Ngôn tình Bắt đầu từ Liêu Trai Chủ đề tạo bởi: XXX
Bắt đầu từ Liêu Trai
visibility21025 star207 16
Hán Việt: Thủy vu liêu trai
Tác giả: Phi Ma An
Tình trạng: Còn tiếp
Mới nhất: 403. Thợ săn x thợ săn 33
Thời gian đổi mới: 21-05-2024
Cảm ơn: 98 lần
Thể loại: Diễn sinh, Ngôn tình, Cổ đại , Hiện đại , HE , Tình cảm , Võ hiệp , Manga anime , Ma pháp , Dị năng , Xuyên nhanh , Vô hạn lưu , Sảng văn , Nhẹ nhàng , Giới giải trí Mỹ , Thiên chi kiêu tử , Siêu anh hùng , Hoàng tử Tennis , Nữ cường , Linh dị thần quái , Phim Anh Mỹ , Phim ảnh , Mary Sue , Thị giác nữ chủ , Conan , Jujutsu Kaisen , Marvel , Kim Dung , Cổ Long , Liêu trai
Hết thảy tẫn ý, trăm sự từ hoan.
·
·
Lâm Lai xuyên qua, đi tới Liêu Trai thế giới, trong nhà phú quý, cha mẹ yêu thương, chỉ là hư sự tình cùng nhau tới: Nàng thế nhưng là Âm Dương Nhãn.
Tại đây quỷ quái khắp nơi thế giới, còn có thể hay không làm người sống yên ổn làm chủ nghĩa duy vật giả?
Lúc này Lâm Lai còn không biết, loại này tốt xấu gắn bó thể chất sẽ vẫn luôn đi theo nàng, Amen.
·
·
Đọc chỉ nam:
1. Trước sau như một mau xuyên tô sảng văn;
2. Có cảm tình tuyến, tận hưởng lạc thú trước mắt không lưu tiếc nuối;
3. Không ngoài ý muốn nói, mỗi ngày vãn 8 giờ đổi mới.
Tag: Anh Mỹ diễn sinh, Vô hạn lưu, Cổ điển danh tác, Sảng văn
Từ khóa tìm kiếm: Vai chính: Lâm Lai ┃ vai phụ: ┃ cái khác:
Một câu tóm tắt: Từ Liêu Trai bắt đầu xuyên nhanh chi lữ.
Lập ý: Không quên sơ tâm, rèn luyện đi trước.
- 林莱=Lâm Lai
- 杨三姑娘=Dương tam cô nương
- 马介甫=Mã Giới Phủ
- 长清=Trường Thanh
- 慧禅师=Tuệ thiền sư
- 凯伦=Karen
- 莱斯利=Leslie
- 汤普金斯=Thompkins
- 戈登=Gordon
- 瑞德=Reid
- 杰克森=Jackson
- 惠勒=Wheeler
- 欧文=Owen
- 肖恩=Sean
- 德斯=Des
- 泰德=Ted
- 斯潘塞=Spencer
- 戴夫=Dave
- 奇尔顿=Chilton
- 莱克特=Lecter
- 吉迪恩=Gideon
- 佛耶特=Foyet
- 麦尔斯=Miles
- 李沧海=Lý Thương Hải
- 贾敏=Giả Mẫn
- 铁鹤山=Thiết Hạc Sơn
- 胡勇海=Hồ Dũng Hải
- 林轻鸿=Lâm Khinh Hồng
- 岳少锋=Nhạc Thiếu Phong
- 顾云飞=Cố Vân Phi
- 花如令=Hoa Như Lệnh
- 章白骐=Chương Bạch Kỳ
- 施千金=Thi Thiên Kim
- 郑星散=Trịnh Tinh Tán
- 朱停=Chu Đình
- 轻鸿=Khinh Hồng
- 李秋水=Lý Thu Thủy
- 蒋龙=Tưởng Long
- 厉槐=Lệ Hòe
- 霍休=Hoắc Hưu
- 许成风=Hứa Thành Phong
- 苦瓜大师=Khổ Qua đại sư
- 陆兄=Lục huynh
- 上官飞燕=Thượng Quan Phi Yến
- 江枫=Giang Phong
- 无崖子=Vô Nhai Tử
- 慕容博=Mộ Dung Bác
- 玄慈=Huyền Từ
- 林海云=Lâm Hải Vân
- 夏侯敏=Hạ Hầu Mẫn
- 夏侯玉=Hạ Hầu Ngọc
- 夏侯玉真=Hạ Hầu Ngọc Chân
- 吴明=Ngô Minh
- 宫九=Cung Cửu
- 南郭先生=Nam Quách tiên sinh
- 吴玄道=Ngô Huyền Đạo
- 阎立德=Diêm Lập Đức
- 石飞螭=Thạch Phi Li
- 飞螭帮=Phi Li Bang
- 海沙帮=Hải Sa Bang
- 巨鲲帮=Cự Côn Bang
- 痩龙岛=Sấu Long Đảo
- 阎文豹=Diêm Văn Báo
- 夏侯昌=Hạ Hầu Xương
- 杨礼杰=Dương Lễ Kiệt
- 巨鳌岛=Cự Ngao đảo
- 飞螭=Phi Li
- 海云=Hải Vân
- 无名岛=Vô Danh đảo
- 萧弄玉=Tiêu Lộng Ngọc
- 明玉功=Minh Ngọc Công
- 俞子牙=Du Tử Nha
- 灵鹫宫=Linh Thứu Cung
- 邀月=Yêu Nguyệt
- 怜星=Liên Tinh
- 鲁弄斧=Lỗ Lộng Phủ
- 欧阳亭=Âu Dương Đình
- 裴应星=Bùi Ứng Tinh
- 神锡道长=Thần Tích đạo trưởng
- 姬裳羽=Cơ Thường Vũ
- 云梦山人=Vân Mộng sơn nhân
- 云梦先生=Vân Mộng tiên sinh
- 无忧=Vô Ưu
- 安玉明=An Ngọc Minh
- 萧咪咪=Tiêu Mễ Mễ
- 云梦=Vân Mộng
- 地灵宫=Địa Linh Cung
- 杜杀=Đỗ Sát
- 李大嘴=Lý Đại Chủy
- 屠娇娇=Đồ Kiều Kiều
- 方灵姬=Phương Linh Cơ
- 闵州=Mẫn Châu
- 李寅龙=Lý Dần Long
- 惠雉=Huệ Trĩ
- 林岛主=Lâm đảo chủ
- 轩辕三光=Hiên Viên Tam Quang
- 张菁=Trương Tinh
- 张三娘=Trương Tam Nương
- 林无忧=Lâm Vô Ưu
- 闻人羽=Văn Nhân Vũ
- 燕大侠=Yến đại hiệp
- 江琴=Giang Cầm
- 惠纯=Huệ Thuần
- 五羊庄=Ngũ Dương Trang
- 慕容双=Mộ Dung Song
- 游常喜=Du Thường Hỉ
- 九秀庄=Cửu Tú Trang
- 燕伯伯=Yến bá bá
- 高泰春=Cao Thái Xuân
- 李迪=Lý Địch
- 段合肥=Đoạn Hợp Phì
- 花宝镜=Hoa Bảo Kính
- 花惜香=Hoa Tích Hương
- 余欢伯=Dư Hoan Bá
- 四毒使=Tứ Độc Sử
- 沈长洲=Thẩm Trường Châu
- 云林子=Vân Lâm Tử
- 白石翁=Bạch Thạch Ông
- 竹泉=Trúc Tuyền
- 荷露=Hà Lộ
- 史蜀云=Sử Thục Vân
- 史扬天=Sử Dương Thiên
- 沈轻虹=Thẩm Khinh Hồng
- 魏无牙=Ngụy Vô Nha
- 小鱼儿=Tiểu Ngư Nhi
- 何汉云=Hà Hán Vân
- 何商秋=Hà Thương Thu
- 岳南庐=Nhạc Nam Lư
- 齐凤翼=Tề Phượng Dực
- 是何汉云=là Hà Hán Vân
- 燕予=Yến Dư
- 丁少英=Đinh Thiếu Anh
- 征月=Chinh Nguyệt
- 顾人玉=Cố Nhân Ngọc
- 梅仲良=Mai Trọng Lương
- 王膏香=Vương Cao Hương
- 朱鲤馆=Chu Lí Quán
- 韩长卿=Hàn Trường Khanh
- 燕双秋=Yến Song Thu
- 江怀瑜=Giang Hoài Du
- 林玄风=Lâm Huyền Phong
- 五条=Gojou
- 五条悟=Gojou Satoru
- 东海林=Shouji
- 雅史=Masashi
- 夏油杰=Getou Suguru
- 伏黑=Fushiguro
- 小惠=Megumi
- 甚尔=Touji
- 津美纪=Tsumiki
- 夜蛾=Yaga
- 绿魔=Green Goblin
- 蝙蝠镖=batarang
- 蝙蝠车=batmobile
- 明菜=Akina
- 河间=Kawama
- 惠美=Emi
- 神圣计划=Digivice
- 歌姬=Utahime
- 东京=Tokyo
- 京都=Kyoto
- 日元=yên Nhật
- 菜菜子=Nanako
- 美美子=Mimiko
- 渡边=Watanabe
- 秀典=Hidenori
- 夏油=Getou
- 东大=Đại học Tokyo
- 《天空之城》=《 Castle in the Sky 》
- 天元=Tengen
- 龙猫=Totoro
- 家入=Ieiri
- 硝子=Shouko
- 乙骨=Okkotsu
- 忧太=Yuuta
- 祈本=Orimoto
- 里香=Rika
- 直毘人=Naobito
- 禅院=Zenin
- 禅院扇=Zenin Ogi
- 真希=Maki
- 蝙蝠女=Batwoman
- 该隐=Cain
- 小泉=Koizumi
- 隆司=Ryuuji
- 漏瑚=Jogo
- 凯莉=Kelly
- 马科斯=Marcos
- 戴娜=Dinah
- 斯黛拉=Stella
- 莱克斯=Lex
- 卢瑟=Luthor
- 莱克茜=Lexi
- 莱文特=Levent
- 玛蒂尔达=Matilda
- 罗尔德·达尔=Roald · Dahl
- 布莱曼=Brightman
- 芝麻街=Sesame Street
- 大青蛙布偶秀=The Muppet Show
- 克拉弗林=Claflin
- 大青蛙木偶秀=The Muppet Show
- 宫野=Miyano
- 哥美拉=Gamera
- 瑞恩=Ryan
- 沃特=Vought
- 丽兹=Lizzy
- 保利娜=Paulina
- 伯吉斯=Burgess
- 春天不是读书天=Ferris Bueller's Day Off
- 加利=Cary
- 艾尔维斯=Elwes
- 朱迪=Jodie
- 福斯特=Foster
- 莱妮=Leni
- 梅莉=Mellie
- 乔西=Josh
- 德州电锯杀人狂=The Texas Chain Saw Massacre
- 德州=Texas
- 马文=Marvin
- 莱道夫=Ledolph
- 汉克=Hank
- 麦考伊=McCoy
- “野兽”=“Beast”
- 林莱米=Lâm Lai Mễ
- 超新星=Supernova
- 道尔=Doyle
- 天鹰座=Aquila
- 关祖=Quan Tổ
- 关智斌=Quan Trí Bân
- 阿祖=A Tổ
- 关总警司=Quan tổng cảnh tư
- 莱米=Lamey
- 高峰=Cao Phong
- 陈家驹=Trần Gia Câu
- 咒术回战=Jujutsu Kaisen
- 霓虹=Nhật Bản
- 夏菜=Natsuna
- 松林=Matsuhayashi
- 真一=Shinichi
- 东都大学=đại học Tokyo
- 佑美=Yumi
- 文思社=Bunshisha
- 冬马=Touma
- 信二=Shinji
- 百合子=Yuriko
- 高木=Takagi
- 全职猎人=Hunter x Hunter
- 富坚=Togashi
- 黑衣组织=Tổ chức Áo Đen
- 数码世界=Digital World
- 数码兽=Digimon
- 加布兽=Gabumon
- 暴龙兽=Greymon
- 骷髅暴龙兽=SkullGreymon
- 机械暴龙兽=MetalGreymon
- 手办=mô hình
- 石田大和=Ishida Yamato
- 道尔顿=Dalton
- 魅影=Phantom
- 声优=seiyuu
- 见面会=hội họp mặt
- 章夫=Akio
- 目黑=Meguro
- 鸫谷=Touya
- 福田=Fukuda
- 关西=Kansai
- 兵库=Hyogo
- 手冢=Tezuka
- 治虫=Osamu
- 池上=Ikegami
- 辉人=Teruto
- 新宝岛=Shin Takarajima
- 绿川=Midorikawa
- 松岗=Matsuoka
- 国光=Kunimitsu
- 青学=Seigaku
- 对手冢=đối Tezuka
- 靖子=Yasuko
- 欧豆豆=otouto
- 罗伯特=Robert
- 超人=Superman
- 赛罗奥特曼=Ultraman Zero
- 浮世绘=Ukiyoe
- 前田=Maeda
- 秀信=Hidenobu
- 铃木=Suzuki
- 次郎吉=Jiroukichi
- 藤林=Fujibayashi
- 春菜=Haruna
- 百物语=Hyakumonogatari
- 娜娜=Nana
- 小川=Ogawa
- 秋穗=Akiho
- 香里=Kaori
- 夏树=Natsuki
- 浩平=Kouhei
- 福山=Fukuyama
- 绘里子=Eriko
- 小熊=Koguma
- 贤太=Kenta
- 绫香=Ayaka
- 宫治=Miya Osamu
- 宫侑=Miya Atsumu
- 宫夫人=Miya phu nhân
- 宫兄弟=Miya huynh đệ
- 《排球少年! 》=《 Haikyu! 》
- 宫双胞胎=Miya song bào thai
- 钻石王牌=Ace of Diamond
- 《排球少年》=《 Haikyu 》
- 松鹿亭=Matsushikatei
- 佐佐木=Sasaki
- 三浦=Miura
- 康人=Yasuto
- 阿部=Abe
- 姓齐木=họ Saiki
- 小楠=Ku-chan
- 楠雄A梦=Kusu-emon
- 齐木=Saiki
- 国春=Kuniharu
- 楠雄=Kusuo
- 宫双子=Miya song tử
- 空助=Kusuke
- X教授=Giáo sư X
- 齐神=Sai thần
- 氪石=kryptonite
- 甲虫兽=Tentomon
- 宝可梦=Pokémon
- 大针蜂=Beedrill
- 摩鲁蛾=Venomoth
- 久留美=Kurumi
- 空条承太郎=Kujo Jotarou
- 荒木飞O彦=Araki Hirohiko
- 《石之海》=《 Stone Ocean 》
- 《JOJO的奇妙冒险》=《 JoJo's Bizarre Adventure 》
- 夏菜酱=Natsuna-chan
- 卡兹=Kars
- 乔斯达=Joestar
- 《家庭教师》=《 Katekyou Hitman Reborn! 》
- 白兰=Byakuran
- 杰索=Gesso
- 花京院典明=Kakyoin Noriaki
- 替身使者=Stand User
- 普奇=Pucci
- 《齐木楠雄的灾难》=《 Saiki Kusuo no Sai-nan 》
- 立海大=Rikkaidai
- 文字烧=monjayaki
- 手冢君=Tezuka-kun
- 弦一郎=Genichirou
- 真田=Sanada
- 宫城=Miyagi
- 结花=Yuka
- 安藤=Andou
- 千夏=Chinatsu
- 小无相功=Tiểu Vô Tướng Công
- 北冥神功=Bắc Minh Thần Công
- 天山六阳掌=Thiên Sơn Lục Dương Chưởng
- 天山折梅手=Thiên Sơn Chiết Mai Thủ
- 斯国一=sugoi
- 虎次郎=Kojirou
- 南城虎次郎=Nanjo Kojirou
- 爱抱梦=Adam
- 子安武人=Koyasu Takehito
- 乌托邦=Utopia
- 楠雄君=Kusuo-kun
- 银座=Ginza
- 卡拉卡=Caraca
- 胡老翁=Hồ lão ông
- 治君=Osamu-kun
- 侑君=Atsumu-kun
- 赤司=Akashi
- 帝光=Teiko
- 征十郎=Seijurou
- 子安O人=Koyasu Takehito
- 治,=Osamu,
- 楠门=Kumen
- 富坚O博=Togashi Yoshihiro
- 斯巴拉西=subarashii
- 永冢绿=Nagatsuka Midori
- 出云=Izumo
- 日吉=Hiyoshi
- 日吉若=Hiyoshi Wakashi
- 冲绳=Okinawa
- 仁王=Niou
- 雅治=Masaharu
- 奇犽=Killua
- 黄色节制=Yellow Temperance
- 魔法少女樱=Cardcaptor Sakura
- 镜牌=The Mirror
- 温网=Wimbledon
- 桦地=Kabaji
- 崇弘=Munehiro
- 斯米马赛=sumimasen
- 熊五郎=Kumagorou
- 京极=Kyougoku
- 二口女=Futakuchi-onna
- 空助君=Kusuke-kun
- 爱DIO梦=A-Dio-m
- 艾迪荷=Eddie Herr
- 彼得=Peter
- 拉特伊特=Ratitte
- 李奥娜=Leona
- 阿隆索=Alonso
- 尼奥米=Nyomi
- 埃尔弗斯=Elfers
- 科兹洛娃=Kozlova
- 克罗西亚=Crocia
- 超新星们=các siêu tân tinh
- 大福=daifuku
- 光丘=Hikarigaoka
- 荒木=Araki
- 阿春=Haru
- 铃の屋=Suzunoya
- 贪婪岛=Greed Island
- 迹部=Atobe
- 景吾=Keigo
- 日出国中=Hinode quốc trung
- 柊真澄=Hiiragi Masumi
- 山杉=Yamasugi
- 橘子碗=Orange Bowl
- 《数码宝贝拯救队》=《 Digimon Data Squad 》
- 大门大兽=DaimonMasaru-mon
