Không CP Bi kịch phát sinh phía trước [ xuyên nhanh ] Chủ đề tạo bởi: XXX
Bi kịch phát sinh phía trước [ xuyên nhanh ]
visibility136026 star1218 39
Hán Việt: Bi kịch phát sinh tiền [ khoái xuyên ]
Tác giả: Mạc Hướng Vãn
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phần 2085
Thời gian đổi mới: 07-02-2023
Cảm ơn: 161 lần
Thể loại: Nguyên sang, Không CP, Hiện đại , OE , Tình cảm , Trọng sinh , Hệ thống , Xuyên nhanh , Thị giác nam chủ
Đã chú định sẽ là bi kịch, nên như thế nào vãn hồi?
Người khác nhân sinh giống như chuyện xưa, xem thời điểm ngoài cuộc tỉnh táo, thật sự đổi thành chính mình, kết cục nhất định sẽ rất tốt đẹp sao?
Ngoài ý muốn được đến một hệ thống xuyên qua lúc ban đầu, chỉ là muốn không cô phụ một đoạn này ngoài ý muốn nhân sinh.
—— đi vào mỗi một cái bi kịch phát sinh phía trước, thay đổi lại hoặc là không thay đổi, kết quả sẽ là như thế nào.
- 宋妍=Tống Nghiên
- 宋婷=Tống Đình
- 何靖=Hà Tĩnh
- 董睿桐=Đổng Duệ Đồng
- 庄延=Trang Duyên
- 池天宇=Trì Thiên Vũ
- 任青=Nhậm Thanh
- 晋远=Tấn Viễn
- 卓凡越=Trác Phàm Việt
- 游翱龙=Du Cao Long
- 季复礼=Quý Phục Lễ
- 安倍泰昌=An Bội Thái Xương
- 谢谦=Tạ Khiêm
- 胡父=Hồ phụ
- 大太太=Đại thái thái
- 李喆=Lý Hi
- 穆天野=Mục Thiên Dã
- 胡尚荣=Hồ Thượng Vinh
- 赵沧颉=Triệu Thương Hiệt
- 项明=Hạng Minh
- 郑鑫=Trịnh Hâm
- 沧颉=Thương Hiệt
- 宋妙=Tống Diệu
- 侍墨=Hầu Mặc
- 侍画=Hầu Họa
- 宋悦泽=Tống Duyệt Trạch
- 青山=Thanh Sơn
- 赵厚生=Triệu Hậu Sinh
- 赵爱红=Triệu Ái Hồng
- 远光=Viễn Quang
- 晋远慧=Tấn Viễn Tuệ
- 晋远光=Tấn Viễn Quang
- 安士远=An Sĩ Viễn
- 安相=An Tương
- 安士杰=An Sĩ Kiệt
- 彭绍安=Bành Thiệu An
- 绍安=Thiệu An
- 华荣=Hoa Vinh
- 李振阳=Lý Chấn Dương
- 孙美=Tôn Mỹ
- 李宇=Lý Vũ
- 星空=Tinh Không
- 彭越铭=Bành Việt Minh
- 越铭=Việt Minh
- 沈星=Thẩm Tinh
- 丁威=Đinh Uy
- 叶星=Diệp Tinh
- 叶晨=Diệp Thần
- 董玉瑶=Đổng Ngọc Dao
- 玉瑶=Ngọc Dao
- 冯奇才=Phùng Kỳ Tài
- 迅捷公司=Tấn Tiệp Công Ty
- 窦芊芊=Đậu Thiên Thiên
- 扫落叶=Tảo Lạc Diệp
- 夏明元=Hạ Minh Nguyên
- 曹志=Tào Chí
- 曹光启=Tào Quang Khải
- 萧景杉=Tiêu Cảnh Sam
- 孙文贤=Tôn Văn Hiền
- 意笙=Ý Sanh
- 何意笙=Hà Ý Sanh
- 曾晓=Tằng Hiểu
- 曾艺=Tằng Nghệ
- 春花=Xuân Hoa
- 曾慧=Tằng Tuệ
- 曾老二=Tằng Lão Nhị
- 曾老四=Tằng Lão Tứ
- 曾老大=Tằng Lão Đại
- 督伊=Dui
- 索茜=Tác Thiến
- 韩沐枫=Hàn Mộc Phong
- 江安飞=Giang An Phi
- 安飞=An Phi
- 韩天阳=Hàn Thiên Dương
- 陆维=Lục Duy
- 韩天海=Hàn Thiên Hải
- 娄科=Lâu Khoa
- 凯悦=Khải Duyệt
- 林涛=Lâm Đào
- 长生制药=Trường Sinh Chế Dược
- 苏娜=Tô Na
- 郑有财=Trịnh Hữu Tài
- 少则=Thiếu Tắc
- 韩少则=Hàn Thiếu Tắc
- 彭越=Bành Việt
- 谭云=Đàm Vân
- 黄海洋=Hoàng Hải Dương
- 何慧=Hà Tuệ
- 景晨=Cảnh Thần
- 苏彦戈=Tô Ngạn Qua
- 小苏=Tiểu Tô
- 杨梅=Dương Mai
- 刘锦=Lưu Cẩm
- 刘添=Lưu Thiêm
- 郑芸=Trịnh Vân
- 楚伊人=Sở Y Nhân
- 赵美凤=Triệu Mỹ Phượng
- 捕兽人=Bộ Thú Nhân
- 高澄光=Cao Trừng Quang
- 食梦兽=Thực Mộng Thú
- 田爱国=Điền Ái Quốc
- 刘韬=Lưu Thao
- 傅玄凌=Phó Huyền Lăng
- 柳子安=Liễu Tử An
- 宋若申=Tống Nhược Thân
- 谢渊=Tạ Uyên
- 申寐=Thân Mị
- 程颖=Trình Dĩnh
- 许峥=Hứa Tranh
- 莫桑桑=Mạc Tang Tang
- 秋长风=Thu Trường Phong
- 齐格=Tề Cách
- 亚都尼斯=Adonis
- 勒森布拉=Luxembra
- 褚梦娇=Chử Mộng Kiều
- 何嘉慧=Hà Gia Tuệ
- 罗家铭=La Gia Minh
- 欧时=Âu Thời
- 袁淑=Viên Thục
- 王玮=Vương Vĩ
- 文彦=Văn Ngạn
- 江滨=Giang Tân
- 文博=Văn Bác
- 陈娇=Trần Kiều
- 美凤=Mỹ Phượng
- 欧露娜=Âu Lộ Na
- 宋仙儿=Tống Tiên Nhi
- 李学乾=Lý Học Càn
- 黎靖=Lê Tĩnh
- 黎俊才=Lê Tuấn Tài
- 彭晖=Bành Huy
- 黎澄=Lê Trừng
- 阿里亚=Aria
- 赛义德=Sayyid
- 谢淮瑜=Tạ Hoài Du
- 苏红秀=Tô Hồng Tú
- 轩辕傲天=Hiên Viên Ngạo Thiên
- 南宫离=Nam Cung Ly
- 苏晴天=Tô Tình Thiên
- 何琼水=Hà Quỳnh Thủy
- 傅华=Phó Hoa
- 李玲=Lý Linh
- 郭彬=Quách Bân
- 焦凯=Tiêu Khải
- 玄凌=Huyền Lăng
- 黎阳=Lê Dương
- 亚鲁维利安=Aruvilian
- 宿迁=Túc Thiên
- 晏千=Yến Thiên
- 卫然=Vệ Nhiên
- 曾妙可=Tằng Diệu Khả
- 乌十堰=Ô Thập Yển
- 冯吉=Phùng Cát
- 李炯=Lý Quýnh
- 夏侯珪=Hạ Hầu Khuê
- 周晖=Chu Huy
- 江汉=Giang Hán
- 邓昆=Đặng Côn
- 叶樊鼎=Diệp Phàn Đỉnh
- 季家=Quý gia
- 季颛=Quý Chuyên
- 季博雅=Quý Bác Nhã
- 盈公子=Doanh công tử
- 季夫人=Quý phu nhân
- 叶斯=Diệp Tư
- 季禹=Quý Vũ
- 季老夫人=Quý lão phu nhân
- 张鹤=Trương Hạc
- 陆玮冉=Lục Vĩ Nhiễm
- 魏盈=Ngụy Doanh
- 曾晓慧=Tằng Hiểu Tuệ
- 邓杰=Đặng Kiệt
- 何秋萍=Hà Thu Bình
- 党伟明=Đảng Vĩ Minh
- 舒乐=Thư Nhạc
- 何洁=Hà Khiết
- 张蔚然=Trương Úy Nhiên
- 商南晁=Thương Nam Tiều
- 何俊=Hà Tuấn
- 李垣=Lý Viên
- 樊娇娇=Phàn Kiều Kiều
- 杰罗姆=Jeroma
- 崔阙=Thôi Khuyết
- 崔刿=Thôi Quế
- 林朗=Lâm Lãng
- 傅飞羽=Phó Phi Vũ
- 陶玲兰=Đào Linh Lan
- 金耀=Kim Diệu
- 童瑶=Đồng Dao
- 马岚=Mã Lam
- 焦芳=Tiêu Phương
- 张红=Trương Hồng
- 卢商远=Lư Thương Viễn
- 何天磊=Hà Thiên Lỗi
- 魏鑫=Ngụy Hâm
- 陈笑天=Trần Tiếu Thiên
