịch nữ hiệp
- 黄牛=cò
- 林栋=Lâm Đống
- 六亲王=Lục thân vương
- 偏题=lạc đề
- 半被落花埋=bán bị lạc hoa mai
- 醉眠芳树下=tuý miên phương thụ hạ
- 北苑罗裙带=bắc uyển la quần đái
- 尘衢锦绣鞋=trần cù cẩm tú hài
- 我和易女侠=ta cùng Dịch nữ hiệp
- 左山=Tả Sơn
- 左梅=Tả Mai
- 骨力干=Cốt Lực Càn
- 王记=Vương Ký
- 地为把=địa vì tay cầm
- 乔云=Kiều Vân
- 乔雨=Kiều Vũ
- 乔山=Kiều Sơn
- 丁三姐=Đinh Tam Tỷ
- 世文堂=Thế Văn Đường
- 去世文堂=qua Thế Văn Đường
- 李元普=Lý Nguyên Phổ
- 元普=Nguyên Phổ
- 刘浚=Lưu Tuấn
- 张计之=Trương Kế Chi
- 石迁=Thạch Thiên
- 迁哥=Thiên ca
- 云门上师=Vân Môn Thượng Sư
- 齐野南=Tề Dã Nam
- 先天丹=Tiên Thiên Đan
- 地头蛇=địa đầu xà
- 华岳郡=Hoa Nhạc quận
- 临江郡=Lâm Giang quận
- 小珊=Tiểu San
- 剑之九问=Kiếm Chi Cửu Vấn
- 皇家功夫要点=Hoàng Gia Công Phu Yếu Điểm
- 思晴剑斋=Tư Tình Kiếm Trai
- 全开=Toàn Khai
- 半开=Bán Khai
- 初开=Sơ Khai
- 禅宗=Thiền Tông
- 凝黄散=Ngưng Hoàng Tán
- 明暗轮功法总纲=Minh Ám Luân Công Pháp Tổng Cương
- 九子剑法=Cửu Tử Kiếm Pháp
- 一目落子=Nhất Mục Lạc Tử
- 霜姐姐=Sương tỷ tỷ
- 霜姑娘=Sương cô nương
- 方府=Phương phủ
- 猛虎出山=Mãnh Hổ Xuất Sơn
- 飞挂定子=Phi Quải Định Tử
- 虎炮拳=Hổ Pháo Quyền
- 烈风功=Liệt Phong Công
- 寒香凝意决=Hàn Hương Ngưng Ý Quyết
- 不死圣手=Bất Tử Thánh Thủ
- 不老头=Bất lão đầu
- 岐黄之术=Kỳ Hoàng Chi Thuật
- 孔雀东南飞=Khổng Tước Đông Nam Phi
- 书剑相伴=Thư Kiếm Tương Bạn
- 酒经=Tửu Kinh
- 江雪=Giang Tuyết
- 咏柳=Vịnh Liễu
- 静夜思=Tĩnh Dạ Tư
- 总纲篇=Tổng Cương Thiên
- 剑路篇=Kiếm Lộ Thiên
- 剑诀篇=Kiếm Quyết Thiên
- 名剑篇=Danh Kiếm Thiên
- 剑克篇=Kiếm Khắc Thiên
- 克剑篇=Khắc Kiếm Thiên
- 明剑篇=Minh Kiếm Thiên
- 暗剑篇=Ám Kiếm Thiên
- 剑格篇=Kiếm Cách Thiên
- 剑之命格=Kiếm chi Mệnh Cách
- 一轮全开=Nhất Luân Toàn Khai
- 王李氏=Vương Lý thị
- 三原郡=Tam Nguyên quận
- 君子语=Quân Tử Ngữ
- 大周大典=Đại Chu Đại Điển
- 世文斋=Thế Văn Trai
- 天狗杀人案=Thiên Cẩu Sát Nhân Án
- 青山先生=Thanh Sơn tiên sinh
- 东岳郡=Đông Nhạc quận
- 西岳郡=Tây Nhạc quận
- 南岳郡=Nam Nhạc quận
- 北岳郡=Bắc Nhạc quận
- 广成郡=Quảng Thành quận
- 福悦楼=Phúc Duyệt Lâu
- 明玉气=Minh Ngọc Khí
- 荒村夜谈=Hoang Thôn Dạ Đàm
- 淘沙书院=Đào Sa Thư Viện
- 醉凤楼=Túy Phượng Lâu
- 疑案佳缘录=Nghi Án Giai Duyên Lục
- 无心剑典=Vô Tâm Kiếm Điển
- 降龙功=Hàng Long Công
- 明暗齐下=Minh Ám tề hạ
- 明暗轮=Minh Ám Luân
- 分道而流=Phân Đạo Nhi Lưu
- 武林四名=Võ Lâm Tứ Danh
- 才子六部曲=Tài Tử Lục Bộ Khúc
- 陵老爷=Lăng lão gia
- 季教习=Quý giáo tập
- 樵云书舍=Tiều Vân Thư Xá
- 张寡妇=Trương quả phụ
- 黑闪电=Hắc Thiểm Điện
- 丽津=Lệ Tân
- 妖龙=Yêu Long
- 菊姨=Cúc di
- 小何=Tiểu Hà
- 宏泰=Hoành Thái
- 明轮=Minh Luân
- 脐轮=Tề Luân
- 陵夫人=Lăng phu nhân
- 武魔=Võ Ma
- 文乾=Văn Càn
- 超级赛亚人=siêu Saiyan
- 姓霜=họ Sương
- 藏头藏尾=giấu đầu giấu đuôi
- 霜丫头=Sương nha đầu
- 梦酒=mộng tửu
- 剑斋=Kiếm Trai
- 小晴=Tiểu Tình
- 绫子风=Lăng Tử Phong
- 十二路避水剑=Thập Nhị Lộ Tị Thủy Kiếm
- 小菊=Tiểu Cúc
- 首阳=Thủ Dương
- 道果=đạo quả
- 三轮=Tam Luân
- 金·瓶·梅=Kim Bình Mai
- 四岳=Tứ Nhạc
- 老杨=lão Dương
- 二轮=Nhị Luân
- 石寡妇=Thạch quả phụ
- 眉间轮=Mi Gian Luân
- 五轮=Ngũ Luân
- 怀河=Hoài Hà
- 白二郎=Bạch Nhị Lang
- 龚少=Cung thiếu
- 滞待不前=chậm chạp không tiến
- 病虎=Bệnh Hổ
- 七轮=Thất Luân
- 从何幼晴=từ Hà Ấu Tình
- 十二避水剑=Thập Nhị Tị Thủy Kiếm
- 得见识=phải kiến thức
- 高宝=Cao Bảo
- 高衙内=Cao nha nội
- 倪师爷=Nghê sư gia
- 六部曲=Lục Bộ Khúc
- 青山=Thanh Sơn
- 烟锁池塘柳=yên tỏa trì đường liễu
- 季某=Quý mỗ
- 王芝山=Vương Chi Sơn
- 杞国=Kỷ quốc
- 保之=Bảo Chi
- 张保之=Trương Bảo Chi
- 张王=Trương Vương
- 枫叶之盟=Phong Diệp Chi Minh
- 红菱=Hồng Lăng
- 文芳=Văn Phương
- 宫御印法=Cung Ngự Ấn Pháp
- 张母=Trương mẫu
- 尾轮=Vĩ Luân
- 喉轮=Hầu Luân
- 心轮=Tâm Luân
- 海底轮=Hải Để Luân
- 鉴宝会=Giám Bảo Hội
- 林大小姐=Lâm đại tiểu thư
- 陵小子=Lăng tiểu tử
- 小红=Tiểu Hồng
- 小绿=Tiểu Lục
- 陵叔叔=Lăng thúc thúc
- 鸿宝院=Hồng Bảo Viện
- 褒运院=Bao Vận Viện
- 秋收楼=Thu Thu Lâu
- 冬雪楼=Đông Tuyết Lâu
- 八楼十二院=tám lâu mười hai viện
- 小青=Tiểu Thanh
- 小金=Tiểu Kim
- 是何幼晴=là Hà Ấu Tình
- 春夏秋冬四楼=Xuân Hạ Thu Đông Tứ Lâu
- 石妹妹=Thạch muội muội
- 石姑娘=Thạch cô nương
- 马云=Mã Vân
- 黑石砚=Hắc Thạch Nghiên
- 墨仙=Mực Tiên
- 程师傅=Trình sư phó
- 狂沙刀法=Cuồng Sa Đao Pháp
- 忠烈狭义传=Trung Liệt Hiệp Nghĩa Truyện
- 做受=làm thụ
- 动不动=động một chút
- 火眼金睛=Hỏa Nhãn Kim Tình
- 六轮=Lục Luân
- 有何幼晴=có Hà Ấu Tình
- 天火继脉诀=Thiên Hỏa Kế Mạch Quyết
- 霞枝=Hà Chi
- 一苇渡江=Nhất Vĩ Độ Giang
- ‘神和’=‘ Thần Hòa ’
- 夏觉楼=Hạ Giác Lâu
- 天宗=Thiên Tông
- 上天宗=lên Thiên Tông
- 广成=Quảng Thành
- 蕉雨=Tiêu Vũ
- 《梁祝》=《 Lương Chúc 》
- 时雨浸灌=Thời Vũ Tẩm Quán
- 百川入海=Bách Xuyên Nhập Hải
- 溉沃万顷=Khái Ốc Vạn Khoảnh
- 商山四皓=Thương Sơn Tứ Hạo
- 随风剑法=Tùy Phong Kiếm Pháp
- 招娣=Chiêu Đệ
- 八字刀法=Bát Tự Đao Pháp
- 八方来贺=Bát Phương Lai Hạ
- 出过天才=đi ra thiên tài
- 符禾子=Phù Hòa Tử
- 宜仁堂=Nghi Nhân Đường
- 一轮内力=Nhất Luân nội lực
- 盛大人=Thịnh đại nhân
- ‘日’字格局=bố cục chữ ‘日(Nhật)’
- 研墨=mài mực
- 《闺情》=《 Khuê Tình 》
- 忠烈侠义传=Trung Liệt Hiệp Nghĩa Truyện
- 张大叔=Trương đại thúc
- 王阿婆=Vương bà
- 小试牛刀=Tiểu Thí Ngưu Đao
- 洗心会=Tẩy Tâm Hội
- 北苑=Bắc Uyển
- 这也是才能=đây cũng là tài năng
- 醉眠图=Túy Miên Đồ
- 《梨花辞》=《 Lê Hoa Từ 》
- 醉眠诗=Túy Miên Thơ
- 醉眠=Túy Miên
- 高雄=Cao Hùng
- 《流水》=《 Lưu Thủy 》
- 《儒生剑》=《 Nho Sinh Kiếm 》
- 龙象般若剑=Long Tượng Bàn Nhược Kiếm
- 剑随风=Kiếm Tùy Phong
- 剑若流光=kiếm như lưu quang
- 通络丹=Thông Lạc Đan
- 固元丹=Cố Nguyên Đan
- 从小绿=từ Tiểu Lục
- 春知楼=Xuân Tri Lâu
- 开了两轮=khai Lưỡng Luân
- 芳俦派=Phương Trù phái
- 红鲤弓=Hồng Lí Cung
- 囚天弩=Tù Thiên Nỏ
- 晶溪弓=Tinh Khê Cung
- 北游弓=Bắc Du Cung
- 不爷爷=Bất gia gia
- 灵枢剑=Linh Xu Kiếm
- 金鳞甲=Kim Lân Giáp
- 踏燕功=Đạp Yến Công
- 陵伯伯=Lăng bá bá
- 黄赵氏=Hoàng Triệu thị
- 翠娟=Thúy Quyên
- 石丫头=Thạch nha đầu
- 香妃=Hương Phi
- 梨园=Lê Viên
- 双手剑=Song Thủ Kiếm
- 踏燕攻=Đạp Yến Công
- 左右互搏=Song Thủ Hỗ Bác
- 女书=Nữ Thư
- 斗酒功=Đấu Tửu Công
- 慈母败儿=mẹ hiền con hư
- 刘兰芳=Lưu Lan Phương
- 清水村=Thanh Thủy thôn
- 何伯=Hà bá
- 珊妹子=San muội tử
- 孙家=Tôn gia
- 孙有财=Tôn Hữu Tài
- 孙大伯=Tôn đại bá
- 燕子=Yến Tử
- 孙有福=Tôn Hữu Phúc
- 孙有禄=Tôn Hữu Lộc
- 孙小燕=Tôn Tiểu Yến
- 赵大和=Triệu Đại cùng
- 焦螟=Tiêu Minh
- 冰意诀=Băng Ý Quyết
- 狄冰=Địch Băng
- 生姜=gừng
- 龙象波若剑=Long Tượng Bàn Nhược Kiếm
- 空明真经=Không Minh Chân Kinh
- 上心轮=thượng Tâm Luân
- 海石=Hải Thạch
- 十力圣=Thập Lực Thánh
- 化成和尚=Hóa Thành hòa thượng