- 超比多兽=AtlurKabuterimon
- 胖虎=Jaian
- 涉谷=Shibuya
- 阿大=Dai-chan
- 青峰大辉=Aomine Daiki
- 五月=Satsuki
- 云取山=núi Kumotori
- 桦地君=Kabaji-kun
- 冰帝=Hyotei
- 大雄=Nobita
- 永冢=Nagatsuka
- 岸谷=Kishiya
- 真澄=Masumi
- 哈乃次郎=Hanejirou
- 煤球精灵=Susuwatari
- 忍足=Oshitari
- 侑士=Yuushi
- 到齐木=đến Saiki
- 呀卡吗洗=yakamashii
- 呀嘞=yare
- 迹部君=Atobe-kun
- 吉木吉雄=Kiki Yoshio
- 哦呼=offu
- 威恩斯=Wiens
- 大石秀一郎=Oishi Shuuichirou
- 野蔷薇村的故事=Miền dâu dại
- 日文=tiếng Nhật
- 高濑英史=Takase Eishi
- 樱井=Sakurai
- 爱梨=Airi
- 奥村=Okumura
- 巴克莲=Barklem
- 威尔弗雷德=Wilfred
- 芥川=Akutagawa
- 慈郎=Jirou
- 堀本=Horimoto
- 洋介=Yosuke
- 像五月的第一个周末=giống tháng 5 cái thứ nhất cuối tuần
- 幸来=Saku
- 意面=mì Ý
- 猫次郎=Nekojirou
- 烧鸟=teriyaki
- 五月里, 冰帝也举行=tháng 5, Hyotei cũng cử hành
- 真沙子=Masako
- 威恩斯杯=cúp Wiens
- 原田=Harada
- 佳纯=Kasumi
- 淡路岛=đảo Awaji
- 榊太郎=Sakaki Tarou
- 御岳山=núi Mitake
- 奥米加兽=Omnimon
- 鹤岗=Tsuruoka
- 穴户=Shishido
- 穴户亮=Shishido Ryo
- 战斗暴龙兽=WarGreymon
- 钢铁加鲁鲁兽=MetalGarurumon
- 须贺=Suga
- 江户=Edo
- 水谷令香=Mizutani Reika
- 御崎第一=Misaki Daiichi
- 一之濑=Ichinose
- 美保=Miho
- 野崎=Nozaki
- 真由=Mayu
- 阿齐=Sai
- 卡西法=Calcifer
- 将棋=shogi
- 辛巴=Simba
- 熊六郎兽=Kusurokurou-mon
- 果冻兽=Jelly-mon
- 吉吉兽=Kiyoshi-mon
- 哈尔的移动城堡=Lâu đài bay của pháp sư Howl
- 越前=Echizen
- 南次郎=Nanjirou
- 龙马=Ryoma
- 喝了口红茶=uống một ngụm hồng trà
- 杰里=Jerry
- 迈尔斯曼=Milesman
- 美野里=Minori
- 她是毋庸置疑的超新星=nàng là không thể nghi ngờ siêu tân tinh
- 九州=Kyushu
- 陇田=Atsuta
- 绪方=Ogata
- 寿喜烧=lẩu sukiyaki
- 麦O劳=McDonald's
- 肯德O=KFC
- 美都=Mito
- 巴菲=parfait
- 梦比优斯奥特曼=Ultraman Mebius
- 关东=Kanto
- 文太=Bunta
- 漫才=manzai
- 向日=Mukahi
- 到手冢=đến Tezuka
- 成林莱=thành Lâm Lai
- 就手冢=liền Tezuka
- 泽田=Sawada
- 下手冢=hạ Tezuka
- 青春学园=Học viện Seishun
- 小山君=Koyama-kun
- 李奥哪=Leona
- 津川=Tsugawa
- 瑞枝=Mizue
- 志津香=Shizuka
- 梅太郎=Umetarou
- 漫画家=mangaka
- 梦野=Yumeno
- 咲子=Sakiko
- 岳人=Gakuto
- 原-子-弹=bom nguyên tử
- 国中东京都大赛=quốc trung thủ đô Tokyo đại tái
- 都大赛=Tokyo đại tái
- 犬神=Inugami
- 麦当O=McDonald's
- 若人弘=Wakato Hiroshi
- 若人=Wakato
- 东京都大赛=thủ đô Tokyo đại tái
- 城西湘南=Josei Shonan
- 单打一=đánh đơn 1
- 华村=Hanamura
- 华村葵=Hanamura Aoi
- 津田健次郎=Tsuda Kenjirou
- 《午夜凶铃》=《 Ringu 》
- 《咒怨》=《 Juon 》
- 鬼蜘蛛=Onigumo
- 有关东=có Kanto
- 萨瓦吉奥=Savagiou
- 向日葵=hoa hướng dương
- 巴尔坦星人=Alien Baltan
- 多摩湖=hồ Tama
- 新吧唧=Shinpachi
- 镰仓=Kamakura
- 切原=Kirihara
- 赤也=Akaya
- 桑原=Kuwahara
- 噗哩=puri
- 柳莲二=Yanagi Renji
- 把手冢=đem Tezuka
- 椿树亭=Tsubakisutei
- 伊藤润二=Itou Junji
- 伊藤=Itou
- 富江=Tomie
- 如月见=Yutsukimi
- 照桥心美=Teruhashi Kokomi
- 阿椋=Muku
- 椋觉得那个女孩子=Muku cảm thấy nữ hài tử kia
- 佐仓千代=Sakura Chiyo
- 月命=Tsuki-mikoto
- 浪漫学园=Học viện Roman
- 关东煮=lẩu oden
- 无脸男=Kaonashi
- 吉田=Yoshida
- 野崎君=Nozaki-kun
- 金色飞贼=Golden Snitch
- 飞天扫帚=chổi bay
- 竹蜻蜓=chong chóng tre
- 宫前剑=Miyamae Ken
- 剑前辈=Ken tiền bối
- 汉德森=Henderson
- 巴诺夫斯卡娃=Banovskava
- 松乐=Matsuraku
- 伊势谷=Iseya
- 蝉花亭=Senkatei
- 小叮当=Tinker Bell
- 尤勒斯=Euless
- 法网青少年=French Open thanh thiếu niên
- 澳网=Australian Open
- 帕斯维克=Pasvik
- 墨尔本=Melbourne
- 小松=Komatsu
- 闪闪发光的超新星=lấp lánh sáng lên siêu tân tinh
- 菲比=Phoebe
- 唐德森=Tonderson
- 麦当劳=McDonald's
- 芬达=Fanta
- 过渡边=quá Watanabe
- 茶碗蒸蛋=chawanmushi
- 网坛的超新星=võng đàn siêu tân tinh
- 新木=Araki
- 楠子=Kusuko
- 佐藤=Satou
- 真琴=Mikoto
- 兰伯特=Lambert
- 她这个超新星签署=nàng cái này siêu tân tinh ký tên
- 天才不二=thiên tài Fuji
- 不二周助=Fuji Shuusuke
- 樱饼=sakuramochi
- 新正选=tân chính tuyển
- 龙崎=Ryuuzaki
- 时间进入到五月=thời gian tiến vào đến tháng 5
- 斯特拉斯堡=Strasbourg
- 龙雅=Ryoga
- 安雅=Anya
- 瓦克纳=Wackner
- 不动峰=Fudoumine
- 池松=Ikematsu
- 桃城武=Momoshiro Takeshi
- 橘杏=Tachibana An
- 后藤=Gotou
- 铁太郎=Tetsutarou
- 小野寺=Onodera
- 梨纱=Risa
- 马特洪峰=đỉnh núi Matterhorn
- 屹立在那儿的高峰=sừng sững ở đàng kia núi cao
- 凤长太郎=Ootori Choutarou
- 池松晴人=Ikematsu Haruhito
- 轻井泽=Karuizawa
- 甜蜜小熊=Sweat Bear
- 波司登奶油派=bánh kem Boston
- 乾贞治=Inui Sadaharu
- 推特=Twitter
- 侑,=Atsumu,
- 侑同学=Atsumu đồng học
- 治同学=Osamu đồng học
- 稻荷崎=Inarizaki
- 野狐中学=Yako trung học
- 美网=US Open
- 波叶扎耶娃=Poezzhaeva
- 尼雅=Niya
- 伦子=Rinko
- 风小姐=Kaede tiểu thư
- 吉原=Yoshiwara
- 胡狼=Jackal
- 连手冢=liền Tezuka
- ·越前=· Echizen
- 君岛育斗=Kimijima Ikuto
- 青奥会=Thế vận hội Trẻ
- 三船入道=Mifune Nyudou
- 君岛=Kimijima
- 凤同学=Ootori đồng học
- 德川=Tokugawa
- 和也=Kazuya
- 利江=Toshie
- 轻小说=light novel
- 瑛子=Eiko
- 称自己什么超新星=xưng chính mình cái gì siêu tân tinh
- 希金斯=Higgins
- 是超新星中的超新星=là siêu tân tinh trong siêu tân tinh
- 大石前辈=Oishi tiền bối
- 乾汁=nước ép Inui
- 乾前辈=Inui tiền bối
- 桃城=Momoshiro
- 仙后座=Cassiopeia
- 金苹果=Golden Apple
- 佩罗塔=Perrotta
- 戴安=Diane
- 意大利裔美国人=người Mỹ gốc Ý
- 英国裔美国人=người Mỹ gốc Anh
- 凯蒂=Katie
- 莱恩=Len
- 美国队长=Captain America
- 美队=Captain America
- 克林特=Clint
- 伊斯特伍德=Eastwood
- 升维能力=thăng duy năng lực
- 乐高=Lego
- 斯塔克=Stark
- 安东尼=Anthony
- 马克姆=Markham
- 巴瑞=Barry
- 梅丽莎=Melissa
- 变种人=dị nhân
- 二十世纪福克斯=20th Century Fox
- 虹村形兆=Nijimura Keicho
- 极恶中队=Bad Company
- 他的替身“极恶中队”=hắn Stand “Bad Company”
- 《旅行者》=《 Traveller 》
- 德维托=DeVito
- 丹尼=Danny
- 企鹅人=Penguin
- 《黑衣人》=《 Men in Black 》
- 莱妹=Lai muội
- 复联=Avengers
- X战警=X-Men
- 黑衣人+碟中谍=Men in Black + Mission: Impossible
- 碟中谍=Mission: Impossible
- 伊森=Ethan
- 亨特=Hunt
- 斯文顿=Swinton
- 山姆=Sam
- 拜恩=Byrne
- 星际旅行: 企业号=Star Trek: Enterprise
- 《星际旅行》=《 Star Trek 》
- 美苏=Mỹ - Xô
- 冷战=chiến tranh lạnh
- 《亲亲两颗心》=《 Parent Trap 》
- 英式=Anh thức
- 《宠物坟场》=《 Pet Sematary 》
- 斯蒂芬·金=Stephen · King
- 斯蒂芬=Stephen
- 达咩=dame
- 多娜=Dona
- 杰瓦斯=Jarvis
- 辛格=Singer
- 萨兰=Sutherland
- 甜甜圈=bánh donut
- 振金=vibranium
- 《小魔怪》=《 Gremlins 》
- 《玩具国历险记》=《 Babes in Toyland 》
- 巴克=Buck
- 巴里摩尔=Barrymore
- 德鲁=Drew
- 基努=Keanu
- 里维斯=Reeves
- 瑞凡=River
- 上了马文=thượng Marvin
- 《回到未来》=《 Back to the Future 》
- 鲁斯=Rus
- 科琳=Colleen
- 《小鬼当家》=《 Home Alone 》
- 《勇敢者的游戏》=《 Jumanji 》
- 福特=Ford
- 哈里森=Harrison
- 《云中漫步》=《 A Walk in the Clouds 》
- 《生死时速》=《 Speed 》
- 《终结者》=《 Terminator 》
- 菲尼克斯=Phoenix
- 赖瑞=Larry
- 鲁克=Rooker
- 《生死时速2》=《 Speed 2 》
- 里奥=Leo
- 凯特=Kate
- 《雌雄大盗》=《 Bonnie and Clyde 》
- 《天生杀人狂》=《 Natural Born Killers 》
- 米基=Mickey
- 梅乐丽=Mallory
- 小丑=Joker
- 小丑女=Harley Quinn
- 《惊情四百年》=《 Bram Stoker's Dracula 》
- 剪刀手爱德华=Edward Scissorhands
- 《黑湖妖谭》=《 Creature from the Black Lagoon 》
- 《亚当斯一家》=《 The Addams Family 》
- 《科学怪人的新娘》=《 Bride of Frankenstein 》
- 苔丝=Tess
- 《乘风旅行》=《 Joyride 》
- 托比=Tobey
- 杰夫=Jeff
- 苏格兰威士忌=Scotch whisky
- 哦呼呼=nga hô hô
- 《前妻俱乐部》=《 The First Wives Club 》
- 《独立日》=《 Independence Day 》
- 《一级恐惧》=《 Primal Fear 》
- 《密西西比谋杀案》=《 Ghosts of Mississippi 》
- 《英国病人》=《 The English Patient 》
- 韦恩斯坦=Weinstein
- 仙女座=Andromeda
- 米拉克斯=Miramax
- 《土拨鼠之日》=《 Groundhog Day 》
- 《道林·格雷的画像》=《 The Picture of Dorian Gray 》
- 《孤星血泪》=《 Great Expectations 》
- 道林·格雷=Dorian · Gray
- 天兆=Apocalypse
- 《特工乔》=《 Đặc công Joe 》
- 林昌言=Lâm Xương Ngôn
- 麦克=Mike
- 麦克·林=Mike · Lin
- 郑文慧=Trịnh Văn Tuệ
- 中山市=thành phố Trung Sơn
- 香姐=Hương tỷ
- 成龙=Thành Long
- 《尖峰时刻》=《 Rush Hour 》
- 新星公司=Nova công ty
- 林张玉娥=Lâm Trương Ngọc Nga
- 林明X=Lâm Minh X
- 林明莱=Lâm Minh Lai
- 裘师父=Cừu sư phụ
- 裘风英=Cừu Phong Anh
- 莱米仔=Lai Mễ Tử
- 福克斯=Fox
- 郑定国=Trịnh Định Quốc
- 多莱=Dore
- 伊西多莱=Isidore
- 警长=cảnh sát trưởng
- 原文虹=Nguyên Văn Hồng
- 原警长=Nguyên cảnh sát trưởng
- 梁迈斯=Lương Mại Tư
- 林明薇=Lâm Minh Vi
- 林明焕=Lâm Minh Hoán
- 明薇=Minh Vi
- 明焕=Minh Hoán
- 韦恩=Wayne
- 乌丸=Karasuma
- 莲耶=Renya
- 志保=Shiho
- 明美=Akemi
- 诸星大=Moroboshi Dai
- 志保君=Shiho-kun
- 弘树君=Hiroki-kun
- 弘树=Hiroki
- 面包超人=Anpanman
- 新一君=Shinichi-kun
- 《侦探左文字》=《 Thám tử Samonji 》
- 快斗=Kaito
- 红子=Akako
- 《亲爱的, 我把孩子们变小了》=《 Honey, I Shrunk the Kids 》
- 奶油妹妹=Butter muội muội
- 名犬起司=danh khuyển Cheese
- 阿耳戈斯=Argus
- 多洛斯=Dorus
- 詹姆斯=James
- 詹姆斯·布莱克=James · Black
- 新一=Shinichi
- 尤里=Yuri
- 怀特塞德=Whiteside
- 鱼冢=Uotsuka
- 鱼冢三郎=Uotsuka Saburou
- 三木拓海=Miki Takumi
- 安德伍德=Underwood
- 嘉莉=Carrie
- 黑羽=Kuroba
- 盗一=Touichi
- 动物园=Vườn Bách Thú
- 降谷零=Furuya Rei
- “耀星”=“Flare Star”
- 哈尔曼松=Harmenszoon
- 春菜君=Haruna-kun
- ‘耀星’=‘ Flare Star ’
- 鸠,=Columbidae,
- “鸠”=“Columbidae”
- 寇蛛=Latrodectus
- 降谷=Furuya
- 波本=Bourbon
- 安室透=Amuro Tooru
- 绿川唯=Midorikawa Yui
- 贝尔摩德=Vermouth
- 降谷君=Furuya-kun
- 赤井秀一=Akai Shuuichi
- 南希=Nancy
- 维加拉=Vergara
- 萩原=Hagiwara
- 研二=Kenji
- 藤林桑=Fujibayashi-san
- 安室君=Amuro-kun
- 研二君=Kenji-kun
- 《漫游星河》=《 Wandering the Galaxy 》
- 辛多拉=Schindler
- 樫村=Kashimura
- 康斯特=Const
- 奥格=Orge
- 优作君=Yuusaku-kun
- 工藤=Kudou
- 舍密斯盖拉=Themiscyra
- 快斗君=Kaito-kun
- 内酱=nee-chan
- 小新=Shin-chan
- 有希子=Yukiko
- 芳信=Yoshinobu
- 茉美=Mami
- 优作=Yuusaku
- 吉冈组=Yoshioka-gumi
- 鱼冢君=Uotsuka-kun
- 特里·古钦德=Terry · Goodkind
- 纽瓦克=Newark
- 艾尔=Elle
- 罗恩=Ron
- 泰迪·邦德=Ted · Bundy
- 蒂莫西=Timothy
- 蒂莫西·麦克维=Timothy McVeigh
- 霍奇=Hotch
- 阿尔伯特=Albert
- 麦克莱恩=McLane
- 库利=Cully
- 环翠山庄=Hoàn Thúy sơn trang
- 李乘风=Lý Thừa Phong