- 胡哥=Hồ ca
- 是何天磊=là Hà Thiên Lỗi
- 陈天梁=Trần Thiên Lương
- 李景=Lý Cảnh
- 李景春=Lý Cảnh Xuân
- 陈述=Trần Thuật
- 赵三柳=Triệu Tam Liễu
- 春芳=Xuân Phương
- 丁善=Đinh Thiện
- 辛博为=Tân Bác Vi
- 辛欣=Tân Hân
- 陈俊=Trần Tuấn
- 姚维=Diêu Duy
- 陈亮=Trần Lượng
- 林涵=Lâm Hàm
- 林维=Lâm Duy
- 温宝馨=Ôn Bảo Hinh
- 李志=Lý Chí
- 钱宏=Tiền Hoành
- 贺长士=Hạ Trường Sĩ
- 丰廷奕=Phong Đình Dịch
- 宋智嵩=Tống Trí Tung
- 褚钰=Chử Ngọc
- 徐茂林=Từ Mậu Lâm
- 闫松鹤=Diêm Tùng Hạc
- 佟秀元=Đồng Tú Nguyên
- 唐清=Đường Thanh
- 杜叶申=Đỗ Diệp Thân
- 徐姝=Từ Xu
- 容宁若=Dung Ninh Nhược
- 陈荻=Trần Địch
- 杜明彦=Đỗ Minh Ngạn
- 顾望=Cố Vọng
- 陆镛=Lục Dong
- 金豪=Kim Hào
- 许时清=Hứa Thời Thanh
- 郭同书=Quách Đồng Thư
- 陶野=Đào Dã
- 聂广=Nhiếp Quảng
- 聂芳菲=Nhiếp Phương Phỉ
- 聂琳琅=Nhiếp Lâm Lang
- 韩珂=Hàn Kha
- 柳馨=Liễu Hinh
- 常茂=Thường Mậu
- 顾伟=Cố Vĩ
- 郭啸天=Quách Khiếu Thiên
- 严如旻=Nghiêm Như Mân
- 胡昊=Hồ Hạo
- 吴晓云=Ngô Hiểu Vân
- 苏萌=Tô Manh
- 霍雷=Hoắc Lôi
- 何惠=Hà Huệ
- 陈家辉=Trần Gia Huy
- 叶婷=Diệp Đình
- 乔俊硕=Kiều Tuấn Thạc
- 江美莹=Giang Mỹ Oánh
- 贺涛=Hạ Đào
- 何铭铭=Hà Minh Minh
- 玄明天帝=Huyền Minh Thiên Đế
- 柯酒=Kha Tửu
- 与堃=Dữ Khôn
- 流烟=Lưu Yên
- 清微=Thanh Vi
- 孔真=Khổng Chân
- 付玉=Phó Ngọc
- 柳清嵩=Liễu Thanh Tung
- 杨慧=Dương Tuệ
- 杨薇=Dương Vi
- 柳清巍=Liễu Thanh Nguy
- 袁砚=Viên Nghiên
- 倪良=Nghê Lương
- 倪澜=Nghê Lan
- 倪佩=Nghê Bội
- 倪远=Nghê Viễn
- 倪震=Nghê Chấn
- 王璟桓=Vương Cảnh Hoàn
- 刘恺=Lưu Khải
- 李庸=Lý Dung
- 吴玮旻=Ngô Vĩ Mân
- 许梿=Hứa Liên
- 李纯=Lý Thuần
- 王桓=Vương Hoàn
- 刘棠=Lưu Đường
- 冯年庚=Phùng Niên Canh
- 文涛=Văn Đào
- 叶韬=Diệp Thao
- 唐妍=Đường Nghiên
- 唐兰=Đường Lan
- 叶波=Diệp Ba
- 贺南淮=Hạ Nam Hoài
- 陈露=Trần Lộ
- 顾朗=Cố Lãng
- 邓云诗=Đặng Vân Thi
- 周遥=Chu Dao
- 陈子鸣=Trần Tử Minh
- 慕容恒=Mộ Dung Hằng
- 洛晓星=Lạc Hiểu Tinh
- 苏瑾=Tô Cẩn
- 洛晓月=Lạc Hiểu Nguyệt
- 水静=Thủy Tĩnh
- 罗绵绵=La Miên Miên
- 陶清=Đào Thanh
- 王镛=Vương Dong
- 商南=Thương Nam
- 徐渊=Từ Uyên
- 秦万里=Tần Vạn Lí
- 郑晓露=Trịnh Hiểu Lộ
- 王和仁=Vương Hòa Nhân
- 李爽=Lý Sảng
- 苏欣=Tô Hân
- 筱筱=Tiêu Tiêu
- 钱筱筱=Tiền Tiêu Tiêu
- 闻人毅=Văn Nhân Nghị
- 白乐=Bạch Nhạc
- 邱韵=Khâu Vận
- 文彬=Văn Bân
- 严松=Nghiêm Tùng
- 楚娟=Sở Quyên
- 宋雅娴=Tống Nhã Nhàn
- 陈素锦=Trần Tố Cẩm
- 王笛=Vương Địch
- 李星=Lý Tinh
- 李玥=Lý Nguyệt
- 贺越璋=Hạ Việt Chương
- 张超=Trương Siêu
- 晏殊颜=Yến Thù Nhan
- 庞燕=Bàng Yến
- 周国斌=Chu Quốc Bân
- 李静=Lý Tĩnh
- 何冉冉=Hà Nhiễm Nhiễm
- 张彦=Trương Ngạn
- 陆明艳=Lục Minh Diễm
- 陆明玥=Lục Minh Nguyệt
- 王杰=Vương Kiệt
- 秋怀槿=Thu Hoài Cẩn
- 姜楠=Khương Nam
- 丁酉泉=Đinh Dậu Tuyền
- 郝嘉骏=Hách Gia Tuấn
- 李远航=Lý Viễn Hàng
- 曲正轩=Khúc Chính Hiên
- 李佳=Lý Giai
- 李明=Lý Minh
- 韩榷=Hàn Các
- 钟琳=Chung Lâm
- 张欣欣=Trương Hân Hân
- 蔺琚=Lận Cư
- 肖翳=Tiêu Ế
- 苏华=Tô Hoa
- 梁元=Lương Nguyên
- 杨铭=Dương Minh
- 傅余乐=Phó Dư Nhạc
- 陈娟=Trần Quyên
- 陈明康=Trần Minh Khang
- 李秋兰=Lý Thu Lan
- 谢媚儿=Tạ Mị Nhi
- 少康=Thiếu Khang
- 陈启明=Trần Khải Minh
- 罗刃=La Nhận
- 陈一航=Trần Nhất Hàng
- 云思思=Vân Tư Tư
- 陈母=Trần mẫu
- 陆佳人=Lục Giai Nhân
- 何薇薇=Hà Vi Vi
- 林鹿=Lâm Lộc
- 慕长歌=Mộ Trường Ca
- 苏天一=Tô Thiên Nhất
- 末炎=Mạt Viêm
- 祁阳=Kỳ Dương
- 何生=Hà Sinh
- 陈成=Trần Thành
- 九汇=Cửu Hối
- 许劲东=Hứa Kính Đông
- 楚语涵=Sở Ngữ Hàm
- 李立=Lý Lập
- 张娴=Trương Nhàn
- 张旻=Trương Mân
- 余顺=Dư Thuận
- 韩茜钰=Hàn Thiến Ngọc
- 宋染染=Tống Nhiễm Nhiễm
- 孙强=Tôn Cường
- 姚涛=Diêu Đào
- 洪斌=Hồng Bân
- 周静雪=Chu Tĩnh Tuyết
- 李兴=Lý Hưng
- 楚梦云=Sở Mộng Vân
- 栾晴=Loan Tình
- 南元绪=Nam Nguyên Tự
- 许恒=Hứa Hằng
- 周琪=Chu Kỳ
- 江烨=Giang Diệp
- 何彦=Hà Ngạn
- 苗浦=Miêu Phổ
- 周为民=Chu Vi Dân
- 周海=Chu Hải
- 唐继祖=Đường Kế Tổ
- 郑和明=Trịnh Hòa Minh
- 斐真=Phỉ Chân
- 月缕=Nguyệt Lũ
- 悦博=Duyệt Bác
- 费伦=Phí Luân
- 郭新明=Quách Tân Minh
- 肖长生=Tiêu Trường Sinh
- 翟清=Địch Thanh
- 翟长贵=Địch Trường Quý
- 谭传明=Đàm Truyện Minh
- 翟鹏=Địch Bằng
- 廖鸿轩=Liêu Hồng Hiên
- 霍腾=Hoắc Đằng
- 池硕=Trì Thạc
- 黄媛媛=Hoàng Viện Viện
- 韩放=Hàn Phóng
- 董琦=Đổng Kỳ
- 林彦麟=Lâm Ngạn Lân
- 寇仲南=Khấu Trọng Nam
- 姜妍=Khương Nghiên
- 李承铉=Lý Thừa Huyễn
- 李成敏=Lý Thành Mẫn
- 李强=Lý Cường
- 李承煜=Lý Thừa Dục
- 李墨=Lý Mặc
- 李程浩=Lý Trình Hạo
- 郑嘉轩=Trịnh Gia Hiên
- 郑彩=Trịnh Thải
- 何万仞=Hà Vạn Nhận
- 何意森=Hà Ý Sâm
- 周怀信=Chu Hoài Tín
- 桑秀云=Tang Tú Vân
- 李世瑾=Lý Thế Cẩn
- 傅雪梅=Phó Tuyết Mai
- 李世杰=Lý Thế Kiệt
- 南明=Nam Minh
- 慕容耀=Mộ Dung Diệu
- 钱淑=Tiền Thục
- 钱辉=Tiền Huy
- 贺勉=Hạ Miễn
- 夏承光=Hạ Thừa Quang
- 蒋玲珑=Tưởng Linh Lung
- 蒋秋寒=Tưởng Thu Hàn
- 蒋义山=Tưởng Nghĩa Sơn
- 原初=Nguyên Sơ
- 侯天亮=Hầu Thiên Lượng
- 邱良=Khâu Lương
- 李湖月=Lý Hồ Nguyệt
- 原初一=Nguyên Sơ Nhất
- 郭朔风=Quách Sóc Phong