- 四轮=Tứ Luân
- 云门=Vân Môn
- 象白山=Tượng Bạch Sơn
- 佛碟=Phật Điệp
- 陵兄=Lăng huynh
- 王寡妇=Vương quả phụ
- 石大小姐=Thạch đại tiểu thư
- 药谷=Dược Cốc
- 四医=Tứ Y
- ‘和’=‘ Hòa ’
- ‘缓’=‘ Hoãn ’
- ‘急’=‘ Cấp ’
- ‘进’=‘ Tiến ’
- 莱霞派=Lai Hà phái
- 风清姑娘=Phong Thanh cô nương
- 风霜雪月=Phong Sương Tuyết Nguyệt
- 默楼=Mặc Lâu
- 金狮兽=Kim Sư Thú
- 来临江=đến Lâm Giang
- 小字辈=hàng tiểu bối
- 清风=Thanh Phong
- 五石散=Ngũ Thạch Tán
- 不少人手=không ít nhân thủ
- 入药谷=vào Dược Cốc
- 百草丸=Bách Thảo Hoàn
- 紫风酥=Tử Phong Tô
- 齐师兄=Tề sư huynh
- 踏空无影=đạp không vô ảnh
- 宋太白=Tống Thái Bạch
- 暇思神针=Hạ Tư Thần Châm
- 铁爪鹰王=Thiết Trảo Ưng Vương
- 余江=Dư Giang
- 夏平子=Hạ Bình Tử
- 招远道人=Chiêu Viễn đạo nhân
- 九国浪人=Cửu Quốc lãng nhân
- 李伯言=Lý Bá Ngôn
- 酒徒=Tửu Đồ
- 谢迁=Tạ Thiên
- 白面女医=Bạch Diện Nữ Y
- 鬼见愁=Quỷ Kiến Sầu
- 什么鬼见愁=cái gì Quỷ Kiến Sầu
- 铁娘子=Thiết Nương Tử
- 乘热打铁=tranh thủ rèn sắt khi còn nóng
- 神捕=Thần Bộ
- 素恩=Tố Ân
- 夏于亮=Hạ Vu Lượng
- 这血都把地给涂满了=máu đều đã đem mặt đất phủ đầy
- 巧四娘=Xảo Tứ Nương
- 刘兰芬=Lưu Lan Phương
- 高图明=Cao Đồ Minh
- 高素恩=Cao Tố Ân
- 分筋错骨手=Phân Cân Thác Cốt Thủ
- 在世文堂=tại Thế Văn Đường
- 小翠=Tiểu Thúy
- 葬花吟=Táng Hoa Ngâm
- 葬花=Táng Hoa
- 说道一教=nói Đạo Nhất Giáo
- 让道一教=để Đạo Nhất Giáo
- 过道一教=qua Đạo Nhất Giáo
- 真定=Chân Định
- 王启后=Vương Khải Hậu
- 无极心法=Vô Cực Tâm Pháp
- 无极拳法=Vô Cực Quyền Pháp
- 东方迟=Đông Phương Trì
- 东方=Đông Phương
- 霓赏羽衣曲=Nghê Thường Vũ Y Khúc
- 春宫图=Xuân Cung Đồ
- 东方解=Đông Phương Giải
- 东方游=Đông Phương Du
- 东方潞=Đông Phương Lộ
- 阿娟=A Quyên
- 潞儿=Lộ Nhi
- 张蕊=Trương Nhụy
- 阿蕊=A Nhụy
- 黄妈=Hoàng mụ
- 迟姐姐=Trì tỷ tỷ
- 迟表姐=Trì biểu tỷ
- 香绘和画心=Hương Hội cùng Họa Tâm
- 双婢=Song Tì
- 雪绡=Tuyết Tiêu
- 海龙王=Hải Long Vương
- 柳西川=Liễu Tây Xuyên
- 东方浪=Đông Phương Lãng
- 东方湛=Đông Phương Trạm
- 东方波=Đông Phương Ba
- 迟表妹=Trì biểu muội
- 一颦一笑=một cái nhăn mày một nụ cười
- 登录仙籍=Đăng Lục Tiên Tịch
- 赵东楼=Triệu Đông Lâu
- 咏江南=Vịnh Giang Nam
- 李化=Lý Hóa
- 龙门会=Long Môn Hội
- 寒冰绳=Hàn Băng Thằng
- 登天梯=Đăng Thiên Thê
- ‘丰’字形=hình chữ‘ 丰(Phong) ’
- 避水诀=Tị Thủy Quyết
- 化成师叔=Hóa Thành sư thúc
- 董归=Đổng Quy
- 浮海龙=Phù Hải Long
- 撑地虎=Xanh Địa Hổ
- 张磊=Trương Lỗi
- 虹云掌=Hồng Vân Chưởng
- 玉面摘星=Ngọc Diện Trích Tinh
- 南三复=Nam Tam Phục
- 南兄=Nam huynh
- 断脚盗=Đoạn Cước Đạo
- 迟妹妹=Trì muội muội
- 迟小姐=Trì tiểu thư
- 南大哥=Nam đại ca
- 幽灵公主=U Linh công chúa
- 青峰镇=Thanh Phong trấn
- 许金成=Hứa Kim Thành
- 千层剑法=Thiên Tằng Kiếm Pháp
- 怒涛心法=Nộ Đào Tâm Pháp
- 许老=Hứa lão
- 许大师=Hứa đại sư
- 小章=Tiểu Chương
- 许记=Hứa Ký
- 源隆剑=Nguyên Long Kiếm
- 龙婆=Long bà
- 云龙三变=Vân Long Tam Biến
- 飞白尽奇=Phi Bạch Tẫn Kỳ
- 陨铁手=Vẫn Thiết Thủ
- 辛师妹=Tân sư muội
- 肖文飒=Tiêu Văn Táp
- 王觉=Vương Giác
- 辛柔=Tân Nhu
- 王雨嫣=Vương Vũ Yên
- 紫姑=Tử cô
- 武院里=bên trong võ viện
- 隐逸村=Ẩn Dật thôn
- 《糖霜谱》=《 Đường Sương Phổ 》
- 霜表姐=Sương biểu tỷ
- 素质杠杠=tố chất tiêu chuẩn
- 潞妹=Lộ muội
- 瑶霞=Dao Hà
- 雨嫣=Vũ Yên
- 一枝梅=Nhất Chi Mai
- 王丫头=Vương nha đầu
- 姓石=họ Thạch
- 我所欲也=ta cũng muốn
- 传灯经=Truyền Đăng Kinh
- 伏虎掌=Phục Hổ Chưởng
- 火云诀=Hỏa Vân Quyết
- ‘内八字’=‘ Nội Bát Tự ’
- 简封=Giản Phong
- 唐乙=Đường Ất
- 《名臣录》=《 Danh Thần Lục 》
- 卫公子=Vệ công tử
- 王少侠=Vương thiếu hiệp
- 展伍德=Triển Ngũ Đức
- 展会长=Triển hội trưởng
- 全真定=toàn Chân Định
- 石掌柜=Thạch chưởng quầy
- 玲珑饭馆=Linh Lung tiệm cơm
- 张掌柜=Trương chưởng quầy
- 卫家=Vệ gia
- 农掌柜=Nông chưởng quầy
- 童掌柜=Đồng chưởng quầy
- 玲珑馆=Linh Lung quán
- 虎山双锏=Hổ Sơn Song Giản
- 闫五爷=Diêm Ngũ gia
- 张大爷=Trương đại gia
- 七星海棠=Thất Tinh Hải Đường
- 张爷=Trương gia
- 王承许=Vương Thừa Hứa
- 陆世子=Lục thế tử
- ‘平安宁静’=‘ Bình An Ninh Tĩnh(bình an yên lặng) ’
- 时金郡=Thời Kim quận
- 临高=Lâm Cao
- 九岭山=Cửu Lĩnh Sơn
- 《灵蛇》=《 Linh Xà 》
- 千眼魔窟=Thiên Nhãn Ma Quật
- ‘贝爷’=‘ Bối gia(Bear Grylls) ’
- ‘德爷’=‘ Đức gia(Ed Stafford) ’
- 乌骊马=Ô Li Mã
- 萧护法=Tiêu hộ pháp
- 萧大哥=Tiêu đại ca
- 萧大叔=Tiêu đại thúc
- 凝愁=Ngưng Sầu
- 仙人扶顶=Tiên Nhân Phù Đỉnh
- 白阳武=Bạch Dương Võ
- 摸金=Mạc Kim
- 卸岭=Tá Lĩnh
- 发丘=Phát Khâu
- 搬山,=Bàn Sơn,
- 萧丁丁=Tiêu Đinh Đinh
- 白教主=Bạch giáo chủ
- 香烟乱飘=Hương Yên Loạn Phiêu
- 化仙池=Hóa Tiên Trì
- 灭鬼爪=Diệt Quỷ Trảo
- 秋意浓=Thu Ý Nùng
- 出尘若仙=xuất trần như tiên
- 低品=đê phẩm
- 孤鸿=Cô Hồng
- 小剑圣=Tiểu Kiếm Thánh
- 真武=Chân Võ
- 闪电刀=Thiểm Điện Đao
- 天官门=Thiên Quan Môn
- 天关门=Thiên Quan Môn
- 问仙决=Vấn Tiên Quyết
- 展胖子=Triển mập mạp
- 道一商会=Đạo Nhất thương hội
- 洪当家=Hồng đương gia
- 清泉商会=Thanh Tuyền thương hội
- 鹦鹉=con vẹt
- 月素=Nguyệt Tố
- 风清=Phong Thanh
- 风霜=Phong Sương
- 霜师姐=Sương sư tỷ
- 雪师姐=Tuyết sư tỷ
- 追杀榜=Truy Sát Bảng
- 风师姐=Phong sư tỷ
- 不会放水=sẽ không phóng thủy
- 周克安=Chu Khắc An
- 周老先生=Chu lão tiên sinh
- 周老头=Chu lão đầu
- 不死老头=Bất Tử lão đầu
- 半妖=bán yêu
- 小周=Tiểu Chu
- 莫听无闻神功=Mạc Thính Vô Văn Thần Công
- 燕 子=chim én
- 袅袅=Niểu Niểu
- 石姐姐=Thạch tỷ tỷ
- 把风清=đem Phong Thanh
- 风姐姐=Phong tỷ tỷ
- 桑拿浴室=phòng tắm hơi
- 三元郡=Tam Nguyên quận
- 思义帮=Tư Nghĩa Bang
- 顾大=Cố Đại
- 小八=Tiểu Bát
- 姜宇轩=Khương Vũ Hiên
- 剑公子=Kiếm công tử
- 避水剑=Tị Thủy Kiếm
- 悔剑=Hối Kiếm
- 九全真人=Cửu Toàn chân nhân
- 九全=Cửu Toàn
- 扶风剑诀=Phù Phong Kiếm Quyết
- 破军剑法=Phá Quân Kiếm Pháp
- 文素剑=Văn Tố Kiếm
- 铁卫=Thiết Vệ
- 铁丐=Thiết Cái
- 铁捕=Thiết Bộ
- 铁手=Thiết Thủ
- ‘铁’=‘ Thiết ’
- ‘病’=‘ Bệnh ’
- ‘眠’=‘ Miên ’
- 眠鹰=Miên Ưng
- 六医=Lục Y
- 卫员外=Vệ viên ngoại
- 狐山=Hồ Sơn
- 四郡=Tứ quận
- 天然居=Thiên Nhiên Cư
- 蟾宫酒=Thiềm Cung Tửu
- 湖仙=Hồ Tiên
- 千里传音=Thiên Lý Truyền Âm
- 汤大人=Thang đại nhân
- 汤乐平=Thang Nhạc Bình
- 苏卿怜=Tô Khanh Liên
- 卿怜=Khanh Liên
- 天河星转=Thiên Hà Tinh Chuyển
- 雅礼书院=Nhã Lễ thư viện
- 宋万里=Tống Vạn Lý
- 元尚之=Nguyên Thượng Chi
- 尚之=Thượng Chi
- 总捕=tổng bộ
- 云泽=Vân Trạch
- 骄阳君=Kiêu Dương Quân
- 三味居=Tam Vị Cư
- 汤老头=Thang lão đầu
- 对焦螟=đối với Tiêu Minh
- 苏姨=Tô di
- 玉翠楼=Ngọc Thúy Lâu
- 陆飞=Lục Phi
- 龙涎剑=Long Tiên Kiếm
- 进化仙池=tiến Hóa Tiên Trì
- 含芳=Hàm Phương
- 夜明妃=Dạ Minh phi
- 镇姓使=Trấn Họ Sử
- 元舒歌=Nguyên Thư Ca
- 过天宗=qua Thiên Tông
- 灵枢=Linh Xu
- 天击八法=Thiên Kích Bát Pháp
- 雷击=Lôi Kích
- 空山剑=Không Sơn Kiếm
- 云击=Vân Kích