- 大理=Đại Lý
- 不老长春谷=Bất Lão Trường Xuân Cốc
- 八荒**唯我独尊功=Bát Hoang Lục Hợp Duy Ngã Độc Tôn Công
- 灵门大和尚=Linh Môn đại hòa thượng
- 天山派=Thiên Sơn Phái
- 尤利娅=Yulia
- 拉特尼科娃=Ratnikova
- 安妮卡=Anica
- 德梅森=Demason
- 看齐木=xem Saiki
- 和美网=cùng US Open
- 泰娜·法尼亚斯=Taina · Phineas
- 鲁依斯·萨丰=Ruiz · Zafón
- 侑选手=Atsumu tuyển thủ
- 影山飞雄=Kageyama Tobio
- 影山=Kageyama
- 木兔光太郎=Bokuto Koutarou
- 佐久早圣臣=Sakusa Kiyoomi
- 木兔=Bokuto
- 小臣臣=Omi Omi
- 黑狼俱乐部=Black Jackals câu lạc bộ
- 施怀登·阿德勒=Schweiden · Adlers
- 翔阳=Shoyo
- 等日向=chờ Hinata
- 宫前辈=Miya tiền bối
- 日向=Hinata
- 艾比=Abby
- 诺瓦克娃=Novakeva
- 罗拉=Rolla
- 帕塔奇=Pataky
- 笹岛=Sasajima
- 千鹤=Chizuru
- 小野寺爱=Onodera Ai
- 松尾铃音=Matsuo Suzune
- 小林琴乃=Kobayashi Kotono
- 城山信介=Shiroyama Shinsuke
- 弗雷·哈尔斯丹=Frey · Halsdan
- 玄渡=Huyền Độ
- 叶二娘=Diệp Nhị Nương
- 长春不老谷=Trường Xuân Bất Lão Cốc
- 虚竹子=Hư Trúc Tử
- 慕容复=Mộ Dung Phục
- 沧海=Thương Hải
- 星宿海=Tinh Túc Hải
- 李青萝=Lý Thanh La
- XX九剑=Xx Cửu Kiếm
- 翠屏山=Thúy Bình sơn
- 金刚神腿=Kim Cương Thần Thối
- 大力金刚腿=Đại Lực Kim Cương Thối
- 大金刚掌=Đại Kim Cương Chưởng
- 般若掌=Bàn Nhược Chưởng
- 独孤九剑=Độc Cô Cửu Kiếm
- 逍遥九剑=Tiêu Dao Cửu Kiếm
- 姓铁=họ Thiết
- 胡鹤山=Hồ Hạc Sơn
- 姑射真人=Cô Xạ chân nhân
- 铁兄=Thiết huynh
- 犯罪巷=Crime Alley
- 马修=Matthew
- 闪电侠=Flash
- 沃坦=Wotan
- 小丑竟是我自己=vai hề lại là ta chính mình
- 凯恩=Kane
- 梅林=Merlin
- 上都夫人=Madame Xanadu
- 摩根·勒·菲=Morgan le Fay
- 妮缪=Nimue
- 哥谭=Gotham
- 卡罗牌=bài tarot
- 新世纪福音战士=Neon Genesis Evangelion
- 《美食的俘虏》=《 Toriko 》
- 隐者之紫=Hermit Purple
- 奇异博士=Doctor Strange
- 朗基努斯=Longinus
- 卢修-卡斯=Luci - cas
- 骑棋兽=KnightChessmon
- 车棋兽=RookChessmon
- 相棋兽=BishopChessmon
- 王棋兽=KingChessmon
- 后棋兽=QueenChessmon
- 兵棋兽=PawnChessmon
- 麦克杜格尔=McDougall
- 凯恩杜格尔=KaneDougall
- 罗特斯奥所=Rotesosso
- 埃斯沃尔=Esworth
- 杜普=Dope
- 瓦多尼亚=Vardonia
- 扎坦娜=Zatanna
- 扎塔拉=Zatara
- 乔瓦尼=Giovanni
- 卡瓦尼=Giovanni
- 命运博士=Doctor Fate
- 奥齐贤者=Doctor Occult
- 奥奇贤者=Doctor Occult
- 命运头盔=Helmet of Fate
- 纳布神=thần Nabu
- 《美女与野兽》=《 Người đẹp và Quái vật 》
- 乔丹=Jordan
- 哈尔·乔丹=Hal · Jordan
- 阿宾·苏=Abin · Sur
- 哈尔=Hal
- 翁卡兰=Onkaran
- 贝儿=Belle
- 大都会=Metropolis
- 哥谭市=thành phố Gotham
- 绿灯侠=Green Lantern
- 绿箭侠=Green Arrow
- 本奈特=Bennett
- 蒂姆=Thiem
- 弗罗斯=Fros
- 星球日报=Daily Planet
- ·肯特=· Kent
- 朝露易丝=hướng Lois
- 露易丝·莱恩=Lois · Lane
- 朝露易丝·莱恩=hướng Lois · Lane
- 玩具人=Toyman
- 银女妖=Silver Banshee
- 就是新一年=chính là một năm mới
- 氪星=Krypton
- 西沃恩=Siobhan
- 贝文=Beven
- 天堂之门=Heaven's Door
- 岸边露伴=Kishibe Rohan
- 岸边露伴里的替身=Kishibe Rohan Stand
- 蛮BUG的替身=man BUG Stand
- 安东尼奥=Antonio
- 奥特斯奥=Otesio
- 奥斯特奥=Otesio
- 布鲁西=Brucie
- 阿福=Alfie
- 阿尔弗雷德=Alfred
- 艾伦=Allen
- 中心城=thành phố Central
- 新一代=tân một thế hệ
- 格鲁德=Grodd
- 猩猩城=thành phố Gorilla
- 星辰实验室=S.T.A.R. Labs
- 神速力=Speed Force
- 《人猿星球》=《 Hành tinh Khỉ 》
- 无赖帮=Rogues
- 卡尔-艾尔=Kal - El
- 约翰=John
- 安德烈·莫洛亚=André · Maurois
- 罗宾逊=Robinson
- 《基地与帝国》=《 Foundation and Empire 》
- 《红龙》=《 Red Dragon 》
- 里根=Reagan
- 戈茨=Gertz
- 本哈德=Bernhard
- 夜翼=Nightwing
- 提姆=Tim
- 布鲁德海文=Bludhaven
- 滴水兽=gargoyle
- 扎卡里=Zachary
- 少年正义联盟=Young Justice League
- 正义联盟=Justice League
- 提姆·亨特=Tim · Hunter
- 蝙蝠洞=Batcave
- 小乔=Jon
- 小乔纳森=tiểu Jonathan
- 毒藤女=Poison Ivy
- 沼泽怪物=Swamp Thing
- 植物大师=Plant Master
- 崔西=Traci
- 花刺=Thorn
- 红罗宾=Red Robin
- 王牌=Ace
- 猫头鹰法庭=Court of Owls
- 阿蕾娜=Allura
- 噩梦护士=Nightmare Nurse
- 达米安=Damian
- 《睡美人》=《 Người đẹp ngủ trong rừng 》
- 蝙蝠女侠=Batwoman
- 卓越先生=Mister Terrific
- 霍特=Holt
- 哑炮=squib
- 沙赞=Shazam
- 韦兰=Waylen
- weini小熊=Winnie-the-Pooh
- 沃勒=Waller
- 死射=Deadshot
- 哈迪姆=Hadim
- 灵薄=Limbo
- 荣恩=J'onn
- 守护甜心=Shugo Chara
- 哈皮=Happy
- 蝙蝠战衣=batsuit
- 快乐骑士=Happy Knight
- 《魔兵传奇》=《 MÄR 》
- 巴波=Babbo
- 画笔兽=Ekakimon
- 咒回=JJK
- 阔佬=khoát lão
- 德里克=Drake
- 泥面人=Clayface
- 地点明达米安=mà chỉ ra Damian
- 下达米安=hạ Damian
- 格雷森=Grayson
- 安多米尔=Undomiel
- 冥思螨=Mister Mind
- 拉萨路之池=Lazarus Pit
- 之前杰每次=phía trước Jay mỗi lần
- 布鲁茜=Bryce
- 陶德=Todd
- 金色先锋=Booster Gold
- 神力戒=Power Ring
- 卡萝=Carol
- 费里斯=Ferris
- 博格特=Boggart
- 鹰女侠=Hawkwoman
- 美国正义协会=Justice Society of America
- 奥尔巴赫=Auerbach
- 纳美传媒=Namei Media
- 兰迪斯=Landis
- 戴安娜=Diana
- 江户川=Edogawa
- 《犯罪心理》=《 Criminal Minds 》
- 小哥谭=tiểu Gotham
- 藤峰=Fujimine
- 《恐龙战队》=《 Mighty Morphin Power Rangers 》
- 春菜酱=Haruna-chan
- 英叔=Anh thúc
- 林宝莱=Lâm Bảo Lai
- 眉县=Mi huyện
- 松华女子小学=Tùng Hoa nữ tử tiểu học
- 摩尔登糖=kẹo marron
- 青霞=Thanh Hà
- 姓氏林=dòng họ Lâm
- 朝英=Triều Anh
- 林朝英=Lâm Triều Anh
- 晴明=Seimei
- 宝莱=Bảo Lai
- 莱河=Lai hà
- 白娘子=Bạch nương tử
- 白蛇传=Bạch Xà Truyện
- 秋生=Thu Sinh
- 文才=Văn Tài
- 亮妹牌=Lượng Muội bài
- 蔗姑=Giá cô
- 阿良=A Lương
- 西蕉镇=Tây Tiêu trấn
- 忆莲=Ức Liên
- 林忆莲=Lâm Ức Liên
- 莲妹=Liên muội
- 林凤娇=Lâm Phượng Kiều
- 凤娇=Phượng Kiều
- 凤娇儿=Phượng Kiều Nhi
- 田三叔=Điền tam thúc
- 宝妹=Bảo muội
- 吕非南=Lữ Phi Nam
- 桃月=Đào Nguyệt
- 东头村=Đông Đầu thôn
- 陈嘉艺=Trần Gia Nghệ
- 震声=Chấn Thanh
- 华光大帝=Hoa Quang đại đế
- 马王爷=Mã vương gia
- 梨园=Lê Viên
- 南梅镇=Nam Mai trấn
- 海大户=Hải đại hộ
- 海老爷=Hải lão gia
- 任老爷=Nhậm lão gia
- 演武松=diễn Võ Tòng
- 林道人=Lâm đạo nhân
- 苏五省=Tô Ngũ Tỉnh
- 澄荷县=Trừng Hà huyện
- 黄道行=Hoàng Đạo Hành
- 朱荣游=Chu Vinh Du
- 石坚=Thạch Kiên
- 老杜=lão Đỗ
- 收秋生=thu Thu Sinh
- 湘西=Tương Tây
- 一休大师=Nhất Hưu đại sư
- 四目道长=Tứ Mục đạo trưởng
- 兰花情=Lan Hoa Tình
- 严剑兰=Nghiêm Kiếm Lan
- 开炒货店的阿齐=khai đậu rang cửa hàng A Tề
- 淞淞镇=Tùng Tùng trấn
- 葛大吉=Cát Đại Cát
- 葛老板=Cát lão bản
- 褚八金=Chử Bát Kim
- 老茂=lão Mậu
- 林·黄金瞳·莱=Lâm · hoàng kim đồng · Lai
- 金花牌=Kim Hoa bài
- 文昌镇=Văn Xương trấn
- 程老板=Trình lão bản
- 程飞鹏=Trình Phi Bằng
- 海家=Hải gia
- 海棠=Hải Đường
- 柳夫人=Liễu phu nhân
- 柳伏霞=Liễu Phục Hà
- 柳瑶君=Liễu Dao Quân
- 张琼华=Trương Quỳnh Hoa
- 燕法师=Yến pháp sư
- 窦融=Đậu Dung
- 金换=Kim Hoán
- 钱开=Tiền Khai
- 王申阳=Vương Thân Dương
- 尚义杰=Thượng Nghĩa Kiệt
- 名某杰=tên mỗ Kiệt
- 尚某杰=Thượng mỗ Kiệt
- 祝家=Chúc gia
- 祝老爷=Chúc lão gia
- 黄师叔=Hoàng sư thúc
- 徐师叔=Từ sư thúc
- 孙师叔=Tôn sư thúc
- 易县=Dịch huyện
- 金井镇=Kim Tỉnh trấn
- 秦明和=Tần Minh Hòa
- 茅山明=Mao Sơn Minh
- 大宝=Đại Bảo
- 小宝=Tiểu Bảo
- 房慈恩=Phòng Từ Ân
- 米叔=Mễ thúc
- 郑芝兰=Trịnh Chi Lan
- 石车镇=Thạch Xa trấn
- 一眉道人=Nhất Mi đạo nhân
- 谢惊风=Tạ Kinh Phong
- 陆判=Lục phán
- 石师兄=Thạch sư huynh
- 林凤英=Lâm Phượng Anh
- 张记=Trương Ký
- 孙兴祖=Tôn Hưng Tổ
- 海小姐=Hải tiểu thư
- 温无冬=Ôn Vô Đông
- 徐青州=Từ Thanh Châu
- 湘楚=Tương Sở
- 安平县=An Bình huyện
- 孙三鲜=Tôn Tam Tiên
- 孙小梅=Tôn Tiểu Mai
- 小梅=Tiểu Mai
- 孙甘松=Tôn Cam Tùng
- 潘子麒=Phan Tử Kỳ
- 潘文凤=Phan Văn Phượng
- 潘家=Phan gia
- 金法师=Kim pháp sư
- 林法师=Lâm pháp sư
- 孙家=Tôn gia
- 徐师弟=Từ sư đệ
- 蔗大厨=Giá đầu bếp
- 孙香茅=Tôn Hương Mao
- 蓉姑=Dung cô
- 虎哥儿=Hổ ca nhi
- 铜子儿=tiền đồng
- 梦水=Mộng Thủy
- 小宝宝=tiểu bảo bảo
- 老刀牌=Lão Đao bài
- 陈美浓=Trần Mỹ Nùng
- 曹倩女=Tào Thiến Nữ
- 汉源=Hán Nguyên
- 震江=Chấn Giang
- 恒吉=Hằng Cát
- 司丹康=Stacomb
- 孔庆春=Khổng Khánh Xuân
- 孔老爹=Khổng lão cha
- 张山=Trương Sơn
- 桑花镇=Tang Hoa trấn
- 方小海=Phương Tiểu Hải
- 小海哥哥=Tiểu Hải ca ca
- 小海哥=Tiểu Hải ca
- 陈小怜=Trần Tiểu Liên
- 凇凇镇=Tùng Tùng trấn
- 瓜叔=Qua thúc
- 陈大家=Trần đại gia
- 鲍二=Bào Nhị
- 鲍仁=Bào Nhân
- 洪记=Hồng Ký
- 四目师叔=Tứ Mục sư thúc
- 石小檗=Thạch Tiểu Bách
- 龙船花=Long Thuyền Hoa
- 昂日星官=Mão Nhật Tinh Quan
- 杜云耳=Đỗ Vân Nhĩ
- 石蓝铃=Thạch Lam Linh
- 女儿国=Nữ Nhi quốc
- 杨金凤=Dương Kim Phượng
- 小金琥=Tiểu Kim Hổ
- 小金钟=Tiểu Kim Chung
- 海棠色=hải đường sắc
- 小琴=Tiểu Cầm
- 丘引=Khâu Dẫn
- 曲善=Khúc Thiện
- 姓关=họ Quan
- 关方士=Quan phương sĩ
- 老葛=lão Cát
- 洪小骐=Hồng Tiểu Kỳ
- 洪师傅=Hồng sư phó
- 羊州府=Dương Châu phủ
- 徐峰岚=Từ Phong Lam
- 清初=Thanh sơ
- 赵子昂=Triệu Tử Ngang
- 曲某=Khúc mỗ
- 方仲林=Phương Trọng Lâm
- 庚忠明=Canh Trung Minh
- 羊村=Dương thôn
- 胡百年=Hồ Bách Niên
- 胡月娘=Hồ Nguyệt Nương
- 胡妙娘=Hồ Diệu Nương
- 胡娇娘=Hồ Kiều Nương
- 胡椿=Hồ Xuân
- 胡莼=Hồ Thuần
- 宝将军=Bảo tướng quân
- 无敌牌=Vô Địch bài
- 淞州府=Tùng Châu phủ
- 胡蔷=Hồ Tường
- 郑文鹤=Trịnh Văn Hạc
- 芝兰=Chi Lan
- 铁鹿县=Thiết Lộc huyện
- 黄老太太=Hoàng lão thái thái
- 龙女=Long Nữ
- 四目师兄=Tứ Mục sư huynh
- 定曲=Định Khúc
- 庚昌光=Canh Xương Quang
- 庚家=Canh gia
- 玉虎鸣=Ngọc Hổ Minh
- 路连鼓=Lộ Liên Cổ
- 庚宅=Canh trạch
- 庚老爷=Canh lão gia
- 皖北=Hoàn Bắc
- 元朝(1271年—1368年)的上都=Nguyên triều ( 1271 năm —1368 năm ) Thượng Đô (Xanadu)
- 法网这个大满贯=French Open cái này đại mãn quán
- 法网比赛中=trong lúc thi đấu French Open
- 这次法网也没有=lần này French Open cũng không có
- 法网的女单=French Open nữ đơn
- 法网亚军=French Open á quân
- 法网和美网=French Open cùng Us Open
- 温网和法网=Wimbledon cùng French Open
- 今年的法网中=năm nay French Open trung
- 法网女单=French Open nữ đơn
- 龙湖县=Long Hồ huyện
- 莱源府=Lai Nguyên phủ
- 家乐=Gia Nhạc
- 朱师弟=Chu sư đệ
- 莱河县=Lai Hà huyện
- 下家乐=hạ Gia Nhạc
- 商玉林=Thương Ngọc Lâm
- 龙公主=Long công chúa
- 莲姑=Liên cô
- 六甲神=Lục Giáp thần
- 林, 宝, 莱=Lâm, Bảo, Lai
- 四目, 你还记不记得=Tứ Mục, ngươi còn có nhớ hay không
- 金鸣大街=đại lộ Kim Minh