- 原怀瑾=Nguyên Hoài Cẩn
- 赵青岚=Triệu Thanh Lam
- 周茜雯=Chu Thiến Văn
- 霍瑞斯=Hoắc Thụy Tư
- 何婕=Hà Tiệp
- 高磊=Cao Lỗi
- 钟央=Chung Ương
- 贺锦程=Hạ Cẩm Trình
- 唐静=Đường Tĩnh
- 梁慧=Lương Tuệ
- 司徒凛=Tư Đồ Lẫm
- 葛南行=Cát Nam Hành
- 原随景=Nguyên Tùy Cảnh
- 霍庸=Hoắc Dung
- 秦素衣=Tần Tố Y
- 沈寒霜=Thẩm Hàn Sương
- 吴野子=Ngô Dã Tử
- 楚金=Sở Kim
- 史思明=Sử Tư Minh
- 柯钧离=Kha Quân Ly
- 沈从峰=Thẩm Tòng Phong
- 崔琅=Thôi Lang
- 有道堂=Hữu Đạo Đường
- 秦有道=Tần Hữu Đạo
- 苏以安=Tô Dĩ An
- 王以沐=Vương Dĩ Mộc
- 苏以诚=Tô Dĩ Thành
- 王禹辰=Vương Vũ Thần
- 孔斯=Khổng Tư
- 蒋乐康=Tưởng Nhạc Khang
- 珍娘=Trân Nương
- 李德音=Lý Đức Âm
- 李雅兰=Lý Nhã Lan
- 李思音=Lý Tư Âm
- 雅妮=Nhã Ni
- 商清音=Thương Thanh Âm
- 商家=Thương gia
- 郑宴=Trịnh Yến
- 卫修泽=Vệ Tu Trạch
- 王俊=Vương Tuấn
- 钱彬=Tiền Bân
- 何露=Hà Lộ
- 赵培明=Triệu Bồi Minh
- 苏澜=Tô Lan
- 赵培冠=Triệu Bồi Quan
- 培明=Bồi Minh
- 培冠=Bồi Quan
- 唐瑶=Đường Dao
- 苏侧妃=Tô trắc phi
- 寇兰婷=Khấu Lan Đình
- 寇淮=Khấu Hoài
- 项岫=Hạng Tụ
- 夏津=Hạ Tân
- 兰婷=Lan Đình
- 孙少=Tôn thiếu
- 白莲仙子=Bạch Liên tiên tử
- 梦云=Mộng Vân
- 董卿=Đổng Khanh
- 孙商=Tôn Thương
- 安倍=An Bội
- 川子女士=Xuyên Tử nữ sĩ
- 天睿=Thiên Duệ
- 浮生记=Phù Sinh Ký
- 会阴阳术=biết âm dương thuật
- 池母=Trì mẫu
- 卫辉=Vệ Huy
- 齐筱=Tề Tiêu
- 郑桐=Trịnh Đồng
- 翟父=Địch phụ
- 江少=Giang thiếu
- 汪家=Uông gia
- 董优=Đổng Ưu
- 苏父=Tô phụ
- 苏母=Tô mẫu
- 澜澜=Lan Lan
- 冯锦浩=Phùng Cẩm Hạo
- 韩小雅=Hàn Tiểu Nhã
- 姜卓=Khương Trác
- 冯总=Phùng tổng
- 姜欢=Khương Hoan
- 冯滦=Phùng Loan
- 南平候=Nam Bình Hầu
- 荣哥儿=Vinh ca nhi
- 胡尚敏=Hồ Thượng Mẫn
- 朝阳公主=Triều Dương công chúa
- 喆儿=Triết Nhi
- 玉琼=Ngọc Quỳnh
- 玉环=Ngọc Hoàn
- 阿喆=A Triết
- 王彦召=Vương Ngạn Triệu
- 胡为璋=Hồ Vi Chương
- 李哲=Lý Triết
- 赵青山=Triệu Thanh Sơn
- 孙卓=Tôn Trác
- 莫雅茹=Mạc Nhã Như
- 孙母=Tôn mẫu
- 孙父=Tôn phụ
- 卓哥=Trác ca
- 铉音=Huyễn Âm
- 惠山寺=Huệ Sơn Tự
- 归宏大师=Quy Hoành đại sư
- 张仁=Trương Nhân
- 路缘=Lộ Duyên
- 莫北=Mạc Bắc
- 周仰光=Chu Ngưỡng Quang
- 周总=Chu tổng
- 何耐=Hà Nại
- 张秉=Trương Bỉnh
- 庄父=Trang phụ
- 庄母=Trang mẫu
- 五车斋=Ngũ Xa Trai
- 庄兄=Trang huynh
- 果毅候=Quả Nghị Hầu
- 童童=Đồng Đồng
- 董父=Đổng phụ
- 韩芳=Hàn Phương
- 董母=Đổng mẫu
- 胡彩云=Hồ Thải Vân
- 李力=Lý Lực
- 胡妙可=Hồ Diệu Khả
- 常宝峰=Thường Bảo Phong
- 龙友强=Long Hữu Cường
- 李万里=Lý Vạn Lí
- 段喆=Đoạn Triết
- 王佳颖=Vương Giai Dĩnh
- 邱云=Khâu Vân
- 李蕊=Lý Nhụy
- 伊斯顿=Easton
- 元瑛=Nguyên Anh
- 元琅=Nguyên Lang
- 陈杰夫=Trần Kiệt Phu
- 陈助理=Trần trợ lý
- 陈哥=Trần ca
- 李英哲=Lý Anh Triết
- 宋玫=Tống Mân
- 普尔顿=Pulton
- 鲁能=Lỗ Năng
- 郑燕=Trịnh Yến
- 卫子成=Vệ Tử Thành
- 克兰斯=Crans
- 武云琪=Võ Vân Kỳ
- 苏真=Tô Chân
- 焦蒙=Tiêu Mông
- 李贵=Lý Quý
- 邱萍=Khâu Bình
- 维索不达米亚=Visopotamia
- 陆彩云=Lục Thải Vân
- 奥赛拉=Osella
- 郝丽=Hách Lệ
- 谢九=Tạ Cửu
- 庆阳书院=Khánh Dương thư viện
- 伍筱荳=Ngũ Tiêu Đậu
- 安易盛=An Dịch Thịnh
- 少峰=Thiếu Phong
- 伯安=Bá An
- 陈少峰=Trần Thiếu Phong
- 赵伯安=Triệu Bá An
- 素珍=Tố Trân
- 韩大展=Hàn Đại Triển
- 忽赤儿=Hốt Xích Nhi
- 桑吉丹巴=Tang Cát Đan Ba
- 显通寺=Hiển Thông Tự
- 邢旻=Hình Mân
- 萧景珅=Tiêu Cảnh Thân
- 萧明珠=Tiêu Minh Châu
- 嘉轩=Gia Hiên
- 拂意山庄=Phất Ý sơn trang
- 华言=Hoa Ngôn
- 温爷爷=Ôn gia gia
- 温奶奶=Ôn nãi nãi
- 温母=Ôn mẫu
- 温父=Ôn phụ
- 温玉书=Ôn Ngọc Thư
- 温玉瑶=Ôn Ngọc Dao
- 温玉飞=Ôn Ngọc Phi
- 温家=Ôn gia
- 柳烟=Liễu Yên
- 王娅=Vương Á
- 席商=Tịch Thương
- 醉宾楼=Túy Tân Lâu
- 康林书院=Khang Lâm thư viện
- 何广翰=Hà Quảng Hàn
- 聂灵芸=Nhiếp Linh Vân
- 杨晓梅=Dương Hiểu Mai
- 伏天=Phục Thiên
- 罗德=La Đức
- 巨剑山庄=Cự Kiếm sơn trang
- 赫秣=Hách Mạt
- 何文=Hà Văn
- 罗瀚=La Hãn
- 何父=Hà phụ
- 奥斯特=Oster
- 袁毅=Viên Nghị
- 永平候=Vĩnh Bình Hầu
- 林静=Lâm Tĩnh
- 杨振宇=Dương Chấn Vũ
- 梁泽=Lương Trạch
- 华怡=Hoa Di
- 悯言=Mẫn Ngôn
- 晴萱=Tình Huyên
- 肖喇=Tiêu Lạt
- 戈日尔汗=Qua Nhật Nhĩ Hãn
- 可敦=Khả Đôn
- 萨瓦娜=Tát Ngõa Na
- 孟非=Mạnh Phi
- 李鹤=Lý Hạc
- 陈梁=Trần Lương
- 陆坤=Lục Khôn
- 承铉=Thừa Huyễn
- 若文=Nhược Văn
- 范若文=Phạm Nhược Văn
- 何意鑫=Hà Ý Hâm
- 是何意笙=là Hà Ý Sanh
- 何老太爷=Hà lão thái gia
- 何四老爷=Hà tứ lão gia
- 擅武司=Thiện Võ Tư
- 香菱=Hương Lăng
- 烟波阁=Yên Ba Các
- 何三老爷=Hà tam lão gia
- 意森=Ý Sâm
- 何三叔=Hà tam thúc
- 从何意森=từ Hà Ý Sâm
- 是何三叔=là Hà tam thúc
- 雪梅=Tuyết Mai
- 何姐=Hà tỷ
- 景兰轩=Cảnh Lan Hiên
- 春柳=Xuân Liễu
- 辛总=Tân tổng
- 辛小姐=Tân tiểu thư
- 维维=Duy Duy
- 邓文远=Đặng Văn Viễn
- 葛清清=Cát Thanh Thanh
- 李铭=Lý Minh
- 孔笙=Khổng Sanh
- 山叟=Sơn Tẩu
- 邵元和=Thiệu Nguyên Hòa
- 獒龙=Ngao Long
- 涟穗=Liên Tuệ
- 邵元凯=Thiệu Nguyên Khải
- 罗步阳=La Bộ Dương
- 黑柒=Hắc Thất
- 金裕=Kim Dụ
- 雅兰=Nhã Lan
- 美莹=Mỹ Oánh
- 夏飞=Hạ Phi
- 道宫=Đạo Cung
- 妙枝=Diệu Chi
- 朗勃=Lambert
- 袁铭=Viên Minh
- 李继业=Lý Kế Nghiệp