- 石教主=Thạch giáo chủ
- 元兄=Nguyên huynh
- 这天宗=này Thiên Tông
- 狐仙=Hồ Tiên
- 秘宝重地=bí bảo trọng địa
- 三才阵=Tam Tài Trận
- 天地人=Thiên Địa Nhân
- 五子棋=cờ ca-rô
- ‘胡’=‘ Hồ ’
- 胡令=Hồ Lệnh
- 黄令=Hoàng Lệnh
- 乌令=Ô Lệnh
- 金令=Kim Lệnh
- 佘令=Xa Lệnh
- 风魔刃=Phong Ma Nhận
- 胡青青=Hồ Thanh Thanh
- 九尾妖狐=Cửu Vĩ Yêu Hồ
- 九尾=Cửu Vĩ
- 入内力=vào nội lực
- 九品芝麻官=Quan xẩm lốc cốc
- 寒香凝意诀=Hàn Hương Ngưng Ý Quyết
- 鬼剑十三=Quỷ Kiếm Thập Tam
- 百鬼夜行=Bách Quỷ Dạ Hành
- 红凌=Hồng Lăng
- 小猴=Tiểu Hầu
- 喜儿=Hỉ Nhi
- 孙老=Tôn lão
- 小苏院=Tiểu Tô Viện
- 铁砂衣=Thiết Sa Y
- 吕轻舟=Lữ Khinh Chu
- 康乐门=Khang Nhạc Môn
- 云伍坊=Vân Ngũ phường
- 北坡楼=Bắc Pha Lâu
- 芸儿=Vân Nhi
- 吕芸=Lữ Vân
- 黄二哥=Hoàng nhị ca
- 铁护卫=Thiết Hộ Vệ
- 刑尚=Hình Thượng
- 郭荣=Quách Vinh
- 白小堂=Bạch Tiểu Đường
- 春风满月楼=Xuân Phong Mãn Nguyệt Lâu
- 郭破阵=Quách Phá Trận
- 韩钟国=Hàn Chung Quốc
- 韩彩伊=Hàn Thải Y
- 谷中仙=Cốc Trung Tiên
- 赵飞宇=Triệu Phi Vũ
- 韩易水=Hàn Dịch Thủy
- 李沐=Lý Mộc
- 马如龙=Mã Như Long
- 颜达叔=Nhan Đạt Thúc
- 宇文豹=Vũ Văn Báo
- 豹公子=Báo công tử
- 五霸=Ngũ Bá
- 和顺天府=cùng Thuận Thiên phủ
- 龙得盘着是虎得卧=long đến cuộn lại là hổ đến nằm
- 缩骨功=Súc Cốt Công
- 拓跋献=Thác Bạt Hiến
- 吕轻侯=Lữ Khinh Chu
- 丑头陀=Sửu đầu đà
- 黄三=Hoàng Tam
- 浑天掌=Hồn Thiên Chưởng
- 洪玉天=Hồng Ngọc Thiên
- ‘玉魔’=‘ Ngọc Ma ’
- 上官京=Thượng Quan Kinh
- 上官=Thượng Quan
- 八怪=Bát Quái
- 小明=Tiểu Minh
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 吴俊豪=Ngô Tuấn Hào
- 常捷=Thường Tiệp
- 铁头佛陀=Thiết Đầu Phật Đà
- ‘一线山’=‘ Nhất Tuyến Sơn ’
- 安心湖=An Tâm hồ
- 金木飞刀=Kim Mộc Phi Đao
- 李小花=Lý Tiểu Hoa
- 无影腿=Vô Ảnh Cước
- 段兴=Đoạn Hưng
- 长弓神拳=Trường Cung Thần Quyền
- 马云天=Mã Vân Thiên
- 一念花开=Nhất Niệm Hoa Khai
- 刘思思=Lưu Tư Tư
- 元鸿=Nguyên Hồng
- 白衣神腿=Bạch Y Thần Thối
- 上官明=Thượng Quan Minh
- 剑楼=Kiếm Lâu
- 艾青云=Ngải Thanh Vân
- 青云一剑=Thanh Vân Nhất Kiếm
- 艾女侠=Ngải nữ hiệp
- 云在青天水在瓶=Vân Tại Thanh Thiên Thủy Tại Bình
- 在在下之上=ở tại hạ phía trên
- 而上官=mà Thượng Quan
- 黑铁手=Hắc Thiết Thủ
- 明兄=Minh huynh
- 思思=Tư Tư
- 愚谷派=Ngu Cốc Phái
- 司徒紫=Tư Đồ Tử
- 谷少侠=Cốc thiếu hiệp
- 彩伊=Thải Y
- 小芸=Tiểu Vân
- 穿林腿=Xuyên Lâm Thối
- 风过竹面=Phong Quá Trúc Diện
- 问仙诀=Vấn Tiên Quyết
- 黑色圣旨=Hắc Sắc thánh chỉ
- 马公子=Mã công tử
- 杜成坤=Đỗ Thành Khôn
- 愚谷=Ngu Cốc
- 吴原=Ngô Nguyên
- 刑叔叔=Hình thúc thúc
- 游花掌=Du Hoa Chưởng
- 快·感=khoái cảm
- 萨满=Shaman
- 血饮九州=Huyết Ẩm Cửu Châu
- 盖无名=Cái Vô Danh
- 龙涎=Long Tiên
- 太初=Thái Sơ
- 雪楼=Tuyết Lâu
- 九族=cửu tộc
- 欣乐坊=Hân Nhạc phường
- 重秀宫=Trọng Tú Cung
- 仙眼=tiên nhãn
- 北斗星=Bắc Đẩu Tinh
- 沈林生=Thẩm Lâm Sinh
- 李左车=Lý Tả Xa
- 真龙神功=Chân Long Thần Công
- 玉清=Ngọc Thanh
- 有过必罚有功必赏=có tội tất phạt có công tất thưởng
- 萧玉关=Tiêu Ngọc quan
- 姓为楚=họ là Sở
- 楚二小姐=Sở nhị tiểu thư
- 楚老=Sở lão
- 楚无凡=Sở Vô Phàm
- 杨云腾=Dương Vân Đằng
- 杨伯=Dương bá
- 明轮功法=Minh Luân công pháp
- 暗轮功法=Ám Luân công pháp
- 明暗功法=Minh Ám công pháp
- 一轮功法=Nhất Luân công pháp
- 珈蓝寺=Già Lam Tự
- 问仙路=Vấn Tiên Lộ
- 马翠花=Mã Thúy Hoa
- 天官=Thiên Quan
- 把剑圣=đem Kiếm Thánh
- 神和=Thần Hòa
- 袅 袅=lượn lờ
- 林姑姑=Lâm cô cô
- 萱苏=Huyên Tô
- 五叶通木=Ngũ Diệp Thông Mộc
- 剑致纯=Kiếm Trí Thuần
- 玄夜宫=Huyền Dạ Cung
- 御剑术=Ngự Kiếm Thuật
- 默之剑法=Mặc Chi Kiếm Pháp
- ‘无慢’=‘ vô mạn ’
- 贪嗔痴慢疑=tham sân si mạn nghi
- 云纹=Vân Văn
- 楚姑娘=Sở cô nương
- 无耻剑典=Vô Sỉ Kiếm Điển
- 真龙=Chân Long
- 楚秋昀=Sở Thu Vân
- 秋心在=Thu Tâm ở
- 八方神冲=Bát Phương Thần Xung
- 第六轮=đệ Lục Luân
- 七星耀天=Thất Tinh Diệu Thiên
- 九天宫阙=Cửu Thiên Cung Khuyết
- 十界寂灭=Thập Giới Tịch Diệt
- 无心四剑=Vô Tâm Tứ Kiếm
- 小帮小会=tiểu bang tiểu hội
- 罗天=La Thiên
- 黄天=Hoàng Thiên
- 弘阳=Hoằng Dương
- 无为教=Vô Vi giáo
- 八卦教=Bát Quái giáo
- 天龙=Thiên Long
- 圆觉教=Viên Giác giáo
- 小刀会=Tiểu Đao Hội
- 红枪会=Hồng Thương Hội
- 义和会=Nghĩa Hòa Hội
- 天理会=Thiên Lý Hội
- 日月会=Nhật Nguyệt Hội
- 五指帮=Ngũ Chỉ Bang
- 金丹帮=Kim Đan Bang
- 长生帮=Trường Sinh Bang
- 白日帮=Bạch Nhật Bang
- 见山帮=Kiến Sơn Bang
- 玄王=Huyền Vương
- 夜后=Dạ Hậu
- 顾郡=Cố quận
- 中鼎郡=Trung Đỉnh quận
- 林父=Lâm phụ
- 四大婢=Tứ Đại Tì
- 楚女侠=Sở nữ hiệp
- 一刀门=Nhất Đao Môn
- 胡掌门=Hồ chưởng môn
- 女剑圣=Nữ Kiếm Thánh
- 朱道义=Chu Đạo Nghĩa
- 六气古卷=Lục Khí Cổ Quyển
- 血手屠佛=Huyết Thủ Đồ Phật
- 都及其厉害=đều cực kỳ lợi hại
- 山竹帮=Sơn Trúc Bang
- 周玉武=Chu Ngọc Võ
- 水月=Thủy Nguyệt
- 水月阁=Thủy Nguyệt Các
- 王伯言=Vương Bá Ngôn
- 花东村=Hoa Đông thôn
- 秀儿=Tú Nhi
- 贺德才=Hạ Đức Tài
- 徐大哥=Từ đại ca
- 徐远=Từ Viễn
- 孙洪=Tôn Hồng
- 丁初一=Đinh Sơ Nhất
- 三儿=Tam Nhi
- 徐哥=Từ ca
- 初一=Sơ Nhất
- 丁大伯=Đinh đại bá
- 花东四侠=Hoa Đông tứ hiệp
- 丁十二=Đinh Thập Nhị
- 老丁=lão Đinh
- 贺士秀=Hạ Sĩ Tú
- 勾月枪=Câu Nguyệt Thương
- 孙子楚=Tôn Tử Sở
- 南鹿=Nam Lộc
- 紫薇剑=Tử Vi Kiếm
- 云石精金=Vân Thạch Tinh Kim
- 贺大人=Hạ đại nhân
- 张波=Trương Ba
- 青天大老爷=Thanh Thiên đại lão gia
- 青天老爷=Thanh Thiên lão gia
- 通宝钱庄=Thông Bảo tiền trang
- 清风轩=Thanh Phong Hiên
- 墨花漫雨剑=Mặc Hoa Mạn Vũ Kiếm
- 十洲香=Thập Châu Hương
- 银光一剑=Ngân Quang Nhất Kiếm
- 苏铁雄=Tô Thiết Hùng
- 罗望=La Vọng
- 艾苹贞=Ngải Bình Trinh
- ‘佛手’=‘ Phật Thủ ’
- 一串红=Nhất Xuyến Hồng
- 日月神剑=Nhật Nguyệt Thần Kiếm
- 千日相思=Thiên Nhật Tương Tư
- 北苍术=Bắc Thương Thuật
- 夜合花=Dạ Hợp Hoa
- 来福旅馆=Lai Phúc khách sạn
- 罗网=La Võng
- 贾九师=Giả Cửu Sư
- 红莲=Hồng Liên
- 苏木=Tô Mộc
- 南无宫=Nam Vô Cung
- 百圣山=Bách Thánh Sơn
- 乐云鹤=Nhạc Vân Hạc
- 乐老爷=Nhạc lão gia
- 赵山=Triệu Sơn
- 一个绣字=một chữ Tú
- 贾绣=Giả Tú
- 铁钩子=Thiết Câu Tử
- 烂铁钩子=Lạn Thiết Câu Tử
- 大凤=Đại Phượng
- 问仙阁=Vấn Tiên Các
- 佘行素=Xa Hành Tố
- 在问仙阁里=tại Vấn Tiên Các bên trong
- 闻仙阁=Văn Tiên Các
- 圣族=Thánh tộc
- 圣主=Thánh chủ
- 小焦螟=Tiểu Tiêu Minh
- 天媒月=Thiên Môi Nguyệt
- 鬼门关=Quỷ Môn Quan
- 奶奶树=Nãi Nãi Thụ
- 爷爷树=Gia Gia Thụ
- 吴年=Ngô Niên
- 这天官门=Thiên Quan Môn này
- 鳄神=Ngạc Thần
- 石虹再生甲=Thạch Hồng Tái Sinh Giáp
- 彩虹照石=Thải Hồng Chiếu Thạch
- 小小云泽=nho nhỏ Vân Trạch
- ‘化妖’=‘ Hóa Yêu ’
- 妖帝=Yêu Đế
- 一块肉干=một miếng thịt khô
- 万剑山庄=Vạn Kiếm Sơn Trang
- 推杯换盏=nâng ly cạn chén
- 陆斌=Lục Bân
- 漫水阁=Mạn Thủy Các
- 碧波剑诀=Bích Ba Kiếm Quyết
- 落凤崖=Lạc Phượng Nhai
- 万剑=Vạn Kiếm
- 棂雨=Linh Vũ
- 桑棂雨=Tang Linh Vũ
- 白府=Bạch phủ