- 老苗=lão Miêu
- 苗小永=Miêu Tiểu Vĩnh
- 这都进五月=này đều tiến tháng 5
- “五月啊, ”林莱=“Tháng 5 a,” Lâm Lai
- 胡大师傅=Hồ đại sư phó
- 四目, 一休大师=Tứ Mục, Nhất Hưu đại sư
- 高师叔=Cao sư thúc
- 绵州=Miên Châu
- 小毛=Tiểu Mao
- 蜜姐=Mật tỷ
- 赵麦青=Triệu Mạch Thanh
- 五月十二日=ngày 12 tháng 5
- 杨素馨=Dương Tố Hinh
- 粱高筑=Lương Cao Trúc
- 杨母=Dương mẫu
- 杨, 赵两家=Dương, Triệu hai nhà
- 小杜=tiểu Đỗ
- 小琪=Tiểu Kỳ
- 芹婶=Cần thẩm
- 蓝碧云=Lam Bích Vân
- 胡大厨=Hồ đầu bếp
- 三口镇=Tam Khẩu trấn
- 老米年事已高=lão Mễ tuổi tác đã cao
- 折桂大街=đại lộ Chiết Quế
- 石梅镇=Thạch Mai trấn
- 叶甲=Diệp Giáp
- 小航=Tiểu Hàng
- 何敏学=Hà Mẫn Học
- 何家=Hà gia
- 胡珍珍=Hồ Trân Trân
- 冯振宗=Phùng Chấn Tông
- 冯敬辉=Phùng Kính Huy
- 蓝铃=Lam Linh
- 柳川县=Liễu Xuyên huyện
- 双花牌=Song Hoa bài
- 熊英武=Hùng Anh Võ
- 广和腐乳=Quảng Hòa đậu nhự
- 兰亭村=Lan Đình thôn
- 延光=Diên Quang
- 奥海关=Áo Hải Quan
- 唐鹰=Đường Ưng
- 春娇馆=Xuân Kiều Quán
- 彭琼林=Bành Quỳnh Lâm
- 海老板=Hải lão bản
- 冯栖诚=Phùng Tê Thành
- 符青蛉=Phù Thanh Linh
- 马蜩=Mã Điêu
- 白防己=Bạch Phòng Kỷ
- 冯镇长=Phùng trấn trưởng
- 连坤=Liên Khôn
- 海法大师=Hải Pháp đại sư
- 小瑞叶=Tiểu Thụy Diệp
- 更真一些=càng thật một ít
- 冯探花=Phùng thám hoa
- 芦大娘=Lô đại nương
- 小芝姐=Tiểu Chi tỷ
- 大黑=Đại Hắc
- 张厚德=Trương Hậu Đức
- 和易县=cùng Dịch huyện
- 娇红院=Kiều Hồng Viện
- 美女牌=Mỹ Nữ bài
- 高鲁斯=Gaurus
- 扈嫂=Hỗ tẩu
- 一休=Nhất Hưu
- 任老太爷=Nhậm lão thái gia
- 纸扎店的老米=giấy trát cửa hàng lão Mễ
- 北松镇=Bắc Tùng trấn
- 罗老爷=La lão gia
- 任府=Nhậm phủ
- 景祥=Cảnh Tường
- 关二爷=Quan nhị gia
- 过了关二爷=quá Quan nhị gia
- 姓祝=họ Chúc
- 董小玉=Đổng Tiểu Ngọc
- 姓敖=họ Ngao
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 奎魃=Khuê Bạt
- 明末=Minh mạt
- 藤藤镇=Đằng Đằng trấn
- 葭葭=Gia Gia
- 小雯=Tiểu Văn
- 姚芳科=Diêu Phương Khoa
- 小宝贝=tiểu bảo bối
- 丰瑞花=Phong Thụy Hoa
- 秋寒客=Thu Hàn Khách
- 苠山=Mân Sơn
- 梁曼妮=Lương Mạn Ni
- 曼妮=Mạn Ni
- 董家良=Đổng Gia Lương
- 张琳=Trương Lâm
- 董导=Đổng đạo
- 钱秋生=Tiền Thu Sinh
- 王导=Vương đạo
- 道堂=đạo đường
- 钱先生=Tiền tiên sinh
- 凇凇区=Tùng Tùng khu
- 苏武星=Tô Võ Tinh
- 钱警官=Tiền cảnh sát
- 徕卡=Leica
- 榆树林大街=đại lộ Du Thụ Lâm
- 榆树林大道=Du Thụ Lâm đại đạo
- 詹逸伦=Chiêm Dật Luân
- 梁文丽=Lương Văn Lệ
- 林警官=Lâm cảnh sát
- 林家骏=Lâm Gia Tuấn
- 雷良伟=Lôi Lương Vĩ
- 雷子杰=Lôi Tử Kiệt
- 詹媛媛=Chiêm Viện Viện
- 雅马哈=Yamaha
- 金麦基=Kim Mạch Cơ
- 威尔逊传媒=Wilson Media
- 克莱格=Craig
- 唐璜=Don Juan
- 莫莉=Molly
- 伯特=Burt
- 唐·璜=Don Juan
- 高登=Gideon
- 郎·霍华德=Ron · Howard
- 犹太=Do Thái
- 假想制作=Imagine Entertainment
- 汉克斯=Hanks
- 德诺=Dino
- 劳伦提斯=Laurentiis
- 林宝璐=Lâm Bảo Lộ
- 西服海棠=tây phục hải đường
- 宝璐=Bảo Lộ
- 曹知县=Tào tri huyện
- 许夫人=Hứa phu nhân
- 唐婉容=Đường Uyển Dung
- 婉娘=Uyển Nương
- 咏海棠=vịnh hải đường
- 璐儿=Lộ Nhi
- 赤霞=Xích Hà
- 一眉道长=Nhất Mi đạo trưởng
- 荷红=Hà Hồng
- 杏月=Hạnh Nguyệt
- 赵孟頫=Triệu Mạnh Phủ
- 赤霄=Xích Tiêu
- 马老弟=Mã lão đệ
- 马兄=Mã huynh
- 林兄=Lâm huynh
- 任泉=Nhậm Tuyền
- 悟=Satoru
- 杰=Suguru
- 惠=Megumi
- 莲花婆婆=Liên Hoa bà bà
- 王廉=Vương Liêm
- 文丽=Văn Lệ
- 媛媛=Viện Viện
- 《JOJO的奇妙冒险: 不灭钻石》=《 JoJo's Bizarre Adventure: Diamond Is Unbreakable 》
- 杜王町=Morioh
- 替身能力=Stand năng lực
- 猫草=Stray Cat
- 四目你不是=Tứ Mục ngươi không phải
- 文嘉利=Văn Gia Lợi
- 周丽虹=Chu Lệ Hồng
- 高永贤=Cao Vĩnh Hiền
- 高副教授=Cao phó giáo sư
- 小熊耳钉=gấu con khuyên tai
- 阿乔=A Kiều
- 阿Jo=A Jo
- 郑霆风=Trịnh Đình Phong
- 郑文鲤=Trịnh Văn Lí
- 尼奥=Neo
- 尚益龙=Thượng Ích Long
- 芳婶=Phương thẩm
- 阿卡伊=Akai
- 胡安·福克兰=Juan · Falkland
- 瓦肯人=người Vulcan
- 松风=Matsukaze
- 兼人=Kaneto
- 千影=Chikage
- 怪盗淑女=Phantom Lady
- 莎朗=Sharon
- 安伯森=Amberson
- 斯蒂文=Steven
- 珀伽索斯=Pegasus
- 琴酒=Gin
- 黑泽阵=Kurosawa Jin
- 科尔斯曼=Korsman
- 伯顿=Burton
- 嫌疑人杰里=hiềm nghi người Jerry
- 赤井=Akai
- 马塔罗斯=Mataros
- 罗根=Logan
- 拉普拉塔=La Plata
- 奥斯维尔=Oswell
- 林德曼=Lindemann
- 克雷格=Craig
- 莱诺=Leno
- 弗雷尔=Freil
- 猫蛛=Lynx Spider
- 《生化危机》=《 Resident Evil 》
- 竹节虫=Phasmids
- 兼人君=Kaneto-kun
- 李奥纳多=Leonardo
- 克利俄影业=Crius Pictures
- 雪峰株式会社=Yukimine kabushiki gaisha
- 哥伦比亚影业=Columbia Pictures
- 四井=Yotsui
- 奥尼=Oni
- 盗一君=Touichi-kun
- 亚森=Arsene
- 松田=Matsuda
- 阵平=Jinpei
- 景光=Hiromitsu
- 海叔=Hải thúc
- 安东=Anton
- 伍德林德=Woodlind
- 卢凯=Luke
- 杰西=Jesse
- 川崎=Kawasaki
- 阿维尔=Avere
- 布鲁迪=Broady
- 梁副总裁=Lương phó giám đốc
- 卡莉=Carly
- 哈姆林=Hamlin
- 洪家齐=Hồng Gia Tề
- 家齐=Gia Tề
- 杜鸿光=Đỗ Hồng Quang
- 江美月=Giang Mỹ Nguyệt
- 素素=Tố Tố
- 柳达昌=Liễu Đạt Xương
- 钟助理=Chung trợ lý
- 柳薇琪=Liễu Vi Kỳ
- 薇琪=Vicky
- 成方圆=Thành Phương Viên
- 成法师=Thành pháp sư
- 柳太太=Liễu thái thái
- 林泉=Lâm Tuyền
- 雯雯=Văn Văn
- 考哥=Khảo ca
- 柳小姐=Liễu tiểu thư
- 罗子城=La Tử Thành
- 新浪潮饭店=Tân Lãng Triều tiệm cơm
- 帕图斯=Petrus
- 霞姑=Hà cô
- 亮仔=Lượng Tử
- 金布林=mận vàng
- 赌圣=Đổ Thánh
- 陀枪师姐=Armed Reaction
- 马署长=Mã thự trưởng
- 自鲨=tự sát
- 阿sam=A Sam
- 大D=Đại D
- 游马警署=Du Mã sở cảnh sát
- 钟师叔=Chung sư thúc
- 钟发白=Chung Phát Bạch
- 阿Sam=A Sam
- 金环=Kim Hoàn
- 米伯=Mễ bá
- 陈文东=Trần Văn Đông
- 陈老板=Trần lão bản
- 陈sir=Trần sir
- 游邦潮=Du Bang Triều
- 郑小峰=Trịnh Tiểu Phong
- 靓仔冰淇淋=Tịnh Tử Băng Kỳ Lâm
- 阿潮=A Triều
- 下游邦潮=hạ Du Bang Triều
- 明美君=Akemi-kun
- 热带乐园=Tropical Land
- 雪莉=Sherry
- 黑麦=Rye
- 亚森·罗宾=Arsène · Lupin
- 亚森·罗平=Arsène · Lupin
- 立本=Nhật Bản
- 钱德尔=Cheadle
- “简”=“Jane”
- 就是简不见=chính là Jane không thấy
- 找到简,=tìm được Jane,
- 简她也只是=Jane nàng cũng chỉ là
- 带着简离开=mang theo Jane rời đi
- 《全美通缉令》=《 America's Most Wanted 》
- 坚仔=Kiên Tử
- 葛丰福=Cát Phong Phúc
- 阿卓=A Trác
- 龙婆=Long bà
- 姓鲍=họ Bào
- 豹子哥=Báo Tử ca
- 阿May,=A May
- 游警官=Du cảnh sát
- 莉莲=Lị Liên
- 陈莉莲=Trần Lị Liên
- 可欣=Khả Hân
- 交趾=Giao Chỉ
- 小游=tiểu Du
- 纸扎陈=Trần giấy trát
- 游Sir=Du sir
- 高教授=Cao giáo sư
- 九菊一派=Cửu Cúc nhất phái
- 山田美智子=Yamada Michiko
- 胡署长=Hồ thự trưởng
- 日军=quân Nhật
- 卜算子=Bặc Toán Tử
- 碧水湾=Bích Thủy Loan
- 笛山湖=Địch Sơn Hồ
- 陈护士=Trần hộ sĩ
- 陈淑美=Trần Thục Mỹ
- 姜大聪=Khương Đại Thông
- 忠华=Trung Hoa
- 造谣成龙女=bịa đặt thành Long Nữ
- 石少坚=Thạch Thiếu Kiên
- 癞-ha-ma=cóc ghẻ
- 米其莲=Mễ Kỳ Liên
- 大中祥符=Đại Trung Tường Phù
- 林惠风=Lâm Huệ Phong
- 豆豆=Đậu Đậu
- 林岩陀=Lâm Nham Đà
- 林宿云=Lâm Túc Vân
- 程松音=Trình Tùng Âm
- 姜婆婆=Khương bà bà
- 程大夫=Trình đại phu
- 姜婆婆就此悟=Khương bà bà như vậy ngộ
- 阿椿=A Xuân
- 阿杏=A Hạnh
- 《东京梦华录》=《 Đông Kinh Mộng Hoa Lục 》
- 东京了(汴京又称东京)=Đông Kinh ( Biện Kinh lại xưng Đông Kinh )
- 前天下第一=trước thiên hạ đệ nhất
- 叫它钱三千=kêu nó Tiền Tam Thiên
- 疾风=Tật Phong
- 叫哮天=kêu Hao Thiên
- 林记=Lâm Ký
- 梅花吕香=Mai Hoa Lữ Hương
- 惠风=Huệ Phong
- 林豆豆=Lâm Đậu Đậu
- 紫髯伯=Tử Nhiêm Bá
- 林公=Lâm công
- 悟性和耐心=ngộ tính cùng kiên nhẫn
- 吕濯梅=Lữ Trạc Mai
- 天残老人=Thiên Tàn lão nhân
- 鸳鸯谷=Uyên Ương Cốc
- 慈姑=Từ cô
- 小慈=Tiểu Từ
- 《狮子王》=《 Vua Sư Tử 》
- 宿云=Túc Vân
- 林岩陀悟=Lâm Nham Đà ngộ
- 双卡双待=hai sim hai sóng
- “双卡”=“hai sim”
- 王三嫂=Vương tam tẩu
- 阴阳学士=Âm Dương học sĩ
- 李裕=Lý Dụ
- 灵蛇掌=Linh Xà Chưởng
- 石妙慈=Thạch Diệu Từ
- 天残=Thiên Tàn
- 朝天残老人=hướng Thiên Tàn lão nhân
- 林莱就悟=Lâm Lai liền ngộ
- 各种意义上的悟=các loại ý nghĩa thượng ngộ
- 了然=Liễu Nhiên
- 她就悟=nàng liền ngộ
- 天圣元年=Thiên Thánh nguyên niên
- 牛听琴=Ngưu Thính Cầm
- 马观花=Mã Quan Hoa
- 林莱悟=Lâm Lai ngộ
- 张道友=Trương đạo hữu
- 木德星君=Mộc Đức Tinh Quân
- 姓展名昭=họ Triển tên Chiêu
- 南侠=Nam Hiệp
- 卢邑=Lư Ấp
- 书画家严清友=thi họa gia Nghiêm Thanh Hữu
- 胡县=Hồ huyện
- 法明=Pháp Minh
- 法本=Pháp Bổn
- 圆慧=Viên Tuệ
- 张道人=Trương đạo nhân
- 弛风=Thỉ Phong
- 辞别了了然=từ biệt Liễu Nhiên
- 象州=Tượng Châu
- 钟判官=Chung phán quan
- 马听琴=Mã Thính Cầm
- 牛观花=Ngưu Quan Hoa
- 包文正=Bao Văn Chính
- 包明府=Bao minh phủ
- 文正=Văn Chính
- 包先生=Bao tiên sinh
- 宁老先生=Ninh lão tiên sinh
- 刘世昌=Lưu Thế Xương
- 定远县=Định Viễn huyện
- 张三伯=Trương tam bá
- 赵大=Triệu Đại
- 包施主=Bao thí chủ
- 州北=Châu Bắc
- 阿桃=A Đào
- 阿李=A Lý
- 阿羊=A Dương
- 洪三=Hồng Tam
- 洪一和洪三=Hồng Nhị cùng Hồng Tam
- 赖诚=Lại Thành
- 林上师=Lâm thượng sư
- 林尊者=Lâm tôn giả
- 林姑奶奶=Lâm cô nãi nãi
- 随即就悟=ngay sau đó liền ngộ
- 豹头爷=Báo Đầu gia
- 小牛=tiểu Ngưu
- 小马=tiểu Mã
- 游银粟=Du Ngân Túc
- 纪琼女=Kỷ Quỳnh Nữ
- 毒铁婆=Độc Thiết Bà
- 铁藜花=Thiết Lê Hoa
- 石仙子=Thạch tiên tử
- 展少侠=Triển thiếu hiệp
- 王朝和马汉=Vương Triều cùng Mã Hán
- 老葫芦=lão Hồ Lô
- 淳化=Thuần Hóa
- 灵蛇玉-女=Linh Xà Ngọc Nữ
- 灵蛇使=Linh Xà Sử
- 宋沛德=Tống Phái Đức
- 于三奶奶=Vu tam nãi nãi
- 游小友=Du tiểu hữu
- 五通神=Ngũ Thông Thần
- 五猖神=Ngũ Xương Thần
- 万城=Vạn Thành
- 突然悟了=đột nhiên ngộ
- 惠及=ban ơn cho
- 庞府=Bàng phủ
- 灵蛇玉女=Linh Xà Ngọc Nữ
- 胡啸林=Hồ Khiếu Lâm
- 于三娘=Vu Tam Nương
- 三娘=Tam Nương
- 钱张机=Tiền Trương Cơ
- 展大哥=Triển đại ca
- 邢吉=Hình Cát
- 孙荣=Tôn Vinh
- 荣先=Vinh Tiên
- 炳翼公=Bỉnh Dực Công
- 约翰尼=Johnny
- 德普=Depp
- 韦斯特=West
- 泰瑞克=Terric
- 莫比亚斯=Morbius
- 沙龙=Sa Long
- 沙员外=Sa viên ngoại
- 聚贤庄=Tụ Hiền Trang
- 罗螭=La Li
- 阿冥陀=A Minh Đà
- 阿玄陀=A Huyền Đà
- 简君兰=Giản Quân Lan
- 星期三=Wednesday
- 凯莉亚=Callia
- 麦伦=Myron
- 格拉托尼=Gluttony
- 格拉托尼兽=Gluttonymon
- 小杰=Gon
- 金·富力士=Ging Freecss
- 富力士=Freecss
- 《贪婪之岛》=《 Greed Island 》
- 尤安娜=Joanna
- 奥特亚罗瓦=Aotearoa
- 特伦特=Trent
- 东巴=Tonpa