- 刘建军=Lưu Kiến Quân
- 叶总=Diệp tổng
- 陶国华=Đào Quốc Hoa
- 陶如令=Đào Như Lệnh
- 郦川=Lệ Xuyên
- 李霞=Lý Hà
- 陈刚=Trần Cương
- 慕容云=Mộ Dung Vân
- 华鹤=Hoa Hạc
- 苏晓曼=Tô Hiểu Mạn
- 何洋=Hà Dương
- 吴朋=Ngô Bằng
- 李俊=Lý Tuấn
- 李由=Lý Do
- 何雪=Hà Tuyết
- 闫思成=Diêm Tư Thành
- 殷洪=Ân Hồng
- 陆鸣=Lục Minh
- 周树人=Chu Thụ Nhân
- 陈父=Trần phụ
- 仓绫=Thương Lăng
- 烈阳宗=Liệt Dương Tông
- 天问阁=Thiên Vấn Các
- 娴妃=Nhàn phi
- 翠玉=Thúy Ngọc
- 伍承=Ngũ Thừa
- 杜仁和=Đỗ Nhân Hòa
- 贺潜植=Hạ Tiềm Thực
- 杨师兄=Dương sư huynh
- 周亮声=Chu Lượng Thanh
- 方明=Phương Minh
- 怡丽=Di Lệ
- 周院长=Chu viện trưởng
- 何启明=Hà Khải Minh
- 柳御=Liễu Ngự
- 恒裕真人=Hằng Dụ chân nhân
- 裴清=Bùi Thanh
- 方壶山=Phương Hồ Sơn
- 任兴章=Nhậm Hưng Chương
- 郭戈=Quách Qua
- 贺强=Hạ Cường
- 刘薇薇=Lưu Vi Vi
- 柳父=Liễu phụ
- 蒋茂=Tưởng Mậu
- 宴哥哥=Yến ca ca
- 雅利科德=Yalikord
- 冯伟=Phùng Vĩ
- 李轩=Lý Hiên
- 季晓冉=Quý Hiểu Nhiễm
- 刘佳=Lưu Giai
- 苏爷爷=Tô gia gia
- 苏邈邈=Tô Mạc Mạc
- 李雨珊=Lý Vũ San
- 何晶=Hà Tinh
- 是何晶=là Hà Tinh
- 易言=Dịch Ngôn
- 周曦雯=Chu Hi Văn
- 董博洋=Đổng Bác Dương
- 齐宇昂=Tề Vũ Ngang
- 郑鸿=Trịnh Hồng
- 和易言=cùng Dịch Ngôn
- 梁长老=Lương trưởng lão
- 杨思=Dương Tư
- 苏梦婕=Tô Mộng Tiệp
- 韩玉璋=Hàn Ngọc Chương
- 玉璋=Ngọc Chương
- 苏揽=Tô Lãm
- 程浩=Trình Hạo
- 焦仁孟=Tiêu Nhân Mạnh
- 郑嘉谦=Trịnh Gia Khiêm
- 嘉谦=Gia Khiêm
- 郑嘉翼=Trịnh Gia Dực
- 嘉翼=Gia Dực
- 秀云=Tú Vân
- 李菲=Lý Phỉ
- 李佑=Lý Hữu
- 曾嵘之=Tằng Vanh Chi
- 曾炜=Tằng Vĩ
- 樊文辉=Phàn Văn Huy
- 蒋秋雨=Tưởng Thu Vũ
- 蒋夏炎=Tưởng Hạ Viêm
- 蒋夏功=Tưởng Hạ Công
- 司徒皓月=Tư Đồ Hạo Nguyệt
- 曲靖=Khúc Tĩnh
- 黑昱=Hắc Dục
- 邱朗星=Khâu Lãng Tinh
- 飞雪阁=Phi Tuyết Các
- 席容=Tịch Dung
- 乔金朋=Kiều Kim Bằng
- 清羽=Thanh Vũ
- 李又元=Lý Hựu Nguyên
- 范呈文=Phạm Trình Văn
- 康雯=Khang Văn
- 刘佳秀=Lưu Giai Tú
- 佳秀=Giai Tú
- 樊晨=Phàn Thần
- 何广璨=Hà Quảng Xán
- 魏本雄=Ngụy Bổn Hùng
- 风娱=Phong Ngu
- 汪兴=Uông Hưng
- 聂芝兰=Nhiếp Chi Lan
- 吴磊=Ngô Lỗi
- 是何惠=là Hà Huệ
- 黑渊=Hắc Uyên
- 罗利格斯=Rorigs
- 周芊芊=Chu Thiên Thiên
- 张子文=Trương Tử Văn
- 李规和=Lý Quy Hòa
- 勒利维亚=Lelivia
- 娴嫔=Nhàn tần
- 锦嫔=Cẩm tần
- 洪母=Hồng mẫu
- 蔡永=Thái Vĩnh
- 李朝=Lý Triều
- 慕容绾=Mộ Dung Oản
- 清兰=Thanh Lan
- 李杉=Lý Sam
- 赵绵绵=Triệu Miên Miên
- 谢倩柔=Tạ Thiến Nhu
- 绵绵姐=Miên Miên tỷ
- 谢泽=Tạ Trạch
- 崔毅=Thôi Nghị
- 谢如归=Tạ Như Quy
- 叶归人=Diệp Quy Nhân
- 楚云鹤=Sở Vân Hạc
- 昆溪=Côn Khê
- 骆芷晴=Lạc Chỉ Tình
- 贺彬=Hạ Bân
- 柳雪=Liễu Tuyết
- 贺父=Hạ phụ
- 何为民=Hà Vi Dân
- 秦天=Tần Thiên
- 吴丽=Ngô Lệ
- 吴枚=Ngô Mai
- 冯怜=Phùng Liên
- 展玉=Triển Ngọc
- 郭雪珂=Quách Tuyết Kha
- 陈慕=Trần Mộ
- 陈程=Trần Trình
- 高锦松=Cao Cẩm Tùng
- 何红=Hà Hồng
- 是何红=là Hà Hồng
- 陈召=Trần Triệu
- 李雪=Lý Tuyết
- 安阳=An Dương
- 安霂=An Mộc
- 邱增=Khâu Tăng
- 元父=Nguyên phụ
- 槿夕=Cẩn Tịch
- 苏槿夕=Tô Cẩn Tịch
- 韩奕=Hàn Dịch
- 林丹妮=Lâm Đan Ni
- 王蓉=Vương Dung
- 苏清=Tô Thanh
- 谈易=Đàm Dịch
- 谈淮=Đàm Hoài
- 崔珊=Thôi San
- 兰珍=Lan Trân
- 金翠=Kim Thúy
- 崔玉清=Thôi Ngọc Thanh
- 崔父=Thôi phụ
- 崔玉明=Thôi Ngọc Minh
- 白尽=Bạch Tẫn
- 延文=Diên Văn
- 白灵儿=Bạch Linh Nhi
- 齐子昂=Tề Tử Ngang
- 齐老爷=Tề lão gia
- 齐子杰=Tề Tử Kiệt
- 傅义=Phó Nghĩa
- 子昂=Tử Ngang
- 齐家=Tề gia
- 裴景=Bùi Cảnh
- 艾洛亚=Alloa
- 卡司=Cass
- 骁逐璜=Kiêu Trục Hoàng
- 晏红斐=Yến Hồng Phỉ
- 东平王=Đông Bình Vương
- 塔德尔=Tadel
- 昆磊=Côn Lỗi
- 贺母=Hạ mẫu
- 芷晴=Chỉ Tình
- 是何为民=là Hà Vi Dân
- 程老爷子=Trình lão gia tử
- 顾芝瑶=Cố Chi Dao
- 方麒=Phương Kỳ
- 琳琳=Lâm Lâm
- 方琳=Phương Lâm
- 芝瑶=Chi Dao
- 叶芬=Diệp Phân
- 谢崇=Tạ Sùng
- 何尚晖=Hà Thượng Huy
- 江湾=Giang Loan
- 张川=Trương Xuyên
- 肖强=Tiêu Cường
- 赫塞克=Husek
- 莫尔瑟=Molser
- 章姨娘=Chương di nương
- 何春娘=Hà Xuân Nương
- 吕依依=Lữ Y Y
- 李静茹=Lý Tĩnh Như
- 金娘=Kim Nương
- 静茹=Tĩnh Như
- 纪沧月=Kỷ Thương Nguyệt
- 梁翊=Lương Dực
- 常宣=Thường Tuyên
- 常澹=Thường Đạm
- 常怀=Thường Hoài
- 申舟=Thân Chu
- 周师爷=Chu sư gia
- 姜明霞=Khương Minh Hà
- 谈父=Đàm phụ
- 谈母=Đàm mẫu
- 许艺=Hứa Nghệ
- 有何洋=có Hà Dương
- 雷少=Lôi thiếu
- 王梓涵=Vương Tử Hàm
- 魏嫣嫣=Ngụy Yên Yên
- 魏建国=Ngụy Kiến Quốc
- 郑闻=Trịnh Văn
- 丁友业=Đinh Hữu Nghiệp
- 丁一鸣=Đinh Nhất Minh
- 嫣嫣=Yên Yên
- 顾怀安=Cố Hoài An
- 顾怀盛=Cố Hoài Thịnh
- 郭瑞=Quách Thụy
- 阮梦琪=Nguyễn Mộng Kỳ
- 王旗=Vương Kỳ
- 罗文山=La Văn Sơn
- 苗天云=Miêu Thiên Vân
- 康父=Khang phụ
- 何晓曦=Hà Hiểu Hi
- 绾绾=Oản Oản
- 柳风=Liễu Phong
- 唐晓=Đường Hiểu
- 唐达=Đường Đạt
- 唐母=Đường mẫu
- 楚龙=Sở Long
- 戚淮远=Thích Hoài Viễn
- 米哈塔=Mehta
- 涅普=Nieppe
- 娜伊莎=Naisha
- 拉米=Rummy
- 菲列夫=Filev
- 苏晓楼=Tô Hiểu Lâu
- 汪佑伦=Uông Hữu Luân
- 六顺=Lục Thuận
- 江城=Giang Thành
-
Chuyên nghiệp đào hố chôn vai chính ( xuyên nhanh )
visibility15278 star102 4
-