- 白东楼=Bạch Đông Lâu
- 白家=Bạch gia
- 楚妹子=Sở muội tử
- 晓苑莺声=Hiểu Uyển Oanh Thanh
- 白员外=Bạch viên ngoại
- 罗兄=La huynh
- 杜堂主=Đỗ đường chủ
- 迷踪步=Mê Tung Bộ
- 桑教主=Tang giáo chủ
- 百鸟朝凤枪法=Bách Điểu Triều Phượng Thương Pháp
- 千佛掌=Thiên Phật Chưởng
- 土鸡瓦狗=gà đất chó sành
- 秋昀=Thu Vân
- 当月素=đương Nguyệt Tố
- 苍生悲苦诀=Thương Sinh Bi Khổ Quyết
- 不悔剑芒=Bất Hối Kiếm Mang
- 百草门=Bách Thảo Môn
- 马清坛=Mã Thanh Đàn
- 晓苑=Hiểu Uyển
- 张华天=Trương Hoa Thiên
- 东升剑法=Đông Thăng Kiếm Pháp
- 《所见十剑式》=《 Sở Kiến Thập Kiếm Thức 》
- 李俊卓=Lý Tuấn Trác
- 桑无忌=Tang Vô Kỵ
- 百鸟朝凤枪=Bách Điểu Triều Phượng Thương
- 张元朗=Trương Nguyên Lãng
- 黄超山=Hoàng Siêu Sơn
- 周彬=Chu Bân
- 神木棺=Thần Mộc Quan
- 神和仙=thần cùng tiên
- 红日剑诀=Hồng Nhật Kiếm Quyết
- 紫电快剑=Tử Điện Khoái Kiếm
- 神扇功=Thần Phiến Công
- 罗二侠=La nhị hiệp
- 李能=Lý Năng
- 一轮=Nhất Luân
- 十字逆剑=Thập Tự Nghịch Kiếm
- 寒月神功=Hàn Nguyệt Thần Công
- 神月宫=Thần Nguyệt Cung
- 姓桑=họ Tang
- 白莲=Bạch Liên
- 桑前辈=Tang tiền bối
- 月精升华=Nguyệt Tinh Thăng Hoa
- 天火锻体=Thiên Hỏa Đoán Thể
- 机械降神=Deus ex machina
- 刀剑劫=Đao Kiếm Kiếp
- 北仓术=Bắc Thương Thuật
- 鬼剑=Quỷ Kiếm
- 剑邪=Kiếm Tà
- 剑邪十三剑=Kiếm Tà Thập Tam Kiếm
- 莫东绝=Mạc Đông Tuyệt
- 万剑归一=Vạn Kiếm Quy Nhất
- 王师爷=Vương sư gia
- 吴哥窟=Angkor Wat
- 十绝墓=Thập Tuyệt Mộ
- 棍叟=Côn Tẩu
- 枪皇=Thương Hoàng
- 天刀=Thiên Đao
- 拳帝=Quyền Đế
- 道天下=Đạo Thiên Hạ
- 灵仙=Linh Tiên
- 剑妪=Kiếm Ẩu
- 掌神=Chưởng Thần
- ‘侠公’=‘ Hiệp Công ’
- 梦千岁=Mộng Thiên Tuế
- 红无常=Hồng Vô Thường
- 一子落目=Nhất Tử Lạc Mục
- 见刀于眉=Kiến Đao Vu Mi
- 万剑归宗=Vạn Kiếm Quy Tông
- 天道长生=Thiên Đạo Trường Sinh
- 顶轮=Đỉnh Luân
- 曲月灵=Khúc Nguyệt Linh
- 却月拂云步=Khước Nguyệt Phất Vân Bộ
- 翠云仙=Thúy Vân Tiên
- 小万剑归宗=Tiểu Vạn Kiếm Quy Tông
- 鱼龙舞=Ngư Long Vũ
- 玄夜极歌=Huyền Dạ Cực Ca
- 灵鱼=Linh Ngư
- 树芯剑=Thụ Tâm Kiếm
- 天地一步=Thiên Địa Nhất Bộ
- 张继宇=Trương Kế Vũ
- 三才刀=Tam Tài Đao
- 姜豪=Khương Hào
- 霸刀=Bá Đao
- 梁单等=Lương Đan Đẳng
- 无双剑客=Vô Song kiếm khách
- 横江剑客=Hoành Giang kiếm khách
- 书剑客=Thư kiếm khách
- 从无双剑客=từ Vô Song kiếm khách
- 芳俦=Phương Trù
- 藏剑=Tàng Kiếm
- 万花=Vạn Hoa
- 罪业刀法=Tội Nghiệp Đao Pháp
- 一经一丹=một kinh một đan
- 藏剑阁=Tàng Kiếm Các
- 万花阁=Vạn Hoa Các
- 妙鱼=Diệu Ngư
- 镜花=Kính Hoa
- 凝远=Ngưng Viễn
- 凝家=Ngưng gia
- 青凤=Thanh Phượng
- 落霞掌=Lạc Hà Chưởng
- 归元剑诀=Quy Nguyên Kiếm Quyết
- 姓凝=họ Ngưng
- 古叔叔=Cổ thúc thúc
- 凝姑娘=Ngưng cô nương
- 古迎风=Cổ Nghênh Phong
- 姓古=họ Cổ
- 黎茕=Lê Quỳnh
- 葫芦谷=Hồ Lô Cốc
- 九天梵音=Cửu Thiên Phạn Âm
- 降龙八十一掌=Hàng Long Bát Thập Nhất Chưởng
- 雪衰神功=Tuyết Suy Thần Công
- 易姐姐=Dịch tỷ tỷ
- 水云剑=Thủy Vân Kiếm
- 斩龙坡=Trảm Long sườn núi
- 梁姑娘=Lương cô nương
- 陵贤弟=Lăng hiền đệ
- 洛水神剑=Lạc Thủy Thần Kiếm
- 梁洛=Lương Lạc
- 洛水三千剑法=Lạc Thủy Tam Thiên Kiếm Pháp
- 绝情剑=Tuyệt Tình Kiếm
- 震地拳=Chấn Địa Quyền
- 撼山拳=Hám Sơn Quyền
- 一 轮=một vòng
- ‘震地’=‘ Chấn Địa ’
- ‘撼山’=‘ Hám Sơn ’
- 真武诀=Chân Võ Quyết
- 邀月游花神功=Yêu Nguyệt Du Hoa Thần Công
- 恨地无路=hận địa không đường
- 擎天拳=Kình Thiên Quyền
- 齐怒白=Tề Nộ Bạch
- 黎天琮=Lê Thiên Tông
- 凝丫头=Ngưng nha đầu
- 废城=Phế thành
- 慈悲佛手=Từ Bi Phật Thủ
- 洛水剑=Lạc Thủy Kiếm
- 慈文禅师=Từ Văn thiền sư
- 古前辈=Cổ tiền bối
- 云翠仙=Thúy Vân Tiên
- 火工和尚=Hỏa Công hòa thượng
- 葛无敌=Cát Vô Địch
- 艳尼=Diễm Ni
- 铜虎=Đồng Hổ
- 剑童子=Kiếm Đồng Tử
- 大力关刀=Đại Lực Quan Đao
- 玄武硬甲=Huyền Vũ Ngạnh Giáp
- 慈文大师=Từ Văn đại sư
- 慈文和尚=Từ Văn hòa thượng
- 不破金刚=Bất Phá Kim Cương
- 万佛朝宗=Vạn Phật Triều Tông
- 不忠不孝剑=Bất Trung Bất Hiếu Kiếm
- 不动左山=Bất Động Tả Sơn
- 洛水三千剑=Lạc Thủy Tam Thiên Kiếm
- 游花步=Du Hoa Bộ
- 月食眼=Nguyệt Thực Nhãn
- 剑天宗=Kiếm Thiên Tông
- 找病虎=tìm Bệnh Hổ
- 陵小友=Lăng tiểu hữu
- 江月=Giang Nguyệt
- 陵老弟=Lăng lão đệ
- 金龙鱼=Kim Long Ngư
- 藏剑十式=Tàng Kiếm Thập Thức
- 藏剑于屈=Tàng Kiếm Vu Khuất
- 神宫舰=Thần Cung Hạm
- 流星=Lưu Tinh
- 在先祖=tại tiên tổ
- 胡瑶儿=Hồ Dao Nhi
- 逆剑百斩=Nghịch Kiếm Bách Trảm
- 佘素素=Xa Hành Tố
- 抱风=Bão Phong
- 花仙子=Hoa tiên tử
- 牡丹仙子=Mẫu Đơn tiên tử
- 青竹=Thanh Trúc
- 十绝=Thập Tuyệt
- 牡丹的小仙=Mẫu Đơn tiểu tiên
- 蟾宫锁佳人=Thiềm Cung Tỏa Giai Nhân
- 叫天衡=kêu Thiên Hành
- 九元混沌气=Cửu Nguyên Hỗn Độn Khí
- 观山剑诀=Quan Sơn Kiếm Quyết
- 天青=Thiên Thanh
- 王伯=Vương bá
- 金露=Kim Lộ
- 赵良=Triệu Lương
- 小伙儿=Tiểu Hỏa Nhi
- 张田=Trương Điền
- 林珥=Lâm Nhị
- 十翼=Thập Dực
- 胡兰=Hồ Lan
- 轻衣=Khinh Y
- www.uukanshu.com=
- .com=
- 扶危=Phù Nguy
- UU看书www.uukanshu=
- uukanshu=
- 张宝之=Trương Bảo Chi
- www.=
- uukanshu=
- uukanshu=
- 最快更新,无弹窗阅读请收藏=
- 无弹窗阅读请收藏=
- www.=
- uukanshu=
- 辛家=Tân gia
- uukanshu=
- 欢迎您的光临,请记住本站地址=
- 手机阅读,以便随时阅读小说=
- 以便随时阅读小说《变身=
- 之女侠时代》最新章节=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
-
Người xuyên việt tung hoành manga anime thế giới
visibility100000 star547 15
-
Bất nghĩa siêu nhân sấm thế giới giả tưởng
visibility20731 star1 0
-
Ở đề Oát thế giới sừng sững hoàng kim thụ
Nhất Cá Thần Kỳ Đích Nịnh Mông Tinh
visibility19888 star510 22
-
Biến thân vai ác nữ chủ ta bị mỹ thiếu nữ nhóm dây dưa
visibility234280 star5429 59
-
Chuyển sinh vì ngân long ta không có khả năng là nữ hài
visibility3755 star1 4
-
Ấu nữ miện hạ uy nghiêm tràn đầy
visibility48338 star1543 77
-
Đưa ngươi một đóa hắc liên hoa gl [ Xuyên nhanh ]
visibility5435 star1 0
-
Ta, vai ác nữ chủ, quyết chí tự cường
visibility36062 star707 15
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Người xuyên việt tung hoành manga anime thế giới
visibility100000 star547 15
-
Bất nghĩa siêu nhân sấm thế giới giả tưởng
visibility20731 star1 0
-
Ở đề Oát thế giới sừng sững hoàng kim thụ
Nhất Cá Thần Kỳ Đích Nịnh Mông Tinh
visibility19888 star510 22
-
Biến thân vai ác nữ chủ ta bị mỹ thiếu nữ nhóm dây dưa
visibility234280 star5429 59
-
Chuyển sinh vì ngân long ta không có khả năng là nữ hài
visibility3755 star1 4
-
Ấu nữ miện hạ uy nghiêm tràn đầy
visibility48338 star1543 77
-
Đưa ngươi một đóa hắc liên hoa gl [ Xuyên nhanh ]
visibility5435 star1 0
-
Ta, vai ác nữ chủ, quyết chí tự cường
visibility36062 star707 15