- 利奥塔=Lyotard
- 优路比安=Yorbian
- 欧奇玛=Ochima
- 巴塔塔=Batata
- 戒尼=jenny
- 阿莱=Arai
- 阿斯特莱=Astray
- 卡拉扬尼斯=Karajannis
- 帕翠儿·克鲁克=Patrick Crooke
- 佩雷拉=Pereira
- 尼特罗=Netero
- 阿帕基=Abbacchio
- 汤妮娅=Thang Ni Á
- 就悟了=liền ngộ
- 巴斯克=Basque
- 闵钵=Mimbo
- 汤爸爸=Thang ba ba
- 刘昂星=Lưu Ngang Tinh
- 汤妈妈=Thang mụ mụ
- 汤太太=Thang thái thái
- 比丝姬=Biscuit
- 酷露佳=Krueger
- 心源流=Tâm Nguyên Lưu
- 托比丝姬=nhờ Biscuit
- 达达尼奥=Daddanio
- 妮娅=Ni Á
- 云谷=Wing
- 曲奇小姐=Cookie tiểu thư
- 特特罗兽=Totoromon
- 瓦莉=Vallie
- 西索=Hisoka
- 帕里斯通=Pariston
- 复仇者联盟=Avengers
- 雷米=Remi
- 桀诺=Zeno
- 帕兹奥=Pazio
- 帕契=Pache
- 东·富力士=Don Freecss
- ·东篇=· Don thiên
- 伊尔迷=Illumi
-
Kỹ thuật diễn đế hằng ngày [ Tổng anh mỹ ]
visibility27521 star375 19
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Kỹ thuật diễn đế hằng ngày [ Tổng anh mỹ ]
visibility27521 star375 19
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1814
- 林莱=Lâm Lai
- 杨三姑娘=Dương tam cô nương
- 马介甫=Mã Giới Phủ
- 长清=Trường Thanh
- 慧禅师=Tuệ thiền sư
- 凯伦=Karen
- 莱斯利=Leslie
- 汤普金斯=Thompkins
- 戈登=Gordon
- 瑞德=Reid
- 杰克森=Jackson
- 惠勒=Wheeler
- 欧文=Owen
- 肖恩=Sean
- 德斯=Des
- 泰德=Ted
- 斯潘塞=Spencer
- 戴夫=Dave
- 奇尔顿=Chilton
- 莱克特=Lecter
- 吉迪恩=Gideon
- 佛耶特=Foyet
- 麦尔斯=Miles
- 李沧海=Lý Thương Hải
- 贾敏=Giả Mẫn
- 铁鹤山=Thiết Hạc Sơn
- 胡勇海=Hồ Dũng Hải
- 林轻鸿=Lâm Khinh Hồng
- 岳少锋=Nhạc Thiếu Phong
- 顾云飞=Cố Vân Phi
- 花如令=Hoa Như Lệnh
- 章白骐=Chương Bạch Kỳ
- 施千金=Thi Thiên Kim
- 郑星散=Trịnh Tinh Tán
- 朱停=Chu Đình
- 轻鸿=Khinh Hồng
- 李秋水=Lý Thu Thủy
- 蒋龙=Tưởng Long
- 厉槐=Lệ Hòe
- 霍休=Hoắc Hưu
- 许成风=Hứa Thành Phong
- 苦瓜大师=Khổ Qua đại sư
- 陆兄=Lục huynh
- 上官飞燕=Thượng Quan Phi Yến
- 江枫=Giang Phong
- 无崖子=Vô Nhai Tử
- 慕容博=Mộ Dung Bác
- 玄慈=Huyền Từ
- 林海云=Lâm Hải Vân
- 夏侯敏=Hạ Hầu Mẫn
- 夏侯玉=Hạ Hầu Ngọc
- 夏侯玉真=Hạ Hầu Ngọc Chân
- 吴明=Ngô Minh
- 宫九=Cung Cửu
- 南郭先生=Nam Quách tiên sinh
- 吴玄道=Ngô Huyền Đạo
- 阎立德=Diêm Lập Đức
- 石飞螭=Thạch Phi Li
- 飞螭帮=Phi Li Bang
- 海沙帮=Hải Sa Bang
- 巨鲲帮=Cự Côn Bang
- 痩龙岛=Sấu Long Đảo
- 阎文豹=Diêm Văn Báo
- 夏侯昌=Hạ Hầu Xương
- 杨礼杰=Dương Lễ Kiệt
- 巨鳌岛=Cự Ngao đảo
- 飞螭=Phi Li
- 海云=Hải Vân
- 无名岛=Vô Danh đảo
- 萧弄玉=Tiêu Lộng Ngọc
- 明玉功=Minh Ngọc Công
- 俞子牙=Du Tử Nha
- 灵鹫宫=Linh Thứu Cung
- 邀月=Yêu Nguyệt
- 怜星=Liên Tinh
- 鲁弄斧=Lỗ Lộng Phủ
- 欧阳亭=Âu Dương Đình
- 裴应星=Bùi Ứng Tinh
- 神锡道长=Thần Tích đạo trưởng
- 姬裳羽=Cơ Thường Vũ
- 云梦山人=Vân Mộng sơn nhân
- 云梦先生=Vân Mộng tiên sinh
- 无忧=Vô Ưu
- 安玉明=An Ngọc Minh
- 萧咪咪=Tiêu Mễ Mễ
- 云梦=Vân Mộng
- 地灵宫=Địa Linh Cung
- 杜杀=Đỗ Sát
- 李大嘴=Lý Đại Chủy
- 屠娇娇=Đồ Kiều Kiều
- 方灵姬=Phương Linh Cơ
- 闵州=Mẫn Châu
- 李寅龙=Lý Dần Long
- 惠雉=Huệ Trĩ
- 林岛主=Lâm đảo chủ
- 轩辕三光=Hiên Viên Tam Quang
- 张菁=Trương Tinh
- 张三娘=Trương Tam Nương
- 林无忧=Lâm Vô Ưu
- 闻人羽=Văn Nhân Vũ
- 燕大侠=Yến đại hiệp
- 江琴=Giang Cầm
- 惠纯=Huệ Thuần
- 五羊庄=Ngũ Dương Trang
- 慕容双=Mộ Dung Song
- 游常喜=Du Thường Hỉ
- 九秀庄=Cửu Tú Trang
- 燕伯伯=Yến bá bá
- 高泰春=Cao Thái Xuân
- 李迪=Lý Địch
- 段合肥=Đoạn Hợp Phì
- 花宝镜=Hoa Bảo Kính
- 花惜香=Hoa Tích Hương
- 余欢伯=Dư Hoan Bá
- 四毒使=Tứ Độc Sử
- 沈长洲=Thẩm Trường Châu
- 云林子=Vân Lâm Tử
- 白石翁=Bạch Thạch Ông
- 竹泉=Trúc Tuyền
- 荷露=Hà Lộ
- 史蜀云=Sử Thục Vân
- 史扬天=Sử Dương Thiên
- 沈轻虹=Thẩm Khinh Hồng
- 魏无牙=Ngụy Vô Nha
- 小鱼儿=Tiểu Ngư Nhi
- 何汉云=Hà Hán Vân
- 何商秋=Hà Thương Thu
- 岳南庐=Nhạc Nam Lư
- 齐凤翼=Tề Phượng Dực
- 是何汉云=là Hà Hán Vân
- 燕予=Yến Dư
- 丁少英=Đinh Thiếu Anh
- 征月=Chinh Nguyệt
- 顾人玉=Cố Nhân Ngọc
- 梅仲良=Mai Trọng Lương
- 王膏香=Vương Cao Hương
- 朱鲤馆=Chu Lí Quán
- 韩长卿=Hàn Trường Khanh
- 燕双秋=Yến Song Thu
- 江怀瑜=Giang Hoài Du
- 林玄风=Lâm Huyền Phong
- 五条=Gojou
- 五条悟=Gojou Satoru
- 东海林=Shouji
- 雅史=Masashi
- 夏油杰=Getou Suguru
- 伏黑=Fushiguro
- 小惠=Megumi
- 甚尔=Touji
- 津美纪=Tsumiki
- 夜蛾=Yaga
- 绿魔=Green Goblin
- 蝙蝠镖=batarang
- 蝙蝠车=batmobile
- 明菜=Akina
- 河间=Kawama
- 惠美=Emi
- 神圣计划=Digivice
- 歌姬=Utahime
- 东京=Tokyo
- 京都=Kyoto
- 日元=yên Nhật
- 菜菜子=Nanako
- 美美子=Mimiko
- 渡边=Watanabe
- 秀典=Hidenori
- 夏油=Getou
- 东大=Đại học Tokyo
- 《天空之城》=《 Castle in the Sky 》
- 天元=Tengen
- 龙猫=Totoro
- 家入=Ieiri
- 硝子=Shouko
- 乙骨=Okkotsu
- 忧太=Yuuta
- 祈本=Orimoto
- 里香=Rika
- 直毘人=Naobito
- 禅院=Zenin
- 禅院扇=Zenin Ogi
- 真希=Maki
- 蝙蝠女=Batwoman
- 该隐=Cain
- 小泉=Koizumi
- 隆司=Ryuuji
- 漏瑚=Jogo
- 凯莉=Kelly
- 马科斯=Marcos
- 戴娜=Dinah
- 斯黛拉=Stella
- 莱克斯=Lex
- 卢瑟=Luthor
- 莱克茜=Lexi
- 莱文特=Levent
- 玛蒂尔达=Matilda
- 罗尔德·达尔=Roald · Dahl
- 布莱曼=Brightman
- 芝麻街=Sesame Street
- 大青蛙布偶秀=The Muppet Show
- 克拉弗林=Claflin
- 大青蛙木偶秀=The Muppet Show
- 宫野=Miyano
- 哥美拉=Gamera
- 瑞恩=Ryan
- 沃特=Vought
- 丽兹=Lizzy
- 保利娜=Paulina
- 伯吉斯=Burgess
- 春天不是读书天=Ferris Bueller's Day Off
- 加利=Cary
- 艾尔维斯=Elwes
- 朱迪=Jodie
- 福斯特=Foster
- 莱妮=Leni
- 梅莉=Mellie
- 乔西=Josh
- 德州电锯杀人狂=The Texas Chain Saw Massacre
- 德州=Texas
- 马文=Marvin
- 莱道夫=Ledolph
- 汉克=Hank
- 麦考伊=McCoy
- “野兽”=“Beast”
- 林莱米=Lâm Lai Mễ
- 超新星=Supernova
- 道尔=Doyle
- 天鹰座=Aquila
- 关祖=Quan Tổ
- 关智斌=Quan Trí Bân
- 阿祖=A Tổ
- 关总警司=Quan tổng cảnh tư
- 莱米=Lamey
- 高峰=Cao Phong
- 陈家驹=Trần Gia Câu
- 咒术回战=Jujutsu Kaisen
- 霓虹=Nhật Bản
- 夏菜=Natsuna
- 松林=Matsuhayashi
- 真一=Shinichi
- 东都大学=đại học Tokyo
- 佑美=Yumi
- 文思社=Bunshisha
- 冬马=Touma
- 信二=Shinji
- 百合子=Yuriko
- 高木=Takagi
- 全职猎人=Hunter x Hunter
- 富坚=Togashi
- 黑衣组织=Tổ chức Áo Đen
- 数码世界=Digital World
- 数码兽=Digimon
- 加布兽=Gabumon
- 暴龙兽=Greymon
- 骷髅暴龙兽=SkullGreymon
- 机械暴龙兽=MetalGreymon
- 手办=mô hình
- 石田大和=Ishida Yamato
- 道尔顿=Dalton
- 魅影=Phantom
- 声优=seiyuu
- 见面会=hội họp mặt
- 章夫=Akio
- 目黑=Meguro
- 鸫谷=Touya
- 福田=Fukuda
- 关西=Kansai
- 兵库=Hyogo
- 手冢=Tezuka
- 治虫=Osamu
- 池上=Ikegami
- 辉人=Teruto
- 新宝岛=Shin Takarajima
- 绿川=Midorikawa
- 松岗=Matsuoka
- 国光=Kunimitsu
- 青学=Seigaku
- 对手冢=đối Tezuka
- 靖子=Yasuko
- 欧豆豆=otouto
- 罗伯特=Robert
- 超人=Superman
- 赛罗奥特曼=Ultraman Zero
- 浮世绘=Ukiyoe
- 前田=Maeda
- 秀信=Hidenobu
- 铃木=Suzuki
- 次郎吉=Jiroukichi
- 藤林=Fujibayashi
- 春菜=Haruna
- 百物语=Hyakumonogatari
- 娜娜=Nana
- 小川=Ogawa
- 秋穗=Akiho
- 香里=Kaori
- 夏树=Natsuki
- 浩平=Kouhei
- 福山=Fukuyama
- 绘里子=Eriko
- 小熊=Koguma
- 贤太=Kenta
- 绫香=Ayaka
- 宫治=Miya Osamu
- 宫侑=Miya Atsumu
- 宫夫人=Miya phu nhân
- 宫兄弟=Miya huynh đệ
- 《排球少年! 》=《 Haikyu! 》
- 宫双胞胎=Miya song bào thai
- 钻石王牌=Ace of Diamond
- 《排球少年》=《 Haikyu 》
- 松鹿亭=Matsushikatei
- 佐佐木=Sasaki
- 三浦=Miura
- 康人=Yasuto
- 阿部=Abe
- 姓齐木=họ Saiki
- 小楠=Ku-chan
- 楠雄A梦=Kusu-emon
- 齐木=Saiki
- 国春=Kuniharu
- 楠雄=Kusuo
- 宫双子=Miya song tử
- 空助=Kusuke
- X教授=Giáo sư X
- 齐神=Sai thần
- 氪石=kryptonite
- 甲虫兽=Tentomon
- 宝可梦=Pokémon
- 大针蜂=Beedrill
- 摩鲁蛾=Venomoth
- 久留美=Kurumi
- 空条承太郎=Kujo Jotarou
- 荒木飞O彦=Araki Hirohiko
- 《石之海》=《 Stone Ocean 》
- 《JOJO的奇妙冒险》=《 JoJo's Bizarre Adventure 》
- 夏菜酱=Natsuna-chan
- 卡兹=Kars
- 乔斯达=Joestar
- 《家庭教师》=《 Katekyou Hitman Reborn! 》
- 白兰=Byakuran
- 杰索=Gesso
- 花京院典明=Kakyoin Noriaki
- 替身使者=Stand User
- 普奇=Pucci
- 《齐木楠雄的灾难》=《 Saiki Kusuo no Sai-nan 》
- 立海大=Rikkaidai
- 文字烧=monjayaki
- 手冢君=Tezuka-kun
- 弦一郎=Genichirou
- 真田=Sanada
- 宫城=Miyagi
- 结花=Yuka
- 安藤=Andou
- 千夏=Chinatsu
- 小无相功=Tiểu Vô Tướng Công
- 北冥神功=Bắc Minh Thần Công
- 天山六阳掌=Thiên Sơn Lục Dương Chưởng
- 天山折梅手=Thiên Sơn Chiết Mai Thủ
- 斯国一=sugoi
- 虎次郎=Kojirou
- 南城虎次郎=Nanjo Kojirou
- 爱抱梦=Adam
- 子安武人=Koyasu Takehito
- 乌托邦=Utopia
- 楠雄君=Kusuo-kun
- 银座=Ginza
- 卡拉卡=Caraca
- 胡老翁=Hồ lão ông
- 治君=Osamu-kun
- 侑君=Atsumu-kun
- 赤司=Akashi
- 帝光=Teiko
- 征十郎=Seijurou
- 子安O人=Koyasu Takehito
- 治,=Osamu,
- 楠门=Kumen
- 富坚O博=Togashi Yoshihiro
- 斯巴拉西=subarashii
- 永冢绿=Nagatsuka Midori
- 出云=Izumo
- 日吉=Hiyoshi
- 日吉若=Hiyoshi Wakashi
- 冲绳=Okinawa
- 仁王=Niou
- 雅治=Masaharu
- 奇犽=Killua
- 黄色节制=Yellow Temperance
- 魔法少女樱=Cardcaptor Sakura
- 镜牌=The Mirror
- 温网=Wimbledon
- 桦地=Kabaji
- 崇弘=Munehiro
- 斯米马赛=sumimasen
- 熊五郎=Kumagorou
- 京极=Kyougoku
- 二口女=Futakuchi-onna
- 空助君=Kusuke-kun
- 爱DIO梦=A-Dio-m
- 艾迪荷=Eddie Herr
- 彼得=Peter
- 拉特伊特=Ratitte
- 李奥娜=Leona
- 阿隆索=Alonso
- 尼奥米=Nyomi
- 埃尔弗斯=Elfers
- 科兹洛娃=Kozlova
- 克罗西亚=Crocia
- 超新星们=các siêu tân tinh
- 大福=daifuku
- 光丘=Hikarigaoka
- 荒木=Araki
- 阿春=Haru
- 铃の屋=Suzunoya
- 贪婪岛=Greed Island
- 迹部=Atobe
- 景吾=Keigo
- 日出国中=Hinode quốc trung
- 柊真澄=Hiiragi Masumi
- 山杉=Yamasugi
- 橘子碗=Orange Bowl
- 《数码宝贝拯救队》=《 Digimon Data Squad 》
- 大门大兽=DaimonMasaru-mon
- 超比多兽=AtlurKabuterimon
- 胖虎=Jaian
- 涉谷=Shibuya
- 阿大=Dai-chan
- 青峰大辉=Aomine Daiki
- 五月=Satsuki
- 云取山=núi Kumotori
- 桦地君=Kabaji-kun
- 冰帝=Hyotei
- 大雄=Nobita
- 永冢=Nagatsuka
- 岸谷=Kishiya
- 真澄=Masumi
- 哈乃次郎=Hanejirou
- 煤球精灵=Susuwatari
- 忍足=Oshitari
- 侑士=Yuushi
- 到齐木=đến Saiki
- 呀卡吗洗=yakamashii
- 呀嘞=yare
- 迹部君=Atobe-kun
- 吉木吉雄=Kiki Yoshio
- 哦呼=offu
- 威恩斯=Wiens
- 大石秀一郎=Oishi Shuuichirou
- 野蔷薇村的故事=Miền dâu dại
- 日文=tiếng Nhật
- 高濑英史=Takase Eishi
- 樱井=Sakurai
- 爱梨=Airi
- 奥村=Okumura
- 巴克莲=Barklem
- 威尔弗雷德=Wilfred
- 芥川=Akutagawa
- 慈郎=Jirou
- 堀本=Horimoto
- 洋介=Yosuke