Xuyên nhanh: Ta cùng nhà ta bàn tay vàng bát tự không hợp
visibility53618 star349 28
-
Mỗi lần xuyên qua đều đang chạy trốn [ xuyên nhanh ]
visibility5087 star70 4
-
Trước cùng trà xanh nữ chủ phân cái tay [ xuyên nhanh ]
visibility43767 star735 40
-
Thánh phụ bạch thiết hắc [ xuyên nhanh ]
visibility52204 star480 25
-
Tận thế pháo hôi hằng ngày / Một hệ thống dẫn phát thảm án
visibility1931 star17 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Chuyên nghiệp đào hố chôn vai chính ( xuyên nhanh )
visibility15278 star102 4
-
Xuyên nhanh: Ta cùng nhà ta bàn tay vàng bát tự không hợp
visibility53618 star349 28
-
Mỗi lần xuyên qua đều đang chạy trốn [ xuyên nhanh ]
visibility5087 star70 4
-
Trước cùng trà xanh nữ chủ phân cái tay [ xuyên nhanh ]
visibility43767 star735 40
-
Thánh phụ bạch thiết hắc [ xuyên nhanh ]
visibility52204 star480 25
-
Tận thế pháo hôi hằng ngày / Một hệ thống dẫn phát thảm án
visibility1931 star17 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 938
- 宋妍=Tống Nghiên
- 宋婷=Tống Đình
- 何靖=Hà Tĩnh
- 董睿桐=Đổng Duệ Đồng
- 庄延=Trang Duyên
- 池天宇=Trì Thiên Vũ
- 任青=Nhậm Thanh
- 晋远=Tấn Viễn
- 卓凡越=Trác Phàm Việt
- 游翱龙=Du Cao Long
- 季复礼=Quý Phục Lễ
- 安倍泰昌=An Bội Thái Xương
- 谢谦=Tạ Khiêm
- 胡父=Hồ phụ
- 大太太=Đại thái thái
- 李喆=Lý Hi
- 穆天野=Mục Thiên Dã
- 胡尚荣=Hồ Thượng Vinh
- 赵沧颉=Triệu Thương Hiệt
- 项明=Hạng Minh
- 郑鑫=Trịnh Hâm
- 沧颉=Thương Hiệt
- 宋妙=Tống Diệu
- 侍墨=Hầu Mặc
- 侍画=Hầu Họa
- 宋悦泽=Tống Duyệt Trạch
- 青山=Thanh Sơn
- 赵厚生=Triệu Hậu Sinh
- 赵爱红=Triệu Ái Hồng
- 远光=Viễn Quang
- 晋远慧=Tấn Viễn Tuệ
- 晋远光=Tấn Viễn Quang
- 安士远=An Sĩ Viễn
- 安相=An Tương
- 安士杰=An Sĩ Kiệt
- 彭绍安=Bành Thiệu An
- 绍安=Thiệu An
- 华荣=Hoa Vinh
- 李振阳=Lý Chấn Dương
- 孙美=Tôn Mỹ
- 李宇=Lý Vũ
- 星空=Tinh Không
- 彭越铭=Bành Việt Minh
- 越铭=Việt Minh
- 沈星=Thẩm Tinh
- 丁威=Đinh Uy
- 叶星=Diệp Tinh
- 叶晨=Diệp Thần
- 董玉瑶=Đổng Ngọc Dao
- 玉瑶=Ngọc Dao
- 冯奇才=Phùng Kỳ Tài
- 迅捷公司=Tấn Tiệp Công Ty
- 窦芊芊=Đậu Thiên Thiên
- 扫落叶=Tảo Lạc Diệp
- 夏明元=Hạ Minh Nguyên
- 曹志=Tào Chí
- 曹光启=Tào Quang Khải
- 萧景杉=Tiêu Cảnh Sam
- 孙文贤=Tôn Văn Hiền
- 意笙=Ý Sanh
- 何意笙=Hà Ý Sanh
- 曾晓=Tằng Hiểu
- 曾艺=Tằng Nghệ
- 春花=Xuân Hoa
- 曾慧=Tằng Tuệ
- 曾老二=Tằng Lão Nhị
- 曾老四=Tằng Lão Tứ
- 曾老大=Tằng Lão Đại
- 督伊=Dui
- 索茜=Tác Thiến
- 韩沐枫=Hàn Mộc Phong
- 江安飞=Giang An Phi
- 安飞=An Phi
- 韩天阳=Hàn Thiên Dương
- 陆维=Lục Duy
- 韩天海=Hàn Thiên Hải
- 娄科=Lâu Khoa
- 凯悦=Khải Duyệt
- 林涛=Lâm Đào
- 长生制药=Trường Sinh Chế Dược
- 苏娜=Tô Na
- 郑有财=Trịnh Hữu Tài
- 少则=Thiếu Tắc
- 韩少则=Hàn Thiếu Tắc
- 彭越=Bành Việt
- 谭云=Đàm Vân
- 黄海洋=Hoàng Hải Dương
- 何慧=Hà Tuệ
- 景晨=Cảnh Thần
- 苏彦戈=Tô Ngạn Qua
- 小苏=Tiểu Tô
- 杨梅=Dương Mai
- 刘锦=Lưu Cẩm
- 刘添=Lưu Thiêm
- 郑芸=Trịnh Vân
- 楚伊人=Sở Y Nhân
- 赵美凤=Triệu Mỹ Phượng
- 捕兽人=Bộ Thú Nhân
- 高澄光=Cao Trừng Quang
- 食梦兽=Thực Mộng Thú
- 田爱国=Điền Ái Quốc
- 刘韬=Lưu Thao
- 傅玄凌=Phó Huyền Lăng
- 柳子安=Liễu Tử An
- 宋若申=Tống Nhược Thân
- 谢渊=Tạ Uyên
- 申寐=Thân Mị
- 程颖=Trình Dĩnh
- 许峥=Hứa Tranh
- 莫桑桑=Mạc Tang Tang
- 秋长风=Thu Trường Phong
- 齐格=Tề Cách
- 亚都尼斯=Adonis
- 勒森布拉=Luxembra
- 褚梦娇=Chử Mộng Kiều
- 何嘉慧=Hà Gia Tuệ
- 罗家铭=La Gia Minh
- 欧时=Âu Thời
- 袁淑=Viên Thục
- 王玮=Vương Vĩ
- 文彦=Văn Ngạn
- 江滨=Giang Tân
- 文博=Văn Bác
- 陈娇=Trần Kiều
- 美凤=Mỹ Phượng
- 欧露娜=Âu Lộ Na
- 宋仙儿=Tống Tiên Nhi
- 李学乾=Lý Học Càn
- 黎靖=Lê Tĩnh
- 黎俊才=Lê Tuấn Tài
- 彭晖=Bành Huy
- 黎澄=Lê Trừng
- 阿里亚=Aria
- 赛义德=Sayyid
- 谢淮瑜=Tạ Hoài Du
- 苏红秀=Tô Hồng Tú
- 轩辕傲天=Hiên Viên Ngạo Thiên
- 南宫离=Nam Cung Ly
- 苏晴天=Tô Tình Thiên
- 何琼水=Hà Quỳnh Thủy
- 傅华=Phó Hoa
- 李玲=Lý Linh
- 郭彬=Quách Bân
- 焦凯=Tiêu Khải
- 玄凌=Huyền Lăng
- 黎阳=Lê Dương
- 亚鲁维利安=Aruvilian
- 宿迁=Túc Thiên
- 晏千=Yến Thiên
- 卫然=Vệ Nhiên
- 曾妙可=Tằng Diệu Khả
- 乌十堰=Ô Thập Yển
- 冯吉=Phùng Cát
- 李炯=Lý Quýnh
- 夏侯珪=Hạ Hầu Khuê
- 周晖=Chu Huy
- 江汉=Giang Hán
- 邓昆=Đặng Côn
- 叶樊鼎=Diệp Phàn Đỉnh
- 季家=Quý gia
- 季颛=Quý Chuyên
- 季博雅=Quý Bác Nhã
- 盈公子=Doanh công tử
- 季夫人=Quý phu nhân
- 叶斯=Diệp Tư
- 季禹=Quý Vũ
- 季老夫人=Quý lão phu nhân
- 张鹤=Trương Hạc
- 陆玮冉=Lục Vĩ Nhiễm
- 魏盈=Ngụy Doanh
- 曾晓慧=Tằng Hiểu Tuệ
- 邓杰=Đặng Kiệt
- 何秋萍=Hà Thu Bình
- 党伟明=Đảng Vĩ Minh
- 舒乐=Thư Nhạc
- 何洁=Hà Khiết
- 张蔚然=Trương Úy Nhiên
- 商南晁=Thương Nam Tiều
- 何俊=Hà Tuấn
- 李垣=Lý Viên
- 樊娇娇=Phàn Kiều Kiều
- 杰罗姆=Jeroma
- 崔阙=Thôi Khuyết
- 崔刿=Thôi Quế
- 林朗=Lâm Lãng
- 傅飞羽=Phó Phi Vũ
- 陶玲兰=Đào Linh Lan
- 金耀=Kim Diệu
- 童瑶=Đồng Dao
- 马岚=Mã Lam