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1140
- 道一教=Đạo Nhất Giáo
- 昆园=Côn Viên
- 易为=Dịch Vi
- 一剑随风=Nhất Kiếm Tùy Phong
- 张保=Trương Bảo
- 陵子风=Lăng Tử Phong
- 林萱苏=Lâm Huyên Tô
- 李贤=Lý Hiền
- 刘洞九=Lưu Động Cửu
- 夏招=Hạ Chiêu
- 王安=Vương An
- 石青珊=Thạch Thanh San
- 何幼晴=Hà Ấu Tình
- 珊和=San Hòa
- 骆明=Lạc Minh
- 剑格=Kiếm Cách
- 猪婆龙=Trư Bà Long
- 狂生=Cuồng Sinh
- 张婉君=Trương Uyển Quân
- 鉴宝=Giám Bảo
- 季涛=Quý Đào
- 张家明=Trương Gia Minh
- 陵府=Lăng phủ
- 陵家=Lăng gia
- 王文芳=Vương Văn Phương
- 秦姬=Tần Cơ
- 楚秋心=Sở Thu Tâm
- 石青山=Thạch Thanh Sơn
- 石壮=Thạch Tráng
- 陵正豪=Lăng Chính Hào
- 大米=Đại Mễ
- 青珊=Thanh San
- 柳絮=Liễu Nhứ
- 临江=Lâm Giang
- 子风=Tử Phong
- 秋风=Thu Phong
- 听剑阁=Thính Kiếm Các
- 飘渺=Phiêu Miểu
- 百纳功=Bách Nạp Công
- 幼晴=Ấu Tình
- 方世荣=Phương Thế Vinh
- 海沙帮=Hải Sa Bang
- 星海崖=Tinh Hải Nhai
- 吴长轲=Ngô Trường Kha
- 穆置天=Mục Trí Thiên
- 霜迟=Sương Trì
- 家明=Gia Minh
- 望天观=Vọng Thiên Quan
- 不神医=Bất thần y
- 古腾堡=Gutenberg
- 不生生=Bất Sinh Sinh
- 不先生=Bất tiên sinh
- 遮阳山脉=Già Dương sơn mạch
- 龚鉴=Cung Giám
- 四名=Tứ Danh
- 宝马=bảo mã
- 遮阳山=Già Dương sơn
- 芍药=Thược Dược
- 蕙兰=Huệ Lan
- 采苹=Thải Bình
- 顺天=Thuận Thiên
- 侯一刀=Hầu Nhất Đao
- 文谷子=Văn Cốc Tử
- 一鹤轩=Nhất Hạc Hiên
- 石韵轩=Thạch Vận Hiên
- 无闻轩=Vô Văn Hiên
- 小千楼=Tiểu Thiên Lâu
- 毛遂古=Mao Toại Cổ
- 毛朝奉=Mao Triều Phụng
- 四皓=Tứ Hạo
- 易为玉=Dịch Vi Ngọc
- 夏招娣=Hạ Chiêu Đệ
- 盛可大=Thịnh Khả Đại
- 何二狗=Hà Nhị Cẩu
- 易女侠=Dịch nữ hiệp
- 黄牛=cò
- 林栋=Lâm Đống
- 六亲王=Lục thân vương
- 偏题=lạc đề
- 半被落花埋=bán bị lạc hoa mai
- 醉眠芳树下=tuý miên phương thụ hạ
- 北苑罗裙带=bắc uyển la quần đái
- 尘衢锦绣鞋=trần cù cẩm tú hài
- 我和易女侠=ta cùng Dịch nữ hiệp
- 左山=Tả Sơn
- 左梅=Tả Mai
- 骨力干=Cốt Lực Càn
- 王记=Vương Ký
- 地为把=địa vì tay cầm
- 乔云=Kiều Vân
- 乔雨=Kiều Vũ
- 乔山=Kiều Sơn
- 丁三姐=Đinh Tam Tỷ
- 世文堂=Thế Văn Đường
- 去世文堂=qua Thế Văn Đường
- 李元普=Lý Nguyên Phổ
- 元普=Nguyên Phổ
- 刘浚=Lưu Tuấn
- 张计之=Trương Kế Chi
- 石迁=Thạch Thiên
- 迁哥=Thiên ca
- 云门上师=Vân Môn Thượng Sư
- 齐野南=Tề Dã Nam
- 先天丹=Tiên Thiên Đan
- 地头蛇=địa đầu xà
- 华岳郡=Hoa Nhạc quận
- 临江郡=Lâm Giang quận
- 小珊=Tiểu San
- 剑之九问=Kiếm Chi Cửu Vấn
- 皇家功夫要点=Hoàng Gia Công Phu Yếu Điểm
- 思晴剑斋=Tư Tình Kiếm Trai
- 全开=Toàn Khai
- 半开=Bán Khai
- 初开=Sơ Khai
- 禅宗=Thiền Tông
- 凝黄散=Ngưng Hoàng Tán
- 明暗轮功法总纲=Minh Ám Luân Công Pháp Tổng Cương
- 九子剑法=Cửu Tử Kiếm Pháp
- 一目落子=Nhất Mục Lạc Tử
- 霜姐姐=Sương tỷ tỷ
- 霜姑娘=Sương cô nương
- 方府=Phương phủ
- 猛虎出山=Mãnh Hổ Xuất Sơn
- 飞挂定子=Phi Quải Định Tử
- 虎炮拳=Hổ Pháo Quyền
- 烈风功=Liệt Phong Công
- 寒香凝意决=Hàn Hương Ngưng Ý Quyết
- 不死圣手=Bất Tử Thánh Thủ
- 不老头=Bất lão đầu
- 岐黄之术=Kỳ Hoàng Chi Thuật
- 孔雀东南飞=Khổng Tước Đông Nam Phi
- 书剑相伴=Thư Kiếm Tương Bạn
- 酒经=Tửu Kinh
- 江雪=Giang Tuyết
- 咏柳=Vịnh Liễu
- 静夜思=Tĩnh Dạ Tư
- 总纲篇=Tổng Cương Thiên
- 剑路篇=Kiếm Lộ Thiên
- 剑诀篇=Kiếm Quyết Thiên
- 名剑篇=Danh Kiếm Thiên
- 剑克篇=Kiếm Khắc Thiên
- 克剑篇=Khắc Kiếm Thiên
- 明剑篇=Minh Kiếm Thiên
- 暗剑篇=Ám Kiếm Thiên
- 剑格篇=Kiếm Cách Thiên
- 剑之命格=Kiếm chi Mệnh Cách
- 一轮全开=Nhất Luân Toàn Khai
- 王李氏=Vương Lý thị
- 三原郡=Tam Nguyên quận
- 君子语=Quân Tử Ngữ
- 大周大典=Đại Chu Đại Điển
- 世文斋=Thế Văn Trai
- 天狗杀人案=Thiên Cẩu Sát Nhân Án
- 青山先生=Thanh Sơn tiên sinh
- 东岳郡=Đông Nhạc quận
- 西岳郡=Tây Nhạc quận
- 南岳郡=Nam Nhạc quận
- 北岳郡=Bắc Nhạc quận
- 广成郡=Quảng Thành quận
- 福悦楼=Phúc Duyệt Lâu
- 明玉气=Minh Ngọc Khí
- 荒村夜谈=Hoang Thôn Dạ Đàm
- 淘沙书院=Đào Sa Thư Viện
- 醉凤楼=Túy Phượng Lâu
- 疑案佳缘录=Nghi Án Giai Duyên Lục
- 无心剑典=Vô Tâm Kiếm Điển
- 降龙功=Hàng Long Công
- 明暗齐下=Minh Ám tề hạ
- 明暗轮=Minh Ám Luân
- 分道而流=Phân Đạo Nhi Lưu
- 武林四名=Võ Lâm Tứ Danh
- 才子六部曲=Tài Tử Lục Bộ Khúc
- 陵老爷=Lăng lão gia
- 季教习=Quý giáo tập
- 樵云书舍=Tiều Vân Thư Xá
- 张寡妇=Trương quả phụ
- 黑闪电=Hắc Thiểm Điện
- 丽津=Lệ Tân
- 妖龙=Yêu Long
- 菊姨=Cúc di
- 小何=Tiểu Hà
- 宏泰=Hoành Thái
- 明轮=Minh Luân
- 脐轮=Tề Luân
- 陵夫人=Lăng phu nhân
- 武魔=Võ Ma
- 文乾=Văn Càn
- 超级赛亚人=siêu Saiyan
- 姓霜=họ Sương
- 藏头藏尾=giấu đầu giấu đuôi
- 霜丫头=Sương nha đầu
- 梦酒=mộng tửu
- 剑斋=Kiếm Trai
- 小晴=Tiểu Tình
- 绫子风=Lăng Tử Phong
- 十二路避水剑=Thập Nhị Lộ Tị Thủy Kiếm
- 小菊=Tiểu Cúc
- 首阳=Thủ Dương
- 道果=đạo quả
- 三轮=Tam Luân
- 金·瓶·梅=Kim Bình Mai
- 四岳=Tứ Nhạc
- 老杨=lão Dương
- 二轮=Nhị Luân
- 石寡妇=Thạch quả phụ
- 眉间轮=Mi Gian Luân
- 五轮=Ngũ Luân
- 怀河=Hoài Hà
- 白二郎=Bạch Nhị Lang
- 龚少=Cung thiếu
- 滞待不前=chậm chạp không tiến
- 病虎=Bệnh Hổ
- 七轮=Thất Luân
- 从何幼晴=từ Hà Ấu Tình
- 十二避水剑=Thập Nhị Tị Thủy Kiếm
- 得见识=phải kiến thức
- 高宝=Cao Bảo
- 高衙内=Cao nha nội
- 倪师爷=Nghê sư gia
- 六部曲=Lục Bộ Khúc
- 青山=Thanh Sơn
- 烟锁池塘柳=yên tỏa trì đường liễu
- 季某=Quý mỗ
- 王芝山=Vương Chi Sơn
- 杞国=Kỷ quốc
- 保之=Bảo Chi
- 张保之=Trương Bảo Chi
- 张王=Trương Vương
- 枫叶之盟=Phong Diệp Chi Minh
- 红菱=Hồng Lăng
- 文芳=Văn Phương
- 宫御印法=Cung Ngự Ấn Pháp
- 张母=Trương mẫu
- 尾轮=Vĩ Luân
- 喉轮=Hầu Luân
- 心轮=Tâm Luân
- 海底轮=Hải Để Luân
- 鉴宝会=Giám Bảo Hội
- 林大小姐=Lâm đại tiểu thư
- 陵小子=Lăng tiểu tử
- 小红=Tiểu Hồng
- 小绿=Tiểu Lục
- 陵叔叔=Lăng thúc thúc
- 鸿宝院=Hồng Bảo Viện
- 褒运院=Bao Vận Viện
- 秋收楼=Thu Thu Lâu
- 冬雪楼=Đông Tuyết Lâu
- 八楼十二院=tám lâu mười hai viện
- 小青=Tiểu Thanh
- 小金=Tiểu Kim
- 是何幼晴=là Hà Ấu Tình
- 春夏秋冬四楼=Xuân Hạ Thu Đông Tứ Lâu
- 石妹妹=Thạch muội muội
- 石姑娘=Thạch cô nương
- 马云=Mã Vân
- 黑石砚=Hắc Thạch Nghiên
- 墨仙=Mực Tiên
- 程师傅=Trình sư phó
- 狂沙刀法=Cuồng Sa Đao Pháp
- 忠烈狭义传=Trung Liệt Hiệp Nghĩa Truyện
- 做受=làm thụ
- 动不动=động một chút
- 火眼金睛=Hỏa Nhãn Kim Tình
- 六轮=Lục Luân
- 有何幼晴=có Hà Ấu Tình
- 天火继脉诀=Thiên Hỏa Kế Mạch Quyết
- 霞枝=Hà Chi
- 一苇渡江=Nhất Vĩ Độ Giang
- ‘神和’=‘ Thần Hòa ’
- 夏觉楼=Hạ Giác Lâu
- 天宗=Thiên Tông
- 上天宗=lên Thiên Tông
- 广成=Quảng Thành
- 蕉雨=Tiêu Vũ
- 《梁祝》=《 Lương Chúc 》
- 时雨浸灌=Thời Vũ Tẩm Quán
- 百川入海=Bách Xuyên Nhập Hải
- 溉沃万顷=Khái Ốc Vạn Khoảnh
- 商山四皓=Thương Sơn Tứ Hạo
- 随风剑法=Tùy Phong Kiếm Pháp
- 招娣=Chiêu Đệ
- 八字刀法=Bát Tự Đao Pháp
- 八方来贺=Bát Phương Lai Hạ
- 出过天才=đi ra thiên tài
- 符禾子=Phù Hòa Tử
- 宜仁堂=Nghi Nhân Đường
- 一轮内力=Nhất Luân nội lực
- 盛大人=Thịnh đại nhân
- ‘日’字格局=bố cục chữ ‘日(Nhật)’