- 像五月的第一个周末=giống tháng 5 cái thứ nhất cuối tuần
- 幸来=Saku
- 意面=mì Ý
- 猫次郎=Nekojirou
- 烧鸟=teriyaki
- 五月里, 冰帝也举行=tháng 5, Hyotei cũng cử hành
- 真沙子=Masako
- 威恩斯杯=cúp Wiens
- 原田=Harada
- 佳纯=Kasumi
- 淡路岛=đảo Awaji
- 榊太郎=Sakaki Tarou
- 御岳山=núi Mitake
- 奥米加兽=Omnimon
- 鹤岗=Tsuruoka
- 穴户=Shishido
- 穴户亮=Shishido Ryo
- 战斗暴龙兽=WarGreymon
- 钢铁加鲁鲁兽=MetalGarurumon
- 须贺=Suga
- 江户=Edo
- 水谷令香=Mizutani Reika
- 御崎第一=Misaki Daiichi
- 一之濑=Ichinose
- 美保=Miho
- 野崎=Nozaki
- 真由=Mayu
- 阿齐=Sai
- 卡西法=Calcifer
- 将棋=shogi
- 辛巴=Simba
- 熊六郎兽=Kusurokurou-mon
- 果冻兽=Jelly-mon
- 吉吉兽=Kiyoshi-mon
- 哈尔的移动城堡=Lâu đài bay của pháp sư Howl
- 越前=Echizen
- 南次郎=Nanjirou
- 龙马=Ryoma
- 喝了口红茶=uống một ngụm hồng trà
- 杰里=Jerry
- 迈尔斯曼=Milesman
- 美野里=Minori
- 她是毋庸置疑的超新星=nàng là không thể nghi ngờ siêu tân tinh
- 九州=Kyushu
- 陇田=Atsuta
- 绪方=Ogata
- 寿喜烧=lẩu sukiyaki
- 麦O劳=McDonald's
- 肯德O=KFC
- 美都=Mito
- 巴菲=parfait
- 梦比优斯奥特曼=Ultraman Mebius
- 关东=Kanto
- 文太=Bunta
- 漫才=manzai
- 向日=Mukahi
- 到手冢=đến Tezuka
- 成林莱=thành Lâm Lai
- 就手冢=liền Tezuka
- 泽田=Sawada
- 下手冢=hạ Tezuka
- 青春学园=Học viện Seishun
- 小山君=Koyama-kun
- 李奥哪=Leona
- 津川=Tsugawa
- 瑞枝=Mizue
- 志津香=Shizuka
- 梅太郎=Umetarou
- 漫画家=mangaka
- 梦野=Yumeno
- 咲子=Sakiko
- 岳人=Gakuto
- 原-子-弹=bom nguyên tử
- 国中东京都大赛=quốc trung thủ đô Tokyo đại tái
- 都大赛=Tokyo đại tái
- 犬神=Inugami
- 麦当O=McDonald's
- 若人弘=Wakato Hiroshi
- 若人=Wakato
- 东京都大赛=thủ đô Tokyo đại tái
- 城西湘南=Josei Shonan
- 单打一=đánh đơn 1
- 华村=Hanamura
- 华村葵=Hanamura Aoi
- 津田健次郎=Tsuda Kenjirou
- 《午夜凶铃》=《 Ringu 》
- 《咒怨》=《 Juon 》
- 鬼蜘蛛=Onigumo
- 有关东=có Kanto
- 萨瓦吉奥=Savagiou
- 向日葵=hoa hướng dương
- 巴尔坦星人=Alien Baltan
- 多摩湖=hồ Tama
- 新吧唧=Shinpachi
- 镰仓=Kamakura
- 切原=Kirihara
- 赤也=Akaya
- 桑原=Kuwahara
- 噗哩=puri
- 柳莲二=Yanagi Renji
- 把手冢=đem Tezuka
- 椿树亭=Tsubakisutei
- 伊藤润二=Itou Junji
- 伊藤=Itou
- 富江=Tomie
- 如月见=Yutsukimi
- 照桥心美=Teruhashi Kokomi
- 阿椋=Muku
- 椋觉得那个女孩子=Muku cảm thấy nữ hài tử kia
- 佐仓千代=Sakura Chiyo
- 月命=Tsuki-mikoto
- 浪漫学园=Học viện Roman
- 关东煮=lẩu oden
- 无脸男=Kaonashi
- 吉田=Yoshida
- 野崎君=Nozaki-kun
- 金色飞贼=Golden Snitch
- 飞天扫帚=chổi bay
- 竹蜻蜓=chong chóng tre
- 宫前剑=Miyamae Ken
- 剑前辈=Ken tiền bối
- 汉德森=Henderson
- 巴诺夫斯卡娃=Banovskava
- 松乐=Matsuraku
- 伊势谷=Iseya
- 蝉花亭=Senkatei
- 小叮当=Tinker Bell
- 尤勒斯=Euless
- 法网青少年=French Open thanh thiếu niên
- 澳网=Australian Open
- 帕斯维克=Pasvik
- 墨尔本=Melbourne
- 小松=Komatsu
- 闪闪发光的超新星=lấp lánh sáng lên siêu tân tinh
- 菲比=Phoebe
- 唐德森=Tonderson
- 麦当劳=McDonald's
- 芬达=Fanta
- 过渡边=quá Watanabe
- 茶碗蒸蛋=chawanmushi
- 网坛的超新星=võng đàn siêu tân tinh
- 新木=Araki
- 楠子=Kusuko
- 佐藤=Satou
- 真琴=Mikoto
- 兰伯特=Lambert
- 她这个超新星签署=nàng cái này siêu tân tinh ký tên
- 天才不二=thiên tài Fuji
- 不二周助=Fuji Shuusuke
- 樱饼=sakuramochi
- 新正选=tân chính tuyển
- 龙崎=Ryuuzaki
- 时间进入到五月=thời gian tiến vào đến tháng 5
- 斯特拉斯堡=Strasbourg
- 龙雅=Ryoga
- 安雅=Anya
- 瓦克纳=Wackner
- 不动峰=Fudoumine
- 池松=Ikematsu
- 桃城武=Momoshiro Takeshi
- 橘杏=Tachibana An
- 后藤=Gotou
- 铁太郎=Tetsutarou
- 小野寺=Onodera
- 梨纱=Risa
- 马特洪峰=đỉnh núi Matterhorn
- 屹立在那儿的高峰=sừng sững ở đàng kia núi cao
- 凤长太郎=Ootori Choutarou
- 池松晴人=Ikematsu Haruhito
- 轻井泽=Karuizawa
- 甜蜜小熊=Sweat Bear
- 波司登奶油派=bánh kem Boston
- 乾贞治=Inui Sadaharu
- 推特=Twitter
- 侑,=Atsumu,
- 侑同学=Atsumu đồng học
- 治同学=Osamu đồng học
- 稻荷崎=Inarizaki
- 野狐中学=Yako trung học
- 美网=US Open
- 波叶扎耶娃=Poezzhaeva
- 尼雅=Niya
- 伦子=Rinko
- 风小姐=Kaede tiểu thư
- 吉原=Yoshiwara
- 胡狼=Jackal
- 连手冢=liền Tezuka
- ·越前=· Echizen
- 君岛育斗=Kimijima Ikuto
- 青奥会=Thế vận hội Trẻ
- 三船入道=Mifune Nyudou
- 君岛=Kimijima
- 凤同学=Ootori đồng học
- 德川=Tokugawa
- 和也=Kazuya
- 利江=Toshie
- 轻小说=light novel
- 瑛子=Eiko
- 称自己什么超新星=xưng chính mình cái gì siêu tân tinh
- 希金斯=Higgins
- 是超新星中的超新星=là siêu tân tinh trong siêu tân tinh
- 大石前辈=Oishi tiền bối
- 乾汁=nước ép Inui
- 乾前辈=Inui tiền bối
- 桃城=Momoshiro
- 仙后座=Cassiopeia
- 金苹果=Golden Apple
- 佩罗塔=Perrotta
- 戴安=Diane
- 意大利裔美国人=người Mỹ gốc Ý
- 英国裔美国人=người Mỹ gốc Anh
- 凯蒂=Katie
- 莱恩=Len
- 美国队长=Captain America
- 美队=Captain America
- 克林特=Clint
- 伊斯特伍德=Eastwood
- 升维能力=thăng duy năng lực
- 乐高=Lego
- 斯塔克=Stark
- 安东尼=Anthony
- 马克姆=Markham
- 巴瑞=Barry
- 梅丽莎=Melissa
- 变种人=dị nhân
- 二十世纪福克斯=20th Century Fox
- 虹村形兆=Nijimura Keicho
- 极恶中队=Bad Company
- 他的替身“极恶中队”=hắn Stand “Bad Company”
- 《旅行者》=《 Traveller 》
- 德维托=DeVito
- 丹尼=Danny
- 企鹅人=Penguin
- 《黑衣人》=《 Men in Black 》
- 莱妹=Lai muội
- 复联=Avengers
- X战警=X-Men
- 黑衣人+碟中谍=Men in Black + Mission: Impossible
- 碟中谍=Mission: Impossible
- 伊森=Ethan
- 亨特=Hunt
- 斯文顿=Swinton
- 山姆=Sam
- 拜恩=Byrne
- 星际旅行: 企业号=Star Trek: Enterprise
- 《星际旅行》=《 Star Trek 》
- 美苏=Mỹ - Xô
- 冷战=chiến tranh lạnh
- 《亲亲两颗心》=《 Parent Trap 》
- 英式=Anh thức
- 《宠物坟场》=《 Pet Sematary 》
- 斯蒂芬·金=Stephen · King
- 斯蒂芬=Stephen
- 达咩=dame
- 多娜=Dona
- 杰瓦斯=Jarvis
- 辛格=Singer
- 萨兰=Sutherland
- 甜甜圈=bánh donut
- 振金=vibranium
- 《小魔怪》=《 Gremlins 》
- 《玩具国历险记》=《 Babes in Toyland 》
- 巴克=Buck
- 巴里摩尔=Barrymore
- 德鲁=Drew
- 基努=Keanu
- 里维斯=Reeves
- 瑞凡=River
- 上了马文=thượng Marvin
- 《回到未来》=《 Back to the Future 》
- 鲁斯=Rus
- 科琳=Colleen
- 《小鬼当家》=《 Home Alone 》
- 《勇敢者的游戏》=《 Jumanji 》
- 福特=Ford
- 哈里森=Harrison
- 《云中漫步》=《 A Walk in the Clouds 》
- 《生死时速》=《 Speed 》
- 《终结者》=《 Terminator 》
- 菲尼克斯=Phoenix
- 赖瑞=Larry
- 鲁克=Rooker
- 《生死时速2》=《 Speed 2 》
- 里奥=Leo
- 凯特=Kate
- 《雌雄大盗》=《 Bonnie and Clyde 》
- 《天生杀人狂》=《 Natural Born Killers 》
- 米基=Mickey
- 梅乐丽=Mallory
- 小丑=Joker
- 小丑女=Harley Quinn
- 《惊情四百年》=《 Bram Stoker's Dracula 》
- 剪刀手爱德华=Edward Scissorhands
- 《黑湖妖谭》=《 Creature from the Black Lagoon 》
- 《亚当斯一家》=《 The Addams Family 》
- 《科学怪人的新娘》=《 Bride of Frankenstein 》
- 苔丝=Tess
- 《乘风旅行》=《 Joyride 》
- 托比=Tobey
- 杰夫=Jeff
- 苏格兰威士忌=Scotch whisky
- 哦呼呼=nga hô hô
- 《前妻俱乐部》=《 The First Wives Club 》
- 《独立日》=《 Independence Day 》
- 《一级恐惧》=《 Primal Fear 》
- 《密西西比谋杀案》=《 Ghosts of Mississippi 》
- 《英国病人》=《 The English Patient 》
- 韦恩斯坦=Weinstein
- 仙女座=Andromeda
- 米拉克斯=Miramax
- 《土拨鼠之日》=《 Groundhog Day 》
- 《道林·格雷的画像》=《 The Picture of Dorian Gray 》
- 《孤星血泪》=《 Great Expectations 》
- 道林·格雷=Dorian · Gray
- 天兆=Apocalypse
- 《特工乔》=《 Đặc công Joe 》
- 林昌言=Lâm Xương Ngôn
- 麦克=Mike
- 麦克·林=Mike · Lin
- 郑文慧=Trịnh Văn Tuệ
- 中山市=thành phố Trung Sơn
- 香姐=Hương tỷ
- 成龙=Thành Long
- 《尖峰时刻》=《 Rush Hour 》
- 新星公司=Nova công ty
- 林张玉娥=Lâm Trương Ngọc Nga
- 林明X=Lâm Minh X
- 林明莱=Lâm Minh Lai
- 裘师父=Cừu sư phụ
- 裘风英=Cừu Phong Anh
- 莱米仔=Lai Mễ Tử
- 福克斯=Fox
- 郑定国=Trịnh Định Quốc
- 多莱=Dore
- 伊西多莱=Isidore
- 警长=cảnh sát trưởng
- 原文虹=Nguyên Văn Hồng
- 原警长=Nguyên cảnh sát trưởng
- 梁迈斯=Lương Mại Tư
- 林明薇=Lâm Minh Vi
- 林明焕=Lâm Minh Hoán
- 明薇=Minh Vi
- 明焕=Minh Hoán
- 韦恩=Wayne
- 乌丸=Karasuma
- 莲耶=Renya
- 志保=Shiho
- 明美=Akemi
- 诸星大=Moroboshi Dai
- 志保君=Shiho-kun
- 弘树君=Hiroki-kun
- 弘树=Hiroki
- 面包超人=Anpanman
- 新一君=Shinichi-kun
- 《侦探左文字》=《 Thám tử Samonji 》
- 快斗=Kaito
- 红子=Akako
- 《亲爱的, 我把孩子们变小了》=《 Honey, I Shrunk the Kids 》
- 奶油妹妹=Butter muội muội
- 名犬起司=danh khuyển Cheese
- 阿耳戈斯=Argus
- 多洛斯=Dorus
- 詹姆斯=James
- 詹姆斯·布莱克=James · Black
- 新一=Shinichi
- 尤里=Yuri
- 怀特塞德=Whiteside
- 鱼冢=Uotsuka
- 鱼冢三郎=Uotsuka Saburou
- 三木拓海=Miki Takumi
- 安德伍德=Underwood
- 嘉莉=Carrie
- 黑羽=Kuroba
- 盗一=Touichi
- 动物园=Vườn Bách Thú
- 降谷零=Furuya Rei
- “耀星”=“Flare Star”
- 哈尔曼松=Harmenszoon
- 春菜君=Haruna-kun
- ‘耀星’=‘ Flare Star ’
- 鸠,=Columbidae,
- “鸠”=“Columbidae”
- 寇蛛=Latrodectus
- 降谷=Furuya
- 波本=Bourbon
- 安室透=Amuro Tooru
- 绿川唯=Midorikawa Yui
- 贝尔摩德=Vermouth
- 降谷君=Furuya-kun
- 赤井秀一=Akai Shuuichi
- 南希=Nancy
- 维加拉=Vergara
- 萩原=Hagiwara
- 研二=Kenji
- 藤林桑=Fujibayashi-san
- 安室君=Amuro-kun
- 研二君=Kenji-kun
- 《漫游星河》=《 Wandering the Galaxy 》
- 辛多拉=Schindler
- 樫村=Kashimura
- 康斯特=Const
- 奥格=Orge
- 优作君=Yuusaku-kun
- 工藤=Kudou
- 舍密斯盖拉=Themiscyra
- 快斗君=Kaito-kun
- 内酱=nee-chan
- 小新=Shin-chan
- 有希子=Yukiko
- 芳信=Yoshinobu
- 茉美=Mami
- 优作=Yuusaku
- 吉冈组=Yoshioka-gumi
- 鱼冢君=Uotsuka-kun
- 特里·古钦德=Terry · Goodkind
- 纽瓦克=Newark
- 艾尔=Elle
- 罗恩=Ron
- 泰迪·邦德=Ted · Bundy
- 蒂莫西=Timothy
- 蒂莫西·麦克维=Timothy McVeigh
- 霍奇=Hotch
- 阿尔伯特=Albert
- 麦克莱恩=McLane
- 库利=Cully
- 环翠山庄=Hoàn Thúy sơn trang
- 李乘风=Lý Thừa Phong
- 大理=Đại Lý
- 不老长春谷=Bất Lão Trường Xuân Cốc
- 八荒**唯我独尊功=Bát Hoang Lục Hợp Duy Ngã Độc Tôn Công
- 灵门大和尚=Linh Môn đại hòa thượng
- 天山派=Thiên Sơn Phái
- 尤利娅=Yulia
- 拉特尼科娃=Ratnikova
- 安妮卡=Anica
- 德梅森=Demason
- 看齐木=xem Saiki
- 和美网=cùng US Open
- 泰娜·法尼亚斯=Taina · Phineas
- 鲁依斯·萨丰=Ruiz · Zafón
- 侑选手=Atsumu tuyển thủ
- 影山飞雄=Kageyama Tobio
- 影山=Kageyama
- 木兔光太郎=Bokuto Koutarou
- 佐久早圣臣=Sakusa Kiyoomi
- 木兔=Bokuto
- 小臣臣=Omi Omi
- 黑狼俱乐部=Black Jackals câu lạc bộ
- 施怀登·阿德勒=Schweiden · Adlers
- 翔阳=Shoyo
- 等日向=chờ Hinata
- 宫前辈=Miya tiền bối
- 日向=Hinata
- 艾比=Abby
- 诺瓦克娃=Novakeva