- 焦芳=Tiêu Phương
- 张红=Trương Hồng
- 卢商远=Lư Thương Viễn
- 何天磊=Hà Thiên Lỗi
- 魏鑫=Ngụy Hâm
- 陈笑天=Trần Tiếu Thiên
- 胡哥=Hồ ca
- 是何天磊=là Hà Thiên Lỗi
- 陈天梁=Trần Thiên Lương
- 李景=Lý Cảnh
- 李景春=Lý Cảnh Xuân
- 陈述=Trần Thuật
- 赵三柳=Triệu Tam Liễu
- 春芳=Xuân Phương
- 丁善=Đinh Thiện
- 辛博为=Tân Bác Vi
- 辛欣=Tân Hân
- 陈俊=Trần Tuấn
- 姚维=Diêu Duy
- 陈亮=Trần Lượng
- 林涵=Lâm Hàm
- 林维=Lâm Duy
- 温宝馨=Ôn Bảo Hinh
- 李志=Lý Chí
- 钱宏=Tiền Hoành
- 贺长士=Hạ Trường Sĩ
- 丰廷奕=Phong Đình Dịch
- 宋智嵩=Tống Trí Tung
- 褚钰=Chử Ngọc
- 徐茂林=Từ Mậu Lâm
- 闫松鹤=Diêm Tùng Hạc
- 佟秀元=Đồng Tú Nguyên
- 唐清=Đường Thanh
- 杜叶申=Đỗ Diệp Thân
- 徐姝=Từ Xu
- 容宁若=Dung Ninh Nhược
- 陈荻=Trần Địch
- 杜明彦=Đỗ Minh Ngạn
- 顾望=Cố Vọng
- 陆镛=Lục Dong
- 金豪=Kim Hào
- 许时清=Hứa Thời Thanh
- 郭同书=Quách Đồng Thư
- 陶野=Đào Dã
- 聂广=Nhiếp Quảng
- 聂芳菲=Nhiếp Phương Phỉ
- 聂琳琅=Nhiếp Lâm Lang
- 韩珂=Hàn Kha
- 柳馨=Liễu Hinh
- 常茂=Thường Mậu
- 顾伟=Cố Vĩ
- 郭啸天=Quách Khiếu Thiên
- 严如旻=Nghiêm Như Mân
- 胡昊=Hồ Hạo
- 吴晓云=Ngô Hiểu Vân
- 苏萌=Tô Manh
- 霍雷=Hoắc Lôi
- 何惠=Hà Huệ
- 陈家辉=Trần Gia Huy
- 叶婷=Diệp Đình
- 乔俊硕=Kiều Tuấn Thạc
- 江美莹=Giang Mỹ Oánh
- 贺涛=Hạ Đào
- 何铭铭=Hà Minh Minh
- 玄明天帝=Huyền Minh Thiên Đế
- 柯酒=Kha Tửu
- 与堃=Dữ Khôn
- 流烟=Lưu Yên
- 清微=Thanh Vi
- 孔真=Khổng Chân
- 付玉=Phó Ngọc
- 柳清嵩=Liễu Thanh Tung
- 杨慧=Dương Tuệ
- 杨薇=Dương Vi
- 柳清巍=Liễu Thanh Nguy
- 袁砚=Viên Nghiên
- 倪良=Nghê Lương
- 倪澜=Nghê Lan
- 倪佩=Nghê Bội
- 倪远=Nghê Viễn
- 倪震=Nghê Chấn
- 王璟桓=Vương Cảnh Hoàn
- 刘恺=Lưu Khải
- 李庸=Lý Dung
- 吴玮旻=Ngô Vĩ Mân
- 许梿=Hứa Liên
- 李纯=Lý Thuần
- 王桓=Vương Hoàn
- 刘棠=Lưu Đường
- 冯年庚=Phùng Niên Canh
- 文涛=Văn Đào
- 叶韬=Diệp Thao
- 唐妍=Đường Nghiên
- 唐兰=Đường Lan
- 叶波=Diệp Ba
- 贺南淮=Hạ Nam Hoài
- 陈露=Trần Lộ
- 顾朗=Cố Lãng
- 邓云诗=Đặng Vân Thi
- 周遥=Chu Dao
- 陈子鸣=Trần Tử Minh
- 慕容恒=Mộ Dung Hằng
- 洛晓星=Lạc Hiểu Tinh
- 苏瑾=Tô Cẩn
- 洛晓月=Lạc Hiểu Nguyệt
- 水静=Thủy Tĩnh
- 罗绵绵=La Miên Miên
- 陶清=Đào Thanh
- 王镛=Vương Dong
- 商南=Thương Nam
- 徐渊=Từ Uyên
- 秦万里=Tần Vạn Lí
- 郑晓露=Trịnh Hiểu Lộ
- 王和仁=Vương Hòa Nhân
- 李爽=Lý Sảng
- 苏欣=Tô Hân
- 筱筱=Tiêu Tiêu
- 钱筱筱=Tiền Tiêu Tiêu
- 闻人毅=Văn Nhân Nghị
- 白乐=Bạch Nhạc
- 邱韵=Khâu Vận
- 文彬=Văn Bân
- 严松=Nghiêm Tùng
- 楚娟=Sở Quyên
- 宋雅娴=Tống Nhã Nhàn
- 陈素锦=Trần Tố Cẩm
- 王笛=Vương Địch
- 李星=Lý Tinh
- 李玥=Lý Nguyệt
- 贺越璋=Hạ Việt Chương
- 张超=Trương Siêu
- 晏殊颜=Yến Thù Nhan
- 庞燕=Bàng Yến
- 周国斌=Chu Quốc Bân
- 李静=Lý Tĩnh
- 何冉冉=Hà Nhiễm Nhiễm
- 张彦=Trương Ngạn
- 陆明艳=Lục Minh Diễm
- 陆明玥=Lục Minh Nguyệt
- 王杰=Vương Kiệt
- 秋怀槿=Thu Hoài Cẩn
- 姜楠=Khương Nam
- 丁酉泉=Đinh Dậu Tuyền
- 郝嘉骏=Hách Gia Tuấn
- 李远航=Lý Viễn Hàng
- 曲正轩=Khúc Chính Hiên
- 李佳=Lý Giai
- 李明=Lý Minh
- 韩榷=Hàn Các
- 钟琳=Chung Lâm
- 张欣欣=Trương Hân Hân
- 蔺琚=Lận Cư
- 肖翳=Tiêu Ế
- 苏华=Tô Hoa
- 梁元=Lương Nguyên
- 杨铭=Dương Minh
- 傅余乐=Phó Dư Nhạc
- 陈娟=Trần Quyên
- 陈明康=Trần Minh Khang
- 李秋兰=Lý Thu Lan
- 谢媚儿=Tạ Mị Nhi
- 少康=Thiếu Khang
- 陈启明=Trần Khải Minh
- 罗刃=La Nhận
- 陈一航=Trần Nhất Hàng
- 云思思=Vân Tư Tư
- 陈母=Trần mẫu
- 陆佳人=Lục Giai Nhân
- 何薇薇=Hà Vi Vi
- 林鹿=Lâm Lộc
- 慕长歌=Mộ Trường Ca
- 苏天一=Tô Thiên Nhất
- 末炎=Mạt Viêm
- 祁阳=Kỳ Dương
- 何生=Hà Sinh
- 陈成=Trần Thành
- 九汇=Cửu Hối
- 许劲东=Hứa Kính Đông
- 楚语涵=Sở Ngữ Hàm
- 李立=Lý Lập
- 张娴=Trương Nhàn
- 张旻=Trương Mân
- 余顺=Dư Thuận
- 韩茜钰=Hàn Thiến Ngọc
- 宋染染=Tống Nhiễm Nhiễm
- 孙强=Tôn Cường
- 姚涛=Diêu Đào
- 洪斌=Hồng Bân
- 周静雪=Chu Tĩnh Tuyết
- 李兴=Lý Hưng
- 楚梦云=Sở Mộng Vân
- 栾晴=Loan Tình
- 南元绪=Nam Nguyên Tự
- 许恒=Hứa Hằng
- 周琪=Chu Kỳ
- 江烨=Giang Diệp
- 何彦=Hà Ngạn
- 苗浦=Miêu Phổ
- 周为民=Chu Vi Dân
- 周海=Chu Hải
- 唐继祖=Đường Kế Tổ
- 郑和明=Trịnh Hòa Minh
- 斐真=Phỉ Chân
- 月缕=Nguyệt Lũ
- 悦博=Duyệt Bác
- 费伦=Phí Luân
- 郭新明=Quách Tân Minh
- 肖长生=Tiêu Trường Sinh
- 翟清=Địch Thanh
- 翟长贵=Địch Trường Quý
- 谭传明=Đàm Truyện Minh
- 翟鹏=Địch Bằng
- 廖鸿轩=Liêu Hồng Hiên
- 霍腾=Hoắc Đằng
- 池硕=Trì Thạc
- 黄媛媛=Hoàng Viện Viện
- 韩放=Hàn Phóng
- 董琦=Đổng Kỳ
- 林彦麟=Lâm Ngạn Lân
- 寇仲南=Khấu Trọng Nam
- 姜妍=Khương Nghiên
- 李承铉=Lý Thừa Huyễn
- 李成敏=Lý Thành Mẫn
- 李强=Lý Cường
- 李承煜=Lý Thừa Dục
- 李墨=Lý Mặc
- 李程浩=Lý Trình Hạo
- 郑嘉轩=Trịnh Gia Hiên
- 郑彩=Trịnh Thải
- 何万仞=Hà Vạn Nhận
- 何意森=Hà Ý Sâm
- 周怀信=Chu Hoài Tín
- 桑秀云=Tang Tú Vân
- 李世瑾=Lý Thế Cẩn
- 傅雪梅=Phó Tuyết Mai
- 李世杰=Lý Thế Kiệt
- 南明=Nam Minh
- 慕容耀=Mộ Dung Diệu
- 钱淑=Tiền Thục
- 钱辉=Tiền Huy
- 贺勉=Hạ Miễn
- 夏承光=Hạ Thừa Quang
- 蒋玲珑=Tưởng Linh Lung
- 蒋秋寒=Tưởng Thu Hàn
- 蒋义山=Tưởng Nghĩa Sơn
- 原初=Nguyên Sơ