- 研墨=mài mực
- 《闺情》=《 Khuê Tình 》
- 忠烈侠义传=Trung Liệt Hiệp Nghĩa Truyện
- 张大叔=Trương đại thúc
- 王阿婆=Vương bà
- 小试牛刀=Tiểu Thí Ngưu Đao
- 洗心会=Tẩy Tâm Hội
- 北苑=Bắc Uyển
- 这也是才能=đây cũng là tài năng
- 醉眠图=Túy Miên Đồ
- 《梨花辞》=《 Lê Hoa Từ 》
- 醉眠诗=Túy Miên Thơ
- 醉眠=Túy Miên
- 高雄=Cao Hùng
- 《流水》=《 Lưu Thủy 》
- 《儒生剑》=《 Nho Sinh Kiếm 》
- 龙象般若剑=Long Tượng Bàn Nhược Kiếm
- 剑随风=Kiếm Tùy Phong
- 剑若流光=kiếm như lưu quang
- 通络丹=Thông Lạc Đan
- 固元丹=Cố Nguyên Đan
- 从小绿=từ Tiểu Lục
- 春知楼=Xuân Tri Lâu
- 开了两轮=khai Lưỡng Luân
- 芳俦派=Phương Trù phái
- 红鲤弓=Hồng Lí Cung
- 囚天弩=Tù Thiên Nỏ
- 晶溪弓=Tinh Khê Cung
- 北游弓=Bắc Du Cung
- 不爷爷=Bất gia gia
- 灵枢剑=Linh Xu Kiếm
- 金鳞甲=Kim Lân Giáp
- 踏燕功=Đạp Yến Công
- 陵伯伯=Lăng bá bá
- 黄赵氏=Hoàng Triệu thị
- 翠娟=Thúy Quyên
- 石丫头=Thạch nha đầu
- 香妃=Hương Phi
- 梨园=Lê Viên
- 双手剑=Song Thủ Kiếm
- 踏燕攻=Đạp Yến Công
- 左右互搏=Song Thủ Hỗ Bác
- 女书=Nữ Thư
- 斗酒功=Đấu Tửu Công
- 慈母败儿=mẹ hiền con hư
- 刘兰芳=Lưu Lan Phương
- 清水村=Thanh Thủy thôn
- 何伯=Hà bá
- 珊妹子=San muội tử
- 孙家=Tôn gia
- 孙有财=Tôn Hữu Tài
- 孙大伯=Tôn đại bá
- 燕子=Yến Tử
- 孙有福=Tôn Hữu Phúc
- 孙有禄=Tôn Hữu Lộc
- 孙小燕=Tôn Tiểu Yến
- 赵大和=Triệu Đại cùng
- 焦螟=Tiêu Minh
- 冰意诀=Băng Ý Quyết
- 狄冰=Địch Băng
- 生姜=gừng
- 龙象波若剑=Long Tượng Bàn Nhược Kiếm
- 空明真经=Không Minh Chân Kinh
- 上心轮=thượng Tâm Luân
- 海石=Hải Thạch
- 十力圣=Thập Lực Thánh
- 化成和尚=Hóa Thành hòa thượng
- 四轮=Tứ Luân
- 云门=Vân Môn
- 象白山=Tượng Bạch Sơn
- 佛碟=Phật Điệp
- 陵兄=Lăng huynh
- 王寡妇=Vương quả phụ
- 石大小姐=Thạch đại tiểu thư
- 药谷=Dược Cốc
- 四医=Tứ Y
- ‘和’=‘ Hòa ’
- ‘缓’=‘ Hoãn ’
- ‘急’=‘ Cấp ’
- ‘进’=‘ Tiến ’
- 莱霞派=Lai Hà phái
- 风清姑娘=Phong Thanh cô nương
- 风霜雪月=Phong Sương Tuyết Nguyệt
- 默楼=Mặc Lâu
- 金狮兽=Kim Sư Thú
- 来临江=đến Lâm Giang
- 小字辈=hàng tiểu bối
- 清风=Thanh Phong
- 五石散=Ngũ Thạch Tán
- 不少人手=không ít nhân thủ
- 入药谷=vào Dược Cốc
- 百草丸=Bách Thảo Hoàn
- 紫风酥=Tử Phong Tô
- 齐师兄=Tề sư huynh
- 踏空无影=đạp không vô ảnh
- 宋太白=Tống Thái Bạch
- 暇思神针=Hạ Tư Thần Châm
- 铁爪鹰王=Thiết Trảo Ưng Vương
- 余江=Dư Giang
- 夏平子=Hạ Bình Tử
- 招远道人=Chiêu Viễn đạo nhân
- 九国浪人=Cửu Quốc lãng nhân
- 李伯言=Lý Bá Ngôn
- 酒徒=Tửu Đồ
- 谢迁=Tạ Thiên
- 白面女医=Bạch Diện Nữ Y
- 鬼见愁=Quỷ Kiến Sầu
- 什么鬼见愁=cái gì Quỷ Kiến Sầu
- 铁娘子=Thiết Nương Tử
- 乘热打铁=tranh thủ rèn sắt khi còn nóng
- 神捕=Thần Bộ
- 素恩=Tố Ân
- 夏于亮=Hạ Vu Lượng
- 这血都把地给涂满了=máu đều đã đem mặt đất phủ đầy
- 巧四娘=Xảo Tứ Nương
- 刘兰芬=Lưu Lan Phương
- 高图明=Cao Đồ Minh
- 高素恩=Cao Tố Ân
- 分筋错骨手=Phân Cân Thác Cốt Thủ
- 在世文堂=tại Thế Văn Đường
- 小翠=Tiểu Thúy
- 葬花吟=Táng Hoa Ngâm
- 葬花=Táng Hoa
- 说道一教=nói Đạo Nhất Giáo
- 让道一教=để Đạo Nhất Giáo
- 过道一教=qua Đạo Nhất Giáo
- 真定=Chân Định
- 王启后=Vương Khải Hậu
- 无极心法=Vô Cực Tâm Pháp
- 无极拳法=Vô Cực Quyền Pháp
- 东方迟=Đông Phương Trì
- 东方=Đông Phương
- 霓赏羽衣曲=Nghê Thường Vũ Y Khúc
- 春宫图=Xuân Cung Đồ
- 东方解=Đông Phương Giải
- 东方游=Đông Phương Du
- 东方潞=Đông Phương Lộ
- 阿娟=A Quyên
- 潞儿=Lộ Nhi
- 张蕊=Trương Nhụy
- 阿蕊=A Nhụy
- 黄妈=Hoàng mụ
- 迟姐姐=Trì tỷ tỷ
- 迟表姐=Trì biểu tỷ
- 香绘和画心=Hương Hội cùng Họa Tâm
- 双婢=Song Tì
- 雪绡=Tuyết Tiêu
- 海龙王=Hải Long Vương
- 柳西川=Liễu Tây Xuyên
- 东方浪=Đông Phương Lãng
- 东方湛=Đông Phương Trạm
- 东方波=Đông Phương Ba
- 迟表妹=Trì biểu muội
- 一颦一笑=một cái nhăn mày một nụ cười
- 登录仙籍=Đăng Lục Tiên Tịch
- 赵东楼=Triệu Đông Lâu
- 咏江南=Vịnh Giang Nam
- 李化=Lý Hóa
- 龙门会=Long Môn Hội
- 寒冰绳=Hàn Băng Thằng
- 登天梯=Đăng Thiên Thê
- ‘丰’字形=hình chữ‘ 丰(Phong) ’
- 避水诀=Tị Thủy Quyết
- 化成师叔=Hóa Thành sư thúc
- 董归=Đổng Quy
- 浮海龙=Phù Hải Long
- 撑地虎=Xanh Địa Hổ
- 张磊=Trương Lỗi
- 虹云掌=Hồng Vân Chưởng
- 玉面摘星=Ngọc Diện Trích Tinh
- 南三复=Nam Tam Phục
- 南兄=Nam huynh
- 断脚盗=Đoạn Cước Đạo
- 迟妹妹=Trì muội muội
- 迟小姐=Trì tiểu thư
- 南大哥=Nam đại ca
- 幽灵公主=U Linh công chúa
- 青峰镇=Thanh Phong trấn
- 许金成=Hứa Kim Thành
- 千层剑法=Thiên Tằng Kiếm Pháp
- 怒涛心法=Nộ Đào Tâm Pháp
- 许老=Hứa lão
- 许大师=Hứa đại sư
- 小章=Tiểu Chương
- 许记=Hứa Ký
- 源隆剑=Nguyên Long Kiếm
- 龙婆=Long bà
- 云龙三变=Vân Long Tam Biến
- 飞白尽奇=Phi Bạch Tẫn Kỳ
- 陨铁手=Vẫn Thiết Thủ
- 辛师妹=Tân sư muội
- 肖文飒=Tiêu Văn Táp
- 王觉=Vương Giác
- 辛柔=Tân Nhu
- 王雨嫣=Vương Vũ Yên
- 紫姑=Tử cô
- 武院里=bên trong võ viện
- 隐逸村=Ẩn Dật thôn
- 《糖霜谱》=《 Đường Sương Phổ 》
- 霜表姐=Sương biểu tỷ
- 素质杠杠=tố chất tiêu chuẩn
- 潞妹=Lộ muội
- 瑶霞=Dao Hà
- 雨嫣=Vũ Yên
- 一枝梅=Nhất Chi Mai
- 王丫头=Vương nha đầu
- 姓石=họ Thạch
- 我所欲也=ta cũng muốn
- 传灯经=Truyền Đăng Kinh
- 伏虎掌=Phục Hổ Chưởng
- 火云诀=Hỏa Vân Quyết
- ‘内八字’=‘ Nội Bát Tự ’
- 简封=Giản Phong
- 唐乙=Đường Ất
- 《名臣录》=《 Danh Thần Lục 》
- 卫公子=Vệ công tử
- 王少侠=Vương thiếu hiệp
- 展伍德=Triển Ngũ Đức
- 展会长=Triển hội trưởng
- 全真定=toàn Chân Định
- 石掌柜=Thạch chưởng quầy
- 玲珑饭馆=Linh Lung tiệm cơm
- 张掌柜=Trương chưởng quầy
- 卫家=Vệ gia
- 农掌柜=Nông chưởng quầy
- 童掌柜=Đồng chưởng quầy
- 玲珑馆=Linh Lung quán
- 虎山双锏=Hổ Sơn Song Giản
- 闫五爷=Diêm Ngũ gia
- 张大爷=Trương đại gia
- 七星海棠=Thất Tinh Hải Đường
- 张爷=Trương gia
- 王承许=Vương Thừa Hứa
- 陆世子=Lục thế tử
- ‘平安宁静’=‘ Bình An Ninh Tĩnh(bình an yên lặng) ’
- 时金郡=Thời Kim quận
- 临高=Lâm Cao
- 九岭山=Cửu Lĩnh Sơn
- 《灵蛇》=《 Linh Xà 》
- 千眼魔窟=Thiên Nhãn Ma Quật
- ‘贝爷’=‘ Bối gia(Bear Grylls) ’
- ‘德爷’=‘ Đức gia(Ed Stafford) ’
- 乌骊马=Ô Li Mã
- 萧护法=Tiêu hộ pháp
- 萧大哥=Tiêu đại ca
- 萧大叔=Tiêu đại thúc
- 凝愁=Ngưng Sầu
- 仙人扶顶=Tiên Nhân Phù Đỉnh
- 白阳武=Bạch Dương Võ
- 摸金=Mạc Kim
- 卸岭=Tá Lĩnh
- 发丘=Phát Khâu
- 搬山,=Bàn Sơn,
- 萧丁丁=Tiêu Đinh Đinh
- 白教主=Bạch giáo chủ
- 香烟乱飘=Hương Yên Loạn Phiêu
- 化仙池=Hóa Tiên Trì
- 灭鬼爪=Diệt Quỷ Trảo
- 秋意浓=Thu Ý Nùng
- 出尘若仙=xuất trần như tiên
- 低品=đê phẩm
- 孤鸿=Cô Hồng
- 小剑圣=Tiểu Kiếm Thánh
- 真武=Chân Võ
- 闪电刀=Thiểm Điện Đao
- 天官门=Thiên Quan Môn
- 天关门=Thiên Quan Môn
- 问仙决=Vấn Tiên Quyết
- 展胖子=Triển mập mạp
- 道一商会=Đạo Nhất thương hội
- 洪当家=Hồng đương gia
- 清泉商会=Thanh Tuyền thương hội
- 鹦鹉=con vẹt
- 月素=Nguyệt Tố
- 风清=Phong Thanh
- 风霜=Phong Sương
- 霜师姐=Sương sư tỷ
- 雪师姐=Tuyết sư tỷ
- 追杀榜=Truy Sát Bảng
- 风师姐=Phong sư tỷ
- 不会放水=sẽ không phóng thủy