- 罗拉=Rolla
- 帕塔奇=Pataky
- 笹岛=Sasajima
- 千鹤=Chizuru
- 小野寺爱=Onodera Ai
- 松尾铃音=Matsuo Suzune
- 小林琴乃=Kobayashi Kotono
- 城山信介=Shiroyama Shinsuke
- 弗雷·哈尔斯丹=Frey · Halsdan
- 玄渡=Huyền Độ
- 叶二娘=Diệp Nhị Nương
- 长春不老谷=Trường Xuân Bất Lão Cốc
- 虚竹子=Hư Trúc Tử
- 慕容复=Mộ Dung Phục
- 沧海=Thương Hải
- 星宿海=Tinh Túc Hải
- 李青萝=Lý Thanh La
- XX九剑=Xx Cửu Kiếm
- 翠屏山=Thúy Bình sơn
- 金刚神腿=Kim Cương Thần Thối
- 大力金刚腿=Đại Lực Kim Cương Thối
- 大金刚掌=Đại Kim Cương Chưởng
- 般若掌=Bàn Nhược Chưởng
- 独孤九剑=Độc Cô Cửu Kiếm
- 逍遥九剑=Tiêu Dao Cửu Kiếm
- 姓铁=họ Thiết
- 胡鹤山=Hồ Hạc Sơn
- 姑射真人=Cô Xạ chân nhân
- 铁兄=Thiết huynh
- 犯罪巷=Crime Alley
- 马修=Matthew
- 闪电侠=Flash
- 沃坦=Wotan
- 小丑竟是我自己=vai hề lại là ta chính mình
- 凯恩=Kane
- 梅林=Merlin
- 上都夫人=Madame Xanadu
- 摩根·勒·菲=Morgan le Fay
- 妮缪=Nimue
- 哥谭=Gotham
- 卡罗牌=bài tarot
- 新世纪福音战士=Neon Genesis Evangelion
- 《美食的俘虏》=《 Toriko 》
- 隐者之紫=Hermit Purple
- 奇异博士=Doctor Strange
- 朗基努斯=Longinus
- 卢修-卡斯=Luci - cas
- 骑棋兽=KnightChessmon
- 车棋兽=RookChessmon
- 相棋兽=BishopChessmon
- 王棋兽=KingChessmon
- 后棋兽=QueenChessmon
- 兵棋兽=PawnChessmon
- 麦克杜格尔=McDougall
- 凯恩杜格尔=KaneDougall
- 罗特斯奥所=Rotesosso
- 埃斯沃尔=Esworth
- 杜普=Dope
- 瓦多尼亚=Vardonia
- 扎坦娜=Zatanna
- 扎塔拉=Zatara
- 乔瓦尼=Giovanni
- 卡瓦尼=Giovanni
- 命运博士=Doctor Fate
- 奥齐贤者=Doctor Occult
- 奥奇贤者=Doctor Occult
- 命运头盔=Helmet of Fate
- 纳布神=thần Nabu
- 《美女与野兽》=《 Người đẹp và Quái vật 》
- 乔丹=Jordan
- 哈尔·乔丹=Hal · Jordan
- 阿宾·苏=Abin · Sur
- 哈尔=Hal
- 翁卡兰=Onkaran
- 贝儿=Belle
- 大都会=Metropolis
- 哥谭市=thành phố Gotham
- 绿灯侠=Green Lantern
- 绿箭侠=Green Arrow
- 本奈特=Bennett
- 蒂姆=Thiem
- 弗罗斯=Fros
- 星球日报=Daily Planet
- ·肯特=· Kent
- 朝露易丝=hướng Lois
- 露易丝·莱恩=Lois · Lane
- 朝露易丝·莱恩=hướng Lois · Lane
- 玩具人=Toyman
- 银女妖=Silver Banshee
- 就是新一年=chính là một năm mới
- 氪星=Krypton
- 西沃恩=Siobhan
- 贝文=Beven
- 天堂之门=Heaven's Door
- 岸边露伴=Kishibe Rohan
- 岸边露伴里的替身=Kishibe Rohan Stand
- 蛮BUG的替身=man BUG Stand
- 安东尼奥=Antonio
- 奥特斯奥=Otesio
- 奥斯特奥=Otesio
- 布鲁西=Brucie
- 阿福=Alfie
- 阿尔弗雷德=Alfred
- 艾伦=Allen
- 中心城=thành phố Central
- 新一代=tân một thế hệ
- 格鲁德=Grodd
- 猩猩城=thành phố Gorilla
- 星辰实验室=S.T.A.R. Labs
- 神速力=Speed Force
- 《人猿星球》=《 Hành tinh Khỉ 》
- 无赖帮=Rogues
- 卡尔-艾尔=Kal - El
- 约翰=John
- 安德烈·莫洛亚=André · Maurois
- 罗宾逊=Robinson
- 《基地与帝国》=《 Foundation and Empire 》
- 《红龙》=《 Red Dragon 》
- 里根=Reagan
- 戈茨=Gertz
- 本哈德=Bernhard
- 夜翼=Nightwing
- 提姆=Tim
- 布鲁德海文=Bludhaven
- 滴水兽=gargoyle
- 扎卡里=Zachary
- 少年正义联盟=Young Justice League
- 正义联盟=Justice League
- 提姆·亨特=Tim · Hunter
- 蝙蝠洞=Batcave
- 小乔=Jon
- 小乔纳森=tiểu Jonathan
- 毒藤女=Poison Ivy
- 沼泽怪物=Swamp Thing
- 植物大师=Plant Master
- 崔西=Traci
- 花刺=Thorn
- 红罗宾=Red Robin
- 王牌=Ace
- 猫头鹰法庭=Court of Owls
- 阿蕾娜=Allura
- 噩梦护士=Nightmare Nurse
- 达米安=Damian
- 《睡美人》=《 Người đẹp ngủ trong rừng 》
- 蝙蝠女侠=Batwoman
- 卓越先生=Mister Terrific
- 霍特=Holt
- 哑炮=squib
- 沙赞=Shazam
- 韦兰=Waylen
- weini小熊=Winnie-the-Pooh
- 沃勒=Waller
- 死射=Deadshot
- 哈迪姆=Hadim
- 灵薄=Limbo
- 荣恩=J'onn
- 守护甜心=Shugo Chara
- 哈皮=Happy
- 蝙蝠战衣=batsuit
- 快乐骑士=Happy Knight
- 《魔兵传奇》=《 MÄR 》
- 巴波=Babbo
- 画笔兽=Ekakimon
- 咒回=JJK
- 阔佬=khoát lão
- 德里克=Drake
- 泥面人=Clayface
- 地点明达米安=mà chỉ ra Damian
- 下达米安=hạ Damian
- 格雷森=Grayson
- 安多米尔=Undomiel
- 冥思螨=Mister Mind
- 拉萨路之池=Lazarus Pit
- 之前杰每次=phía trước Jay mỗi lần
- 布鲁茜=Bryce
- 陶德=Todd
- 金色先锋=Booster Gold
- 神力戒=Power Ring
- 卡萝=Carol
- 费里斯=Ferris
- 博格特=Boggart
- 鹰女侠=Hawkwoman
- 美国正义协会=Justice Society of America
- 奥尔巴赫=Auerbach
- 纳美传媒=Namei Media
- 兰迪斯=Landis
- 戴安娜=Diana
- 江户川=Edogawa
- 《犯罪心理》=《 Criminal Minds 》
- 小哥谭=tiểu Gotham
- 藤峰=Fujimine
- 《恐龙战队》=《 Mighty Morphin Power Rangers 》
- 春菜酱=Haruna-chan
- 英叔=Anh thúc
- 林宝莱=Lâm Bảo Lai
- 眉县=Mi huyện
- 松华女子小学=Tùng Hoa nữ tử tiểu học
- 摩尔登糖=kẹo marron
- 青霞=Thanh Hà
- 姓氏林=dòng họ Lâm
- 朝英=Triều Anh
- 林朝英=Lâm Triều Anh
- 晴明=Seimei
- 宝莱=Bảo Lai
- 莱河=Lai hà
- 白娘子=Bạch nương tử
- 白蛇传=Bạch Xà Truyện
- 秋生=Thu Sinh
- 文才=Văn Tài
- 亮妹牌=Lượng Muội bài
- 蔗姑=Giá cô
- 阿良=A Lương
- 西蕉镇=Tây Tiêu trấn
- 忆莲=Ức Liên
- 林忆莲=Lâm Ức Liên
- 莲妹=Liên muội
- 林凤娇=Lâm Phượng Kiều
- 凤娇=Phượng Kiều
- 凤娇儿=Phượng Kiều Nhi
- 田三叔=Điền tam thúc
- 宝妹=Bảo muội
- 吕非南=Lữ Phi Nam
- 桃月=Đào Nguyệt
- 东头村=Đông Đầu thôn
- 陈嘉艺=Trần Gia Nghệ
- 震声=Chấn Thanh
- 华光大帝=Hoa Quang đại đế
- 马王爷=Mã vương gia
- 梨园=Lê Viên
- 南梅镇=Nam Mai trấn
- 海大户=Hải đại hộ
- 海老爷=Hải lão gia
- 任老爷=Nhậm lão gia
- 演武松=diễn Võ Tòng
- 林道人=Lâm đạo nhân
- 苏五省=Tô Ngũ Tỉnh
- 澄荷县=Trừng Hà huyện
- 黄道行=Hoàng Đạo Hành
- 朱荣游=Chu Vinh Du
- 石坚=Thạch Kiên
- 老杜=lão Đỗ
- 收秋生=thu Thu Sinh
- 湘西=Tương Tây
- 一休大师=Nhất Hưu đại sư
- 四目道长=Tứ Mục đạo trưởng
- 兰花情=Lan Hoa Tình
- 严剑兰=Nghiêm Kiếm Lan
- 开炒货店的阿齐=khai đậu rang cửa hàng A Tề
- 淞淞镇=Tùng Tùng trấn
- 葛大吉=Cát Đại Cát
- 葛老板=Cát lão bản
- 褚八金=Chử Bát Kim
- 老茂=lão Mậu
- 林·黄金瞳·莱=Lâm · hoàng kim đồng · Lai
- 金花牌=Kim Hoa bài
- 文昌镇=Văn Xương trấn
- 程老板=Trình lão bản
- 程飞鹏=Trình Phi Bằng
- 海家=Hải gia
- 海棠=Hải Đường
- 柳夫人=Liễu phu nhân
- 柳伏霞=Liễu Phục Hà
- 柳瑶君=Liễu Dao Quân
- 张琼华=Trương Quỳnh Hoa
- 燕法师=Yến pháp sư
- 窦融=Đậu Dung
- 金换=Kim Hoán
- 钱开=Tiền Khai
- 王申阳=Vương Thân Dương
- 尚义杰=Thượng Nghĩa Kiệt
- 名某杰=tên mỗ Kiệt
- 尚某杰=Thượng mỗ Kiệt
- 祝家=Chúc gia
- 祝老爷=Chúc lão gia
- 黄师叔=Hoàng sư thúc
- 徐师叔=Từ sư thúc
- 孙师叔=Tôn sư thúc
- 易县=Dịch huyện
- 金井镇=Kim Tỉnh trấn
- 秦明和=Tần Minh Hòa
- 茅山明=Mao Sơn Minh
- 大宝=Đại Bảo
- 小宝=Tiểu Bảo
- 房慈恩=Phòng Từ Ân
- 米叔=Mễ thúc
- 郑芝兰=Trịnh Chi Lan
- 石车镇=Thạch Xa trấn
- 一眉道人=Nhất Mi đạo nhân
- 谢惊风=Tạ Kinh Phong
- 陆判=Lục phán
- 石师兄=Thạch sư huynh
- 林凤英=Lâm Phượng Anh
- 张记=Trương Ký
- 孙兴祖=Tôn Hưng Tổ
- 海小姐=Hải tiểu thư
- 温无冬=Ôn Vô Đông
- 徐青州=Từ Thanh Châu
- 湘楚=Tương Sở
- 安平县=An Bình huyện
- 孙三鲜=Tôn Tam Tiên
- 孙小梅=Tôn Tiểu Mai
- 小梅=Tiểu Mai
- 孙甘松=Tôn Cam Tùng
- 潘子麒=Phan Tử Kỳ
- 潘文凤=Phan Văn Phượng
- 潘家=Phan gia
- 金法师=Kim pháp sư
- 林法师=Lâm pháp sư
- 孙家=Tôn gia
- 徐师弟=Từ sư đệ
- 蔗大厨=Giá đầu bếp
- 孙香茅=Tôn Hương Mao
- 蓉姑=Dung cô
- 虎哥儿=Hổ ca nhi
- 铜子儿=tiền đồng
- 梦水=Mộng Thủy
- 小宝宝=tiểu bảo bảo
- 老刀牌=Lão Đao bài
- 陈美浓=Trần Mỹ Nùng
- 曹倩女=Tào Thiến Nữ
- 汉源=Hán Nguyên
- 震江=Chấn Giang
- 恒吉=Hằng Cát
- 司丹康=Stacomb
- 孔庆春=Khổng Khánh Xuân
- 孔老爹=Khổng lão cha
- 张山=Trương Sơn
- 桑花镇=Tang Hoa trấn
- 方小海=Phương Tiểu Hải
- 小海哥哥=Tiểu Hải ca ca
- 小海哥=Tiểu Hải ca
- 陈小怜=Trần Tiểu Liên
- 凇凇镇=Tùng Tùng trấn
- 瓜叔=Qua thúc
- 陈大家=Trần đại gia
- 鲍二=Bào Nhị
- 鲍仁=Bào Nhân
- 洪记=Hồng Ký
- 四目师叔=Tứ Mục sư thúc
- 石小檗=Thạch Tiểu Bách
- 龙船花=Long Thuyền Hoa
- 昂日星官=Mão Nhật Tinh Quan
- 杜云耳=Đỗ Vân Nhĩ
- 石蓝铃=Thạch Lam Linh
- 女儿国=Nữ Nhi quốc
- 杨金凤=Dương Kim Phượng
- 小金琥=Tiểu Kim Hổ
- 小金钟=Tiểu Kim Chung
- 海棠色=hải đường sắc
- 小琴=Tiểu Cầm
- 丘引=Khâu Dẫn
- 曲善=Khúc Thiện
- 姓关=họ Quan
- 关方士=Quan phương sĩ
- 老葛=lão Cát
- 洪小骐=Hồng Tiểu Kỳ
- 洪师傅=Hồng sư phó
- 羊州府=Dương Châu phủ
- 徐峰岚=Từ Phong Lam
- 清初=Thanh sơ
- 赵子昂=Triệu Tử Ngang
- 曲某=Khúc mỗ
- 方仲林=Phương Trọng Lâm
- 庚忠明=Canh Trung Minh
- 羊村=Dương thôn
- 胡百年=Hồ Bách Niên
- 胡月娘=Hồ Nguyệt Nương
- 胡妙娘=Hồ Diệu Nương
- 胡娇娘=Hồ Kiều Nương
- 胡椿=Hồ Xuân
- 胡莼=Hồ Thuần
- 宝将军=Bảo tướng quân
- 无敌牌=Vô Địch bài
- 淞州府=Tùng Châu phủ
- 胡蔷=Hồ Tường
- 郑文鹤=Trịnh Văn Hạc
- 芝兰=Chi Lan
- 铁鹿县=Thiết Lộc huyện
- 黄老太太=Hoàng lão thái thái
- 龙女=Long Nữ
- 四目师兄=Tứ Mục sư huynh
- 定曲=Định Khúc
- 庚昌光=Canh Xương Quang
- 庚家=Canh gia
- 玉虎鸣=Ngọc Hổ Minh
- 路连鼓=Lộ Liên Cổ
- 庚宅=Canh trạch
- 庚老爷=Canh lão gia
- 皖北=Hoàn Bắc
- 元朝(1271年—1368年)的上都=Nguyên triều ( 1271 năm —1368 năm ) Thượng Đô (Xanadu)
- 法网这个大满贯=French Open cái này đại mãn quán
- 法网比赛中=trong lúc thi đấu French Open
- 这次法网也没有=lần này French Open cũng không có
- 法网的女单=French Open nữ đơn
- 法网亚军=French Open á quân
- 法网和美网=French Open cùng Us Open
- 温网和法网=Wimbledon cùng French Open
- 今年的法网中=năm nay French Open trung
- 法网女单=French Open nữ đơn
- 龙湖县=Long Hồ huyện
- 莱源府=Lai Nguyên phủ
- 家乐=Gia Nhạc
- 朱师弟=Chu sư đệ
- 莱河县=Lai Hà huyện
- 下家乐=hạ Gia Nhạc
- 商玉林=Thương Ngọc Lâm
- 龙公主=Long công chúa
- 莲姑=Liên cô
- 六甲神=Lục Giáp thần
- 林, 宝, 莱=Lâm, Bảo, Lai
- 四目, 你还记不记得=Tứ Mục, ngươi còn có nhớ hay không
- 金鸣大街=đại lộ Kim Minh
- 老苗=lão Miêu
- 苗小永=Miêu Tiểu Vĩnh
- 这都进五月=này đều tiến tháng 5
- “五月啊, ”林莱=“Tháng 5 a,” Lâm Lai
- 胡大师傅=Hồ đại sư phó
- 四目, 一休大师=Tứ Mục, Nhất Hưu đại sư
- 高师叔=Cao sư thúc
- 绵州=Miên Châu
- 小毛=Tiểu Mao
- 蜜姐=Mật tỷ
- 赵麦青=Triệu Mạch Thanh
- 五月十二日=ngày 12 tháng 5
- 杨素馨=Dương Tố Hinh
- 粱高筑=Lương Cao Trúc
- 杨母=Dương mẫu
- 杨, 赵两家=Dương, Triệu hai nhà
- 小杜=tiểu Đỗ
- 小琪=Tiểu Kỳ
- 芹婶=Cần thẩm
- 蓝碧云=Lam Bích Vân
- 胡大厨=Hồ đầu bếp
- 三口镇=Tam Khẩu trấn
- 老米年事已高=lão Mễ tuổi tác đã cao
- 折桂大街=đại lộ Chiết Quế
- 石梅镇=Thạch Mai trấn
- 叶甲=Diệp Giáp
- 小航=Tiểu Hàng
- 何敏学=Hà Mẫn Học
- 何家=Hà gia