- 侯天亮=Hầu Thiên Lượng
- 邱良=Khâu Lương
- 李湖月=Lý Hồ Nguyệt
- 原初一=Nguyên Sơ Nhất
- 郭朔风=Quách Sóc Phong
- 原怀瑾=Nguyên Hoài Cẩn
- 赵青岚=Triệu Thanh Lam
- 周茜雯=Chu Thiến Văn
- 霍瑞斯=Hoắc Thụy Tư
- 何婕=Hà Tiệp
- 高磊=Cao Lỗi
- 钟央=Chung Ương
- 贺锦程=Hạ Cẩm Trình
- 唐静=Đường Tĩnh
- 梁慧=Lương Tuệ
- 司徒凛=Tư Đồ Lẫm
- 葛南行=Cát Nam Hành
- 原随景=Nguyên Tùy Cảnh
- 霍庸=Hoắc Dung
- 秦素衣=Tần Tố Y
- 沈寒霜=Thẩm Hàn Sương
- 吴野子=Ngô Dã Tử
- 楚金=Sở Kim
- 史思明=Sử Tư Minh
- 柯钧离=Kha Quân Ly
- 沈从峰=Thẩm Tòng Phong
- 崔琅=Thôi Lang
- 有道堂=Hữu Đạo Đường
- 秦有道=Tần Hữu Đạo
- 苏以安=Tô Dĩ An
- 王以沐=Vương Dĩ Mộc
- 苏以诚=Tô Dĩ Thành
- 王禹辰=Vương Vũ Thần
- 孔斯=Khổng Tư
- 蒋乐康=Tưởng Nhạc Khang
- 珍娘=Trân Nương
- 李德音=Lý Đức Âm
- 李雅兰=Lý Nhã Lan
- 李思音=Lý Tư Âm
- 雅妮=Nhã Ni
- 商清音=Thương Thanh Âm
- 商家=Thương gia
- 郑宴=Trịnh Yến
- 卫修泽=Vệ Tu Trạch
- 王俊=Vương Tuấn
- 钱彬=Tiền Bân
- 何露=Hà Lộ
- 赵培明=Triệu Bồi Minh
- 苏澜=Tô Lan
- 赵培冠=Triệu Bồi Quan
- 培明=Bồi Minh
- 培冠=Bồi Quan
- 唐瑶=Đường Dao
- 苏侧妃=Tô trắc phi
- 寇兰婷=Khấu Lan Đình
- 寇淮=Khấu Hoài
- 项岫=Hạng Tụ
- 夏津=Hạ Tân
- 兰婷=Lan Đình
- 孙少=Tôn thiếu
- 白莲仙子=Bạch Liên tiên tử
- 梦云=Mộng Vân
- 董卿=Đổng Khanh
- 孙商=Tôn Thương
- 安倍=An Bội
- 川子女士=Xuyên Tử nữ sĩ
- 天睿=Thiên Duệ
- 浮生记=Phù Sinh Ký
- 会阴阳术=biết âm dương thuật
- 池母=Trì mẫu
- 卫辉=Vệ Huy
- 齐筱=Tề Tiêu
- 郑桐=Trịnh Đồng
- 翟父=Địch phụ
- 江少=Giang thiếu
- 汪家=Uông gia
- 董优=Đổng Ưu
- 苏父=Tô phụ
- 苏母=Tô mẫu
- 澜澜=Lan Lan
- 冯锦浩=Phùng Cẩm Hạo
- 韩小雅=Hàn Tiểu Nhã
- 姜卓=Khương Trác
- 冯总=Phùng tổng
- 姜欢=Khương Hoan
- 冯滦=Phùng Loan
- 南平候=Nam Bình Hầu
- 荣哥儿=Vinh ca nhi
- 胡尚敏=Hồ Thượng Mẫn
- 朝阳公主=Triều Dương công chúa
- 喆儿=Triết Nhi
- 玉琼=Ngọc Quỳnh
- 玉环=Ngọc Hoàn
- 阿喆=A Triết
- 王彦召=Vương Ngạn Triệu
- 胡为璋=Hồ Vi Chương
- 李哲=Lý Triết
- 赵青山=Triệu Thanh Sơn
- 孙卓=Tôn Trác
- 莫雅茹=Mạc Nhã Như
- 孙母=Tôn mẫu
- 孙父=Tôn phụ
- 卓哥=Trác ca
- 铉音=Huyễn Âm
- 惠山寺=Huệ Sơn Tự
- 归宏大师=Quy Hoành đại sư
- 张仁=Trương Nhân
- 路缘=Lộ Duyên
- 莫北=Mạc Bắc
- 周仰光=Chu Ngưỡng Quang
- 周总=Chu tổng
- 何耐=Hà Nại
- 张秉=Trương Bỉnh
- 庄父=Trang phụ
- 庄母=Trang mẫu
- 五车斋=Ngũ Xa Trai
- 庄兄=Trang huynh
- 果毅候=Quả Nghị Hầu
- 童童=Đồng Đồng
- 董父=Đổng phụ
- 韩芳=Hàn Phương
- 董母=Đổng mẫu
- 胡彩云=Hồ Thải Vân
- 李力=Lý Lực
- 胡妙可=Hồ Diệu Khả
- 常宝峰=Thường Bảo Phong
- 龙友强=Long Hữu Cường
- 李万里=Lý Vạn Lí
- 段喆=Đoạn Triết
- 王佳颖=Vương Giai Dĩnh
- 邱云=Khâu Vân
- 李蕊=Lý Nhụy
- 伊斯顿=Easton
- 元瑛=Nguyên Anh
- 元琅=Nguyên Lang
- 陈杰夫=Trần Kiệt Phu
- 陈助理=Trần trợ lý
- 陈哥=Trần ca
- 李英哲=Lý Anh Triết
- 宋玫=Tống Mân
- 普尔顿=Pulton
- 鲁能=Lỗ Năng
- 郑燕=Trịnh Yến
- 卫子成=Vệ Tử Thành
- 克兰斯=Crans
- 武云琪=Võ Vân Kỳ
- 苏真=Tô Chân
- 焦蒙=Tiêu Mông
- 李贵=Lý Quý
- 邱萍=Khâu Bình
- 维索不达米亚=Visopotamia
- 陆彩云=Lục Thải Vân
- 奥赛拉=Osella
- 郝丽=Hách Lệ
- 谢九=Tạ Cửu
- 庆阳书院=Khánh Dương thư viện
- 伍筱荳=Ngũ Tiêu Đậu
- 安易盛=An Dịch Thịnh
- 少峰=Thiếu Phong
- 伯安=Bá An
- 陈少峰=Trần Thiếu Phong
- 赵伯安=Triệu Bá An
- 素珍=Tố Trân
- 韩大展=Hàn Đại Triển
- 忽赤儿=Hốt Xích Nhi
- 桑吉丹巴=Tang Cát Đan Ba
- 显通寺=Hiển Thông Tự
- 邢旻=Hình Mân
- 萧景珅=Tiêu Cảnh Thân
- 萧明珠=Tiêu Minh Châu
- 嘉轩=Gia Hiên
- 拂意山庄=Phất Ý sơn trang
- 华言=Hoa Ngôn
- 温爷爷=Ôn gia gia
- 温奶奶=Ôn nãi nãi
- 温母=Ôn mẫu
- 温父=Ôn phụ
- 温玉书=Ôn Ngọc Thư
- 温玉瑶=Ôn Ngọc Dao
- 温玉飞=Ôn Ngọc Phi
- 温家=Ôn gia
- 柳烟=Liễu Yên
- 王娅=Vương Á
- 席商=Tịch Thương
- 醉宾楼=Túy Tân Lâu
- 康林书院=Khang Lâm thư viện
- 何广翰=Hà Quảng Hàn
- 聂灵芸=Nhiếp Linh Vân
- 杨晓梅=Dương Hiểu Mai
- 伏天=Phục Thiên
- 罗德=La Đức
- 巨剑山庄=Cự Kiếm sơn trang
- 赫秣=Hách Mạt
- 何文=Hà Văn
- 罗瀚=La Hãn
- 何父=Hà phụ
- 奥斯特=Oster
- 袁毅=Viên Nghị
- 永平候=Vĩnh Bình Hầu
- 林静=Lâm Tĩnh
- 杨振宇=Dương Chấn Vũ
- 梁泽=Lương Trạch
- 华怡=Hoa Di
- 悯言=Mẫn Ngôn
- 晴萱=Tình Huyên
- 肖喇=Tiêu Lạt
- 戈日尔汗=Qua Nhật Nhĩ Hãn
- 可敦=Khả Đôn
- 萨瓦娜=Tát Ngõa Na
- 孟非=Mạnh Phi
- 李鹤=Lý Hạc
- 陈梁=Trần Lương
- 陆坤=Lục Khôn
- 承铉=Thừa Huyễn
- 若文=Nhược Văn
- 范若文=Phạm Nhược Văn
- 何意鑫=Hà Ý Hâm
- 是何意笙=là Hà Ý Sanh
- 何老太爷=Hà lão thái gia
- 何四老爷=Hà tứ lão gia
- 擅武司=Thiện Võ Tư
- 香菱=Hương Lăng
- 烟波阁=Yên Ba Các
- 何三老爷=Hà tam lão gia
- 意森=Ý Sâm
- 何三叔=Hà tam thúc
- 从何意森=từ Hà Ý Sâm
- 是何三叔=là Hà tam thúc
- 雪梅=Tuyết Mai
- 何姐=Hà tỷ
- 景兰轩=Cảnh Lan Hiên
- 春柳=Xuân Liễu
- 辛总=Tân tổng
- 辛小姐=Tân tiểu thư
- 维维=Duy Duy
- 邓文远=Đặng Văn Viễn
- 葛清清=Cát Thanh Thanh
- 李铭=Lý Minh
- 孔笙=Khổng Sanh
- 山叟=Sơn Tẩu
- 邵元和=Thiệu Nguyên Hòa
- 獒龙=Ngao Long
- 涟穗=Liên Tuệ
- 邵元凯=Thiệu Nguyên Khải
- 罗步阳=La Bộ Dương
- 黑柒=Hắc Thất
- 金裕=Kim Dụ
- 雅兰=Nhã Lan