- 周克安=Chu Khắc An
- 周老先生=Chu lão tiên sinh
- 周老头=Chu lão đầu
- 不死老头=Bất Tử lão đầu
- 半妖=bán yêu
- 小周=Tiểu Chu
- 莫听无闻神功=Mạc Thính Vô Văn Thần Công
- 燕 子=chim én
- 袅袅=Niểu Niểu
- 石姐姐=Thạch tỷ tỷ
- 把风清=đem Phong Thanh
- 风姐姐=Phong tỷ tỷ
- 桑拿浴室=phòng tắm hơi
- 三元郡=Tam Nguyên quận
- 思义帮=Tư Nghĩa Bang
- 顾大=Cố Đại
- 小八=Tiểu Bát
- 姜宇轩=Khương Vũ Hiên
- 剑公子=Kiếm công tử
- 避水剑=Tị Thủy Kiếm
- 悔剑=Hối Kiếm
- 九全真人=Cửu Toàn chân nhân
- 九全=Cửu Toàn
- 扶风剑诀=Phù Phong Kiếm Quyết
- 破军剑法=Phá Quân Kiếm Pháp
- 文素剑=Văn Tố Kiếm
- 铁卫=Thiết Vệ
- 铁丐=Thiết Cái
- 铁捕=Thiết Bộ
- 铁手=Thiết Thủ
- ‘铁’=‘ Thiết ’
- ‘病’=‘ Bệnh ’
- ‘眠’=‘ Miên ’
- 眠鹰=Miên Ưng
- 六医=Lục Y
- 卫员外=Vệ viên ngoại
- 狐山=Hồ Sơn
- 四郡=Tứ quận
- 天然居=Thiên Nhiên Cư
- 蟾宫酒=Thiềm Cung Tửu
- 湖仙=Hồ Tiên
- 千里传音=Thiên Lý Truyền Âm
- 汤大人=Thang đại nhân
- 汤乐平=Thang Nhạc Bình
- 苏卿怜=Tô Khanh Liên
- 卿怜=Khanh Liên
- 天河星转=Thiên Hà Tinh Chuyển
- 雅礼书院=Nhã Lễ thư viện
- 宋万里=Tống Vạn Lý
- 元尚之=Nguyên Thượng Chi
- 尚之=Thượng Chi
- 总捕=tổng bộ
- 云泽=Vân Trạch
- 骄阳君=Kiêu Dương Quân
- 三味居=Tam Vị Cư
- 汤老头=Thang lão đầu
- 对焦螟=đối với Tiêu Minh
- 苏姨=Tô di
- 玉翠楼=Ngọc Thúy Lâu
- 陆飞=Lục Phi
- 龙涎剑=Long Tiên Kiếm
- 进化仙池=tiến Hóa Tiên Trì
- 含芳=Hàm Phương
- 夜明妃=Dạ Minh phi
- 镇姓使=Trấn Họ Sử
- 元舒歌=Nguyên Thư Ca
- 过天宗=qua Thiên Tông
- 灵枢=Linh Xu
- 天击八法=Thiên Kích Bát Pháp
- 雷击=Lôi Kích
- 空山剑=Không Sơn Kiếm
- 云击=Vân Kích
- 石教主=Thạch giáo chủ
- 元兄=Nguyên huynh
- 这天宗=này Thiên Tông
- 狐仙=Hồ Tiên
- 秘宝重地=bí bảo trọng địa
- 三才阵=Tam Tài Trận
- 天地人=Thiên Địa Nhân
- 五子棋=cờ ca-rô
- ‘胡’=‘ Hồ ’
- 胡令=Hồ Lệnh
- 黄令=Hoàng Lệnh
- 乌令=Ô Lệnh
- 金令=Kim Lệnh
- 佘令=Xa Lệnh
- 风魔刃=Phong Ma Nhận
- 胡青青=Hồ Thanh Thanh
- 九尾妖狐=Cửu Vĩ Yêu Hồ
- 九尾=Cửu Vĩ
- 入内力=vào nội lực
- 九品芝麻官=Quan xẩm lốc cốc
- 寒香凝意诀=Hàn Hương Ngưng Ý Quyết
- 鬼剑十三=Quỷ Kiếm Thập Tam
- 百鬼夜行=Bách Quỷ Dạ Hành
- 红凌=Hồng Lăng
- 小猴=Tiểu Hầu
- 喜儿=Hỉ Nhi
- 孙老=Tôn lão
- 小苏院=Tiểu Tô Viện
- 铁砂衣=Thiết Sa Y
- 吕轻舟=Lữ Khinh Chu
- 康乐门=Khang Nhạc Môn
- 云伍坊=Vân Ngũ phường
- 北坡楼=Bắc Pha Lâu
- 芸儿=Vân Nhi
- 吕芸=Lữ Vân
- 黄二哥=Hoàng nhị ca
- 铁护卫=Thiết Hộ Vệ
- 刑尚=Hình Thượng
- 郭荣=Quách Vinh
- 白小堂=Bạch Tiểu Đường
- 春风满月楼=Xuân Phong Mãn Nguyệt Lâu
- 郭破阵=Quách Phá Trận
- 韩钟国=Hàn Chung Quốc
- 韩彩伊=Hàn Thải Y
- 谷中仙=Cốc Trung Tiên
- 赵飞宇=Triệu Phi Vũ
- 韩易水=Hàn Dịch Thủy
- 李沐=Lý Mộc
- 马如龙=Mã Như Long
- 颜达叔=Nhan Đạt Thúc
- 宇文豹=Vũ Văn Báo
- 豹公子=Báo công tử
- 五霸=Ngũ Bá
- 和顺天府=cùng Thuận Thiên phủ
- 龙得盘着是虎得卧=long đến cuộn lại là hổ đến nằm
- 缩骨功=Súc Cốt Công
- 拓跋献=Thác Bạt Hiến
- 吕轻侯=Lữ Khinh Chu
- 丑头陀=Sửu đầu đà
- 黄三=Hoàng Tam
- 浑天掌=Hồn Thiên Chưởng
- 洪玉天=Hồng Ngọc Thiên
- ‘玉魔’=‘ Ngọc Ma ’
- 上官京=Thượng Quan Kinh
- 上官=Thượng Quan
- 八怪=Bát Quái
- 小明=Tiểu Minh
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 吴俊豪=Ngô Tuấn Hào
- 常捷=Thường Tiệp
- 铁头佛陀=Thiết Đầu Phật Đà
- ‘一线山’=‘ Nhất Tuyến Sơn ’
- 安心湖=An Tâm hồ
- 金木飞刀=Kim Mộc Phi Đao
- 李小花=Lý Tiểu Hoa
- 无影腿=Vô Ảnh Cước
- 段兴=Đoạn Hưng
- 长弓神拳=Trường Cung Thần Quyền
- 马云天=Mã Vân Thiên
- 一念花开=Nhất Niệm Hoa Khai
- 刘思思=Lưu Tư Tư
- 元鸿=Nguyên Hồng
- 白衣神腿=Bạch Y Thần Thối
- 上官明=Thượng Quan Minh
- 剑楼=Kiếm Lâu
- 艾青云=Ngải Thanh Vân
- 青云一剑=Thanh Vân Nhất Kiếm
- 艾女侠=Ngải nữ hiệp
- 云在青天水在瓶=Vân Tại Thanh Thiên Thủy Tại Bình
- 在在下之上=ở tại hạ phía trên
- 而上官=mà Thượng Quan
- 黑铁手=Hắc Thiết Thủ
- 明兄=Minh huynh
- 思思=Tư Tư
- 愚谷派=Ngu Cốc Phái
- 司徒紫=Tư Đồ Tử
- 谷少侠=Cốc thiếu hiệp
- 彩伊=Thải Y
- 小芸=Tiểu Vân
- 穿林腿=Xuyên Lâm Thối
- 风过竹面=Phong Quá Trúc Diện
- 问仙诀=Vấn Tiên Quyết
- 黑色圣旨=Hắc Sắc thánh chỉ
- 马公子=Mã công tử
- 杜成坤=Đỗ Thành Khôn
- 愚谷=Ngu Cốc
- 吴原=Ngô Nguyên
- 刑叔叔=Hình thúc thúc
- 游花掌=Du Hoa Chưởng
- 快·感=khoái cảm
- 萨满=Shaman
- 血饮九州=Huyết Ẩm Cửu Châu
- 盖无名=Cái Vô Danh
- 龙涎=Long Tiên
- 太初=Thái Sơ
- 雪楼=Tuyết Lâu
- 九族=cửu tộc
- 欣乐坊=Hân Nhạc phường
- 重秀宫=Trọng Tú Cung
- 仙眼=tiên nhãn
- 北斗星=Bắc Đẩu Tinh
- 沈林生=Thẩm Lâm Sinh
- 李左车=Lý Tả Xa
- 真龙神功=Chân Long Thần Công
- 玉清=Ngọc Thanh
- 有过必罚有功必赏=có tội tất phạt có công tất thưởng
- 萧玉关=Tiêu Ngọc quan
- 姓为楚=họ là Sở
- 楚二小姐=Sở nhị tiểu thư
- 楚老=Sở lão
- 楚无凡=Sở Vô Phàm
- 杨云腾=Dương Vân Đằng
- 杨伯=Dương bá
- 明轮功法=Minh Luân công pháp
- 暗轮功法=Ám Luân công pháp
- 明暗功法=Minh Ám công pháp
- 一轮功法=Nhất Luân công pháp
- 珈蓝寺=Già Lam Tự
- 问仙路=Vấn Tiên Lộ
- 马翠花=Mã Thúy Hoa
- 天官=Thiên Quan
- 把剑圣=đem Kiếm Thánh
- 神和=Thần Hòa
- 袅 袅=lượn lờ
- 林姑姑=Lâm cô cô
- 萱苏=Huyên Tô
- 五叶通木=Ngũ Diệp Thông Mộc
- 剑致纯=Kiếm Trí Thuần
- 玄夜宫=Huyền Dạ Cung
- 御剑术=Ngự Kiếm Thuật
- 默之剑法=Mặc Chi Kiếm Pháp
- ‘无慢’=‘ vô mạn ’
- 贪嗔痴慢疑=tham sân si mạn nghi
- 云纹=Vân Văn
- 楚姑娘=Sở cô nương
- 无耻剑典=Vô Sỉ Kiếm Điển
- 真龙=Chân Long
- 楚秋昀=Sở Thu Vân
- 秋心在=Thu Tâm ở
- 八方神冲=Bát Phương Thần Xung
- 第六轮=đệ Lục Luân
- 七星耀天=Thất Tinh Diệu Thiên
- 九天宫阙=Cửu Thiên Cung Khuyết
- 十界寂灭=Thập Giới Tịch Diệt
- 无心四剑=Vô Tâm Tứ Kiếm
- 小帮小会=tiểu bang tiểu hội
- 罗天=La Thiên
- 黄天=Hoàng Thiên
- 弘阳=Hoằng Dương
- 无为教=Vô Vi giáo
- 八卦教=Bát Quái giáo
- 天龙=Thiên Long
- 圆觉教=Viên Giác giáo
- 小刀会=Tiểu Đao Hội
- 红枪会=Hồng Thương Hội
- 义和会=Nghĩa Hòa Hội
- 天理会=Thiên Lý Hội
- 日月会=Nhật Nguyệt Hội
- 五指帮=Ngũ Chỉ Bang
- 金丹帮=Kim Đan Bang
- 长生帮=Trường Sinh Bang
- 白日帮=Bạch Nhật Bang
- 见山帮=Kiến Sơn Bang
- 玄王=Huyền Vương
- 夜后=Dạ Hậu
- 顾郡=Cố quận
- 中鼎郡=Trung Đỉnh quận
- 林父=Lâm phụ
- 四大婢=Tứ Đại Tì
- 楚女侠=Sở nữ hiệp
- 一刀门=Nhất Đao Môn
- 胡掌门=Hồ chưởng môn
- 女剑圣=Nữ Kiếm Thánh
- 朱道义=Chu Đạo Nghĩa
- 六气古卷=Lục Khí Cổ Quyển
- 血手屠佛=Huyết Thủ Đồ Phật
- 都及其厉害=đều cực kỳ lợi hại
- 山竹帮=Sơn Trúc Bang
- 周玉武=Chu Ngọc Võ
- 水月=Thủy Nguyệt
- 水月阁=Thủy Nguyệt Các
- 王伯言=Vương Bá Ngôn
- 花东村=Hoa Đông thôn
- 秀儿=Tú Nhi
- 贺德才=Hạ Đức Tài
- 徐大哥=Từ đại ca
- 徐远=Từ Viễn
- 孙洪=Tôn Hồng
- 丁初一=Đinh Sơ Nhất
- 三儿=Tam Nhi
- 徐哥=Từ ca
- 初一=Sơ Nhất
- 丁大伯=Đinh đại bá
- 花东四侠=Hoa Đông tứ hiệp
- 丁十二=Đinh Thập Nhị
- 老丁=lão Đinh
- 贺士秀=Hạ Sĩ Tú
- 勾月枪=Câu Nguyệt Thương
- 孙子楚=Tôn Tử Sở
- 南鹿=Nam Lộc