- 胡珍珍=Hồ Trân Trân
- 冯振宗=Phùng Chấn Tông
- 冯敬辉=Phùng Kính Huy
- 蓝铃=Lam Linh
- 柳川县=Liễu Xuyên huyện
- 双花牌=Song Hoa bài
- 熊英武=Hùng Anh Võ
- 广和腐乳=Quảng Hòa đậu nhự
- 兰亭村=Lan Đình thôn
- 延光=Diên Quang
- 奥海关=Áo Hải Quan
- 唐鹰=Đường Ưng
- 春娇馆=Xuân Kiều Quán
- 彭琼林=Bành Quỳnh Lâm
- 海老板=Hải lão bản
- 冯栖诚=Phùng Tê Thành
- 符青蛉=Phù Thanh Linh
- 马蜩=Mã Điêu
- 白防己=Bạch Phòng Kỷ
- 冯镇长=Phùng trấn trưởng
- 连坤=Liên Khôn
- 海法大师=Hải Pháp đại sư
- 小瑞叶=Tiểu Thụy Diệp
- 更真一些=càng thật một ít
- 冯探花=Phùng thám hoa
- 芦大娘=Lô đại nương
- 小芝姐=Tiểu Chi tỷ
- 大黑=Đại Hắc
- 张厚德=Trương Hậu Đức
- 和易县=cùng Dịch huyện
- 娇红院=Kiều Hồng Viện
- 美女牌=Mỹ Nữ bài
- 高鲁斯=Gaurus
- 扈嫂=Hỗ tẩu
- 一休=Nhất Hưu
- 任老太爷=Nhậm lão thái gia
- 纸扎店的老米=giấy trát cửa hàng lão Mễ
- 北松镇=Bắc Tùng trấn
- 罗老爷=La lão gia
- 任府=Nhậm phủ
- 景祥=Cảnh Tường
- 关二爷=Quan nhị gia
- 过了关二爷=quá Quan nhị gia
- 姓祝=họ Chúc
- 董小玉=Đổng Tiểu Ngọc
- 姓敖=họ Ngao
- 小玉=Tiểu Ngọc
- 奎魃=Khuê Bạt
- 明末=Minh mạt
- 藤藤镇=Đằng Đằng trấn
- 葭葭=Gia Gia
- 小雯=Tiểu Văn
- 姚芳科=Diêu Phương Khoa
- 小宝贝=tiểu bảo bối
- 丰瑞花=Phong Thụy Hoa
- 秋寒客=Thu Hàn Khách
- 苠山=Mân Sơn
- 梁曼妮=Lương Mạn Ni
- 曼妮=Mạn Ni
- 董家良=Đổng Gia Lương
- 张琳=Trương Lâm
- 董导=Đổng đạo
- 钱秋生=Tiền Thu Sinh
- 王导=Vương đạo
- 道堂=đạo đường
- 钱先生=Tiền tiên sinh
- 凇凇区=Tùng Tùng khu
- 苏武星=Tô Võ Tinh
- 钱警官=Tiền cảnh sát
- 徕卡=Leica
- 榆树林大街=đại lộ Du Thụ Lâm
- 榆树林大道=Du Thụ Lâm đại đạo
- 詹逸伦=Chiêm Dật Luân
- 梁文丽=Lương Văn Lệ
- 林警官=Lâm cảnh sát
- 林家骏=Lâm Gia Tuấn
- 雷良伟=Lôi Lương Vĩ
- 雷子杰=Lôi Tử Kiệt
- 詹媛媛=Chiêm Viện Viện
- 雅马哈=Yamaha
- 金麦基=Kim Mạch Cơ
- 威尔逊传媒=Wilson Media
- 克莱格=Craig
- 唐璜=Don Juan
- 莫莉=Molly
- 伯特=Burt
- 唐·璜=Don Juan
- 高登=Gideon
- 郎·霍华德=Ron · Howard
- 犹太=Do Thái
- 假想制作=Imagine Entertainment
- 汉克斯=Hanks
- 德诺=Dino
- 劳伦提斯=Laurentiis
- 林宝璐=Lâm Bảo Lộ
- 西服海棠=tây phục hải đường
- 宝璐=Bảo Lộ
- 曹知县=Tào tri huyện
- 许夫人=Hứa phu nhân
- 唐婉容=Đường Uyển Dung
- 婉娘=Uyển Nương
- 咏海棠=vịnh hải đường
- 璐儿=Lộ Nhi
- 赤霞=Xích Hà
- 一眉道长=Nhất Mi đạo trưởng
- 荷红=Hà Hồng
- 杏月=Hạnh Nguyệt
- 赵孟頫=Triệu Mạnh Phủ
- 赤霄=Xích Tiêu
- 马老弟=Mã lão đệ
- 马兄=Mã huynh
- 林兄=Lâm huynh
- 任泉=Nhậm Tuyền
- 悟=Satoru
- 杰=Suguru
- 惠=Megumi
- 莲花婆婆=Liên Hoa bà bà
- 王廉=Vương Liêm
- 文丽=Văn Lệ
- 媛媛=Viện Viện
- 《JOJO的奇妙冒险: 不灭钻石》=《 JoJo's Bizarre Adventure: Diamond Is Unbreakable 》
- 杜王町=Morioh
- 替身能力=Stand năng lực
- 猫草=Stray Cat
- 四目你不是=Tứ Mục ngươi không phải
- 文嘉利=Văn Gia Lợi
- 周丽虹=Chu Lệ Hồng
- 高永贤=Cao Vĩnh Hiền
- 高副教授=Cao phó giáo sư
- 小熊耳钉=gấu con khuyên tai
- 阿乔=A Kiều
- 阿Jo=A Jo
- 郑霆风=Trịnh Đình Phong
- 郑文鲤=Trịnh Văn Lí
- 尼奥=Neo
- 尚益龙=Thượng Ích Long
- 芳婶=Phương thẩm
- 阿卡伊=Akai
- 胡安·福克兰=Juan · Falkland
- 瓦肯人=người Vulcan
- 松风=Matsukaze
- 兼人=Kaneto
- 千影=Chikage
- 怪盗淑女=Phantom Lady
- 莎朗=Sharon
- 安伯森=Amberson
- 斯蒂文=Steven
- 珀伽索斯=Pegasus
- 琴酒=Gin
- 黑泽阵=Kurosawa Jin
- 科尔斯曼=Korsman
- 伯顿=Burton
- 嫌疑人杰里=hiềm nghi người Jerry
- 赤井=Akai
- 马塔罗斯=Mataros
- 罗根=Logan
- 拉普拉塔=La Plata
- 奥斯维尔=Oswell
- 林德曼=Lindemann
- 克雷格=Craig
- 莱诺=Leno
- 弗雷尔=Freil
- 猫蛛=Lynx Spider
- 《生化危机》=《 Resident Evil 》
- 竹节虫=Phasmids
- 兼人君=Kaneto-kun
- 李奥纳多=Leonardo
- 克利俄影业=Crius Pictures
- 雪峰株式会社=Yukimine kabushiki gaisha
- 哥伦比亚影业=Columbia Pictures
- 四井=Yotsui
- 奥尼=Oni
- 盗一君=Touichi-kun
- 亚森=Arsene
- 松田=Matsuda
- 阵平=Jinpei
- 景光=Hiromitsu
- 海叔=Hải thúc
- 安东=Anton
- 伍德林德=Woodlind
- 卢凯=Luke
- 杰西=Jesse
- 川崎=Kawasaki
- 阿维尔=Avere
- 布鲁迪=Broady
- 梁副总裁=Lương phó giám đốc
- 卡莉=Carly
- 哈姆林=Hamlin
- 洪家齐=Hồng Gia Tề
- 家齐=Gia Tề
- 杜鸿光=Đỗ Hồng Quang
- 江美月=Giang Mỹ Nguyệt
- 素素=Tố Tố
- 柳达昌=Liễu Đạt Xương
- 钟助理=Chung trợ lý
- 柳薇琪=Liễu Vi Kỳ
- 薇琪=Vicky
- 成方圆=Thành Phương Viên
- 成法师=Thành pháp sư
- 柳太太=Liễu thái thái
- 林泉=Lâm Tuyền
- 雯雯=Văn Văn
- 考哥=Khảo ca
- 柳小姐=Liễu tiểu thư
- 罗子城=La Tử Thành
- 新浪潮饭店=Tân Lãng Triều tiệm cơm
- 帕图斯=Petrus
- 霞姑=Hà cô
- 亮仔=Lượng Tử
- 金布林=mận vàng
- 赌圣=Đổ Thánh
- 陀枪师姐=Armed Reaction
- 马署长=Mã thự trưởng
- 自鲨=tự sát
- 阿sam=A Sam
- 大D=Đại D
- 游马警署=Du Mã sở cảnh sát
- 钟师叔=Chung sư thúc
- 钟发白=Chung Phát Bạch
- 阿Sam=A Sam
- 金环=Kim Hoàn
- 米伯=Mễ bá
- 陈文东=Trần Văn Đông
- 陈老板=Trần lão bản
- 陈sir=Trần sir
- 游邦潮=Du Bang Triều
- 郑小峰=Trịnh Tiểu Phong
- 靓仔冰淇淋=Tịnh Tử Băng Kỳ Lâm
- 阿潮=A Triều
- 下游邦潮=hạ Du Bang Triều
- 明美君=Akemi-kun
- 热带乐园=Tropical Land
- 雪莉=Sherry
- 黑麦=Rye
- 亚森·罗宾=Arsène · Lupin
- 亚森·罗平=Arsène · Lupin
- 立本=Nhật Bản
- 钱德尔=Cheadle
- “简”=“Jane”
- 就是简不见=chính là Jane không thấy
- 找到简,=tìm được Jane,
- 简她也只是=Jane nàng cũng chỉ là
- 带着简离开=mang theo Jane rời đi
- 《全美通缉令》=《 America's Most Wanted 》
- 坚仔=Kiên Tử
- 葛丰福=Cát Phong Phúc
- 阿卓=A Trác
- 龙婆=Long bà
- 姓鲍=họ Bào
- 豹子哥=Báo Tử ca
- 阿May,=A May
- 游警官=Du cảnh sát
- 莉莲=Lị Liên
- 陈莉莲=Trần Lị Liên
- 可欣=Khả Hân
- 交趾=Giao Chỉ
- 小游=tiểu Du
- 纸扎陈=Trần giấy trát
- 游Sir=Du sir
- 高教授=Cao giáo sư
- 九菊一派=Cửu Cúc nhất phái
- 山田美智子=Yamada Michiko
- 胡署长=Hồ thự trưởng
- 日军=quân Nhật
- 卜算子=Bặc Toán Tử
- 碧水湾=Bích Thủy Loan
- 笛山湖=Địch Sơn Hồ
- 陈护士=Trần hộ sĩ
- 陈淑美=Trần Thục Mỹ
- 姜大聪=Khương Đại Thông
- 忠华=Trung Hoa
- 造谣成龙女=bịa đặt thành Long Nữ
- 石少坚=Thạch Thiếu Kiên
- 癞-ha-ma=cóc ghẻ
- 米其莲=Mễ Kỳ Liên
- 大中祥符=Đại Trung Tường Phù
- 林惠风=Lâm Huệ Phong
- 豆豆=Đậu Đậu
- 林岩陀=Lâm Nham Đà
- 林宿云=Lâm Túc Vân
- 程松音=Trình Tùng Âm
- 姜婆婆=Khương bà bà
- 程大夫=Trình đại phu
- 姜婆婆就此悟=Khương bà bà như vậy ngộ
- 阿椿=A Xuân
- 阿杏=A Hạnh
- 《东京梦华录》=《 Đông Kinh Mộng Hoa Lục 》
- 东京了(汴京又称东京)=Đông Kinh ( Biện Kinh lại xưng Đông Kinh )
- 前天下第一=trước thiên hạ đệ nhất
- 叫它钱三千=kêu nó Tiền Tam Thiên
- 疾风=Tật Phong
- 叫哮天=kêu Hao Thiên
- 林记=Lâm Ký
- 梅花吕香=Mai Hoa Lữ Hương
- 惠风=Huệ Phong
- 林豆豆=Lâm Đậu Đậu
- 紫髯伯=Tử Nhiêm Bá
- 林公=Lâm công
- 悟性和耐心=ngộ tính cùng kiên nhẫn
- 吕濯梅=Lữ Trạc Mai
- 天残老人=Thiên Tàn lão nhân
- 鸳鸯谷=Uyên Ương Cốc
- 慈姑=Từ cô
- 小慈=Tiểu Từ
- 《狮子王》=《 Vua Sư Tử 》
- 宿云=Túc Vân
- 林岩陀悟=Lâm Nham Đà ngộ
- 双卡双待=hai sim hai sóng
- “双卡”=“hai sim”
- 王三嫂=Vương tam tẩu
- 阴阳学士=Âm Dương học sĩ
- 李裕=Lý Dụ
- 灵蛇掌=Linh Xà Chưởng
- 石妙慈=Thạch Diệu Từ
- 天残=Thiên Tàn
- 朝天残老人=hướng Thiên Tàn lão nhân
- 林莱就悟=Lâm Lai liền ngộ
- 各种意义上的悟=các loại ý nghĩa thượng ngộ
- 了然=Liễu Nhiên
- 她就悟=nàng liền ngộ
- 天圣元年=Thiên Thánh nguyên niên
- 牛听琴=Ngưu Thính Cầm
- 马观花=Mã Quan Hoa
- 林莱悟=Lâm Lai ngộ
- 张道友=Trương đạo hữu
- 木德星君=Mộc Đức Tinh Quân
- 姓展名昭=họ Triển tên Chiêu
- 南侠=Nam Hiệp
- 卢邑=Lư Ấp
- 书画家严清友=thi họa gia Nghiêm Thanh Hữu
- 胡县=Hồ huyện
- 法明=Pháp Minh
- 法本=Pháp Bổn
- 圆慧=Viên Tuệ
- 张道人=Trương đạo nhân
- 弛风=Thỉ Phong
- 辞别了了然=từ biệt Liễu Nhiên
- 象州=Tượng Châu
- 钟判官=Chung phán quan
- 马听琴=Mã Thính Cầm
- 牛观花=Ngưu Quan Hoa
- 包文正=Bao Văn Chính
- 包明府=Bao minh phủ
- 文正=Văn Chính
- 包先生=Bao tiên sinh
- 宁老先生=Ninh lão tiên sinh
- 刘世昌=Lưu Thế Xương
- 定远县=Định Viễn huyện
- 张三伯=Trương tam bá
- 赵大=Triệu Đại
- 包施主=Bao thí chủ
- 州北=Châu Bắc
- 阿桃=A Đào
- 阿李=A Lý
- 阿羊=A Dương
- 洪三=Hồng Tam
- 洪一和洪三=Hồng Nhị cùng Hồng Tam
- 赖诚=Lại Thành
- 林上师=Lâm thượng sư
- 林尊者=Lâm tôn giả
- 林姑奶奶=Lâm cô nãi nãi
- 随即就悟=ngay sau đó liền ngộ
- 豹头爷=Báo Đầu gia
- 小牛=tiểu Ngưu
- 小马=tiểu Mã
- 游银粟=Du Ngân Túc
- 纪琼女=Kỷ Quỳnh Nữ
- 毒铁婆=Độc Thiết Bà
- 铁藜花=Thiết Lê Hoa
- 石仙子=Thạch tiên tử
- 展少侠=Triển thiếu hiệp
- 王朝和马汉=Vương Triều cùng Mã Hán
- 老葫芦=lão Hồ Lô
- 淳化=Thuần Hóa
- 灵蛇玉-女=Linh Xà Ngọc Nữ
- 灵蛇使=Linh Xà Sử
- 宋沛德=Tống Phái Đức
- 于三奶奶=Vu tam nãi nãi
- 游小友=Du tiểu hữu
- 五通神=Ngũ Thông Thần
- 五猖神=Ngũ Xương Thần
- 万城=Vạn Thành
- 突然悟了=đột nhiên ngộ
- 惠及=ban ơn cho
- 庞府=Bàng phủ
- 灵蛇玉女=Linh Xà Ngọc Nữ
- 胡啸林=Hồ Khiếu Lâm
- 于三娘=Vu Tam Nương
- 三娘=Tam Nương
- 钱张机=Tiền Trương Cơ
- 展大哥=Triển đại ca
- 邢吉=Hình Cát
- 孙荣=Tôn Vinh
- 荣先=Vinh Tiên
- 炳翼公=Bỉnh Dực Công
- 约翰尼=Johnny
- 德普=Depp
- 韦斯特=West
- 泰瑞克=Terric
- 莫比亚斯=Morbius
- 沙龙=Sa Long
- 沙员外=Sa viên ngoại
- 聚贤庄=Tụ Hiền Trang
- 罗螭=La Li
- 阿冥陀=A Minh Đà
- 阿玄陀=A Huyền Đà
- 简君兰=Giản Quân Lan
- 星期三=Wednesday
- 凯莉亚=Callia
- 麦伦=Myron
- 格拉托尼=Gluttony
- 格拉托尼兽=Gluttonymon
- 小杰=Gon
- 金·富力士=Ging Freecss
- 富力士=Freecss
- 《贪婪之岛》=《 Greed Island 》
- 尤安娜=Joanna
- 奥特亚罗瓦=Aotearoa
- 特伦特=Trent
- 东巴=Tonpa
- 利奥塔=Lyotard
- 优路比安=Yorbian
- 欧奇玛=Ochima
- 巴塔塔=Batata
- 戒尼=jenny
- 阿莱=Arai
- 阿斯特莱=Astray
- 卡拉扬尼斯=Karajannis
- 帕翠儿·克鲁克=Patrick Crooke
- 佩雷拉=Pereira
- 尼特罗=Netero
- 阿帕基=Abbacchio
- 汤妮娅=Thang Ni Á
- 就悟了=liền ngộ
- 巴斯克=Basque
- 闵钵=Mimbo
- 汤爸爸=Thang ba ba
- 刘昂星=Lưu Ngang Tinh
- 汤妈妈=Thang mụ mụ
- 汤太太=Thang thái thái
- 比丝姬=Biscuit
- 酷露佳=Krueger
- 心源流=Tâm Nguyên Lưu
- 托比丝姬=nhờ Biscuit
- 达达尼奥=Daddanio
- 妮娅=Ni Á
- 云谷=Wing
- 曲奇小姐=Cookie tiểu thư
- 特特罗兽=Totoromon
- 瓦莉=Vallie
- 西索=Hisoka
- 帕里斯通=Pariston
- 复仇者联盟=Avengers
- 雷米=Remi
- 桀诺=Zeno
- 帕兹奥=Pazio
- 帕契=Pache
- 东·富力士=Don Freecss
- ·东篇=· Don thiên
- 伊尔迷=Illumi