- 美莹=Mỹ Oánh
- 夏飞=Hạ Phi
- 道宫=Đạo Cung
- 妙枝=Diệu Chi
- 朗勃=Lambert
- 袁铭=Viên Minh
- 李继业=Lý Kế Nghiệp
- 刘建军=Lưu Kiến Quân
- 叶总=Diệp tổng
- 陶国华=Đào Quốc Hoa
- 陶如令=Đào Như Lệnh
- 郦川=Lệ Xuyên
- 李霞=Lý Hà
- 陈刚=Trần Cương
- 慕容云=Mộ Dung Vân
- 华鹤=Hoa Hạc
- 苏晓曼=Tô Hiểu Mạn
- 何洋=Hà Dương
- 吴朋=Ngô Bằng
- 李俊=Lý Tuấn
- 李由=Lý Do
- 何雪=Hà Tuyết
- 闫思成=Diêm Tư Thành
- 殷洪=Ân Hồng
- 陆鸣=Lục Minh
- 周树人=Chu Thụ Nhân
- 陈父=Trần phụ
- 仓绫=Thương Lăng
- 烈阳宗=Liệt Dương Tông
- 天问阁=Thiên Vấn Các
- 娴妃=Nhàn phi
- 翠玉=Thúy Ngọc
- 伍承=Ngũ Thừa
- 杜仁和=Đỗ Nhân Hòa
- 贺潜植=Hạ Tiềm Thực
- 杨师兄=Dương sư huynh
- 周亮声=Chu Lượng Thanh
- 方明=Phương Minh
- 怡丽=Di Lệ
- 周院长=Chu viện trưởng
- 何启明=Hà Khải Minh
- 柳御=Liễu Ngự
- 恒裕真人=Hằng Dụ chân nhân
- 裴清=Bùi Thanh
- 方壶山=Phương Hồ Sơn
- 任兴章=Nhậm Hưng Chương
- 郭戈=Quách Qua
- 贺强=Hạ Cường
- 刘薇薇=Lưu Vi Vi
- 柳父=Liễu phụ
- 蒋茂=Tưởng Mậu
- 宴哥哥=Yến ca ca
- 雅利科德=Yalikord
- 冯伟=Phùng Vĩ
- 李轩=Lý Hiên
- 季晓冉=Quý Hiểu Nhiễm
- 刘佳=Lưu Giai
- 苏爷爷=Tô gia gia
- 苏邈邈=Tô Mạc Mạc
- 李雨珊=Lý Vũ San
- 何晶=Hà Tinh
- 是何晶=là Hà Tinh
- 易言=Dịch Ngôn
- 周曦雯=Chu Hi Văn
- 董博洋=Đổng Bác Dương
- 齐宇昂=Tề Vũ Ngang
- 郑鸿=Trịnh Hồng
- 和易言=cùng Dịch Ngôn
- 梁长老=Lương trưởng lão
- 杨思=Dương Tư
- 苏梦婕=Tô Mộng Tiệp
- 韩玉璋=Hàn Ngọc Chương
- 玉璋=Ngọc Chương
- 苏揽=Tô Lãm
- 程浩=Trình Hạo
- 焦仁孟=Tiêu Nhân Mạnh
- 郑嘉谦=Trịnh Gia Khiêm
- 嘉谦=Gia Khiêm
- 郑嘉翼=Trịnh Gia Dực
- 嘉翼=Gia Dực
- 秀云=Tú Vân
- 李菲=Lý Phỉ
- 李佑=Lý Hữu
- 曾嵘之=Tằng Vanh Chi
- 曾炜=Tằng Vĩ
- 樊文辉=Phàn Văn Huy
- 蒋秋雨=Tưởng Thu Vũ
- 蒋夏炎=Tưởng Hạ Viêm
- 蒋夏功=Tưởng Hạ Công
- 司徒皓月=Tư Đồ Hạo Nguyệt
- 曲靖=Khúc Tĩnh
- 黑昱=Hắc Dục
- 邱朗星=Khâu Lãng Tinh
- 飞雪阁=Phi Tuyết Các
- 席容=Tịch Dung
- 乔金朋=Kiều Kim Bằng
- 清羽=Thanh Vũ
- 李又元=Lý Hựu Nguyên
- 范呈文=Phạm Trình Văn
- 康雯=Khang Văn
- 刘佳秀=Lưu Giai Tú
- 佳秀=Giai Tú
- 樊晨=Phàn Thần
- 何广璨=Hà Quảng Xán
- 魏本雄=Ngụy Bổn Hùng
- 风娱=Phong Ngu
- 汪兴=Uông Hưng
- 聂芝兰=Nhiếp Chi Lan
- 吴磊=Ngô Lỗi
- 是何惠=là Hà Huệ
- 黑渊=Hắc Uyên
- 罗利格斯=Rorigs
- 周芊芊=Chu Thiên Thiên
- 张子文=Trương Tử Văn
- 李规和=Lý Quy Hòa
- 勒利维亚=Lelivia
- 娴嫔=Nhàn tần
- 锦嫔=Cẩm tần
- 洪母=Hồng mẫu
- 蔡永=Thái Vĩnh
- 李朝=Lý Triều
- 慕容绾=Mộ Dung Oản
- 清兰=Thanh Lan
- 李杉=Lý Sam
- 赵绵绵=Triệu Miên Miên
- 谢倩柔=Tạ Thiến Nhu
- 绵绵姐=Miên Miên tỷ
- 谢泽=Tạ Trạch
- 崔毅=Thôi Nghị
- 谢如归=Tạ Như Quy
- 叶归人=Diệp Quy Nhân
- 楚云鹤=Sở Vân Hạc
- 昆溪=Côn Khê
- 骆芷晴=Lạc Chỉ Tình
- 贺彬=Hạ Bân
- 柳雪=Liễu Tuyết
- 贺父=Hạ phụ
- 何为民=Hà Vi Dân
- 秦天=Tần Thiên
- 吴丽=Ngô Lệ
- 吴枚=Ngô Mai
- 冯怜=Phùng Liên
- 展玉=Triển Ngọc
- 郭雪珂=Quách Tuyết Kha
- 陈慕=Trần Mộ
- 陈程=Trần Trình
- 高锦松=Cao Cẩm Tùng
- 何红=Hà Hồng
- 是何红=là Hà Hồng
- 陈召=Trần Triệu
- 李雪=Lý Tuyết
- 安阳=An Dương
- 安霂=An Mộc
- 邱增=Khâu Tăng
- 元父=Nguyên phụ
- 槿夕=Cẩn Tịch
- 苏槿夕=Tô Cẩn Tịch
- 韩奕=Hàn Dịch
- 林丹妮=Lâm Đan Ni
- 王蓉=Vương Dung
- 苏清=Tô Thanh
- 谈易=Đàm Dịch
- 谈淮=Đàm Hoài
- 崔珊=Thôi San
- 兰珍=Lan Trân
- 金翠=Kim Thúy
- 崔玉清=Thôi Ngọc Thanh
- 崔父=Thôi phụ
- 崔玉明=Thôi Ngọc Minh
- 白尽=Bạch Tẫn
- 延文=Diên Văn
- 白灵儿=Bạch Linh Nhi
- 齐子昂=Tề Tử Ngang
- 齐老爷=Tề lão gia
- 齐子杰=Tề Tử Kiệt
- 傅义=Phó Nghĩa
- 子昂=Tử Ngang
- 齐家=Tề gia
- 裴景=Bùi Cảnh
- 艾洛亚=Alloa
- 卡司=Cass
- 骁逐璜=Kiêu Trục Hoàng
- 晏红斐=Yến Hồng Phỉ
- 东平王=Đông Bình Vương
- 塔德尔=Tadel
- 昆磊=Côn Lỗi
- 贺母=Hạ mẫu
- 芷晴=Chỉ Tình
- 是何为民=là Hà Vi Dân
- 程老爷子=Trình lão gia tử
- 顾芝瑶=Cố Chi Dao
- 方麒=Phương Kỳ
- 琳琳=Lâm Lâm
- 方琳=Phương Lâm
- 芝瑶=Chi Dao
- 叶芬=Diệp Phân
- 谢崇=Tạ Sùng
- 何尚晖=Hà Thượng Huy
- 江湾=Giang Loan
- 张川=Trương Xuyên
- 肖强=Tiêu Cường
- 赫塞克=Husek
- 莫尔瑟=Molser
- 章姨娘=Chương di nương
- 何春娘=Hà Xuân Nương
- 吕依依=Lữ Y Y
- 李静茹=Lý Tĩnh Như
- 金娘=Kim Nương
- 静茹=Tĩnh Như
- 纪沧月=Kỷ Thương Nguyệt
- 梁翊=Lương Dực
- 常宣=Thường Tuyên
- 常澹=Thường Đạm
- 常怀=Thường Hoài
- 申舟=Thân Chu
- 周师爷=Chu sư gia
- 姜明霞=Khương Minh Hà
- 谈父=Đàm phụ
- 谈母=Đàm mẫu
- 许艺=Hứa Nghệ
- 有何洋=có Hà Dương
- 雷少=Lôi thiếu
- 王梓涵=Vương Tử Hàm
- 魏嫣嫣=Ngụy Yên Yên
- 魏建国=Ngụy Kiến Quốc
- 郑闻=Trịnh Văn
- 丁友业=Đinh Hữu Nghiệp
- 丁一鸣=Đinh Nhất Minh
- 嫣嫣=Yên Yên
- 顾怀安=Cố Hoài An
- 顾怀盛=Cố Hoài Thịnh
- 郭瑞=Quách Thụy
- 阮梦琪=Nguyễn Mộng Kỳ
- 王旗=Vương Kỳ
- 罗文山=La Văn Sơn
- 苗天云=Miêu Thiên Vân
- 康父=Khang phụ
- 何晓曦=Hà Hiểu Hi
- 绾绾=Oản Oản
- 柳风=Liễu Phong
- 唐晓=Đường Hiểu
- 唐达=Đường Đạt
- 唐母=Đường mẫu
- 楚龙=Sở Long
- 戚淮远=Thích Hoài Viễn
- 米哈塔=Mehta
- 涅普=Nieppe
- 娜伊莎=Naisha
- 拉米=Rummy
- 菲列夫=Filev
- 苏晓楼=Tô Hiểu Lâu
- 汪佑伦=Uông Hữu Luân
- 六顺=Lục Thuận
- 江城=Giang Thành