- 紫薇剑=Tử Vi Kiếm
- 云石精金=Vân Thạch Tinh Kim
- 贺大人=Hạ đại nhân
- 张波=Trương Ba
- 青天大老爷=Thanh Thiên đại lão gia
- 青天老爷=Thanh Thiên lão gia
- 通宝钱庄=Thông Bảo tiền trang
- 清风轩=Thanh Phong Hiên
- 墨花漫雨剑=Mặc Hoa Mạn Vũ Kiếm
- 十洲香=Thập Châu Hương
- 银光一剑=Ngân Quang Nhất Kiếm
- 苏铁雄=Tô Thiết Hùng
- 罗望=La Vọng
- 艾苹贞=Ngải Bình Trinh
- ‘佛手’=‘ Phật Thủ ’
- 一串红=Nhất Xuyến Hồng
- 日月神剑=Nhật Nguyệt Thần Kiếm
- 千日相思=Thiên Nhật Tương Tư
- 北苍术=Bắc Thương Thuật
- 夜合花=Dạ Hợp Hoa
- 来福旅馆=Lai Phúc khách sạn
- 罗网=La Võng
- 贾九师=Giả Cửu Sư
- 红莲=Hồng Liên
- 苏木=Tô Mộc
- 南无宫=Nam Vô Cung
- 百圣山=Bách Thánh Sơn
- 乐云鹤=Nhạc Vân Hạc
- 乐老爷=Nhạc lão gia
- 赵山=Triệu Sơn
- 一个绣字=một chữ Tú
- 贾绣=Giả Tú
- 铁钩子=Thiết Câu Tử
- 烂铁钩子=Lạn Thiết Câu Tử
- 大凤=Đại Phượng
- 问仙阁=Vấn Tiên Các
- 佘行素=Xa Hành Tố
- 在问仙阁里=tại Vấn Tiên Các bên trong
- 闻仙阁=Văn Tiên Các
- 圣族=Thánh tộc
- 圣主=Thánh chủ
- 小焦螟=Tiểu Tiêu Minh
- 天媒月=Thiên Môi Nguyệt
- 鬼门关=Quỷ Môn Quan
- 奶奶树=Nãi Nãi Thụ
- 爷爷树=Gia Gia Thụ
- 吴年=Ngô Niên
- 这天官门=Thiên Quan Môn này
- 鳄神=Ngạc Thần
- 石虹再生甲=Thạch Hồng Tái Sinh Giáp
- 彩虹照石=Thải Hồng Chiếu Thạch
- 小小云泽=nho nhỏ Vân Trạch
- ‘化妖’=‘ Hóa Yêu ’
- 妖帝=Yêu Đế
- 一块肉干=một miếng thịt khô
- 万剑山庄=Vạn Kiếm Sơn Trang
- 推杯换盏=nâng ly cạn chén
- 陆斌=Lục Bân
- 漫水阁=Mạn Thủy Các
- 碧波剑诀=Bích Ba Kiếm Quyết
- 落凤崖=Lạc Phượng Nhai
- 万剑=Vạn Kiếm
- 棂雨=Linh Vũ
- 桑棂雨=Tang Linh Vũ
- 白府=Bạch phủ
- 白东楼=Bạch Đông Lâu
- 白家=Bạch gia
- 楚妹子=Sở muội tử
- 晓苑莺声=Hiểu Uyển Oanh Thanh
- 白员外=Bạch viên ngoại
- 罗兄=La huynh
- 杜堂主=Đỗ đường chủ
- 迷踪步=Mê Tung Bộ
- 桑教主=Tang giáo chủ
- 百鸟朝凤枪法=Bách Điểu Triều Phượng Thương Pháp
- 千佛掌=Thiên Phật Chưởng
- 土鸡瓦狗=gà đất chó sành
- 秋昀=Thu Vân
- 当月素=đương Nguyệt Tố
- 苍生悲苦诀=Thương Sinh Bi Khổ Quyết
- 不悔剑芒=Bất Hối Kiếm Mang
- 百草门=Bách Thảo Môn
- 马清坛=Mã Thanh Đàn
- 晓苑=Hiểu Uyển
- 张华天=Trương Hoa Thiên
- 东升剑法=Đông Thăng Kiếm Pháp
- 《所见十剑式》=《 Sở Kiến Thập Kiếm Thức 》
- 李俊卓=Lý Tuấn Trác
- 桑无忌=Tang Vô Kỵ
- 百鸟朝凤枪=Bách Điểu Triều Phượng Thương
- 张元朗=Trương Nguyên Lãng
- 黄超山=Hoàng Siêu Sơn
- 周彬=Chu Bân
- 神木棺=Thần Mộc Quan
- 神和仙=thần cùng tiên
- 红日剑诀=Hồng Nhật Kiếm Quyết
- 紫电快剑=Tử Điện Khoái Kiếm
- 神扇功=Thần Phiến Công
- 罗二侠=La nhị hiệp
- 李能=Lý Năng
- 一轮=Nhất Luân
- 十字逆剑=Thập Tự Nghịch Kiếm
- 寒月神功=Hàn Nguyệt Thần Công
- 神月宫=Thần Nguyệt Cung
- 姓桑=họ Tang
- 白莲=Bạch Liên
- 桑前辈=Tang tiền bối
- 月精升华=Nguyệt Tinh Thăng Hoa
- 天火锻体=Thiên Hỏa Đoán Thể
- 机械降神=Deus ex machina
- 刀剑劫=Đao Kiếm Kiếp
- 北仓术=Bắc Thương Thuật
- 鬼剑=Quỷ Kiếm
- 剑邪=Kiếm Tà
- 剑邪十三剑=Kiếm Tà Thập Tam Kiếm
- 莫东绝=Mạc Đông Tuyệt
- 万剑归一=Vạn Kiếm Quy Nhất
- 王师爷=Vương sư gia
- 吴哥窟=Angkor Wat
- 十绝墓=Thập Tuyệt Mộ
- 棍叟=Côn Tẩu
- 枪皇=Thương Hoàng
- 天刀=Thiên Đao
- 拳帝=Quyền Đế
- 道天下=Đạo Thiên Hạ
- 灵仙=Linh Tiên
- 剑妪=Kiếm Ẩu
- 掌神=Chưởng Thần
- ‘侠公’=‘ Hiệp Công ’
- 梦千岁=Mộng Thiên Tuế
- 红无常=Hồng Vô Thường
- 一子落目=Nhất Tử Lạc Mục
- 见刀于眉=Kiến Đao Vu Mi
- 万剑归宗=Vạn Kiếm Quy Tông
- 天道长生=Thiên Đạo Trường Sinh
- 顶轮=Đỉnh Luân
- 曲月灵=Khúc Nguyệt Linh
- 却月拂云步=Khước Nguyệt Phất Vân Bộ
- 翠云仙=Thúy Vân Tiên
- 小万剑归宗=Tiểu Vạn Kiếm Quy Tông
- 鱼龙舞=Ngư Long Vũ
- 玄夜极歌=Huyền Dạ Cực Ca
- 灵鱼=Linh Ngư
- 树芯剑=Thụ Tâm Kiếm
- 天地一步=Thiên Địa Nhất Bộ
- 张继宇=Trương Kế Vũ
- 三才刀=Tam Tài Đao
- 姜豪=Khương Hào
- 霸刀=Bá Đao
- 梁单等=Lương Đan Đẳng
- 无双剑客=Vô Song kiếm khách
- 横江剑客=Hoành Giang kiếm khách
- 书剑客=Thư kiếm khách
- 从无双剑客=từ Vô Song kiếm khách
- 芳俦=Phương Trù
- 藏剑=Tàng Kiếm
- 万花=Vạn Hoa
- 罪业刀法=Tội Nghiệp Đao Pháp
- 一经一丹=một kinh một đan
- 藏剑阁=Tàng Kiếm Các
- 万花阁=Vạn Hoa Các
- 妙鱼=Diệu Ngư
- 镜花=Kính Hoa
- 凝远=Ngưng Viễn
- 凝家=Ngưng gia
- 青凤=Thanh Phượng
- 落霞掌=Lạc Hà Chưởng
- 归元剑诀=Quy Nguyên Kiếm Quyết
- 姓凝=họ Ngưng
- 古叔叔=Cổ thúc thúc
- 凝姑娘=Ngưng cô nương
- 古迎风=Cổ Nghênh Phong
- 姓古=họ Cổ
- 黎茕=Lê Quỳnh
- 葫芦谷=Hồ Lô Cốc
- 九天梵音=Cửu Thiên Phạn Âm
- 降龙八十一掌=Hàng Long Bát Thập Nhất Chưởng
- 雪衰神功=Tuyết Suy Thần Công
- 易姐姐=Dịch tỷ tỷ
- 水云剑=Thủy Vân Kiếm
- 斩龙坡=Trảm Long sườn núi
- 梁姑娘=Lương cô nương
- 陵贤弟=Lăng hiền đệ
- 洛水神剑=Lạc Thủy Thần Kiếm
- 梁洛=Lương Lạc
- 洛水三千剑法=Lạc Thủy Tam Thiên Kiếm Pháp
- 绝情剑=Tuyệt Tình Kiếm
- 震地拳=Chấn Địa Quyền
- 撼山拳=Hám Sơn Quyền
- 一 轮=một vòng
- ‘震地’=‘ Chấn Địa ’
- ‘撼山’=‘ Hám Sơn ’
- 真武诀=Chân Võ Quyết
- 邀月游花神功=Yêu Nguyệt Du Hoa Thần Công
- 恨地无路=hận địa không đường
- 擎天拳=Kình Thiên Quyền
- 齐怒白=Tề Nộ Bạch
- 黎天琮=Lê Thiên Tông
- 凝丫头=Ngưng nha đầu
- 废城=Phế thành
- 慈悲佛手=Từ Bi Phật Thủ
- 洛水剑=Lạc Thủy Kiếm
- 慈文禅师=Từ Văn thiền sư
- 古前辈=Cổ tiền bối
- 云翠仙=Thúy Vân Tiên
- 火工和尚=Hỏa Công hòa thượng
- 葛无敌=Cát Vô Địch
- 艳尼=Diễm Ni
- 铜虎=Đồng Hổ
- 剑童子=Kiếm Đồng Tử
- 大力关刀=Đại Lực Quan Đao
- 玄武硬甲=Huyền Vũ Ngạnh Giáp
- 慈文大师=Từ Văn đại sư
- 慈文和尚=Từ Văn hòa thượng
- 不破金刚=Bất Phá Kim Cương
- 万佛朝宗=Vạn Phật Triều Tông
- 不忠不孝剑=Bất Trung Bất Hiếu Kiếm
- 不动左山=Bất Động Tả Sơn
- 洛水三千剑=Lạc Thủy Tam Thiên Kiếm
- 游花步=Du Hoa Bộ
- 月食眼=Nguyệt Thực Nhãn
- 剑天宗=Kiếm Thiên Tông
- 找病虎=tìm Bệnh Hổ
- 陵小友=Lăng tiểu hữu
- 江月=Giang Nguyệt
- 陵老弟=Lăng lão đệ
- 金龙鱼=Kim Long Ngư
- 藏剑十式=Tàng Kiếm Thập Thức
- 藏剑于屈=Tàng Kiếm Vu Khuất
- 神宫舰=Thần Cung Hạm
- 流星=Lưu Tinh
- 在先祖=tại tiên tổ
- 胡瑶儿=Hồ Dao Nhi
- 逆剑百斩=Nghịch Kiếm Bách Trảm
- 佘素素=Xa Hành Tố
- 抱风=Bão Phong
- 花仙子=Hoa tiên tử
- 牡丹仙子=Mẫu Đơn tiên tử
- 青竹=Thanh Trúc
- 十绝=Thập Tuyệt
- 牡丹的小仙=Mẫu Đơn tiểu tiên
- 蟾宫锁佳人=Thiềm Cung Tỏa Giai Nhân
- 叫天衡=kêu Thiên Hành
- 九元混沌气=Cửu Nguyên Hỗn Độn Khí
- 观山剑诀=Quan Sơn Kiếm Quyết
- 天青=Thiên Thanh
- 王伯=Vương bá
- 金露=Kim Lộ
- 赵良=Triệu Lương
- 小伙儿=Tiểu Hỏa Nhi
- 张田=Trương Điền
- 林珥=Lâm Nhị
- 十翼=Thập Dực
- 胡兰=Hồ Lan
- 轻衣=Khinh Y
- www.uukanshu.com=
- .com=
- 扶危=Phù Nguy
- UU看书www.uukanshu=
- uukanshu=
- 张宝之=Trương Bảo Chi
- www.=
- uukanshu=
- uukanshu=
- 最快更新,无弹窗阅读请收藏=
- 无弹窗阅读请收藏=
- www.=
- uukanshu=
- 辛家=Tân gia
- uukanshu=
- 欢迎您的光临,请记住本站地址=
- 手机阅读,以便随时阅读小说=
- 以便随时阅读小说《变身=
- 之女侠时代》最新章节=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=